Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hân hạnh giới thiệu đến quý thầy cô và các bạn học sinh bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: What's the matter with you? Được tổng hợp và cập nhật đầy đủ, tài liệu này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp quý thầy cô và các bạn học sinh nắm vững từ vựng cũng như cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
1. Từ vựng bé học trong tiếng Anh lớp 5 tập 2 Unit 11 lesson 1 và 2
Trong chương trình học sách tiếng Anh lớp 5 tập 2 Unit 11, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới với chủ đề “What's the matter with you?”. Việc nắm vững từ vựng mới là rất quan trọng để chúng ta có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác. Chính vì vậy, hãy cùng nhau tập trung và tiếp tục hành trình khám phá thú vị này!
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
breakfast |
/brekfəst/ |
bữa sáng |
ready |
/redi/ |
sẵn sàng |
matter |
/mætə/ |
vấn đề |
fever |
/fi:və/ |
sốt |
temperature |
/temprət∫ə/ |
nhiệt độ |
headache |
/hedeik/ |
đau đầu |
toothache |
/tu:θeik/ |
đau răng |
earache |
/iəreik/ |
đau tai |
stomach ache |
/stʌmək eik/ |
đau bụng |
backache |
/bækeik/ |
đau lưng |
sore throat |
/sɔ: θrout/ |
đau họng |
sore eyes |
/sɔ: aiz/ |
đau mắt |
hot |
/hɔt/ |
nóng |
cold |
/kould/ |
lạnh |
throat |
/θrout/ |
Họng |
pain |
/pein/ |
cơn đau |
feel |
/fi:l/ |
cảm thấy |
doctor |
/dɔktə/ |
bác sĩ |
dentist |
/dentist/ |
nha sĩ |
rest |
/rest/ |
nghỉ ngơi, thư giãn |
fruit |
/fru:t/ |
hoa quả |
heavy |
/hevi/ |
nặng |
carry |
/kæri/ |
mang, vác |
sweet |
/swi:t/ |
kẹo; ngọt |
karate |
/kə'rɑ:ti/ |
môn karate |
nail |
/neil/ |
móng tay |
brush |
/brʌ∫/ |
chài (răng) |
hand |
/hænd/ |
bàn tay |
healthy |
/helθi/ |
tốt cho sức khỏe |
regularly |
/regjuləri/ |
một cách đều đặn |
meal |
/mi:l/ |
bữa ăn |
problem |
/prɔbləm/ |
vấn đề |
advice |
/əd'vais/ |
lời khuyên |
cough |
/kɔ:f/ |
ho |
sick |
/sik/ |
ốm |
go to the doctor |
/gəʊ tu: ðə 'dɒktə[r]/ |
đi khám bác sĩ |
go to the dentist |
/gəʊ tu: ðə 'dentist/ |
đi khám nha sĩ |
go to the hospital |
/gəʊ tu: ðə 'hɒspitl/ |
đến bệnh viện |
take a rest |
/teik ei rest/ |
nghỉ ngơi |
Từ vựng trong sách tiếng Anh lớp 5 tập 2 Unit 11 - Hình 1
2. Ngữ pháp quan trọng tiếng Anh lớp 5 tập 2 Unit 11 lesson 2
Việc nắm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 tập 2 Unit 11 lesson 2 sẽ giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau khám phá và áp dụng những điều học được vào thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!
