Các cụm danh từ trong tiếng Anh là điểm ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ ai cũng phải nắm vững. Kiến thức về chủ điểm này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp, đặc biệt là những bài thi học thuật như TOEIC, IELTS, TOEFL,...
Trong giao tiếp hằng ngày, cụm danh từ tiếng Anh được coi là giúp cho cuộc hội thoại trở nên thú vị và chi tiết hơn. Đến với bài viết hôm nay, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ giúp bạn hiểu được khái niệm, cấu trúc và bài tập thực hành cụm danh từ.
1. Cụm danh từ trong tiếng Anh là gì?
Vai trò của cụm danh từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm danh từ được gọi là Noun Phrase và viết tắt là (np) hoặc (NP). Cụm danh từ được tạo nên từ nhiều từ mà trong đó thành phần chính vẫn là danh từ. Các cụm danh từ cũng thực hiện những chức năng giống hệt như danh từ.
Vì có nhiều chức năng mà cụm danh từ rất thường xuyên được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Nhiệm vụ chủ yếu của Noun Phrase là dùng để miêu tả rõ hơn về sự vật, hiện tượng đang được nhắc đến.
2. Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, mỗi cụm danh từ đều sẽ được cấu thành từ 3 thành phần chính gồm:
Determiner (Hạn định từ) + Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước) + Noun (Danh từ chính) + Post-modifier (Bổ ngữ phía sau) |
Cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh
2.1. Bổ ngữ đứng trước (Pre-modifiers)
Thành phần bổ ngữ đứng trước danh từ chính sẽ là một trong những loại sau:
2.1.1. Hạn định từ (Determiner)
Hạn định từ gồm có những loại từ sau:
- Mạo từ (Articles) gồm “the” hoặc “a/an”.
Ex: a girl, the boy sitting there,...
- Từ định lượng (Qualifiers) như “a little”, “little”, “few”, “a few of”, “many”, “a lot of”,... : những từ này thường đứng sau mạo từ hoặc đứng đầu câu nếu không có mạo từ. Cũng có một vài từ là ngoại lệ đứng trước mạo từ như half, all, both, twice,...
Ex: both of us, all of them, a little love,...
- Sở hữu cách hoặc đại từ sở hữu (Possessive Nouns/ Adjective).
Ex: my house (sở hữu cách), my friend’s house (đại từ sở hữu),...
2.1.2. Modifier (bổ ngữ)
Bổ ngữ gồm có những loại từ sau:
- Tính từ (Adjective): nếu có thì thường được đặt trước danh từ chính để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ex: I have a cute pet. (Tôi có một con thú nuôi dễ thương)
- Phân từ (Participles): có 2 dạng là V-ing và V3, đóng vai trò như tính từ.
Ex: My broken leg, the sitting man,…
2.2. Danh từ chính (Head)
Danh từ chính có thể là danh từ số nhiều, số ít, cụ thể, trừu tượng, đếm được và không đếm được.
Ex: a book (danh từ đếm được), pink salt (danh từ không đếm được), these thin books (danh từ số nhiều),...
2.3. Bổ ngữ đứng sau (Post-modifiers)
Thành phần bổ ngữ đứng sau danh từ chính sẽ là một trong những loại sau:
2.3.1. Cụm từ (Phrases)
Cụm từ được sử dụng trong trường hợp này gồm có:
- Cụm giới từ (Prepositional phrases): đứng sau danh từ chính để bổ nghĩa.
Ex: the cat with a long tail, a girl in the white dress,...
- Cụm phân từ (Participles phrases): gồm V-ing hoặc V3.
Ex: a boy making the phone call, the girl walking around the yard,...
2.3.2. Mệnh đề (Clause)
Đối với cụm danh từ, mệnh đề giống như tính từ bổ nghĩa cho danh từ và thường được hiểu là Adjective clause.
Ex: The girl who wears the red dress is a lovely customer.
(Cô gái mặc váy đỏ là một khách hàng dễ thương).
