Các trạng từ thời gian như "today" hoặc "tomorrow" có khả năng thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu khi chúng được sử dụng trong câu trần thuật. Vậy có các trạng từ chỉ thời gian nào phổ biến, các dùng các trạng từ này như thế nào?
Để trả lời những câu hỏi này và nắm vững hơn cách dùng các trạng từ chỉ thời gian trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, mời bạn cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ thời gian là những từ hoặc cụm từ dùng để chỉ rõ thời gian cụ thể mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Chúng thường bổ nghĩa cho tính từ, danh từ, động từ giúp làm rõ thời gian mà một sự việc xảy ra, từ đó làm cho câu văn hoặc văn bản trở nên rõ ràng hơn.
Trạng từ chỉ thời gian thường được dùng để trả lời các câu hỏi như "Khi nào" (When) hoặc "Bao lâu" (How long). Ví dụ về các trạng từ thời gian trong tiếng Anh bao gồm:
- Now (Bây giờ): He is studying now. (Anh ấy đang học bài bây giờ.)
- Never (Không bao giờ): Hieu never eats fast food. (Hiếu không bao giờ ăn thức ăn nhanh.)
- Today (Hôm nay): Tien has a meeting today. (Tiến có một cuộc họp ngày hôm nay.)
- Soon (Sớm): The movie will start late. (Bộ phim sẽ bắt đầu trễ đó.)
Các trạng từ thời gian cung cấp cho người đọc ba loại thông tin quan trọng:
- Thời điểm: Cho biết khi nào một hành động cụ thể xảy ra.
- Khoảng thời gian: Xác định hành động cụ thể diễn ra trong bao lâu.
- Tần suất: Thông tin về mức độ thường xuyên mà hành động được thực hiện.
Các loại trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh - Hình 1
2. Phân loại các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ thời gian (adverb of time) là một phần không thể thiếu trong cấu trúc câu tiếng Anh, được sử dụng rất phổ biến để cung cấp thông tin về thời điểm xảy ra hành động. Chúng có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu để diễn tả các ý nghĩa liên quan đến thời gian, có thể áp dụng vào thì quá khứ đơn cho đến thì tương lai đơn.
2.1 Trạng từ chỉ thời điểm
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để xác định thời gian cụ thể khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra. Chúng giúp xác định rõ thời điểm chính xác của sự việc trong câu, từ các chỉ dẫn như "ngày mai," "ngày hôm qua,"đến các mốc thời gian cụ thể như "sáng hôm qua" hoặc "tối qua."
Trạng từ thời gian |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Yesterday |
Ngày hôm qua |
I finished my report yesterday. (Tôi đã hoàn thành báo cáo của mình vào hôm qua.) |
Yesterday morning |
Sáng hôm qua |
She went to the gym yesterday morning. (Cô ấy đã đi tập gym vào sáng hôm qua.) |
Yesterday afternoon |
Chiều hôm qua |
Lucy had a meeting yesterday afternoon. (Lucy đã có một cuộc họp vào chiều hôm qua.) |
Last night |
Tối qua |
I watched a movie called "Shin" last night. (Tôi đã xem một bộ phim Shin vào tối qua.) |
Last week/last weekend |
Tuần trước/cuối tuần trước |
We went hiking last weekend. (Chúng tôi đã đi leo núi vào cuối tuần trước.) |
Last month/year |
Tháng trước/Năm ngoái |
She traveled to Japan last year. (Cô ấy đã du lịch đến Nhật Bản vào năm ngoái.) |
In + năm ở quá khứ |
Vào năm… |
They moved to this city in 2015. (Họ đã chuyển đến thành phố này vào năm 2015.) |
Before |
Trước đây |
I had never visited that museum before. (Tôi chưa từng thăm bảo tàng đó trước đây.) |
After = Afterwards |
Sau đó |
We had dinner at a Chinese hot pot and went for a walk afterwards. (Chúng tôi đã ăn tối ở quán lẩu Trung Quốc và sau đó đi dạo.) |
Previously |
Trước đó |
She had previously worked in marketing before joining this company. (Cô ấy trước đây đã làm việc trong lĩnh vực marketing trước khi gia nhập công ty này.) |
Just |
Vừa mới |
Jane and Lucy have just finished his homework. (Jane và Lucy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.) |
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm - Hình 2
>> Xem thêm: Từ loại trong tiếng Anh
2.2 Trạng từ thời gian chỉ khoảng thời gian
Trạng từ thời gian chỉ khoảng thời gian được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện kéo dài hoặc xảy ra. Chúng đưa ra thông tin về thời điểm cụ thể mà sự việc diễn ra, chẳng hạn như cách nói giờ trong tiếng Anh, "từ năm 2003," hoặc "trước đó."
