TỔNG HỢP CÁC GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN: CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

Mục lục [Hiện]

Trong tiếng Anh, giới từ chỉ nơi chốn và địa điểm đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt vị trí và định hướng. Việc hiểu và sử dụng chính xác các giới từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, tránh những lỗi phổ biến và làm cho câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng trong tiếng Anh thông qua các ví dụ cụ thể và bài tập ôn luyện giúp củng cố và áp dụng kiến thức một cách dễ dàng.

1. Giới từ chỉ nơi chốn là gì? 

Giới từ chỉ nơi chốn là những từ dùng để mô tả vị trí hoặc nơi chốn của một sự vật, con người hay sự việc trong không gian. Chúng giúp xác định mối quan hệ giữa các đối tượng trong một câu, cho biết chúng đang ở đâu hoặc liên quan đến nhau như thế nào. 

Trong câu, các giới từ phải kết hợp trực tiếp với một danh từ chỉ nơi chốn.

  • Example: My hometown is in Ha Noi city (Quê hương của tôi ở thành phố Hà Nội)

=> Trong trường hợp này, giới từ “in” được đặt ngay trước danh từ chỉ nơi chốn “Ha Noi”.

Giới từ chỉ nơi chốn là gì?

Giới từ chỉ nơi chốn là gì?

2. Cách sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn

Trong tiếng Anh, các giới từ như “in,” “on,” và “at” được sử dụng rất phổ biến nhưng lại dễ gây nhầm lẫn cho người học. Mỗi giới từ có cách sử dụng riêng tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí mà chúng mô tả. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các giới từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác vị trí mà còn làm cho câu văn trở nên mạch lạc hơn. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ cung cấp cho bạn chi tiết về cách dùng và các ví dụ minh hoạ cụ thể để bạn phân biệt được mảng kiến thức này. 

2.1. Giới từ chỉ nơi chốn “in”

Giới từ “in” được sử dụng để chỉ vị trí bên trong một không gian hoặc một khu vực được bao quanh bởi các giới hạn. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của “in”:

Giới từ chỉ nơi chốn “in”

Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn “in”

Ví dụ

Giới từ “in” diễn tả vị trí ở trong một khoảng không gian khép kín như bên trong một vật, một căn phòng, hoặc một tòa nhà.

  • The keys are in the drawer. (Chìa khóa ở trong ngăn kéo)
  • She is in the kitchen. (Cô ấy đang ở trong bếp)

Giới từ “in” diễn tả vị trí ở trong không gian mở rộng lớn.

  • They are in the park. (Họ đang ở trong công viên)
  • He lives in New York City. (Anh ấy sống ở thành phố New York)

Giới từ “in”  dùng để chỉ phương hướng hoặc dùng trong các cụm từ chỉ nơi chốn: in the south/ north/ east/ west; in the front/ back/ middle…

  • The farm is in the north of the country. (Trang trại nằm ở phía bắc của đất nước)
  • The treasure is buried in the middle of the field. (Kho báu được chôn ở giữa cánh đồng)

Giới từ “in” chỉ vị trí của sự vật hoặc sự việc ở trong một vật trừu tượng khác, bao gồm: in a line, in a queue, in a row (trong một hàng, một đường)

  • Please stand in a line. (Hãy đứng thành hàng)
  • They waited in a queue for hours. (Họ đã xếp hàng đợi nhiều giờ liền)

2.2. Giới từ chỉ nơi chốn “on”

Giới từ “on” thường được sử dụng để chỉ vị trí trên bề mặt hoặc gắn liền với một vật nào đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của “on”:

Giới từ chỉ nơi chốn “on”

Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn “on”

Ví dụ

Giới từ “on” chỉ vị trí ở trên một bề mặt vật lý như on the table, on the wall, on the floor…

  • The cat is on the table. (Con mèo ở trên bàn)
  • There’s a stain on the wall. (Có một vết bẩn trên tường.)

Giới từ “on” được dùng để diễn tả vị trí nằm trên một con đường. 

  • The shop is on Elm Street. (Cửa hàng nằm trên phố Elm)
  • She lives on the main road. (Cô ấy sống trên đường lớn)

Giới từ “on” diễn tả vị trí tại một tầng của tòa nhà.

  • His office is on the second floor. (Văn phòng của anh ấy ở tầng hai)
  • We have a meeting on the fourth floor. (Chúng tôi có một cuộc họp ở tầng bốn)

Giới từ “on” còn được dùng với các phương tiện giao thông (ngoại trừ car).

  • They are on the bus. (Họ đang trên xe buýt)
  • He is on a bicycle. (Anh ấy đang trên xe đạp)

Giới từ “on” còn được dùng với các từ chỉ vị trí. 

  • He is on the left side of the room. (Anh ấy ở phía bên trái của phòng)
  • There’s a park on the other side of the street. (Có một công viên ở phía bên kia của đường)
Giới từ chỉ nơi chốn “on”

Giới từ chỉ nơi chốn “on”

>>> Bạn nên biết: TOP 10 APP LUYỆN NÓI TIẾNG ANH GIỌNG CHUẨN MIỄN PHÍ

2.3. Giới từ chỉ nơi chốn “at”

Giới từ “at” thường được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể, tập trung vào một điểm nhất định trong không gian. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến được dùng trong các trường hợp cụ thể như sau:

Giới từ chỉ nơi chốn “at”

Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn “at”

Ví dụ

Giới từ “at” sử dụng khi người nói muốn xem vị trí như là một điểm, thay vì là một khu vực rộng lớn bao trùm lấy sự vật (hoặc sự việc).

  • She is waiting at the door. (Cô ấy đang đợi ở cửa)
  • There’s a man at the entrance. (Có một người đàn ông ở lối vào)

Giới từ “at” được dùng để diễn tả địa chỉ cụ thể của một sự vật hoặc sự việc.

  • He lives at 45 Maple Street. (Anh ấy sống ở số 45 đường Maple)
  • The restaurant is at 22 King’s Road. (Nhà hàng nằm ở số 22 đường King)

Giới từ “at” được dùng để diễn tả vị trí diễn ra của một hoạt động hoặc một sự kiện.

  • I’ll see you at the concert. (Tôi sẽ gặp bạn ở buổi hòa nhạc)
  • They are at a wedding. (Họ đang ở một đám cưới)

Giới từ “at” chỉ nơi công tác (học tập hoặc làm việc) của đối tượng được nhắc đến trong câu.

  • She works at a law firm. (Cô ấy làm việc tại một công ty luật)
  • He is studying at the university. (Anh ấy đang học ở trường đại học)

2.4. Một số giới từ chỉ nơi chốn khác

Bên cạnh ba giới từ “on, in, at” thì còn một số giới từ khác sau đây:

Giới từ chỉ nơi chốn

Trường hợp sử dụng

Ví dụ

Above: Ở trên

Diễn tả vị trí ở bên trên một mốc cụ thể, nhưng không nhất thiết tiếp xúc với bề mặt như giới từ “on”.

Diễn tả vị trí ở bên trên ở trong một danh sách, một cuộc thi.

The picture is above the fireplace. (Bức tranh ở trên lò sưởi)

Among: Ở giữa những/ Trong số

Giới từ “Among” diễn tả vị trí giữa ba hoặc nhiều hơn ba vật.

She was standing among the crowd. (Cô ấy đang đứng giữa đám đông)

Against: Tựa vào

Giới từ “Against” diễn tả vị trí một vật được đặt tựa vào một bề mặt khác.

The bike is leaning against the wall. (Chiếc xe đạp đang dựa vào tường)

Across: Phía bên kia

Giới từ “Across” diễn tả vị trí nằm ở bên còn lại so với vật mốc.

There’s a bridge across the river. (Có một cây cầu bắc qua sông)

Under, Underneath, Beneath, Below: Phía dưới

Diễn tả vị trí ở bên dưới so với một vật. Cụ thể:

  • Under nhấn mạnh vật ở vị trí dưới có tiếp xúc với vật ở trên.
  • Below diễn tả vị trí dưới nhưng không nhất thiết phải tiếp xúc.
  • Beneath mang tính chất của cả Under và Below nhưng dùng trong văn bản trang trọng.
  • Underneath nhấn mạnh ý nghĩa vật ở dưới bị vật ở trên bao phủ.
  • Under: The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn)
  • Below: The temperature is below freezing. (Nhiệt độ dưới mức đóng băng)
  • Beneath: The submarine is beneath the surface of the ocean. (Tàu ngầm ở dưới bề mặt đại dương)
  • Underneath: The keys were underneath the pile of books. (Chìa khóa nằm dưới chồng sách)

By, beside, next to: Kế bên

Diễn tả vị trí ngay bên cạnh một vật mốc.