3. Mẹo sắp xếp nhiều tính từ trong cụm danh từ
Trình tự sắp xếp chính xác các tính từ trong một cụm danh từ
Trong nhiều trường hợp, bạn phải miêu tả một sự vật, hiện tượng bằng nhiều tính từ. Sau đây là trình tự để sắp xếp các tính từ một cách chính xác nhất:
Tính từ đánh giá, quan điểm - tính từ chỉ kích cỡ - tính từ chỉ độ tuổi - tính từ chỉ màu sắc - tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ - tính từ chỉ vật liệu, chất liệu - tính từ chỉ mục đích. |
Ví dụ: We bought a lovely new blue Italian silk tie.
(Chúng tôi đã mua một chiếc cà vạt lụa Ý mới màu xanh dễ thương.)
Xem thêm: PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ED VÀ ĐUÔI ING ĐỂ KHÔNG CÒN NHẦM LẪN TAI HẠI
4. Vai trò của cụm danh từ trong câu
Cùng khám phá các vai trò của cụm danh từ trong câu
Cụm danh từ trong tiếng Anh đảm nhận nhiều chức năng quan trọng trong cấu trúc của câu:
- Chủ ngữ (Subject): Cụm danh từ thường xuất hiện như là chủ ngữ trong câu, chỉ ra người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ: The dog is barking.
(Con chó đang sủa.)
=> Ở đây, “The dog” là cụm danh từ và đóng vai trò là chủ thể, thực hiện hành động “is barking” (đang sủa).
- Tân ngữ (Object): Cụm danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ của câu, nhận hành động từ chủ thể.
Ví dụ: He opened the door.
(Anh ấy mở cửa.)
=> Trong trường hợp này, “the door” là cụm danh từ và là tân ngữ - đối tượng của hành động “opened” (được mở).
- Bổ ngữ (Complement): Cụm danh từ cũng có thể hoạt động như bổ ngữ, giúp làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, hoặc giới từ.
Ví dụ: They became good friends.
(Họ trở thành bạn bè.)
=> Ở đây, “good friends” là cụm danh từ và đóng vai trò là bổ ngữ, mô tả mối quan hệ giữa các nhân vật.
- Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ (Subject of a Relative Clause): Cụm danh từ cũng thường được sử dụng làm chủ ngữ cho động từ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The movie that we watched last night was thrilling.
(Bộ phim chúng tôi xem tối qua thật ly kỳ.)
=> Trong mệnh đề quan hệ “that we watched last night,” “the movie” là cụm danh từ và là chủ ngữ của động từ “was,” giúp làm rõ bộ phim được nói đến.
5. Phân biệt cụm danh từ và mệnh đề danh từ
Trong tiếng Anh, có hai loại ngữ pháp mà không phải ai cũng có thể phân biệt một cách chính xác. Chúng chính là cụm danh từ (Noun Phrase) và mệnh đề danh từ (Noun Clause).
Để hiểu rõ hơn về Noun Phrase và Noun Clause, chúng ta sẽ cùng so sánh chúng qua những đặc điểm sau:
5.1. Cấu trúc
Nếu xét về cấu trúc, cụm danh từ và mệnh đề danh từ không hề giống nhau:
- Cụm danh từ gồm 1 danh từ chính và những từ ngữ khác đứng trước hoặc đứng sau để bổ ngữ.
- Mệnh đề danh từ có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, tức là có cả danh từ lẫn động từ. Tuy nhiên vì là câu phụ thuộc nên nó không thể diễn đạt trong một ý.
5.2. Chức năng
Tuy không có cấu tạo giống nhau, nhưng cụm danh từ và mệnh đề danh từ lại thực hiện những chức năng tương tự. Cả hai đều được sử dụng để giải thích rõ hơn cho ý nghĩa của câu.
5.3. Ví dụ về cụm danh từ và mệnh đề danh từ
- Cụm danh từ: out of the class
- Mệnh đề danh từ: He goes out of the class
6. Cách kiểm tra độ chính xác của cụm danh từ
Mẹo phát hiện lỗi sai khi tạo cụm danh từ trong tiếng Anh
Đã có ai dạy cho bạn cách tự tạo ra một cụm danh từ và sau đó kiểm tra lại tính chính xác của nó? Đây là khâu rất quan trọng và nếu làm được, bạn sẽ nắm vững kiến thức hơn rất nhiều so với việc chỉ làm bài tập.
Sau đây, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra tính đúng sai của cụm danh từ trong tiếng Anh:
6.1. Xác định danh từ chính trong cụm
Danh từ được coi như nhân tố quan trọng của một Noun Phrase. Chính vì vậy, bạn luôn phải kiểm tra danh từ đầu tiên. Hãy chắc chắn rằng bạn đã chia đúng dạng của danh từ (số ít, số nhiều, đếm được, không đếm được, tên riêng viết hoa,...).
6.2. Kiểm tra cụm danh từ có thể được thay thế không
Có một sự thật mà ít người biết chính là cụm danh từ đúng sẽ có thể bị thay thế bởi một đại từ. Khi thực hiện biến đổi, nghĩa của câu vẫn không hề bị ảnh hưởng.
Ex: He wants to give flowers to that beautiful girl.
=> Nếu thay thế “that beautiful girl” bằng “her”, câu vẫn có nghĩa.
Xem thêm: TÍNH TỪ SỞ HỮU TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ VÀ CÁCH SỬ DỤNG RA SAO?
7. Bài tập về cụm danh từ trong tiếng Anh
Thực hành các bài tập về cụm danh từ trong tiếng Anh
Để bạn có thể vận dụng một cách hiệu quả các kiến thức về cụm động từ trong tiếng Anh, hãy tham khảo và làm những bài tập sau nhé!
Đây là những bài tập được sưu tầm từ những trang web dạy tiếng Anh uy tín, sách giáo khoa tiếng Anh, sách bài tập tiếng Anh nâng cao.
Bài tập 1: Xác định các cụm danh từ trong các câu sau
- The rapid growth of the city has led to increased traffic.
- Several new smartphones will be released next month.
- The kindness of the stranger was unexpected.
- The highest mountain in the world is Mount Everest.
- The sound of the violin filled the concert hall.
- The results of the experiment were surprising.
- The books on the shelf are covered in dust.
- The aroma of freshly baked bread is wonderful.
- The president of the company will retire next year.
- The colors of the sunset are always mesmerizing.
Đáp án
- The rapid growth, the city, increased traffic
- Several new smartphones
- The kindness, the stranger
- The highest mountain, the world, Mount Everest
- The sound, the violin, the concert hall
- The results, the experiment
- The books, the shelf
- The aroma, freshly baked bread
- The president, the company
- The colors, the sunset
Bài tập 2: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống
1. According to many _______ of the industry, the majority of small-sized firms are hoping to enter into lucrative businesses.
A. survey
B. surveys
C. surveying
D. surveyed
2. Despite weak forecasts, the Bradford Group reported an …… profit growth of 2.3 billion dollars this year.
A. impression
B. impressed
C. impressively
D. impressive
3. Golf is becoming an …… popular sport among teenagers and young adults.
A. increasingly
B. increasing
C. increased
D. increase
4. Financial analysts responded to the chairman’s ... news by predicting the eventual bankruptcy of the organization.
A. shocker
B. shocking
C. shockingly
D. shocked
5. After the storm, the _______ rainbow appeared in the sky.
A. color
B. colorful
C. colorfully
D. coloring
6. The CEO’s _______ speech motivated the employees to work harder.
A. inspiration
B. inspire
C. inspired
D. inspirational
7. Her latest novel received a(n) _______ review from the famous critic.
A. excite
B. excited
C. exciting
D. excitedly
8. The _______ landscape of the countryside captivated all the tourists.
A. beauty
B. beautiful
C. beautifully
D. beautify
Đáp án
- B. Surveys
- D. Impressive
- A. increasingly
- B. shocking
- B. colorful
- D. inspirational
- C. exciting
- B. beautiful
Bài tập 3: Sắp xếp trật từ các tính từ
- a black and white/ broken/ old/ TV
- a/an orange/ round/ plastic/ strange/ toy
- a cooking/ English/ thin/ old/ book
- a/an Mexican/ incredible/ beautiful/ dish
- a/an large/ metal/ round/ vintage/ clock
- a/an old/ wooden/ square/ table/ handcrafted
- a/an expensive/ jacket/ red/ leather/ Italian
- a/an electronic/ Japanese/ fascinating/ gadget
Đáp án
- an old black and white broken TV
- a strange orange round plastic toy
- an old English thin cooking book
- an incredible beautiful Mexican dish
- a large vintage round metal clock
- an old square wooden handcrafted table
- an expensive Italian red leather jacket
- a fascinating Japanese electronic gadget
Bài tập 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
- wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.
- woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.
- pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.
- is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.
- cat/ the/ sleeping/ is/ quietly/ black/ the/ on/ mat.
- delicious/ made/ cake/ chocolate/ a/ she/ moist.
- running/ the/ fast/ very/ is/ dog/ in/ park/ the.
- book/ interesting/ an/ reading/ I’m/ history/ about/ Egypt.
- playing/ children/ are/ the/ happily/ garden/ in/ the.
- delivered/ morning/ the/ mailman/ letters/ the/ this.
Đáp án
- She wore a long white wedding dress.
- It is an intelligent young English woman.
- He bought a beautiful big pink house.
- This is a new black sleeping bag.
- The black cat is sleeping quietly on the mat.
- She made a delicious moist chocolate cake.
- The dog is running very fast in the park.
- I’m reading an interesting book about Egypt.
- The children are playing happily in the garden.
- The mailman delivered the letters this morning.
Bài tập 5: Chọn dạng đúng của danh từ
- There are a lot of beautiful _____. (A. trees/ B. tree)
- There are two _____ in the shop. (A. women/ B. woman)
- I don’t like _____. I’m afraid of them. (A. mice/ B. mouse)
- He is married and has two _____. (A. child/ B. children)
- She bought a bunch of fresh _____. (A. flower/ B. flowers)
- There are several _____ on the table. (A. glass/ B. glasses)
- The farmer has a few _____ in the field. (A. sheep/ B. sheeps)
- You can see many _____ in the sky at night. (A. star/ B. stars)
- The teacher asked the _____ to open their books. (A. student/ B. students)
- He discovered a rare tiny old golden Egyptian _____. (A. coin/ B. coins)
Đáp án
- A. trees
- B. women
- A. mice
- B. children
- B. flowers
- B. glasses
- A. sheep
- B. stars
- B. students
- A. coin
Bài tập 6: Điền các từ a/ an/ the/ some/ any/ little/ few/ a lot of để hoàn thành câu
- The teacher has _________ honesty that all of her students appreciate.
- ____________ things have become cheaper.
- There is ___________ hot water in this bottle.
- Windy bought ________ new house behind my house for his parents.
- I need to buy _________ apples for the pie.
- There isn’t _________ sugar left in the jar.
- Can you lend me _________ money until tomorrow?
- We saw _________ beautiful birds in the park.
- She doesn’t have _________ friends in the city.
- He drank _________ water after the marathon.
Đáp án
- an
- a lot of
- little
- a
- some
- any
- a little
- a lot of
- any
- a lot of
Xem thêm: BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN VÀ TƯƠNG LAI GẦN CHO HỌC SINH CÓ ĐÁP ÁN
8. Lời kết
Hiểu rõ cấu trúc cơ bản và thường xuyên mở rộng vốn từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc tạo ra và sử dụng các cụm danh từ trong tiếng Anh. Mong rằng những thông tin được chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn thành thạo hơn khi áp dụng kiến thức về cụm danh từ để giải bài tập cũng như ứng dụng trong giao tiếp.
Đừng quên theo dõi tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để cập nhật thêm nhiều nội dung bổ ích và hấp dẫn khác trong tiếng Anh nhé!