BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng - Tự tin giao tiếp
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TÂN NGỮ TRONG TIẾNG ANH: KHÁI NIỆM, PHÂN LOẠI VÀ BÀI TẬP

Mục lục [Hiện]

Tân ngữ trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong mọi câu giao tiếp. Sử dụng đúng tân ngữ không chỉ diễn đạt ý chính một cách chính xác mà còn giúp người học nói và viết tiếng Anh trôi chảy hơn. Vậy làm thế nào để nắm vững kiến thức về tân ngữ? Cùng BingGo Leaders hiểu rõ về khái niệm tân ngữ trực tiếp và gián tiếp, cách sử dụng tân ngữ trong các câu khác nhau, và nhiều bài tập thực hành để củng cố kiến thức trong bài viết dưới đây nhé!

1. Tân ngữ trong tiếng Anh là gì?

Tân ngữ (Object) trong tiếng Anh là một thành phần quan trọng trong câu, bổ sung ý nghĩa cho động từ. Nó chỉ người, vật, sự việc hoặc khái niệm chịu tác động trực tiếp của hành động mà động từ biểu thị. Nói cách khác, tân ngữ trong tiếng Anh trả lời cho câu hỏi "ai?" hoặc "cái gì?" sau động từ.

Định nghĩa tân ngữ trong tiếng Anh

Định nghĩa tân ngữ trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.) - "a book" là tân ngữ trực tiếp bổ sung nghĩa cho động từ “read”, ở đây ý nghĩa nói đến bạn đọc cái gì? (đọc sách).
  • He gave me a gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà.) - "me" là tân ngữ gián tiếp, "a gift" là tân ngữ trực tiếp.
  • She is talking to her friend. (Cô ấy đang nói chuyện với bạn của cô ấy.) - "her friend" là tân ngữ của giới từ "to"

2. Các loại tân ngữ trong tiếng Anh 

Dựa vào vị trí và vai trò trong câu, tân ngữ được chia thành các loại chính sau:

2.1. Tân ngữ trực tiếp (Direct object)

Định nghĩa: Chỉ người hoặc vật nhận trực tiếp tác động của động từ.

Ví dụ:

  • I love dogs. (Tôi yêu chó.)
  • She bought a new car. (Cô ấy mua một chiếc xe mới.)
Phân loại tân ngữ trong tiếng Anh

Phân loại tân ngữ trong tiếng Anh 

2.2. Tân ngữ gián tiếp (Indirect object)

Định nghĩa: Chỉ người hoặc vật nhận lợi ích từ hành động của động từ.

Vị trí: Thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và có giới từ "to" hoặc "for".

Ví dụ: 

  • She gave me a book. (Cô ấy tặng tôi một cuốn sách.) - "me" là tân ngữ gián tiếp, "a book" là tân ngữ trực tiếp.
  • He told us a story. (Anh ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện.)

2.3. Tân ngữ của giới từ (Object of preposition)

Định nghĩa: Là danh từ hoặc đại từ đứng sau giới từ trong cụm giới từ.

Ví dụ:

  • She is looking at me. (Cô ấy đang nhìn tôi.)
  • I am thinking about you. (Tôi đang nghĩ về bạn.)

>> Xem thêm: TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH 

3. Vị trí của tân ngữ trong tiếng Anh 

Tân ngữ trong tiếng Anh thường đứng sau động từ hoặc sau giới từ. Vị trí chính xác của tân ngữ có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc câu và loại tân ngữ.

  • Tân ngữ trực tiếp: Thường đứng ngay sau động từ hành động (transitive verb).

Ví dụ: I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.)

  • Tân ngữ gián tiếp: Thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và có giới từ "to" hoặc "for".

Ví dụ: She gave me a book. (Cô ấy tặng tôi một cuốn sách.)

  • Tân ngữ của giới từ: Luôn đứng sau giới từ trong cụm giới từ.

Ví dụ: She is looking at me. (Cô ấy đang nhìn tôi.)

Vị trí của tân ngữ trong tiếng Anh

Vị trí của tân ngữ trong tiếng Anh 

Lưu ý một số trường hợp đặc biệt:

  • Câu bị động: Tân ngữ trong câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Ví dụ: A book was read by me. (Một cuốn sách đã được tôi đọc.)

  • Câu hỏi: Tân ngữ có thể được đặt lên đầu câu để tạo câu hỏi.

Ví dụ: What did you see? (Bạn đã thấy gì?)

  • Vị trí của tân ngữ có thể thay đổi để nhấn mạnh:

Ví dụ: A car she bought. (Một chiếc xe cô ấy đã mua.) - Nhấn mạnh vào chiếc xe.

