Trong hành trình học tiếng Anh, bé không chỉ cần nắm vững chủ điểm ngữ pháp mà việc bổ sung vốn từ vựng cũng rất quan trọng. Việc học và ghi nhớ từ vựng tốt sẽ giúp bé cải thiện cả 4 kỹ năng tiếng Anh, bao gồm nghe nói đọc viết.
Trong bài viết này, BingGo Leaders đã chọn lọc và tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 trọng tâm theo từng Unit chuẩn SGK chương trình mới. Cùng ôn tập ngay nhé!
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit
BingGo Leader xin giới thiệu đến các bé tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 chuẩn chương trình học mới. Kiến thức của mỗi bài học đều xoay quanh những chủ đề gần gũi, quen thuộc. Việc có vốn từ vựng phong phú chắc chắn sẽ giúp con cải thiện kỹ năng học tiếng Anh.
Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 1 - 12 chuẩn SGK chương trình học mới nhất, ba mẹ và bé cùng xem ngay:
1.1. Unit 1 - NICE TO SEE YOU AGAIN
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Good morning |
/ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ |
Chào buổi sáng |
Good evening |
/ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/ |
Chào buổi tối |
Primary school |
/ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ |
Trường Tiểu học |
Class |
/klɑːs/ |
Lớp |
Hometown |
/ˈhəʊm.taʊn/ |
Quê hương |
1.2. Unit 2 - I’M FROM JAPAN
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
England |
/ˈɪŋ.ɡlənd/ |
Nước Anh |
English |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
Người Anh |
Australian |
/ɒsˈtreɪ.li.ən/ |
Người Úc |
American |
/əˈmer.ɪ.kən/ |
Người Mỹ |
Vietnamese |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
Người Việt Nam |
1.3. Unit 3 - WHAT DAY IS IT TODAY
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Monday |
/ˈmʌn.deɪ/ |
Thứ hai |
Tuesday |
/ˈtʃuːz.deɪ/ |
Thứ ba |
Wednesday |
/ˈwenz.deɪ/ |
Thứ tư |
Thursday |
/ˈθɜːz.deɪ/ |
Thứ năm |
Friday |
/ˈfraɪ.deɪ/ |
Thứ sáu |
1.4. Unit 4 - WHEN’S YOUR BIRTHDAY
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
January |
/’dʒænjuəri/ |
Tháng một |
february |
/‘febrʊəri/ |
Tháng hai |
March |
/ma:tj/ |
Tháng ba |
April |
/‘eiprəl/ |
Tháng tư |
May |
/mei/ |
Tháng năm |
1.5. Unit 5 - CAN YOU SWIM
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Sing |
/sɪŋ/ |
Hát |
Cook |
/kʊk/ |
Nấu ăn |
Skip |
/skɪp/ |
Nhảy dây |
Walk |
/wɔːk/ |
Đi bộ |
Draw |
/drɔː/ |
Vẽ |
1.6. Unit 6 - WHERE IS YOUR SCHOOL?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Address |
/əˈdres/ |
Địa chỉ |
Stream |
/stiːm/ |
Con suối |
Road |
/rəʊd/ |
Con đường |
Avenue |
/ˈæv.ə.njuː/ |
Đại lộ |
Village |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
Ngôi làng |
1.7. Unit 7 - WHAT DO YOU LIKE DOING?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Welcome |
/ˈwel.kəm/ |
Hoan nghênh |
Reading |
/ˈriː.dɪŋ/ |
Đọc sách |
Swimming |
/ˈswɪmɪŋ/ |
Bơi |
Taking photographs |
Chụp ảnh |
|
Watching TV |
Xem tivi |
1.8. Unit 8 - WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Timetable |
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ |
Thời khóa biểu |
Vietnamese |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
Môn tiếng Việt |
PE (Physical Education) |
/ˌpiːˈiː/ |
Môn thể dục |
Art |
/ɑːt/ |
Môn mỹ thuật |
Science |
/ˈsaɪ.əns/ |
Môn khoa học |
1.9. Unit 9 - WHAT ARE THEY DOING?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Write a dictation |
Viết bài chính tả |
|
Paper planes |
máy bay giấy |
|
Puppet |
/ˈpʌp.ɪt/ |
Con rối |
Paper boat |
Thuyền giấy |
|
Paint masks |
Tô mặt nạ |
1.10. Unit 10 - WHERE WERE YOU YESTERDAY?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Yesterday |
/ˈjes.tə.deɪ/ |
Hôm qua |
At home |
/æt həʊm/ |
Ở nhà |
On the beach |
Trên bãi biển |
|
In the school library |
Trong thư viện trường học |
|
Wash |
/wɑːʃ/ |
Rửa, giặt, đánh |
1.11. Unit 11 - WHAT TIME IS IT?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Breakfast |
/ˈbrek.fəst/ |
Bữa sáng |
Lunch |
/lʌntʃ/ |
Bữa trưa |
Dinner |
/ˈdɪn.ər/ |
Bữa tối |
A.m. (ante meridiem) |
/æm/ |
Buổi sáng (trước buổi trưa) |
P.m. (post meridiem) |
/ˌpiːˈem/ |
Buổi chiều tối (sau buổi trưa) |
1.12. Unit 12 - WHAT DOES YOUR FATHER DO?
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Interview |
/ˈɪn.tə.vjuː/ |
Phỏng vấn |
Student |
/ˈstjuː.dənt/ |
Học sinh |
Farmer |
/ˈfɑː.mər/ |
Nông dân |
Office |
/ˈɒf.ɪs/ |
Văn phòng |
Hospital |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ |
Bệnh viện |
2. Tips hay giúp bé học từ vựng hiệu quả, dễ vận dụng
BingGo Leaders giới thiệu đến ba mẹ và bé 3 mẹo hay giúp việc học tiếng Anh trở lên thú vị, hiệu quả hơn. Cụ thể:
2.1. Học từ vựng bằng thẻ flashcash
Đây là một trong những phương pháp quen thuộc, có tính ứng dụng và hiệu quả cao. Ba mẹ chỉ cần chuẩn bị sẵn cho bé một bộ thẻ, gọi là flashcard để học tiếng Anh gồm 2 mặt, một mặt ghi từ vựng (kèm phiên âm), một mặt có hình ảnh minh họa.
Để học với thẻ flashcash, bé nhìn một mặt trước. Ví dụ nhìn mặt hình ảnh sau đó đọc to, nói lại từ vựng đó. Tiếp đến, bé chỉ cần lật mặt sau xem lại từ vựng xem có đúng hay không.
Có thể nói, Flashcard tiếng Anh là công cụ vô cùng tiện lợi, bé có thể học ở bất cứ đâu, mọi lúc mọi nơi. Thẻ học tiếng Anh có ưu điểm là dễ dàng làm, tiết kiệm chi phí, thỏa sức sáng tạo tùy theo mong muốn học của trẻ.
2.2. Một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả
Một số phương pháp học từ vựng khác mà ba mẹ có thể tham khảo như:
- Học từ vựng qua truyện tranh tương tác: Giúp con học từ vựng một cách tự nhiên. Trẻ được chủ động tương tác, tiếp thu dễ dàng.
- Học từ vựng thông qua trò chơi: Vừa chơi vừa học giúp con cảm thấy hứng thú hơn. Ba mẹ có thể tìm kiếm các trò chơi vượt chướng ngại vật bằng cách trả lời đúng về từ vựng để giúp trẻ luyện tập thêm.
- “Tắm” tiếng Anh: Tạo môi trường giao tiếp bằng tiếng Anh ngay tại nhà, học mọi lúc mọi nơi vừa hiệu quả lại không bị nhàm chán, dễ nản.
2.3. Đưa các từ mới vào trong việc giao tiếp mỗi ngày
Áp dụng từ mới tiếng Anh học được vào trong hoạt động giao tiếp hàng ngày là cách tốt nhất để giúp con ghi nhớ, đồng thời nâng cao khả năng nói. Bởi chúng ta luôn dễ dàng thuộc một từ vựng khi chúng được gắn vào hoàn cảnh cụ thể. Bí quyết giúp con học từ vựng hiệu quả đó chính là rèn thói quen.
Khi ở nhà, ba mẹ hãy cố gắng tạo môi trường để con luyện nói, nói mỗi ngày như một thói quen. Khi nghe nhạc, xem phim, đọc truyện, đi học…bé sẽ ấn tượng với những từ đã học. Hoặc đơn giản là cảm thấy yêu thích, đọc lớn, đọc nhại theo người bản xứ.
Ngoài ra, ba mẹ có thể cùng con giao tiếp. Ví dụ như hỏi một số câu hỏi tiếng Anh về từ vựng mà bé được học. Hoặc hướng dẫn trẻ lại hỏi để tạo sự tương tác, mang đến sự hào hứng.
Sau khi đã giúp con rèn luyện thói quen giao tiếp và học tiếng Anh tại nhà, điều quan trọng là đồng hành cùng con để duy trì thói quen đó. Ví dụ mỗi ngày dành 10 - 15 phút cho việc học từ vựng, học giao tiếp.
3. Lời kết
Nội dung tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 trong bài viết trên đã giúp các bạn học sinh dễ dàng hệ thống và ôn tập lại trọn bộ từ vựng hiệu quả. Ba mẹ đừng quên sắm một cuốn sổ tay nhỏ và lưu lại để tra cứu bất cứ lúc nào nhé. Theo dõi BingGo Leaders ngay hôm nay để cập nhật thêm nhiều chủ đề và hữu ích khác.
Tham khảo thêm: Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 thi học sinh giỏi và 10+ đề mẫu cực hay.