Khen ngợi và cổ vũ mọi người là những từ thông dụng được sử dụng rất nhiều trong công việc, học tập và giao tiếp. Trong bài viết này chúng tôi sẽ giúp bạn tổng hợp những cụm từ vựng thông dụng và cơ bản nhất được dùng để khen ngợi trong tiếng Anh. Những câu nên dùng cho từng trường hợp khác nhau để đạt hiệu quả trong việc khích lệ, thúc đẩy mọi người tốt nhất.
1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng để khen ngợi mọi người
Khen ngợi trong tiếng Anh
- Perfect! (Hoàn hảo!).
- Terrific! (Tuyệt vời!).
- Wonderful! (Tuyệt vời!).
- Fantastic! (Thật là không tưởng).
- Fine! (Tốt!).
- Marvelous! (Rất tốt!).
- Great! Excellent! (Rất tốt)..
- Outstanding: Nổi bật.
- Impressive: Ấn tượng.
- Remarkable: Đáng chú ý.
- Incredible: Không thể tin được.
- Amazing: Tuyệt vời.
- Exceptional: Xuất chúng.
- Brilliant: Tuyệt vời.
- Talented: Tài năng.
- Skilled: Kỹ năng.
- Dedicated: Tận tụy, tận tâm.
- Hardworking: Chăm chỉ, làm việc chăm chỉ.
- Responsible: Trách nhiệm.
- Creative: Sáng tạo.
- Innovative: Đổi mới.
- Resourceful: Tháo vát, khéo léo.
- Helpful: Hữu ích.
- Friendly: Thân thiện.
- Courteous: Lịch lãm, lịch sự.
- Polite: Lễ phép.
- Kind: Tốt bụng.
- Generous: Hào phóng.
- Supportive: Hỗ trợ, ủng hộ.
- Encouraging: Động viên.
- Positive: Tích cực.
- Optimistic: Lạc quan.
- Caring: Quan tâm.
- Thoughtful: Chu đáo, ân cần.
- I think that’s great. (Tôi nghĩ điều đó thật tuyệt vời).
- You've got it! (Bạn đã làm được!).
- You did that time. (Bạn đã làm được!).
- I am really proud of you. (Tôi thật tự hào về bạn).
- I'm happy to see you working! (Thật vui khi thấy bạn làm được!).
- How lucky you are! (Bạn thật may mắn).
- That's coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!).
- That's very much better! (Điều đó tốt lên nhiều rồi!).
- Good thinking! (Nghĩ hay lắm!).
- Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!).
- That's way! (Chính là như vậy!).
- You're getting better every day! (Anh đang dần giỏi lên đấy!).
- That's not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy!).
- Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách bạn đang tiến lên kìa!).
- Now you have the hang of it! (Anh đã học được điều đó!).
- You are excellent! (Bạn thật tuyệt vời).
- Now you have it! (Bây giờ bạn có nó rồi!).
- Now you're figured it out! (Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó!).
- That's it! (Phải thế chứ!).
- That's better! (Cái đó hay hơn đấy!).
- Good for you! (Tốt đấy!).
- I like that! (Tôi thích điều đó!).
- That's the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!).
- You make it look easy! (Anh đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm!).
- You certainly did it well today! (Hôm nay anh làm việc đó rất tốt đấy!).
- Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!).
- That's best ever! (Tuyệt nhất từ trước đến giờ!).
- You've got your brain in gear! (Bạn bắt đầu nghĩ thông suốt mọi thứ hơn rồi đấy!).
- You outdid yourself today! (Hôm nay anh làm tốt hơn chính bản thân mình đấy!).
- I've never seen anyone do it better! (Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn!).
- I knew you could do it! (Tôi biết là anh có thể làm điều đó mà!).
- That's quite an improvement! (Thực sự là một bước tiến bộ!).
- Excellent speech! The audience really enjoyed it! (Một bài thuyết trình tuyệt vời! Khán giả thực sự thích nó!.)
- What a marvelous memory you’ve got! (Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.).
- What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh!).
- This is a wonderful meal. (Đây là bữa ăn thật tuyệt vời).
>>> Bộ 99 từ vựng về nhà hàng bằng tiếng Anh cho các bé mùa du lịch
>>> Tổng hợp 30+ từ vựng về giáo dục “học tiếng Anh phải biết”
2. Những câu khen ngợi bằng tiếng Anh dùng trong công việc
Tiếng Anh khen ngợi trong công việc
- You all did an excellent job on this project. I'm really impressed with the results.
- (Tất cả các bạn đã làm công việc xuất sắc trong dự án này. Tôi thực sự ấn tượng với kết quả).
- I want to commend each and every one of you for your hard work and dedication.
- (Tôi muốn khen ngợi mỗi người trong số các bạn vì sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của mình).
- Your teamwork and collaboration have been outstanding. Keep up the great work!
- (Sự hợp tác và làm việc nhóm của các bạn đã rất xuất sắc. Hãy duy trì công việc tốt như vậy).
- I appreciate the effort that everyone has put into making this event a success. You've done an incredible job.
- (Tôi đánh giá cao sự nỗ lực mà mọi người đã đổ vào để làm cho sự kiện này thành công. Các bạn đã làm một công việc tuyệt vời).
- You guys are doing a fantastic job. I'm proud to be a part of this team.
- (Các bạn đang làm công việc tuyệt vời. Tôi tự hào được là một phần của đội ngũ này.)
- I'm constantly amazed by the talent and dedication of each person here. You're all truly remarkable.
- (Tôi luôn ngạc nhiên trước tài năng và sự tận tâm của từng người ở đây. Mọi người đều thật đặc biệt).
- Your creativity and innovation have been exceptional. You've brought fresh ideas to the table, and it's making a difference.
- (Sự sáng tạo và đổi mới của các bạn đã vượt trội. Các bạn đã mang đến những ý tưởng mới mẻ, và nó đang tạo ra sự khác biệt)
- I just wanted to take a moment to recognize the outstanding contributions of everyone here. Your hard work doesn't go unnoticed.
- (Tôi chỉ muốn dành một chút thời gian để khen ngợi đóng góp xuất sắc của mọi người ở đây. Công việc chăm chỉ của các bạn không bao giờ bị bỏ qua).
- I have to say, the way you all handled that challenging situation was impressive. Your professionalism shines through.
- (Tôi thừa nhận cách mọi người đã xử lý tình huống khó khăn đó là ấn tượng. Tính chuyên nghiệp của các bạn thể hiện rõ).
- Thank you all for your consistent effort and commitment. You make our team shine.
- (Cảm ơn tất cả mọi người vì sự nỗ lực và cam kết không ngừng. Các bạn làm cho đội ngũ của chúng ta tỏa sáng).
- You are a group of incredibly talented individuals, and I have no doubt that we will continue to achieve great things together.
- (Mọi người là những cá nhân vô cùng tài năng, và tôi không nghi ngờ rằng chúng ta sẽ tiếp tục đạt được những điều tuyệt vời cùng nhau).
- Your positive attitude and willingness to go the extra mile are truly commendable. Keep up the good work.
- (Thái độ tích cực và sẵn sàng làm việc hơn người của các bạn thật đáng khen ngợi. Hãy tiếp tục công việc tốt nhé).
- I'm grateful for the dedication and passion that each one of you brings to our organization. You make a real difference."
- (Tôi biết ơn sự tận tâm và đam mê mà từng người mang đến cho tổ chức của chúng ta. Các bạn tạo ra sự khác biệt thực sự).
- Your attention to detail and commitment to excellence are the reasons behind our success. Thank you for your hard work.
- (Sự chú ý đến chi tiết và cam kết đến sự xuất sắc là lý do đằng sau sự thành công của chúng ta. Cảm ơn vì công việc chăm chỉ của các bạn).
- I want to express my gratitude to everyone for their outstanding contributions. You are the backbone of our success.
- (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với những đóng góp xuất sắc của mọi người. Các bạn là cột sống của sự thành công của chúng ta).
>>> Bộ 99 từ vựng về nhà hàng bằng tiếng Anh cho các bé mùa du lịch
>>> Bộ 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho học sinh tiểu học
3. Mẫu câu khen ngợi dùng trong học tập bằng tiếng Anh
Tiếng Anh để khen ngợi trong học tập
- You're really excelling in your studies. Keep up the good work!
- (Bạn đang thực sự xuất sắc trong việc học. Tiếp tục nỗ lực như vậy).
- I'm impressed with your dedication to your studies. Your hard work is paying off.
- (Tôi ấn tượng với sự cống hiến của bạn trong việc học. Sự cố gắng của bạn đang đem lại kết quả).
- Your academic performance has been outstanding. You're setting a great example.
- (Thành tích học tập của bạn rất xuất sắc. Bạn đang thiết lập một tấm gương tuyệt vời).
- You have a real knack for [a specific subject]. Your understanding of it is remarkable.
- (Bạn có một tài năng thực sự trong việc [một môn cụ thể]. Hiểu biết của bạn đối với nó là đáng kinh ngạc).
- Your consistent improvement in [a particular subject] is admirable. I can see your effort.
- (Sự tiến bộ liên tục của bạn trong [một môn cụ thể] rất đáng ngưỡng mộ. Tôi thấy sự nỗ lực của bạn.
- You've shown remarkable progress in your reading/writing/math skills. Keep it up!
- (Bạn đã thể hiện sự tiến bộ đáng kể trong kỹ năng đọc/viết/toán. Hãy duy trì như vậy).
- Your attention to detail in your assignments and projects is commendable.
- (Sự chú ý đến chi tiết trong bài tập và dự án của bạn đáng khen ngợi).
- Your inquisitive nature and eagerness to learn are truly impressive.
- (Tính tò mò và lòng khao khát học hỏi của bạn thực sự ấn tượng).
- I've noticed your participation in class discussions, and I appreciate your thoughtful contributions.
- (Tôi đã chú ý đến sự tham gia của bạn trong cuộc thảo luận lớp học, và tôi đánh giá cao sự đóng góp đầy suy nghĩ của bạn).
