Đại từ trong tiếng Anh là một phần kiến thức ngữ pháp cơ bản trong chương trình học, dù cấp độ Tiểu học hay Trung học thì các em học sinh đều thường gặp. Trong bài kiểm tra hay giao tiếp, đại từ trong tiếng Anh thường xuất hiện với tần số khá nhiều.
Vậy làm sao để nắm chắc được kiến thức và áp dụng làm bài tập đại từ cho đúng cách. Dưới đây BingGo Leaders sẽ tổng hợp nội dung của các loại đại từ trong tiếng Anh và một số bài tập cho các em học sinh.
1. Tổng quan về lý thuyết đại từ trong tiếng Anh
1.1. Định nghĩa (pronouns là gì?)
Đại từ (pronouns) là từ ngữ dùng để chỉ người hoặc chỉ vật, thay thế cho một danh từ cụ thể trong câu. Qua đó, người đọc vẫn có thể nhận biết được đối tượng đang được đề cập đến. Một số đại từ thường sử dụng như: she, he, it, we, you, they,...
Mục đích của việc sử dụng đại từ để tránh lặp đi lặp lại các từ ngữ quá nhiều trong bài viết hoặc trong giao tiếp. Đại từ còn được sử dụng để thay thế động từ và tân ngữ, giúp câu văn không bị rườm rà, khô khan.
Ví dụ: Mie is a student, Mie looks smart (Mie là một học sinh, Mie là người rất thông minh).
=> Có thể viết như sau:
Mie is a student, she looks smart (Mie là một học sinh, cô ấy là người rất thông minh).
1.2. Phần loại đại từ trong tiếng Anh
Đại từ trong tiếng Anh được phân thành 7 loại, mỗi loại đại từ sẽ có mục đích và chức năng khác nhau.
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
- Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
- Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
- Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
- Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
- Đại từ phản thân (Intensive pronouns)
2. Các loại đại từ phổ biến và cách sử dụng
2.1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ nhằm chỉ người, sự vật, sự việc đã được nhắc đến trước đó. Mục đích tránh lặp lại danh từ xuất hiện nhiều lần trong câu.
Đại từ nhân xưng thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, được chia thành 3 ngôi chính.
- Cách sử dụng đại từ nhân xưng
- Khi đại từ nhân xưng đứng đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ của động từ, tùy theo trường hợp được chia theo số nhiều hoặc số ít
- I am reading a book. (Tôi đang đọc cuốn sách).
- We go to school by bus. (Chúng tôi tới trường bằng xe buýt).
=> “I” và “We” có vai trò là chủ ngữ, động từ đang ở ngôi thứ nhất, được chia lần lượt là số ít và số nhiều.
- Khi đại từ nhân xưng làm tân ngữ.
- I gave her a present on her birthday. (Tôi đã tặng cô ấy một món quà vào ngày sinh nhật của cô ấy).
=> “I” sẽ là chủ ngữ và “her” là tân ngữ của động từ được chia theo ngôi thứ ba số ít.
2.2. Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) dùng để chỉ người, chỉ vật thuộc sở hữu của một người nào đó. Mục đích lớn nhất là thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ đã xuất hiện trước đó để tránh sự lặp từ trong câu.
Đại từ sở hữu thường được chia làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu.
- Cách sử dụng đại từ sở hữu
- Đại từ sở hữu đứng ở vị trí chủ ngữ.
- My family has 4 people. Yours has 5 people. (Gia đình của tôi có 4 thành viên. Gia đình bạn có 5).
- Đại từ sở hữu đứng ở vị trí tân ngữ.
- The book that you are holding is mine. (Cuốn sách bạn đang cầm là của tôi).
- Đại từ đứng sau giới từ.
- I can fix my broken computer myself, but she doesn’t know what to do with hers. (Tôi có thể tự sửa máy tính bị hỏng của mình, nhưng cô ấy không biết phải làm thế nào với máy tính của cô ấy).
2.3. Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) thường dùng để chỉ sự vật, sự việc, nơi chốn. Sự thay thế này nhằm giảm sự nhàm chán trong câu giao tiếp hay câu viết.
Trong một số trường hợp, đại từ chỉ định dùng để chỉ con người, dựa vào nội dung, bối cảnh của câu văn đang nói đến đối tượng nào. Đại từ chỉ định có thể được đặt ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Cách sử dụng đại từ chỉ định
- Đại từ chỉ định “this”, “these” chỉ vật ở gần không gian, địa điểm với người nói hoặc giới thiệu về một ai đó.
