Bạn đã bao giờ bối rối khi phân biệt giữa "did" và "done" chưa? Hai dạng q quá khứ của "do" này thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh. Nhưng đừng lo lắng, với bài viết này, BingGo Leaders sẽ giúp bạn hiểu chính xác cách sử dụng v3 của do: "did" và "done" trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu nhé
1. Động từ “Do” có nghĩa là gì?
Động từ "Do" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của "Do":
Làm, thực hiện: "Do" thường được dùng để diễn tả hành động làm một việc gì đó.
- Ví dụ: I do my homework every day. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày)
Gây ra, tạo ra: Quá khứ của do được dùng khi diễn tả một hành động tạo ra một kết quả nào đó, làm cho ai đó cảm thấy một điều gì đó
Ví dụ:
- The storm did a lot of damage. (Cơn bão gây ra nhiều thiệt hại)
- This music does me good. (Bài nhạc này làm tôi cảm thấy tốt)
Động từ do và quá khứ của do trong tiếng Anh
>> Xem thêm: TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC CẦN GHI NHỚ
Đóng vai trò, làm nhiệm vụ: Do dùng để mô tả khi làm một công việc hoặc đóng vai trò trong một tình huống nhất định nào đó
Ví dụ:
- What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
- She does her best to help him. (Cô ấy cố gắng hết sức để giúp anh ấy)
Một số cách dùng khác: "Do" có thể thay thế cho một động từ đã được nhắc đến trước đó để tránh lặp lại:
- Ví dụ: She likes to sing and he does too. (Cô ấy thích hát và anh ấy cũng vậy)
"Do" có thể được sử dụng trong một số thành ngữ:
- Ví dụ: Do one's best (Cố gắng hết sức), do away with (Loại bỏ), do without (Sống thiếu).
>> Xem thêm: V3 CỦA COME LÀ GÌ? CÁCH CHIA QUÁ KHỨ CỦA COME VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
2. Dạng quá khứ của do
V3 của do là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, nên cách chia quá khứ của do ở các thì khác với các động từ quy tắc. Khi nói về quá khứ của do, chúng ta thường gặp hai dạng:
2.1 Did
Chức năng: Dùng để tạo thành câu hỏi và câu phủ định ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- Did you finish your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
- She did not go to the party. (Cô ấy đã không đi dự tiệc)
Các dạng quá khứ của do trong tiếng Anh
2.2 Done
Chức năng:
- Quá khứ phân từ: Dùng trong các thì hoàn thành, câu bị động và một số cấu trúc khác.
- Tính từ: Có nghĩa là "đã xong", "đã hoàn thành".
Ví dụ:
- I have done my best. (Tôi đã cố gắng hết sức)
- The work was done quickly. (Công việc đã được hoàn thành nhanh chóng)
- The homework is done. (Bài tập về nhà đã xong)
>> Xem thêm: CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ Ở THỂ QUÁ KHỨ ĐƠN DỄ NHỚ CHO HỌC SINH
3. Cách sử dụng quá khứ của do chi tiết
Quá khứ của do có hai dạng quá khứ chính là "did" và "done". Mỗi dạng có cách sử dụng riêng và phù hợp với những ngữ cảnh khác nhau.
3.1 "Did" - Quá khứ đơn (Simple Past)
- Tạo câu hỏi ở thì quá khứ đơn: Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu +...?
Ví dụ: Did you go to the party last night? (Bạn đã đi dự tiệc tối qua chưa?)
- Tạo câu phủ định ở thì quá khứ đơn: Chủ ngữ + did not (didn't) + động từ nguyên mẫu
Ví dụ: I didn't eat breakfast this morning. (Tôi đã không ăn sáng sáng nay)
Lưu ý:
"Did" đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi và câu phủ định ở thì quá khứ đơn.
Động từ chính trong câu sẽ luôn ở dạng nguyên mẫu.
3.2 "Done" - Quá khứ phân từ (Past Participle)
- Trong thì hoàn thành: Have/has + chủ ngữ + done + tân ngữ
Ví dụ: I have done my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà)
- Trong câu bị động: Chủ ngữ + be + done + (by + tân ngữ)
Ví dụ: The dishes were done by my mother. (Bát đĩa đã được mẹ tôi rửa)
- Sau một số động từ đặc biệt: get, have, make, want, need, ...