Những trạng từ này giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về độ dài và mốc thời gian của sự việc, từ đó tạo ra một bức tranh rõ nét hơn về thời gian và sự liên kết giữa các sự kiện.
Trạng từ thời gian |
Định nghĩa |
Ví dụ |
For + khoảng thời gian |
Trong khoảng thời gian cụ thể |
Luffy has lived here for six years. (Luffy đã sống ở đây trong sáu năm.) |
Since + mốc thời gian |
Kể từ mốc thời gian cụ thể |
She has been working here since 2015. (Cô ấy đã làm việc ở đây kể từ năm 2015.) |
Khoảng thời gian + ago |
Trước đây |
They moved here two years ago. (Họ đã chuyển đến đây hai năm trước.) |
By + mốc thời gian |
Vào mốc thời gian cụ thể |
Please submit the report by Friday. (Xin vui lòng nộp báo cáo trước thứ Sáu.) |
From ….. to/till/until |
Từ… đến… |
The 711 is open from 8AM to 10PM. (Cửa hàng tiện lợi mở cửa từ 8 giờ sáng đến 10 giờ tối.) |
During/Throughout |
Trong suốt |
She was absent during the meeting. (Cô ấy vắng mặt trong suốt cuộc họp.) We traveled throughout Europe last summer. (Chúng tôi đã du lịch khắp châu Âu vào mùa hè năm ngoái.) |
No longer |
Không còn nữa |
Jenifer’s team no longer works here. (Team của Jenifer không còn làm việc ở đây nữa.) |
Trạng từ thời gian chỉ khoảng thời gian - Hình 3
2.3 Trạng từ thời gian chỉ tần suất
Trạng từ thời gian chỉ tần suất được dùng để mô tả mức độ thường xuyên của các hành động hoặc sự kiện. Chúng giúp xác định mức độ thường xuyên mà một hành động diễn ra, từ "luôn luôn" và "thường xuyên" đến "hiếm khi" và "không bao giờ."
Bằng cách sử dụng những trạng từ này, bạn có thể dễ dàng truyền đạt thông tin về sự lặp lại hoặc tần suất của các hành động, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về thói quen và mức độ thường xuyên của các sự việc trong cuộc sống hàng ngày.
Trạng từ tần suất |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Always |
Luôn luôn |
She always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.) |
Often |
Thường xuyên |
Ha and Hung often go for a walk in the morning. (Hà và Hùng thường đi dạo chơi vào buổi sáng.) |
Sometimes |
Đôi khi |
Sometimes, I like to watch TV before bed. (Đôi khi, tôi thích xem TV trước khi đi ngủ.) |
Rarely |
Hiếm khi |
He rarely eats out. (Anh ấy hiếm khi ăn ngoài.) |
Never |
Không bao giờ |
She never misses her yoga class. (Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ lớp yoga của mình.) |
Frequently |
Thường xuyên |
We frequently visit our parent. (Chúng tôi thường xuyên đến thăm ba mẹ.) |
Seldom |
Hiếm khi |
They seldom watch TV. (Họ hiếm khi xem TV.) |
Regularly |
Đều đặn |
Hoa exercises regularly. (Hoa tập thể dục rất đều đặn.) |
Occasionally |
Đôi khi |
We go out for dinner occasionally. (Chúng tôi đôi khi ra ngoài ăn tối.) |
Daily |
Hàng ngày |
Duc Hung checks her emails daily. (Đức Hùng kiểm tra email hàng ngày.) |
Weekly |
Hàng tuần |
The team meets weekly. (Nhóm họp hàng tuần.) |
Monthly |
Hàng tháng |
They have a meeting monthly. (Họ có một cuộc họp hàng tháng.) |
Yearly |
Hàng năm |
The international running festival is held yearly. (Lễ hội chạy đua quốc tế được tổ chức hàng năm.) |
Constantly |
Liên tục |
He is constantly updating the software. (Anh ấy liên tục cập nhật phần mềm.) |
Intermittently |
Ngắt quãng |
The lights flicker intermittently. (Đèn nhấp nháy ngắt quãng.) |
Every + thời gian |
Mỗi… |
Phuong and Quyen go to the gym every day. (Phượng và Quyên đến phòng tập mỗi ngày.) |
Số lần + times |
Bao nhiêu lần |
She visits her parents three times a month. (Cô ấy thăm bố mẹ ba lần một tháng.) |
Trạng từ thời gian chỉ tần suất - Hình 4
2.4 Trạng từ thời gian chỉ tiến độ
Trạng từ thời gian chỉ tiến độ và trạng thái của sự việc được dùng để mô tả tình trạng hiện tại hoặc sự phát triển của một hành động hoặc sự kiện. Những trạng từ này, như "vẫn," "đã," và "chưa," cung cấp thông tin về việc liệu một hành động đã hoàn tất, đang tiếp tục hay chưa xảy ra.
Trạng từ thời gian |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Yet |
Chưa, vẫn chưa |
Chessica hasn't finished the homework yet. (Chessica vẫn chưa hoàn thành bài tập.) Has Duc finished your report yet? (Đức đã làm xong báo cáo chưa?) |
Still |
Vẫn |
He is still waiting for the taxi. (Anh ấy vẫn đang đợi xe taxi.) Luffy’s team is still working on the project. (Team của Luffy vẫn đang làm việc trên dự án.) |
Already |
Đã… rồi |
He has already completed the homework. (Anh ấy đã thật sự hoàn thành bài tập về nhà.) We have already seen the Minion movie. (Chúng tôi đã xem phim Minion đó rồi.) |
Trạng từ thời gian chỉ tiến độ - Hình 5
3. Cách dùng các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm cụ thể, khoảng thời gian nhất định, tần suất và tiến độ chính xác của các hành động hoặc sự kiện. Chúng giúp làm rõ khi nào một hành động xảy ra, thời gian kéo dài của nó và mức độ thường xuyên.
Cách dùng |
Ví dụ |
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm thường được đặt ở đầu hoặc cuối mệnh đề. |
Now she is having dinner with his family. She is having dinner with his family now. (Bây giờ cô ấy đang ăn tối cùng gia đình.) |
Before (trước), immediately (ngay lập tức), early (sớm) và late (trễ) → Đứng cuối mệnh đề |
I need her to come here immediately! (Tôi cần cô ấy đến đây ngay lập tức!) He was late for the meeting. (Anh ấy đến muộn cuộc họp.) |
Trường hợp before và immediately là liên từ → Đứng đầu mệnh đề |
Before he works, I will prepare breakfast. (Trước khi anh ấy làm việc, tôi sẽ chuẩn bị xong bữa sáng.) |
Các trạng từ thời gian chỉ khoảng thời gian có thể được đặt ở cuối hoặc đầu câu. → Dùng với thì hoàn thành |
Ever since, we’ve been best friends forever. (Kể từ đó, chúng tôi đã trở thành bạn thân nhất của nhau suốt đời.) We’ve been friends ever since. |
Trạng từ chỉ tần suất về thời gian thường được đặt sau chủ ngữ. Nếu câu có động từ "to be" làm động từ chính thì trạng từ chỉ tần suất sẽ nằm sau động từ này. |
Hoa and Phuong often go jogging on the street. (Hoa và Phượng thường xuyên chạy bộ trên đường phố.) Phuong Anh was never good at Math in school. (Phuong Anh chưa bao giờ học giỏi môn Toán ở trường.) |
Yet được sử dụng trong câu hỏi và câu phủ định, đặt ở cuối câu hoặc sau từ "not". |
Have you finished your assignment yet? (Bạn đã làm xong bài chưa?) I haven’t finished my assignment yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài.) |
Still thường đặt trước động từ chính và sau trợ động từ. Khi động từ chính là "to be," trạng từ "still" thường được đặt sau động từ. Trong câu hỏi, "still" được đặt trước động từ chính. |
Henny is still waiting for you. (Henny vẫn đang chờ đợi bạn.) Is she still waiting for you? (Cô ấy vẫn đang chờ đợi bạn à?) |
Already biểu thị rằng một hành động xảy ra sớm hơn dự kiến. |
She has already signed the contract. (Cô ấy đã thực sự ký vào bản hợp đồng rồi.) I have already completed the task. (Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ rồi.) |
Cách dùng các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh - Hình 6
Lưu ý: Khi sử dụng trạng từ thời gian chỉ tần suất, vị trí của chúng trong câu có thể tác động đến mức độ nhấn mạnh về tần suất của hành động. Khi trạng từ chỉ tần suất được đặt ở đầu câu, nó có thể làm nổi bật hơn mức độ thường xuyên của hành động xảy ra.
>> Xem thêm: Trạng từ chỉ chỉ tần suất, vị trí và cách dùng
4. Thứ tự của các trạng từ chỉ thời gian tiếng Anh trong câu
Trong các câu tiếng Anh, cách sắp xếp các trạng từ chỉ thời gian thường bị ảnh hưởng bởi mục tiêu truyền tải thông tin và ngữ cảnh cụ thể. Khi trong một câu có nhiều trạng từ chỉ thời gian, việc sắp xếp các trạng từ này thường theo một trật tự nhất định để câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu. Thứ tự phổ biến khi sắp xếp trạng từ thời gian trong câu là:
Trường hợp |
Ví dụ |
1. Thời gian – 2. Tần suất |
Long thường xuyên chơi game 4 tiếng mỗi ngày. Trong câu này, trạng từ chỉ thời gian "4 hours" (4 tiếng) đứng trước trạng từ chỉ tần suất "every day" (mỗi ngày). Câu đầy đủ là: Long plays games for 4 hours (1) every day (2). (Long thường xuyên chơi game 4 tiếng mỗi ngày.) |
2. Tần suất – 3. Thời điểm |
Cô ấy đã đôi khi chạy bộ trong công viên từ tháng 10 năm ngoái. Ở đây, trạng từ chỉ tần suất "regularly" (thường xuyên) đứng trước trạng từ chỉ thời điểm "since last October" (từ tháng 10 năm ngoái). Câu đầy đủ là: She has been regularly (2) jogging in the park since last October (3). (Cô ấy đã đôi khi chạy bộ trong công viên từ tháng 10 năm ngoái.) |
1. Thời gian – 3. Thời điểm |
Lan sẽ về quê 3 tuần từ cuối tháng 2 này. Trong câu này, trạng từ chỉ thời gian "for 3 weeks" (trong 3 tuần) đứng trước trạng từ chỉ thời điểm "from the end of February" (từ cuối tháng 2 này). Câu đầy đủ là: Lan will return home for 3 weeks (1) from the end of this month (3). (Lan sẽ về quê 3 tuần từ cuối tháng 2 này.) |
1. Thời gian – 2. Tần suất – 3. Thời điểm |
Cô ấy làm việc tại một trường học trong 10 giờ từ thứ Hai đến thứ Sáu vào năm 2023. Ở đây, trạng từ chỉ thời gian "for 10 hours" (trong 10 giờ) đứng trước trạng từ chỉ tần suất "from Monday to Friday" (từ thứ Hai đến thứ Sáu) và trạng từ chỉ thời điểm "in 2023" (vào năm 2023). Câu đầy đủ là: She works at a school for 10 hours (1) from Monday to Friday (2) in 2023 (3). (Năm 2023, cô ấy làm việc tại một trường học trong 10 giờ mỗi ngày từ thứ Hai đến thứ Sáu.) |
5. Cách đặt câu hỏi với các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Khi đặt câu hỏi với các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng loại trạng từ sẽ giúp bạn thu thập thông tin về thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất của hành động một cách chính xác. Các trạng từ thời gian có thể giúp xác định chính xác thời điểm xảy ra của một sự việc, khoảng thời gian kéo dài của nó, hoặc mức độ thường xuyên của sự việc đó.
Cách đặt câu hỏi |
Ví dụ |
Hỏi về thời điểm cụ thể xảy ra hành động → Dùng trạng từ nghi vấn "When" |
Khi hỏi về thời điểm cụ thể khi một hành động xảy ra, chúng ta sử dụng trạng từ nghi vấn "When". Ví dụ: When will the taxi driver get here? (Khi nào tài xế taxi đến đây vậy?) When does the contract expire? (Khi nào hợp đồng này phải ký lại vậy?) Trong câu hỏi này, "When" được dùng để tìm hiểu thời điểm cụ thể của sự kiện nào đó hoặc hành động nhất định. |
Hỏi về khoảng thời gian cụ thể xảy ra hành động → Dùng trạng từ nghi vấn phổ biến "How long" |
Để hỏi về khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện kéo dài, chúng ta sử dụng trạng từ nghi vấn "How long". Ví dụ: How long is Jane’s team gonna be here? (Team của Jane sẽ ở đây bao lâu?) How long have you known him? (Bạn đã quen anh ấy bao lâu rồi?) Trong các câu hỏi này, "How long" được sử dụng để yêu cầu thông tin về khoảng thời gian cụ thể mà hành động đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra. |
Hỏi về tần suất diễn ra hành động → Dùng trạng từ nghi vấn "How often" |
Khi cần biết tần suất mà một hành động diễn ra, chúng ta dùng trạng từ nghi vấn "How often". Ví dụ: How often does Chessica go back to your hometown to visit your parents? (Chessica có thường xuyên về quê thăm bố mẹ không?) How often do you eat hot Chinna pot? (Bạn có thường xuyên ăn lẩu Trung Quốc không?) Trong những câu hỏi này, "How often" được dùng để tìm hiểu về mức độ thường xuyên của hành động nào đó hoặc sự kiện nhất định. |
Cách đặt câu hỏi với các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh - Hình 8
