Complaint là một danh từ thường được sử dụng để diễn tả hành động phàn nàn, khiếu nại về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ complaint thường đi kèm với giới từ để diễn đạt ý nghĩa cụ thể, chính xác hơn. Hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu complaint đi với giới từ gì trong bài viết dưới đây
1. Complaint là gì?
Trong tiếng Anh, complaint có nhiều nghĩa, nhưng thường được dịch sang tiếng Việt là khiếu nại hoặc phàn nàn.
1. 1. Complaint là gì?
- Khiếu nại: Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ việc bày tỏ sự không hài lòng về một sản phẩm, dịch vụ, hành vi hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- I have a complaint about the quality of this product. (Tôi có một khiếu nại về chất lượng của sản phẩm này)
- She filed a complaint with the customer service department. (Cô ấy đã gửi một đơn khiếu nại đến bộ phận chăm sóc khách hàng)
Complaint là gì? Các nghĩa phổ biến của danh từ complaint
- Bệnh: Trong lĩnh vực y tế, complaint có thể chỉ một triệu chứng hoặc bệnh mà bệnh nhân cảm thấy.
Ví dụ: The patient's main complaint is a headache. (Triệu chứng chính của bệnh nhân là đau đầu)
- Sự phàn nàn: Nghĩa này mang tính chung hơn, chỉ việc bày tỏ sự không hài lòng về bất cứ điều gì.
Ví dụ:
- I'm tired of her constant complaints. (Tôi mệt mỏi vì những lời phàn nàn liên tục của cô ấy)
- He has a lot of complaints about his job. (Anh ấy có rất nhiều lời phàn nàn về công việc của mình)
>> Xem thêm: CÁCH VIẾT THƯ PHÀN NÀN BẰNG TIẾNG ANH TRONG VÒNG 15 PHÚT
1.2. Complaint có gì khác complain?
Complaint (là một danh từ): Lời phàn nàn, khiếu nại chính thức về một vấn đề nào đó, thường được gửi đến một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền.
Thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng hơn, đòi hỏi một hành động cụ thể để giải quyết vấn đề.
Ví dụ:
- A customer filed a complaint about the poor quality of the product. (Một khách hàng đã gửi khiếu nại về chất lượng kém của sản phẩm)
- The employee submitted a complaint to HR about the hostile work environment. (Nhân viên đã gửi khiếu nại đến phòng nhân sự về môi trường làm việc thù địch)
Complain (là một động từ): Hành động phàn nàn, bày tỏ sự không hài lòng về một điều gì đó.
Ví dụ:
- She is always complaining about the noise from the construction site. (Cô ấy luôn phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng)
- He complained to the waiter about the cold food. (Anh ấy phàn nàn với phục vụ về thức ăn lạnh)
>> Xem thêm: CỤM DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
2. Complaint đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, danh từ complaint sẽ thường đi kèm với các giới từ sau để diễn đạt một ý nghĩa khác nhau về sự phàn nàn:
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
Giải thích |
complaint about something |
Phàn nàn về điều gì đó |
She made a complaint about the noise from the construction site. |
Cô ấy phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng. (Nhấn mạnh vào đối tượng được phàn nàn) |
complaint against someone/something |
Phàn nàn chống lại ai/cái gì |
He lodged a complaint against the company for poor service. |
Anh ấy khiếu nại công ty vì dịch vụ kém. (Nhấn mạnh đối tượng hướng đến của sự phàn nàn) |
complaint to someone about something |
Phàn nàn với ai đó về điều gì đó |
She complained to the manager about the rude waiter. |
Cô ấy phàn nàn với quản lý về anh phục vụ thô lỗ. (Nhấn mạnh đối tượng được phàn nàn và người nhận lời phàn nàn) |
complaint of something |
Phàn nàn về triệu chứng (thường dùng trong lĩnh vực y tế) |
The patient complained of a headache. |
Bệnh nhân phàn nàn về đau đầu. (Nhấn mạnh triệu chứng) |
Complaint đi với giới từ gì phổ biến
>> Xem thêm: GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ TRONG TIẾNG ANH
Các giới từ khác có thể đi kèm với "complaint" nhưng ít phổ biến hơn:
- from: Thường dùng để chỉ nguồn gốc của sự phàn nàn (ví dụ: complaints from customers)
- by: Thường dùng để chỉ người thực hiện hành động phàn nàn (ví dụ: a complaint made by a customer)
Lưu ý:
- "About" là giới từ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi nhất.
