Cuộc thi tiếng Anh IOE của Bộ Giáo dục & Đào tạo đã trở nên rất quen thuộc đối với các học sinh và phụ huynh quan tâm đến học tiếng Anh trực tuyến. Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin về tiêu chuẩn tham gia cuộc thi, cách đăng ký, và các phương pháp luyện thi IOE lớp 3 hiệu quả cho cuộc thi này.
1. Tổng quan về chứng chỉ IOE
Đối với nhiều bố mẹ, IOE là cuộc thi mà các trẻ có thể thử sức nhằm đánh giá khả năng tiếng Anh của mình. Nhưng bên cạnh đó, cũng có những bố mẹ chưa nắm rõ về cuộc thi này. Cùng tìm hiểu chi tiết về cuộc thi IOE qua các thông tin dưới đây nhé!
1.1. IOE là gì?
Cuộc thi IOE (Internet Olympiads of English) là một cuộc thi Olympic tiếng Anh trực tuyến do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam tổ chức, dành cho tất cả học sinh từ lớp 3 đến lớp 12. Cuộc thi này đã bắt đầu từ năm 2010 và thí sinh tham gia qua trang web chính thức của IOE theo lịch trình được Ban tổ chức công bố hàng năm.
Cuộc thi IOE (Internet Olympiads of English)
Với sự thiết kế hiện đại và trực quan của Bộ Giáo dục và Đào tạo, IOE đã thu hút hơn 20 triệu thí sinh từ hơn 20 ngàn trường học trên khắp 63 tỉnh thành của Việt Nam. Đây là một cuộc thi tiếng Anh thú vị và truyền cảm hứng cho các học sinh tham gia.
1.2. Đối tượng tham gia thi IOE
Học sinh phổ thông từ lớp 3 đến lớp 12 trên khắp cả nước, miễn là có khả năng truy cập Internet và mong muốn tham gia Olympic Tiếng Anh trực tuyến, đều được chào đón tham gia cuộc thi tiếng Anh IOE.
- Học sinh tiểu học và trung học cơ sở có thể tham gia tất cả các vòng thi Olympic chính thức tại cấp trường, huyện/quận và tỉnh/thành phố (nếu có).
- Học sinh phổ thông trung học có thể tham gia tất cả các vòng thi Olympic chính thức tại cấp trường và tỉnh/thành phố (nếu có).
- Vòng thi Olympic cấp toàn quốc chỉ dành cho học sinh lớp 4, 5, 8, 9 và lớp 11.
Vào năm học 2023-2024, vòng thi cấp quốc gia dự kiến sẽ diễn ra vào ngày 05/04/2024. Mỗi khối lớp sẽ tham gia dự thi trong một ca thi duy nhất.
Đánh giá năng lực tiếng Anh của bé ngay hôm nay với bài test thử tại BingGo Leaders: Test thử trình độ cho bé
Đối tượng tham gia thi IOE
1.3. Các vòng thi IOE
Hàng năm, cuộc thi IOE bao gồm 4 vòng thi chính thức dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở, 3 vòng thi chính thức cho học sinh phổ thông trung học, và 35 vòng tự luyện mở cho tất cả học sinh.
- Vòng tự luyện: Mỗi lớp được cung cấp 35 vòng tự luyện, tương ứng với 35 tuần học, và hệ thống mở chúng vào mỗi thứ 2 hàng tuần. Khi học sinh hoàn thành mỗi bài thi hoặc hết thời gian làm bài, hệ thống sẽ thông báo kết quả ngay lập tức. Thời gian làm mỗi vòng thi sẽ được tính bằng tổng thời gian làm các bài thi. Để hoàn thành các vòng tự luyện, thí sinh cần đạt được điểm >=75% của vòng thi đó. Trong trường hợp không thể sử dụng máy tính hoặc không có kết nối Internet, học sinh có thể tự luyện thông qua các phương pháp thích hợp khác để chuẩn bị cho vòng thi chính thức.
- Vòng thi chính thức: Vòng thi này sẽ diễn ra hoàn toàn độc lập với các thời gian cụ thể. Mỗi cấp thi sẽ được tổ chức tại một địa điểm nhất định. Thời gian làm bài sẽ là 30 phút trên tổng số 200 câu hỏi cho vòng thi này. Ở mỗi khối lớp, một học sinh có thể đăng ký tối đa hai tài khoản dự thi chính thức. Tuy nhiên, mỗi học sinh chỉ được tham gia thi với một tài khoản chính duy nhất. Trong trường hợp tài khoản chính gặp vấn đề kỹ thuật, học sinh có thể chuyển sang một khung giờ thi khác hoặc thi lại trong cùng ca thi đó nếu vẫn còn thời gian, sử dụng tài khoản dự phòng.
Thể lệ các vòng thi IOE
2. Bí kíp luyện thi IOE lớp 3 tại nhà hiệu quả
Kiến thức tiếng Anh cần thiết cho kỳ thi IOE bao gồm nhiều lĩnh vực trong cuộc sống. Đầu tiên, phụ huynh nên xem xét các chủ đề mà con em học trong sách giáo khoa của Bộ Giáo dục. Những chủ đề này thường xuất hiện trong bài thi. Do đó, việc nắm vững kiến thức cơ bản này là quan trọng.
Bên cạnh đó, để mở rộng vốn từ vựng và kiến thức ngữ pháp của con, phụ huynh có thể sử dụng các ứng dụng hoặc trang web học tiếng Anh cho trẻ trực tuyến, hoặc thậm chí học qua các bài hát tiếng Anh và xem các bộ phim hoạt hình tiếng Anh. Đây là những phương pháp hiệu quả để con nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
Lưu ý: Thay vì học từ vựng một cách riêng lẻ, phụ huynh có thể dạy con cách học từ theo các chủ đề hoặc học cả các cụm từ hoặc câu mà chứa từ vựng đó. Điều này giúp củng cố cấu trúc ngôn ngữ và làm cho tiếng Anh trở nên thường xuyên và tự nhiên hơn. Ngoài ra, phương pháp này cũng hỗ trợ con trong việc tham gia các bài thi điền từ vào câu cho sẵn và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh sau này.
Bí kíp luyện thi IOE lớp 3 tại nhà hiệu quả
3. Top 5 chủ đề từ vựng luyện thi IOE lớp 3 cấp trường
Sau đây là 05 chủ đề mà các bạn học sinh sẽ thường gặp trong các đề thi IOE từ vòng tự luyện cho tới vòng thi chính thức. Do đó, việc nắm thuộc lòng các từ vựng dưới đây chính là lợi thế mà các em nên bắt đầu tạo dựng ngay từ bây giờ. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
3.1. Từ vựng IOE lớp 3 chủ đề School (Trường học)
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
book |
/bo͝ok/ |
sách |
desk |
/desk/ |
bàn làm việc |
pen |
/pen/ |
cái bút |
board |
/bôrd/ |
cái bảng |
chalk |
/CHôk/ |
phấn |
notebook |
/ˈnōtˌbo͝ok/ |
sổ tay |
ruler |
/ˈro͞olər/ |
cái thước kẻ |
table |
/ˈtābəl/ |
cái bàn |
eraser |
/əˈrāsər/ |
cục tẩy |
pencil |
/ˈpensəl/ |
bút chì |
3.2. Từ vựng IOE lớp 3 chủ đề Family (Gia đình)
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
family |
/ˈfam(ə)lē/ |
gia đình |
mother |
/ˈməT͟Hər/ |
mẹ |
father |
/ˈfäT͟Hər/ |
bố |
brother |
/ˈbrəT͟Hər/ |
anh/ em trai |
sister |
/ˈsistər/ |
chị/ em gái |
baby |
/ˈbābē/ |
em bé |
cousin |
/ˈkəz(ə)n/ |
anh em họ |
uncle |
/ˈəNGk(ə)l/ |
chú |
grandparents |
/ˈɡrændˌpɛrənts/ |
ông bà |
aunt |
/ant/ |
dì |
>>> Xem thêm: BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 1 KÈM BÀI TẬP ÔN LUYỆN
3.3. Từ vựng IOE lớp 3 chủ đề Body (Cơ thể)
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
arm |
/ärm/ |
cánh tay |
hair |
/her/ |
tóc |
ear |
/ir/ |
tai |
mouth |
/maʊθ/ |
miệng |
nose |
/nōz/ |
mũi |
foot |
/fo͝ot/ |
chân |
eye |
/ī/ |
mắt |
face |
/fās/ |
khuôn mặt |
leg |
/leɡ/ |
cẳng chân |
hand |
/hand/ |
tay |
3.4. Từ vựng IOE lớp 3 chủ đề Animals (Con vật)
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
bear |
/ber/ |
con gấu |
cat |
/kat/ |
con mèo |
dog |
/dôɡ/ |
con chó |
bird |
/bərd/ |
con chim |
duck |
/dək/ |
con vịt |
snake |
/snāk/ |
con rắn |
tiger |
/ˈtīɡər/ |
con hổ |
horse |
/hôrs/ |
con ngựa |
dolphin |
/ˈdälfən/ |
cá heo |
fish |
/fiSH/ |
cá |
3.5. Từ vựng IOE lớp 3 chủ đề Food (Đồ ăn)
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
banana |
/bəˈnanə/ |
quả chuối |
cake |
/kāk/ |
cái bánh |
candy |
/ˈkandē/ |
kẹo |
apple |
/ˈapəl/ |
quả táo |
grape |
/ɡrāp/ |
quả nho |
ice-cream |
/aɪs krim/ |
kem |
potato |
/pəˈtādō/ |
khoai tây |
tomato |
/təˈmādō/ |
cà chua |
cookie |
/ˈko͝okē/ |
bánh quy |
chocolate |
/ˈCHäk(ə)lət/ |
sô cô la |
4. Tổng hợp ngữ pháp luyện thi IOE lớp 3 vòng 4
Ở lớp 3, các em học sinh được tiếp xúc với một số cấu trúc câu hỏi và câu trả lời cơ bản như hỏi tên, hỏi tuổi,... Ngoài ra, trong chương trình học, các em còn có thể biết các nhận biết đại từ nhân xưng, tân ngữ, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.
4.1. Một số cấu trúc câu hỏi thông dụng
Hỏi tên:
- What’s your name? (Tên bạn là gì?)
- My name is Tung (Tôi tên là Tùng)
Hỏi tuổi:
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- I’m 8 years old (Mình 8 tuổi)
Hỏi thăm sức khỏe:
- How are you today? (Bạn cảm thấy thế nào vào hôm nay)
- I am fine. Thank you (Tôi ổn. Cảm ơn bạn)
Hỏi về cái gì đó:
- What is this/ that? (Cái gì vậy/ đó?)
- It’s a pen (Nó là một cái bút)
Hỏi về hành động:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
- I’m playing game (Tôi đang chơi game)
Hỏi về khả năng:
- Can you play football? (Bạn có thể chơi đá bóng không?)
- Yes, I can (Vâng, tôi có thể)
Hỏi về vị trí:
- Where is my pencil? (Bút chì của tôi ở đâu?)
- It’s on the table (Nó ở trên cái bàn)
Hỏi về màu sắc:
- What color is it? (Đây là màu gì?)
