Khi nói đến việc sử dụng động từ trong tiếng Anh, chúng ta cần chú ý đến cách chia động từ sao cho đúng ngữ pháp. Vậy động từ "wear" được chia như thế nào? Bài viết dưới đây của Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ cung cấp chi tiết và đầy đủ các trường hợp chia động từ "wear". Ngoài ra, các em học sinh cũng sẽ có cơ hội ôn lại ý nghĩa và cách sử dụng "wear" trong tiếng Anh.
1. Quá khứ của wear là gì? Cách chia động từ wear theo các thì tiếng Anh
“Wear” là một động từ bất quy tắc mang nghĩa “mặc, đeo, mang” hoặc “làm mòn”. Dạng quá khứ của “wear” là “wore” (quá khứ đơn/ cột 2 “V2”) và “worn” (quá khứ phân từ/ cột 3 “V3”). Mỗi dạng quá khứ này được sử dụng trong các trường hợp khác nhau.
Ví dụ:
- Wear V1: I wear an uniform and go to school (Tôi mặc đồng phục và tới trường học)
- Wear V2 (Wore): Tom wore a red T-shirt last night (Tom mặc một chiếc áo màu đỏ vào tối qua)
- Wear V3 (Worn): This is the first time that Jenda has worn such a gorgeous dress (Đây là lần đầu tiên mà Jenda được mặc một chiếc váy đẹp như vậy)
Định nghĩa về quá khứ của “wear”
Để ghi nhớ được cách chia động từ “wear” trong 13 thì tiếng Anh, các em học sinh có thể theo dõi bảng tổng hợp theo các đại từ dưới đây:
Các thì |
I |
He/she/it |
You/we/they |
Hiện tại đơn |
wear |
wears |
wear |
Hiện tại tiếp diễn |
am wearing |
is wearing |
are w |
Hiện tại hoàn thành |
have worn |
has worn |
have worn |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been wearing |
has been wearing |
have been wearing |
Quá khứ đơn |
wore |
wore |
wore |
Quá khứ tiếp diễn |
was wearing |
was wearing |
were wearing |
Quá khứ hoàn thành |
had worn |
had worn |
had worn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been wearing |
had been wearing |
had been wearing |
Tương lai đơn |
will wear |
will wear |
will wear |
Tương lai gần |
am going to wear |
is going to wear |
are going to wear |
Tương lai tiếp diễn |
will be wearing |
will be wearing |
will be wearing |
Tương lai hoàn thành |
will have worn |
will have worn |
will have worn |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been wearing |
will have been wearing |
will have been wearing |
>>> Xem thêm: SỔ TAY CÔNG THỨC CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH LỚP 6 DÀNH CHO CÁC EM
2. V3 của wear là gì? Cách dùng wear v3
Khác với “wore” chỉ có một các dùng thì quá khứ phân từ “worn” lại được dùng trong hai trường hợp dưới đây:
2.1. “Worn” dùng trong các thì hoàn thành
Quá khứ phân từ “worn” được sử dụng trong các câu tiếng Anh khi động từ “wear” được chia ở các thì hoàn thành, bao gồm hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành. Đây cũng là một trong những cách sử dụng cơ bản nhất của dạng quá khứ phân từ nói chung.
Dựa trên cách chia đã được đề cập ở mục 1, chúng ta có những ví dụ về việc dùng từ “worn” trong các thì hoàn thành:
- Hiện tại hoàn thành: I have worn dark colors since 2020 (Tôi đã mặc màu tối kể từ năm 2020)
- Quá khứ hoàn thành: He had worn these jeans for 3 years (Anh ấy đã mặc chiếc quần bò này trong 3 năm)
- Tương lai hoàn thành: He will have worn a Tuxedo before 7 o’clock this morning to go to a friend’s wedding. (Anh ta đã mặc xong lễ phục trước 7 giờ sáng nay để đi dự đám cưới của một người bạn. )
“Worn” dùng trong các thì hoàn thành
>>> Có thể bạn nên xem: THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH - 3 NƯỚC ĐỂ THÀNH THẠO CHO BÉ MẤT CĂN BẢN
2.2. “Worn” dùng trong câu bị động
Cấu trúc bị động được viết dưới dạng “be + V-ed/PII”. Do đó, khi sử dụng động từ “wear” trong cấu trúc này, bạn cần chuyển “wear” thành dạng quá khứ phân từ là “worn”.
