Một trong những nền móng quan trọng các bé cần có khi chinh phục chứng chỉ Flyers chính là thu nhập cho bản thân một lượng từ vựng ấn tượng. Trong đó, cách thức học từ vựng Flyers theo chủ đề chính là con đường nhanh nhất giúp bé dễ dàng chinh phục và đạt được số điểm cao khi thi chứng chỉ Flyers Cambridge
1. Giới thiệu chứng chỉ Flyers Cambridge
Trước khi bắt tay vào việc xây dựng lộ trình học tiếng Anh cho bé, bố mẹ nên nắm được một vài các thông tin quan trọng sau về chứng chỉ Flyers Cambridge:
1.1. Thông tin cơ bản về chứng chỉ Flyers Cambridge
Chứng chỉ Flyers là một trong những chứng chỉ cao cấp nhất trong kỳ thi Cambridge English: Young Learners (YLE). Với sự tương đương với cấp độ A2 trên khung đánh giá năng lực ngoại ngữ 6 bậc, Chứng chỉ Flyers giúp trẻ phát triển và cải thiện cả bốn kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh: Nghe, nói, đọc và viết.
Với Chứng chỉ Cambridge Flyers, trẻ có khả năng giao tiếp với người nước ngoài bằng tiếng Anh ở mức độ cơ bản, một cách chậm rãi và rõ ràng trong các tình huống quen thuộc và gần gũi. Họ cũng có khả năng đọc hiểu các thông báo và đoạn văn ngắn. Thêm vào đó, Chứng chỉ này giúp trẻ sử dụng các cụm từ cơ bản, diễn đạt đơn giản và ngắn gọn để truyền đạt suy nghĩ và ý muốn của họ một cách dễ dàng, giúp người nghe hiểu rõ.
Thông tin cơ bản về chứng chỉ Flyers Cambridge
Kỳ thi Flyers không chỉ là cơ hội để trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ của họ, mà còn giúp phụ huynh nhận ra những năng khiếu và đam mê của con em về việc học tiếng Anh. Điều này có thể thúc đẩy sự hứng thú và động lực trong quá trình học tiếng Anh của trẻ.
Bài test thử tiếng Anh sẽ giúp phụ huynh hiểu rõ hơn về trình độ của con mình và những kỹ năng cần cải thiện: Test thử trình độ cho bé
1.2. Đối tượng học Flyers phù hợp
Chứng chỉ Cambridge Flyers phù hợp nhất với các trẻ đã hoàn thành kỳ thi Chứng chỉ Starters và Chứng chỉ Movers hoặc đã tiếp xúc với tiếng Anh trong khoảng 1 đến 2 năm và đã xây dựng được kiến thức cơ bản. Thông thường, đối tượng dự thi chứng chỉ Flyers là học sinh ở các khối lớp 4, 5 hoặc 6.
Đối tượng học Flyers phù hợp
Việc hoàn thành chương trình học của mình để đủ điều kiện tham gia kỳ thi cấp chứng chỉ Flyers có thể thay đổi tùy theo thời gian và độ tuổi của học sinh. Tuy nhiên, để đảm bảo sự thành công trong kỳ thi, học sinh cần phải đã tích lũy ít nhất 250 giờ học tiếng Anh, được hướng dẫn bởi phụ huynh hoặc giáo viên. Điều này đảm bảo rằng trẻ đã có nền tảng kiến thức và sẽ không gặp khó khăn khi bước vào kỳ thi Flyers.
2. Cấu trúc bài thi Flyers
Bài thi Flyers Cambridge bao gồm 3 phần nội dung chính với tổng thời lượng là 72 phút. Trong đó, bài thi Nghe (Listening) chiếm 25 phút, phần Đọc (Reading) và Viết (Writing) chiếm 44 phút và phần Nói (Speaking) chiếm từ 7 - 9 phút.