  • By: She sat by the window. (Cô ấy ngồi bên cửa sổ)
  • Beside: The lamp is beside the bed. (Cái đèn ở cạnh giường)
  • Next to: He lives next to the grocery store. (Anh ấy sống cạnh cửa hàng tạp hóa)

Between: Ở giữa

Giới từ “Between” diễn tả vị trí nằm giữa hai vật.

The ball is between the two chairs. (Quả bóng ở giữa hai cái ghế)

Behind: Ở đằng sau

Giới từ “Behind” diễn tả vị trí ở phía sau, bị che khuất bởi một vật mốc.

The car is parked behind the building. (Chiếc xe đỗ sau tòa nhà)

Inside: Ở bên trong

Giới từ “Inside” diễn tả vị trí ở bên trong, nhưng nhấn mạnh yếu tố là không gian kín.

The gift is inside the box. (Món quà ở bên trong hộp)

Outside: Ở bên ngoài

Giới từ “Outside” diễn tả vị trí ở bên ngoài phạm vi của một vật.

He is waiting outside the store. (Anh ấy đang chờ bên ngoài cửa hàng)

In front of: Ở phía trước

Diễn tả vị trí ở phía trước, che khuất một vật mốc.

The car is parked in front of the garage. (Chiếc xe đỗ ở phía trước ga ra)

Near: Ở gần

Giới từ “Near” diễn tả vị trí ở gần bên nhưng không nhất thiết sát bên như “next to”.

The school is near the park. (Trường học ở gần công viên)

>>> Có thể bạn sẽ quan tâm: NHỮNG CÂU HỎI TIẾNG ANH VỀ BẢN THÂN

3. Bài tập ôn luyện với giới từ chỉ nơi chốn

Để giúp bạn củng cố kiến thức về các giới từ này, dưới đây là một số bài tập ôn luyện được thiết kế nhằm kiểm tra và nâng cao khả năng sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

3.1. Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Điền giới từ thích hợp (in, on, at, under, between, above, behind, near, next to) vào chỗ trống.

  1. The cat is hiding ___ the sofa.
  2. She lives ___ 123 Baker Street.
  3. The book is ___ the shelf.
  4. We met ___ the restaurant yesterday.
  5. The picture is ___ the wall.
  6. The keys are ___ the table and the lamp.
  7. The car is parked ___ the garage.
  8. The dog is sleeping ___ the table.
  9. There’s a café ___ the corner.
  10. He is sitting ___ his best friend.

3.2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu.

  1. The plane is flying (above / under / next to) the clouds.
  2. She placed the vase (on / in / at) the table.
  3. They waited (behind / between / in front of) the cinema for the movie to start.
  4. The kids are playing (on / under / between) the playground.
  5. His office is (by / on / in) the second floor.

3.3 Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống

Điền giới từ phù hợp vào đoạn văn sau:

So here we are ______ the entrance_____ the hospital. My name is Ivy, and I'm a receptionist here, and you'll usually find me _____ the desk just by the main entrance here. So I'd like to tell you a bit about the way the hospital is organized and you should all have a plan __________ you.

3.4. Đáp án

Bài tập 1: 

  1. Behind
  2. At
  3. On
  4. At
  5. On
  6. Between
  7. In front of
  8. Under
  9. Near
  10. Next to

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu.

  1. Above
  2. On
  3. In front of
  4. On
  5. On

Bài tập 3:

at - to - at - in front of

4. Kết luận

Việc nắm vững cách sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn là một phần quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Qua bài viết này, mong rằng bạn đã hiểu thêm hơn về cách sử dụng từng loại giới từ như "in," "on," "at," cùng với các giới từ khác. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin hơn trong việc giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hàng ngày bạn nhé!

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay