Nếu bạn còn đang băn khoăn chưa biết Like to V hay Ving thì hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé. Ngoài ra, BingGo Leaders còn giải thích chi tiết giúp bạn các cấu trúc với từ “like” cùng bài tập vận dụng kèm đáp án cụ thể giúp bạn nắm nội dung tốt nhất. Cùng khám phá ngay nhé!
1. Like là gì?
Từ like trong tiếng Anh được hiểu thông dụng nhất với nghĩa động từ diễn tả thích, yêu thích một điều gì đó, sự vật, hiện tượng nào đó…
Like là gì?
Ngoài ra, like còn một số nét nghĩa dưới đây:
Nghĩa của từ “like” |
Ví dụ |
Diễn tả sở thích, ưa thích gì |
I like chocolate ice cream. (Tôi thích kem sô cô la.) |
Diễn đạt ý muốn làm điều gì đó |
I would like to have a cup of tea, please. (Tôi muốn một tách trà, làm ơn.) |
Dùng để chỉ sự so sánh hoặc điều gì đó tương tự |
She sings like a professional singer. (Cô ấy hát giống như một ca sĩ chuyên nghiệp.) |
Dùng để chỉ điều mà ai đó thích hoặc ưa chuộng |
We all have different likes and dislikes. (Chúng tôi đều có những điều thích và không thích khác nhau.) |
2. Like to V hay Ving
Sau “like” bạn có thể dùng cả to V và Ving. Tuy nhiên trong từng ngữ cảnh cụ thể “like” sẽ cộng với động từ cụ thể trong câu.
Like to V hay Ving
2.1 Like + Ving
Cấu trúc "like + Ving" thường được sử dụng để diễn đạt việc thích làm điều gì đó (hành động nào đó) một cách thường xuyên. Cấu trúc này dùng để chỉ sở thích, đam mê đã được hình thành trong thời gian dài.
Ví dụ:
- I like reading books in my free time.
(Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.) - She likes swimming in the morning.
(Cô ấy thích bơi vào buổi sáng.) - They like playing soccer on weekends.
(Họ thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)
Ngoài ra, cấu trúc “like + not + Ving” dùng để diễn tả việc không thích một hoạt động hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- I don't like cooking late at night.
(Tôi không thích nấu ăn muộn vào ban đêm.) - She doesn't like running in the rain.
(Cô ấy không thích chạy dưới mưa.) - He doesn't like working on weekends.
(Anh ấy không thích làm việc vào cuối tuần.)
2.2 Like + to V
Cấu trúc "like + to V" được sử dụng để diễn tả sở thích hoặc thói quen, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh về việc thích làm điều gì đó vì nó có lý do cụ thể, không phải sở thích lâu dài. Đồng thời cấu trúc này, cũng chỉ sự lựa chọn giữa hai hay nhiều vật.
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả sở thích nhất thời |
She likes to go swimming when the weather is hot. (Cô ấy thích đi bơi khi thời tiết nóng.) |
Diễn tả hành động đúng đắn, mang lại lợi ích |
I like to drink water first thing in the morning because it helps me feel refreshed. (Tôi thích uống nước ngay sau khi thức dậy vì nó giúp tôi cảm thấy tỉnh táo.) |
Diễn tả thích sự lựa chọn nào hơn |
I like to stay at home on weekends rather than go out. (Tôi thích ở nhà vào cuối tuần hơn là ra ngoài.) |
3. Các cấu trúc với từ “Like”
Ngoài những cách dùng thông thường của từ “like” còn có thêm các cấu trúc mở rộng với từ “like” bạn có thể tham khảo thêm:
Cấu trúc Like to V hay Ving
Cấu trúc |
Mục đích |
Ví dụ |
would like |
thể hiện mong muốn lịch sự hoặc lời đề nghị nhẹ nhàng |
I would like to order a cup of coffee, please. (Tôi muốn gọi một tách cà phê, làm ơn.) |
feel like |
mô tả cảm giác muốn làm điều gì đó |
I feel like going for a walk. (Tôi cảm thấy muốn đi dạo.) |
look like |
diễn tả sự tương đồng về hình thức, hình dáng |
It looks like it will rain today. (Hôm nay có vẻ trời sẽ mưa.) |
seem like |
diễn tả cảm giác hoặc dự đoán về điều gì đó |
This plan seems like a good idea. (Kế hoạch này có vẻ là một ý tưởng hay.) |
sound like |
diễn tả ấn tượng hoặc cảm giác sau khi nghe gì đó |
That sounds like a great opportunity. (Nghe có vẻ như là một cơ hội tuyệt vời.) |
>>> Xem thêm: Cấu trúc likely - Giải nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
4. Phân biệt Like, Love, Enjoy
Cả 3 từ này đều mang nghĩa là thích, hứng thú và yêu thích một cái gì đó. Tuy nhiên trong từng trường hợp cụ thể sẽ có những cách dùng khác nhau.
Phân biệt Like, Love, Enjoy
Từ |
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Like |
Thể hiện sự thích thú, ưa thích một điều gì đó. |
Like + V-ing / Like + to V |
- I like reading books. (Tôi thích đọc sách.) - I like to play soccer. (Tôi thích chơi bóng đá.) |
Love |
Diễn tả tình cảm mạnh mẽ hơn "like," thường là đam mê hoặc yêu thích sâu sắc. |
Love + V-ing / Love + to V |
- I love swimming in the ocean. (Tôi yêu bơi lội ở biển.) - She loves to travel. (Cô ấy yêu đi du lịch.) |
Enjoy |
Chỉ sự thưởng thức hoặc tận hưởng một hoạt động nào đó. |
Enjoy + V-ing |
- I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.) - They enjoy playing games. (Họ thích chơi trò chơi.) |
>>> Xem thêm: Xem thêm cấu trúc Would you mind
5. Một số cấu trúc thay thế cụm “I like it”
Nếu bạn đã quá quen thuộc khi diễn tả sự hứng thú với cụm từ “i like it” thì hãy cùng tham khảo những cấu trúc thay thế dưới đây nhé:
Một số cấu trúc thay thế “i like it”
- I’m fond of it.
Ví dụ: I’m fond of reading historical novels.
(Tôi thích đọc tiểu thuyết lịch sử.) - I appreciate it.
Ví dụ: I appreciate the effort you put into this project.
(Tôi trân trọng những nỗ lực bạn đã bỏ ra cho dự án này.) - I’m a fan of it.
Ví dụ: I’m a fan of classical music.
(Tôi là một người hâm mộ nhạc cổ điển.) - I have a passion for it.
Ví dụ: I have a passion for cooking.
(Tôi đam mê nấu ăn.) - I take pleasure in it.
Ví dụ: I take pleasure in gardening during my free time.
(Tôi thích làm vườn trong thời gian rảnh.) - I find it enjoyable.
Ví dụ: I find it enjoyable to hike in the mountains.
(Tôi thấy việc leo núi thật thú vị.) - It appeals to me.
Ví dụ: The idea of traveling appeals to me.
(Ý tưởng đi du lịch khiến tôi thích thú.) - I’m keen on it.
Ví dụ: I’m keen on learning new languages.
(Tôi rất thích học các ngôn ngữ mới.)
6. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chia động từ phù hợp vào chỗ trống
- ______ you ______ (like) chocolate ice cream?
- I would like ______ (try) that new restaurant.
- My brother likes ______ (play) video games in the evening.
- She really ______ (like) to dance at parties.
- They would like ______ (visit) their grandparents this weekend.
- Tom ______ (like) watching action movies on Fridays.
- What does your teacher ______ (like) to do in her free time?
- We like ______ (explore) new places during our travels.
- Anna likes ______ (read) mystery novels before bed.
- I would like ______ (have) a cup of coffee, please.
Bài 2: Điền vào chỗ trống
- I really ______ (like) to read books in my free time.
- She ______ (like) playing the piano every evening.
- They ______ (like) to travel to new places during the summer.
- Do you ______ (like) going to the beach on weekends?
- He ______ (like) swimming in the ocean; it’s his favorite activity.
- We ______ (like) to watch documentaries about nature.
- My sister ______ (like) cooking Italian food.
- I would ______ (like) to learn how to dance.
- She ______ (like) painting landscapes in her spare time.
- They ______ (like) to play soccer after school.
Đáp án
Bài 1:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
Do / like |
to try |
playing |
likes |
to visit |
likes |
like |
to explore |
reading |
to have |
Bài 2:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
like |
likes |
like |
like |
likes |
like |
likes |
like |
likes |
like |
7. Kết luận
Với những chia sẻ chi tiết cùng bài tập vận dụng kèm đáp cụ thể, chắc hẳn bạn đã nắm rõ nội dung Like to V hay Ving rồi đúng không. Đồng thời, đừng quên theo dõi BingGo Leaders để thường xuyên cập nhật những bài đăng hữu ích mới nhất nhé!