Trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh trong thực tế cuộc sống, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp sự xuất hiện của các giới từ chỉ vị trí. Đây là một công cụ, chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp cho việc áp dụng ngôn ngữ của bạn trở nên hiệu quả hơn tuỳ thuộc theo ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu tất cả các thông tin liên quan: định nghĩa, cách dùng và bài tập về kiến thức này thông qua bài viết này nhé!
1. Giới từ chỉ vị trí là gì?
Giới từ chỉ vị trí (preposition of place) là những từ dùng để mô tả vị trí hoặc sự tương đối của một đối tượng so với một đối tượng khác hoặc trong một không gian. Chúng giúp người nghe hoặc đọc nắm rõ hơn về vị trí cụ thể của các đối tượng trong không gian hoặc đối với nhau.
Trong giao tiếp thực tế, việc miêu tả vị trí giúp người khác dễ dàng hiểu và định hướng các đối tượng hoặc sự việc, từ đó cải thiện sự phối hợp, giải quyết vấn đề hiệu quả, và tránh nhầm lẫn. Trong câu, giới từ chỉ vị trí thường đứng ở các vị trí sau:
- Sau động từ chính: The cat is sleeping under the blanket. (Con mèo đang ngủ dưới chăn.)
Trong trường hợp này, giới từ “under” được đặt đằng sau động từ chính “sleep”.
- Sau động từ “to be” và trước danh từ: The water level is below the mark. (Mực nước dưới mức đánh dấu.)
Trong trường hợp này, giới từ “below” được đặt đằng sau động từ to be “is” và dùng để chỉ vị trí cho chủ ngữ “the water”.
>>> Tham khảo thêm: Similar đi với giới từ nào?
Giới từ chỉ vị trí là gì?
2. Các kiến thức liên quan đến giới từ chỉ vị trí (Preposition of place)
Trong thực tế, có 3 giới từ chỉ vị trí phổ biến nhất được sử dụng: “in, on, at”. Mỗi giới từ này đều có các cách sử dụng khác nhau, đồng thời được sử dụng cho cả giới từ chỉ vị trí và thời gian nên dễ khiến cho người học dễ nhầm lẫn trong việc sử dụng các giới từ này. BingGo Leaders sẽ cung cấp cho bạn chi tiết về cách dùng và các ví dụ minh hoạ cụ thể để bạn phân biệt được mảng kiến thức này.
Bên cạnh ba giới từ trên còn có sự xuất hiện của các giới từ chỉ vị trí khác, tuy nhiên thông thường, các giới từ này chỉ có một hoặc ít các trường hợp sử dụng. Tất cả các thông tin chi tiết về phân biệt các giới từ này sẽ được tổng hợp ở phần dưới.
2.1. Phân biệt giới từ In - On - At: cách dùng và ví dụ
2.1.1 Giới từ “In”
Cách dùng |
Ví dụ |
Dùng để sử dụng để mô tả một sự vật hay một sự việc đang ở trong một không gian rộng lớn hơn và được bao quanh bởi không gian đó. |
|
Dùng trước tên khu vực, thị trấn, thành phố, đất nước. |
|
Dùng với phương tiện đi lại (không thể đứng bên trong). |
|
Dùng để chỉ phương hướng hoặc dùng trong các cụm từ chỉ nơi chốn: in the south/ north/ east/ west; in the front/ back/ middle,... |
|
Dùng để chỉ vị trí của sự vật hoặc sự việc ở trong một vật trừu tượng khác, bao gồm: in a line, in a queue, in a row. |
|
Khi đứng trước một số danh từ như school, prison, hospital giới từ in được sử dụng để nhấn mạnh hành động liên quan tới một địa điểm (đi học, bị nhốt trong tù, được chữa trị trong bệnh viện). Khi đó, mạo từ sẽ không được sử dụng. |
|
2.1.2 Giới từ “On”
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả vị trí người hoặc vật nằm trên bề mặt vật lý. |
|
Dùng để diễn tả vị trí tại một tầng của tòa nhà: On the first floor, on the second floor... |
|
Dùng với phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân (có thể đứng bên trong). |
|
Dùng để diễn tả khi đối tượng đang ở một địa điểm cụ thể. |
|
2.2.3 Giới từ “At”
Cách dùng |
Ví dụ |
Được sử dụng khi người nói muốn xem vị trí như là một điểm, thay vì là một khu vực rộng lớn bao trùm lấy sự vật (hoặc sự việc). |
|
Đứng trước tên một tòa nhà, tại đó diễn ra hoạt động hoặc sự kiện nào đó. |
|
Dùng để diễn tả địa chỉ cụ thể của một sự vật hoặc sự việc. |
|
>>> Tham khảo thêm: Cụm giới từ trong tiếng Anh phổ biến nhất
Phân biệt giới từ In - On - At: cách dùng và ví dụ
2.2. Một số giới từ chỉ vị trí khác
Bên cạnh ba giới từ chỉ vị trí phổ biến là “in - on - at”, bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm thông tin về một số giới từ chỉ vị trí khác trong bảng sau:
STT |
Giới từ |
Cách dùng |
VÍ dụ |
1 |
By/ next to/ beside (bên cạnh) |
Diễn tả vị trí ngay bên cạnh một vật mốc. |
|
2 |
Under/ Underneath/ Beneath/ Below (dưới, bên dưới) |
Diễn tả vị trí nằm dưới một người hoặc vật khác (có tiếp xúc với bề mặt) |
|
3 |
Above (bên trên) |
"Diễn tả vị trí ở bên trên một mốc cụ thể, nhưng không nhất thiết tiếp xúc với bề mặt như giới từ “on”. Diễn tả vị trí ở bên trên trong một danh sách, một cuộc thi." |
|
4 |
Between (ở giữa) |
Dùng để diễn tả vị trí ở giữa 2 nơi nào tách biệt, địa điểm cụ thể. |
|
5 |
Among (ở giữa) |
Dùng để diễn tả vị trí ở giữa nhiều vật khác nhau, địa điểm không thể xác định rõ ràng |
|
6 |
Behind (đằng sau) |
Diễn tả vị trí đằng sau một người hoặc vật khác. |
|
7 |
In front of (phía trước) |
Dùng để chỉ vị trí ở phía trước người hoặc vật, nhưng không có giới hạn về khoảng cách. |
|
8 |
Near, close to (ở gần) |
Giới từ chỉ vị trí dùng để chỉ vị trí ở gần một người hoặc vật khác trong một khoảng cách ngắn, cụ thể, nhất định. |
|
9 |
Inside (bên trong) |
Dùng để diễn tả vị trí ở bên trong một vật nào đó. |
|
10 |
Against (tựa vào) |
Diễn tả vị trí một vật được đặt tựa vào một bề mặt khác. |
|
11 |
Across (phía bên kia) |
Diễn tả vị trí nằm ở bên còn lại so với một vật mốc, được ngăn cách bởi một giới hạn rõ ràng (một con sông, một con đường). |
|
12 |
Outside (bên ngoài) |
Dùng để diễn tả vị trí ở bên ngoài một vật nào đó. |
|
13 |
Opposite (đối diện) |
Diễn tả vị trí đối diện với một vật thể nào đó. |
|
14 |
Round/ Around (xung quanh) |
Diễn tả vị trí vật khi ở vị trí xung quanh một địa điểm khác. |
|
15 |
Along (dọc theo) |
Diễn tả trạng thái di chuyển dọc theo một sự vật. |
|
16 |
From (từ nơi nào) |
Diễn tả một điểm xuất phát, nơi bắt đầu. |
|
17 |
To (tới nơi nào) |
Diễn tả mục tiêu, nơi mà một thứ gì đó đang hướng đến. |
|
18 |
About (xung quanh) |
Diễn tả trạng thái di chuyển xung quanh một sự vật. |
|
19 |
Onto (lên trên) |
Diễn tả sự di chuyển vị trí từ dưới lên gần bề mặt trên của một vật. |
|
20 |
Into (vào trong) |
Diễn tả sự di chuyển vị trí từ ngoài vào trong. |
|
>>> Bạn nên biết: Sau giới từ là gì?
Một số giới từ chỉ vị trí khác
2.3. Một số trường hợp đặc biệt - Lỗi sai thường gặp
Bên trên là các kiến thức tổng hợp liên quan đến tất cả các giới từ chỉ vị trí mà BingGo cung cấp cho bạn. Ngoài ra, đối với giới từ chỉ vị trí, có một số giới từ được sử dụng dưới dạng “cụm từ” cố định để chỉ địa điểm hoặc vị trí của chủ thể.
Ví dụ: On top of the mountain/ In the middle of the room/ At the corner of the street/ Underneath the bridge/ Beside the riverbank/ Near the beach/…
Ngoài ra, để tránh sử dụng sai các giới từ chỉ vị trí, một số lỗi sai thường gặp sau mà bạn đọc có thể dễ mắc phải:
- Sử dụng sai giới từ: ví dụ sử dụng "in" thay vì "on" hoặc "at" thay vì "beside".
- Không sử dụng giới từ nào cả: ví dụ sử dụng "The book is the table" thay vì "The book is on the table".
- Sử dụng sai thứ tự từ: ví dụ nói "The table is on the book" thay vì "The book is on the table".
Một số trường hợp đặc biệt - Lỗi sai thường gặp
3. Bài tập vận dụng về giới từ chỉ vị trí
Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể luyện tập để kiểm tra xem bạn đã hiểu được bao nhiêu kiến thức ở phía trên. Hãy làm thật nghiêm túc và kiểm tra đáp án ở bên dưới xem mình làm đúng được bao nhiêu, từ đó có thể bổ sung những kiến thức mình còn thiếu nhé!
Bài 1: Hãy chọn giới từ đúng
Ví dụ 1:
Laura: I felt really afraid when I was walking home from/off the club. All the time I could hear someone behind/in front of me, but I didn’t dare turn round.
Sophie: I expect you were imagining it.
Laura: No, I wasn’t. I saw him after I’d come in across/through the gate. He was wearing a long black coat that came down well below/under his knees.
Ví dụ 2:
David: You know Adam, don’t you? He’s very strange. He walked right along/past me yesterday as I was coming among/down the stairs, but he didn’t say hello.
Tom: The other day he was sitting beside/opposite me at lunch, so I couldn’t help looking at him, I said hello, but he didn’t speak
Bài 2: Hãy chọn đáp án đúng
1) I eat…….home with my family
A. at
B. in
C. on
D. beside
2) May comes……..April.
A. before
B. after
C. from
D. against
3) There is a clock………the wall in class.
A. near
B. across
C. on
D. at
4) Where is Susan? She is sitting………Jim.
A. on
B. under
C. between
D. next to
5) We’re studying………Sai Gon University.
A. at
B. in
C. of
D. from
6) There are 40 students…….the class.
A. inside
B. in
C. at
D. over
7) My pen is…….the books and the computer.
A. among
B. down
C. up
D. between
8) I saw a mouse……the chair.
A. among
B. between
C. in
D. behind
9) My house is……to the hospital.
A. close
B. near
C. opposite
D. across
10) We come……Viet Nam.
A. in
B. above
C. from
D. below
Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Có một con mèo vàng trên mái nhà. (on)
- Lá cờ ở phía trước tòa nhà của chính phủ. (in front of)
- Tôi ngồi cạnh cô ấy trong lớp. (next to)
- Đồn cảnh sát nằm ở giữa trạm cứu hỏa và bệnh viện. (between)
- Đã có những chiếc thuyền trên sông. (on)
- Có sữa trong tủ lạnh không? (in)
- Đã có những ngôi sao trên bầu trời đêm hôm qua. (in)
- Anh ấy đang đứng sau rèm cửa. (behind)
- Tôi đặt thùng phía dưới bàn học của tôi. (under)
- Trong tủ quần áo không có đồ chơi. (in)
- Chiếc xe ô tô được đỗ ở trước căn nhà. (in front of)
- Tờ báo nằm dưới bàn cà phê. (under)
- Có một con đường giữa hai tòa nhà. (between)
- Có một con thỏ núp sau bụi cây. (behind)
- Có một tiệm bánh cạnh nhà sách. (next to)
ĐÁP ÁN
Bài 1:
- from
- behind
- across
- under
- along
- down
- opposite
Bài 2:
- A
- B
- C
- D
- A
- B
- D
- D
- A
- C
Bài 3:
- There is a yellow cat on the roof.
- The flag is in front of the government building.
- I sit next to her in class.
- The police station is between the fire station and the hospital.
- There were boats on the river.
- Is there any milk in the fridge?
- There were stars in the sky last night.
- He is standing behind the curtains.
- I put the box under my study desk.
- There are not any toys in the wardrobe.
- The car is parked in front of the house.
- The newspaper is under the coffee table.
- There is a road between two buildings.
- There is a rabbit hiding behind the bush.
- There is a bakery next to the bookstore.
4. Kết luận
Trên đây là tổng hợp các kiến thức và những điều nên biết về giới từ chỉ vị trí (Preposition of place) thông dụng chi tiết nhất mà BingGo Leaders muốn gửi đến bạn đọc. Hi vọng những kiến thức, ví dụ và bài tập phía trên sẽ phần nào giúp bạn có thêm những hiểu biết cần thiết, đảm bảo cho việc sử dụng ngôn ngữ của bạn đọc trở nên đầy thú vị, mới mẻ và hiệu quả hơn!