Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 1 2 3 với chủ đề “What does your father do?” không chỉ là một phần quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 4.
Để giúp các bạn học sinh có cái nhìn bao quát hơn, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp từ vựng, ngữ pháp và bài tập theo từng dạng cụ thể kèm đáp án giải chi tiết. Hy vọng bạn sẽ nắm vững những kiến thức quan trọng này trong chương trình tiếng Anh lớp 4.
1. Từ vựng bé học trong tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 1 2 3
Trong từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 1 2 3, chúng ta sẽ được tìm hiểu về các từ vựng mới liên quan đến chủ đề “What does your father do?”.
Những từ vựng này không chỉ giúp các bé mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp hiểu sâu hơn về những ngành nghề hiện nay. Cùng bắt tay vào học các từ vựng này ngay nhé!
Từ mới |
Phân loại/ Phiên âm |
Định nghĩa/ Ví dụ |
clerk |
/kla:k/ |
nhân viên văn phòng |
doctor |
/'dɔktə/ |
bác sĩ |
driver |
/'draivə/ |
lái xe, tài xế |
factory |
/’faektori/ |
nhà máy |
farmer |
/’fa:m3(r)/ |
nông dân |
field |
/fi:ld/ |
cánh đồng, đồng ruộng |
hospital |
/hospitl/ |
bệnh viện |
nurse |
/n3:s/ |
y tá |
office |
/'ɔ:fis/ |
văn phòng |
student |
/ˈstjuːdnt/ |
học sinh, sinh viên |
uncle |
/'ʌɳkl/ |
bác, chú, cậu |
worker |
/'wə:kər/ |
công nhân |
musician |
/mju:'ziʃn/ |
nhạc sĩ |
writer |
/'raitər/ |
nhà văn |
engineer |
/‘enʤi'niə/ |
kỹ sư |
singer |
/'siɳər/ |
ca sĩ |
pupil |
/pju:pl/ |
học sinh |
teacher |
/'ti:tʃər/ |
giáo viên |
pilot |
/'pailət/ |
phi công |
postman |
/'poustmən/ |
nhân viên đưa thư |
future |
/'fju:tʃə/ |
tương lai |
piano |
/pi'ænəʊ/ |
đàn piano, đàn dương cầm |
company |
/'kʌmpəni/ |
công ty |
same |
/seim/ |
giống nhau |
housewife |
/'hauswaif/ |
nội trợ |
hospital |
/hospitl/ |
bệnh viện |
field |
/fi:ld/ |
cánh đồng |
difference |
/'difrəns/ |
khác nhau |
Từ vựng trong tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 1 - Hình 1
2. Ngữ pháp quan trọng tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 1 2 và 3
Ngữ pháp tiếng Anh là một phần quan trọng, giúp học sinh hiểu và đặt được câu diễn đạt hoàn chỉnh đúng ngữ nghĩa. Vậy trong chương trình học tiếng Anh lớp 4 unit 12 này các bé sẽ học về chủ điểm ngữ pháp nào? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
2.1 Hỏi và đáp về nghề nghiệp
Unit 12 “What does your father do?” là chủ đề về nghề nghiệp. Vậy để đặt câu hỏi về nghề nghiệp của ai đó nên sử dụng mẫu câu nào?
Khi đặt câu hỏi về nghề nghiệp của ai đó các em học sinh có thể sử dụng một số mẫu câu hỏi và câu trả lời sau:
Mẫu câu hỏi |
Mẫu câu trả lời |
What does your (+ các thành viên trong gia đình) do? (... của bạn làm nghề gì?) Ví dụ: What does your (grandpa/ grandma/ father/ mother/ sister/ brother/ uncle...) do? |
He/ She is a/an + nghề nghiệp. (Ông ấy/ Bà ấy là... .) Ví dụ: He is a farmer. (Ông của mình là nông dân.) She is a nurse. (Bà ấy làm y tá.) |
What does she/he do? (Cô ấy/ cậu ấy làm nghề gì?) Ví dụ: What does she/he do? |
|
What's her/ his job? (Nghề nghiệp của bà ấy/ ông ấy là gì?) |
|
What do you do? / What's your job? (Bạn làm nghề gì? / Nghề của bạn là gì?) |
I'm + a/an + nghề nghiệp. (Tôi làm nghề.../ Tôi là... .) |
Ngữ pháp trong tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 2 - Hình 2
2.2 Hỏi và đáp về ai đó làm việc ở đâu
Để hỏi ai đó làm làm việc ở đâu có thể sử dụng cấu trúc sau:
Mẫu câu hỏi |
Mẫu câu trả lời |
Where does she/ he work? (Cô ấy/ anh ấy làm việc ở đâu?) Ví dụ: Where does he work? (Cậu ấy làm việc ở đâu?) |
She/ He works + in + nơi làm việc. (Cô ấy/ Anh ấy làm việc ở... .) Ví dụ: He works in an office. (Cậu ấy làm việc ở văn phòng.) |
Để hỏi và đáp một nghề nghiệp nào đó làm việc ở đâu, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Mẫu câu hỏi |
Mẫu câu trả lời |
Where does a/an + nghề nghiệp work? (... làm việc ở đâu?) |
A/ An + nghề nghiệp + works + in + nơi làm việc. (.. làm việc trong...) |
>>> Tham khảo thêm: Trọn bộ ngữ pháp tiếng anh lớp 4 thi học sinh giỏi và 10+ mẫu đề cực hay
3. Hướng dẫn giải sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 1 2 3
3.1 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 1 mới
Bài 1: Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) Class, get into pairs, please! Interview your partner about the jobs of his or her family members.
(Cả lớp, vui lòng làm theo cặp! Phỏng vấn bạn em về nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình của cô ấy/cậu ấy.)
Yes. Vâng ạ.
(OK. Dạ được ạ.)
b) What does your father do, Mai?
(Ba của bạn làm nghề gì vậy Mai?)
He's a teacher.
(Ông ấy là giáo viên.)
c) And what about your mother?
(Còn mẹ của bạn thì sao?)
She's a nurse.
(Bà ấy là y tá.)
d) What does your sister do?
(Chị gái của bạn làm nghề gì?)
She's a student.
(Chị ấy là sinh viên.)
Bài 2: Point and say.
(Chỉ và nói.)
(Làm việc theo cặp. Hỏi bạn của em về những công việc của các thành viên trong gia đình của bạn ấy.)
Lời giải chi tiết:
a) What does your father do? - He's a farmer.
(Ba của bạn làm nghề gì? - Ông ấy là nông dân.)
b) What does your mother do? - She's a nurse.
(Mẹ của bạn làm nghề gì? - Bà ấy là y tá.)
c) What does your uncle do? - He's a driver.
(Chú của bạn làm nghề gì? - Chú ấy là tài xế.)
d) What does your brother do? - He's a factory worker.
(Anh của bạn làm nghề gì? - Anh ấy là công nhân nhà máy.)
>> Tổng hợp kiến thức và bài tập tiếng Anh lớp 4 hay nhất kèm đáp án
Bài 3: Listen anh tick.
(Nghe và đánh dấu chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Nam: What does your mother do, Quan?
Quan: She's a teacher.
Nam: How about your father? What does he do?
Quan: He's a factory worker.
Nam: Do you have a brother?
Quan: No, I don't. But I have a sister.
Nam: What does she do?
Quan: She's a nurse.
Nam: OK. Thanks for your time, Quan.
Quan: You're welcome.
Lời giải chi tiết:
father - factory worker (bố - công nhân nhà máy)
mother - teacher (mẹ - giáo viên)
brother - not have (anh trai - không có)
sister - nurse (chị gái - y tá)
Bài 4: Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
- family
This is a photo of my family.
(Đây là tấm hình của gia đình mình.)
- farmer
My grandpa is a farmer.
(Ông mình là nông dân.)
- is a nurse
My grandma is a nurse.
(Bà mình là y tá.)
- is a driver
My father is a driver.
(Ba mình là tài xế.)
- is a factory worker
My mother is a factory worker.
(Mẹ mình là công nhân nhà máy.)
- a pupil
I am a pupil.
(Mình là học sinh.)
Bài 5: Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
My family
(Gia đình tôi)
This is a picture of my family.
(Đây là tấm hình của gia đình mình.)
This is my grandpa. He's a driver.
(Đây là ông mình. Ông là tài xế.)
This is my grandma. She's a factory worker.
(Đây là bà mình. Bà là công nhân nhà máy.)
This is my father. He's a farmer.
(Đây là ba mình. Ba là nông dân.)
This is my mother. She's a nurse.
(Đây là mẹ mình. Mẹ là y tá.)
And this is me. I am a pupil.
(Và đây là mình. Mình là học sinh.)
>> > Tham khảo thêm: Tổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng anh lớp 4 chi tiết, đầy đủ nhất
3.2 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 2 mới
Bài 1: Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) Let's play a game of jobs.
(Chúng ta cùng chơi trò chơi về công việc.)
OK.
(Được thôi.)
b) She's a doctor. Where does she work?
(Cô ấy là bác sĩ. Cô ấy làm việc ở đâu?)
In a hospital.
(Trong bệnh viện.)
Well done! Now it's your turn.
(Trả lời tốt lắm! Bây giờ đến lượt bạn.)
c) He's a worker. Where does he work?
(Ông ấy là công nhân. Ông ấy làm việc ở đâu?)
In a factory.
(Trong nhà máy.)
Great.
(Tuyệt.)
d) She's a farmer. Where does she work?
(Cô ấy là nông dân. Cô ấy làm việc ở đâu?)
In a field.
(Trên cánh đồng.)
Correct!
(Đúng rồi!)
>>> Tham khảo thêm: Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 7 cho bé học tại nhà
Bài 2: Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) Where does a doctor work?
(Bác sĩ làm việc ở đâu?)
A doctor works in a hospital.
(Bác sĩ làm việc trong bệnh viện.)
b) Where does a farmer work?
(Nông dân làm việc ở đâu?)
A farmer works in a field.
(Nông dân làm việc trên cánh đồng.)
c) Where does a worker work?
(Công nhân làm việc ở đâu?)
A worker works in a factory.
(Công nhân làm việc ở trong nhà máy.)
d) Where does a clerk work?
(Công nhân làm việc ở đâu?)
A clerk works in an office.
(Nhân viên văn phòng làm việc ở trong văn phòng.)
Bài 3: Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
- What does your father/ mother/ grandpa/ grandma/ brother/ sister do?
(Nghề của ba/mẹ/ông/bà/anh(em)/chị(em) bạn là gì?)
- Where does she/he work?
(Cô ấy/cậu ấy làm việc ở đâu?)
>>> Tham khảo thêm: Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 11 cho bé học tại nhà
Bài 4: Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: Can you talk about your parents' jobs and where they work?
B: Yes, OK. My father is a farmer. He works in a field.
A: How about your mother?
B: She's a nurse. She works in a hospital.
A: Thanks for your answers.
B: You're welcome.
2.
A: Now, what about you? What does your father do?
C: He's a doctor. He works in a hospital.
A: How about your mother?
C: She's a teacher. She works in a primary school.
A: Thanks for your answers.
C: You're welcome.
Tạm dịch:
1.
A: Cậu có thể kể về nghề nghiệp của bố mẹ cậu và nơi họ làm việc không?
B: Được chứ. Bố mình là một nông dân. Ông ấy làm việc ở cánh đồng.
A: Thế còn mẹ cậu thì sao?
B: Bà ấy là một y tá. Bà ấy làm việc ở bệnh viện.
A: Cảm ơn vì cậu trả lời của cậu.
B: Không có gì.
2.
A: Cậu thì sao? Bố cậu làm nghề gì?
C: Ông ấy là một bác sĩ. Ông ấy làm việc ở bệnh viện.
A: Thế còn mẹ cậu thì sao?
C: Bà ấy là một giáo viên. Bà ấy làm việc ở một trường tiểu học.
A: Cảm ơn câu trả lời của cậu.
C: Không có gì.
Lời giải chi tiết:
1.c |
2. a |
3. d |
4. b |
>>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO BÉ LỚP 4 BỐ MẸ CẦN BIẾT NGAY
Bài 5: Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
- This is Ann's mother.
(Đây là mẹ của Ann.)
She is a doctor/nurse.
(Bà ấy là bác sĩ/y tá.)
She works in a hospital.
(Bà ấy làm việc trong bệnh viện.)
- This is Ann's father.
(Đây là ba của Ann.)
He is a farmer.
(Ông ấy là nông dân.)
He works in a field.
(Ông ấy làm việc trên cánh đồng.)
Bài 6: Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Pelmanism
(Phương pháp Penman - Luyện trí nhớ)
Đầu tiên, để chuẩn bị cho trò chơi này, các bạn chuẩn bị các thẻ tên công việc (nghề nghiệp) và nơi làm việc cho công việc đó. Nhắc lại cho các bạn về cách chơi trò chơi này như sau: chơi theo cặp, các bạn lần lượt lật một cặp thẻ tên. Nếu cặp thẻ tên đó hiện ra là công việc phù hợp với nơi làm việc thì người chơi sẽ được một điểm và tiếp tục lật cặp thẻ tên khác. Nếu các bạn lật một cặp thẻ mà hiện ra không đúng (có nghĩa là công việc không phù hợp với nơi làm việc) thì đến lượt người chơi kia. Khi đã lật hết toàn bộ thẻ tên, người nào có số điểm cao nhất là người chiến thắng.
>> Ôn luyện cùng bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án
3.3 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 3 mới
Bài 1: Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
ie |
field |
My grandpa works in a field. |
Ông tôi làm việc trên cánh đồng. |
piece |
I want a piece of chocolate. |
Tôi muốn một mẩu sô-cô-la. |
|
ea |
teacher |
My mother is a teacher. |
Mẹ tôi là giáo viên. |
reading |
She's reading a book now. |
Bây giờ cô ấy đang đọc sách. |
Bài 2: Listen and circle. Then say the sentences with the circled words.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói các câu có từ được khoanh tròn.)
1.
a. field
b. piece
2.
a. teaching
b. reading
Phương pháp giải:
Bài nghe:
- Where's my piece of chocolate?
(Miếng sô-cô-la của tôi đâu rồi?)
- Miss Hien is reading a dictation.
(Cô Hiền đang đọc chính tả.)
>>> Xem thêm: CÁCH ÁP DỤNG MỤC TIÊU SMART VÀO VIỆC HỌC NGOẠI NGỮ HIỆU QUẢ 99%
Lời giải chi tiết:
- b 2. b
Bài 3: Let’s chant.
(Chúng ta cùng hát đồng dao.)
Jobs and places of work
(Công việc và nơi làm việc)
What does your father do? He's a farmer.
(Ba bạn làm nghề gì? Ba mình là nông dân.)
Where does he work? In a field.
(Ông ấy làm việc ở đâu? Trên cánh đồng.)
What does your mother do? She's a teacher.
(Mẹ bạn làm nghề gì? Mẹ mình là giáo viên.)
Where does she work? In a school.
(Bà ấy làm việc ở đâu? Trong trường học.)
What does your sister do? She's a worker.
(Chị gái bạn làm nghề gì? Chị ấy là công nhân.)
Where does she work? In a factory.
(Chị ấy làm việc ở đâu? Trong nhà máy.)
What does your brother do? He's a clerk.
(Anh trai bạn làm nghề gì? Anh ấy là nhân viên văn phòng.)
Where does he work? In an office.
(Anh ấy làm việc ở đâu? Trong văn phòng.)
>> Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 1 - hướng dẫn học và làm bài tập
Bài 4: Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Report
This is the report of my interview with Phong. His father is a teacher. He works in Le Hong Phong Primary School. His mother is a nurse. She works in Thanh Nhan Hospital. Phong has a brother but he doesn't have a sister. His brother is a worker in a car factory. And as you know, Phong is a pupil in Class 4A. Thank you for reading.
Hình 14
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Báo cáo
Đây là bài báo cáo về cuộc phỏng vấn của tôi với Phong. Cha cậu ấy là giáo viên, ông ấy làm việc ở Trường Tiểu học Lê Hồng Phong. Mẹ cậu ấy là y tá. Bà ấy làm việc ở Bệnh viện Thành Nhân. Phong có một anh trai nhưng không có chị/em gái. Anh trai cậu ấy là công nhân trong nhà máy ô tô. Và như các bạn biết, Phong là học sinh lớp 4A. Cám ơn bạn đã đọc.
Lời giải chi tiết:
|
Job (công việc) |
Place of work (nơi làm việc) |
father (bố) |
teacher (giáo viên) |
Le Hong Phong Primary School (trường tiểu học Lê Hồng Phong) |
mother (mẹ) |
nurse (y tá) |
Thanh Nhan Hospital (bệnh viện Than Nhàn) |
brother (anh trai) |
worker (công nhân) |
car factory (nhà máy ô tô) |
Bài 5: Write about the jobs of your family members and where they work.
(Viết về nghề nghiệp và nơi làm việc của các thành viên trong gia đình.)
Lời giải chi tiết:
There are four people in my family.
(Có 4 người trong gia đình tôi.)
My father is a director. He works in Tri Thuc Viet Company.
(Ba tôi là giám đốc. Ông ấy làm việc trong Công ty Tri Thức Việt.)
My mother is a nurse. She works in Trung Vuong Hospital.
(Mẹ tôi là ỵ tá. Bà ấy làm việc ở Bệnh viện Trưng Vương.)
My sister is a student. She studies at Ho Chi Minh City University of Pedagogy.
(Chị gái tôi là sinh viên. Chị ấy học ở Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh.)
And I am a pupil in Class 4/2.
(Và tôi là học sinh ở lớp 4/2. Tôi học ở Trường Tiểu học Ngọc Hồi.)
>>> Xem thêm: THỰC HƯ CÂU CHUYỆN HỌC TIẾNG ANH - TĂNG IQ Ở TRẺ EM?
Bài 6: Project.
(Dự án.)
(Phỏng vấn hai bạn học về nghề nghiệp của ba mẹ họ. Nói cho cả lớp nghe về chúng.)
Lời giải chi tiết:
1. Interviewee's name: Minh (Tên người được phỏng vấn: Minh) |
||
|
Job (công việc) |
Place of work (nơi làm việc) |
father (bố) |
driver (tài xế) |
in a company (trong công ty) |
mother (mẹ) |
teacher (giáo viên) |
in a school (trong trường học) |
2. Interviewee's name: Lan (Tên người được phỏng vấn: Lan)
|
4. Bài tập áp dụng thêm trong tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson 2 và 3
Bài 1: Match each image with an appropriate word.
Farmer nurse factory worker clerk driver pupil teacher student |
>>> Xem thêm: BÍ QUYẾT DẠY TRẺ DƯỚI 10 TUỔI HỌC TIẾNG ANH TẠI NHÀ ĐẠT KẾT QUẢ CAO
Bài 2: Odd one out:
1. a. farmer |
b. nurse |
c. month |
d. teacher |
2. a. doctor |
b. school |
c. hospital |
d. nurse |
3. a. ruler |
b. rubber |
c. worker |
d. book |
4. a. father |
b. teacher |
c. mother |
d. grandma |
5. a. pupil |
b. pencil |
c. notebook |
d. rubber |
6. a. forty |
b. fifteen |
c. fourth |
d. twenty |
7. a. get |
b. stay |
c. go |
d. early |
8. a. where |
b. went |
c. what |
d. how |
9. a. did |
b. got |
c. goes |
d. drew |
10. a. factory |
b. school |
c. clerk |
d. hospital |
11. a. office |
b. doctor |
c. police |
d. clerk |
12. a. sister |
b. worker |
c. farmer |
d. singer |
13. a. grandpa |
b. pupil |
c. grandma |
d. uncle |
14. a. read |
b. to |
c. at |
d. past |
15. a. dinner |
b. lunch |
c. eat |
d. breakfast |
16. a. morning |
b. afternoon |
c. evening |
d. singing |
17. a. finish |
b. listen |
c. start |
d. homework |
18. a. milk |
b. on |
c. in |
d. at |
19. a. field |
b. hospital |
c. doctor |
d. factory |
20. a. she |
b. his |
c. her |
d. your |
Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 1 - Hình 18
Bài 3: Find and correct the mistake:
- I go to school at 7.40 o’clock.
- My school finish at 12:00.
- What do your brother do? – He’s a pupil.
- My daddy water the flowers yesterday morning.
- She goes on bed at 22:00.
- My mommy gets up early on the morning.
- Mr. Linh is a doctor. He works in the field.
- Her grandfather plants rice, vegetable and raises pig, chicken. He is a factory worker.
- Mr. Lien teaches Maths at my school. She is a pupil.
- There is four people in my family: my daddy, my mommy, my brother and me.
>>> Xem thêm: Bài tập thì hiện tại đơn lớp 4 - Có đáp án chi tiết
Bài 4: Read and match:
1. What time did she go to school yesterday? |
a. It’s on the second of April. |
1. |
2. What time does she have breakfast? |
b. She works in a factory. |
2. |
3. Was he at the zoo this morning? |
c. At 9 p.m. |
3. |
4. Where does your mommy work? |
d. No, he’s a student. |
4. |
5. Where does she work? |
e. She’s a clerk. |
5. |
6. What time is it now? |
f. At 7 a.m. |
6. |
7. What does your mother do? |
g. She went to school at 8.00. |
7. |
8. What time do you go to bed? |
h. It’s half past fifteen. |
8. |
9. Is your brother a farmer? |
i. No, she wasn’t. I stayed at home. |
9. |
10. When’s his birthday? |
k. She works in an office. |
10. |
Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 2 - Hình 19
Bài 5: Create sentences using the provided words:
- Yen and Ly/ student
- Her uncle/ driver
- My father and my mommy/ factory worker
- My mother/ nurse
- Mr. Yen/ doctor
- I/ teacher
- Mr. Linh/ go to work/ 6.45
- We/ get up/ 6.00
- What/ her sister/ do/ ? – She/ student/.
- What time/ Marry/ do homework/? - / 7/ evening/.
- A doctor/ work/ hospital/
- A clerk/ work/ office/
- A worker/ work/ factory/
- A teacher/ teach/ school/
- He/ watch/ TV/ now/
Bài 6: Answer questions about you:
- What do you do?
- What time do you get up?
- What time do you go to bed?
- What time do you have lunch?
- What does your father do?
- Where does your daddy work?
- What subjects do you like?
- When’s your birthday?
- What can you do?
- When do you have Maths?
>>> Xem thêm: TIẾNG ANH DÀNH CHO TRẺ EM LỚP 4 VÀ CÁCH HỌC HIỆU QUẢ NHẤT NÊN ÁP DỤNG
Bài 7: Read and complete.
A: What (1)_____ your daddy do?
B: He's an engineer.
A: (2)______ does he work?
B: He work in the building.
A: (3)_____ he like his job?
B: (4)_____, he does.
A: (5) _________________?
B: My mommy is a teacher.
A: (6)____________________?
B: She teaches in Nguyen Khuyen school.
Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 3 - Hình 20
>>> Xem thêm: ĐẦU TƯ TIẾNG ANH CHO CON THẾ NÀO ĐẠT HIỆU QUẢ CAO VÀ TỐI ƯU CHI PHÍ?
Bài 8: Find and fix the mistake.
1. My sister often gets up late on the morning.
____________________________________________________
2. Mr. Linh is a doctor. He works in the field.
____________________________________________________
3. Her grandfather plants vegetables, rice and raises chickens, pig. He is a laborious engineer.
____________________________________________________
4. Mr. Yen takes care of people in the hospital. She is a pupil.
____________________________________________________
5. There is five people in my family: my daddy, my mommy, my sister, my brother and me.
____________________________________________________
Bài 9: Read and sequence the sentences in the correct order. The conversation commences with 0.
A |
Linh: Where does he work? |
B |
Thanh: He’s a doctor. |
C |
Linh: What does your father do, Hoang? |
D |
Thanh: She’s a Maths teacher. She works at my TC school. |
E |
Linh: How about your mother? What does she do? |
F |
Thanh: In a hospital in the city. |
>>> Xem thêm: Bài tập tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit có đáp án
ĐÁP ÁN
Bài 1: Put a suitable word under each picture: farmer, clerk, nurse, student, pupil, driver, teacher, factory worker.
1 - nurse |
2 - student |
3 - driver |
4 - factory worker |
5 - pupil |
6 - teacher |
7 - clerk |
8 - farmer |
Bài 2: Odd one out:
1 - c |
2 - b |
3 - c |
4 - b |
5 - a |
6 - c |
7 - d |
8 - b |
9 - c |
10 - c |
11 - a |
12 - a |
13 - b |
14 - a |
15 - c |
16 - d |
17 - d |
18 - a |
19 - c |
20 - a |
Bài 3: Find and correct the mistake:
1 - bỏ o' clock |
2 - finishes |
3 - does your |
4 - watered |
5 - on -> to |
6 - on -> in |
7 - field -> hospital |
8 - factory worker -> farmer |
9 - pupil -> teacher |
10 - is -> are |
Bài 4: Read and match:
1 - g |
2 - f |
3 - i |
4 - k |
5 - b |
6 - h |
7 - e |
8 - c |
9 - d |
10 - a |
Bài 5: Create sentences using the provided words.
1 - Yen and Ly are students.
2 - Her uncle is a driver.
3 - My daddy and my mommy are factory workers.
4 - My mommy is a nurse.
5 - Mr. Yen is a teacher.
6 - I am a teacher.
7 - Mr. Linh goes to work at 6.45.
8 - We get up at 6.00 o'clock.
9 - What does her sister do? - She is a student.
10 - What time does Marry do homework? - At 7 o'clock in the evening.
11, A doctor is in the hospital.
12, A clerk is in the office.
13, A worker in the factory.
14, A teacher teaches at all schools.
15, She is watching TV now.
Bài 6: Answer questions about you: Học sinh tự trả lời.
1 - I am a pupil.
2 - I get up at 7 am.
3 - I go to bed at 20 am.
4 - I have lunch at 11 o'clock.
5 - He is a farmer
6 - He works in the field.
7 - I like Maths.
8 - It is on the twenty - second of December.
9 - I can sing.
10 - I have it on Tuesday and Thursday.
Bài 7: Read and complete.
A: What (1) does your daddy do?
B: She's an engineer.
A: (2) Where does she work?
B: She works in the building.
A: (3) Does she like his job?
B: (4) Yes, she does.
A: (5) What does your mommy do?
B: My mommy is a teacher.
A: (6) Where does she work?
B: She teaches in Nguyen Khuyen school.
Bài 8: Find and fix the mistake.
1. My sister often gets up late on the morning.
____My sister often gets up late in the morning.______
2. Mr. Linh is a doctor. He works in the field.
_____Mr. Linh is a doctor. He works in the hospital.______
3. Her grandfather plants rice, vegetable and raises pig, chicken. He is a hard - working engineer.
4. ___Her grandfather plants rice, vegetable and raises pig, chicken. He is a hard - working farmer.___
5. Mr. Yen takes care of people in the hospital. She is a pupil.
____Mr. Yen takes care of people in the hospital. She is a nurse.______
6. There is five people in my family: my daddy, my mommy, my sister, my brother and me.
There are five people in my family: my daddy, my mommy, my sister, my brother and me.
Bài 9: Read and number the sentences in the correct order. The conversation begins with 0.
2 |
A |
Linh: Where does he work? |
1 |
B |
Thanh: He’s a doctor. |
0 |
C |
Linh: What does your father do, Hoang? |
5 |
D |
Thanh: She’s a Maths teacher. She works at my TC school. |
4 |
E |
Linh: How about your mother? What does she do? |
3 |
F |
Thanh: In a hospital in the city. |
5. Lời kết
Dưới đây là bộ đề ôn tập cho tiếng Anh lớp 4 Unit 12 Lesson 1 2 3, bao gồm đáp án đi kèm. Bộ đề này sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập và kiểm tra kiến thức của mình trong unit này một cách hiệu quả.
Ngoài ra, trên website Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders còn có nhiều tài liệu ôn tập khác như giải bài tập, trắc nghiệm, đề thi học kì 1 và 2 lớp 4, giúp các bạn có thêm tài liệu ôn tập phong phú để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi của mình. Hãy tham khảo và ôn tập thường xuyên để có kết quả tốt nhất trong học tập!
Khoá học tại BingGo Leaders
BingGo Leaders có gì?
KHÓA HỌC KINDERGARTEN
(3 - 5 tuổi)
- 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
- Giáo trình: Cambridge
- Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
- Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
- Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản
KHÓA HỌC STARTERS
(6 - 7 tuổi)
- 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
- Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
- Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
- Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
- Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu
KHÓA HỌC MOVERS
(8 - 9 tuổi)
- 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
- Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
- Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
- Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
- Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"
KHÓA HỌC FLYERS
(10 - 13 tuổi)
- 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
- Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
- Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
- Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
- Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"