Vị trí của tân ngữ trong câu tiếng Anh khá linh hoạt, nhưng thường tuân theo các quy tắc cơ bản như đã nêu trên. Để sử dụng tân ngữ một cách chính xác, bạn cần nắm vững các loại tân ngữ và cấu trúc câu theo từng tình huống nhất định.

>> Xem thêm: GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ TRONG TIẾNG ANH

4. Tổng hợp các hình thức phổ biến của tân ngữ trong tiếng Anh

Tân ngữ trong tiếng Anh có thể đa dạng về hình thức, dưới đây là một số hình thức phổ biến của tân ngữ trong tiếng Anh bạn thường gặp trong các cuộc hội thoại:

4.1. Danh từ (Noun)

Danh từ là một phần không thể thiếu trong câu, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa. Chúng có thể làm đối tượng trực tiếp của hành động (ví dụ: I eat an apple - Tôi ăn một quả táo), hoặc đối tượng gián tiếp bị tác động từ hành động đó (ví dụ: I give him a gift - Tôi tặng anh ấy một món quà).

Ví dụ: I love dogs. (Tôi yêu chó.). Trong đó, "Dogs" là danh từ, đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp, chỉ đối tượng nhận trực tiếp hành động "yêu".

4.2. Đại từ (Pronoun)

Đại từ nhân xưng có hai chức năng chính trong câu: làm chủ ngữ và tân ngữ.

  • Khi làm chủ ngữ, đại từ nhân xưng đứng đầu câu và thực hiện hành động. Ví dụ: I love to read. (Tôi thích đọc sách.)
  • Khi làm tân ngữ, đại từ nhân xưng thường đứng sau động từ và nhận tác động của hành động. Ví dụ: She likes him. (Cô ấy thích anh ấy.)

Đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ

I

Me

You

You

He

Him

She

Her

We

Us

They

Them

It

It

Ví dụ: She gave me a book. (Cô ấy tặng tôi một cuốn sách.). Trong đó, "Me" là đại từ nhân xưng, đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp, chỉ người nhận lợi ích từ hành động tặng sách.

>> Xem thêm: ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG TRONG TIẾNG ANH

4.3. Cụm danh từ (Noun phrase)

Cụm danh từ có thể đóng vai trò như một tân ngữ bổ nghĩa trong câu

Ví dụ: I bought a new car. (Tôi mua một chiếc xe mới.) Trong đó, "A new car" là cụm danh từ, đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp, chỉ đối tượng được mua.

Các hình thức phổ biến của tân ngữ trong tiếng Anh

Các hình thức phổ biến của tân ngữ trong tiếng Anh

4.4. Động từ nguyên mẫu (Infinitive)

Đây là dạng động từ nguyên mẫu được dùng để chỉ mục đích, kết quả hoặc hành động cần thực hiện.

Ví dụ: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.) Trong đó, "To learn English" là động từ nguyên mẫu, đóng vai trò là tân ngữ, chỉ mục đích của việc muốn.

Động từ nguyên mẫu "to Verb" thường đứng sau các động từ như "want", "decide", "plan", "hope",... để biểu thị mong muốn, quyết định, kế hoạch,...

>> Xem thêm: CHIA ĐỘNG TỪ HIỆN TẠI ĐƠN 

4.5. Danh động từ (Gerund)

Dạng danh động từ được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-ing" vào động từ nguyên mẫu.

Ví dụ: I like swimming. (Tôi thích bơi.). Trong đó,  "Swimming" là danh động từ, đóng vai trò là tân ngữ, chỉ đối tượng của việc thích.

Danh động từ "V-ing" thường đóng vai trò như tân ngữ cho các động từ chỉ sở thích, khả năng, việc làm, thói quen,... như "like", "enjoy", "finish", "mind", "avoid",...

4.6. Mệnh đề danh từ (Noun clause)

Mệnh đề danh từ có thể dùng như một tân ngữ trong tiếng Anh

Ví dụ: I know that she is a doctor. (Tôi biết rằng cô ấy là một bác sĩ.)

Trong đó, "That she is a doctor" là mệnh đề danh từ, đóng vai trò là tân ngữ, chỉ đối tượng của việc biết.

Các dạng tân ngữ phổ biến xuất hiện trong câu

Các dạng tân ngữ phổ biến xuất hiện trong câu 

4.7. Tính từ

Một tính từ đại diện cho danh từ có thể đứng sau động từ để làm tân ngữ của câu, bổ nghĩa cho động từ đó.

Ví dụ: We should help the elder. (Chúng ta nên giúp đỡ người già.)

Trong đó, cụm từ “the elder” là một tính từ đại diện cho danh từ chỉ tập hợp những người già và đóng vai trò là một tân ngữ trong câu.