Ví dụ:
- Black dress should be worn at a funeral. (Váy đen nên được mặc ở trong lễ tang)
- The dress has been worn by many models during the fashion show. (Chiếc váy đã được nhiều người mẫu mặc trong buổi trình diễn thời trang.)
“Worn” dùng trong câu bị động
>>> Thông tin không nên bỏ lỡ: CÂU BỊ ĐỘNG THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN: CÔNG THỨC, BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
3. Ứng dụng bổ sung của động từ wear - “wear out”
"Wear out" là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng trong các cấu trúc khác nhau để diễn tả việc làm cho một thứ gì đó bị mòn, hỏng do sử dụng lâu dài, hoặc cảm giác cực kỳ mệt mỏi, kiệt sức do làm một việc gì đó. Dưới đây là các cấu trúc và cách sử dụng phổ biến của "wear out":
3.1. Wear out one’s welcome
Là một thành ngữ được sử dụng để diễn đạt ý muốn của một người khách rằng họ không muốn ở lại quá lâu hoặc làm phiền người đón tiếp. Người khách ở đây muốn bày tỏ sự tôn trọng bằng cách rời đi sớm, tránh việc khiến cho người đón tiếp cảm thấy bị làm phiền, quấy rầy.
Ví dụ: If you stay too long at the party, you might wear out your welcome. (Nếu bạn ở lại bữa tiệc quá lâu, bạn có thể sẽ trở nên không còn được chào đón nữa.)
>>> Tham khảo thêm: ADMIRE LÀ GÌ? ĐI VỚI GIỚI TỪ NÀO, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG
3.2. Wear out + Somebody/ Something
Diễn tả một hành động là cho đối tượng được nhắc đến trở nên mòn đi, hỏng hóc do sử dụng quá nhiều.
Ví dụ:
- The long hike completely wore me out. (Chuyến đi bộ dài đã làm tôi kiệt sức hoàn toàn.)
- Using the same shoes every day will wear them out quickly. (Việc sử dụng đôi giày đó mỗi ngày sẽ làm chúng nhanh mòn.)
Wear out + Somebody/ Something
3.3. Be/ look/ seen… + worn out
Cấu trúc trên có thể được sử dụng dưới dạng một cụm tính từ nhằm mô tả trạng thái của một sự vật, sự việc khi trở nên cũ kỹ, mòn hỏng do sử dụng quá nhiều.
Ví dụ:
- After a long day at work, he looked completely worn out. (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy trông hoàn toàn kiệt sức.)
- She has been worn out by the stress of the project. (Cô ấy đã bị kiệt quệ vì căng thẳng từ dự án.)
- He was seen looking worn out after the marathon. (Anh ấy được nhìn thấy trông rất mệt mỏi sau cuộc chạy marathon.)
>>> Đọc thêm: SAU ĐỘNG TỪ LÀ GÌ? CẤU TRÚC VỀ TỪ LOẠI ĐỨNG SAU ĐỘNG TỪ
3.4. To wear someone out
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc ai đó làm cho người khác mất năng lượng hoặc cảm thấy mệt mỏi vì một hoạt động, công việc hoặc tình huống căng thẳng.
Ví dụ:
- Taking care of the kids all day really wears me out. (Việc chăm sóc lũ trẻ cả ngày thực sự làm tôi kiệt sức.)
- The long meetings and constant deadlines are starting to wear him out. (Những cuộc họp dài và các hạn chót liên tục đang bắt đầu làm anh ấy kiệt sức.)