6. Bài tập trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với trạng từ thời gian phù hợp từ danh sách dưới đây.
Danh sách trạng từ: today, every day, tomorrow, last week, now, often, never, soon, in the morning, recently
- I go for a jog _____. (every day)
- She will call you _____. (soon)
- We saw that movie _____. (last week)
- He is eating lunch _____. (now)
- They visit their grandparents _____. (every day)
- The meeting starts _____. (in the morning)
- I haven't seen him _____. (recently)
- She will start her new job _____. (tomorrow)
- We don't eat out _____. (never)
- The project will be completed _____. (soon)
Đáp án:
- every day
- soon
- last week
- now
- every day
- in the morning
- recently
- tomorrow
- never
- soon
Bài tập 2: Chọn trạng từ thời gian đúng từ các lựa chọn dưới đây để hoàn thành câu.
1. They have been friends ____.
a) always
b) later
c) in the future
Đáp án: a) always
2. I will finish the report ____ the end of the day.
a) at
b) by
c) since
Đáp án: b) by
3. We meet our colleagues ____.
a) recently
b) monthly
c) later
Đáp án: b) monthly
4. She will start her course ____.
a) next week
b) occasionally
c) already
Đáp án: a) next week
5. They visited the museum ____.
a) this weekend
b) never
c) daily
Đáp án: a) this weekend
6. I usually have breakfast ____.
a) never
b) daily
c) once
Đáp án: b) daily
7. He will come ____ the party.
a) during
b) before
c) soon
Đáp án: b) before
8. They travel to different countries ____.
a) often
b) now
c) yesterday
Đáp án: a) often
9. She reads books ____.
a) every day
b) quickly
c) hardly
Đáp án: a) every day
10. We are meeting ____ at the cafe.
a) in the afternoon
b) every time
c) soon
Đáp án: a) in the afternoon
>> Xem thêm: bài tập tiếng Anh lớp 6 trọng tâm
Bài 3: Viết lại câu với trạng từ chỉ thời gian vào đúng chỗ
Ví dụ: I do my homework before dinner. (usually)
→ I usually do my homework before dinner.
- She goes to bed at 11 PM. (never)
=>_____________________________________
- We have lunch together on Sundays. (often)
=>________________________________________
- My brother plays video games in the evening. (sometimes)
=>________________________________________
- They visit their grandparents on the weekend. (always)
=>________________________________________
- I finish my assignments on time. (hardly ever)
=>________________________________________
- My dad drinks coffee in the morning. (usually)
=>__________________________________________
- We go for a walk after dinner. (sometimes)
=>________________________________________
- The train arrives on time. (rarely)
=>___________________________________________
- She reads a book before going to bed. (always)
=>___________________________________________
- They eat out on Fridays. (occasionally)
=>___________________________________________
Đáp án:
- She never goes to bed at 11 PM.
- We often have lunch together on Sundays.
- My brother sometimes plays video games in the evening.
- They always visit their grandparents on the weekend.
- I hardly ever finish my assignments on time.
- My dad usually drinks coffee in the morning.
- We sometimes go for a walk after dinner.
- The train rarely arrives on time.
- She always reads a book before going to bed.
- They occasionally eat out on Fridays.
Bài tập 4: Sắp xếp lại các phần của câu để sử dụng trạng từ thời gian đúng cách.
- (in the afternoon / I / work / every day)
- (next year / we / move / to a new house)
- (last weekend / the weather / was / beautiful)
- (never / she / eats / fast food)
- (soon / he / arrive / at the airport)
- (every Wednesday / she / attends / a yoga class)
- (yesterday / we / had / a great time)
- (by next month / the project / be / finished)
- (daily / I / go / for a walk)
- (this summer / we / travel / to Europe)
Đáp án:
- I work every day in the afternoon.
- We will move to a new house next year.
- The weather was beautiful last weekend.
- She never eats fast food.
- He will arrive at the airport soon.
- She attends a yoga class every Wednesday.
- We had a great time yesterday.
- The project will be finished by next month.
- I go for a walk daily.
- We will travel to Europe this summer.
7. Lời kết
Trên đây là toàn bộ thông tin về trạng từ chỉ thời gian kèm bài tập có đáp án cho các em có thể làm tại nhà. Nếu các em hoặc ba mẹ có bất kỳ thắc mắc nào có thể để lại bình luận bên dưới, đừng quên luôn theo dõi website Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để biết thêm nhiều kiến thức khác nhé!