Ví dụ: I want this job done by tomorrow. (Tôi muốn công việc này được hoàn thành trước ngày mai)
- Làm tính từ: The work is done. (Công việc đã xong)
Cách dùng dạng quá khứ của do trong tiếng Anh
>> Xem thêm: BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
4. Phân biệt do và make trong tiếng Anh
Dù khá giống nhau nhưng chúng lại có những sắc thái khác biệt, khiến nhiều người bối rối. Để phân biệt "do" và "make", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Nếu hành động tạo ra một sản phẩm cụ thể, hãy dùng "make". Nếu hành động là chung chung, không tạo ra sản phẩm, hãy dùng "do".
Đặc điểm |
Động từ "do" |
Động từ "make" |
Nghĩa chung |
Thực hiện một hành động, nhiệm vụ, công việc |
Tạo ra, sản xuất, chế tạo một cái gì đó |
Dùng cho |
Các công việc thường ngày, nhiệm vụ, nghĩa vụ |
Các hoạt động sáng tạo, sản xuất, xây dựng |
Ví dụ cụ thể |
Do the homework, do the laundry, do the dishes |
Make a cake, make a decision, make a noise |
Kết quả |
Không nhất thiết tạo ra một sản phẩm cụ thể |
Tạo ra một sản phẩm mới |
Cụm từ thường dùng |
Do one's best, do good, do harm, do a favor |
Make a mistake, make a promise, make a mess |
>> Xem thêm: TỔNG HỢP CẤU TRÚC MAKE THÔNG DỤNG TRONG CÁC BÀI THI
Khi nào dùng "do"?
- Các hành động chung chung: Do the shopping, do the dishes, do exercise.
- Các hành động liên quan đến nghĩa vụ, trách nhiệm: Do one's duty, do a favor.
- Các hành động không tạo ra sản phẩm cụ thể: Do research, do business.
Khi nào dùng "make"?
- Tạo ra sản phẩm: Make a cake, make a dress, make a noise.
- Tạo ra sự thay đổi: Make a decision, make a difference, make progress.
- Các cụm từ cố định: Make a mistake, make friends, make love.
Một số lưu ý:
- Ngoại lệ: Có một số trường hợp cả "do" và "make" đều có thể sử dụng nhưng mang nghĩa khác nhau.
Ví dụ: do a crossword (giải ô chữ), make a bed (dọn giường).
>> Xem thêm: 6 APP SỬA LỖI NGỮ PHÁP TIẾNG ANH PHỔ BIẾN HIỆN NAY
5. Các thành ngữ/ phrasal verbs với do phổ biến
Dưới đây là bảng tổng hợp một số cụm từ phổ biến đi với động từ do cùng ví dụ cụ thể:
5.1. Các thành ngữ phổ biến đi cùng động từ do trong tiếng Anh
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Do one's best |
Cố gắng hết sức |
I will do my best to finish this project on time. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành dự án này đúng hạn) |
Do good |
Làm việc tốt, làm điều tốt |
Volunteering at the local hospital is a way to do good. (Làm tình nguyện tại bệnh viện địa phương là một cách để làm việc tốt) |
Do harm |
Gây hại, làm tổn thương |
Smoking can do harm to your health. (Hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe của bạn) |
Do a favor |
Làm ơn, giúp đỡ |
Can you do me a favor and pick up the kids from school? (Bạn có thể giúp tôi làm ơn đón các con ở trường không?) |
Do without |
Sống thiếu, không có |
We can do without a car for a while. (Chúng ta có thể sống thiếu ô tô một thời gian) |
Do away with |
Loại bỏ, xóa bỏ |
We should do away with this old law. (Chúng ta nên loại bỏ luật cũ này) |
Do the trick |
Có tác dụng, giải quyết vấn đề |
A good night's sleep should do the trick. (Một giấc ngủ ngon sẽ giúp bạn khỏe lại) |
Do one's bit |
Làm phần việc của mình |
Everyone can do their bit to help the environment. (Mỗi người có thể làm phần việc của mình để bảo vệ môi trường) |
Do time |
Đi tù |
He had to do time for his crime. (Anh ta phải đi tù vì tội ác của mình) |
Các thành ngữ, quá khứ của do thường gặp trong tiếng Anh
>> Xem thêm: CÁC IDIOM TRONG TIẾNG ANH: 9 CHỦ ĐỀ THÔNG DỤNG
5.2. Các phrasal verbs phổ biến đi cùng động từ do trong tiếng Anh
Phrasal verb |
Nghĩa |
Ví dụ |
do away with |
Loại bỏ, thủ tiêu |
We should do away with this old law. (Chúng ta nên bãi bỏ luật cũ này) |
do in |
Làm kiệt sức, giết chết |
The long hike did me in. (Chuyến đi bộ đường dài đã làm tôi kiệt sức) |
do over |
Làm lại, làm lại từ đầu |
I'll have to do my homework over. (Tôi phải làm lại bài tập về nhà) |
do up |
Sửa sang, tân trang |
They're doing up the old house. (Họ đang sửa sang lại ngôi nhà cũ) |
do without |
Sống thiếu, không có |
I can't do without my phone. (Tôi không thể sống thiếu điện thoại) |
do with |
Cần, muốn |
I could do with a cup of coffee. (Tôi muốn uống một tách cà phê) |
do for |
Hủy hoại, làm hỏng |
The storm did for the crops. (Cơn bão đã hủy hoại mùa màng) |
>> Xem thêm: CẤU TRÚC CỤM DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH VÀ BÀI TẬP RÈN LUYỆN TỪ A-Z
6. Bài tập luyện tập v3 của do có đáp án
Exercise 1: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau (Choose the correct answer for each of the following questions)
1. The work has _____ by tomorrow.
A. done
B. been done
C. did
2. Have you ever _____ bungee jumping?
A. do
B. done
C. did
3. The dishes haven't _____ yet.
A. been done
B. did
C. done
4. I _____ my best to pass the exam.
A. have done
B. did
C. have did
5. The house _____ last year.
A. was done
B. has been done
C. did
Đáp án: 1. b, 2. b, 3. a, 4. a, 5. a
Exercise 2: Complete the following sentences using "did" or "done": (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "did" hoặc "done")
- _____ you go to the party last night?
- I have _____ all my chores.
- They _____ a great job on the presentation.
- She _____ not finish her essay.
- Have you ever _____ bungee jumping?
Đáp án:
- Did
- done
- did
- did
- done
>> Xem thêm: BÀI TẬP QUÁ KHỨ DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU HỌC CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT NHẤT
Exercise 3: Translate the following sentences into English, using the correct form of "do" (Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng dạng của "do")
- Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi.
- Cô ấy đã không đi đến buổi họp.
- Công việc đã được hoàn thành đúng hạn.
- Bạn đã bao giờ thử món ăn này chưa?
- Họ đã làm một bữa tiệc tuyệt vời.
Đáp án:
- I have done my homework.
- She did not go to the meeting.
- The work was done on time.
- Have you ever tried this dish?
- They did a great party.
Bài tập vận dụng dạng quá khứ của do có đáp án chi tiết
Exercise 4: Create questions with "did" based on the following statements (Tạo câu hỏi với "did" dựa trên các câu khẳng định sau)
- She went to the market yesterday.
- They finished the project last week.
- He ate all the pizza.
- We watched a movie last night.
- She studied for the test.
Đáp án:
- Did she go to the market yesterday?
- Did they finish the project last week?
- Did he eat all the pizza?
- Did you watch a movie last night?
- Did she study for the test?
>> Xem thêm: THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - CÔNG PHÁ NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP
Exercise 5: Arrange the words into complete sentences (Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh)
- done / has / the / homework / she
- did / you / the / yesterday / shopping /?
- been / the / car / has / repaired
- not / has / she / her / finished / work
- done / my / I / best / have
Đáp án:
- She has done the homework. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà)
- Did you do the shopping yesterday? (Bạn đã đi mua sắm ngày hôm qua chưa?)
- The car has been repaired. (Chiếc xe đã được sửa xong)
- She has not finished her work. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập)
- I have done my best. (Tôi đã cố gắng hết sức)
7. Lời kết
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về dạng V3 của do và cách sử dụng chính xác của nó trong các thì khác nhau. “Done” không chỉ đơn thuần là một hình thức quá khứ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên những câu văn giàu ý nghĩa và chính xác. Việc nắm vững cách sử dụng “do” và “done” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy thử áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế bằng cách tạo ra những câu văn sử dụng “done” một cách linh hoạt và tham khảo các video dạy học tiếng Anh của BingGo Leaders