BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ TRONG TIẾNG ANH | CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ

Mục lục [Hiện]

Trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh trong thực tế cuộc sống, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp sự xuất hiện của các giới từ chỉ vị trí. Đây là một công cụ, chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp cho việc áp dụng ngôn ngữ của bạn trở nên hiệu quả hơn tuỳ thuộc theo ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu tất cả các thông tin liên quan: định nghĩa, cách dùng và bài tập về kiến thức này thông qua bài viết này nhé! 

1. Giới từ chỉ vị trí là gì? 

Giới từ chỉ vị trí (preposition of place) là những từ dùng để mô tả vị trí hoặc sự tương đối của một đối tượng so với một đối tượng khác hoặc trong một không gian. Chúng giúp người nghe hoặc đọc nắm rõ hơn về vị trí cụ thể của các đối tượng trong không gian hoặc đối với nhau.

Trong giao tiếp thực tế, việc miêu tả vị trí giúp người khác dễ dàng hiểu và định hướng các đối tượng hoặc sự việc, từ đó cải thiện sự phối hợp, giải quyết vấn đề hiệu quả, và tránh nhầm lẫn. Trong câu, giới từ chỉ vị trí thường đứng ở các vị trí sau:

  • Sau động từ chính: The cat is sleeping under the blanket. (Con mèo đang ngủ dưới chăn.)

Trong trường hợp này, giới từ “under” được đặt đằng sau động từ chính “sleep”.

  • Sau động từ “to be” và trước danh từ: The water level is below the mark. (Mực nước dưới mức đánh dấu.)

Trong trường hợp này, giới từ “below” được đặt đằng sau động từ to be “is” và dùng để chỉ vị trí cho chủ ngữ “the water”. 

>>> Tham khảo thêm: Similar đi với giới từ nào?

Giới từ chỉ vị trí là gì?

Giới từ chỉ vị trí là gì?

2. Các kiến thức liên quan đến giới từ chỉ vị trí (Preposition of place)

Trong thực tế, có 3 giới từ chỉ vị trí phổ biến nhất được sử dụng: “in, on, at”. Mỗi giới từ này đều có các cách sử dụng khác nhau, đồng thời được sử dụng cho cả giới từ chỉ vị trí và thời gian nên dễ khiến cho người học dễ nhầm lẫn trong việc sử dụng các giới từ này. BingGo Leaders sẽ cung cấp cho bạn chi tiết về cách dùng và các ví dụ minh hoạ cụ thể để bạn phân biệt được mảng kiến thức này. 

Bên cạnh ba giới từ trên còn có sự xuất hiện của các giới từ chỉ vị trí khác, tuy nhiên thông thường, các giới từ này chỉ có một hoặc ít các trường hợp sử dụng. Tất cả các thông tin chi tiết về phân biệt các giới từ này sẽ được tổng hợp ở phần dưới. 

2.1. Phân biệt giới từ In - On - At: cách dùng và ví dụ

2.1.1 Giới từ “In”

Cách dùng 

Ví dụ

Dùng để sử dụng để mô tả một sự vật hay một sự việc đang ở trong một không gian rộng lớn hơn và được bao quanh bởi không gian đó. 

  • The toy is in the box. (Món đồ chơi ở trong hộp.) 

  • My sister is in the living room. (Chị tôi đang ở trong phòng khách.)

Dùng trước tên khu vực, thị trấn, thành phố, đất nước.

  • He was born in Canada. (Anh ấy sinh ra ở Canada.)
  • She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York.)

Dùng với phương tiện đi lại (không thể đứng bên trong). 

  • The keys are in the car. (Chìa khóa ở trong xe.)
  • He got in the taxi. (Anh ấy vào bên trong chiếc taxi.)

Dùng để chỉ phương hướng hoặc dùng trong các cụm từ chỉ nơi chốn: in the south/ north/ east/ west; in the front/ back/ middle,...

  • The river is in the north of the town. (Con sông nằm ở vùng phía bắc của thị trấn.)
  • Linh is sitting in the middle of the class. (Linh đang ngồi ở giữa lớp.)

Dùng để chỉ vị trí của sự vật hoặc sự việc ở trong một vật trừu tượng khác, bao gồm: in a line, in a queue, in a row. 

  • Please stand in a line for the concert tickets. (Xin vui lòng xếp hàng để mua vé concert.)
  • She waited in a queue for over an hour to see the doctor. (Cô ấy đã chờ hơn một giờ trong hàng để gặp bác sĩ.)

Khi đứng trước một số danh từ như school, prison, hospital giới từ in được sử dụng để nhấn mạnh hành động liên quan tới một địa điểm (đi học, bị nhốt trong tù, được chữa trị trong bệnh viện). Khi đó, mạo từ sẽ không được sử dụng.

  • The criminal is in prison now. (Tên tội phạm bây giờ đang ở tù.)
  • My has been in hospital for a week. (My đã nằm viện được một tuần rồi.)

2.1.2 Giới từ “On”

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả vị trí người hoặc vật nằm trên bề mặt vật lý.

  • The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
  • She put the cake on the plate. (Cô ấy đặt chiếc bánh lên đĩa.)
  • The coffee shop is on the left hand side of the road. (Quán cà phê nằm ở phía bên trái của con đường.)

Dùng để diễn tả vị trí tại một tầng của tòa nhà: On the first floor, on the second floor...

  • His apartment is on the sixth floor. (Căn hộ của anh ấy thì ở trên tầng sáu.)

Dùng với phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân (có thể đứng bên trong). 

  • He is on the bus. (Anh ấy đang ở trên xe buýt.)
  • The children are playing on the bicycle. (Những đứa trẻ đang chơi trên xe đạp.)

Dùng để diễn tả khi đối tượng đang ở một địa điểm cụ thể. 

  • The restaurant is on Main Street. (Nhà hàng nằm trên phố Main.)
  • The picture is on the wall. (Bức tranh ở trên tường.)

2.2.3 Giới từ “At”

Cách dùng

Ví dụ

Được sử dụng khi người nói muốn xem vị trí như là một điểm, thay vì là một khu vực rộng lớn bao trùm lấy sự vật (hoặc sự việc).

  • She is at the office. (Cô ấy đang ở văn phòng.)
  • We met at the park. (Chúng tôi gặp nhau tại công viên.)

Đứng trước tên một tòa nhà, tại đó diễn ra hoạt động hoặc sự kiện nào đó. 

  • The concert is at the stadium. (Buổi hòa nhạc diễn ra tại sân vận động.)
  • He lives at 123 Elm Street. (Anh ấy sống ở số 123, phố Elm.)

Dùng để diễn tả địa chỉ cụ thể của một sự vật hoặc sự việc.

  • My company is at 23 Hung Vuong street. (Công ty của tôi nằm ở địa chỉ số 23 đường Hùng Vương.)

>>> Tham khảo thêm: Cụm giới từ trong tiếng Anh phổ biến nhất

Phân biệt giới từ In - On - At: cách dùng và ví dụ

Phân biệt giới từ In - On - At: cách dùng và ví dụ

2.2. Một số giới từ chỉ vị trí khác

Bên cạnh ba giới từ chỉ vị trí phổ biến là “in - on - at”, bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm thông tin về một số giới từ chỉ vị trí khác trong bảng sau: 

STT

Giới từ 

Cách dùng 

VÍ dụ 

1

By/ next to/ beside (bên cạnh)



Diễn tả vị trí ngay bên cạnh một vật mốc.

  • The chair is beside the desk. (Chiếc ghế ở bên cạnh bàn làm việc.)
  • The lamp is next to the sofa. (Cái đèn ở bên cạnh ghế sofa.)

2

Under/ Underneath/ Beneath/ Below (dưới, bên dưới)

Diễn tả vị trí nằm dưới một người hoặc vật khác (có tiếp xúc với bề mặt)

  • The kitten is underneath the bed. (Con mèo con ở dưới giường.)
  • The water level is below the mark. (Mực nước dưới mức đánh dấu.)

3

Above (bên trên)

"Diễn tả vị trí ở bên trên một mốc cụ thể, nhưng không nhất thiết tiếp xúc với bề mặt như giới từ “on”.

Diễn tả vị trí ở bên trên trong một danh sách, một cuộc thi."

  • The plane flew above the clouds. (Chiếc máy bay bay trên những đám mây.)
  • I came second because there was a competitor above me. (Tôi về thứ hai vì có một đối thủ trên tôi.)

4

Between (ở giữa)

Dùng để diễn tả vị trí ở giữa 2 nơi nào tách biệt, địa điểm cụ thể. 

  • The store is between the bank and the post office. (Cửa hàng ở giữa ngân hàng và bưu điện.)

5

Among (ở giữa)

Dùng để diễn tả vị trí ở giữa nhiều vật khác nhau, địa điểm không thể xác định rõ ràng

  • Quynh is the smartest student among us. (Quỳnh là học sinh thông minh nhất trong số chúng tôi.)

6

Behind (đằng sau)

Diễn tả vị trí đằng sau một người hoặc vật khác.

  • The car is parked behind the building. (Chiếc xe đỗ phía sau tòa nhà.)