To wear someone out
3.5. Wear oneself out
Cấu trúc này diễn đạt ý nghĩa của việc làm cho bản thân mình kiệt sức, mệt mỏi sau một khoảng thời gian dài hoặc sau một hoạt động vất vả.
Ví dụ:
- She wore herself out trying to finish the project before the deadline. (Cô ấy tự làm mình kiệt sức khi cố gắng hoàn thành dự án trước hạn chót.)
- Don't wear yourself out by working too hard; take some time to rest. (Đừng tự làm mình kiệt sức vì làm việc quá sức; hãy dành thời gian nghỉ ngơi.)
>>> Tài liệu bổ ích: NẮM CHẮC CẤU TRÚC WHEN & WHITE DỄ DÀNG CHỈ VỚI 5 PHÚT
4. Bài tập
Dưới đây là một số bài tập giúp các em học sinh tiếp cận và ghi nhớ các kiến thức về động từ wear ở trên:
4.1. Bài tập 1: Điền đúng dạng của động từ wear để hoàn thiện các câu sau
- It’s raining outside. I think I ____________ my raincoat.
- The sun is shining brightly. She said she ____________ her sunglasses.
- I’m going to a meeting tomorrow. I need to ____________ a formal dress.
- They’re going hiking this weekend. They should ____________ our hiking boots.
- She’s going to a job interview. She needs to ____________ a suit.
- He always ____________ a brown hat in the winter.
- We ____________ our best clothes to the concert last night.
- She doesn’t like to ____________ formal attire.
- I ____________ a pair of sunglasses to protect my eyes from the sun.
- My little sister ____________ his favorite superhero costume every day.
Đáp án:
- will wear
- will wear
- wear
- wear
- wear
- wears
- wore
- wear
- wear
- wears
4.2. Nối các ý ở cột A và cột B để tạo thành câu có nghĩa
Cột A |
Cột B |
1. Many unexpected bad things happened |
a) in which the male lead wore a wonderful sword that could destroy everything. |
2. His clothes are old and worn out from long use |
b) she wore a dress that did not match the formal atmosphere here. |
3. On the day she went to an old friend's wedding |
c) that made her feel negative and worn. |
4. Wind and water slowly wore the rocks in the river |
d) so his mother took him shopping right away |
5. I watched the anime movie "Sword Art Online" |
e) He really wants to change clothes, but the budget is not enough. |
6. She hadn't worn her sunglasses in years |
f) her eyes are very well adapted to the weather conditions outside |
7. Most of his clothes were worn out |
g) That's why the stone here is always so smooth |
Nối các ý ở cột A và cột B để tạo thành câu có nghĩa
Đáp án:
1 - C
2 - E
3 - B
4 - G
5 - A
6 - F
7 - D
>>> Bài tập làm thêm tại nhà: CHO DẠNG ĐÚNG CỦA TỪ TRONG NGOẶC: BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
4.3. Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với cụm động từ "wear out" (chia theo đúng thì)
- After a long day of hiking, the group was completely ________.
- Using the same pair of shoes every day will eventually ______ them ______.
- The constant meetings and deadlines are starting to ______ her ______.
- He was so exhausted because the workout session really ______ him ______.
- Don’t let the stress of your job ______ you ______.
Đáp án:
- worn out
- wear / out
- wear / out
- wore / out
- wear / out
5. Kết luận
Nhìn chung, bài viết này đã giúp chúng ta khám phá chi tiết về cách chia động từ "wear" qua các dạng ngữ pháp khác nhau, đặc biệt là dạng quá khứ phân từ "worn". Hiểu rõ cách sử dụng "wear" không chỉ giúp các em học sinh cải thiện khả năng giao tiếp mà còn tránh được các lỗi sai khi chia động từ trong các thì hoàn thành và câu bị động. Hy vọng bài viết đã cung cấp kiến thức hữu ích và giúp các em tự tin hơn khi sử dụng động từ "wear" trong tiếng Anh.