2.1 Hỏi và đáp về sức khỏe của ai đó
Trong trường hợp khi chúng ta nhìn thấy ai đó trông không được khỏe, có vẻ một bất an,... chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Mẫu câu hỏi |
Mẫu câu trả lời |
What is + the matter with + you (her/ him)? Có chuyện gì với bạn (cô ấy/ cậu ấy) thế? => "the matter" (có chuyện) là chủ ngữ chính trong câu, chủ ngữ này ở số ít, mà cấu trúc này ta dùng động từ "to be" làm động từ chính trong câu mà ở hiện tại nên động từ "to be" là "is". |
I have/ He (She) has + từ chỉ bệnh Tôi/ Cậu (Cô) ấy bị .. |
Ví dụ: What's the matter with you? Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy? What's the matter with him? Có chuyện gì xảy ra với cậu ấy vậy? |
Ví dụ: I have a fever. Tôi bị sốt. He has a backache. Cậu ấy bị đau Iưng. |
>> Xem thêm: Tổng hợp chi tiết ngữ pháp tiếng anh trọng tâm lớp 5
2.2 Cách dùng Should/ Shouldn’t trong tiếng Anh
2.2.1 Cấu trúc should
Câu khẳng định:
Chủ ngữ (S) + should + động từ (V) |
Ex: You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
Câu phủ định:
Chủ ngữ (S) + shouldn’t + động từ (V) |
Ex: You shouldn't eat too many candies. (Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.)
Câu nghi vấn:
Should + chủ ngữ (S) + động từ (V)...? |
Ex: Should he go to the dentist? (Cậu ấy có nên đi khám ở nha sĩ không?)
2.2.2 Cách dùng
- Should/ shouldn’t được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.
- Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.
Ex: How should I know? Làm sao tôi biết được kia chứ?
Why should he think that? Sao cậu ta lại nghĩ như vậy chứ?
- Dùng với các đại từ nghi vấn như what/ where/ who để diễn tả sự ngạc nhiên, thường dùng với "but".
Ex: I was thinking of going to see John when he should appear but John himself.
Tôi đang tính đến thăm John thì người xuất hiện lợi chính là anh ấy. What should I find but an enormous spider.
Cái mà tôi nhìn thấy lại chính là một con nhện khổng lồ.
2.3 Khuyên ai nên/ không nên làm gì (về sức khỏe)
Khi muốn khuyên ai nên/ không nên làm điều gì đó, chúng ta có thể dùng các mẫu câu sau:
2.3.1 Khuyên ai nên
You (He/ She) + should + động từ. Bạn (Cậu/ Cô ấy) nên. |
2.3.2 Khuyên không nên:
You (He/ She) + shouldn’t + động từ. Bạn (Cậu/ Cô ấy) không nên. |
2.3.3 Đáp lời khuyên
Yes, I (He/ She) + will. Thanks. Vâng: tôi (cậu/ cô ấy) sẽ ... cám ơn bạn. |
OK, I (He/ She) + won’t. Thanks. Được, tôi (cậu/ cô ấy) sẽ không.. cảm ơn bạn. |
Ex:
- I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)
- You should take some aspirins. (Bạn nên uống vài viên aspirin. He has a cold. Cậu ấy bị cảm lạnh.)
- He shouldn't go out. (Cậu ấy không nên ra ngoài.)
Ngữ pháp sách tiếng Anh lớp 5 tập 2 Unit 11 - Hình 2
3. Hướng dẫn giải sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 Unit 11 lesson 1 2 3
3.1 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 1 mới
Bài 1: Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) Tony, get up! Breakfast's ready.
(Tony, dậy nào con! Bữa sáng xong rồi đấy.)
Sorry, I can't have breakfast, Mum.
(Xin lỗi, con không thể ăn sáng mẹ à.)
b) Why not? What's the matter with you?
(Tại sao không? Con bị làm sao à?)
I don't feel well. I have a headache.
(Con cảm thấy không khỏe. Con bị đau đầu.)
c) Oh, you have a fever, too.
(Ôi, con cũng bị sốt nữa.)
Yes, Mum. I feel very hot.
(Dạ mẹ. Con cảm thấy rất nóng.)
d) What's the matter with Tony?
(Có vấn đề gì với Tony vậy em?)
He has a fever. I'll take him to the doctor after breakfast.
(Con bị sốt. Em sẽ dẫn con đi bác sĩ sau bữa ăn sáng.)
Bài 2: Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) What's the matter with you? - I have a toothache.
(Bạn bị làm sao vậy? - Tôi bị đau răng.)
b) What's the matter with you? - I have an earache.
(Bạn bị làm sao vậy? - Tôi bị đau tai.)
c) What's the matter with you? - I have a sore throat.