- I like this bag. (Tôi thích chiếc túi này).
- These are colorful flowers. ( Đây là những bông hoa có nhiều màu sắc).
=> “This” và “These” ở đây chỉ một chiếc túi và những bông hoa, là những vật cụ thể.
- Ngược lại “this”, “these” , đại từ chỉ định “that”, “those” lại dùng để chỉ người và vật ở địa điểm, khoảng cách ở xa hơn với người nói. Một số trường hợp dùng để xác nhận một người nào đó.
- Look over there at the woman wearing the flower dress. That is my mom. (Hãy nhìn người phụ nữ mặc chiếc váy hoa đằng kia. Đó là mẹ của tôi).
- Those flowers wilted. (Những bông hoa đó đã héo úa).
=> Trong hai câu trên, ta sử dụng “that” và “those” thay thế cho danh từ đã xuất hiện, nhằm giúp câu văn hay hơn.
2.4. Đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là một phần ngữ pháp rất thông dụng của đại từ trong tiếng Anh, đảm nhận vai trò đứng ở đầu câu trong các câu hỏi ai, cái gì, ở đâu, khi nào,... Một số đại từ nghi vấn phổ biến như: Who, What, When, Where, Which, Whom, Whose,...
- Cách sử dụng của đại từ nghi vấn
- Đại từ nghi vấn What (gì, cái gì): hỏi về sự vật, sự việc nào đó. What có thể đứng ở vị trí làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- What does she need? (Cô ấy cần cái gì?).
- Tell me what happened? (Hãy nói cho tôi biết điều gì đã xảy ra?).
- Đại từ nghi vấn Which (cái nào, người nào): hỏi con, vật, điều gì đang xảy ra. Đại từ Which có thể dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Which is the longest river in Viet Nam. (Đâu là dòng sông dài nhất Việt Nam?).
- Which do you prefer? (Bạn thích cái gì hơn?).
- Đại từ nghi vấn Who/ Whom (ai, người nào): hỏi người nào, ai làm gì. Cũng như các đại từ chỉ định khác, Who/ Whom có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Who is going to cook dinner? (Ai là người nấu bữa cơm tối?)
- Whom did you meet at the coffee shop? (Bạn đã gặp người nào trong quán cà phê?).
- Đại từ nghi vấn Whose (của ai): hỏi về người, vừa có thể làm đại từ sở hữu, vừa có thể đứng ở đầu câu làm đại từ nghi vấn.
- Whose is that? (Cái đó là của người nào?).
2.5. Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ (Relative pronoun) là một trong các đại từ phổ biến của đại từ trong tiếng Anh, thường đứng sau chủ ngữ. Có chức năng thay thế danh từ/ cụm danh từ đã xuất hiện trước đó, nối vế đầu với mệnh đề quan hệ thành một câu hoàn chỉnh.
Tùy vào cấu trúc của câu có thể chia đại từ quan hệ làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Một số đại từ quan hệ phổ biến như: who, whom, whose, which, that.
- Cách sử dụng đại từ quan hệ
- Đại từ quan hệ Who: dùng để chỉ người, đứng sau bổ nghĩa cho một đại từ hay một danh từ.
The man who is sitting by the car is my father. (Người đàn ông đứng cạnh chiếc xe đó là bố tôi).
- Đại từ quan hệ Whom: thay thế cho đại từ/ danh từ chỉ người làm tân ngữ, đứng sau whom sẽ là một động từ.
- Ví dụ: The woman whom you saw yesterday is my girlfriend. (Người phụ nữ bạn nhìn thấy ngày hôm qua là bạn gái của tôi).
- Đại từ quan hệ Whose: thay thế cho đại từ/ danh từ sở hữu, đứng sau whose sẽ là một danh từ.
- Ví dụ: The man whose bicycle you borrowed yesterday is my uncle. (Người đàn ông cho bạn mượn xe đạp kia là chú của tôi).
- Đại từ quan hệ Which: dùng để chỉ vật, có vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, which sẽ bổ ngữ cho một động từ phía sau.
- This is the book which I like best. (Đây là quyển sách mà tôi thích nhất).
- Đại từ quan hệ That: đây là đại từ quan hệ duy nhất có thể chỉ người và vật. Có thể thay thế được tất cả các đại từ quan hệ nhưng chỉ sử dụng trong mệnh đề xác định.
- My mother is the person that I love most. (Mẹ là người tôi yêu quý nhất trên đời).