7

In front of (phía trước)

Dùng để chỉ vị trí ở phía trước người hoặc vật, nhưng không có giới hạn về khoảng cách.

  • The statue is in front of the museum. (Tượng đài ở phía trước bảo tàng.)

8

Near, close to (ở gần)

Giới từ chỉ vị trí dùng để chỉ vị trí ở gần một người hoặc vật khác trong một khoảng cách ngắn, cụ thể, nhất định.

  • The park is near my house. (Công viên gần nhà tôi.)
  • The supermarket is close to my school. (Siêu thị gần trường của tôi.)

9

Inside (bên trong)

Dùng để diễn tả vị trí ở bên trong một vật nào đó.

  • The dog is inside the house. (Con chó ở trong nhà.)

10

Against (tựa vào)

Diễn tả vị trí một vật được đặt tựa vào một bề mặt khác.

  • To use this ladder, you have to put it against the wall. (Để dùng cái thang này, bạn phải đặt nó tựa vào tường.)

11

Across (phía bên kia)

Diễn tả vị trí nằm ở bên còn lại so với một vật mốc, được ngăn cách bởi một giới hạn rõ ràng (một con sông, một con đường). 

  • The bakery is across the street. (Tiệm bánh ở bên kia đường.)

12

Outside (bên ngoài)

Dùng để diễn tả vị trí ở bên ngoài một vật nào đó. 

  • The children are playing outside. (Những đứa trẻ đang chơi bên ngoài.)

13

Opposite (đối diện)

Diễn tả vị trí đối diện với một vật thể nào đó. 

  • The bank is opposite the post office. (Ngân hàng đối diện với bưu điện.)

14

Round/ Around (xung quanh)

Diễn tả vị trí vật khi ở vị trí xung quanh một địa điểm khác.

  • We walked round the park. (Chúng tôi đi quanh công viên.)
  • There are many shops around the square. (Có nhiều cửa hàng xung quanh quảng trường.)

15

Along (dọc theo)

Diễn tả trạng thái di chuyển dọc theo một sự vật.

  • They walked along the beach. (Họ đi dọc theo bãi biển.)

16

From (từ nơi nào)

Diễn tả một điểm xuất phát, nơi bắt đầu.

  • She traveled from New York to London. (Cô ấy đi từ New York đến London.)
  • This cheese is from France. (Phô mai này đến từ Pháp.)

17

To (tới nơi nào)

Diễn tả mục tiêu, nơi mà một thứ gì đó đang hướng đến. 

  • They are heading to the beach. (Họ đang hướng ra biển). 

18

About (xung quanh)

Diễn tả trạng thái di chuyển xung quanh một sự vật.

  • They are moving about the house. (Họ đang di chuyển xung quanh ngôi nhà).

19

Onto (lên trên)

Diễn tả sự di chuyển vị trí từ dưới lên gần bề mặt trên của một vật. 

  • She climbed onto the roof. (Cô ấy leo lên mái nhà.)
  • He put the book onto the shelf. (Anh ấy đặt cuốn sách lên kệ.)

20

Into (vào trong)

Diễn tả sự di chuyển vị trí từ ngoài vào trong. 

  • The kids jumped into the pool. (Những đứa trẻ nhảy xuống hồ bơi.)
  • He poured the tea into the cup. (Anh ấy đổ trà vào cốc.)

>>> Bạn nên biết: Sau giới từ là gì?

Một số giới từ chỉ vị trí khác

Một số giới từ chỉ vị trí khác

2.3. Một số trường hợp đặc biệt - Lỗi sai thường gặp

Bên trên là các kiến thức tổng hợp liên quan đến tất cả các giới từ chỉ vị trí mà BingGo cung cấp cho bạn. Ngoài ra, đối với giới từ chỉ vị trí, có một số giới từ được sử dụng dưới dạng “cụm từ” cố định để chỉ địa điểm hoặc vị trí của chủ thể. 

Ví dụ: On top of the mountain/ In the middle of the room/ At the corner of the street/ Underneath the bridge/ Beside the riverbank/ Near the beach/…

Ngoài ra, để tránh sử dụng sai các giới từ chỉ vị trí, một số lỗi sai thường gặp sau mà bạn đọc có thể dễ mắc phải: 

  • Sử dụng sai giới từ: ví dụ sử dụng "in" thay vì "on" hoặc "at" thay vì "beside".
  • Không sử dụng giới từ nào cả: ví dụ sử dụng "The book is the table" thay vì "The book is on the table".
  • Sử dụng sai thứ tự từ: ví dụ nói "The table is on the book" thay vì "The book is on the table".
Một số trường hợp đặc biệt - Lỗi sai thường gặp

Một số trường hợp đặc biệt - Lỗi sai thường gặp

3. Bài tập vận dụng về giới từ chỉ vị trí

Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể luyện tập để kiểm tra xem bạn đã hiểu được bao nhiêu kiến thức ở phía trên. Hãy làm thật nghiêm túc và kiểm tra đáp án ở bên dưới xem mình làm đúng được bao nhiêu, từ đó có thể bổ sung những kiến thức mình còn thiếu nhé! 

Bài 1: Hãy chọn giới từ đúng

Ví dụ 1: 

Laura: I felt really afraid when I was walking home from/off the club. All the time I could hear someone behind/in front of me, but I didn’t dare turn round.

Sophie: I expect you were imagining it.

Laura: No, I wasn’t. I saw him after I’d come in across/through the gate. He was wearing a long black coat that came down well below/under his knees.

Ví dụ 2: 

David: You know Adam, don’t you? He’s very strange. He walked right along/past me yesterday as I was coming among/down the stairs, but he didn’t say hello.

Tom: The other day he was sitting beside/opposite me at lunch, so I couldn’t help looking at him, I said hello, but he didn’t speak

Bài 2: Hãy chọn đáp án đúng

1) I eat…….home with my family

A. at         

B. in          

C. on           

D. beside

2) May comes……..April.

A. before          

B. after           

C. from                

D. against

3) There is a clock………the wall in class.

A. near              

B. across                

C. on                  

D. at

4) Where is Susan? She is sitting………Jim.

A. on             

B. under               

C. between             

D. next to

5) We’re studying………Sai Gon University.

A. at           

B. in            

C. of               

D. from

6) There are 40 students…….the class.

A. inside           

B. in           

C. at               

D. over

7) My pen is…….the books and the computer.

A. among            

B. down           

C. up            

D. between

8) I saw a mouse……the chair.

A. among           

B. between            

C. in              

D. behind

9) My house is……to the hospital.

A. close            

B. near               

C. opposite                

D. across

10) We come……Viet Nam.

A. in            

B. above            

C. from               

D. below

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Có một con mèo vàng trên mái nhà. (on)
  2. Lá cờ ở phía trước tòa nhà của chính phủ. (in front of)
  3. Tôi ngồi cạnh cô ấy trong lớp. (next to)
  4. Đồn cảnh sát nằm ở giữa trạm cứu hỏa và bệnh viện. (between)
  5. Đã có những chiếc thuyền trên sông. (on)
  6. Có sữa trong tủ lạnh không? (in)
  7. Đã có những ngôi sao trên bầu trời đêm hôm qua. (in)
  8. Anh ấy đang đứng sau rèm cửa. (behind)
  9. Tôi đặt thùng phía dưới bàn học của tôi. (under)
  10. Trong tủ quần áo không có đồ chơi. (in)
  11. Chiếc xe ô tô được đỗ ở trước căn nhà. (in front of)
  12. Tờ báo nằm dưới bàn cà phê. (under)
  13. Có một con đường giữa hai tòa nhà. (between)
  14. Có một con thỏ núp sau bụi cây. (behind)
  15. Có một tiệm bánh cạnh nhà sách. (next to)

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. from
  2. behind
  3. across
  4. under
  5. along
  6. down
  7. opposite

Bài 2: 

  1. A          
  2. B           
  3. C             
  4. D               
  5. A
  6. B          
  7. D            
  8. D             
  9. A
  10. C  

Bài 3: 

  1. There is a yellow cat on the roof.
  2. The flag is in front of the government building.
  3. I sit next to her in class.
  4. The police station is between the fire station and the hospital.
  5. There were boats on the river.
  6. Is there any milk in the fridge?
  7. There were stars in the sky last night.
  8. He is standing behind the curtains.
  9. I put the box under my study desk.
  10.  There are not any toys in the wardrobe.
  11.  The car is parked in front of the house.
  12.  The newspaper is under the coffee table.
  13.  There is a road between two buildings.
  14.  There is a rabbit hiding behind the bush.
  15.  There is a bakery next to the bookstore.

4. Kết luận

Trên đây là tổng hợp các kiến thức và những điều nên biết về giới từ chỉ vị trí (Preposition of place) thông dụng chi tiết nhất mà BingGo Leaders muốn gửi đến bạn đọc. Hi vọng những kiến thức, ví dụ và bài tập phía trên sẽ phần nào giúp bạn có thêm những hiểu biết cần thiết, đảm bảo cho việc sử dụng ngôn ngữ của bạn đọc trở nên đầy thú vị, mới mẻ và hiệu quả hơn! 

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay