“Make” là một trong những động từ được sử dụng phổ biến và dưỡng như những người học tiếng Anh đều từng gặp qua từ vựng này. Không những vậy, nó kết hợp với những từ khác để tạo thành các cấu trúc make trong câu mang nhiều nghĩa và sắc thái khác biệt nhau.
Và dưới đây là toàn bộ kiến thức mà bạn cần nắm vững.
1. Make là gì?
Make là một động từ được dùng với nghĩa là “làm” và cũng được kết hợp để tạo nên nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- He made me cry.
(Anh ấy làm tôi khóc)
- She made a cake for my birthday.
(Cô ấy đã làm bánh kem cho sinh nhật của tôi)
2. Các loại cấu trúc make có trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc make sb sth
“Make sb sth” dùng với nghĩa là khiến/làm cho ai đó điều gì.
- The way they criticized the problem made me feel like I am the only person who is responsible for it.
(Cách họ chỉ trích về vấn đề làm cho tôi cảm thấy như mình là người duy nhất chịu trách nhiệm về nó.)
- He made her a lovely doll for her birthday.
(Anh ấy đã làm cho cô ấy một con búp bê cho sinh nhật của cô ấy)
2.2. Cấu trúc make s.o/ sth do sth
Cấu trúc trên được dùng với nghĩa là ép, buộc ai đó phải làm gì.
Ví dụ:
- You cannot make him act the way you want.
(Bạn không thể bắt anh ta hành động theo cách bạn muốn.)
- That organization made us close our page before Sunday.
(Tổ chức đó đã buộc chúng tôi phải đóng trang của mình trước Chủ nhật.)
2.3. Cấu trúc be made to do sth
Đây là cấu trúc mang tính bị động với nghĩa phải làm gì, buộc phải làm gì.
Ví dụ:
- I was made to clean all the doors before coming back home.
(Tôi đã phải làm sạch tất cả các cửa trước khi trở về nhà.)
- She is made to help her sister do homework.
(Cô được yêu cầu giúp em gái mình làm bài tập về nhà.)
2.4. Cấu trúc make sth easy/possible/difficult
Các cấu trúc lần lượt có nghĩa như sau: làm điều gì đó trở nên dễ dàng, làm điều gì đó trở nên có thể, làm điều gì đó trở nên khó khăn.
Ví dụ:
- His new invention makes the car become easy to move than ever.
(Phát minh mới của anh khiến chiếc ô tô trở nên dễ dàng di chuyển hơn bao giờ hết.)
- The teacher makes the exam difficult so no one can cheat.
(Giáo viên làm bài kiểm tra khó để không ai có thể gian lận.)
2.5. Cấu trúc make out
Cấu trúc make out được sử dụng trong tiếng Anh với 5 nghĩa chính:
- nghe, nhìn, hiểu về ai hoặc cái gì
- giả vờ như là thật
- ôm/hôn ai đó
- xoay sở, đối phó với tình huống
- viết về cái gì
Ví dụ:
- She can’t make out what you say.
(Cô ấy không hiểu được những gì bạn nói)
- She made out that she could dance.
(Cô ấy giả vờ rằng cô ấy có thể nhảy)
2.6. Cấu trúc make up
“Make up” là một trong những cấu trúc được sử dụng khá phổ biến và thường xuất hiện trong các bài thi quan trọng. Cấu trúc này có 7 nghĩa riêng biệt:
- làm hòa với ai đó sau khi cãi nhau
- dọn dẹp, sắp xếp
- bịa đặt, sáng tác, dựng chuyện
- hình thành nên, chiếm một phần
- trang điểm
- làm đủ, làm thành một số lượng
- làm tăng ca,thêm giờ,bù giờ
Ví dụ:
- Men make up 60 percent of the workforce.
(Đàn ông chiếm 60 phần trăm lực lượng lao động.)
- After having an argument, they made up and started to talk again.
(Sau khi cãi nhau, họ làm hòa và bắt đầu nói chuyện lại.)
2.7. Cấu trúc make away with
Cấu trúc “Make away with” thường được sử dụng với nghĩa là cuỗm đi, lấy đi thứ gì đó. Ngoài ra, cấu trúc này còn có nghĩa là giết hay phá hủy.
Ví dụ:
- She made away with my laptop.
(Cô ấy đã biến mất với máy tính xách tay của tôi.)
- They decided to make away with the old ox.
(Họ quyết định bỏ đi (giết) con bò già.)
2.8. Cấu trúc make for
Cấu trúc “Made for” thường được dùng với 2 nghĩa chính đó chính là đi thẳng, tiến về phía trước và nghĩa còn lại là dẫn đến hoặc gây ra.
Ví dụ:
- He made for the party's center to meet his friends.
(Anh ấy đã đến trung tâm của bữa tiệc để gặp gỡ bạn bè của mình.)
- The invention of games made for the addiction of young children.
(Việc phát minh ra các trò chơi gây ra nghiện cho trẻ nhỏ)
3. Bài tập về cấu trúc make
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng với cấu trúc make
- She makes ……… crazy.
- she
- me
- her
- The patient is …….. to follow the doctor’s instructions.
- make
- do
- made
- I cannot ……….. his voice.
- make out
- make with
- make away with
- He told me he made it …….. so I could do it.
- easy
- big
- difficult
- The family decided to make……. a happy birthday.
- possible
- her
- to
Bài tập 2: Điền đúng dạng của từ trong câu
- I made my sister not (watch) ……. iPad during studying time.
- I (make) …… a call now.
- Can you (make) ……. it more difficult?
- It’s (make) ……… with beef and vegetables.
- I prepared to (make)...... a surprise party for my mom.
Đáp án bài tập cấu trúc make:
Bài tập 1:
- B
- C
- A
- A
- B
Bài tập 2:
- watch
- am making
- make
- made
- make
4. Lời kết
Các cấu trúc make sẽ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài thi và rất dễ gây nhầm lẫn. Do đó, bạn học cần nắm vững toàn bộ nghĩa và cách dùng của từng cấu trúc make. Theo dõi BingGo Leaders để cùng học và luyện tập thêm nhiều bài học bổ ích nữa nhé.
Tham khảo thêm: Cấu trúc Not until - Công thức, cách dùng và bài tập.