(Bạn bị làm sao vậy? - Tôi bị đau họng. / Tôi bị viêm họng.)
d) What's the matter with you? - I have a stomach ache.
(Bạn bị làm sao vậy? - Tôi bị đau bụng./ Tôi bị đau bao tử.)
>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập tiếng anh lớp 5 cho học sinh ôn tập cuối kỳ
Bài 3: Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
(Hỏi và trả lời những câu hỏi về những vấn đề sức khỏe.)
What's the matter with you/him/her/them?
(Bạn/cậu/cô ấy/họ bị làm sao?)
I/They have a/an...
(Tôi/Họ bị... )
He/She has a/an...
(Cậu/Cô ấy bị...)
Bài 4: Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu chọn (✓).)
Bài nghe:
1. Mai: What's the matter with you, Nam?
Nam: I have a bad toothache.
Mai: Oh, poor you!
2. Quan: Where's Peter, Linda?
Linda: He can't come to school today. He's seeing the doctor.
Quan: What's the matter with him?
Linda: He has a stomach ache.
3. Mai: I can't see Linda. Where is she?
Quan: She's at home today.
Mai: What's the matter with her?
Quan: She has a bad headache.
Mai: Oh, really? Let's go and see her after school.
4. Mai: Hello?
Tony: Hi, Mai. It's Tony.
Mai: Sorry. I can't hear you.
Tony: lt's Tony. It's Tony!
Mai: Oh, Tony! What's the matter with your voice?
Tony: I have a bad sore throat. Sorry, I can't meet you today.
Tạm dịch:
1. Mai: Cậu bị sao vậy, Nam?
Nam: Mình đau răng quá.
Mai: Ôi, tội nghiệp cậu.
2. Quan: Peter đâu rồi. Linda?
Linda: Cậu ấy không đi học ngày hôm nay. Cậu ấy đến bác sĩ rồi.
Quan: Cậu ấy sao thế?
Linda: Cậu ấy bị đau dạ dày.
3. Mai: Mình không thấy Linda đâu cả. Cậu ấy đâu rồi?
Quan: Hôm nay cậu ấy ở nhà.
Mai: Cậu ấy sao thế?
Quan: Cậu ấy bị đau đầu nặng lắm.
Mai: Ồ vậy sao? Học xong mình sẽ đi thăm cậu ấy vậy.
4. Mai: Xin chào?
Tony: Chào Mai. Tony đây.
Mai: Xin lỗi, mình không thể nghe được cậu.
Tony: Mình là Tony. Tony đây.
Mai: Ôi Tony! Có chuyện gì với giọng của cậu vậy?
Tony: Mình bị đau họng. Xin lỗi, hôm nay mình không thể gặp cậu được.
Lời giải chi tiết:
|
headache (đau đầu) |
sore throat (đau họng) |
toothache (đau răng) |
stomachache (đau bao tử) |
1. Nam |
|
|
✓ |
|
2. Peter |
|
|
|
✓ |
3. Linda |
✓ |
|
|
|
4. Tony |
|
✓ |
|
|
Bài 5: Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
- She has a pain in her tooth. She has a ________ .
- Nam has a high temperature. He has a ________ .
- Mai has a pain in her ear. She has an ________ .
- Quan has a pain in his stomach. He has a ________ .
- Linda has a pain in her throat. She has a ________ .
Lời giải chi tiết:
1. toothache |
2. fever |
3. earache |
4. stomachache |
5. sore throat |
- She has a pain in her tooth. She has a toothache.
(Cô ấy đau nhức trong răng của mình. Cô ấy bị đau răng.)
- Nam has a high temperature. He has a fever.
(Nam bị nhiệt độ cao. Cậu ấy bị sốt.)
- Mai has a pain in her ear. She has an earache.
(Mai bị đau nhức trong tai. Cô ấy bị đau tai.)
- Quan has a pain in his stomach. He has a stomachache.
(Quân bị đau nhức trong bụng. Cậu ấy bị đau dạ dày.)
- Linda has a pain in her throat. She has a sore throat.
(Linda bị đau nhức trong họng. Cô ấy bị đau họng.)
Bài 6: Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
What’s the matter with you?
(Con bị sao thế?)
Come on, get up, get out of bed.
(Thôi nào, dậy đi, ra khỏi giường.)
It's time to go to school.
(Đến giờ đi học rồi.)
I'm sorry, Mum, I don't feel well.
(Con xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.)
I have a headache and a fever, too.
(Con đau đầu và bị sốt nữa.)
What's wrong? What's wrong?
(Chuyện gì thế? Chuyện gì thế?)
What's the matter with you?
(Chuyện gì xảy ra với con?)
I'm sorry, Mum, I don't feel well.
(Xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.)
I have a headache and a fever, too.
(Con đau đầu và cũng sốt nữa.)
>> Xem thêm: Các dạng bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 5
3.2 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 2 mới
Bài 1: Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) Where's Nam? I can't see him here.
(Nam ở đâu? Mình không thấy cậu ấy ở đây.)
He's sitting over there, in the corner of the gym.
(Cậu ấy ngồi ở đằng kia, ở góc phòng thể dục.)
b) Hi, Nam. Why aren't you practicing karate?
(Chào Nam. Tại sao bạn không luyện tập ka-ra-tê?)
I don't feel well. I have a backache.
(Mình cảm thấy không khỏe. Mình bị đau lưng.)
Sorry to hear that.
(Rất tiếc khi biết điều đó.)
c) You should go to the doctor now, Nam.
(Bạn nên đi bác sĩ bây giờ Nam à.)
OK, I will. Thanks, Mai.
(Được rồi, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn, Mai à.)
d) You should take a rest and shouldn't play sports for a few days.
(Cháu nên nghỉ ngơi và không nên chơi thể thao một vài ngày.)
Thank you, doctor.
(Cảm ơn bác sĩ.)
Bài tập sách tiếng Anh lớp 5 tập 2 Unit 11 - Hình 6
Bài 2: Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) You should go to the doctor.
(Bạn nên đi bác sĩ.)
Yes, I will. Thanks.
(Vâng, tôi sẽ đi. cảm ơn bạn.)
b) You should go to the dentist.
(Bạn nên đi nha sĩ.)
Yes, I will. Thanks.
(Vâng, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn.)
c) You should take a rest.
(Bạn nên nghỉ ngơi.)
Yes, I will. Thanks.
(Vâng, tôi sẽ nghỉ ngơi, cảm ơn bạn.)
d) You should eat a lot of fruit.
(Bạn nên ăn nhiều trái cây.)
Yes, I will. Thanks.
(Vâng, tôi sẽ ăn nhiều trái cây. Cảm ơn bạn.)
e) You shouldn't carry heavy things.
(Bạn không nên mang những vật nặng.)
OK, I won't. Thanks.
(Được rồi, tôi sẽ không mang những vật nặng. Cảm ơn bạn.)
f) You shouldn't eat a lot of sweets.
(Bạn không nên ăn nhiều kẹo.)
OK, I won't. Thanks.
(Được rồi, tôi sẽ không nhiều kẹo. Cảm ơn bạn.)
>> Xem thêm: Hướng dẫn giải bài tập tiếng anh lớp 5 nâng cao cho bé tại nhà
Bài 3: Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Bạn em không khỏe. Nói cho cậu/cô ấy biết nên/không nên làm gì.
I have a/an...
You should...
Yes.... Thanks.
You shouldn't ... OK, ... Thanks.
Bài 4: Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Quan: I don't feel very well.
Mai: What's the matter with you?
Quan: I have a stomach ache.
Mai: Sorry to hear that. You should go to the doctor now, Quan.
Quan: OK, I will. Thanks.
2. Tony's mother: You don't look very well. What's the matter with you?
Tony: I have a fever.
Tony's mother: Let me see. Oh, you're very hot. You shouldn't go to school today.
3. Mai: Let's have ice cream.
Phong: Sorry, I can't.
