TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC TÂN NGỮ TRONG TIẾNG ANH VÀ BÀI TẬP KÈM ĐÁP ÁN

Mục lục [Hiện]

Tân ngữ là một phần không thể thiếu trong cấu trúc câu tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và hành động của câu. Hiểu rõ về các loại tân ngữ trong tiếng anh và cách sử dụng chúng không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp.

Hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders khám phá chi tiết hơn về chủ đề này qua bài viết dưới đây để có thêm những kỹ năng cần thiết cho việc học và áp dụng trong thực tế.

1. Tân ngữ trong tiếng anh là gì?

Tân ngữ (Object, viết tắt là O) là một phần không thể thiếu trong câu văn tiếng Anh, có chức năng quan trọng là bổ sung thông tin để làm rõ ý nghĩa của câu. Thường xuất hiện sau các động từ, giới từ hoặc liên từ, tân ngữ giúp cấu trúc câu trở nên hoàn chỉnh và logic.

Trong một câu, có thể có một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau. Tuy nhiên, chúng luôn đứng sau chủ ngữ (nếu có) và thường đứng ở giữa hoặc cuối câu.

Example:

  • The teacher explained the lesson to the students. (Giáo viên giải thích bài học cho học sinh.)
  • We discussed the plan at the meeting yesterday. (Chúng tôi đã thảo luận kế hoạch trong cuộc họp ngày hôm qua.)
  • They will paint the walls and redecorate the room this weekend. (Họ sẽ sơn tường và trang trí lại phòng vào cuối tuần này.)
Khái niệm tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 1

Khái niệm tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 1

>> Xem thêm: Mách bạn cách dùng well và good trong tiếng Anh đơn giản nhất

2. Các loại tân ngữ trong tiếng Anh

Dựa vào các ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng tân ngữ trong tiếng Anh có thể là một từ hoặc một cụm từ nào đó. Tùy vào chủ thể của tân ngữ mà chúng ta chia thành các loại sau:

2.1 Tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) trong tiếng Anh chỉ thẳng ra đối tượng, hành động hoặc sự việc đang được nhắc đến trong câu. Nó thường đứng ngay sau động từ chính và trả lời cho câu hỏi "ai" hoặc "cái gì".

Ví dụ: I have a smartphone. (Tôi có một chiếc điện thoại thông minh.)

=> Trong câu này, "a smart phone" là tân ngữ trực tiếp đứng sau động từ "have".

Loại 1 của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 2

Loại 1 của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 2

2.2 Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) thường xuất hiện sau tân ngữ trực tiếp với một giới từ liên kết hoặc đứng trước tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp thường chỉ người hoặc vật nhận được hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động.

Ví dụ: Do I owe you money? (Tôi có nợ bạn tiền không?)

=> Trong câu này, tân ngữ gián tiếp "you" đứng trước tân ngữ trực tiếp "money" và đứng sau động từ "owe".

Loại 2 của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 3

Loại 2 của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 3

2.3 Tân ngữ của giới từ

Một dạng tân ngữ dễ nhận biết khác là tân ngữ của giới từ. Đây là từ hoặc cụm từ đứng sau một giới từ nhất định trong câu, giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: I often jog in the park. (Tôi thường chạy bộ trong công viên.)

=> Trong câu này, tân ngữ "the park" đứng sau giới từ "in".

Vì vậy, qua các ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng tân ngữ trong tiếng Anh có thể là một từ hoặc cụm từ, và tùy vào vị trí và chức năng trong câu mà tân ngữ được phân loại thành tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ của giới từ.

Loại 3 tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 4

Loại 3 tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 4

>> Xem thêm: Cấu trúc how many và how much - Cách dùng và phân loại

3. Hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh

3.1 Danh từ (Noun)

Danh từ trong tiếng Anh khá đa dụng và có tính linh hoạt cao, chúng có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu. Chẳng hạn, danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp, tức là đối tượng trực tiếp chịu tác động của hành động do động từ gây ra. Ngoài ra, danh từ cũng có thể làm tân ngữ gián tiếp, tức là đối tượng gián tiếp nhận hành động.

Bên cạnh đó, danh từ còn có thể xuất hiện sau giới từ, đảm nhận vai trò bổ sung ý nghĩa cho giới từ và hoàn thiện cấu trúc câu. Với những tính năng này, danh từ trở thành một phần quan trọng và không thể thiếu trong việc xây dựng câu văn tiếng Anh.

Ví dụ: My friend went to the cinema near our neighborhood last night. (Bạn tôi đã đi xem phim tối qua tại rạp gần khu phố chúng ta.)

Trong câu này, tân ngữ "the cinema" là một danh từ đóng vai trò làm tân ngữ đứng trước giới từ "to".

Hình thức danh từ của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 5

Hình thức danh từ của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 5

3.2 Động từ (Verb)

  • Tân ngữ có thể đảm nhận vai trò như động từ trong cấu trúc "to Verb".

Ví dụ: I want to play sports. (Tôi muốn chơi thể thao.)

Trong ví dụ này, "to play" là động từ đóng vai trò làm tân ngữ trước động từ "want".

  • Tân ngữ cũng có thể đóng vai trò như động từ trong dạng "V-ing".

Ví dụ: My mother has included reading and baking on her list of interests. (Mẹ tôi đã đưa việc đọc và làm bánh vào danh sách các sở thích của bà.)

Ở đây, tân ngữ "reading" và "baking" được sử dụng trong dạng "V-ing" và đứng trước trợ động từ "has" (từ "included" là tính từ bổ nghĩa cho "has").

*Chú ý: Nhiều động từ có thể làm động từ trong câu mà không cần tân ngữ, như: Run, sleep, cry, wait, die, fall, vv.

Hình thức động từ của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 6

3.3 Tính từ (Adj)

Tân ngữ có thể thực hiện vai trò của một tính từ, đại diện cho danh từ chỉ tập hợp.

Ví dụ: We must help the economically disadvantaged. (Chúng ta phải giúp đỡ những người gặp khó khăn về kinh tế.)

Trong ví dụ này, "the economically disadvantaged" là một tân ngữ thay thế cho danh từ chỉ tập hợp những người gặp khó khăn về kinh tế.

Hình thức tính từ của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 7

>> Xem thêm: Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh và bài tập rèn luyện từ A - Z 

3.4 Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)

Các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh khi đảm nhiệm vai trò làm tân ngữ trong câu sẽ có sự chuyển đổi hình thái thành các đại từ tân ngữ tương ứng như sau:

Đại từ nhân xưng

Đại từ tân ngữ

I

Me

You

You

He

Him

She

Her

We

Us

They

Them

It

It

Ví dụ: They have always liked us, even through difficult times. (Họ luôn thích chúng ta, ngay cả trong những thời điểm khó khăn.)

Trong câu này, "us" đóng vai trò là tân ngữ đứng trước hành động "liked".

Hình thức đại từ nhân xưng của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 8

Hình thức đại từ nhân xưng của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 8

3.5 Động từ nguyên mẫu (to V)

Một số động từ trong tiếng Anh có cấu trúc là động từ chính đi kèm với "to" và sau đó là một động từ nguyên mẫu khác (V + to + V). Trong những trường hợp này, động từ nguyên mẫu theo sau "to" sẽ đóng vai trò như tân ngữ của câu, tức là nó chịu sự tác động của động từ chính trong cấu trúc đó.

Ví dụ: He agreed to go out for dinner with us. (Anh ấy đã đồng ý đi ăn tối với chúng tôi bên ngoài.)

My father wants to visit our grandparents and spend time with them this weekend. (Bố tôi muốn thăm ông bà của chúng tôi và dành thời gian với họ vào cuối tuần này.)

Hình thức đại từ nhân xưng của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 8

Hình thức động từ nguyên mẫu của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 9

3.6 Động từ thêm “ing” (V_ing)

Tuy ngược lại, các động từ khác trong tiếng Anh thường xuất hiện dưới dạng V + V_ing. Những danh động từ này đóng vai trò làm bổ ngữ cho động từ mà chúng đi kèm, làm nổi bật hành động hoặc trạng thái mà động từ đó diễn tả.

Ví dụ: I enjoy dancing; however, I currently lack a dance partner. (Tôi thích nhảy, tuy nhiên hiện tại tôi không có bạn nhảy.)

The teacher pondered whether to agree with her students’ suggestions. (Giáo viên đã suy nghĩ xem có nên đồng ý với ý kiến của học sinh không.)

Hình thức động từ thêm “ing” của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 10

Hình thức động từ thêm “ing” của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 10

3.7 Mệnh đề

Hơn nữa, những câu văn đầy đủ về mặt cú pháp với sự hiện diện của chủ ngữ, vị ngữ và tân ngữ vẫn có thể được sử dụng như một tân ngữ cho một câu văn khác. Câu chính và mệnh đề phụ sẽ được nối với nhau bằng các liên từ, từ để hỏi hoặc từ "that". Khi như vậy, các cấu trúc này được gọi là mệnh đề đóng vai trò tân ngữ trong tiếng Anh.

Ví dụ: I am confident that he can win, despite the challenges ahead. (Tôi tin rằng anh ấy có thể giành chiến thắng, dù cho có những thử thách phía trước.)

Trong câu này, mệnh đề "he can win" đóng vai trò là một tân ngữ đứng trước động từ "know".

Hình thức mệnh đề của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 11

Hình thức mệnh đề của tân ngữ trong tiếng Anh - Hình 11

4. Bài tập áp dụng tân ngữ trong tiếng anh

Bài tập 1: Điền đại từ tân ngữ phù hợp vào chỗ trống

  1. I don’t know what to do. Please, help………….. .
  2. Rebecca is my best friend. I trust…………. .
  3. Who are you? Do I know………… ?
  4. We can help. Tell………….. what the problem is.
  5. Who are those people? Ask………….. and tell me, please.
  6. On my birthday mum makes a big cake for……… and our family.
  7. Mark is a bad boy. Stay away from……………
  8. My room is very small so I can clean……………. every weekend.
  9. Lily and Natasha are my classmates. I like…………..
  10. We are in the backyard. You can see…………… from your bedroom
    window.
  11. Steve is my sister’s friend and I like…………….
  12. It’s Grandmother’s Day today. I think your grandma will be happy if you visit………… tonight.
Bài tập áp dụng tân ngữ trong tiếng anh - Hình 12

Bài tập áp dụng tân ngữ trong tiếng anh - Hình 12

Đáp án:

1. me

5. them

9. them

2. her

6. me

10. us

3. you

7. him

11. him

4. us

8. it

12. her

>> Xem thêm: Phân biệt tính từ đuôi ed và đuôi ing để không còn nhầm lẫn tai hại

Bài 2: Multiple Choice (Choose the correct object for each sentence)

1. She gave ____ a gift. 

a) her 

b) she 

c) hers

2. They invited ____ to the party.

a) we

b) us

c) our

3. He told ____ the truth. 

a) I

b) me

c) mine

4. The teacher asked ____ a question.

a) he

b) his

c) him

5. She bought ____ a new dress.

a) she

b) her

c) hers

6. We saw ____ at the mall.

a) they

b) their

c) them

7. Can you help ____ with this problem?

a) I

b) me

c) mine

8. The book belongs to ____.

a) him

b) his

c) he

9. She smiled at ____.

a) I

b) me

c) mine

10. He cooked dinner for ____.

a) she

b) her

c) hers

Đáp án:

1. a

3. b

5. b

7. b

9. b

2. b

4. c

6. c

8. a

10. b

Bài 3: Find the Mistake (Identify and correct the mistake in each sentence)

  1. He gave I a present.
  2. They invited we to their wedding.
  3. The teacher asked she a question.
  4. Can you help I with my homework?
  5. She bought he a new shirt.
  6. The dog followed we to the park.
  7. I gave their my phone number.
  8. She told I a secret.
  9. He offered she a ride home.
  10. We saw their at the movie theater.

Đáp án:

  1. He gave me a present.
  2. They invited us to their wedding.
  3. The teacher asked her a question.
  4. Can you help me with my homework?
  5. She bought him a new shirt.
  6. The dog followed us to the park.
  7. I gave them my phone number.
  8. She told me a secret.
  9. He offered her a ride home.
  10. We saw them at the movie theater.

Bài 4: Fill in the Blank (Use the correct object pronoun)

  1. She saw ____ at the store. (they)
  2. Can you lend ____ a pencil? (I)
  3. He asked ____ to join him. (we)
  4. The teacher called ____ to the front. (he)
  5. I need to speak with ____. (she)
  6. They brought ____ to the meeting. (he)
  7. We visited ____ in the hospital. (her)
  8. She told ____ the news. (me)
  9. He smiled at ____. (they)
  10. Can you show ____ the way? (us)

Đáp án:

1. them

3. us

5. her

7. her

9. them

2. me

4. him

6. him

8. me

10. us

Bài 5: Answer the Questions (Provide a full sentence answer)

  1. Who did you see at the party?
  2. What did she give you for your birthday?
  3. Who helped you with your homework?
  4. Who did he tell the secret to?
  5. Who did they invite to the wedding?
  6. What did you buy for her?
  7. Who did the teacher call on?
  8. Who followed you to the park?
  9. Who did you call yesterday?
  10. Who did she meet at the café?

Đáp án

  1. I saw him at the party.
  2. She gave me a book for my birthday.
  3. My friend helped me with my homework.
  4. He told his brother the secret.
  5. They invited us to the wedding.
  6. I bought her a dress.
  7. The teacher called on him.
  8. My dog followed me to the park.
  9. I called my mother yesterday.
  10. She met her friend at the café.

>> Xem thêm: Trọn bộ bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 4 đa dạng kèm đáp án

5. Lời kết

Bài viết trên là một tài liệu tổng hợp chuyên sâu về tân ngữ trong tiếng Anh, nhằm cung cấp cho bạn đọc những kiến thức chi tiết và sâu sắc nhất. Hy vọng rằng những thông tin và phân tích từ Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này và có thêm nhiều chiến lược hữu ích để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Đừng quên ghé thăm website BingGo Leaders để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị và hữu ích khác nhé!

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay