Hơn 50% người nước ngoài sử dụng các idiom trong tiếng Anh khi họ giao tiếp. Vậy idioms là gì? Bạn có bao giờ nghe thấy ai đó nói "It's raining cats and dogs" và tự hỏi liệu có thật là trời đang mưa mèo mưa chó? Đó chính là những idioms thú vị trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng thành thạo idioms không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn khiến câu nói của bạn trở nên sinh động và ấn tượng hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu 7 chủ đề idioms thông dụng và những cách học các idioms thông dụng trong tiếng Anh hiệu quả nhất, hãy cùng BingGo Leaders tìm hiểu nhé
1. Thành ngữ - Idioms tiếng Anh là gì?
Thành ngữ (Idioms) là những cụm từ cố định trong một ngôn ngữ, mang một ý nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa đen của từng từ trong đó. Chúng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, giúp cho ngôn ngữ trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn.
Ví dụ về các idiom trong tiếng Anh
Ví dụ:
- "It's raining cats and dogs": Nghĩa đen là "trời đang mưa mèo và chó", nhưng nghĩa bóng là "trời đang mưa rất to".
- "To break a leg": Nghĩa đen là "bẻ gãy chân", nhưng nghĩa bóng là "chúc may mắn".
Việc sử dụng thành ngữ trong giao tiếp sẽ giúp bạn nói tiếng Anh giống người bản xứ hơn, diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và sinh động. Đặc biệt hơn, nhiều thành ngữ phản ánh văn hóa và lối sống của người bản ngữ.
>> Xem thêm: TOP 20+ THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH CHINH PHỤC KỲ THI IELTS
2. Các idioms thông dụng trong tiếng Anh theo chủ đề
Các chủ đề idioms về sức khỏe, công việc, cuộc sống hàng ngày đến các chủ đề chuyên ngành. Dưới đây là bảng tổng hợp các idiom trong tiếng Anh thường gặp, các bạn hãy lưu lại để học nhé
2.1. Tổng hợp các idioms thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề Business
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Get a foot in the door |
Đặt chân vào cửa, có cơ hội đầu tiên |
I'm hoping to get a foot in the door at that company by applying for an internship. (Tôi hy vọng sẽ có cơ hội làm việc tại công ty đó bằng cách nộp đơn xin thực tập) |
Cash cow |
Con gà đẻ trứng vàng, nguồn lợi nhuận ổn định |
Our software product is a real cash cow for the company. (Sản phẩm phần mềm của chúng tôi là một nguồn lợi nhuận ổn định cho công ty) |
A slice of the pie |
Một phần lợi nhuận |
The employees are demanding a bigger slice of the pie after the company's record profits. (Nhân viên đang đòi hỏi một phần lợi nhuận lớn hơn sau khi công ty đạt lợi nhuận kỷ lục) |
Go belly up |
Phá sản, thất bại hoàn toàn |
Unfortunately, the small business went belly up after just one year. (Thật không may, doanh nghiệp nhỏ đó đã phá sản chỉ sau một năm) |
Keep head above water |
Vật lộn để tồn tại, đối mặt với khó khăn tài chính |
The company is struggling to keep its head above water during this economic downturn. (Công ty đang vật lộn để tồn tại trong thời kỳ suy thoái kinh tế này) |
Sell ice to Eskimos |
Thuyết phục người khác mua những thứ họ không cần |
John is a great salesman. He can sell ice to Eskimos. (John là một người bán hàng giỏi. Anh ấy có thể bán băng cho người Eskimo) |
Learn the ropes |
Tìm hiểu công việc, làm quen với môi trường mới |
It will take a few weeks for the new employee to learn the ropes. (Sẽ mất vài tuần để nhân viên mới làm quen với công việc) |
The ball is in your court |
Quyết định nằm ở bạn |
The ball is in your court now. You have to decide whether to accept the offer or not. (Quyết định bây giờ là của bạn. Bạn phải quyết định có chấp nhận lời đề nghị hay không) |
Think outside the box |
Nghĩ khác biệt, sáng tạo |
To solve this problem, we need to think outside the box. (Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần phải nghĩ khác biệt) |
Go the extra mile |
Nỗ lực hơn mức cần thiết |
She always goes the extra mile to please her clients. (Cô ấy luôn nỗ lực hơn mức cần thiết để làm hài lòng khách hàng của mình) |
Các idioms thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề Business
>> Xem thêm: BẬT MÍ NGAY THÀNH NGỮ VỀ THỜI TRANG HAY NHẤT MỌI THỜI ĐẠI
2.2. Tổng hợp các idioms thông dụng trong tiếng Anh về Chủ đề School
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
As easy as ABC |
Dễ như ăn bánh |
Math is as easy as ABC for him. (Toán dễ như ăn bánh với anh ấy) |
Bookworm |
Mọt sách |
She's a real bookworm; she spends all her free time reading. (Cô ấy là một mọt sách thực thụ; cô ấy dành toàn bộ thời gian rảnh để đọc sách) |
Copycat |
Kẻ bắt chước |
Don't be such a copycat! Come up with your own ideas. (Đừng có bắt chước nữa! Hãy tự nghĩ ra ý tưởng của riêng mình) |
Crack a book |
Mở sách ra học |
He never cracks a book, but he always gets good grades. (Cậu ấy chẳng bao giờ mở sách ra học, nhưng luôn đạt điểm cao) |
Have one's nose in a book |
Cặm cụi đọc sách |
She always has her nose in a book; she's a very studious girl. (Cô ấy luôn cặm cụi đọc sách; cô ấy là một cô gái rất chăm chỉ) |
Learn (something) by heart/ off by heart |
Học thuộc lòng |
I have to learn this poem by heart for tomorrow's class. (Tôi phải học thuộc lòng bài thơ này cho bài học ngày mai) |
Learn your lessons |
Rút kinh nghiệm |
You should learn your lessons from your mistakes. (Bạn nên rút kinh nghiệm từ những sai lầm của mình) |
Quick learner/ Quick study |
Người học nhanh |
She's a quick learner; she picked up the new language in no time. (Cô ấy học rất nhanh; cô ấy nắm bắt được ngôn ngữ mới trong thời gian ngắn) |
Teacher's pet |
Học trò cưng |
Everyone thinks she's the teacher's pet because she always does what she's told. (Mọi người đều nghĩ cô ấy là học trò cưng của thầy cô vì cô ấy luôn làm theo những gì được bảo) |
Work one's way through college |
Vừa học vừa làm để trang trải học phí |
He worked his way through college by waiting tables at night. (Anh ấy vừa làm phục vụ bàn vào ban đêm vừa đi học để trang trải học phí) |
>> Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC TRONG TIẾNG ANH
2.3. Tổng hợp các idioms thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề shopping
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
To break the bank |
Mua một món đồ rất đắt, tốn nhiều tiền |
Buying a new car would break the bank. (Mua một chiếc xe hơi mới sẽ tốn rất nhiều tiền) |
Bargain hunter |
Người thích tìm đồ giảm giá |
My mom is a real bargain hunter. (Mẹ tôi là một người rất thích tìm đồ giảm giá) |
Pay through the nose |
Trả giá quá đắt |
I had to pay through the nose for that concert ticket. (Tôi phải trả quá đắt cho chiếc vé xem hòa nhạc đó) |
Splurge on |
Tiêu tiền hoang phí vào một món đồ |
I decided to splurge on a new pair of shoes. (Tôi quyết định mua một đôi giày mới dù hơi đắt) |
Go on a spending spree |
Mua sắm rất nhiều trong một khoảng thời gian ngắn |
After getting a bonus, she went on a spending spree. (Sau khi nhận được tiền thưởng, cô ấy đã mua sắm rất nhiều) |
Shop till you drop |
Mua sắm đến kiệt sức |
I love shopping, I could shop till I drop. (Tôi yêu thích mua sắm, tôi có thể mua sắm cả ngày) |
To be on sale |
Giảm giá |
This dress is on sale for 50% off. (Cái váy này đang giảm giá 50%) |
To window shop |
Ngắm đồ mà không mua |
I enjoy window shopping even when I don't have money. (Tôi thích ngắm đồ dù không có tiền để mua) |
To return something |
Trả lại hàng |
I had to return this shirt because it was the wrong size. (Tôi phải trả lại chiếc áo sơ mi này vì nó không vừa) |
To get a refund |
Nhận lại tiền |
I asked for a refund when I found a defect in the product. (Tôi yêu cầu hoàn tiền khi phát hiện sản phẩm bị lỗi) |
Các Idiom trong tiếng Anh về chủ đề Shopping (Mua sắm)
>> Xem thêm: 500+ CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG MUA SẮM HÀNG HÓA
2.4. Tổng hợp các idioms thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề gia đình
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
To be a chip off the old block |
Là bản sao của bố mẹ |
He's a chip off the old block. They both love to play the guitar. (Cậu ấy là bản sao của bố. Cả hai đều thích chơi guitar) |
Like father, like son |
Cha nào con nấy |
Like father, like son. They both love to fish. (Cha nào con nấy. Cả hai đều thích câu cá) |
Like two peas in a pod |
Giống nhau như hai giọt nước |
The twins are like two peas in a pod. I can't tell them apart. (Cặp sinh đôi giống nhau như hai giọt nước. Tôi không thể phân biệt được chúng) |
Blood is thicker than water |
Máu mủ nặng hơn nước (tình cảm gia đình quan trọng hơn) |
When my sister needed help, I knew I had to be there for her. Blood is thicker than water. (Khi em gái tôi cần giúp đỡ, tôi biết mình phải ở bên cạnh cô ấy. Máu mủ nặng hơn nước) |
The apple doesn't fall far from the tree |
Con cái thường giống bố mẹ |
She's so good at cooking. The apple doesn't fall far from the tree. Her mother is a great cook too. (Cô ấy nấu ăn rất giỏi. Con cái thường giống bố mẹ. Mẹ cô ấy cũng nấu ăn rất ngon) |
To be a black sheep of the family |
Là người bị ruồng bỏ trong gia đình |
He was always the black sheep of the family because he didn't follow the family business. (Anh ấy luôn là người bị ruồng bỏ trong gia đình vì anh ấy không theo đuổi công việc kinh doanh của gia đình) |
To be the apple of someone's eye |
Là con cưng |
She is the apple of her grandfather's eye. (Cô bé là con cưng của ông nội) |
To have a falling out |
Cãi nhau, bất hòa |
They had a falling out over money and haven't spoken since. (Họ đã cãi nhau vì chuyện tiền bạc và từ đó không nói chuyện với nhau nữa) |
To run in the family |
Di truyền trong gia đình |
Musical talent runs in our family. My grandmother was a pianist and my father is a violinist. (Tài năng âm nhạc di truyền trong gia đình tôi. Bà tôi là một nghệ sĩ piano và bố tôi là một nghệ sĩ violin) |
To follow in someone's footsteps |
Đi theo con đường của ai đó |
She's following in her mother's footsteps and becoming a doctor. (Cô ấy đang đi theo con đường của mẹ và trở thành một bác sĩ) |
To be a family man |
Là người đàn ông của gia đình |
He's a very family man. He loves spending time with his wife and children. (Anh ấy là một người đàn ông của gia đình. Anh ấy yêu thích việc dành thời gian cho vợ con) |
To bring home the bacon |
Kiếm tiền nuôi gia đình |
My dad works hard to bring home the bacon. (Bố tôi làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi gia đình) |
To wear the pants in the family |
Là người nắm quyền trong gia đình |
My grandmother wears the pants in the family. (Bà tôi là người nắm quyền trong gia đình) |
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN VIẾT VỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH ĐẠT ĐIỂM TUYỆT ĐỐI
2.5. Tổng hợp các idioms thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề ăn uống
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
To have a sweet tooth |
Thích ăn đồ ngọt |
I have a sweet tooth, so I can't resist a piece of chocolate cake. (Tôi thích ăn đồ ngọt nên không thể cưỡng lại một miếng bánh sô cô la) |
To be as hungry as a bear |
Đói cồn cào |
After playing sports all day, I was as hungry as a bear. (Sau khi chơi thể thao cả ngày, tôi đói cồn cào) |
To eat like a horse |
Ăn rất nhiều |
She eats like a horse, but she never gains weight. (Cô ấy ăn rất nhiều nhưng không bao giờ tăng cân) |
To be full as a tick |
Ăn no căng bụng |
I'm so full as a tick, I couldn't eat another bite. (Tôi no căng bụng rồi, không thể ăn thêm miếng nào nữa) |
To have a taste for something |
Thích một món ăn cụ thể |
I have a taste for spicy food. (Tôi thích ăn đồ cay) |
To go off the rails |
Làm việc gì đó điên rồ hoặc không hợp lý |
After losing his job, he went off the rails and started drinking heavily. (Sau khi mất việc, anh ta đã làm những việc điên rồ và bắt đầu uống rượu nặng) |
To spill the beans |
Tiết lộ bí mật |
Don't tell her the surprise party, you'll spill the beans. (Đừng nói với cô ấy về bữa tiệc bất ngờ, bạn sẽ tiết lộ bí mật đấy) |
To be a piece of cake |
Rất dễ |
The exam was a piece of cake, I finished it in no time. (Bài kiểm tra dễ ợt, tôi làm xong trong nháy mắt) |
To be the apple of someone's eye |
Là người được yêu quý nhất |
Her little grandson is the apple of her eye. (Cháu trai của bà là người bà yêu quý nhất) |
To be in a pickle |
Ở trong tình huống khó khăn |
I'm in a pickle, I don't know what to do. (Tôi đang trong tình huống khó khăn, tôi không biết phải làm gì) |
To be bread and butter |
Nguồn thu nhập chính |
Writing is my bread and butter. (Viết lách là nguồn thu nhập chính của tôi) |
Tổng hợp các idioms thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề ăn uống
2.6. Tổng hợp các idioms thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề sức khỏe
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Alive and kicking |
Khỏe mạnh, tràn đầy sức sống |
She's 90 years old but she's still alive and kicking. (Bà ấy 90 tuổi rồi nhưng vẫn khỏe mạnh lắm) |
As fit as a fiddle |
Rất khỏe mạnh, cường tráng |
My grandfather is 80 but he's as fit as a fiddle. (Ông tôi 80 tuổi rồi nhưng vẫn rất khỏe mạnh) |
Under the weather |
Cảm thấy không khỏe, ốm yếu |
I'm feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe) |
As pale as a ghost |
Nhợt nhạt, xanh xao vì ốm hoặc sợ hãi |
She was as pale as a ghost after hearing the bad news. (Cô ấy tái nhợt như tờ giấy sau khi nghe tin xấu) |
To be on the mend |
Đang hồi phục |
He's been sick for a week, but he's on the mend now. (Anh ấy ốm đã một tuần rồi, nhưng giờ thì đang dần hồi phục) |
To be under the knife |
Đang phẫu thuật |
She's going under the knife tomorrow. (Cô ấy sẽ phẫu thuật vào ngày mai) |
To be down with a cold |
Bị cảm lạnh |
I'm down with a cold, so I can't go to work. (Tôi bị cảm lạnh nên không đi làm được) |
To kick the bucket |
Chết (cách nói dân dã) |
Unfortunately, my grandfather kicked the bucket last year. (Thật không may, ông tôi đã qua đời vào năm ngoái) |
To be at death's door |
Gần chết |
He was at death's door after the accident, but he survived. (Anh ấy đã suýt chết sau tai nạn, nhưng đã sống sót) |
An apple a day keeps the doctor away |
Táo mỗi ngày, bác sĩ tránh xa (ăn táo thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe) |
My mom always tells me to eat an apple a day to stay healthy. (Mẹ tôi luôn bảo tôi ăn táo mỗi ngày để khỏe mạnh) |
To be in the pink |
Rất khỏe mạnh, tràn đầy sức sống |
She's been in the pink since she started exercising. (Cô ấy rất khỏe mạnh kể từ khi bắt đầu tập thể dục) |
To be a picture of health |
Trông rất khỏe mạnh |
He's a picture of health, with rosy cheeks and bright eyes. (Anh ấy trông rất khỏe mạnh, với đôi má hồng hào và đôi mắt sáng) |
Các idioms thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề sức khỏe
>> Xem thêm: TÌM HIỂU TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE TRONG TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ
2.7. Tổng hợp các idioms thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề môi trường
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
To go green |
Sống xanh, bảo vệ môi trường |
We should all try to go green by reducing our carbon footprint. (Chúng ta nên cố gắng sống xanh bằng cách giảm lượng khí thải carbon) |
A drop in the ocean |
Chỉ là một giọt nước trong đại dương (công việc nhỏ so với vấn đề lớn) |
Recycling plastic bottles is just a drop in the ocean compared to the amount of plastic waste produced. (Tái chế chai nhựa chỉ là một giọt nước trong đại dương so với lượng rác thải nhựa được sản xuất) |
To set alarm bells ringing |
Làm vang lên hồi chuông báo động |
The increasing frequency of natural disasters sets alarm bells ringing about climate change. (Tần suất ngày càng tăng của thiên tai làm vang lên hồi chuông báo động về biến đổi khí hậu) |
To be a hot potato |
Là một vấn đề gây tranh cãi, khó giải quyết |
Climate change is a hot potato that politicians are reluctant to address. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề gây tranh cãi mà các chính trị gia ngại giải quyết) |
To turn a blind eye to something |
Nhắm mắt làm ngơ |
We can't turn a blind eye to the environmental damage caused by pollution. (Chúng ta không thể nhắm mắt làm ngơ trước những thiệt hại môi trường do ô nhiễm gây ra) |
To be on the brink of extinction |
Đang trên bờ vực tuyệt chủng |
Many animal species are on the brink of extinction due to habitat loss. (Nhiều loài động vật đang trên bờ vực tuyệt chủng do mất môi trường sống) |
The sands of time are running out |
Thời gian đang dần cạn kiệt |
The sands of time are running out to save our planet from environmental destruction. (Thời gian đang dần cạn kiệt để cứu hành tinh của chúng ta khỏi sự tàn phá môi trường) |
To get back to nature |
Trở về với thiên nhiên |
After living in a big city for so long, I wanted to get back to nature. (Sau khi sống ở thành phố lớn quá lâu, tôi muốn trở về với thiên nhiên) |
A breath of fresh air |
Một luồng gió mới, một sự thay đổi tích cực |
The new environmental policy is a breath of fresh air. (Chính sách môi trường mới là một luồng gió mới) |
A green belt |
Vành đai xanh (khu vực cây xanh xung quanh đô thị) |
The city is planning to create a green belt around the industrial zone. (Thành phố đang lên kế hoạch tạo ra một vành đai xanh xung quanh khu công nghiệp) |
Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh về chủ đề môi trường hay
>> Xem thêm: ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH VỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG: CÁCH VIẾT KÈM BÀI MẪU
2.8. Tổng hợp các idioms thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề thời gian
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Time flies |
Thời gian trôi nhanh |
Time flies when you're having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ) |
Kill time |
Giết thời gian |
I killed time by reading a book. (Tôi giết thời gian bằng cách đọc sách) |
Run out of time |
Hết thời gian |
I ran out of time to finish my essay. (Tôi hết thời gian để hoàn thành bài luận) |
Be pressed for time |
Gấp rút vì hết thời gian |
I'm pressed for time, so I can't stay long. (Tôi đang rất gấp nên không thể ở lại lâu được) |
Time is money |
Thời gian là vàng |
Don't waste time, time is money. (Đừng lãng phí thời gian, thời gian là vàng) |
In the nick of time |
Vào phút cuối cùng |
He arrived at the airport in the nick of time to catch his flight. (Anh ấy đến sân bay vào phút cuối để kịp chuyến bay) |
On time |
Đúng giờ |
The train arrived on time. (Tàu đến đúng giờ) |
Ahead of time |
Sớm hơn dự kiến |
We finished the project ahead of time. (Chúng tôi hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến) |
Behind the times |
Lỗi thời |
His ideas are behind the times. (Những ý tưởng của anh ấy đã lỗi thời) |
Time and tide wait for no man |
Thời gian không chờ đợi ai |
You should start working on your project now, time and tide wait for no man. (Bạn nên bắt đầu làm dự án của mình ngay bây giờ, thời gian không chờ đợi ai) |
Give someone time |
Cho ai đó thời gian |
Give him some time to think about it. (Cho anh ấy một chút thời gian để suy nghĩ) |
Take your time |
Cứ từ từ |
Take your time, there's no hurry. (Cứ từ từ, không cần vội) |
Once in a blue moon |
Rất hiếm khi |
I only see my grandparents once in a blue moon. (Tôi chỉ gặp ông bà tôi rất hiếm khi) |
From time to time |
Thỉnh thoảng |
From time to time, I like to go for a walk. (Thỉnh thoảng, tôi thích đi dạo) |
At the same time |
Đồng thời |
We can do two things at the same time. (Chúng ta có thể làm hai việc cùng một lúc) |
Các idioms thông dụng trong tiếng Anh về thời gian
>> Xem thêm: CÁCH DÙNG CÁC GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH IN, ON, AT ĐỂ CHỈ THỜI GIAN
2.9. Tổng hợp các idioms thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề tiền bạc
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
To break the bank |
Tốn rất nhiều tiền |
Buying a new car would break the bank. (Mua một chiếc xe hơi mới sẽ tốn rất nhiều tiền) |
To cost an arm and a leg |
Rất đắt |
That designer handbag costs an arm and a leg. (Cái túi xách hàng hiệu đó rất đắt) |
To be broke |
Hết tiền |
I'm broke until payday. (Tôi hết tiền đến ngày lương) |
To be in debt |
Nợ nần |
She's in debt after buying that expensive car. (Cô ấy nợ nần sau khi mua chiếc xe đắt tiền đó) |
To be worth your salt |
Đáng giá |
He's a valuable employee; he's worth his salt. (Anh ấy là một nhân viên có giá trị, anh ấy đáng giá) |
