Động từ "fly" là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Anh. Dạng quá khứ của fly bao gồm hai từ "flew" và "flown". Tuy nhiên, cách dùng của mỗi từ khác nhau, áp dụng vào những ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Trong bài viết dưới đây sẽ giải đáp về cách dùng chi tiết của hai dạng từ quá khứ của fly, hãy tìm hiểu cùng BingGo Leader nhé
1. Quá khứ của “Fly” là gì?
Quá khứ của "fly" (bay) là một động từ đặc biệt vì nó thuộc nhóm động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Ở dạng quá khứ, động từ “fly” có 2 dạng như sau:
- Quá khứ đơn: flew
- Quá khứ phân từ: flown
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: Yesterday, the birds flew south. (Hôm qua, những con chim bay về phía nam)
- Quá khứ phân từ: I have never flown in a helicopter. (Tôi chưa bao giờ bay bằng trực thăng)
Quá khứ của fly trong tiếng Anh là gì?
Lưu ý:
- Flew được dùng để diễn tả hành động bay đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Flown thường được dùng trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect) hoặc với các động từ khiếm khuyết (have, had).
>> Xem thêm: CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ Ở DẠNG QUÁ KHỨ DỄ NHỚ CHO HỌC SINH
2. Cách sử dụng dạng quá khứ của “Fly” chi tiết
Hai động từ dạng quá khứ của “fly” sẽ có những cách dùng khác nhau, cụ thể như sau:
- Dạng quá khứ của fly (flew):
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thường dùng với các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last night, two days ago, in 2023, ….
Ví dụ: The birds flew away when they saw the cat. (Những con chim đã bay đi khi chúng nhìn thấy con mèo)
- Dạng quá khứ phân từ (flown):
Hiện tại hoàn thành: Have/Has + flown |
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Ví dụ: I have flown in a plane many times. (Tôi đã bay bằng máy bay nhiều lần)
Cách sử dụng quá khứ của fly thường gặp
Past perfect: Had + flown |
Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: Before I moved to this city, I had never flown in a helicopter. (Trước khi chuyển đến thành phố này, tôi chưa bao giờ bay bằng trực thăng)
- Dùng với các động từ khiếm khuyết:
Ví dụ: She could have flown to Paris, but she decided to go by train. (Cô ấy đã có thể bay đến Paris, nhưng cô ấy quyết định đi tàu)
Lưu ý:
- Flown thường được dùng để nhấn mạnh kinh nghiệm hoặc trạng thái đã hoàn thành.
Ví dụ: I have flown to many countries in the world. (Tôi đã bay đến nhiều quốc gia trên thế giới)
- Flew chỉ đơn giản là diễn tả hành động bay trong quá khứ.
Ví dụ: Last year, I flew to London for a vacation. (Năm ngoái, tôi đã bay đến London để đi nghỉ)
>> Xem thêm: CẤU TRÚC WOULD YOU MIND
3. Các từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với “fly”
Một số từ đồng nghĩa/trái nghĩa với “fly” trong tiếng Anh:
Loại từ |
Từ đồng nghĩa (tiếng Anh) |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Từ trái nghĩa (tiếng Anh) |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Động từ (khi nói về việc bay) |
soar, glide, hover, swoop |
bay cao, lượn, lơ lửng, lao xuống |
The eagle soared high above the mountains. |
crash, fall, sink |
rơi, đâm, chìm |
The plane crashed into the ocean. |
take off, land |
cất cánh, hạ cánh |
The plane took off at 6 AM. |
||||
Động từ (khi nói về việc di chuyển nhanh) |
race, dash, speed, rush |
chạy đua, lao nhanh, vội vã |
She raced to catch the bus. |
crawl, creep, stroll |
bò, trườn, đi dạo |
The snail crawled slowly across the leaf. |
Danh từ (con vật) |
insect, bird, bug |
côn trùng, chim, con bọ |
A fly landed on my food. |
Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với quá khứ của fly
>> Xem thêm: CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH ĐƯỢC DÙNG NHIỀU NHẤT
4. Cách chia động từ quá khứ của fly
Quá khứ của fly là một động từ bất quy tắc, có nghĩa là cách chia của nó không tuân theo quy tắc chung. Dưới đây là bảng chia động từ quá khứ của fly được sử dụng nhiều nhất.
