Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc chia động từ ở dạng quá khứ là một phần quan trọng. Tương tự đối với động từ put, đây là động từ được sử dụng nhiều trong giao tiếp và trong các bài tập ngữ pháp, đề thi. Vậy dạng quá khứ của put là gì? Cùng BingGo Leaders tìm hiểu tất tần tật kiến thức về động từ put trong tiếng Anh từ định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và các cụm từ liên quan.
1. Put có nghĩa là gì?
Từ "put" trong tiếng Anh là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
- Put có nghĩa là đặt, để
Ví dụ: Put the book on the table. (Đặt cuốn sách lên bàn)
- Put có nghĩa là đưa, cho
Ví dụ: Can you put this in the box? (Bạn có thể cho cái này vào hộp được không?)
Định nghĩa của động từ “put” trong tiếng Anh
>> Xem thêm: TỔNG HỢP CẤU TRÚC MAKE THÔNG DỤNG TRONG CÁC BÀI THI
Ngoài ra, động từ “Put” còn được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái
- Put on: Mặc vào, đội lên (quần áo, mũ…)
Ví dụ: Put on your coat, it's cold outside. (Mặc áo khoác vào, trời lạnh đấy)
- Put off: Hoãn lại, trì hoãn
Ví dụ: Let's put off the meeting until next week. (Hãy hoãn cuộc họp đến tuần sau)
- Put up with: Chịu đựng, khoan dung
Ví dụ: I can't put up with his noise anymore. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn của anh ta nữa)
- Put down: Đặt xuống, hạ xuống, viết ra
Ví dụ: Put down the knife. (Hạ con dao xuống)
- Put away: Cất đi, cất giữ
Ví dụ: Put away your toys. (Cất đồ chơi đi)
>> Xem thêm: SAU ĐỘNG TỪ LÀ GÌ? CẤU TRÚC TỪ LOẠI ĐỨNG SAU ĐỘNG TỪ
2. Quá khứ của Put
Động từ "put" là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Điều đặc biệt ở đây là cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ của nó đều là "put", không thêm "-ed" như các động từ thường.
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: I put the book on the table. (Tôi đặt quyển sách lên bàn)
- Quá khứ đơn: I put the book on the table yesterday. (Tôi đã đặt quyển sách lên bàn hôm qua)
- Quá khứ phân từ: The book has been put on the table. (Quyển sách đã được đặt lên bàn)
Lưu ý: Có một từ khác là "putted" nhưng nó mang ý nghĩa khác hoàn toàn. "Putted" là quá khứ của động từ "putt", thường được sử dụng trong môn golf.
Dạng quá khứ của Put
>> Xem thêm: QUÁ KHỨ CỦA DO LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG QUÁ KHỨ CỦA DO CHÍNH XÁC NHẤT
3. Tổng hợp các cụm động từ đi với put
Cụm động từ (phrasal verb) với "put" giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và tự nhiên hơn khi nói cũng như khi viết. BingGo Leaders đã tổng hợp chi tiết các cụm động từ phổ biến với "put":
Cụm động từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
put away |
cất đi, dọn dẹp |
Put your toys away after playing. |
put back |
đặt lại vào vị trí cũ, trì hoãn |
Put the book back on the shelf. |
put down |
đặt xuống, hạ thấp, giết (động vật bị bệnh) |
Put the glass down on the table. |
put forward |
đưa ra ý kiến, đề xuất |
He put forward a new idea at the meeting. |
put off |
trì hoãn, làm ai đó mất hứng |
Let's put off the meeting until next week. |
put on |
mặc vào, đội lên, tăng cân, giả vờ |
Put on your coat, it's cold outside. |
put out |
dập tắt, tắt (đèn), công bố |
The firefighters put out the fire quickly. |
put through |
nối máy điện thoại, đưa ai đó trải qua điều gì |
Can you put me through to the manager? |
put up with |
chịu đựng |
I can't put up with his noise anymore. |
put up |
dựng lên, tăng giá, đề cử |
They are putting up a new building downtown. |
Tổng hợp các cụm động từ phổ biến đi với put
>> Xem thêm: BÍ KÍP CHIA ĐỘNG TỪ HIỆN TẠI ĐƠN SIÊU DỄ CHO HỌC SINH TIỂU HỌC
4. Các thành ngữ đi với put
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các idioms phổ biến với "put", các bạn tham khảo và lưu lại học nhé
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Put someone in their place |
Đặt ai đó vào đúng vị trí của họ (thường dùng để chỉ việc khiển trách, làm cho ai đó khiêm tốn hơn) |