>> Xem thêm: TÍNH TỪ SỞ HỮU VÀ ĐẠI TỪ SỞ HỮU TRONG TIẾNG ANH

4. Bài tập áp dụng tân ngữ trong tiếng anh

Bài tập 1: Điền đại từ tân ngữ phù hợp vào chỗ trống

  1. I don’t know what to do. Please, help………….. .
  2. Rebecca is my best friend. I trust…………. .
  3. Who are you? Do I know………… ?
  4. We can help. Tell………….. what the problem is.
  5. Who are those people? Ask………….. and tell me, please.
  6. On my birthday mum makes a big cake for……… and our family.
  7. Mark is a bad boy. Stay away from……………
  8. My room is very small so I can clean……………. every weekend.
  9. Lily and Natasha are my classmates. I like…………..
  10. We are in the backyard. You can see…………… from your bedroom
    window.
  11. Steve is my sister’s friend and I like…………….
  12. It’s Grandmother’s Day today. I think your grandma will be happy if you visit………… tonight.
Bài tập áp dụng tân ngữ trong tiếng anh - Hình 12

Bài tập áp dụng tân ngữ trong tiếng anh - Hình 12

Đáp án:

1. me

5. them

9. them

2. her

6. me

10. us

3. you

7. him

11. him

4. us

8. it

12. her

>> Xem thêm: Phân biệt tính từ đuôi ed và đuôi ing để không còn nhầm lẫn tai hại

Bài 2: Multiple Choice (Choose the correct object for each sentence)

1. She gave ____ a gift. 

a) her 

b) she 

c) hers

2. They invited ____ to the party.

a) we

b) us

c) our

3. He told ____ the truth. 

a) I

b) me

c) mine

4. The teacher asked ____ a question.

a) he

b) his

c) him

5. She bought ____ a new dress.

a) she

b) her

c) hers

6. We saw ____ at the mall.

a) they

b) their

c) them

7. Can you help ____ with this problem?

a) I

b) me

c) mine

8. The book belongs to ____.

a) him

b) his

c) he

9. She smiled at ____.

a) I

b) me

c) mine

10. He cooked dinner for ____.

a) she

b) her

c) hers

Đáp án:

1. a

3. b

5. b

7. b

9. b

2. b

4. c

6. c

8. a

10. b

Bài 3: Find the Mistake (Identify and correct the mistake in each sentence)

  1. He gave I a present.
  2. They invited we to their wedding.
  3. The teacher asked she a question.
  4. Can you help I with my homework?
  5. She bought he a new shirt.
  6. The dog followed we to the park.
  7. I gave their my phone number.
  8. She told I a secret.
  9. He offered she a ride home.
  10. We saw their at the movie theater.

Đáp án:

  1. He gave me a present.
  2. They invited us to their wedding.
  3. The teacher asked her a question.
  4. Can you help me with my homework?
  5. She bought him a new shirt.
  6. The dog followed us to the park.
  7. I gave them my phone number.
  8. She told me a secret.
  9. He offered her a ride home.
  10. We saw them at the movie theater.

Bài 4: Fill in the Blank (Use the correct object pronoun)

  1. She saw ____ at the store. (they)
  2. Can you lend ____ a pencil? (I)
  3. He asked ____ to join him. (we)
  4. The teacher called ____ to the front. (he)
  5. I need to speak with ____. (she)
  6. They brought ____ to the meeting. (he)
  7. We visited ____ in the hospital. (her)
  8. She told ____ the news. (me)
  9. He smiled at ____. (they)
  10. Can you show ____ the way? (us)

Đáp án:

1. them

3. us

5. her

7. her

9. them

2. me

4. him

6. him

8. me

10. us

Bài 5: Answer the Questions (Provide a full sentence answer)

  1. Who did you see at the party?
  2. What did she give you for your birthday?
  3. Who helped you with your homework?
  4. Who did he tell the secret to?
  5. Who did they invite to the wedding?
  6. What did you buy for her?
  7. Who did the teacher call on?
  8. Who followed you to the park?
  9. Who did you call yesterday?
  10. Who did she meet at the café?

Đáp án

  1. I saw him at the party.
  2. She gave me a book for my birthday.
  3. My friend helped me with my homework.
  4. He told his brother the secret.
  5. They invited us to the wedding.
  6. I bought her a dress.
  7. The teacher called on him.
  8. My dog followed me to the park.
  9. I called my mother yesterday.
  10. She met her friend at the café.

>> Xem thêm: Trọn bộ bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 4 đa dạng kèm đáp án

5. Lời kết

Bài viết trên là một tài liệu tổng hợp chuyên sâu về tân ngữ trong tiếng Anh, nhằm cung cấp cho bạn đọc những kiến thức chi tiết và sâu sắc nhất. Hy vọng rằng những thông tin và phân tích từ Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này và có thêm nhiều chiến lược hữu ích để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Đừng quên ghé thăm website BingGo Leaders để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị và hữu ích khác nhé!

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay