Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 skills 2 là một phần rất quan trọng chương trình học của bé. Trong chủ đề này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng mới, học những ngữ pháp quan trọng giúp phát triển khả năng giao tiếp. Bằng cách này, ba mẹ sẽ dễ dàng đồng hành cùng con để phát triển vốn từ vựng tiếng Anh và xây dựng nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
1. Từ vựng bé cần học trong tiếng Anh lớp 6 Unit 4 skills 2
Những từ vựng là nền tảng quan trọng, giúp xây dựng cơ bản ngôn ngữ cho học sinh lớp 6, và Unit 4 không phải là ngoại lệ. Hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders khám phá những từ vựng quan trọng mà các em cần học trong bài viết này.
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
statue |
/ˈstætʃju/ |
tượng |
square |
/skweər/ |
quảng trường |
railway station |
/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ |
nhà ga |
cathedral |
/kəˈθi·drəl/ |
nhà thờ |
memorial |
/məˈmɔːr.i.əl/ |
đài tưởng niệm |
left |
/left/ |
Trái |
right |
/raɪt/ |
phải |
straight |
/streɪt/ |
thẳng |
narrow |
/ˈner.oʊ/ |
hẹp |
noisy |
/ˈnɔɪ.zi/ |
ồn ào |
crowded |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
đông đúc |
quiet |
/ˈkwaɪ ɪt/ |
yên tĩnh |
art gallery |
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ |
phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
backyard |
/ˌbækˈjɑːrd/ |
sân phía sau nhà |
cathedral |
/kəˈθi·drəl/ |
nhà thờ lớn, thánh đường |
convenient |
/kənˈvin·jənt/ |
thuận tiện, thuận lợi |
dislike |
/dɪsˈlɑɪk/ |
không thích, không ưa, ghét |
exciting |
/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ |
thú vị, lý thú, hứng thú |
fantastic |
/fænˈtæs·tɪk/ |
tuyệt vời |
historic |
/hɪˈstɔr ɪk/ |
cổ, cổ kính |
inconvenient |
/ˌɪn·kənˈvin·jənt/ |
bất tiện, phiền phức |
incredibly |
/ɪnˈkred·ə·bli/ |
đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ |
modern |
/ˈmɑd·ərn/ |
hiện đại |
pagoda |
/pəˈɡoʊ·də/ |
ngôi chùa |
palace |
/ˈpæl·əs/ |
cung điện, dinh, phủ |
peaceful |
/ˈpis·fəl/ |
yên tĩnh, bình lặng |
polluted |
/pəˈlut/ |
ô nhiễm |
suburb |
/ˈsʌb·ɜrb/ |
khu vực ngoại ô |
temple |
/ˈtem·pəl/ |
đền, điện, miếu |
terrible |
/ˈter·ə·bəl/ |
tồi tệ |
workshop |
/ˈwɜrkˌʃɑp/ |
phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...) |
traffic light |
/ˈtræfɪk laɪt/ |
đèn giao thông |
secondary school |
/ˈsekəndri skuːl/ |
trường Trung học cơ sở |
sandy |
/ˈsændi/ |
như cát, phủ đầy cát |
pharmacy |
/fɑːməsi/ |
hiệu thuốc |
petrol station |
/ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ |
trạm xăng dầu |
health centre |
/helθˈsentər/ |
trung tâm y tế |
hairdresser’s |
/ˈheədresər/ |
hiệu cắt tóc |
grocery |
/ˈgrəʊsəri/ |
cửa hàng rau củ quả |
fire station |
/faɪərˈsteɪʃən/ |
trạm cứu hỏa |
department store |
/dɪˈpaːtmənt stɔːr/ |
cửa hàng tạp hóa |
dress shop |
/dres ʃɒp/ |
cửa hàng váy |
cemetery |
/ˈsemətri/ |
nghĩa trang |
charity shop |
/tʃærɪti ʃɒp/ |
cửa hàng từ thiện |
bus stop |
/bʌsstɒp/ |
trạm xe bus |
barber |
/ˈbɑːbər/ |
thợ cạo đầu |
beauty salon |
/ˈbjuːti ˈsælɒn/ |
tiệm làm đẹp |
Neighbourhood |
/ˈneɪbəhʊd/ |
khu phố |
Describe |
/dɪˈskraɪb/ |
miêu tả |
Direction |
/daɪˈrek.ʃən/ |
phương hướng |
Excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
hào hứng |
Cross |
/krɒs/ |
đi qua, băng qua, vượt qua |
Road |
/rəʊd/ |
đường |
Lost |
/lɒst/ |
lạc đường |
Straight |
/streɪt/ |
thẳng |
Turn |
/lɛft/ |
trái |
Left |
/raɪt/ |
phải |
Right |
/səˈʤɛsʧᵊn/ |
lời gợi ý |
Suggestion |
/ˈsiː.fuːd/ |
hải sản |
Seafood |
/skweə/ |
quảng trường, hình vuông |
Square |
/ɑːt ˈɡæləri/ |
triển lãm nghệ thuật |
Art gallery |
/kəˈθiːdrəl/ |
nhà thờ lớn |
Cathedral |
/kəˈθiːdrəl/ |
nhà thờ lớn |
Temple |
/ˈtɛmpᵊl/ |
ngôi đền |
Railway station |
/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃᵊn/ |
nhà ga tàu hỏa |
Peaceful |
/ˈpiːsfʊl/ |
yên bình |
Modern |
/ˈmɒdᵊn/ |
hiện đại |
Boring |
/ˈbɔːrɪŋ/ |
buồn chán |
Convenient |
/kənˈviːniənt/ |
tiện lợi |
Pagoda |
/pəˈɡəʊdə/ |
ngôi chùa |
Tour |
/tʊə/ |
chuyến tham quan, chuyến du lịch |
Culture |
/ˈkʌlʧə/ |
văn hóa |
Suburbs |
/ˈsʌbɜːbz/ |
vùng ngoại ô |
Dislike |
/dɪsˈlaɪk/ |
không thích |
Outdoor |
/ˈaʊtdɔː/ |
ngoài trời |
Guide |
/ɡaɪd/ |
lời hướng dẫn, đoạn hướng dẫn, người hướng dẫn. |
Factory |
/ˈfæktəri/ |
nhà máy |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 skills 2 - Hình 1
2. Ngữ pháp quan trọng tiếng Anh lớp 6 unit 4 communication trang 43
Ngữ pháp là một phần rất quan trọng trong việc học và phát triển tiếng Anh. Unit 4 là phần trọng tâm ra thi khá nhiều phần nên nắm rõ ngữ pháp ở dạng này là điều bé cần học nhiều hơn.
2.1 Cấu trúc so sánh hơn là gì?
Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh được áp dụng để so sánh giữa các thực thể, có thể là người hoặc vật, để làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng. Không giống như so sánh ngang bằng, trong cấu trúc so sánh hơn, tính từ có thể thuộc hai loại: tính từ dài và tính từ ngắn.
Trong tiếng Anh lớp 6 unit 4 communication trang 43, so sánh hơn giúp ta hiểu rõ hơn về mức độ, chất lượng, hoặc đặc tính của một thực thể so với một thực thể khác. Các tính từ dài thường được sử dụng khi muốn tăng cường đặc điểm tích cực hoặc tiêu cực một cách mạnh mẽ hơn. Trong khi đó, tính từ ngắn thường dùng để so sánh mức độ hoặc chất lượng của hai thực thể một cách nhẹ nhàng hơn.
Việc sử dụng so sánh hơn là một phương tiện ngôn ngữ phong phú, giúp mô tả sự khác biệt và đặc điểm riêng biệt của mỗi thực thể một cách rõ ràng và mạch lạc hơn.
>>> Xem thêm Khám phá lộ trình học tiếng anh cho bé lớp 6 chi tiết từ a - z
2.2 Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh
Tính từ ngắn và tính từ dài thường xuất hiện khá nhiều trong tiếng Anh. Vậy để bé hiểu rõ hơn về phần này trong tiếng Anh lớp 6 unit 4 communication trang 43, bé cần phân biệt và luyện tập từng phần để tìm ra nguyên tắc của chúng.
2.2.1 Tính từ ngắn là gì?
Tính từ ngắn là các tính từ có một âm tiết có thể phát âm trong một nốt nhạc.
Ví dụ:
Big /big/: To, lớn
Short – /ʃɔːrt/: gNắn
Fast – /fæst/: Nhanh
Một số tính từ có 2 âm tiết được kết thúc bằng: –y, –le,–ow, –er, và –et cũng được coi là tính từ ngắn.
Ví dụ:
Heavy /ˈhev.i/: Nặng
Slow /sloʊ/: Chậm rãi
Sweet /swiːt/: Ngọt ngào
Giải thích tính từ ngắn là gì? - Hình 2
2.2.2 Tính từ dài là gì?
Tính từ dài là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. (Bỏ qua trường hợp từ có 2 âm tiết được gọi là tính từ ngắn).
Ví dụ:
Useful /ˈjuːs.fəl/: Hữu ích
Intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/: Thông minh
Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: Xinh đẹp
2.3. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh
CẤU TRÚC:
Đối với tính từ/ trạng từ ngắn: S1 + be/ V + Adj/ Adv + đuôi –er + than + S2 |
eg: Tom is taller than Peter. |
Đối với tính từ/ trạng từ dài: S1 + be/ V + more + Adj/ Adv + than + S2 |
eg: Gold is more valuable than silver. |
>>> Xem thêm: Chinh phục tiếng Anh lớp 6 cùng con - Ba mẹ phải làm ngay 6 điều này
2.4 Cách chuyển tính từ/ trạng từ sang so sánh hơn
Lưu ý 1: Tính từ hai âm tiết nhưng tận cùng bằng -er, -le, -ow, -et thì xem như là một tính từ ngắn.
Cách thêm đuôi –er cho so sánh hơn và –est cho so sánh hơn nhất của tính từ ngắn:
Thêm đuôi –er/ –est |
Tính từ |
So sánh hơn |
Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm hoăc đuôi –e |
Old Nice |
Older than Nicer than |
Tính từ kết thúc vởi 1 nguyên âm + 1 phụ âm |
Small |
Smaller than |
Tính từ kết thúc bởi đuôi –y |
Funny |
Funnier than |
Lưu ý 2: Cách tính từ có cách chuyển so sánh đặc biệt
TÍNH TỪ |
SO SÁNH HƠN |
Good |
Better than |
Bad |
Worse than |
Far |
Farther/further than |
Much/ many |
More than |
Little |
Less than |
Old |
Older/ elder than |
3. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 Unit 4 communication trang 43
1. Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words.
(Nối các địa điểm với bức tranh tương ứng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.)
Name some other places in your neighborhood.
(Kể tên những nơi khác trong khu em sống.)
Phương pháp giải:
- square: quảng trường
- art gallery: triển lãm nghệ thuật
- cathedral: nhà thờ lớn
- temple: ngôi đền
- railway station: nhà ga
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. e |
3. d |
4. a |
5. b |
Other places in my neighborhood:
(Những địa điểm khác trong khu phố của tôi)
- park: công viên
- cinema: rạp chiếu phim
- supermarket: siêu thị
- shopping mall: trung tâm mua sắm
2. Work in pairs. Ask and answer questions about where you live.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi em sống.)
Example:
A: Is there a square in your neighborhood?
(Trong khu bạn sống có quảng trường không?)
B: Yes, there is./ No, there isn't.
(Có. / Không.)
Lời giải chi tiết:
A: Is there a shopping mall in your neighborhood?
(Trong khu bạn sống có trung tâm mua sắm không?)
B: Yes, there is./ No, there isn't.
(Có. / Không.)
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 skills 2
3. Work in groups. Ask and answer about your neighborhood. You can use the adjectives below.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về khu em sống. Em có thể sử dụng các tính từ bên dưới.)
noisy |
crowded |
peaceful |
quiet |
modern |
beautiful |
busy |
boring |
Example:
(Ví dụ: )
A: Is your neighborhood quiet?
(Khu bạn sống có yên tĩnh không?)
B: Yes, it is. / No, it’s noisy.
(Có. / Không, nó ồn ào lắm.)
Phương pháp giải:
- noisy: ồn ào
- crowded: đông đúc
- peaceful: yên bình
- quiet: yên tĩnh
- modern: hiện đại
- beautiful: xinh đẹp
- busy: bận rộn
- boring: nhàm chán
Lời giải chi tiết:
A: Is your neighbourhood busy?
(Khu bạn sống có nhộn nhịp không?)
B: No, it’s peaceful.
(Không, nó yên bình lắm.)
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪ/ and /iː/.
(Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ɪ/ và /iː/)
noisy exciting expensive cheap
clean peaceful convenient friendly
Now, in pairs put the words in the correct column.
(Bây giờ, làm việc theo cặp đặt các từ này vào cột đúng.)
/ɪ/ |
/iː/ |
noisy |
convenient
|
Lời giải chi tiết:
/ɪ/ |
/iː/ |
noisy /ˈnɔɪzi/ exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ expensive /ɪkˈspensɪv/ friendly /ˈfrendli/ |
convenient /kənˈviːniənt/ clean /kliːn/ cheap /tʃiːp/ peaceful /ˈpiːsfl/ |
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 skills 2 có đáp án
5. Listen and practice the chant. Notice the sounds /ɪ/ and /iː/.
(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý âm /ɪ/ và /iː/.)
MY NEIGHBOURHOOD
My city is very noisy.
There are lots of trees growing.
The people here are busy.
It's a lively place to live in.
My village is very pretty.
There are lots of places to see.
The people here are friendly.
It's a fantastic place to be.
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đồng dao:
KHU XÓM CỦA TÔI
Thành phố của tôi rất ồn ào.
Có rất nhiều cây cối đang phát triển.
Con người ở đây bận rộn.
Đó là một nơi nhộn nhịp.
Làng tôi rất đẹp.
Có rất nhiều nơi để xem.
Con người ở đây rất thân thiện.
Đó là một nơi tuyệt vời để ở.
6. Complete the following sentences with the comparative form of the adjectives in brackets. Number 1 is an example.
(Hoàn thành những câu sau với dạng so sánh hơn của tính từ trong ngoặc. Câu 1 là ví dụ.)
- This building is taller than that building. (tall)
(Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.)
- My neighbourhood is__________than your neighbourhood. (noisy)
- The square in Ha Noi is__________than the square in Hoi An. (big)
- Living in the countryside is__________than living in a city. (peaceful)
- Is living in a city__________than living in the countryside? (exciting)
Lời giải chi tiết:
2. noisier |
3. bigger |
4. more peaceful |
5. more exciting |
- My neighbourhood is noisier than your neighbourhood.
(Khu phố của tôi ồn ào hơn khu phố của bạn.)
- The square in Ha Noi is bigger than the square in Hoi An.
(Quảng trường ở Hà Nội lớn hơn quảng trường ở Hội An.)
- Living in the countryside is more peaceful than living in a city.
(Sống ở nông thôn yên bình hơn sống ở thành phố.)
- Is living in a city more exciting than living in the countryside?
(Sống ở thành phố có thú vị hơn sống ở nông thôn không?)
7. Use the correct form of the words in brackets to complete the letter.
(Sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành bức thư.)
Dear Nick,
How are you?
Ha Noi is beautiful but it's too busy for me. I'm having a great time at Cua Lo Beach now. The weather is (1. hot) hotter than that in Ha Noi. The houses and buildings are (2. small)________and (3. old) ________than those in Ha Noi The streets are (4. wide) ________ with less traffic. The seafood here is (5. delicious) ________ and (6. cheap) ________than the seafood in Ha Noi.
See you soon,
Vy
Lời giải chi tiết:
2. smaller |
3. older |
4. wider |
5. more delicious |
6. cheaper |
Dear Nick,
How are you?
Ha Noi is beautiful but it's too busy for me. I'm having a great time at Cua Lo Beach now. The weather is (1. hot) hotter than that in Ha Noi. The houses and buildings are smaller and older than those in Ha Noi The streets are wider with less traffic. The seafood here is more delicious and cheaper than the seafood in Ha Noi.
See you soon,
Vy
Tạm dịch bức thư:
Nick thân mến,
Bạn khỏe không?
Hà Nội đẹp nhưng mình quá nhộn nhịp với mình. Mình đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Bãi biển Cửa Lò. Thời tiết ở Hà Nội nóng hơn. Những ngôi nhà và công trình kiến trúc nhỏ hơn và cũ hơn ở Hà Nội. Đường phố rộng hơn và ít xe cộ qua lại. Hải sản ở đây ngon và rẻ hơn hải sản ở Hà Nội.
Hẹn sớm gặp lại bạn nhé,
Vy
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 skills 2 chi tiết
8. Look at the pictures of the two neighborhoods: Binh Minh and Long Son. Compare two neighborhoods. You can use the adjectives below.
(Nhìn vào bức tranh của hai khu phố: Bình Minh và Long Son. So sánh hai khu phố này. Em có thể sử dụng những tính từ bên dưới.)
noisy crowded quiet peaceful modern busy boring |
Example: Binh Minh is noisier than Long Son.
(Ví dụ: Bình Minh ồn ào hơn Long Sơn.)
Lời giải chi tiết:
- Binh Minh is more crowded than Long Son.
(Bình Minh sầm uất hơn Long Sơn.)
- Long Son is more boring than Binh Minh.
(Long Sơn chán hơn Bình Minh.)
- Long Son is quieter than Binh Minh.
(Long Sơn yên tĩnh hơn Bình Minh.)
- Long Son is more peaceful than Binh Minh.
(Long Sơn yên bình hơn Bình Minh.)
- Binh Minh is more modern than Long Son.
(Bình Minh hiện đại hơn Long Sơn.)
- Binh Minh is busier than Long Son.
(Bình Minh nhộn nhịp hơn Long Sơn.)
9. Work in pairs. Ask and answer questions about Binh Minh and Long Son neighbourhood using the picture in 3.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về khu phố Bình Minh và Long Sơn sử dụng bức tranh ở bài 3.)
Example:
(Ví dụ:)
A: Is Binh Minh noisier than Long Son?
(Bình Minh có sôi nổi hơn Long Sơn không?)
B: Yes, it is.
(Có.)
A: Is Long Son more modern than Binh Minh?
(Long Sơn có hiện đại hơn Bình Minh không?)
B: No, it isn't.
(Không.)
Lời giải chi tiết:
A: Is Binh Minh more peaceful than Long Son?
(Bình Minh có yên bình hơn Long Sơn không?)
B: No, it isn’t.
(Không.)
A: Is Long Son more boring than Binh Minh?
(Long Sơn có nhàm chán hơn Bình Minh không?)
B: Yes, it is.
(Có.)
>>> Xem thêm: Kinh nghiệm luyện thi vào lớp 6 giúp bé đạt mục tiêu dễ dàng
4. Bài tập áp dụng tiếng Anh lớp 6 unit 4 communication trang 43
Bài 1: Choose the correct answer.
1. The Red river is one of the longest _____ in Viet Nam.
A. lakes B. cities C. countries D. rivers
2. Life in the country is _____ . There aren’t many things to do there.
A. boring B. peaceful C. quiet D. busy
3. The town has many motorbikes. It’s very _____ .
A. boring B. peaceful C. quiet D. busy
4. ____ is bigger, London or Rome?
A. Where B. Which C. What D. When
5. Can you tell us the _____ to Tan Ky house?
A. road B. street C. way D. instruction
6. Bill is _____ than you.
A. good B. well C. better D. best
7. Nam is the most _____ student in his class.
A. friend B. friendly C. friendliness D. friendship
8. Their _____ makes me happy.
A. friendly B. friendliness C. unfriendliness D. friendship
9. Ha Noi is not _____ from Kuala Lumpur
A. difference B. different C. differently D. differ
10.The ______ language in Malaysia is Bahasa Malaysia.
A. nation B. national C. nationally D. nationwide
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4 communication trang 43 - Hình 3
Bài 2: Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.
- This park is more beautiful than that park.
- kind B. nice C. big D. small
- This city is very historic.
- old B. quiet C. peaceful D. boring
- The streets are very busy with a lot of traffic.
- modern B. peaceful C. noisy D. crowded
- I think living in the countryside is peaceful.
- old B. quiet C. fresh D. boring
- I like my bedroom very much because it’s a wide room.
- large B. big C. great D. convenient
>> Công phá bài tập sắp xếp câu tiếng anh lớp 6 siêu đơn giản
Bài 3: Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.
- Is a house in the city more expensive than a house in the countryside?
- cheap B. convenient C. beautiful D. interesting
- The weather here in very hot in the summer.
- cool B. warm C. cold D. fresh
- She likes travelling to the historic places.
- quiet B. noisy C. beautiful D. modern
- Living in the city is more interesting than living in the country.
- boring B. happy C. exciting D. inconvenient
- It’s too polluted for me to live in this area.
- interesting B. fresh C. convenient D. comfortable
Bài tập chọn từ tiếng Anh lớp 6 Unit 4 communication trang 43 - Hình 4
Bài 4: Complete the sentences with the words from the box.
convenient ; historic ; peaceful ; fantastic ; modern; boring; noisy; narrow; polluted; |
- I don’t like living in a big city. It’s ____________ day and night and the air is so ___________.
- The streets in Hoi An ancient town are ____________ and no cars are allowed.
- For young people, it’s really ____________ in the country. It’d be more fun living in town.
- We really enjoy staying here. The beach is ____________ and the weather is very nice.
- There is a supermarket in my neighborhood, so it’s very ___________ to go shopping for food.
- Without noise and daily stress, life in the countryside is more ____________ and healthier.
- There are many ____________ buildings and offices in Ho Chi Minh City.
- Vietnam’s most ____________ city is Hue. It was the home of the Nguyen Kings and it has many palaces and monuments.
>> Tổng hợp đề thi học sinh giỏi tiếng anh lớp 6 có đáp án
Bài 5: Choose the correct adjectives to complete the sentences.
- The road is not _____________ (wide/ narrow) enough for two cars to pass comfortably.
- Inside the cathedral, it’s _____________ (noisy/ peaceful) and quiet.
- Those shoes are really _____________ (cheap/ expensive) - they only cost £25.
- My house is rather far from my school, so it’s a bit ____________ (convenient/ inconvenient).
- Kids always find Christmas _____________ (exciting/ boring). They are always looking forward to Christmas.
- The air in the countryside is fresh and _____________ (polluted/ unpolluted).
- Hoi An is a(n) _____________ (old/ modern) town near Da Nang.
- There are a lot of shops nearby, so the streets are always busy and _____________ (noisy/ quiet)
Bài tập chọn từ hợp lý tiếng Anh lớp 6 Unit 4 communication trang 43 - Hình 5
Bài 6: Give the correct form of the word in brackets to complete the following sentences
- It is a great………to have the school so near. (CONVENIENT)
- In the spring the place is…………with skiers. (CROWD)
- I still find the job……….. (EXCITE)
- The area is of special………….interest. (HISTORY)
- The conceit of that man is…………! (CREDIT)
- The ………..stands on the village green. (MEMORY)
Bài 7: Match the verbs with the nouns
Verbs |
Nouns |
1. have 2. visit 3. give 4. make 5. clean 6. watch |
a. a wish b. fireworks c. the furniture d. lucky money e. relatives f. fun |
Bài 8 Complete the sentences with the words in the box
a. short b. noisy c. low d. small e. boring f. hot g. sad h. cheap |
- big _____________
- happy ___________
- cold _____________
- quiet ___________
- long ___________
- expensive ___________
- high ______________
- interesting___________
>> Tổng hợp các bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6 đầy đủ và mới nhất
Bài 9 Complete the sentences with some or any.
- - What do you need to decorate your room?
- I need________colour paper and________pictures.
- - Do you have________free time for sports?
- Yes, I do.
- - Are there________interesting activities here during Tet?
- Yes, there are_________ traditional games like human chess, running and cooking.
Bài 10 Circle the word with the different undefined sound
1. A. seat 2. A. cheap 3. A. sugar 4. A. excuse 5. A. modern |
B. wonders B. teach B. some B. between B. crowded |
C. desert C. bread C. sure C. cathedral C. celebrate |
Bài tập phiên âm tiếng Anh lớp 6 Unit 4 communication trang 43 - Hình 6
ĐÁP ÁN
Bài 1
1 - D; 2 - A; 3 - D; 4 - B; 5 - C;
6 - C; 7 - B; 8 - D; 9 - B; 10 - B;
Bài 2
1 - B; 2 - A; 3 - D; 4 - B; 5 - A;
Bài 3
1 - A; 2 - C; 3 - D; 4 - A; 5 - B;
Bài 4
- noisy, polluted
- narrow
- boring
- fantastic, convenient
- peaceful
- modern
- historic
Bài 5
- wide
- peaceful
- cheap
- inconvenient
- exciting
- unpolluted
- old
- noisy
Bài 6
- convenience
- crowded
- exciting
- historic
- incredible
- Memorial
Bài 7
- F 2. E 3. D 4. A 5. C 6. B
Bài 8
1 - d
2 - g
3 - f
4 - b
5 - a
6 - h
7 - c
8 - e
Bài 9
- some, some
- any
- any, some
Bài 10
- A
- C
- B
- C
- C
5. Lời kết
Tiếng Anh lớp 6 unit 4 skills 2 mở ra một thế giới mới, nơi mà các em sẽ gặp gỡ với những từ ngữ, cụm từ, và ngữ cảnh mới. Đây không chỉ là cơ hội để mở rộng vốn từ vựng mà còn là dịp để các em khám phá thêm về văn hóa, xã hội, và đời sống hàng ngày của những người nói tiếng Anh.