Tham khảo thêm: Đại từ quan hệ là gì? Cách sử dụng và chức năng của chúng trong câu
2.6. Đại từ bất định
Đại từ bất định (Indefinite pronouns) không dùng để chỉ một người hay một vật cụ thể nào đó, mà dùng để nói chung chung. Tùy vào cấu trúc câu, có thể chia đại từ bất định làm các vị trí chủ ngữ, tân ngữ và đứng sau giới từ.
Một số đại từ bất định phổ biến như: everybody, everything, anything, all, each, neither, nobody, nothing, none, no one, both,...
- Ví dụ:
- Everybody is waiting for the bus. (Tất cả mọi người đang đợi xe buýt).
- If you need anything, just let me know. (Nếu như bạn cần bất cứ thứ gì, hãy nói cho tôi).
Tham khảo thêm: Nắm vững đại từ bất định tiếng Anh trong vòng 1 nốt nhạc
2.7. Đại từ phản thân
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là một đại từ trong tiếng Anh, thường dùng để thay thế cho một danh từ đã xuất hiện trước đó. Một số đại từ phản thân phổ biến như: Myself, yourself, himself, herself, himself, ourselves, yourselves, themselves,... Đại từ phản thân có thể đứng ở các vị trí sau động từ, sau giới từ, sau danh từ, và đứng ở cuối câu.
- Ví dụ:
- The kids were playing in the backyard and accidentally hurt themselves. (Bọn trẻ đang chơi ở trong vườn tự làm mình bị đau).
- He told himself to stay calm and collected. (Anh ấy tự nói với bản thân rằng phải thật bình tĩnh và tự chủ).
3. Bài tập vận dụng đại từ (có đáp án)
Bài tập 1: Chọn một đại từ phù hợp để thay thế cho những danh từ/ cụm danh từ được gạch chân dưới đây
- The teacher always gives the students homework.
- me
- them
- you
- I am reading the book to my little sister.
- her
- us
- him
- The boys are riding their bikes.
- it
- them
- her
- My father is writing a letter to John.
- me
- her
- him
- I don't know the answer.
- she
- her
- it
Bài 2: Điền đại từ còn thiếu vào chỗ trống dưới đây
- My name is John. ……………………… am a French.
- I b. Me
- My parents live in New York. We visit ……………………. often.
- they b. them
- Let ……………………. help you drive the car.
- I b. me
- Should ……………………. help you drive the car?
- I b. me
- That book is ……………………… It is not ………………….
- my, your b. mine, yours c. my, yours
- This is ……………………. bag. That is ………………..
- my, her b. my, hers c. mine, hers
- We can go to ………………… house or we can go to ………………..
- our, your b. our, yours c. ours, yours
Bài 3: Hoàn thành bài tập sau bằng những đại từ who/ whom / that / which / when / where / whose / why
- My cousin Ethan, ______ works at NASA, is a brilliant scientist.
- The shop ______ I go to is close to downtown.
- Your shop, ______ will probably be shut down next year, is really old.
- I've met most of the people ______ are eager to take part in the competition.
- Do you know the reason ______ our offer was rejected.
- 1999 is the year ______ the big earthquake happened.
- Do you know the man ______ my father's helping?
- I apologized to the woman ______ coffee I spilled.
- My cat Fer, ______ I love, bit me yesterday.
- I had never seen the guy ______ was following me yesterday.
Bài tập 4: Chọn động từ đúng ở trong ngoặc cho mỗi câu dưới đây
- Each of the four boys (is/are) clever.
- Neither of them (was/were) there.
- All my books (is/are) lost.
- None of us (has/have) seen him.
- My essay (is/are) better than yours.
- Every light (was/were) out.
Đáp án bài tập:
Bài 1:
- B 2. A
- B 4. C
- C
Bài 2:
- A 2. B
- B 4. A
- B 6. B
- B
Bài 3:
- who 2. that/ which
- which 4. who/ that
- why 6. when
- whom/who/ that 8. whose
- which/ whom/ who 10. who/ that
Bài 4:
- is 2. was
- are 4. has
- is 6. was
4. Kết luận
Toàn bộ kiến thức tổng quát và bài tập đại từ trong tiếng Anh đã được BingGo tổng hợp trong bài viết này. Hy vọng các em học sinh sẽ nắm được 7 loại đại từ trong tiếng Anh và các cách vận dụng vào bài tập hay giao tiếp. Hãy tham khảo bài đại từ chỉ định trong tiếng Anh là gì? Mách bạn cách dùng chi tiết để nâng cao kiến thức về đại từ.