Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) trong tiếng Anh thường được sử dụng để cung cấp thông tin về địa điểm mà sự vật hay sự việc xảy ra. Các trạng từ chỉ nơi chốn thường được phân loại thành nhiều nhóm và có cách sử dụng khác nhau.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của loại trạng từ này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã chuẩn bị một bài viết tổng hợp nhằm mang đến cái nhìn khái quát nhất về chủ điểm ngữ pháp này. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
1. Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place) trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để mô tả hoặc xác định vị trí, địa điểm, cũng như các khoảng cách. Nhóm trạng từ này giúp bạn diễn tả nơi chốn hoặc khoảng cách trong câu, làm rõ hơn về vị trí của hành động hoặc sự vật.
Trong cấu trúc câu tiếng Anh, trạng từ chỉ nơi chốn thường được đặt ở cuối câu hoặc theo sau các động từ, đóng vai trò bổ sung cho ý nghĩa của động từ hoặc câu.
Ví dụ:
- We looked everywhere, but we couldn't find the missing red book. (Chúng tôi đã tìm khắp nơi, nhưng không thể tìm thấy cuốn sách màu đỏ bị mất.)
- The shop is nowhere to be found in this area. (Không thể tìm thấy cửa hàng ở khu vực này.)
- He is going nowhere with his current job. (Anh ta không đạt được tiến triển nào với công việc hiện tại của mình.)
2. Phân loại của trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place) là những từ rất quan trọng dùng để chỉ định vị trí hoặc hướng của các hành động và sự vật. Chúng giúp làm rõ thông tin về nơi mà các hành động xảy ra, từ đó tạo ra bức tranh rõ nét hơn trong giao tiếp cơ bản.
2.1 Trạng từ nơi chốn ở vị trí cố định
Trong tiếng Anh, khi nói về các trạng từ chỉ nơi chốn liên quan đến vị trí, hai từ rất phổ biến là here (ở đây) và there (ở đó, ở kia). Chúng thường được sử dụng để xác định các vị trí tương ứng với người nói hoặc đối tượng cụ thể.
Trạng từ chỉ nơi chốn cố định |
Cách dùng |
Ví dụ |
Here (ở đây) |
Here dùng khi chỉ hành động đang ở gần vị trí hoặc hướng đến người nói |
The Jennifer family is going to have a big party here. (Gia đình Jennifer sắp tổ chức một bữa tiệc lớn ở đây.) |
There (ở đó, ở kia). |
Dùng khi chỉ hành động ở vị trí cách xa hoặc hướng ra xa người nói |
I’m sorry, but Henry can’t meet you there today. (Xin lỗi, nhưng Henry không thể gặp bạn ở đó hôm nay.) |
Trạng từ nơi chốn ở vị trí cố định - Hình 2
Ngoài việc đứng một mình, here và there cũng có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm trạng từ, giúp làm rõ hơn về vị trí.
Ví dụ:
- Chessica heard a loud noise from over there. (Chessica vừa nghe thấy tiếng ồn lớn từ đằng xa kia.)
- Can Hoa point me to the nearest bus stop from here? (Hoa có thể chỉ cho tôi trạm xe bus gần đây nhất được không?)
2.2 Trạng từ chỉ nơi chốn loại bất định
Các trạng từ chỉ nơi chốn bất định có dạng kết thúc bằng -where bao gồm những từ như somewhere (đâu đó), anywhere (bất kỳ nơi nào),... Những trạng từ này dùng để chỉ một vị trí không xác định cụ thể, và chúng có thể được đặt ở đầu câu, cuối câu hoặc ngay sau một động từ.
Trạng từ chỉ nơi chốn cố định |
Ví dụ |
somewhere (đâu đó |
She must have gone somewhere after work, but I don't know where. (Cô ấy hẳn đã đi đâu đó sau giờ làm việc, nhưng tôi không biết là ở đâu.) |
anywhere (bất kỳ nơi nào) |
You can place the vase anywhere in the room; it will look good. (Bạn có thể đặt chiếc bình ở bất kỳ đâu trong phòng; nó sẽ trông đẹp.) |
Everywhere (Mọi nơi) |
The children ran everywhere in the park, enjoying their freedom. ((Bọn trẻ chạy khắp nơi trong công viên, tận hưởng sự tự do của mình.) |
Nowhere (Không nơi nào cả) |
I searched for my glasses everywhere, but they were nowhere to be found. (Tôi đã tìm kính của mình khắp nơi có thể, nhưng không thể tìm thấy nó ở đâu cả.) |
Trạng từ chỉ nơi chốn loại bất định - Hình 3
>> Xem thêm: Các từ loại trong tiếng Anh
2.3 Trạng từ chỉ nơi chốn mang tính định hướng
Các trạng từ chỉ nơi chốn mang tính phương hướng được sử dụng để mô tả các phương hướng cụ thể như lên, xuống, về phía trước, về phía sau, qua,…. Dưới đây là một số ví dụ về các trạng từ chỉ phương hướng mà bạn có thể tham khảo:
Trạng từ |
Câu ví dụ |
Up (lên) |
She looked up at the sky. (Cô ấy nhìn lên bầu trời.) |
Down (xuống) |
He walked down the stairs. (Anh ấy đi xuống cầu thang.) |
Forward (về phía trước) |
The red car moved forward slowly. (Chiếc xe màu đỏ di chuyển về phía trước chậm rãi.) |
Backward (về phía sau) |
She took a step backward. (Cô ấy lùi một bước về phía sau.) |
Trạng từ chỉ nơi chốn mang tính định hướng - Hình 4
2.4 Trạng từ chỉ nơi chốn đề cập đến khoảng cách
Nhóm trạng từ chỉ nơi chốn bao gồm "nearby" (gần đây), "miles apart" (cách nhau hàng dặm), và "far away" (xa xôi). Các trạng từ này hỗ trợ việc mô tả khoảng cách hoặc mức độ gần gũi giữa các địa điểm hoặc đối tượng trong không gian.
Ví dụ:
"The park is nearby, while the beach is far away, and the mountains are miles apart." (Công viên thì gần đây, trong khi bãi biển lại ở xa, và các ngọn núi thì cách xa nhau hàng dặm.)
2.5 Trạng từ chỉ nơi chốn vị trí của đối tượng trong mối quan hệ với đối tượng khác
Nhóm trạng từ chỉ nơi chốn này bao gồm các từ như: "below" (dưới), "above" (ở trên), "between" (giữa), "behind" (đằng sau), "around" (xung quanh) và "through" (xuyên qua). Những trạng từ này dùng để chỉ vị trí hoặc khoảng cách của các đối tượng trong không gian, giúp mô tả chính xác hơn về nơi chốn.
Ví dụ:
- "The taxi is parked behind the house." (Chiếc xe taxi đỗ phía sau ngôi nhà.)
- “The clock is hanging above the fireplace.” (Chiếc đồng hồ đang treo ở phía trên lò sưởi.)
- “The cat is sleeping below the table.” (Con mèo đang ngủ ở dưới bàn.)
3. Vị trí và cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ nơi chốn, hay "adverbs of place," có vai trò quan trọng trong việc xác định và miêu tả vị trí của các hành động, sự vật, hoặc các điểm cụ thể trong không gian. Những trạng từ này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về địa điểm hoặc hướng đi của một sự việc đang được nhắc đến trong câu.
3.1 Trạng từ chỉ nơi chốn đứng sau động từ
Nhóm trạng từ chỉ nơi chốn này bao gồm các từ như "nearby" (gần),"miles apart" (cách xa nhau hàng dặm) và "far away" (xa). Những trạng từ này giúp mô tả khoảng cách hoặc độ gần gũi giữa các địa điểm hoặc vật thể trong không gian.
Ví dụ:
"The park is nearby, while the beach is far away, and the mountains are miles apart." (Công viên thì gần đây, trong khi bãi biển lại ở xa, và các ngọn núi thì cách xa nhau hàng dặm.)
>> Xem thêm: Trạng từ chỉ chỉ tần suất trong tiếng Anh
3.2 Trạng từ chỉ nơi chốn đứng sau tân ngữ
Nhóm trạng từ chỉ nơi chốn này bao gồm các từ như: "below" (dưới), "above" (ở trên), "between" (giữa), "behind" (đằng sau), "around" (xung quanh) và through" (xuyên qua). Những trạng từ này dùng để chỉ vị trí hoặc khoảng cách của các đối tượng trong không gian, giúp mô tả chính xác hơn về nơi chốn.
Ví dụ:
- "The brown cat is sleeping below the table." (Con mèo màu nâu đang ngủ dưới bàn.)
3.3 Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước hay sau by?
Khi thắc mắc về vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu bị động thì hiện tại đơn, đặc biệt là chúng nên đứng trước hay sau từ "by," câu trả lời là chúng nên đứng trước. Trong cấu trúc câu bị động, trạng từ chỉ nơi chốn thường được đặt trước từ "by" để diễn tả rõ ràng hơn về địa điểm hoặc vị trí liên quan đến hành động.
Ví dụ: "The ball was kicked outside by the children." (Quả bóng bị đá ra ngoài bởi những đứa trẻ.)
3.4 Đảo ngữ trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
Khi bạn muốn sử dụng đảo ngữ với trạng từ chỉ nơi chốn, bạn sẽ đưa trạng từ lên đầu câu, tiếp theo là động từ hoặc cụm động từ, rồi đến chủ ngữ. Đây là cấu trúc đảo ngữ thông dụng trong tiếng Anh, giúp làm nổi bật một trạng từ cụ thể hoặc tạo sự sinh động cho câu văn.
Cấu trúc đảo ngữ với trạng từ chỉ nơi chốn có dạng như sau:
Trạng từ + Động từ/Cụm động từ + Chủ ngữ |
Ví dụ:
- "Down the steps was running a boy." (Một cậu bé chạy xuống những bậc thang.) - Ở đây, trạng từ "Down the steps" (xuống bậc thang) được đặt đầu câu để làm nổi bật hành động của cậu bé và tạo ra hiệu ứng thị giác rõ ràng hơn.
Đảo ngữ trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
4. Bài tập trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh kèm đáp án
Bài Tập 1: Điền các trạng từ chỉ nơi chốn thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
- The cat is hiding ____ the sofa.
- She looked ____ the window and saw the snow.
- We will meet you ____ the cafe at 3 PM.
- The kids are playing ____ the park.
- He left his bag ____ the table.
- The plane flew ____ the clouds.
- The restaurant is ____ the supermarket.
- They are traveling ____ the mountains.
- The book is ____ the desk.
- I saw her ____ the corner of the street.
Đáp án:
- under
- out
- at
- in
- on
- through
- behind
- across
- between
- around
Bài Tập 2: Xác định xem câu có sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn đúng không. Đánh dấu đúng (✓) hoặc sai (✗).
- She walked up the stairs.
- The dog is hiding on the bed.
- The kids are playing below the street.
- He left his shoes beside the door.
- We traveled towards the airport.
- The cat is sleeping among the bed.
- She went back into the house.
- The hotel is faraway from the city center.
- I saw them around the park.
- The restaurant is opposite the bank.
Đáp án:
- ✓
- ✗
- ✗
- ✓
- ✓
- ✗
- ✓
- ✗
- ✓
- ✓
>> Xem thêm: Các bài tập tiếng Anh lớp 6 trọng tâm
Bài Tập 3: Chọn trạng từ chỉ nơi chốn đúng để hoàn thành các câu.
- The children ran ____ the playground. (around / on)
- She is waiting ____ the bus stop. (at / through)
- The book is ____ the shelf. (above / behind)
- The restaurant is located ____ the library. (in front of / beside)
- The dog ran ____ the field. (across / between)
- He placed his bag ____ the desk. (under / between)
- They traveled ____ the desert. (through / on)
- She sat ____ the window. (by / below)
- The conference is held ____ the hotel. (inside / around)
- The movie theater is ____ the mall. (next to / under)
Đáp án:
- around
- at
- above
- beside
- across
- under
- through
- by
- inside
- next to
Bài Tập 4: Tìm và sửa lỗi trong các câu sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn.
- The cat is sitting on the window.
- She walked through the door into the room.
- The kids are playing in the garden outside.
- He put the book beside the shelf.
- They drove across the road.
- The restaurant is far away from the cinema.
- The dog ran to the park, around the lake.
- She placed her bag under the chair.
- The movie theater is inside the mall.
- The book is above the table between the lamps.
Đáp án:
- on → by
- through → into
- outside → in
- beside → on
- across → down
- far away → from
- to → towards
- under → on
- inside → next to
- between → with
Bài Tập 5: Sắp xếp các phần trong câu sao cho đúng nghĩa với trạng từ chỉ nơi chốn.
- The cat / the bed / is hiding / under
- Across / the river / walked / the family
- The book / is / on / the table
- Park / in / the children / played / the
- He / through / walked / the tunnel
- Beside / the park / is / the café
- The movie / next to / is / the mall / theater
- The dog / the street / across / ran
- Out / she / the window / looked
- The museum / behind / the library / is
Đáp án:
- The cat is hiding under the bed.
- The family walked across the river.
- The book is on the table.
- The children played in the park.
- He walked through the tunnel.
- The café is beside the park.
- The movie theater is next to the mall.
- The dog ran across the street.
- She looked out the window.
- The museum is behind the library.
Bài Tập 6: Nối các trạng từ chỉ nơi chốn với câu thích hợp.
Trạng từ chỉ nơi chốn |
Câu ví dụ |
1. In front of |
e. The restaurant is ____ the bank. |
2. Above |
b. The lamp is ____ the table. |
3. Behind |
i. The car is parked ____ the house. |
4. Across |
a. The dog ran ____ the field. |
5. Around |
d. The children played ____ the playground. |
6. Under |
f. The cat is hiding ____ the couch. |
7. Next to |
c. The store is ____ the café. |
8. Between |
h. The book is ____ the two bookends. |
9. Through |
g. The path goes ____ the woods. |
10. Over |
j. The plane flew ____ the mountains. |
Đáp án: 1- i, 2. - b, 3 - e, 4 - a, 5 - d, 6 - f, 7 -c, 8 -h, 9 - g, 10 - j
5. Lời kết
Trạng từ chỉ nơi chốn là chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin hơn. Hy vọng thông qua bài viết được Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tổng hợp bên trên bạn có thể dễ dàng nắm bắt kiến thức cơ bản, tự tin thực hành giao tiếp tiếng Anh. Chúc bạn thành công!