Cấu trúc bài thi Flyers
2.1. Phần thi Flyers Cambridge Listening
Thời lượng |
Yêu cầu đề bài |
Hành động |
1. Dựa trên bức tranh cho sẵn và bài nghe, thí sinh cần phân loại và nối các tên cho sẵn với đúng người trong tranh |
Nhìn, nghe mô tả nhân vật và nối tên |
|
2. Nghe đoạn hội thoại sau đó điền 01 chữ hoặc 01 từ vào ô trống |
Nghe, xác định từ khoá và điền vào ô trống |
|
25 phút |
3. Thí sinh sẽ xem 2 tập hình ảnh: một tập về các nhân vật, địa điểm hoặc đồ vật, và một tập chứa các hình ảnh được đánh dấu bằng các ký tự chữ cái. Sau đó, thí sinh sẽ nghe một cuộc trò chuyện và phải điền các ký tự chữ cái vào các ô trống để kết nối những bức ảnh tương ứng của hai tập hình ảnh với nhau. |
Nghe, nhìn và so sánh các thông tin |
4. Bài kiểm tra gồm 5 câu hỏi, mỗi câu có 3 lựa chọn ảnh tương ứng. Thí sinh sẽ nghe 5 đoạn hội thoại và phải đánh dấu vào hình ảnh đúng cho mỗi câu hỏi được đặt ra. |
Nghe các thông tin và dựa vào tình huống sau đó đánh dấu |
|
5. Thí sinh sẽ lắng nghe một đoạn đối thoại, sau đó tô màu và viết hai từ đơn giản theo hướng dẫn. |
Nhớ rõ từ vựng khi nghe, tô màu và điền từ |
2.2. Phần thi Flyers Cambridge Reading & Writing
Thời lượng |
Yêu cầu đề bài |
Hành động |
1. Đề bài sẽ bao gồm 15 từ và 10 định nghĩa. Thí sinh sẽ lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống tương ứng với định nghĩa của từ đó. |
Ghi nhớ từ vựng và ghép với các từ mô tả nghĩa |
|
2. Đọc đoạn hội thoại, trong đó người thứ nhất đưa ra câu hỏi và người thứ hai trả lời. Có một danh sách câu trả lời được ký hiệu từ A – H. |
Chọn câu trả lời thích hợp và viết chữ cái tương ứng vào chỗ trống. |
|
44 phút |
3. Đọc 1 văn bản có 5 chỗ trống và 1 ô chứa các từ cho trước. Thí sinh sẽ điền từ thích hợp vào chỗ trống. |
Điền từ vào ô trống |
4. Đọc 1 văn bản có 10 chỗ trống, chọn từ đúng trong số ba phương án đã cho và điền vào chỗ trống. |
Chọn từ phù hợp để điền vào khoảng trống |
|
5. Hãy đọc câu chuyện và điền vào chỗ trống bằng 1- 4 từ phù hợp dựa vào nội dung câu chuyện. |
Dựa vào câu chuyện cho sẵn, hoàn thành văn bản bằng cách điền từ |
|
6. Hãy đọc văn bản với năm chỗ trống và điền từ thiếu vào mỗi chỗ trống. Không có danh sách từ để chọn từ. |
Bé cần dựa vừa từ vựng sẵn có để hoàn thành bài này |
|
7. Viết một câu chuyện ngắn dựa trên 3 bức tranh cho sẵn |
Khả năng sử dụng từ, cấu trúc câu và truyền tải ý nghĩa |
2.3. Phần thi Flyers Cambridge Speaking
Thời gian |
Yêu cầu đề bài |
Hành động |
- Giám khảo bắt đầu bằng việc chào đón thí sinh và hỏi về tên, họ và tuổi của họ. - Thí sinh được cho xem hai bức tranh tương tự nhau, nhưng có một số điểm khác biệt. Giám khảo sẽ giữ một trong hai bức tranh để mô tả. Thí sinh cần xác định sáu điểm khác biệt so với mô tả của giám khảo. |
Miêu tả sự khác biệt |
|
7 - 9 phút |
Giám khảo đưa ra câu hỏi liên quan đến một người, địa điểm hoặc đồ vật cụ thể. Thí sinh cung cấp câu trả lời bằng cách sử dụng một phiếu thông tin. Sau đó, thí sinh có cơ hội đặt các câu hỏi cho giám khảo dựa trên một phiếu thông tin khác. |
Kỹ năng đặt câu hỏi và trả lời |
Giám khảo hiển thị một chuỗi 5 bức tranh liên quan đến một câu chuyện cụ thể. Giám khảo cung cấp thông tin về tên của câu chuyện, tên nhân vật chính và mô tả cho bức tranh đầu tiên. Thí sinh sau đó được yêu cầu tự mô tả 4 bức tranh còn lại trong chuỗi. |
Miêu tả sự vật sự việc |
|
Giám khảo tiến hành đặt một loạt các câu hỏi cá nhân đối với thí sinh, về các chủ đề như trường học, ngày lễ, sinh nhật, gia đình và sở thích. |
Trả lời thông tin cá nhân |
3. Bí kíp ôn tập để chinh phục chứng chỉ Flyers
Trước khi bước vào kỳ thi, phụ huynh cùng với con cần thực hiện một chuẩn bị tỉ mỉ để đảm bảo rằng con có cơ hội hoàn thành bài thi với điểm số cao nhất. Dưới đây, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ chia sẻ với các bậc phụ huynh một số gợi ý về việc luyện thi tiếng Anh cho trẻ em lớp 5 hiệu quả tại nhà.
- Giúp trẻ xây dựng thói quen học tiếng Anh: Bố mẹ nên thiết lập thời gian học phù hợp cho bé. Hãy đảm bảo rằng thời gian học ngắn, đều đặn và hàng ngày, ít nhất 20 phút để thúc đẩy thói quen học tiếng Anh. Có thể tăng dần thời gian học khi bé thích nghi.
- Học từ vựng mỗi ngày: Bố mẹ nên cho bé làm quen với các chủ đề ở trong tài liệu đính kèm hoặc thông qua các hoạt động thường ngày như chơi game, đi học,...
- Luyện tập các dạng bài tập có trong bài thi: Một cách hiệu quả để bé làm quen và có phản xạ nhanh đối với các bài thi thực tiễn.
Bí kíp chinh phục chứng chỉ Flyers Cambridge
4. Tuyển tập từ vựng Flyers theo chủ đề
Học từ vựng theo từng chủ đề được đánh giá là một trong những cách học mang lại hiệu quả nhất, giúp các con nắm bắt các từ vựng một cách dễ dàng. Bố mẹ hãy cùng tham khảo một số chủ đề phổ biến được đề cập dưới đây nhé!
4.1. Từ vựng Flyers theo chủ đề Fun Day
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
actor |
/ˈaktər/ |
diễn viên |
concert |
/ˈkɑnsɜrt/ |
buổi hòa nhạc |
king |
/kiNG/ |
nhà vua |
drum |
/drəm/ |
cái trống |
journalist |
/ˈjərn(ə)ləst/ |
nhà báo |
stage |
/stāj/ |
sân khấu |
violin |
/ˌvīəˈlin/ |
đàn vi ô lông |
theater |
/ˈTHēədər/ |
nhà hát |
queen |
/kwēn/ |
nữ hoàng |
octopus |
/ˈäktəpəs/ |
bạch tuộc |
newspaper |
/ˈn(y)o͞ozˌpāpər/ |
báo |
instruments |
/ˈɪnstrəmənts/ |
dụng cụ |
crown |
/kroun/ |
vương miện |
singer |
/ˈsiNGər/ |
ca sĩ |
photographer |
/fəˈtäɡrəfər/ |
nhiếp ảnh gia |
4.2. Từ vựng Flyers chủ đề Party
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
butter |
/ˈbədər/ |
bơ |
ever |
/ˈevər/ |
bao giờ |
sure |
/SHo͝or/ |
chắc chắn |
spoon |
/spo͞on/ |
cái thìa |
time |
/tīm/ |
thời gian |
waiter |
/ˈwādər/ |
người phục vụ |
delicious |
/dəˈliSHəs/ |
thơm ngon |
chopstick |
/ˈCHäpˌstik/ |
chiếc đũa |
cookies |
/ˈko͝okē/ |
bánh quy |
little |
/ˈlidl/ |
nhỏ bé |
special |
/ˈspeSHəl/ |
đặc biệt |
leave |
/lēv/ |
rời đi |
fork |
/fôrk/ |
cái nĩa |
feel |
/fēl/ |
cảm thấy |
knife |
/nīf/ |
cái dao |
4.3. Từ vựng Flyers theo chủ đề Adventure
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
camp |
/kamp/ |
trại, cắm trại |
cave |
/kāv/ |
hang |
hotel |
/hōˈtel/ |
khách sạn |
light |
/līt/ |
ánh sáng |
museum |
/myo͞oˈzēəm/ |
bảo tàng |
fast |
/fast/ |
nhanh |
airpot |
/ˈerpät/ |
sân bay |
visit |
/ˈvizit/ |
đến thăm |
tent |
/tent/ |
cái lều |
unhappy |
/ˌənˈhapē/ |
không vui |
desert |
/dəˈzərt/ |
sa mạc |
railway |
/ˈreɪlˌweɪ/ |
đường sắt |
candy |
/ˈkandē/ |
cái kẹo |
traffic |
/ˈtrafik/ |
giao thông |
bread |
/bred/ |
bánh mỳ |
4.4. Từ vựng Flyers chủ đề Transport
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
ambulance |
/ˈambyələns/ |
xe cứu thương |
bicycle |
/ˈbīsək(ə)l/ |
xe đạp |
fire engine |
/ˈfī(ə)r ˈenjən/ |
xe cứu hoả |
journey |
/ˈjərnē/ |
hành trình |
racing |
/ˈrāsiNG/ |
cuộc đua |
rocket |
/ˈräkət/ |
tên lửa |
wheel |
/(h)wēl/ |
bánh xe |
car |
/kär/ |
xe hơi |
motorbike |
/ˈmōdərˌbīk/ |
xe máy |
truck |
/trək/ |
xe tải |
passenger |
/ˈpasinjər/ |
hành khách |
motorway |
/motorway/ |
đường cao tốc |
spaceship |
/ˈspā(s)ˌSHip/ |
tàu không gian |
taxi |
/ˈtaksē/ |
xe tắc xi |
tour |
/to͝or/ |
chuyến du lịch |
4.5. Từ vựng Flyers chủ đề Home
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
brush |
/brəSH/ |
cây cọ |
comb |
/kōm/ |
cái lược |
cushion |
/ˈko͝oSHən/ |
cái đệm |
oven |
/ˈəvən/ |
lò vi sóng |
stamp |
/stamp/ |
con tem |
diary |
/ˈdī(ə)rē/ |
Nhật ký |
telephone |
/ˈteləˌfōn/ |
điện thoại |
shampoo |
/ˈteləˌfōn/ |
dầu gội đầu |
TV |
/tv/ |
TV |
entrance |
/ˈentrəns/ |
cổng vào |
cooker |
/ˈkʊkər/ |
nồi cơm điện |
swing |
/swiNG/ |
xích đu |
shelf |
/SHelf/ |
cái kệ |
fridge |
/frɪʤ/ |
tủ lạnh |
letter |
/ˈledər/ |
lá thứ |
5. Một số tài liệu giúp bé ôn tập từ vựng Flyers
Trong 3 cấp độ của chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, những từ vựng thuộc cấp độ Flyers sẽ có độ khó nhất định. Những từ vựng Flyers sẽ mang nhiều nghĩa, vì vậy các bé cần phải học thuộc cả ngữ cảnh mà từ đó thuộc về. Sau đây sẽ là một số tài liệu mà bố mẹ có thể tham khảo trong quá trình giúp con chinh phục chứng chỉ Flyers:
- Cuốn A2 Flyers Flashcards được biên soạn bởi chính Cambridge, do đó bộ từ vựng mà bé cần học trong cuốn này sẽ cực kỳ sát với các từ vựng có trong bài thi. Cho nên, bố mẹ có thể cho bé ôn trong xuyên suốt và đặc biệt là lúc gần thi.
- Tài liệu này có tên Flyers A - Z Flash Cards trong đó chứa các từ vựng được sắp xếp theo bảng chữ cái. Tài liệu này có thể giúp các bé tra từ nhanh hơn, và giúp bố mẹ có thể lựa ra các từ theo ý để hướng dẫn con.
- A2 Flyers Word List picture book là tài liệu bao gồm từ vựng và hình ảnh sinh động, giúp bé có nhiều cảm hứng trong học tập. Bên cạnh đó bố mẹ có thể hướng dẫn bé theo từng chương của tài liệu một cách dễ dàng vì bộ sách đã được tổng hợp rõ ràng và mạch lạc
Tài liệu ôn tập từ vựng Flyers
6. Bài tập từ vựng Flyers
6.1. Bài tập 1: Sắp xếp các chữ cái sau để hoàn thành một từ hoàn chỉnh
1. c/e/o/n/r/t |
6. i/l/g/t/h |
11. w/s/g/i/n |
16. n/g/e/s/i/r |
2. v/o/i/i/l/n |
7. t/u/c/k/r |
12. s/t/f/a |
17. t/r/o/a/c |
3. q/n/e/u/e |
8. x/i/t/a |
13. c/v/e/a |
18. m/e/i/t |
4. u/t/t/b/e/r |
9. o/u/t/r |
14. e/l/e/f |
19. s/i/i/v/t |
5. f/r/k/o |
10. h/s/o/o/p/a/m |
15. c/o/n/w/r |
20. b/m/c/o |
Bài tập sắp xếp chữ cái
Đáp án:
1. concert |
6. light |
11. swing |
16. singer |
2. violin |
7. truck |
12. fast |
17. actor |
3. queen |
8. taxi |
13. cave |
18. time |
4. butter |
9. tour |
14. feel |
19. visit |
5. fork |
10. shampoo |
15. crown |
20. comb |
6.2. Bài tập 2: Nối từ vựng với ỹ nghĩa của nó
1. rocket |
a. sa mạc |
2. wheel |
b. bạch tuộc |
3. desert |
c. bánh xe |
4. diary |
d. cái trống |
5. fridge |
e. thời gian |
6. drum |
f. tên lửa |
7. octopus |
g. bao giờ |
8. ever |
h. tủ lạnh |
9. time |
i. sân khấu |
10. stage |
k. nhật ký |
Bài tập nối từ vựng với nghĩa của nó
Đáp án:
1 - f
2 - c
3 - a
4 - k
5 - h
6 - d
7 - b
8 - g
9 - e
10 - i
>>> Xem thêm: TOP 05 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG MOVERS THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI CAMBRIDGE
6.3. Bài tập 3: Chọn một từ khác biệt so với phần còn lại
1. actor |
singer |
journalist |
drum |
2. butter |
spoon |
fork |
chopstick |
3. mountain |
tent |
cave |
sea |
4. happy |
unhappy |
funny |
bread |
5. car |
truck |
taxi |
bicycle |
6. shampoo |
teethbrush |
sink |
TV |
7. rice |
bread |
stamp |
candy |
8. entrance |
running |
swimming |
playing |
9. November |
July |
June |
Monday |
10. railway |
racing |
road |
motorway |
Bài tập phân biệt từ
Đáp án:
1. drum
2. butter
3. tent
4. bread
5. bicycle
6. TV
7. candy
8. entrance
9. Monday
10. racing
Để chinh phục điểm cao môn tiếng Anh thì việc nắm chắc lý thuyết, làm quen với các dạng bài trong đề là rất quan trọng. Để giúp các bạn học sinh ôn tập tại nhà dễ dàng, BingGo Leaders đã biên soạn bộ tài liệu gồm các chuyên đề ngữ pháp và các dạng bài tập xuất hiện trong đề thi có đáp án chi tiết. Đăng ký để nhận tài liệu miễn phí ngay!
[form_receive]
7. Kết luận
Để chuẩn bị cho kỳ thi Flyers Cambridge, việc nắm vững từ vựng là rất quan trọng. Các con có thể sử dụng danh sách từ vựng Flyers theo chủ đề thường gặp trong bài thi và kết hợp với các tài liệu học như sách tiếng Anh cho trẻ em, ứng dụng di động, video giáo dục, và thậm chí tham gia khóa học tiếng Anh. Tổng hợp những tài liệu và phương pháp học từ vựng này sẽ giúp con bạn tự tin hơn khi tham gia kỳ thi.