To make a killing |
Kiếm được rất nhiều tiền |
He made a killing on the stock market. (Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền trên thị trường chứng khoán) |
To be on the breadline |
Rất nghèo |
Many families in this area are on the breadline. (Nhiều gia đình trong khu vực này rất nghèo) |
To live from hand to mouth |
Sống qua ngày |
She's living from hand to mouth since she lost her job. (Cô ấy sống qua ngày kể từ khi mất việc) |
To be rolling in money |
Rất giàu có |
They're rolling in money after winning the lottery. (Họ rất giàu có sau khi trúng số) |
To be loaded |
Rất giàu có (informal) |
He's loaded. He owns a yacht and a private jet. (Anh ta rất giàu. Anh ta sở hữu một chiếc du thuyền và một máy bay riêng) |
To pay through the nose |
Trả giá quá đắt |
We had to pay through the nose for that concert ticket. (Chúng tôi phải trả giá quá đắt cho chiếc vé xem hòa nhạc đó) |
To be a penny-pincher |
Người keo kiệt |
My grandfather is a penny-pincher. He hates to spend money. (Ông nội tôi rất keo kiệt. Ông ấy ghét tiêu tiền) |
A penny saved is a penny earned |
Tiền tiết kiệm được cũng là tiền kiếm được |
My mom always says, "A penny saved is a penny earned." (Mẹ tôi luôn nói, "Tiền tiết kiệm được cũng là tiền kiếm được.") |
To be on a tight budget |
Sống tiết kiệm |
We're on a tight budget this month. (Chúng tôi đang sống tiết kiệm trong tháng này) |
To be money for old rope |
Dễ dàng kiếm được tiền |
That job was money for old rope. (Công việc đó dễ dàng kiếm được tiền) |
>> Xem thêm: DẠY CON VỀ TIỀN BẠC ĐỂ CON HỌC CÁCH TIẾT KIỆM TỪ SỚM
2.10. Tổng hợp các idioms thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề cuộc sống
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Life is but a dream |
Cuộc sống chỉ là một giấc mơ |
This saying suggests that life is temporary and full of illusions. |
Life is a journey |
Cuộc đời là một hành trình |
This idiom implies that life is full of experiences and challenges. |
Seize the day |
Nắm bắt ngày hôm nay |
This encourages people to live in the moment and make the most of every opportunity. |
Life is what you make it |
Cuộc sống do chính bạn tạo ra |
This idiom emphasizes that you have control over your own life. |
Life is full of ups and downs |
Cuộc sống có những lúc thăng trầm |
This idiom acknowledges that life is not always perfect and that there will be both good and bad times. |
In the pink |
Rất khỏe mạnh |
She's feeling in the pink today after a good night's sleep. |
All's well that ends well |
Cái kết có hậu là tốt đẹp |
Even though there were many challenges, all's well that ends well. |
A dog's life |
Cuộc sống khó khăn |
He's been having a dog's life since he lost his job. |
Kick the bucket |
Chết, qua đời |
Unfortunately, my grandfather kicked the bucket last year. |
Life is not a bed of roses |
Cuộc sống không phải lúc nào cũng màu hồng |
This idiom means that life is full of challenges and difficulties. |
Life is a rollercoaster |
Cuộc sống như một chiếc tàu lượn siêu tốc |
This idiom suggests that life is full of ups and downs. |
Time is money |
Thời gian là vàng |
This idiom emphasizes the importance of using time wisely. |
Everyone has their price |
Ai cũng có cái giá của mình |
This idiom suggests that everyone can be corrupted if the price is right. |
It's a small world |
Thế giới này thật nhỏ |
This idiom is used when you unexpectedly meet someone you know in a new place. |
You're only young once |
Tuổi trẻ chỉ đến một lần |
This saying encourages people to enjoy their youth. |
Các thành ngữ, tục ngữ về chủ đề cuộc sống bằng tiếng Anh
>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT CÁC THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG BẠN CẦN BỎ TÚI NGAY
3. Cách học thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh hiệu quả
Muốn thành ngữ, tục ngữ không còn là "kẻ thù" mà trở thành "người bạn" đồng hành trong giao tiếp tiếng Anh, bạn cần những gì? Từ kinh nghiệm của hàng ngàn học viên, BingGo Leaders đã đúc rút ra những phương pháp học thành ngữ hiệu quả nhất.
3.1. Học các idioms thông dụng trong tiếng Anh theo từng ngữ cảnh hoặc chủ đề
Học vẹt thành ngữ sẽ không giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy cố gắng tạo ra những câu chuyện nhỏ xung quanh các thành ngữ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của chúng. Việc tự đặt mình vào những tình huống giao tiếp khác nhau và sử dụng thành ngữ sẽ giúp bạn làm chủ chúng một cách nhanh chóng. Khi đặt idioms vào một ngữ cảnh cụ thể, bạn sẽ dễ dàng hình dung ra ý nghĩa của chúng hơn, tạo thói quen giao tiếp lưu loát và phù hợp với tình huống, tránh trường hợp hiểu sai nghĩa của idioms đó.
Các bạn có thể chia idioms theo chủ đề:
- Công việc: to burn the midnight oil, to be on the ball, to be in deep water
- Tình bạn: to hit it off, to be thick as thieves, to have a soft spot for someone
- Học tập: to cram for an exam, to learn the ropes, to get the hang of it
- Cảm xúc: to be over the moon, to be down in the dumps, to see red
Học các idioms thông dụng trong tiếng Anh theo từng ngữ cảnh cụ thể
Đọc các tài liệu tiếng Anh và chú ý đến những idioms được sử dụng. Sau đó, cố gắng đoán nghĩa của chúng dựa vào ngữ cảnh hay tự mình tạo ra những câu chuyện ngắn sử dụng các idioms mà bạn đã học. Điều này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ.
Ví dụ: Idiom: to break a leg
- Nghĩa đen: gãy chân
- Nghĩa bóng: chúc may mắn
Ngữ cảnh: Thường được dùng để chúc những người bạn, người thân trước khi họ tham gia một buổi biểu diễn, một cuộc thi,...
Ví dụ: "Break a leg tonight at the concert!" (Chúc bạn biểu diễn thành công tối nay!)
>> Xem thêm: TOP 10 APP HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH KHÔNG THỂ BỎ QUA
3.2. Không học quá nhiều các idioms một lúc
Thành ngữ tiếng Anh thường là những tổ hợp từ độc đáo, không tuân theo bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào, khiến việc ghi nhớ chúng trở nên khá phức tạp. Để ghi nhớ hiệu quả, hãy bắt đầu với một lượng nhỏ thành ngữ (khoảng 5 cái) và thường xuyên ôn luyện để chúng trở nên quen thuộc hơn.
Não bộ của chúng ta chỉ có thể tiếp thu một lượng thông tin nhất định trong một thời gian ngắn. Nếu học quá nhiều idiom, bạn sẽ dễ bị quên mất những idiom đã học trước đó. Các idiom thường có cấu trúc và nghĩa khá giống nhau. Nếu học quá nhiều cùng lúc, bạn sẽ khó phân biệt được chúng. Ngoài ra, việc học quá nhiều và không đạt được kết quả như mong đợi có thể khiến bạn mất đi động lực học tập.
Phân chia thời gian học các idioms thông dụng trong tiếng Anh hợp lý
Vì vậy, hãy bắt đầu với một số idiom cơ bản và tăng dần số lượng theo thời gian và ưu tiên học những idiom thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cố gắng liên kết các idiom trong tiếng Anh với những tình huống cụ thể để nhớ lâu hơn. Các bạn cũng có thể viết idiom và nghĩa của chúng lên các tấm thẻ nhỏ để ôn tập thường xuyên.
Ví dụ: Thay vì cố gắng học 20 idiom một ngày, bạn có thể bắt đầu với 3-5 idiom và dành thời gian để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của chúng.
>> Xem thêm: SÁNG TẠO VỚI 5 CÁCH HỌC TIẾNG ANH CHO TRẺ 10 TUỔI HIỆU QUẢ TẠI NHÀ
3.3. Hiểu về trạng thái biểu đạt của các idiom trong tiếng Anh
Thành ngữ và tục ngữ là những "kho báu" ngôn ngữ, chứa đựng những ý nghĩa sâu xa và thường được dùng để thể hiện cảm xúc, suy nghĩ một cách tinh tế. Để ghi nhớ thành ngữ hiệu quả, hãy liên kết chúng với những tình huống, cảm xúc cụ thể trong cuộc sống hoặc tạo ra những câu chuyện nhỏ xung quanh các thành ngữ để giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Nhờ đó, bạn sẽ phản xạ nhanh hơn khi muốn sử dụng thành ngữ trong giao tiếp. Việc liên kết thành ngữ với cảm xúc sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn
Các trạng thái biểu đạt thường gặp trong idiom chẳng hạn như:
- Vui mừng: on cloud nine, over the moon, walk on air
- Buồn bã: feel blue, down in the dumps, under the weather
- Giận dữ: see red, blow one's top, hit the roof
- Ngạc nhiên: be taken aback, be flabbergasted, be astounded
- Sợ hãi: be scared stiff, be petrified, be terrified
>> Xem thêm: BÍ MẬT VỀ THÀNH NGỮ TÌNH YÊU THƯỜNG ĐƯỢC SỬ DỤNG
Biểu đạt thái độ:
- Đồng ý: be on the same page, see eye to eye
- Không đồng ý: see red, take offense
- Quan tâm: take a shine to someone, be fond of
- Không quan tâm: couldn't care less, be indifferent to
Biểu đạt tình huống:
- Dễ dàng: a piece of cake, easy as pie
- Khó khăn: a tough nut to crack, a hard nut to crack
- Nhanh chóng: in the blink of an eye, at the drop of a hat
- Chậm rãi: at a snail's pace, drag one's feet
>> Xem thêm: NẮM BẮT NGAY THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ THÀNH CÔNG ĐƯỢC DÙNG NHIỀU NHẤT
Biểu đạt đặc điểm của người hoặc vật:
- Người thông minh: a sharp mind, a quick wit
- Người ngốc nghếch: a blockhead, a dimwit
- Vật gì đó lớn: a mountain of work
- Vật gì đó nhỏ: a drop in the ocean
Hiểu về trạng thái biểu đạt của các idiom trong tiếng Anh
Mỗi idiom mang một sắc thái biểu cảm riêng, việc hiểu rõ sẽ giúp bạn chọn đúng idiom để diễn đạt ý muốn của mình. Hãy nhóm các idiom theo chủ đề (cảm xúc, tình huống,..) để dễ nhớ hơn.
Áp dụng idiom vào các câu ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng và đừng quên, thường xuyên sử dụng idiom trong giao tiếp để làm quen và nhớ lâu hơn nhé
Ví dụ: Chúng ta có một idiom - to be on cloud nine
- Nghĩa đen: ở trên mây thứ chín
- Nghĩa bóng: cảm thấy vô cùng hạnh phúc
Cấu trúc: to be + on + noun
Ví dụ: She was on cloud nine after passing her exams. (Cô ấy rất hạnh phúc sau khi đậu kỳ thi)
>> Xem thêm: 5 PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO TRẺ TẠI NHÀ
3.4. Chú ý đến những cấu trúc đặc biệt của các idiom trong tiếng Anh
Đối với việc học từ vựng, hãy tạo thói quen ghi chép lại những idiom mới gặp, sau đó cố gắng đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh và cuối cùng tra cứu để đảm bảo chính xác. Với cách học này, bạn sẽ dần hình thành một vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Hãy biến việc học các idiom trong tiếng Anh thành một trò chơi, bạn sẽ thấy việc học tiếng Anh thú vị hơn rất nhiều.
Idiom thường có một thứ tự từ cố định, không thể thay đổi. Ví dụ: "to be under the weather" (cảm thấy không khỏe) không thể đổi thành "to be the weather under".
Một số idiom chỉ sử dụng với dạng động từ nhất định (infinitive, gerund, past participle) ví dụ: "can't make head or tail of something" (không thể hiểu được cái gì đó)
Nhiều idiom đi kèm với giới từ cụ thể. Ví dụ: "to be on cloud nine" (cảm thấy rất hạnh phúc)
Ngoài ra, các idiom trong tiếng Anh còn có thể sử dụng tính từ sở hữu. Ví dụ: "to have a bone to pick with someone" (có điều gì đó muốn tranh cãi với ai đó).
Ví dụ:
Idiom |
Cấu trúc |
Nghĩa |
to be under the weather |
to be + adjective + preposition |
cảm thấy không khỏe |
to make ends meet |
to make + noun + verb |
kiếm đủ sống |
to let the cat out of the bag |
to let + noun + preposition |
tiết lộ bí mật |
>> Xem thêm: LIST 50 TỪ VỰNG VỀ MÙA HÈ CÙNG CÁC IDIOMS THÔNG DỤNG CHO BÉ
5. Lời kết
7 chủ đề idiom tiếng Anh mà chúng ta vừa tìm hiểu sẽ là một hành trang tuyệt vời cho việc level up trình tiếng Anh của bạn. Hãy bắt đầu luyện tập sử dụng các idiom trong tiếng Anh ngay hôm nay để thấy được sự khác biệt. Để ghi nhớ các idioms thông dụng trong tiếng Anh lâu hơn, các bạn có thể download bài tập TẠI ĐÂY để luyện tập thêm. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào đừng ngần ngại để lại câu hỏi cho BingGo Leaders nhé