Khi bước vào lớp 4, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh trở nên cực kỳ quan trọng đối với học sinh. Đây là giai đoạn mà bé bắt đầu tiếp cận với các khái niệm ngữ pháp phức tạp hơn và cần phải hiểu rõ để sử dụng trong giao tiếp và viết.
Ở bài viết này, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 cùng một số bài tập kèm đáp án để các con có thể rèn luyện tại nhà.
1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
1.1 Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kì I
Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 cần bám sát các nội dung con được học trên lớp. Ba mẹ giúp con ôn tập một số chủ đề quan trọng dưới đây:
1.1.1 Cấu trúc câu chào hỏi và tạm biệt
Cần ghi nhớ cách đưa ra lời chào và tạm biệt khi giao tiếp
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hi |
Sử dụng khi hai bên giao tiếp là bạn bè, người thân. |
Good morning |
Chào buổi sáng |
Good afternoon |
Chào buổi chiều |
Good evening |
Chào buổi tối |
Good night |
Chúc ngủ ngon (dùng khi đi ngủ) |
Nice to meet you |
Rất vui khi được làm quen với bạn |
How + to be + S (Subject)? Ex: How are you? |
Hỏi sức khỏe của ai đó dạo này ra sao Ví dụ: Bạn có khỏe không |
I’m fine |
Tôi khỏe |
And you? |
Còn bạn thì sao? |
Thank you/ Thanks |
Cảm ơn bạn |
Goodbye / bye bye |
Tạm biệt |
See you tomorrow |
Hẹn gặp lại bạn ngày mai |
See you later |
Gặp lại bạn sau |
1.1.2 Cách hỏi quốc tịch người khác
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Cách hỏi và trả lời bạn đến từ quốc gia nào tới |
- Where are you from?/ - Where do you come from? |
Bạn đến từ đâu? |
I’m from + country. I come from + country. |
Tôi đến từ + tên quốc gia |
|
Hỏi ai đó từ đâu tới |
- Where is he/ she from? - Where does he/ she come from? |
Anh ấy/ Cô ấy đến từ đâu? |
He’s/ She's from + country. He/ She + comes from + country. |
Anh ấy/ Cô ấy đến từ + tên quốc gia |
|
Cách hỏi và trả lời về quốc tịch của bạn |
- What nationality are you? - What’s your nationality? |
Quốc tịch của bạn là gì? |
I’m + nationality. Ex: I’m vietnamese. |
Tôi là người + quốc tịch. Ví dụ: Tôi là người Việt Nam. |
|
Hỏi quốc tịch của ai đó |
- What nationality is he/ she? - What’s his/her nationality? |
Quốc tịch của anh ấy/cô ấy là gì? |
He’s/ she’s + nationality. Ex: He is French. |
Anh ấy/ cô ấy là người + quốc tịch. Ví dụ: Anh ấy là người Pháp. |
1.1.3 Câu hỏi về các ngày và môn học trong tuần
Ôn luyện các mẫu câu hỏi về ngày và môn học trong tuần
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hỏi đáp hôm nay là thứ mấy |
What day is it today? |
Hôm nay là thứ mấy? |
- Today is + (name of the day) - It’s + (name of the day). |
- Hôm nay là + thứ trong tuần - Nó là + thứ trong tuần |
|
Hỏi đáp có môn học nào đó vào thứ mấy trong tuần |
What do we have on + date? |
Chúng ta có môn học nào vào ngày… |
We have + subject… |
Chúng ta có + môn học… |
|
Hỏi và đáp về buổi học môn học nào đó tiếp theo là khi nào |
When is the next + subject + class |
Khi nào đến buổi học + Tên môn? |
It is on + … |
Nó là vào thứ… |
|
Hỏi ai đó làm gì vào các ngày trong tuần |
What do you do on + (Name of the day) |
Bạn làm gì vào + ngày trong tuần |
1.1.4 Cách hỏi về ngày trong tháng và ngày sinh nhật của ai đó
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hỏi và trả lời hôm nay là ngày bao nhiêu trong tháng |
What is the date today? |
Hôm nay là ngày mấy |
(+) It’s + tháng + ngày. (+) It’s + the + ngày (số thứ tự) + of + tháng. |
Ex: It’s November 9th. (Hôm nay là ngày 7 tháng 11) It’s the 7th of November. |
|
Hỏi và đáp về ngày sinh nhật của bạn là ngày nào |
When is / When’s your birthday? |
Ngày sinh nhật của bạn là ngày bao nhiêu? |
It’s + on + the + (số thứ tự) + of + (tháng) |
Nó là vào ngày … tháng … |
Xem thêm: SO SÁNH NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CẤP 1 VÀ CẤP 2: HIỂU ĐÚNG ĐỂ HỌC ĐÚNG
1.1.5 Hỏi đáp về khả năng của ai đó bằng tiếng Anh
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hỏi đáp ai đó về khả năng làm được việc gì |
What can you (she/ he/ they...) do? |
Bạn (cô ấy/ cậu ấy/ họ...) có thể làm gì? |
I (We/ They/ She/ He...) + can + động từ. |
Tôi (Chúng ta/ Họ/ Cô ấy/ Cậu ấy) có thể... |
|
Hỏi ai đó có thể làm việc gì đó cụ thể không? |
Can + S + V Ex: Can you play soccer? |
… có thể… không Ví dụ: Bạn có thể chơi bóng đá không? |
Yes, S can/ No, S can’t. Ex: Yes, I can. |
Có, … có thể!/ Không, … không thể. Ví dụ: Vâng, tôi có thể. |
1.1.6 Hỏi đáp về địa điểm, tên trường và lớp
Học cách đưa ra câu hỏi về tên trường
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Mẫu câu dùng để hỏi tên trường |
What’s the name of your (his/her) school? |
Tên trường của bạn (cậu ấy/ cô ấy) là gì? |
My (his/ her) school is + tên trường + primary school. |
Trường của tôi (anh ấy/ cô ấy) là trường tiểu học... |
|
Mẫu câu dùng để hỏi địa chỉ trường của ai đó |
Where is + your (his/ her) + school? |
Trường của bạn (cậu ấy/ cô ấy) ở đâu? |
It’s in + (tên đường) Street. |
Nó nằm trên đường... |
|
Hỏi đáp ai đó học lớp mấy |
What class are you in? |
Bạn học lớp nào? |
I’m in class + … |
Tôi học lớp… |
1.1.7 Cách hỏi ai đó thích làm gì không?
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hỏi ai đó (chủ ngữ ở dạng số nhiều) thích làm điều gì |
What do you like doing? |
Bạn (họ) thích làm gì? |
I (they) + like + Ving |
Tôi (họ) thích … |
|
Hỏi ai đó (chủ ngữ ở dạng số ít) thích làm điều gì |
What does he/ she like doing? |
Anh ấy/ Cô ấy thích làm gì? |
He/ She + likes + Ving |
Anh ấy/ cô ấy thích... |
|
Hỏi về sở thích |
What is your hobby? |
Sở thích của bạn là gì? |
- I + like + V-ing. - My hobby is + V-ing. |
- Tôi thích… - Sở thích của tôi là... |
1.1.8 Tìm hiểu ai đó có những môn học gì hôm nay
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hỏi ai đó có môn học gì vào hôm nay |
What subjects do you have today? |
Hôm nay bạn có những môn học gì vậy? |
I have + … |
Tôi có môn… |
|
Có phải ai đó có môn học cụ thể nào đó |
Do you have + subject + today? |
Hôm nay bạn có môn… phải không? |
Yes, I do/ No, I don’t |
Đúng, tôi có/ Không, tôi không có môn đó. |
Xem thêm: TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? NHỮNG NGỮ PHÁP LIÊN QUAN ĐẾN TÍNH TỪ
1.1.9 Thì hiện tại tiếp diễn và cách hỏi ai đó đang làm gì
Kiến thức cần nhớ về thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
Công thức |
Ví dụ |
|
Thể khẳng định |
S + am/ is/ are + V-ing Trong đó:
|
(Bella đang xem chương trình truyền hình yêu thích của cô ấy lúc này)
(Bà của tôi đang nấu bữa tối trong bếp) |
Thể phủ định |
S + am/ is/ are + not + V-ing |
(Các bạn của tôi đang không chơi trò chơi điện tử vào lúc này.)
(David đang không học ngay bây giờ.) |
Thể nghi vấn |
Am/ Is/ Are + S + V-ing ? |
(Bill có đến buổi tiệc ngày mai không?)
(Bạn có đang xem trận đấu tối nay không?) |
Câu hỏi Wh-question |
Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving? |
(Lana đang đi đâu trong kỳ nghỉ?)
(Họ đang nấu gì cho tối tối nay?) |
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: I am sitting at my desk and writing an email. (Tôi đang ngồi tại bàn làm việc và viết mail.)
- Nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần
We are meeting with the new clients tomorrow morning. (Chúng tôi sẽ gặp gỡ với khách hàng mới vào sáng mai.)
- Chỉ một hành động xảy ra ở hiện tại mang tính chất tạm thời, trái với quy luật hay thói quen thông thường.
She usually drinks tea, but she is drinking coffee today because she needs to stay awake for the meeting. (Cô ấy thường uống trà, nhưng hôm nay cô ấy uống cà phê vì cần thức tỉnh cho cuộc họp.)
Một số dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
- now: bây giờ
- right now: ngay bây giờ
- at the moment: lúc này
- at present: hiện tại
- at + giờ cụ thể (at 7 o’clock)
- Look! Watch! (Nhìn kìa!)
- Listen! (Hãy nghe này!)
- Keep silent! (Hãy im lặng!)
- Watch out! = Look out! (Coi chừng)
Mẫu câu hỏi đáp ai đó đang làm gì
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Câu hỏi: What + tobe + S + doing? Ex: What are you doing? |
Ai đó đang làm gì vậy? Ví dụ: Bạn đang làm gì vậy? |
Trả lời: S + tobe + V-ing Ex: I'm reading book |
Ai đó đang… Ví dụ: Tôi đang đọc sách |
1.1.10 Hỏi về ai đó đã ở đâu vào hôm qua
Kiến thức trọng tâm về thì quá khứ đơn lớp 4
Chi tiết cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Động từ tobe |
Động từ thường |
|
Thể khẳng định |
Cấu trúc: S + was/ were + … Trong đó S là chủ ngữ, viết tắt của “ subject ” Lưu ý:
Ví dụ:
(Anh ấy đã ở công viên ngày hôm qua)
(Chúng tôi đã ở bãi biển vào mùa hè năm ngoái) |
Cấu trúc: S + V2/Ved +… Trong đó:
Ví dụ:
(Cô ấy ăn sushi tối qua)
(Họ đã du lịch đến Nhật Bản tháng trước) |
Thể phủ định |
Cấu trúc: S + was/ were + not + ... Lưu ý:
Ví dụ:
(Cô ấy đã không ở trong lớp học ngày hôm qua)
(Họ đã không đến thăm bảo tàng vào cuối tuần trước) |
Cấu trúc: S + did not + V (nguyên thể) Lưu ý: did not = didn’t Ví dụ:
(Anh ấy không hoàn thành bài tập đúng giờ)
(Chúng tôi không tham dự hội nghị tháng trước) |
Thể nghi vấn |
a. Dạng Yes/No question Cấu trúc: Was/ Were + S +…? Câu trả lời:
Ví dụ:
(Cô ấy có vui khi nhận được tin tức không?) => Yes, she was / No, she wasn't
(Bạn có ở buổi tiệc tối qua không?) => Yes, I was / No, I wasn't b. Dạng Wh-question Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…? Câu trả lời: S + was/ were (+ not) +…. Ví dụ:
(Tại sao họ đã tới muộn trong cuộc họp?)
(Thời tiết đã như thế nào trong kỳ nghỉ của bạn?) |
a. Dạng Yes/No question Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)? Câu trả lời:
Ví dụ:
(Thứ bảy tuần trước bạn đã chơi cùng bạn bè ở công viên không?) => Yes, I did / No, I didn’t
(Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon cho gia đình chưa?) => Yes, she did / No, she didn’t b. Dạng Wh-question Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)? Câu trả lời: S + V-ed +… Ví dụ:
(Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ cuối cùng của bạn?) |
Cách sử dụng thì quá khứ đơn
- Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và đã kết thúc.
- Dùng kể lại một loạt các sự kiện xảy ra liên tiếp ở cùng 1 thời điểm trong quá khứ.
- Diễn tả sự việc lặp đi lặp lại trong quá khứ theo một thời gian hay tần suất cụ thể.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Để xác định thì quá khứ đơn, chúng ta cần để ý và phát hiện các từ hoặc cụm từ liên quan đến thời gian trong quá khứ trong câu như:
- Yesterday (hôm qua)
- Ago: 5 minutes ago (5 phút trước), 3 days ago (3 ngày trước), …
- Last week (tuần trước), last month (tháng trước), …
- In the past (trong quá khứ), …
- Những khoảng thời gian đã qua trong ngày như: today (hôm nay), this morning (sáng nay), this afternoon (chiều nay), …
Cách hỏi ai đó đã làm gì ở đâu trong quá khứ
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Câu hỏi: Where was he/ she + thời gian ở quá khứ? Ex: Where was Nam yesterday? |
Anh ấy/ cô ấy đã ở đâu...? Ví dụ: Hôm qua Nam đã ở đâu? |
Trả lời: He/ She was + nơi chốn/ địa điểm. Ex: Nam was on the mountain. |
Anh ấy/ Cô ấy ở… Dịch: Nam đã ở trên núi. |
Xem thêm: 06 CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TIỂU HỌC CƠ BẢN NHẤT
1.2 Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kì II
1.2.1 Mẫu câu hỏi về giờ giấc và ai đó đang làm gì khi nào
Bỏ túi ngay 2 cách hỏi giờ trong tiếng Anh
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hỏi về giờ giấc |
- What time is it? - What’s the time? |
Bây giờ là mấy giờ rồi? |
It’s + (number) + o’clock a.m/ p.m. |
Bây giờ là … (số giờ) sáng/ chiều. |
|
Làm gì lúc mấy giờ? |
What time do you + (Verb)? Ex: What time do you sleep? |
Bạn… (làm gì đó) lúc mấy giờ? Ví dụ: Bạn ngủ lúc mấy giờ? |
I + (Verb) + at + (time). Ex: I sleep at 10 pm |
Tôi… (làm gì đó) lúc…(thời gian) Ví dụ: tôi ngủ lúc 10 giờ tối |
1.2.2 Hỏi và đáp về nghề nghiệp của thành viên trong nhà
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Cách hỏi về nghề nghiệp |
What does your (family member) do? |
(Thành viên trong gia đình) bạn làm nghề gì? |
What’s her/ his job? |
Nghề nghiệp của (Thành viên trong gia đình) là gì? |
|
Câu trả lời |
He/ She is a/ an … (nghề nghiệp) |
Ông ấy/ cô ấy là… |
1.2.3 Mời và đưa ra câu hỏi về đồ ăn/ đồ uống yêu thích của ai đó
Cách đưa ra câu hỏi về đồ ăn yêu thích của ai đó
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hỏi đáp về đồ ăn/ đồ uống yêu thích |
What’s your (her/ his/ their) + favourite + food/ drink? |
Đồ ăn/ đồ uống yêu thích của bạn (cô ấy/ cậu ấy/ họ) là gì? |
- My (Her/ His/ Their) + favourite + food/ drink + is … - It’s + … |
- Đồ ăn/ Thức uống yêu thích của tôi (cô ấy/ cậu ấy/ họ) là… - Đó là… |
|
Mời ai dùng đồ ăn/ đồ uống |
Would you like some… |
Bạn có muốn chút (đồ ăn hoặc đồ uống) không? |
- Yes, please. - No, thanks/ No, thank you |
- Vâng, tôi sẵn lòng - Không, cảm ơn bạn |
1.2.4 Hỏi về hình thể, đặc điểm của ai đó
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Câu hỏi: What does he/ she look like? |
Anh ấy/ cô ấy trông như thế nào? |
Trả lời: He/ She is + adj (tính từ mô tả đặc điểm ngoại hình) |
Anh ấy/ Cô ấy trông… |
1.2.5 Mẫu câu hỏi đáp về đề tài lễ hội
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Cách hỏi đáp khi nào có lễ hội nào đó |
When is + festival? |
Khi nào là ngày lễ…? |
It’s + on + ngày + of + tháng. |
Đó là ngày của tháng… |
|
Hỏi đáp hoạt động của ai đó vào dịp lễ hội |
What do you do at/ on + (festival)? |
Bạn làm gì vào dịp lễ… |
I/we + verb (động từ chỉ hoạt động) |
Tôi sẽ làm… |
Xem thêm: REVIEW ĐỊA CHỈ HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TẠI HÀ NỘI UY TÍN HÀNG ĐẦU
1.2.6 Cách đề nghị, hỏi đáp lý do ai đó tới một địa điểm hay nơi chốn
Ví dụ cho mẫu câu đề nghị ai đó tới 1 địa điểm
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Đề nghị ai đó đi tới 1 điểm |
Let’s go to + the + N (danh từ chỉ nơi chốn.) |
Chúng ta hãy đi đến... |
Muốn đi tới đâu đó |
I want to go to + the + N (danh từ chỉ nơi chốn.) |
Tôi muốn đi tới… |
Hỏi đáp lý do đi đến một số địa điểm |
Why do/ does +S+ want to go to + N (nơi chốn)? |
Tại sao … muốn đi đến … |
Because S want(s) … |
Bởi vì … muốn … |
>>> BỎ TÚI TỪ VỰNG VỀ ĐỊA ĐIỂM TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG
1.2.7 Cách hỏi đáp khi mua hàng
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Muốn xem/ tham khảo món đồ trước khi mua |
Excuse me! Can I have a look at…? |
Xin lỗi! Tôi có thể xem được không? |
Hỏi và trả lời về giá cả sản phẩm |
How much + is + the/ this/ that… |
… bao nhiêu tiền vậy |
It is/ they are + giá tiền. |
Nó/chúng có giá… |
1.2.8 Mẫu câu hỏi đáp về điện thoại
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hỏi số điện thoại ai đó |
What’s your (her/ his) phone number? |
Số điện thoại của bạn (cô ấy/ anh ấy) là gì? |
- My (Her/His) phone number + is + số điện thoại. - It’s + số điện thoại. |
- Số điện thoại của tôi (cô ấy/ cậu ấy) là… - Đó là… |
|
Xin phép được nói chuyện điện thoại với ai đó |
May I speak to + name( tên người cần gặp), please? |
Xin vui lòng cho tôi nói chuyện với... ? |
1.2.9 Hỏi ai đó về loài vật muốn xem, lý do yêu thích hay không yêu thích loài vật đó
Khám phá loài động vật yêu thích của ai đó thông qua mẫu câu hỏi
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hỏi về loài vật ai đó muốn xem là gì |
- What animal do you/they want to see? - What animal does he/ she want to see? |
Bạn muốn xem động vật nào? |
- I/ they want to see… - He/ She wants to see… |
Tôi/ họ muốn xem… Anh ấy/ cô ấy muốn xem… |
|
Hỏi đáp ai đó thích hay không thích loài vật nào |
- What animal do you like? (dùng để hỏi ai đó có thích) - What animal don’t you like? (Dùng để hỏi ai đó không thích loài vật nào) |
- Bạn thích động vật nào? - Bạn không thích loài động vật nào? |
- I like + động vật (dạng số nhiều). - I don’t like + động vật (dạng số nhiều) |
- Tôi thích… - Tôi không thích… |
|
Cách hỏi lý do thích loài vật nào đó |
Why do you like + động vật (ở dạng số nhiều)? |
Tại sao bạn thích...? |
Because + they/ she/ he + are/ is + ... |
Bởi vì… |
1.2.10 Hỏi ai đó về dự định làm gì hay đi đâu trong tương lai
Phân loại |
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hỏi đáp ai đó sẽ làm gì trong tương lai |
- What is she/ he/ danh từ số ít going to do? - What are you (we/ they/ danh từ số nhiều) going to do? |
- Cô ấy/ Anh ấy/ danh từ số ít) sẽ làm gì? - Bạn/ chúng ta/ họ/ danh từ nhiều sẽ ... |
- She/ he/ danh từ số ít) + is + going to + V… - I + am + going to + V - We/ they/ danh từ số nhiều + are + going to + V... |
- Cô ấy/ Anh ấy/ danh từ số ít sẽ… - Tôi sẽ… - Chúng ta/họ/ danh từ số nhiều sẽ… |
|
Hỏi về dự định đi đâu của ai đó trong tương lai |
- Where’s he/ she going + trạng ngữ chỉ thời gian? - Where are you/ we/ they + going to + V + trạng ngữ chỉ thời gian? |
Anh ấy/ Cô ấy sẽ đi đâu vào… Bạn/ chúng ta/ họ dự định sẽ đi đâu vào… |
- He/ She is + going to + nơi đến. - I’m/ They’re/ We’re + going to + nơi chốn/ địa điểm. |
- Anh ấy/ Cô ấy sẽ đi tới… - Tôi/ họ/ chúng ta sẽ đi tới… |
Xem thêm: LUYỆN THI IOE LỚP 4 VỚI TÀI LIỆU VỀ TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP
2. Bài tập ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Ôn luyện kiến thức với các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Bài tập 1: Hoàn thành đoạn hội thoại
Alex: Hi, Kim.
Kim: Hello, Alex. Where ___ you going? (1)
Alex: I'm ___ to the library now. We want to study for our history test together. (2)
Kim: How many friends are there?
Alex: There are 4 people in our study group. Would you like to join?
Kim: No, ___. I don't really like history. (3)
Alex: What is your favorite activity?
Kim: I love painting with my friends. They ___ really good artists. When will your study session start? (4)
Alex: We will start ___ 2pm. (5)
Kim: You are late, Alex. It's already 3pm now.
Alex: Oh no! See you!
Đáp án
- Are
- Going
- Thanks/ thank you
- Are
- At
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để được câu hoàn chỉnh
- Does/ Minh / where/ from/ come?
- Date/ the/ is/ what/ today?
- Sister/ my/ be/ to / wants/ a teacher.
- What/ do/ like/ you/ subject?
- Birthday/ is/ my/ October/ on/ 19th.
- Minh/ his friends/ and/ playing/ are/ soccer.
- Much/ how/ the/ is/ coat?
- What/ name/ is/ of/ the/ your/ primary school?
- Does/ she/ what/ do/ Friday/ on?
- What/ do/ like/ you/ animal?
Đáp án
- Where does Minh come from?
- What is the date today?
- My sister wants to be a teacher.
- What subject do you like?
- My birthday is on October 19th.
- Minh and his friends are playing soccer.
- How much is the coat?
- What is the name of your primary school?
- What does she do on Friday?
- What animal do you like?
Bài tập 3: Chọn từ khác loại
- Tuesday, February, April, May, December.
- English, Vietnamese, Japanese, Indonesia, Chinese
- Bedroom, living room, kitchen, house, bathroom
- Tall, short, thick, thin, friendly
- Driver, doctor, farmer, factory, nurse
- Chicken, beef, lemonade, bread, rice
- Brother, worker, writer, lawyer, singer
- Black, red, orange, yellow, pupil
Đáp án
- Tuesday
- Indonesia
- House
- Friendly
- factory
- lemonade
- brother
- pupil
Bài tập 4: Tìm lỗi sai trong câu
- When is yours birthday?
- There is flowers on the yard.
- My team have a meeting yesterday.
- What do your uncle do?
- Linh can writes English well.
- I need to buying a shirt.
- I am go to the library.
- My favorite drink are coffee.
- What time it is now?
- Phuong have Math and Science at Monday.
Đáp án
- Yours -> your
- Is -> are
- Have -> had
- Do -> does
- Writes -> write
- Buying -> buy
- Go -> going
- Are -> is
- It is -> is it
- Have -> has, at -> on
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng
1. What is your nationality?
A. I’m Vietnam
B. I am Vietnamese
C. I’m from Vietnamese
D. I’m come from Vietnam
2. Would you like some tea?
A. No, please
B. Yes, please
C. I want
D. Yes, I can
3. When is your birthday?
A. My birthday is at 9th November
B. My birthdays is on 9th November
C. Her birthday is on 9th November
D. My birthday is on 9th November
4. When do you have Math?
A. I have it on Friday
B. I don’t have it
C. I don’t like it
D. I had it at 8 am
5. Where are you going?
A. They are going to stadium
B. I’m going to the concert
C. I’m playing volleyball
D. Thank you
6. What does your father do?
A. He is an engineer
B. He wants to be a farmer
C. He likes to be a teacher
D. He is a doctors
7. What’s your favorite food?
A. I love milk tea
B. It’s late
C. pizza
D. I will eat breakfast
Đáp án
- B
- B
- D
- A
- B
- A
- C
Xem thêm: TRỌN BỘ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 5 THI HỌC SINH GIỎI CẬP NHẬT MỚI NHẤT
3. Lời kết
Mong rằng thông qua những nội dung về ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 mà chúng tôi vừa chia sẻ sẽ giúp ba mẹ và các bạn nhỏ có thể ôn tập và củng cố kiến thức dễ dàng hơn.
Cả nhà đừng quên theo dõi và đón đọc những bài viết bổ ích khác từ tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé!