Chứng chỉ Cambridge Flyers phù hợp với các em học sinh đã tiếp cận tiếng Anh từ 1 đến 2 năm, cụ thể là học sinh lớp 4, 5 và lớp 6. Tuỳ vào từng thời điểm mà học sinh có thể hoàn thành chứng chỉ này ngay từ sớm. Tuy vậy, để có thể tạo dựng nền móng vững chắc cho trẻ luyện thi Flyers, bố mẹ có thể tham khảo bài viết dưới đây để giúp con trang bị thêm các kiến thức về ngữ pháp và từ vựng. Qua đó, giúp các em học sinh vững vàng chinh phục chứng chỉ Cambridge Flyers.
1. Các chủ điểm ngữ pháp quan trọng khi luyện thi Flyers
Nắm vững các chủ điểm ngữ pháp chính là bước đầu tiên, là nền móng để giúp các em học sinh tiến tới giải các bài tập khi luyện thi Flyers cũng như đạt được kết quả tốt trong quá trình thi chứng chỉ Cambridge Flyers.
1.1. Các thì xuất hiện trong bài thi Flyers
Lý thuyết về các thì luôn được học xuyên suốt từ khi bé mới bước vào lớp 1 cho đến lớp 12. Qua đó, cho thấy tầm quan trọng của việc học lý thuyết các thì ở thời điểm luyện thi Flyers.
- Thì hiện tại đơn: được dùng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại hoặc một sự thật, sự việc hiển nhiên trong thời gian hiện tại.
Động từ Tobe |
Động từ thường |
|
Khẳng định |
S + am/is/are + N + Adj + … Ví dụ: My mother is a teacher (Mẹ tôi là giáo viên) |
S + V(s/es) + … Ví dụ: I often go to school by bike (Tôi thường đến trường bằng xe đạp) |
Phủ định |
S + am/is/are + not + N/adj + … Ví dụ: I’m not from American (Tôi không đến từ nước Mỹ) |
S + do/does + not + V(inf) + … Ví dụ: She doesn’t do her homework (Cô ấy không làm bài tập về nhà) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + N/adj + …? Ví dụ: Is he handsome (Anh ấy có đẹp trai không? |
Do/Does + S + V(inf) + … Ví dụ: Do you like eating burger? (Bạn có thích ăn bánh bơ gơ không?) |
Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại tiếp diễn: được dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra ngay tại thời điểm nói và vẫn đang tiếp tục diễn ra
Công thức |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + am/is/are + V_ing + … |
She is singing (cô ấy đang hát) |
Phủ định |
S + am/is/are + not + V_ing + … |
I’m not doing the household chores now (Tôi đang không làm việc nhà lúc này) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + V_ing + …? |
Are you taking a photo of me? (Có phải bạn đang chụp ảnh tôi không?) |
Thì hiện tại tiếp diễn
>>> Xem thêm: CÁCH VẼ SƠ ĐỒ TƯ DUY THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN DỄ NHỚ NHẤT
- Thì hiện tại hoàn thành: được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, còn kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai.
Công thức |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + have/has + VpII + … |
I have lived in Hanoi since 2008 (Tôi đã sống ở Hà Nội từ năm 2008) |
Phủ định |
S + have/has + not + VpII + … |
She hasn’t played football for 5 years (Cô ấy đã không chơi bóng đá được 5 năm) |
Nghi vấn |
Have/Has + S + VpII + …? |
Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?) |
Thì hiện tại hoàn thành
- Thì quá khứ đơn: được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Động từ Tobe |
Động từ thường |
|
Khẳng định |
S + was/were + … Ví dụ: My family was at my grandma's house last night (Gia đình tôi đã ở nhà bà vào tối hôm qua) |
S + V(ed) + … Ví dụ: Yesterday, I went to school by bike (Hôm qua, tôi đã đến trường bằng xe đạp) |
Phủ định |
S + was/were + not + … Ví dụ: I wasn’t home yesterday (tôi đã không ở nhà vào hôm qua) |
S + did + not + V(inf) + … Ví dụ: She didn't do her homework (Cô ấy đã không làm bài tập về nhà) |
Nghi vấn |
Was/Were + S + N/adj + …? Ví dụ: Was he a teacher? (Anh đã từng là giáo viên phải không?) |
Did + S + V(inf) + … Ví dụ: Did you wash the dishes? (Bạn đã rửa bát phải không?) |
Thì quá khứ đơn
- Thì tương lai đơn: được dùng khi không có kế hoạch trước khi nói hoặc đưa ra quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Công thức |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + will/shall + V_inf + … |
She will buy a car tomorrow (Cô ấy sẽ mua một chiếc ô tô vào ngày mai) |
Phủ định |
S + will/shall + not + V_inf + … |
He won’t come to your party (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc của bạn) |
Nghi vấn |
Will/Shall + S + V_inf + …? |
Will you go to the cinema with me? (Bạn sẽ đến rạp chiếu phim cùng tôi chứ?) |
Thì tương lai đơn
Ngoài ra, hãy cùng BingGo Leaders kiểm tra trình độ của con với bài test thử tiếng Anh miễn phí: Test thử trình độ cho bé
1.2. Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu được dùng để bổ nghĩa cho động từ chính, nhằm diễn tả dự định, khả năng, sự cấm đoán, sự cần thiết,.... Một vài động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: can, may, could, might, must, have to, need, ought to, should,...
Công thức |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + modal verb + V_inf + … |
I can speak Vietnamese fluently (Tôi có thể nói tiếng Việt một cách trôi chảy) |
Phủ định |
S + modal verb + not + V_inf + … |
She mustn't park her car here (Cô ấy không nên đỗ xe ở đây) |
Nghi vấn |
Modal verb + S + V_inf + …? |
May I go out? (Xin phép, tôi có thể ra ngoài không?) |
Động từ khuyết thiếu
1.3. So sánh hơn và so sánh hơn nhất
So sánh hơn là cấu trúc được sử dụng để so sánh đặc điểm, tính chất của hai sự vật, chủ thể khác nhau.
S + V + Adj/Adv + er + than + … |
Ví dụ: Lan is taller than Linh (Lan cao hơn Linh)
Lưu ý: Trong các câu sử dụng công thức so sánh hơn, các tính từ hoặc trạng từ trong câu được điều chỉnh để phù hợp với công thức này.
So sánh hơn
So sánh hơn nhất là một công thức so sánh được áp dụng để nhấn mạnh đặc điểm độc đáo, tính chất nổi bật của một người hoặc vật so với các đối tượng khác trong cùng một loại. Để sử dụng so sánh nhất, ít nhất cần có ba đối tượng hoặc hơn trong nhóm để so sánh.
S + V + the + Adj/Adv + est + N +... |
Ví dụ: My mother is the greatest person in the world (Mẹ tôi là người tuyệt vời nhất thế giới)
Lưu ý: Trong các câu sử dụng công thức so sánh tố nhất, ta có thể thấy rằng các tính từ hoặc trạng từ trong câu được biến đổi bằng cách thêm đuôi "-est" so với dạng nguyên thể. Bên cạnh đó, những tính từ và trạng từ trong một câu so sánh tố nhất thường đi kèm với "the".
So sánh hơn nhất
>>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH - LƯU LẠI VÀ HỌC NGAY
1.4. Liên từ
Liên từ là những từ được sử dụng để liên kết 2 hoặc nhiều từ, cụm từ và mệnh đề lại với nhau.
Liên từ được chia làm 3 loại:
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): for, and, but, nor, or, yet, so,...
Ví dụ: She does morning exercise everyday to relax and keep fit (Cô ấy tập thể dục vào buổi sáng mỗi ngày để thư giãn và giữ dáng)
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunction): either…or, neither…nor, both…and, not only…but also, whether…or, as…as,...
Ví dụ: He want both the candies and the pizza (anh ấy muốn cả kẹo và pizza)
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): after, before, although, though, as, since, because, if, once,...
Ví dụ: As soon as I arrived, they started the party (Ngay khi tôi đến, họ sẽ bắt đầu bữa tiệc)
Liên từ
1.5. Giới từ
Giới từ (Preposition) là một loại từ được sử dụng để kết nối một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu, nhằm chỉ mối quan hệ về vị trí, thời gian, cách thức hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu.
Giới từ chỉ địa điểm |
In, on, under, beside, among, above, behind,... |
Giới từ chỉ thời gian |
In, on, at, after, until, since, for,... |
Giới từ so sánh |
Like, unlike, different from,... |
Giới từ chỉ nguyên nhân |
Due to, because, owing to,... |
Giới từ chỉ sự chuyển động |
Out of, across, along, onto, up, down,... |
Giới từ chỉ cách thức |
In. by, with, without,.. |
Giới từ chỉ mục đích |
To, so as to, in order to, for,... |
Ví dụ: Let’s have a party after school (Hãy tổ chức một buổi tiệc sau khi đi học)
My birthday is in March (Sinh nhật của tôi vào tháng 3)
Giới từ
>>> Xem thêm: CỤM GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG BẮT BUỘC NGƯỜI HỌC PHẢI NHỚ
2. Bộ từ vựng nâng cao luyện thi Flyers cấp tốc
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
competition |
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ |
cuộc thi |
telephone |
/ˈtel.ə.foʊn/ |
điện thoại |
sunglasses |
/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ |
kính râm |
rucksack |
/ˈrʌk.sæk/ |
ba lô cỡ lớn |
necklace |
/ˈnek.ləs/ |
vòng cổ |
conversation |
/ˌkɑːn.vɚˈseɪ.ʃən/ |
cuộc đối thoại |
medicine |
/ˈmed.ɪ.sən/ |
thuốc |
pepper |
/ˈpep.ɚ/ |
hạt tiêu |
prepare |
/prɪˈper/ |
chuẩn bị |
instruments |
/ˈɪn.strə.mənt/ |
dụng cụ |
journalist |
/ˈdʒɝː.nə.lɪst/ |
nhà báo |
photographer |
/fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ |
nhiếp ảnh gia |
magazine |
/ˌmæɡ.əˈziːn/ |
tạp chí |
programme |
/ˈproʊ.ɡræm/ |
chương trình |
important |
/ɪmˈpɔːr.tənt/ |
quan trọng |
restaurant |
/ˈres.tə.rɑːnt/ |
nhà hàng |
environment |
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
môi trường |
plastic |
/ˈplæs.tɪk/ |
nhựa |
museum |
/mjuːˈziː.əm/ |
bảo tàng |
passenger |
/ˈpæs.ən.dʒɚ/ |
hành khách |
firefighter |
/ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ |
lính cứu hoả |
information |
/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ |
thông tin |
middle |
/ˈmɪd.əl/ |
ở giữa |
>>> Xem thêm: TUYỂN TẬP TỪ VỰNG FLYERS THEO CHỦ ĐỀ VÀ BÀI TẬP ĐI KÈM ĐÁP ÁN
3. Tài liệu luyện thi Flyers
Trong phần này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders xin chia sẻ với ba mẹ về các tài liệu luyện thi chứng chỉ Flyers cho các con. Điều này giúp ba mẹ có cái nhìn tổng quan về các tài liệu và có thể lựa chọn cuốn sách phù hợp nhất để hỗ trợ quá trình ôn luyện của con. Dưới đây là tổng hợp thông tin về nội dung sách, các kỹ năng tập trung, và những ưu điểm của từng cuốn sách để giúp ba mẹ trong quá trình lựa chọn.
3.1. A2 Flyers Authentic Examination Papers 1,2,3
Bộ ba tài liệu luyện thi A2 Flyers dành cho trẻ giúp họ tập trung vào việc ôn luyện các đề thi thử. Với các bài kiểm tra này, các em nhỏ có cơ hội nâng cao kiến thức của mình về các chủ đề thường gặp trong bài thi thậm chí còn làm quen với cấu trúc của bài thi chính thức. Trong quá trình ôn tập của các bé, bộ ba sách này đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về mặt nội dung và hình thức. Cụ thể, chúng có:
- Đúng với định dạng của đề thi thực tế.
- Các hình ảnh minh họa phù hợp với độ khó của bài thi thật.
- Audio, Key và Tapescript để giúp ba mẹ cùng con sửa lỗi và ôn tập.
- Bố cục chung của bộ tài liệu này bao gồm 3 bài thi mẫu cho tất cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
>>> Link tải tài liệu: A2 Flyers Authentic Examination Papers 1
>>> Link tải tài liệu: A2 Flyers Authentic Examination Papers 2
>>> Link tải tài liệu: A2 Flyers Authentic Examination Papers 3
A2 Flyers Authentic Examination Papers 1,2,3
>>> Xem thêm: TOEFL JUNIOR LÀ GÌ? TÀI LIỆU VÀ BÀI TẬP LUYỆN THI TOEFL JUNIOR
3.2. Storyfun For Flyers
Cuốn sách "Storyfun For Flyers" là một tuyển tập các câu chuyện ngắn thú vị xoay quanh các tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi câu chuyện được thiết kế để tương ứng với một bài học lớn, trong đó các em học sinh sẽ thực hành các dạng bài tập dựa trên nội dung của câu chuyện.
Cấu trúc của mỗi bài học bao gồm khoảng 12-15 phần, giúp các em tiếp cận chi tiết của câu chuyện và phát triển khả năng đọc hiểu của mình. Dưới đây là một số hoạt động cụ thể trong mỗi bài học:
- “New words for you": Kết nối từ vựng mới với hình ảnh tương ứng.
- "Right or wrong": Đọc câu và đánh dấu ô đúng hoặc sai.
- "Who’s talking about history?": Lựa chọn phần tóm tắt đúng nhất với nội dung câu chuyện.
- "Do some coloring and drawing": Tô màu và vẽ các chủ đề liên quan đến câu chuyện.
- "Choose the best answer": Khoanh tròn đáp án đúng nhất.
- "Complete the sentences": Điền từ hoặc câu văn phù hợp vào chỗ trống.
Cuốn sách này sẽ giúp các em học sinh luyện tập và củng cố kiến thức để chuẩn bị cho kỳ thi Flyers. Về độ khó, sách có phần thách thức các em bằng cách yêu cầu các em không chỉ nắm vững nội dung câu chuyện và các chi tiết mà còn phải áp dụng suy luận để giải quyết các dạng bài tập đa dạng.
>>> Link tải tài liệu: Storyfun For Flyers
Storyfun For Flyers
3.3. Fun For Flyers
Bộ sách "Cambridge Fun for Flyers" tập trung vào việc phát triển cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của trẻ thông qua việc tích hợp chúng vào tất cả các hoạt động học tập, từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi bài học được thiết kế để kết hợp các kỹ năng này thông qua các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày, giúp sách tiếp cận các em một cách gần gũi hơn.
Cuối mỗi bài học, sách cung cấp các bài ôn tập để giúp học sinh hệ thống lại kiến thức, làm bài tập để nhớ từ vựng mới và nâng cao khả năng ghi nhớ lâu hơn.
Ngoài ra, sách cũng giúp trẻ mở rộng kiến thức và phát triển các kỹ năng mềm như thuyết trình, làm việc nhóm, tư duy và giải quyết vấn đề. Sách cung cấp kiến thức về khoa học và xã hội nói chung
Về cấu trúc của sách, "Fun For Flyers" gồm tổng cộng 56 đơn vị học với nhiều hình ảnh minh họa sống động và thú vị cho từng bài học.
>>> Link tải tài liệu: Fun For Flyers
>>> Tham khảo thêm: TỔNG HỢP TÀI LIỆU VÀ SÁCH LUYỆN THI MOVERS CAMBRIDGE MIỄN PHÍ
Fun For Flyers
4. Bài tập luyện thi Flyers
Sau khi ôn tập tổng hợp ngữ pháp, các từ vựng và đọc các tài liệu bên trên, các em hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders làm các bài tập dưới đây để nắm vững những bộ kiến thức quan trọng nhé!
4.1. Exercise 1: Choose the best answer
1. She_______me two weeks ago.
A. have met B. meeting C. met D. had been meeting
2. My mother_________me for helping her.
A. thanked B. has thanked C. thanks D. thanking
3. People_________English in most of Australia
A. have spoken B. spoke C. speak D. have been speaking
4. She_______piano at the moment.
A. played B. is playing C. plays D. has played
5. My brother_________since 2008
A. doesn’t smoke B. smoke C. didn’t smoke D. hasn’t smoked
6. By next month, I_________my assignment
A. will finish B. will be finishing C. finish D. will have finished
7. By the end of this month, I________English for 3 years.
A. will have been studying B. have studied C. will study D. study
8. She is preparing to support anything Tuan_________tomorrow
A. says B. will say C. said D. will be saying
9. The Earth________around the Sun.
A. move B. moves C. moving D. will move
10. He isn’t here. He________in the living room.
A. sits B. was sittings C. is sitting D. sat
Exercise 1: Choose the best answer
Đáp án:
- C
- A
- C
- B
- D
- D
- A
- B
- B
- C
>>> Xem thêm: TỔNG HỢP BÀI TẬP SÁT VỚI ĐỀ THI TOEFL PRIMARY GIÚP BÉ ĐẠT ĐIỂM CAO
3.2. Exercise 2: Reorder these words to make a complete sentences
- Hien/ plays/ the violin/ not only/ but/ the piano
- good at/ and/ as well/ He/ is playing/ beautifully/ the guitar/ he/ sings
- because/ stayed up late/ I/ I/ was tired
- come to/ she/ if/ get a ride/ the party/ She’ll
- Although/ was heavy/ on time/ the traffic/ left/ they/ for the train
- went to/ it was raining/ We/ Hanoi/ even though
- the movie/ the song/ didn’t enjoy/ I/ didn’t like/ and/ I
- concert/ BTS/ if it rain/ canceled/ will be
- pass the exam/ Although/ she/ Linh studied hard/ still didn’t
- to go to/ have enough money/ I want/ but/ the cinema/ I don’t have
Exercise 2: Reorder these words to make a complete sentences
Đáp án:
- Hien not only plays the piano but also the violin
- He is good at playing the guitar and he sings beautifully as well
- I was tired because I stayed up late
- She’ll come to the party if she can get a ride
- Although the traffic was heavy, they left for the train on time
- We went to Hanoi even though it was raining
- I didn’t like the movie and I didn’t enjoy the song
- BTS concert will be canceled if it rain
- Although Linh studied hard, she still didn’t pass the exam
- I want to go to the cinema but I don’t have enough money
>>> Tham khảo thêm: LỘ TRÌNH VÀ TÀI LIỆU LUYỆN THI STARTERS GIÚP BÉ CHINH PHỤC ĐIỂM CAO
3.3. Exercise 3: Odd one out
1. driving |
riding |
flying |
gardening |
2. sail |
car |
train |
bus |
3. English |
Chinese |
Spain |
French |
4. must |
speak |
listen |
read |
5. email |
send |
write |
read |
6. story |
book |
speak |
song |
7. actor |
extra |
director |
cameraman |
8. opera |
cartoon |
comedy |
documentary |
9. amazing |
thrilling |
fascinating |
delicious |
10. shoot |
act |
laugh |
direct |
Exercise 3: Odd one out
Đáp án:
- gardening
- sailSpain
- must
- speak
- extra
- opera
- delicious
- laugh
Để chinh phục điểm cao môn tiếng Anh thì việc nắm chắc lý thuyết, làm quen với các dạng bài trong đề là rất quan trọng. Để giúp các bạn học sinh ôn tập tại nhà dễ dàng, BingGo Leaders đã biên soạn bộ tài liệu gồm các chuyên đề ngữ pháp và các dạng bài tập xuất hiện trong đề thi có đáp án chi tiết. Đăng ký để nhận tài liệu miễn phí ngay!
[form_receive]
5. Kết luận
Trên đây là những cuốn sách và lý thuyết về ngữ pháp, từ vựng mà các phụ huynh có thể tham khảo để giúp con luyện thi Flyers Cambridge một cách hiệu quả ngay tại nhà. Ngoài việc xem xét nội dung và chất lượng của sách, các phụ huynh cần đánh giá trình độ tiếng Anh của con để lựa chọn cuốn sách phù hợp nhất và đảm bảo đem lại kết quả tốt nhất trong quá trình học tập. Cuối cùng, hãy luôn ở bên cạnh và động viên con trên hành trình chinh phục chứng chỉ Flyers nhé!