4. 1. Các dạng của động từ "fly"
Dạng |
Cách chia |
Ví dụ |
Nguyên thể |
to fly |
I want to fly a plane. (Tôi muốn lái máy bay) |
Bare_V (không có to) |
fly |
She flies to Paris every year. (Cô ấy bay đến Paris mỗi năm) |
V-ing |
flying |
I’am flyingto New York last week. (Tôi đã bay đến New York tuần trước) |
Quá khứ phân từ |
flown |
The bird has flown away. (Con chim đã bay đi) |
Các dạng động từ của fly trong tiếng Anh
>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ WEAR V3 VÀ CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ WEAR TRONG TIẾNG ANH
4.2. Chia động từ "fly" trong các thì tiếng Anh
Thì |
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
I/You/We/They fly She/he/it flies |
I/You/We/They do not fly She/he/it doean’t fly |
Do I/you/we/they fly? Does he/she/it fly? |
|
Quá khứ đơn |
I/You/He/She/It/We/They flew |
I/You/He/She/It/We/They did not fly |
Did I/you/he/she/it/we/they fly? |
Tương lai đơn |
I/You/He/She/It/We/They will fly |
I/You/He/She/It/We/They will not fly |
Will I/you/he/she/it/we/they fly? |
I am flying |
I am not flying |
Am I flying? |
|
Quá khứ tiếp diễn |
I was flying |
I was not flying |
Was I flying? |
I am going to fly |
I am not going to fly |
Am I going to fly? |
|
Hiện tại hoàn thành |
I have flown |
I have not flown |
Have you flown? |
Quá khứ hoàn thành |
I had flown |
I had not flown |
Had you flown? |
Tương lai hoàn thành |
I will have flown |
I will not have flown |
Will you have flown? |
>> Xem thêm: CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH
4.3. Cách chia động từ quá khứ của fly trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc câu đặc biệt |
Cách chia động từ quá khứ của fly |
Ví dụ |
Câu điều kiện loại 2 |
flew (quá khứ đơn) |
If I had flown a kite yesterday, I would have seen a beautiful rainbow. (Nếu tôi đã thả diều ngày hôm qua, tôi đã thấy một cầu vồng thật đẹp) |
Câu ước trong quá khứ |
had flown |
I wish I had flown to Paris last summer. (Tôi ước mình đã bay đến Paris mùa hè trước) |
Câu bị động ở thì quá khứ |
was/were flown |
The kite was flown by the boy. (Cái diều được thả bởi cậu bé) |
Perfect gerund (danh động từ hoàn thành) |
having flown |
Having flown to many countries, she is very experienced. (Sau khi đã bay đến nhiều nước, cô ấy rất giàu kinh nghiệm) |
Dạng quá khứ của fly trong các cấu trúc câu đặc biệt
Giải thích chi tiết:
- Câu điều kiện loại 2: Diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, thường dùng "if + S + had + VpII, S + would + have + VpII".
- Câu ước trong quá khứ: Diễn tả một ước muốn không thể thực hiện được trong quá khứ, thường dùng "I wish + S + had + VpII".
- Câu bị động ở thì quá khứ: Nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động trong quá khứ, dùng cấu trúc "S + was/were + VpII + (by O)".
- Perfect gerund: Dùng để diễn tả một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, thường đứng đầu câu hoặc sau một giới từ.
>> Xem thêm: CÂU BỊ ĐỘNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
5. Bài tập luyện tập
Exercise 1: Choose the correct answer to complete the following sentences.(Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau)
1. Yesterday, I ______ to Da Nang.
A. fly
B. flew
C. flown
2. She ______ never ______ in a hot air balloon.
A. has, flown
B. have, flown
C. had, flew
3. Before I moved to this city, I ______ never ______ in a helicopter.
A. have, flown
B. had, flown
C. flew
4. They ______ away when they saw the cat.
A. fly
B. flew
C. flown
5. Have you ever ______ to another country?
A. flew
B. flown
C. fly
Đáp án:
1. B. flew
2. A. has, flown
3. B. had, flown
4. B. flew
5. B. flown
Exercise 2. Rewrite the following sentences using the correct past form of "fly" (Viết lại các câu sau sử dụng dạng quá khứ đúng của fly)
- I go to Ha Noi by plane every year. (Viết ở thì quá khứ đơn)
- She will fly to Paris next month. (Viết ở thì quá khứ đơn)
- They have never flown a kite. (Viết ở thì quá khứ hoàn thành)
Đáp án:
- I went to Hanoi by plane last year.
- She flew to Paris last month.
- They had never flown a kite before.
>> Xem thêm: 100 TỪ BẤT QUY TẮC THÔNG DỤNG CHI TIẾT NHẤT KÈM BÀI TẬP
Exercise 3: Write complete sentences using the verb "fly" in the past tense (Viết câu hoàn chỉnh sử dụng động từ "fly" ở thì quá khứ)
Ví dụ: I / go / Nha Trang / last summer / plane => I went to Nha Trang by plane last summer.
- She / never / fly / kite / before
- We / fly / Da Lat / many times
- The bird / fly / away / when / it / see / cat
- He / fly / kite / park / yesterday
Đáp án:
- She has never flown a kite before.
- We have flown to Da Lat many times.
- The bird flew away when it saw the cat.
- He flew a kite in the park yesterday.
4. Lời kết
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về quá khứ của fly. Với hai dạng quá khứ là "flew" và "flown", việc sử dụng chúng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Học tiếng Anh không chỉ đơn thuần là việc học lý thuyết mà còn nắm các quy tắc của các từ và thực hành trong giao tiếp hàng ngày hiệu quả. Vì vậy, bạn hãy download thêm nhiều bài tập tiếng Anh để luyện tập khi rảnh để nâng cao ngữ pháp và từ vựng nhé.