Trong giao tiếp và văn bản tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta không ít lần bắt gặp những từ ngữ như myself, yourself… Chúng còn được xuất hiện trong rất nhiều bài hát. Đó chính là đại từ phản thân trong tiếng Anh.
Để không còn bỡ ngỡ khi gặp loại từ này, hãy cùng củng cố thêm những kiến thức bạn đã biết về nó nhé.
1. Định nghĩa
Đại từ phản thân trong tiếng Anh (reflexive pronouns) là một đại từ dùng để thay thế cho danh từ. Thường trong câu có loại từ này thì đại từ phản thân của chủ ngữ chính là tân ngữ của động từ.
Loại từ này sẽ chia tương ứng với các ngôi khác nhau bao gồm: myself, yourself, ourselves, themselves, himself, herself, itself.
2. Đại từ nhân xưng - đại từ phản thân
Để dễ hình dung, chúng ta xem bảng chuyển đổi sau đây:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân |
|
Số ít |
I |
myself |
You |
yourself |
|
He |
himself |
|
She |
herself |
|
It |
itself |
|
Số nhiều |
You |
yourselves |
We |
ourselves |
|
They |
themselves |
Ví dụ:
- “I cut myself while cooking.” (Tôi tự cắt vào tay mình khi nấu ăn.)
- “They don’t believe in themselves.” (Họ không tin vào chính bản thân họ.)
- “Look at yourself! You’re so dirty!” (Con tự nhìn con đi! Bẩn quá đi mất!)
3. Mục đích đại từ phản thân trong câu
Đại từ phản thân trong tiếng Anh thường được sử dụng với mục đích nhấn mạnh.
3.1. Dùng để nhấn mạnh ai đó làm một việc gì đó chứ không phải bất kì ai khác
Ví dụ:
- “I’m sure I locked the door myself.” (Tôi chắc chắn chính tôi đã khóa cửa.)
- “Are you doing the homework yourself?” (Bạn đang tự làm bài tập đấy à?)
3.2. Dùng để nhấn mạnh vào danh từ đứng ngay trước nó
Ví dụ:
- “He himself has to show the proof.” (Bản thân anh ta phải đưa ra được các bằng chứng.)
- “We called the boss herself and she agreed to meet us.” (Chúng tôi đã gọi điện cho chính bà chủ và bà ấy đã đồng ý gặp chúng tôi.)
Tham khảo thêm: Cách phân loại và dấu hiệu nhận biết của danh từ trong tiếng Anh
3.3. Dùng sau “by” để chỉ sự một mình
Ví dụ:
- “Do you enjoy being by yourself?” Em có thích ở một mình không?”
- “She always spends time by herself.” (Cô ấy luôn dành thời gian một mình.”
4. Phân biệt đại từ phản thân với “each other”, “one another”
Khi sử dụng “each other”, “one another”, thì chủ thể của hành động thực hiện hành động đó với đối tượng khác chứ không phải bản thân mình.
Ví dụ:
- “They look at themselves in the mirror.” (Họ tự nhìn mình trong gương.); và
“They look at each other and laugh.” (Họ nhìn nhau và cười.)
5. Luyện tập
Bài 1. Điền vào chỗ trống đại từ phản thân thích hợp
- She __________ took all the pictures.
- My phone has been turned off by __________.
- Can you guys do it __________? I’m afraid I can not help.
- Welcome to my house! Make _________ at home!
- “Oh no! He’s killing _________.”
- I like to live by __________.
- “Why are they hurting __________?”
- We should believe in _________
Bài 2. Viết lại các câu sau
- It’s her who made this mess.
- You have to do it alone because everybody is busy.
- This boy likes to be on his own all the time.
Đáp án:
Bài 1:
- Herself
- Itself
- Yourselves
- Yourself
- Himself
- Myself
- Themselves
- Ourselves
Bài 2:
- She herself made this mess.
- You have to do it yourself as everybody is busy.
- This boy likes to be by himself all the time.
6. Tổng kết
Hiểu rõ về đại từ phản thân trong tiếng Anh sẽ giúp các bạn hành văn trơn tru và giao tiếp một cách linh hoạt, diễn đạt được đúng ý của mình nhất có thể. Đây là một kiến thức cần phải nắm vững nếu bạn muốn ngoại ngữ của mình tiếng bộ nhanh chóng.
Tham khảo thêm: Tính từ sở hữu - Khái niệm và cách sử dụng.