Mai: What's the matter with you, Phong?
Phong: I have a bad toothache.
Mai: Oh, then you shouldn't eat ice cream. How about milk?
Phong: Good idea. Thanks, Mai.
4. Nam: Hi, Mrs Green. What's the matter with you?
Mrs Green: I have a backache.
Nam: Sorry to hear that. Oh, you shouldn't carry heavy things. Let me help you.
Mrs Green: Thanks, Nam. That's very kind of you.
Tạm dịch:
1. Quan: Mình cảm thấy không khỏe cho lắm.
Mai: Cậu bị sao vậy?
Quan: Mình bị đau bụng.
Mai: Mình rất tiếc khi nghe vậy. Cậu nên đến gặp bác sĩ ngay thôi, Quân.
Quan: Ừ mình sẽ đi. Cảm ơn cậu.
2. Mẹ của Tony: Trông con không khỏe lắm. Con bị làm sao vậy?
Tony: Con bị sốt ạ.
Mẹ của Tony: Để mẹ xem. Ồ người con nóng quá. Hôm nay con không nên đi học đâu.
3. Mai: Cùng đi ăn kem nào.
Phong: Xin lỗi, mình không ăn được.
Mai: Cậu bị sao vậy, Phong?
Phong: Mình đang bị đau răng nặng lắm luôn.
Mai: Ồ, vậy cậu không nên ăn kem rồi. Sữa thì sao?
Phong: Ý hay đấy. Cảm ơn cậu, Mai.
4. Nam: Em chào cô Green. Cô làm sao vậy ạ?
Cô Green: Ừ cô bị đau lưng em ạ.
Nam: Em rất tiếc khi nghe vậy. À, cô không nên mang vật nặng đâu ạ. Để em giúp cô.
Cô Green: Cảm ơn em, Nam. Em thật tốt bụng quá.
Lời giải chi tiết:
|
Health problem (Vấn đề sức khỏe) |
Should (Nên) |
Shouldn’t (Không nên) |
1. Quan |
stomach ache (đau bụng) |
should go to the doctor (nên đi bác sĩ) |
|
2. Tony |
fever (sốt) |
|
shouldn't go to school (không nên đi học) |
3. Phong |
toothache (đau răng) |
|
shouldn't eat ice cream (không nên ăn kem) |
4. Mrs Green |
backache (đau lưng) |
|
shouldn't carry heavy things (không nên mang những vật nặng) |
>> Xem thêm: Bài tập tiếng anh lớp 5 unit 1 chi tiết, có đáp án đầy đủ nhất
Bài 5: Read and complete . Then say aloud.
(Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to.)
Lời giải chi tiết:
1. matter |
2. has |
3. doctor |
4. stomach |
5. rest |
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Quan: Where’s Phong?
Mai: He can’t go to school today.
Quan: Why not? What’s the matter with him?
Mai: He has a bad cough and is going to see a doctor this morning.
Quan: Oh, really? Poor him!
Mai: What’s the matter with you, Tony?
Tony: I have pain in my stomach.
Mai: Oh dear, you should take a rest now and go to the doctor later.
Tony: Yes, I will. Thanks, Mai.
Tạm dịch:
Quân: Phong đâu rồi?
Mai: Hôm nay cậu ấy không đi học.
Quân: Sao vậy? Có chuyện gì xây ra với cậu ấy à?
Mai: Cậu ấy bị ho nặng và sẽ đi bác sĩ vào sáng hôm nay.
Quân: Ồ, thật không? Tội nghiệp cậu ấy quá!
Mai: Có chuyện gì xảy ra với cậu vậy Tony?
Tony: Mình bị đau bụng.
Mai: Ôi trời! Bây giờ cậu nên nghỉ ngơi và đi bác sĩ sau đó.
Tony: Ừ mình sẽ đi. Cảm ơn bạn, Mai à.
Bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 2 - Hình 9
Bài 6: Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
What’s the matter with you? (Charades)
Bạn bị làm sao vậy? (Đố chữ)
3.3 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 3 mới
Bài 1: Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- What's the matter with you? - I have a headache.
(Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau đầu.)
- What's the matter with you? - I have a toothache.
(Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau răng.)
- What's the matter with you? - I have a stomachache.
(Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau bụng.)
>> Xem thêm: Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 3 cho bé học tại nhà
Bài 2: Listen and circle a or b. Then ask and answer.
(Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó hỏi và trả lời.)
1. What's the matter with you?
I have a ____________.
A. toothache
B. headache
2. What's the matter with you?
I have a ____________.
A. bad toothache
B. backache
3. What's the matter with you?
I have a ___________.
A. stomach ache
B. headache
4. What's the matter with you?
I have a ___________.
A. pain in my stomach
B. sore throat
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. b |
3. a |
4. a |
- b
What's the matter with you? - I have a headache.
(Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau đầu.)
- b
What's the matter with you? - I have a backache.
(Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau lưng.)
- a
What's the matter with you? - I have a stomachache.
(Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau bao tử.)
- a
What's the matter with you? - I have a pain in my stomach.
(Bạn bị làm sao? - Tôi bị đau trong bao tử.)
Bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 3 - Hình 10
Bài 3: Let's chant.
(Chúng ta cùng ca hát.)
What’s the matter with you?
(Bạn bị làm sao?)
What's the matter with you?
(Bạn bị làm sao thế?)
I have a toothache.
(Tôi bị đau răng.)
You should go to the dentist. You shouldn't eat lots of sweets.
(Bạn nên đi nha sĩ. Bạn không nên ăn nhiều kẹo.)
What's the matter with you?
(Bạn bị làm sao thế?)
I have a headache.
(Tôi bị đau đầu.)
You should go to the doctor.
(Bạn nên đi bác sĩ.)
You shouldn't watch too much TV.
(Bạn không nên xem ti vi quá nhiều.)
>> Xem thêm: Bài tập tiếng anh lớp 5 unit 11 cho bé ôn tập tại nhà cùng bố mẹ
Bài 4: Read and match. Then say.
(Đọc và nối. Sau đó nói.)
Làm thế nào để giữ gìn sức khỏe?
How to stay healthy?
1. Wash your hands. |
a. your teeth twice a day. |
2. Eat |
b. a shower every day. |
3. Do |
c. short and clean. |
4. Brush |
d. healthy foods |
5. Keep your nails |
e. morning exercises regularly. |
6. Take |
f. before having meals. |
Lời giải chi tiết:
How to stay healthy?
(Làm sao để sống khỏe?)
- f
Wash your hands before having meals.
(Rửa tay bạn trước những bữa ăn.)
- d
Eat healthy foods.
(Ăn những thức ăn tốt cho sức khỏe.)
- e
Do morning exercises regularly.
(Thường xuyên tập thể dục buổi sáng.)
- a
Brush your teeth twice a day.
(Đánh/Chải răng bạn mỗi ngày hai lần.)
- c
Keep your nails short and clean.
(Giữ móng tay bạn ngắn và sạch.)
- b
Take a shower every day.
(Tắm mỗi ngày.)
Bài 5: Write your advice.
(Viết lời khuyên của em.)
Lời giải chi tiết:
1. Tony has a bad toothache. (Tony bị đau răng nặng.) |
He should brush his teeth after meals. (Cậu ấy nên đánh răng sau bữa ăn.) |
He shouldn't eat cream. (Cậu ấy không nên ăn kem.) |
2. Mai has a bad cold. (Mai bị cảm nặng.) |
She should keep warm. (Cô ấy nên giữ ấm.) |
She shouldn't go out. (Cô ấy không nên ra ngoài.) |
3. Phong has a stomach ache. (Phong bị đau bụng.) |
He should eat healthy foods. (Cậu ấy nên ăn những thức ăn tốt cho sức khỏe.) |
He shouldn't eat too much chocolate. (Cậu ấy không nên ăn quá nhiều sô cô la.) |
4. Hoa has a sore throat. (Hoa bị đau họng.) |
She should keep warm. (Cô ấy nên giữ ấm.) |
She shouldn't eat ice cream. He shouldn't drink ice water. (Cô ấy không nên ăn kem. Cậu ấy không nên uống nước lạnh.) |
Bài 6: Project.
(Dự án.)
Talk about two health problems and give advice.
(Nói về hai vấn đề sức khỏe và đưa ra lời khuyên.)
Lời giải chi tiết:
If you have a sore throat, you should keep warm and you shouldn't drink cold water.
(Nếu bạn bị đau họng, bạn nên giữ ấm và bạn không nên uống nước lạnh.)
If you have a toothache, you should brush your teeth twice a day and you shouldn't eat too many candies.
(Nếu bạn bị đau răng, bạn nên đảnh răng 2 lần mỗi ngày và bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.)
>> Xem thêm: Tổng hợp các bài tập thì quá khứ đơn lớp 5 có đáp án
Bài 7
- Colour the stars
(Tô màu những ngôi sao)
Bây giờ tôi có thể...
- hỏi và trả lời những câu hỏi về những vấn đề phổ biến về sức khỏe và đưa ra lời khuyên.
- nghe và gạch dưới những đoạn văn về những vấn đề phổ biến về sức khỏe và đưa ra lời khuyên.
- đọc và gạch dưới những đoạn văn về những vấn đề phổ biến về sức khỏe và đưa ra lời khuyên.
- viết lời khuyên cho những vấn đề phổ biến về sức khỏe.
4. Bài tập áp dụng thêm trong tiếng Anh lớp 5 Unit 11 lesson 2
Bài 1: Write the sentence with should or shouldn't.
- You/ eat/ a lot of sweets.
__________________________________
- You/ go/ bed/ late
__________________________________
- You/ relax.
__________________________________
- You/ brush/ teeth/ after meals
__________________________________
- You/ play sports/
__________________________________B
Bài 2: Give the advice using “SHOULD or SHOULDN’T”.
- She has flu. She ……………. stay at home.
- He has backache. He ……………. carry heavy things.
- Shehas a headache. She …………… take painkiller.
- Steve has stomachache. He ………….. drink lemon and mint tea.
- You have runny nose. You ………… blow your nose.
- Daisy has dirty hands. She …………… wash her hands.
- My brother has toothache. He ………… eat candies.
- Jennifer has a broken arm. She ………… play volleyball.
- He feels tired. He ………….. have a rest.
- Caroline has a sore throat. She ……….. go to a doctor.
Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 3 - Hình 12
Bài 3: Reorder the word to make the sentence correct.
1. do/ have/ you/ you/ do/ a fever?/ when/ what
……………………………………………..……………………………………………
2. she/ a pain/ have/ her/ in/ throat?/ Does
……………………………………………..……………………………………………
3. he/ stomach/ have/ a/ does/ ache?/ Why
……………………………………………..……………………………………………
4. should/ do/ in/ when/ a pain/ we/ have/ What/ our/ we/ backs?
……………………………………………..……………………………………………
5. play/ she/ any/ sports/ She/ for/ because/ has/ three days/ a backache./ shouldn’t
……………………………………………..……………………………………………
>> Xem thêm: Các dạng bài tập thì tương lai đơn lớp 5 thường gặp trong kỳ thi
Bài 4: Read and match.
A |
B |
1. headache |
a. Đau mắt |
2. toothache |
b. đau bụng |
3. earache |
c. đau đầu |
4. stomach ache |
d. đau họng |
5. backache |
e. đau tai |
6. sore throat |
f. đau răng |
7. sore eyes |
g. đau lưng |
Bài 5: Choose the odd one out.
- A. fever B. weak C. toothache D. sore throat
- A. sunburn B. toothache C. earache D. with
- A. sick B. temperature C. tired D. weak
- A. thin B. What C. beautiful D. fat
- A. sleep B. happy C. live D. smile
Bài 6: Read and write
- I have a pain in my teeth. I have a…………….
- Tony has a high temperature. He has a……………….
- Mai has a pain in her throat. She has a………………..
- I have a pain in my back. I have a…………………….
- Thu has a pain in her stomach. She has a…………….
- My father has a pain in his ear. He has a……………..
- He is cold. He has a ……………………………………
- I broke my arm. I have a…………………………..
Bài 7: Read and complete each sentence.
sore throat toothache backache cold toothache
1. |
I have a ________________________. |
You should go to the dentist. |
2. |
I have a ________________________. |
You should take some hot milk. |
3. |
I have a ________________________. |
You should not eat lots of sweets. |
4. |
I have a ________________________. |
You should not carry heavy bags. |
5. |
I have a ________________________. |
You should not have too much ice cream. |
Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 1 - Hình 14
Đáp án
Bài 1: Write the sentence with should or shouldn't.
1. You/ eat/ a lot of sweet.
You shouldn't eat a lot of sweets_____
2. You/ go/ bed/ late
You shouldn't go to bed late_____
3. You/ relax.
You should relax._____
4. You/ brush/ teeth/ after meals
You should brush your teeth after meals______
5. You/ play sports/
You should play sports_____
Bài 2: Give the advice using “SHOULD or SHOULDN’T”.
- She has flu. She ………SHOULD……. stay at home.
- He has backache. He ………SHOULDN'T……. carry heavy things.
- She has a headache. She ………SHOULD…… take painkiller.
- Steve has stomachache. He ………SHOULDN'T….. drink lemon and mint tea.
- You have runny nose. You ……SHOULD…… blow your nose.
- Daisy has dirty hands. She ……SHOULD……… wash her hands.
- My brother has toothache. He ……SHOULDN'T…… eat candies.
- Jennifer has a broken arm. She ……SHOULDN'T…… play volleyball.
- He feels tired. He ………SHOULD….. have a rest.
- Caroline has a sore throat. She ……SHOULD….. go to a doctor.
>>> Các dạng bài tiếng anh thường gặp trong đề thi kiểm tra lớp 5 kỳ I
Bài 3: Reorder the word to make the sentence correct.
- What do you do when you have a fever?
- Does she have a pain in her throat?
- Why does he have a stomach ache?
- What should we do when we have a pain in our backs?
- She shouldn't play any sports for three days because she has a backache
Bài 4: Read and match.
1 - c; 2 - f; 3 - e; 4 - b; 5 - g; 6 - d; 7 - a;
Bài 5: Choose the odd one out.
1 - B; 2 - D; 3 - B; 4 - B; 5 - B;
Giải thích
1 - A, C, D là danh từ chỉ bệnh trong tiếng Anh; B là tính từ tiếng Anh
2 - A, B, C là danh từ chỉ bệnh trong tiếng Anh; D là giới từ tiếng Anh
3 - A, C, D là tính từ tiếng Anh, B là danh từ nghĩa nhiệt độ
4 - A, C, D là tính từ tiếng Anh; B là từ để hỏi tiếng Anh
5 - A, C, D là động từ tiếng Anh, B là là tính từ tiếng Anh;
Bài 6: Read and write
- toothache
- fever
- sore throat
- backache
- stomachache
- earache
- cold
- broken - arm
Bài 7: Read and complete each sentence.
sore throat toothache backache cold toothache
1. |
I have a ______toothache______. |
You should go to the dentist. |
2. |
I have a ____cold_______. |
You should take some hot milk. |
3. |
I have a ______toothache______. |
You should not eat lots of sweets. |
4. |
I have a ______backache______. |
You should not carry heavy bags. |
5. |
I have a _____sore throat________. |
You should not have too much ice cream. |
5. Lời kết
Dưới đây là tài liệu về Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 What's the matter with you?. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào lý thuyết ngữ pháp với những cấu trúc quan trọng được giới thiệu trong sách tiếng Anh lớp 5 tập 2 Unit 11 Lesson 1 2 3.
Các cấu trúc này bao gồm cách sử dụng Should/ Shouldn't trong tiếng Anh, cũng như cách hỏi và trả lời về tình trạng sức khỏe của ai đó bằng tiếng Anh.