- "Against" thường được dùng khi có một hành động sai trái hoặc vi phạm nào đó.
Ví dụ: The neighbors have lodged a complaint against us for playing loud music. (Hàng xóm đã khiếu nại chúng tôi vì mở nhạc quá to)
- "To" được sử dụng khi muốn chỉ rõ người mà bạn đang phàn nàn với.
Ví dụ: I have a complaint to make about the quality of this product. (Tôi có một lời phàn nàn về chất lượng của sản phẩm này)
>> Xem thêm: SUFFER ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
3. Các từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với complaint
Một số từ đồng nghĩa với danh từ complaint phổ biến để diễn tả sự không hài lòng, than trách và chỉ trích một người hoặc sự việc nào đó:
3.1. Các từ đồng nghĩa với complaint
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa chính |
Ngữ cảnh sử dụng |
Ví dụ |
Grievance |
Khiếu nại (mang tính chính thức) |
Thường dùng trong các tình huống liên quan đến công việc, luật pháp |
She filed a grievance against her employer. (Cô ấy đã gửi một đơn khiếu nại chống lại người chủ của mình) |
Dissatisfaction |
Sự không hài lòng |
Thể hiện cảm xúc chung về sự không vừa ý |
He expressed his dissatisfaction with the service. (Anh ấy bày tỏ sự không hài lòng của mình về dịch vụ) |
Criticism |
Lời phê bình |
Nhấn mạnh việc đánh giá, nhận xét tiêu cực |
The movie received a lot of criticism. (Bộ phim nhận được rất nhiều lời phê bình) |
Objection |
Sự phản đối |
Thể hiện sự không đồng ý, phản kháng |
I have a strong objection to your plan. (Tôi phản đối mạnh mẽ kế hoạch của bạn) |
Protest |
Sự phản đối (mạnh mẽ) |
Thường dùng trong các tình huống biểu tình, đấu tranh |
The workers staged a protest against low wages. (Công nhân đã tổ chức biểu tình phản đối lương thấp) |
Tirade |
Cơn thịnh nộ, lời chửi rủa |
Một loạt các lời phàn nàn gay gắt |
He went on a tirade about the government. (Anh ta đã có một cơn thịnh nộ về chính phủ) |
Beef (informal) |
Sự phàn nàn (thông tục) |
Dùng trong giao tiếp không chính thức, thường mang tính hài hước |
I've got a beef with my roommate. (Tôi có một số chuyện muốn phàn nàn với bạn cùng phòng) |
Lưu ý:
Việc lựa chọn từ phù hợp còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, "grievance" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hơn so với "beef".
Ví dụ:
- I have a complaint about the noise. (Tôi có một khiếu nại về tiếng ồn) - Câu này mang tính chung, chỉ sự không hài lòng.
- She filed a grievance against her boss for harassment. (Cô ấy đã gửi một đơn khiếu nại chống lại sếp của mình vì bị quấy rối) - Câu này mang tính chính thức hơn, liên quan đến một vấn đề nghiêm trọng.
Các từ này có mức độ mạnh yếu khác nhau. "Complaint" mang tính trung lập, trong khi "tirade" thể hiện sự phàn nàn rất gay gắt.
Ví dụ: I have a strong objection to your proposal. (Tôi phản đối mạnh mẽ đề xuất của bạn) - Câu này nhấn mạnh sự không đồng ý một cách rõ ràng.
