CÁCH ÁP DỤNG MỤC TIÊU SMART VÀO VIỆC HỌC NGOẠI NGỮ HIỆU QUẢ 99%

Việc đặt ra mục tiêu không chỉ là một phần quan trọng của bất kỳ phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em nào bởi nó giúp cụ thể hoá đích đến, đồng thời tạo ra động lực mạnh mẽ hơn để đạt được điều đó. Trong số vô vàn các phương pháp ngoài kia, chúng ta không thể bỏ qua mục tiêu SMART – một phương pháp thông minh và hiệu quả được ứng dụng rộng rãi tại nhiều trường lớp trên khắp thế giới.

Được biết đến với sự linh hoạt và tính áp dụng cao, mục tiêu SMART mang lại sự cụ thể, rõ ràng trong quá trình đặt ra, theo dõi và đánh giá mục tiêu học tập. Hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders khám phá cách áp dụng mục tiêu này vào việc học ngoại ngữ của trẻ hiệu quả đến 99% nhé.

1. Tổng quan về mục tiêu SMART

Trước khi đi sâu vào cách áp dụng mục tiêu SMART hiệu quả đến 99%, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ giới thiệu tổng quan về mục tiêu SMART, bao gồm khái niệm, công thức, ý nghĩa và nguyên tắc thiết lập mục tiêu nhé!

1.1. Mục tiêu SMART là gì?

Mục tiêu SMART, viết tắt từ Specific, Measurable, Achievable, Relevant, và Time-bound, là một phương pháp đặt mục tiêu cụ thể và hiệu quả, giúp cá nhân hoặc tổ chức xác định hướng đi cụ thể và đo lường được tiến triển. Được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến giáo dục và cả mục tiêu cá nhân, mục tiêu SMART đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa kết quả và tăng cường động lực.

  • Specific (Cụ thể): Mục tiêu cần được mô tả rõ ràng và chi tiết. Thay vì mục tiêu chung chung, nó tập trung vào các yếu tố cụ thể, giúp làm rõ hơn về những gì cần đạt được.
  • Measurable (Đo lường được): Mục tiêu cần phải có khả năng đo lường, để đánh giá được tiến triển và đạt được một cách cụ thể. Điều này giúp theo dõi và đánh giá mức độ thành công của mục tiêu.
Công thức SMART mục tiêu chi tiết hiệu quả

Công thức SMART mục tiêu chi tiết hiệu quả

  • Achievable (Thực hiện được): Mục tiêu cần phải khả thi và có thể đạt được trong điều kiện hiện tại. Nó không nên quá khó hoặc quá dễ, đảm bảo rằng người đặt ra mục tiêu có đủ tài nguyên và năng lực để đạt được.
  • Relevant (Liên quan): Mục tiêu cần phải liên quan đến mục đích chung và các hoạt động khác, để đảm bảo rằng nó đóng góp vào mục tiêu tổng thể của cá nhân hoặc tổ chức.
  • Time-bound (Có thời hạn): Mục tiêu cần phải có một khung thời gian xác định để tạo áp lực và định hình cho quá trình làm việc. Điều này giúp người đặt ra mục tiêu quản lý thời gian hiệu quả và tập trung vào việc đạt được mục tiêu trong khoảng thời gian nhất định.

Với công thức này, mục tiêu SMART không chỉ giúp xác định hướng đi một cách rõ ràng mà còn tăng cường khả năng đo lường và đánh giá mức độ thành công, tạo nên một công cụ mạnh mẽ trong quá trình đặt ra và đạt được mục tiêu.

>> Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP SHICHIDA - CHÌA KHÓA VÀNG GIÚP TRẺ TOÀN DIỆN

1.2. Ý nghĩa của mục tiêu SMART

Được hình thành từ 5 yếu tố: Specific - Measurable - Achievable - Relevant - Time-bound, mỗi yếu tố của mục tiêu SMART mang trong mình những ý nghĩa riêng biệt:

  • Specific giúp bạn trả lời câu hỏi liên quan đến xác định mục tiêu
  • Measurable giúp bạn trả lời câu hỏi liên quan đến việc đo lường để đi từ mức hiện tại của bản thân đến mức mục tiêu mong muốn.
  • Achievable giúp bạn trả lời câu hỏi liên quan đến tính khả thi của mục tiêu dựa trên điều kiện của bản thân và dự đoán được những thách thức trong quá trình thực hiện
  • Relevant giúp bạn trả lời những câu hỏi liên quan đến sự liên quan, hỗ trợ với các mục tiêu khác hoặc mục tiêu chung.
  • Time-bound giúp bạn trả lời những câu hỏi liên quan đến thời gian thực hiện mục tiêu.

>> Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC STEINER VÀ 3 THÔNG TIN QUAN TRỌNG CẦN NẮM RÕ

Từ những ý nghĩa riêng của mỗi yếu tố, chúng ta có thể rút ra được kết luận về ý nghĩa tổng thể của mục tiêu SMART bao gồm:

  • Xác định rõ hướng đi và trọng tâm từng giai đoạn: Mục tiêu SMART giúp trẻ xác định rõ trọng tâm và hướng đi của họ trong việc học ngoại ngữ. Điều này giúp họ dễ dàng tập trung vào những mục tiêu cụ thể và quan trọng trong quá trình học.

Ví dụ: Thay vì nói "Tôi muốn nâng cao tiếng Anh của mình", một mục tiêu cụ thể có thể là "Tôi muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình để tham gia vào các cuộc thảo luận tại trường."

  • Tạo ra một kế hoạch toàn diện: Mục tiêu SMART đặt ra một kế hoạch chi tiết về những gì cần làm để đạt được mục tiêu. Điều này giúp trẻ có cái nhìn toàn diện về hành trình học tập của mình.

Ví dụ: Nếu mục tiêu là "Nâng cao từ vựng tiếng Anh hàng ngày", kế hoạch có thể bao gồm việc sử dụng ứng dụng từ điển, tham gia lớp học thêm, và ghi chép từ mới vào một sổ từ vựng.

Ý nghĩa của mục tiêu SMART

Ý nghĩa của mục tiêu SMART

  • Tạo động lực thúc đẩy vượt qua những khó khăn: Mục tiêu SMART cung cấp một công cụ mạnh mẽ để tạo động lực. Việc theo dõi và đánh giá tiến triển đều đặn giúp trẻ thấy họ đang tiến bộ và tăng cường động lực tự nhiên.

Ví dụ: Nếu mục tiêu là "Học từ vựng tiếng Anh hàng ngày", việc đánh dấu trên bảng điểm mỗi lần đạt được một lượng từ mới có thể làm tăng động lực.

  • Giảm tình trạng căng thẳng: Mục tiêu SMART giúp giảm căng thẳng bằng cách đặt ra những mục tiêu khả thi và thực tế, tránh những áp lực không cần thiết.

Ví dụ: Nếu mục tiêu là "Dành 15 phút mỗi ngày để đọc bài báo tiếng Anh trên internet", trẻ không cảm thấy áp đặt và có thể tích lũy kiến thức một cách tự nhiên.

Tóm lại, mục tiêu SMART không chỉ giúp trẻ hình dung được hướng đi cụ thể mà còn tạo ra một kế hoạch học tập có cấu trúc, từ đó tăng cường động lực và sự tự quản lý. Việc áp dụng mục tiêu SMART trong học ngoại ngữ giúp trẻ phát triển những kỹ năng quan trọng như quản lý thời gian, động lực tự chủ, và kỹ năng đặt ra mục tiêu trong cuộc sống.

>> Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP GLENN DOMAN - GIÁO DỤC SỚM, THÀNH CÔNG SỚM

1.3. Nguyên tắc thiết lập mục tiêu SMART

Mục tiêu SMART không chỉ đơn giản là một quy trình, mà là một chiến lược toàn diện có nguyên tắc giúp cá nhân hoặc tổ chức xác định và đạt được những mục tiêu cụ thể một cách hiệu quả. Vậy có những nguyên tắc nào trong việc thiết lập mục tiêu SMART? Sau khi tìm hiểu kĩ về mục tiêu SMART, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhận thấy rằng sẽ có 3 nguyên tắc cơ bản:

  • Định hình rõ mục tiêu: Định hình mục tiêu đòi hỏi sự cụ thể hóa và rõ ràng hóa mục tiêu, bao gồm việc xác định những yếu tố chính của mục tiêu. Bạn cần tập trung vào việc đặt câu hỏi như "Mục tiêu của tôi là gì?" và "Làm thế nào tôi định hình mục tiêu của mình để nó trở nên rõ ràng và cụ thể hơn?" Một mục tiêu được định hình tốt giúp tạo ra động lực và chiến lược hành động rõ ràng. Ví dụ, việc xác định học ngoại ngữ để là gì sẽ là nền móng giúp trẻ kiên định với việc học.
Nguyên tắc đặt mục tiêu SMART

Nguyên tắc đặt mục tiêu SMART

  • Viết mục tiêu đó ra giấy: Việc viết lại mục tiêu trên giấy không chỉ giúp "đóng kín" mục tiêu vào tâm trí mà còn kích thích tầm nhìn và sự sáng tạo. Việc này không chỉ là việc chép lại mục tiêu mà còn liên quan đến việc hiểu rõ hơn về mục tiêu và cách nó liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
  • Phát triển kế hoạch thực hiện chi tiết hơn: Xây dựng kế hoạch chi tiết thực hiện đòi hỏi sự tổ chức và chi tiết hóa mục tiêu thành các bước hành động cụ thể. Bạn cần đặt câu hỏi như "Làm thế nào tôi có thể chia nhỏ mục tiêu thành các bước hành động?" và "Cần phải làm những gì để đạt được mục tiêu trong kế hoạch thời gian?"

Việc tuân thủ đủ 3 nguyên tắc trên khi thiết lập mục tiêu SMART cho bất kỳ lĩnh vực nào đều sẽ không chỉ làm tăng khả năng đạt được mục tiêu mà còn giúp duy trì động lực và tập trung trong quá trình hành động.

>> Xem thêm: HỌC CÁCH ỨNG DỤNG PHƯƠNG PHÁP MONTESSORI ĐỂ DẠY CON TỰ LẬP TỪ NHỎ

2. Kế hoạch học tiếng Anh cho trẻ theo công thức SMART

Có rất nhiều cách giúp trẻ học tiếng Anh, kế hoạch lập mục tiêu SMART là một phương pháp hoàn hảo nhất giúp trẻ xác định được những gì cần đạt được. Dựa theo mục tiêu SMART, cha mẹ có thể lập các kế hoạch và định hướng con đường học tiếng Anh cho trẻ thật rõ ràng qua 5 tiêu chí sau: 

Xây dựng kế hoạch học tiếng Anh cho trẻ theo mục tiêu SMART

Xây dựng kế hoạch học tiếng Anh cho trẻ theo mục tiêu SMART

2.1. Specific

Khi xác định mục tiêu học tiếng Anh hiệu quả, các bé phải đặt được câu hỏi rằng đích đến của việc học giỏi tiếng Anh là gì, gợi ý các câu hỏi như: Học tiếng Anh để phục vụ cho điều gì? Tại sao cần phải học tiếng Anh để đạt điểm cao trong bài kiểm tra? 

Ví dụ, bé cần phải học tiếng Anh bởi vì:

  • Đạt điểm cao môn tiếng Anh trong các kỳ thi. 
  • Đọc sách, nghe những bài hát dễ hát dành cho trẻ em hoặc xem phim không cần phụ đề 
  • Giao tiếp cơ bản với thầy cô, bạn bè, gia đình và người nước ngoài. 
  • Tham gia các cuộc thi chuyển cấp như luyện thi vào lớp 6, 10 và thi Đại học. 

