Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là một trong những kiến thức cơ bản mà bất cứ người học nào cũng cần phải ghi nhớ ngay từ khi bắt đầu quá trình chinh phục ngoại ngữ này. Bạn đọc có chắc chắn rằng mình đã hiểu và áp dụng đúng 100% công cụ này chưa? Hãy cùng BingGo Leaders kiểm chứng điều đó thông qua các thông tin liên quan đến định nghĩa, cách dùng, phân loại và bài tập trong bài viết này nhé!
1. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì?
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh (đại từ xưng hô) là các từ dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ. Những danh từ này có thể chỉ người, vật, hoặc sự việc. Việc sử dụng đại từ nhân xưng giúp giảm sự lặp lại của các danh từ trong câu. Chúng được chia theo số (số ít và số nhiều) và theo ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai, và thứ ba)
Trong giao tiếp thực tế, việc sử dụng đúng đại từ nhân xưng là điều rất quan trọng, vì nó giúp cho việc xác định người nói - người nghe - người khác trong cuộc hội thoại; diễn đạt các mối quan hệ và mối liên kết giữa sự vật, sự việc, hiện tượng; nhấn mạnh hoặc tạo sự liền mạch, logic giữa các câu. Đây cũng là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả giao tiếp.
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì?
2. Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Trong thực tế, có 7 đại từ nhân xưng phổ biến nhất trong tiếng Anh mà bạn gặp sẽ bắt gặp nhiều trong cuộc sống và học tập. Đó là ‘I, you, we, they, he, she, it”.
STT |
Đại từ nhân xưng |
Dịch nghĩa |
Ngôi trong tiếng Anh |
Ví dụ |
1 |
I |
Tôi, tao, ta, tớ, mình,... |
Ngôi thứ nhất/ số ít |
I am going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.) |
2 |
You |
Bạn (số ít) / Các bạn (số nhiều) |
Ngôi thứ hai/ số ít và số nhiều |
You should call me. (Bạn nên gọi cho tôi.) |
3 |
He |
Anh ấy, cậu ấy, ông ấy,... |
Ngôi thứ ba/số ít |
He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.) |
4 |
She |
Cô ấy, chị ấy, bà ấy,... |
Ngôi thứ ba/số ít |
She loves to read. (Cô ấy yêu thích việc đọc.) |
5 |
It |
Nó (vật vô tính hoặc động vật không xác định giới tính) |
Ngôi thứ ba/số ít |
It is raining outside. (Bên ngoài trời đang mưa.) |
6 |
We |
Chúng tôi, chúng mình, chúng ta,... |
Ngôi thứ nhất/ số nhiều |
We are planning a vacation. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kì nghỉ.) |
7 |
They |
Họ, chúng họ, chúng nó,... |
Ngôi thứ ba/ số nhiều |
They are friends. (Bọn họ là bạn bè của nhau.) |
Phân loại đại từ nhân xưng
3. Chức năng của đại từ nhân xưng tiếng Anh
Do các đại từ nhân xưng có thể đảm nhiệm cả hai chức năng là chủ ngữ và tân ngữ, bảy đại từ nhân xưng trên cũng có dạng từ riêng khi sử dụng với chức năng tân ngữ, cụ thể như sau:
Ngôi của đại từ nhân xưng |
Chủ ngữ |
Tân ngữ |
Ngôi thứ nhất (chỉ người đang nói) |
I |
Me |
We |
You |
|
Ngôi thứ hai (chỉ người đang giao tiếp cùng) |
You |
You |
Ngôi thứ ba (chỉ người được nhắc đến) |
He |
Him |
She |
Her |
|
It |
It |
|
They |
Them |
Ví dụ:
- He should study for the exam. (Anh ấy nên học bài để chuẩn bị cho bài kiểm tra.)
-> Trong trường hợp này, “he” đóng vai trò là chủ ngữ của câu.
- They invited him to the party. (Họ mời anh ấy tới bữa tiệc.)
-> Trong trường hợp này, “he” sẽ được chuyển thành “him” để đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp của động từ “invite”.
Bên cạnh các đại từ nhân xưng phổ biến trên, chúng ta còn có một số dạng mở rộng của đại từ nhân xưng như sau:
- Đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself (số ít) hoặc yourselves (số nhiều), himself, herself, itself, ourselves và themselves.
- Đại từ sở hữu bao gồm: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its.
- Tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, their.
Dưới đây là bảng tổng hợp sự liên kết của bảy đại từ nhân xưng và dạng mở rộng của nó:
Đại từ chủ ngữ |
Đại từ tân ngữ |
Đại từ phản thân |
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
I (tôi) |
me (là tôi) |
myself (chính tôi) |
my (của tôi) |
mine (là của tôi) |
You (bạn) |
you (là bạn) |
yourself, yourselves (chính bạn) |
your (của bạn) |
yours (là của bạn) |
He (anh ấy) |
him (là anh ấy) |
himself (chính anh ấy) |
his (của anh ấy) |
his (là của anh ấy) |
She (cô ấy) |
her (là cô ấy) |
herself (chính cô ấy) |
her (của cô ấy) |
hers (là của cô ấy) |
It (nó) |
it (là nó) |
itself (chính nó) |
its (của nó) |
its (là của nó) |
We (chúng ta) |
us (là chúng ta) |
ourselves (chính chúng ta) |
our (của chúng ta) |
ours (là của chúng ta) |
They (chúng nó) |
them (là chúng nó) |
themselves (chính chúng nó) |
their (của chúng nó) |
theirs (là của chúng nó) |
Ví dụ minh hoạ:
- Đại từ phản thân: Đại từ nhân xưng có thể đứng ở vị trí đại từ phản thân, khi hành động của động từ quay trở lại với chủ ngữ.
They solved the problem themselves. (Họ đã tự giải quyết vấn đề của họ.)
- Tính từ sở hữu: Đại từ nhân xưng có thể đứng ở vị trí tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
Her car is parked outside. (Xe của cô ấy đang được đỗ ở bên ngoài.)
- Đại từ sở hữu: This umbrella is mine. Yours is over there. (Cái ô này là của tôi. Của bạn ở đằng kia.)
Một số dạng mở rộng của đại từ nhân xưng
>>> Bạn nên biết: ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
4. Cách dùng đại từ nhân xưng
Trong câu, đại từ nhân xưng có thể đứng ở các vị trí khác nhau, và phục vụ cho các vai trò khác nhau. Dưới đây là một số vị trí và ví dụ minh hoạ:
- Sử dụng làm chủ ngữ trong câu: đại từ nhân xưng được đặt đầu câu và trước động từ.
Ví dụ: He is a footballer. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá.)
- Sử dụng làm tân ngữ trực tiếp của động từ: đại từ nhân xưng đứng sau động từ và làm tân ngữ trực tiếp cho động từ
Ví dụ: We visited them last week. (Chúng tôi đã ghé thăm họ vào tuần trước.)
- Sử dụng làm làm tân ngữ gián tiếp của động từ: đại từ nhân xưng được đặt sau động từ và đứng trước danh từ có vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ đó.
Ví dụ: They send him a book as a birthday gift. (Họ gửi cho anh ấy một quyển sách như là món quà sinh nhật.)
- Sử dụng làm tân ngữ cho giới từ: đại từ nhân xưng đứng ngay sau giới từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: We couldn’t do it without them. (Chúng tôi không thể làm điều đó nếu thiếu họ.)
Ngoài ra, đại từ nhân xưng còn có thể đứng ở một số vị trí đặc biệt khác mà BingGo sẽ chỉ rõ hơn ở các phần sau.
>>> Tham khảo thêm: ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH TIẾNG ANH
5. Bài tập vận dụng về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể luyện tập để kiểm tra xem bạn đã hiểu được bao nhiêu kiến thức ở phía trên. Hãy làm thật nghiêm túc và kiểm tra đáp án ở bên dưới xem mình làm đúng được bao nhiêu, từ đó có thể bổ sung những kiến thức mình còn thiếu nhé!
Bài 1: Chọn đại từ nhân xưng phù hợp để hoàn thành các câu dưới đây.
- (I / Me) am reading a book.
- Can you see (he / him) over there?
- (She / Her) is going to the gym.
- The teacher gave the homework to (we / us).
- (They / Them) are planning a trip.
- It is (my / mine) turn to speak.
- (You / Your) should finish the report by tomorrow.
- The manager asked (I / me) to stay late.
- This jacket is (her / hers).
- Please tell (they / them) to arrive early.
Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho sử dụng đại từ sở hữu hoặc đại từ nhân xưng thay thế cho danh từ.
- Tom's book is on the table. → _________ is on the table.
- Jane and I's project was completed on time. → _________ was completed on time.
- The teacher's car is parked outside. → _________ is parked outside.
- My parents' house is the big one on the corner. → _________ is the big one on the corner.
- The dog's collar is red. → _________ is red.
- Mark's shoes are in the closet. → _________ are in the closet.
- Our vacation plans were changed. → _________ were changed.
- The students' project was displayed at the fair. → _________ was displayed at the fair.
- Her phone is ringing. → _________ is ringing.
- Their car is the fastest in the neighborhood. → _________ is the fastest in the neighborhood.
Bài 3: Xác định vai trò của các đại từ nhân xưng (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu, phản thân) trong các câu dưới đây.
- He gave me a gift.
- The gift is mine.
- I did the work myself.
- They are planning a party.
- She called her friend.
- The teacher praised us for our efforts.
- It is a great day.
- This is your book, not hers.
- We found their keys on the table.
- The cat groomed itself.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
- I am reading a book.
- Can you see him over there?
- She is going to the gym.
- The teacher gave the homework to us.
- They are planning a trip.
- It is my turn to speak.
- You should finish the report by tomorrow.
- The manager asked me to stay late.
- This jacket is hers.
- Please tell them to arrive early.
Bài 2:
- His is on the table.
- Ours was completed on time.
- The teacher's is parked outside.
- My parents' is the big one on the corner.
- Its is red.
- Mark's are in the closet.
- Our were changed.
- The students' was displayed at the fair.
- Her is ringing.
- Their is the fastest in the neighborhood.
Bài 3:
- He (chủ ngữ), me (tân ngữ)
- Mine (đại từ sở hữu)
- Myself (đại từ phản thân)
- They (chủ ngữ)
- Her (tân ngữ)
- Us (tân ngữ)
- It (chủ ngữ)
- Your (đại từ sở hữu), hers (đại từ sở hữu)
- Their (đại từ sở hữu)
- Itself (đại từ phản thân)
>>> Đọc thêm bài viết bổ ích: HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
6. Kết luận
Trên đây là tổng hợp các kiến thức và những điều bạn nên biết về chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Hi vọng những kiến thức, ví dụ và bài tập phía trên sẽ phần nào giúp bạn có thêm những hiểu biết cần thiết, đảm bảo cho việc sử dụng ngôn ngữ của bạn đọc trở nên đầy thú vị, mới mẻ và hiệu quả hơn!