- You have a strong work ethic when it comes to your studies. It's paying off in your grades.
- (Bạn có đạo đức làm việc mạnh mẽ khi đến việc học. Nó đang thể hiện qua điểm số của bạn)
- Your ability to grasp complex concepts is impressive. You're a quick learner.
- (Khả năng nắm bắt các khái niệm phức tạp của bạn rất ấn tượng. Bạn học rất nhanh)
- You've been consistently achieving top marks on your assignments and tests. That's very impressive.
- (Bạn đã liên tục đạt điểm cao trong các bài tập và bài kiểm tra. Điều đó thực sự đáng khen ngợi).
- Your dedication to your education is evident. Keep pursuing your passion for learning.
- (Sự cống hiến của bạn đối với việc học là rõ ràng. Hãy tiếp tục theo đuổi đam mê học hỏi).
- I can see that you put a lot of effort into your research and presentation. Well done!"
- (Tôi thấy bạn đã bỏ rất nhiều công sức vào việc nghiên cứu và trình bày. Chúc mừng bạn).
- Your commitment to self-improvement and academic excellence is truly commendable.
- (Sự cam kết của bạn đối với việc tự cải thiện và xuất sắc trong học tập thực sự đáng khen ngợi).
4. Mẫu câu khen ngợi con cái/người thân bằng tiếng Anh
Khen ngợi dùng trong tiếng Anh
- You've done a great job on your school project. I'm really proud of you.
- (Con đã làm rất tốt về việc học tập của con. Ba mẹ rất tự hào về con).
- I'm impressed by how responsible and hardworking you've become.
- (Bố/mẹ ấn tượng với sự trách nhiệm và làm việc chăm chỉ của con).
- Your determination to improve in [a specific skill or subject] is paying off. Keep it up.
- (Sự quyết tâm của con để cải thiện kỹ năng hoặc môn học [cụ thể] đang đem lại kết quả. Hãy tiếp tục như vậy).
- I appreciate your efforts in helping with household chores. You're becoming quite responsible.
- (Ba mẹ đánh giá cao những nỗ lực của con trong việc giúp đỡ việc nhà. Con đang trở nên rất trách nhiệm).
- You've shown a lot of creativity in your artwork. I can see you're really passionate about it.
- (Con đã thể hiện nhiều sự sáng tạo trong các tác phẩm nghệ thuật của mình. Bố/mẹ thấy con đang nỗ lực thật sự).
- I love how you're always willing to help others. Your kindness is truly remarkable.
- (Bố/mẹ yêu cách con luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Tính tốt của con thật đáng kinh ngạc).
- Your performance in [a specific extracurricular activity] has been outstanding. You've really excelled.
- (Thành tích của con trong [một hoạt động ngoại khóa cụ thể] rất xuất sắc. Con đã thực sự xuất sắc).
- You have a great attitude towards learning and trying new things. It's a wonderful trait to have.
- (Con có thái độ tốt đối với việc học hỏi và thử nghiệm những điều mới mẻ. Đó là một phẩm chất tuyệt vời).
- I'm proud of your patience and perseverance when facing challenges. You handle them so well.
- (Ba mẹ tự hào về sự kiên nhẫn và sự kiên trì của con khi đối mặt với thách thức. Con xử lý chúng rất tốt).
- Your positive behavior and respectful attitude towards others don't go unnoticed. Keep it up.
- (Hành vi tích cực và thái độ tôn trọng của con đối với người khác không bao giờ bị bỏ qua. Hãy tiếp tục như vậy).
- You're becoming quite the problem solver. Your ability to think critically is impressive.
- (Con đang trở nên là người giải quyết vấn đề khá giỏi. Khả năng suy nghĩ phản biện của con thật ấn tượng).
- I admire your dedication to your hobbies and interests. It shows your commitment.
- (Bố mẹ ngưỡng mộ sự tận tụy của con đối với sở thích và đam mê của mình. Điều đó thể hiện sự cam kết của con).
- Your sense of responsibility when taking care of your younger sibling(s) is admirable.
- (Trách nhiệm của con khi chăm sóc em hoặc các em nhỏ khác rất đáng khen ngợi.)
- I can see you've put a lot of effort into improving your [specific skill]. Your progress is remarkable.
- (Bố/mẹ thấy con đã bỏ rất nhiều công sức vào việc cải thiện kỹ năng [cụ thể]. Sự tiến bộ của con rất đáng chúc mừng).
- I appreciate your honesty and integrity. You always do the right thing.
- (Ba mẹ đánh giá cao sự trung thực và lòng trọn trách nhiệm của con. Con luôn làm điều đúng đắn).
5. Lời Kết
Với những từ vựng dùng để khen ngợi tiếng Anh đã được tổng hợp trong bài viết này. BingGo Leader mong rằng sẽ giúp bạn làm quen và học hỏi tốt hơn về cách xã giao trong cuộc sống hàng ngày. Nâng cao tình cảm với mọi người để thuận lợi hơn trong tình cảm gia đình và công việc của mình một cách tốt hơn nhé.