- It’s red (Là màu đỏ)
Cấu trúc câu hỏi thông dụng
4.2. Ngữ pháp nâng cao về đại từ nhân xưng
Dưới đây là bảng biểu tổng hợp đầy đủ đại từ nhân xưng và cách chuyển đổi từ đại từ nhân xưng sang tân ngữ, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Tân ngữ |
Đại từ sở hữu |
I |
my |
me |
mine |
You |
your |
youu |
yours |
We |
our |
us |
ours |
They |
their |
them |
theirs |
He |
his |
him |
his |
She |
her |
her |
hers |
It |
its |
it |
its |
Ngữ pháp nâng cao về đại từ nhân xưng
5. Bài tập luyện thi IOE lớp 3 cấp huyện
5.1. Bài tập 1: Chọn đáp án đúng trong các câu sau
1. Aunt May__________her job at 6:00 p.m everyday
A. finishes B. finish C. finishs D. finish
2. ___________is your pen looks like? - It’s very thin
A. Where B. What C. When D. Who
3. Excuse me. Can I sit here? - ______.
A. Sure B. No C. Here you are D. Yes, I can
4. She is wearing a____________of yellow sandals
A. box B. packet C. pair D. bar
5. Choose the letter(s) to make a correct word: sch______yard
A. eel B. oon C. een D. ool
6. This is Miss Lien.___________is my teacher
A. He B. She C. They D. It
7. What type of animal is it?
A. It’s an orange B. It’s bird C. It’s red D. It’s a apple
8. Can you sing? - Yes, I____
A. do B. can’t C. can D. don’t
9. What _______ the boys doing at the moment?
A. are B. is C. does D. do
10. Where are my notebooks? - They are ________ the floor.
A. on B. in C. at D. under
Bài tập trắc nghiệm IOE lớp 3
Đáp án:
1. A
2. B
3. A
4. C
5. D
6. B
7. B
8. C
9. D
10. A
5.2. Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. make/ noise/ Don’t/ too much
2. isn’t/ It/ pencil/ my
3. Washing/ car/ He’s/ his
4. What’s/ name/ full/ your
5. is tall/ My/ and thin/ brother
6. zoo/ We/ to the/ are walking
7. near the/ door/ teacher/ My English/ is standing
8. for/ Don’t/ school/ be late
9. The girl/ an/ English song/ is singing
10. have/ at home?/ any/ Do you/ dogs
Bài tập sắp xếp từ để hoàn thành câu
Đáp án:
1. Don’t make too much noise
2. It isn’t my pencil
3. He is washing his car
4. What’s your full name?
5. My brother is tall and thin
6. We are walking to the zoo
7. My English teacher is standing near the door
8. Don’t be late for school
9. The girl is singing an English song
10. Do you have any dogs at home?
>>> Xem thêm: ÔN LUYỆN TỔNG HỢP CÙNG BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 1 2 3
5.3. Bài tập 3: Điền từ vào ô trống để hoàn thành câu
1. Is your house far_____________here?
2. _____color is your pen?
3. I’m 7 _______ old
4. _____are your toys? - They are on the ground.
5. My sister is playing badminton _____ the moment.
6. Nice____ meet you.
7. My______is Phong
8. I am listening_________the music
9. What______you watching?
10. How do you spell your____name?
Bài tập điền vào chỗ trống
Đáp án:
1. from
2. What
3. years
4. Where
5. at
6. to
7. name
8. to
9. are
10. full
6. Kết luận
Trên đây là danh sách các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thường xuất hiện trong bài thi tiếng Anh IOE cho học sinh lớp 3. Đây là những kiến thức quan trọng giúp các em xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Anh và sẽ hỗ trợ các em khi luyện thi IOE lớp 3.
Các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp này không chỉ giúp các em hiểu và trả lời câu hỏi một cách chính xác trong bài thi, mà còn giúp các em nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu ngôn ngữ tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
Hy vọng rằng danh sách tổng hợp này sẽ hữu ích cho các em học sinh lớp 3 đang rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh của mình và sẽ thúc đẩy sự tự tin hơn khi tham gia vào các vòng thi IOE. Hãy tiếp tục nỗ lực và học hỏi để đạt được kết quả tốt trong cuộc thi này các em nhé!