He needed to be put in his place after making such a rude remark. |
Put someone down |
Làm cho ai đó cảm thấy tồi tệ, hạ thấp ai đó |
She always puts me down in front of my friends. |
Put someone off |
Làm ai đó mất hứng, làm ai đó chán nản |
The bad weather put me off going for a walk. |
Put something off |
Trì hoãn, hoãn lại việc gì |
I've been putting off writing that report for weeks. |
Put something aside |
Để dành, tiết kiệm |
She puts aside a little money each month for a vacation. |
Put something forward |
Đề xuất ý kiến, đưa ra đề nghị |
He put forward a very interesting idea at the meeting. |
Put something out |
Tắt (đèn), dập tắt (lửa), công bố thông tin |
Please put out the lights before you leave. |
Put up with something |
Chịu đựng, khoan dung với điều gì đó |
I can't put up with his rudeness anymore. |
Put your foot in your mouth |
Nói điều gì đó ngớ ngẩn, làm ai đó bối rối |
I really put my foot in my mouth when I asked her about her ex-boyfriend. |
Put your heart and soul into something |
Cống hiến hết mình cho việc gì đó |
She put her heart and soul into her work. |
Các thành ngữ đi với put
>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG CẦN BỎ TÚI NGAY
5. Bài tập luyện tập quá khứ của put có đáp án
Exercise 1: Choose the appropriate verb phrase to complete the sentence. (Chọn cụm động từ phù hợp để hoàn thành câu)
- Could you please _____ the books back on the shelf? (put away/put back)
- I'm so tired. I'm going to _____ my pajamas and go to bed. (put on/put off)
- The fire was quickly _____ by the firefighters. (put out/put up)
- She decided to _____ her trip until next month. (put off/put on)
- I can't _____ with his noise anymore. (put up/put down)
Đáp án: 1. put back 2. put on 3. put out 4. put off 5. put up
Exercise 2: Rewrite the sentence using the verb phrase with "put" (Viết lại câu sử dụng cụm động từ với "put")
- Please turn off the light.
- Can you postpone the meeting?
- She started to wear her glasses.
- He suggested a new idea.
- I can't tolerate his behavior.
Đáp án:
- Please put the light out.
- Can you put off the meeting?
- She started to put on her glasses.
- He put forward a new idea.
- I can't put up with his behavior.
>> Xem thêm: TỔNG HỢP GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN - CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
Exercise 3: Translate the following sentences into English, using phrasal verbs with "put" (Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm động từ với "put")
- Hãy cất đồ chơi vào hộp. (Put…away)
- Anh ấy đã trì hoãn việc quyết định. (Put off)
- Cô ấy đã đề xuất một ý tưởng hay. (Put forward)
- Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn này nữa. (Put up with)
- Hãy mặc áo khoác vào, trời lạnh lắm. (Put on)
Đáp án:
- Please put your toys away.
- He put off making a decision.
- She put forward a good idea.
- I can't put up with this noise anymore.
- Put on your coat, it's very cold.
Exercise 4: Find the phrasal verbs with "put" in the following passage and explain their meanings (Tìm các cụm động từ với "put" trong đoạn văn sau và giải thích nghĩa)
I'm so tired. I'm going to put on my pajamas and put out the light. I've been putting off writing that report for days, but I need to put it forward to my boss tomorrow. I can't put up with all this noise from the construction site.
Đáp án:
- put on: mặc vào
- put out: tắt
- putting off: trì hoãn
- put it forward: đưa ra
- put up with: chịu đựng
>> Xem thêm: CỤM TỪ TAKE OVER LÀ GÌ GÌ? TỪ VÀ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TAKE OVER
6. Lời kết
BingGo Leaders đã cung cấp dạng quá khứ của put cũng như cách sử dụng của động từ này trong viết và giao tiếp. Put là động từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, vì vậy bạn hãy nắm thật kỹ kiến thức về động từ này. Bạn có thể tải thêm các tài liệu học tiếng Anh để luyện tập tại nhà và đừng ngần ngại để lại những câu hỏi thắc mắc để được giải đáp miễn phí nhé