Một số từ có thể dùng như danh từ hoặc động từ. Ví dụ, "complain" (động từ) và "complaint" (danh từ).
Các từ đồng nghĩa với complaint trong tiếng Anh
>> Xem thêm: ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
3.2. Các từ trái nghĩa với complaint trong tiếng Anh
Các từ trái nghĩa với complaint dùng để diễn tả sự đồng ý, hài lòng về một việc nào đó xảy ra bao gồm:
Từ trái nghĩa |
Nghĩa chính |
Ngữ cảnh sử dụng |
Ví dụ |
Praise |
Lời khen ngợi |
Thể hiện sự hài lòng, tán thưởng |
Instead of complaints, the customers expressed praise for the excellent service. (Thay vì phàn nàn, khách hàng đã bày tỏ lời khen ngợi cho dịch vụ tuyệt vời) |
Satisfaction |
Sự hài lòng |
Thể hiện cảm giác vui vẻ, vừa ý |
To their satisfaction, the problem was quickly resolved. (Để thỏa mãn, vấn đề đã được giải quyết nhanh chóng) |
Approval |
Sự chấp thuận, đồng ý |
Thể hiện sự đồng tình với điều gì đó |
The project received the approval of the board. (Dự án đã nhận được sự chấp thuận của hội đồng) |
Agreement |
Sự đồng ý |
Thể hiện sự nhất trí với quan điểm của người khác |
We reached an agreement on the terms of the contract. (Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng) |
Compliment |
Lời khen |
Thể hiện sự ngưỡng mộ, khen ngợi |
She received many compliments on her new dress. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi về chiếc váy mới) |
Gratitude |
Lòng biết ơn |
Thể hiện sự cảm ơn, trân trọng |
She expressed her gratitude for their help. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn vì sự giúp đỡ của họ) |
Tổng hợp các từ trái nghĩa với danh từ complaint kèm ví dụ
Lưu ý:
Mặc dù đều là từ trái nghĩa với danh từ complaint, tuy nhiên trong mỗi tình huống khác nhau mỗi từ sẽ có ý nghĩa khác nhau. Chẳng hạn như trong một cuộc họp, bạn có thể sử dụng "approval" để diễn tả sự đồng ý với một ý tưởng.
Ví dụ: The team received approval for their project. (Đội ngũ đã nhận được sự chấp thuận cho dự án của họ)
>> Xem thêm: 600 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TIẾNG ANH
4. Complaint đi với từ loại nào?
Complaint (phàn nàn) có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau để tạo ra các cụm từ và câu diễn tả về việc phàn nàn, khiếu nại, chẳng hạn như:
- Một số danh từ kết hợp với complaint như "complaint letter" (thư phàn nàn), "customer complaint" (phàn nàn của khách hàng), "noise complaint" (phàn nàn về tiếng ồn),...
- Giới từ + danh từ: "complaint about something" (phàn nàn về điều gì đó), "complaint against someone" (phàn nàn chống lại ai đó),...
>> Xem thêm: CÁCH NHẬN DIỆN CÁC ĐUÔI DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
- Mô tả tính chất của phàn nàn: "serious complaint" (phàn nàn nghiêm trọng), "frequent complaint" (phàn nàn thường xuyên), "unfounded complaint" (phàn nàn vô căn cứ),...
- Vị trí của tính từ thường đứng trước complaint
Từ loại kết hợp với danh từ complaint thường gặp
Động từ (Verb):
- Thường đứng trước "complaint": "make a complaint" (khiếu nại), "lodge a complaint" (đệ đơn khiếu nại), "handle a complaint" (xử lý một khiếu nại),...
Giới từ (Preposition):
- Để tạo thành cụm từ: "complaint about" (phàn nàn về), "complaint against" (phàn nàn chống lại),...
Ví dụ:
Ví dụ 1: She made a complaint about the noise from the construction site.
Trong câu này, made a complaint nghĩa là thực hiện hành động khiếu nại. About the noise được dùng để chỉ đối tượng khiếu nại là tiếng ồn. "About" ở đây chỉ rõ điều mà cô ấy phàn nàn.
Ví dụ 2: The customer lodged a serious complaint against the company.
The customer lodged a serious complaint: Khách hàng đã thực hiện một hành động khiếu nại nghiêm trọng (có thể bằng văn bản hoặc bằng cách là công ty. "Against" ở đây chỉ rõ đối tượng mà khách hàng đang hướng sự phàn nàn tới.
>> Xem thêm: BẬT MÍ CÁCH NHẬN BIẾT TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN, DỄ
5. Bài tập vận dụng complaint đi với giới từ gì
Exercise 1: Choose the appropriate preposition to fill in the blank (Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống)
- She made a complaint______ the poor quality of the product.
- The customer lodged a complaint ______ the company for overcharging.
- He complained _____ the noise_____ the upstairs apartment.
- The patients complained____ their doctor ______ the long waiting time.
- We received several complaints ______ the slow delivery service.
Đáp án:
- She made a complaint about the poor quality of the product.
- The customer lodged a complaint against the company for overcharging.
- He complained about the noise from the upstairs apartment.
- The patients complained to their doctor about the long waiting time.
- We received several complaints about the slow delivery service.
>> Xem thêm: CỤM GIỚI TỪ QUAN TRONG TRONG TIẾNG ANH BẮT BUỘC PHẢI NHỚ
Exercise 2:Choose the appropriate preposition to fill in the blank. (Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống)
- I have a serious _____ the quality of this product. (about/against/of)
- She lodged a complaint _____ the company for poor customer service. (about/against/to)
- The patient complained _____ a severe headache. (about/of/with)
- He made a complaint _____ the noise from the upstairs apartment. (about/against/to)
- We received several complaints _____ the slow delivery. (about/against/of)
Đáp án: 1. about 2. against 3. of 4. about 5. about
Exercise 3: Rewrite the sentence so that the meaning stays the same, using the appropriate preposition. (Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng giới từ thích hợp)
- She told the manager that she was unhappy with the service.
=> She made a complaint _____ the manager _____ the service.
- The customer protested about the high price.
=> The customer lodged a complaint _____ the high price.
- The doctor asked the patient about her symptoms.
=> The patient complained _____ her symptoms to the doctor.
Đáp án:
- She made a complaint to the manager about the service.
- The customer lodged a complaint about the high price.
- The patient complained of her symptoms to the doctor.
Bài tập vận dụng complaint đi với giới từ gì có đáp án
Exercise 4: Find the mistakes in the following sentences and correct them. (Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại)
- He complained about the noise.
- She complained with her headache.
- The company lodged a complaint about the customer.
Đáp án:
- He made a complaint about the noise. (Sửa: to thành about)
- She complained of her headache. (Sửa: with thành of)
- The company lodged a complaint against the customer. (Sửa: about thành against)
Exercise 5: Translate the following sentences into English, using the word "complaint" and appropriate prepositions. (Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ "complaint" và giới từ phù hợp)
- Anh ấy đã khiếu nại về chất lượng của sản phẩm này.
- Cô ấy phàn nàn với tôi về tiếng ồn từ nhà hàng hàng xóm.
- Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau bụng.
Đáp án:
- He made a complaint about the quality of this product.
- She complained to me about the noise from the neighboring restaurant.
- The patient complained of a stomachache.
>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
6. Lời kết
Tóm lại, danh từ complaint thường đi kèm với các giới từ như about, against, of, from và to. Mỗi giới từ sẽ mang một nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Bạn nên học thuộc các giới từ đi cùng complaint là gì để diễn đạt ý chính một cách chính xác và thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh. Download thêm nhiều tài liệu học tiếng Anh tại BingGo Leaders để luyện tập và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tại nhà nhé