Một lưu ý nhỏ là bố mẹ nên hướng dẫn con thu hẹp lại mục tiêu phù hợp với từng giai đoạn độ tuổi và trình độ của bé. Điều này sẽ giúp bé có thêm động lực, hạn chế được sự nản chí và choáng ngợp nếu mục tiêu quá rộng.

2.2. Measurable

Sau khi đã đặt mục tiêu cụ thể và tiềm năng, bố mẹ sẽ cần hướng dẫn con tìm hiểu mình cần làm gì để đạt được mục tiêu đó, sau đó lên kế hoạch đánh giá tiến độ và khả năng của trẻ. 

Ví dụ, trẻ muốn đạt được 5.0 IELTS trong vòng 6 tháng: 

  • Để thi tốt phần Speaking, trẻ sẽ học cách phát âm chuẩn IPA
  • Mỗi ngày học một phần ngữ pháp, học thuộc 10 từ vựng theo chủ đề
  • Nghe nhạc, xem phim bằng tiếng Anh mỗi ngày để rèn tính phản xạ
  • Tập viết các đoạn văn, bài thơ bằng Anh ngữ

Các bé nên có một quyển sổ để viết ra các phần cần học, sau khi học xong sẽ đánh dấu tick(√). Ngoài ra, đừng quên liệt kê những điểm yếu của từng nội dung, mỗi ngày rèn luyện thật nhiều để không bị mắc lại lỗi đó. Trẻ có thể lấy kết quả 5.0 IELTS để làm động lực cố gắng mỗi ngày.  

>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN LÀM BULLET JOURNAL HỌC TIẾNG ANH CỰC XINH XẮN CHO BÉ

2.3. Achievable

Trong quá trình thực hiện mục tiêu, việc trẻ bị nản lòng, mất niềm tin là điều dễ hiểu. Do đó, các mục tiêu đề ra phải mang tính thực tế, không tạo sự lý tưởng hóa trong tư tưởng của trẻ, tránh tạo cho trẻ cảm giác mơ hồ. 

Ví dụ, bé muốn đạt 5.0 IELTS trong vòng 6 tháng, tuyệt đối không được ảo tưởng rằng đây là mục tiêu dễ nên không cần cố gắng. Tư tưởng nên thực tế để hiểu rằng, trẻ chỉ thành công khi hoàn thành ước mơ đúng thời gian quy định. 

Từ đó, chúng ta có thể thấy được không có một mục tiêu nào phù hợp hay không phù hợp, chỉ là cần nhìn vào thực tế của bản thân, yêu cầu quá cao không đáp ứng được mục đích. 

2.4. Relevant

Mỗi mục tiêu cần được chia nhỏ ra thực hiện ở một khoảng thời gian nhất định, các bé cần lập bản kế hoạch nhỏ để từng bước thực hiện mục tiêu. Có thể thấy rằng khi hoàn thành xong một việc dù lớn hay nhỏ, chúng ta vẫn cảm thấy hài lòng và có động lực để hoàn thành. Việc chia nhỏ thành các mục tiêu nhỏ sẽ giúp chúng ta dễ dàng chinh phục kết quả tổng thể nhanh chóng hơn. 

Ví dụ, bé sắp thi cuối học kì môn tiếng Anh, bé sẽ lên danh sách việc làm cụ thể như:

  • Mỗi ngày ôn luyện một Unit
  • Luyện bài nghe bằng các tài liệu trên mạng 
  • Buổi sáng dành 30 phút học thuộc từ vựng 
  • Buổi chiều làm bài tập ngữ pháp 
  • Buổi tối luyện đọc tiếng Anh và bài viết.

2.5. Timetable

Đặc biệt, bố mẹ cần chú ý mục tiêu phải có giới hạn thời gian để thực hiện bởi sau khi quen với áp lực về thời gian, trẻ sẽ rèn được tác phong nhanh nhẹn và kỷ luật hơn. 

Ví dụ, để đạt được điểm cao cuối kỳ bài thi Speaking về chủ đề dịch vụ trong 1 tuần, trẻ có thể sẽ cần: 

  • Mỗi ngày học thuộc các từ vựng về chủ đề Nhà hàng - khách sạn
  • Buổi sáng nói các câu giao tiếp thường sử dụng về chủ đề này 
  • Buổi chiều học ngữ pháp để ghép câu đúng 
  • Buổi tối luyện cách nói giống người bản xứ.

>> Xem thêm: STEM ĐÁNH THỨC NIỀM ĐAM MÊ CỦA TRẺ NHỎ BẰNG PHƯƠNG PHÁP STEM

3. Ví dụ về việc áp dụng mục tiêu SMART vào việc học tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng mục tiêu SMART hiệu quả, bố mẹ có thể tham một số ví dụ về mục tiêu theo SMART trong học tập!

Ví dụ 1: Trẻ đạt 5.0 IELTS sau 6 tháng

  • Specific (Cụ thể)

Mục tiêu: Đạt được điểm 5.0 IELTS trong kỳ thi sau 6 tháng.

Cách áp dụng: Xác định rõ ràng mục tiêu bằng cách đặt câu hỏi về mục đích của việc thi lấy các loại chứng chỉ tiếng Anh dành cho trẻ nhỏ (ví dụ: du học, thi vào trường điểm), và đặt các tiêu chí cụ thể về kỹ năng nghe, đọc, nói, viết.

  • Measurable (Đo lường được)

Mục tiêu: Học và sử dụng thành thạo ít nhất 20 từ vựng mới và 5 cấu trúc câu mỗi ngày.

Cách áp dụng: Thiết lập bảng theo dõi tiến triển hàng ngày, đo lường bằng số lượng từ vựng mới và cấu trúc câu được học.

  • Achievable (Thực hiện được)

Mục tiêu: Lên lịch trình ôn tập và thực hành IELTS mỗi ngày, bao gồm bài kiểm tra mô phỏng hàng tuần.

Cách áp dụng: Chia nhỏ mục tiêu thành công việc cụ thể như ôn từ vựng, làm bài kiểm tra mô phỏng và xem lại các kết quả để điều chỉnh kế hoạch học.

Áp dụng mục tiêu SMART với việc đạt 5.0 IELTS

Áp dụng mục tiêu SMART với việc đạt 5.0 IELTS

  • Relevant (Liên quan)

Mục tiêu: Giao tiếp chuyên sâu về các chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS, như môi trường, giáo dục, và công việc.

Cách áp dụng: Sử dụng tài liệu IELTS chuyên biệt, tham gia các nhóm thảo luận trực tuyến, và thực hành nói về những chủ đề này hàng ngày.

  • Time-bound (Có thời hạn)

Mục tiêu: Trong vòng 6 tháng, đạt điểm IELTS 5.0.

Cách áp dụng: Đặt ra các mốc thời gian cụ thể để kiểm tra tiến triển, như làm bài kiểm tra mô phỏng sau mỗi tháng và điều chỉnh kế hoạch học dựa trên kết quả.

Ví dụ 2: Trẻ đạt điểm 9 trong bài kiểm tra Speaking về chủ đề Tết cổ truyền tại Việt Nam

  • Specific (Cụ thể)

Mục tiêu: Đạt điểm 9 trong bài kiểm tra Speaking với chủ đề Tết cổ truyền Việt Nam.

Cách áp dụng: Xác định rõ ràng mục tiêu bằng cách hiểu sâu về văn hóa, truyền thống Tết, và xây dựng sự hiểu biết chuyên sâu về chủ đề này.

  • Measurable (Đo lường được)

Mục tiêu: Học và sử dụng thành thạo 20 từ vựng, 10 cấu trúc câu chuyên sâu và các câu chúc Tết bằng tiếng Anh liên quan đến Tết mỗi ngày.

Cách áp dụng: Thiết lập bảng theo dõi tiến triển hàng ngày, đo lường bằng số liệu đo lường về từ vựng và cấu trúc câu được học.

  • Achievable (Thực hiện được)

Mục tiêu: Thực hiện nói về Tết mỗi ngày, sử dụng ngôn ngữ chính xác và phong cách tự tin, tăng cường vốn từ vựng và ngữ pháp đa dạng.

Cách áp dụng: Lên kế hoạch thực hiện các bài nói chuyên sâu về Tết, tham gia vào các hoạt động thực tế như thảo luận nhóm, giải quizz và sự kiện văn hóa liên quan.

Áp dụng mục tiêu SMART với việc đạt 9 điểm Speaking

Áp dụng mục tiêu SMART với việc đạt 9 điểm Speaking chủ đề Tết Việt Nam cổ truyền

  • Relevant (Liên quan)

Mục tiêu: Giao tiếp một cách linh hoạt và phong cách, sử dụng ngôn ngữ phức tạp và đa dạng.

Cách áp dụng: Kết hợp việc học từ sách với việc tham gia vào các bài nói chuyên sâu, thảo luận nhóm và sự kiện văn hóa để nâng cao sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ.

  • Time-bound (Có thời hạn)

Mục tiêu: Trong vòng 2 tháng, đạt điểm 9 trong bài kiểm tra Speaking với chủ đề Tết.

Cách áp dụng: Đặt ra các mốc thời gian cụ thể, như thực hiện ít nhất một bài nói chuyên sâu về Tết mỗi tuần và điều chỉnh kế hoạch học dựa trên phản hồi từ giáo viên hoặc đồng học.

>> Xem thêm: GIẢI ĐÁP 3 CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ PHƯƠNG PHÁP REGGIO EMILIA

Ví dụ 3: Trẻ đạt giải Nhất cuộc thi thuyết trình tiếng Anh cấp trường về tác động của ô nhiễm môi trường

  • Specific (Cụ thể)

Mục tiêu: Đạt giải Nhất trong cuộc thi thuyết trình tiếng Anh cấp trường về tác động của ô nhiễm môi trường.

Cách áp dụng: Xác định rõ ràng mục tiêu bằng cách nghiên cứu sâu rộng về ô nhiễm môi trường, xây dựng một tuyển chọn thông tin chất lượng và ý tưởng sáng tạo.

  • Measurable (Đo lường được)

Mục tiêu: Chuẩn bị và thực hiện 20 bài tập thuyết trình về ô nhiễm môi trường, với từng bài có nội dung và trình bày khác nhau.

Cách áp dụng: Thiết lập bảng theo dõi tiến triển với số liệu về số lượng bài tập, sự đa dạng về nội dung và chất lượng trình bày.

Áp dụng mục tiêu SMART với cuộc thi thuyết trình

Áp dụng mục tiêu SMART với việc đạt giải Nhất cuộc thi thuyết trình tiếng Anh về ô nhiễm môi trường

  • Achievable (Thực hiện được)

Mục tiêu: Lên kế hoạch thực hiện nghiên cứu, viết bài, và luyện tập trình bày mỗi ngày.

Cách áp dụng: Chia nhỏ mục tiêu thành các công việc cụ thể như nghiên cứu mỗi buổi sáng, viết bài vào buổi chiều, và thực hành trình bày mỗi buổi tối.

>> Xem thêm: BẬT MÍ CHO BÉ 5 PHƯƠNG PHÁP GHI CHÉP TIẾNG ANH CỰC HIỆU QUẢ

  • Relevant (Liên quan)

Mục tiêu: Giao tiếp hiệu quả với khán giả về tác động của ô nhiễm môi trường, sử dụng ngôn ngữ chính xác và cuốn hút.

Cách áp dụng: Kết hợp việc nghiên cứu từ các nguồn đáng tin cậy với việc thực hành trình bày trước bạn bè hoặc gia đình để nhận phản hồi và điều chỉnh.

  • Time-bound (Có thời hạn)

Mục tiêu: Trong vòng 3 tháng, đạt giải Nhất trong cuộc thi thuyết trình tiếng Anh cấp trường.

Cách áp dụng: Đặt ra các mốc thời gian cụ thể, như hoàn thành viết bài trong tháng đầu, sau đó dành thời gian cuối để tập trung vào luyện tập và điều chỉnh nội dung trình bày.

Ví dụ 4: Trẻ giao tiếp tiếng Anh thành thạo để đi du lịch cùng gia đình tại resort ở Bali

  • Specific (Cụ thể)

Mục tiêu: Trẻ giao tiếp tiếng Anh thành thạo để đi du lịch cùng gia đình tại resort ở Bali.

Cách áp dụng: Xác định rõ ràng mục tiêu bằng việc liệt kê các tình huống giao tiếp cụ thể, như đặt phòng, đặt đồ ăn, tham gia các hoạt động văn hóa sẽ kích thích sự hứng thú ở trẻ và tránh tình trạng trẻ sợ học tiếng Anh. Ngoài ra, bố mẹ cũng có thể tìm hiểu các lí do con ngại nói tiếng Anh để tiến hành khắc phục.

  • Measurable (Đo lường được)

Mục tiêu: Sử dụng thành thạo 50 từ vựng và 10 cấu trúc câu tiếng Anh phổ biến trong du lịch mỗi ngày.

Cách áp dụng: Thiết lập bảng theo dõi tiến triển với số liệu về số lượng từ vựng và cấu trúc câu được học, đồng thời đánh giá sự ứng dụng trong các tình huống thực tế.

Áp dụng mục tiêu SMART với việc giao tiếp

Áp dụng mục tiêu SMART với việc giao tiếp thành thạo để đi du lịch nước ngoài

  • Achievable (Thực hiện được)

Mục tiêu: Lên lịch trình ôn tập hàng ngày và thực hành giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống du lịch.

Cách áp dụng: Chia nhỏ mục tiêu thành công việc cụ thể như ôn từ vựng hàng ngày và thực hành giao tiếp trong vai trò du khách, sử dụng ngôn ngữ thực tế.

  • Relevant (Liên quan)

Mục tiêu: Giao tiếp một cách linh hoạt và tự tin với nhân viên và khách du lịch tại resort.

Cách áp dụng: Kết hợp việc ôn từ vựng và ngữ pháp với việc thực hành giao tiếp qua vai trò du khách, chia sẻ ý kiến, và tham gia vào các hoạt động tương tác.

  • Time-bound (Có thời hạn)

Mục tiêu: Trong vòng 4 tháng, giao tiếp tiếng Anh thành thạo để đi du lịch tại resort ở Bali.

Cách áp dụng: Đặt ra các mốc thời gian cụ thể, như ôn từ vựng và ngữ pháp trong tháng đầu, sau đó dành thời gian tiếp theo để thực hành và kiểm tra sự tiến triển.

4. Kết luận

Xây dựng một nền tảng vững chắc về ngoại ngữ không chỉ mở ra những cơ hội mới mẻ mà còn hỗ trợ toàn diện cho sự phát triển của trẻ. Trong hành trình này, việc đặt ra mục tiêu đúng cách đóng vai trò quan trọng, và mục tiêu SMART đã chứng minh là công cụ hiệu quả để hướng dẫn trẻ trên con đường của sự thành công trong học ngoại ngữ.

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders mong rằng những thông tin và ví dụ chi tiết về cách áp dụng đặt mục tiêu SMART cho việc học ngoại ngữ ở trên sẽ hỗ trợ quá trình học cùng con của ba mẹ hiện đại!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)