OBJECT TO LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC VỚI OBJECT TRONG TIẾNG ANH CẦN GHI NHỚ

Mục lục [Hiện]

Object to" là một cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng để diễn tả sự phản đối hoặc không đồng ý về một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững cách sử dụng cấu trúc này một cách chính xác. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách áp dụng "object to" vào các ngữ cảnh khác nhau và áp dụng vào bài tập ngữ pháp từ đơn giản đến nâng cao hợp lý

1. Object to là gì?

Object to trong tiếng Anh có nghĩa là phản đối, không đồng ý với điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn bày tỏ sự không hài lòng hoặc muốn ngăn cản một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Trong cuộc họp: "I object to this proposal. It's unfair to the employees." (Tôi phản đối đề xuất này. Nó không công bằng với nhân viên)
  • Trong cuộc sống hàng ngày: "My parents object to my choice of career." (Bố mẹ tôi phản đối sự lựa chọn nghề nghiệp của tôi)
  • Trong luật pháp: "The defendant objects to the evidence." (Bị cáo phản đối bằng chứng)
Object là gì

Object là gì? Ví dụ về Object to trong tiếng Anh

Lưu ý:

Object to thường đi kèm với cảm xúc tiêu cực như tức giận, không đồng tình, hoặc lo lắng.

Đôi khi, "object to" có thể được thay thế bằng các cụm từ đồng nghĩa như "oppose", "disagree with", "protest against", nhưng sắc thái nghĩa có thể hơi khác nhau.

>> Xem thêm: SIMILAR ĐI VỚI GIỚI TỪ NÀO?

2. Cấu trúc đặc biệt của Object to

"Object to" là một cụm từ dùng để diễn tả sự phản đối, không đồng tình với điều gì đó. Cấu trúc của nó khá đơn giản và thường đi kèm với hai hình thức chính:

Object to + danh từ: Phản đối một sự vật, sự việc hoặc ý tưởng cụ thể.

Ví dụ:

  • I object to his decision. (Tôi phản đối quyết định của anh ấy)
  • They object to the new policy. (Họ phản đối chính sách mới)

Các cấu trúc của object to dùng trong giao tiếp

Object to + V-ing: Phản đối một hành động hoặc hành vi.

Ví dụ:

  • She objects to working late. (Cô ấy không đồng ý làm việc muộn)
  • I object to being treated unfairly. (Tôi phản đối việc bị đối xử bất công)

Lưu ý:

  • "To" trong cấu trúc này là một giới từ, không phải là một phần của động từ nguyên mẫu.
  • Cấu trúc này thường đi kèm với các cảm xúc tiêu cực như tức giận, không hài lòng, hoặc lo lắng.

"Object to" là một cấu trúc đơn giản nhưng rất hữu ích để diễn tả sự phản đối. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và lựa chọn hình thức phù hợp (danh từ hoặc V-ing) để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.

>> Xem thêm: VẼ SƠ ĐỒ TƯ DUY THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN DỄ NHỚ NHẤT

3. Object đi cùng giới từ nào?

"Object" (đối tượng) có thể đi cùng nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là một số cách kết hợp phổ biến của "object" với giới từ:

  1. Object + to:

Nghĩa: Biểu thị sự phản đối, không đồng tình với điều gì đó.

Ví dụ:

  • She objected to the new plan. (Cô ấy phản đối kế hoạch mới)
  • I object to your behavior. (Tôi phản đối hành vi của bạn)

>> Xem thêm: GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ TRONG TIẾNG ANH | CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ

  1. Object + of:

Nghĩa: Chỉ mục tiêu, đích đến của một hành động, cảm xúc của đối tượng được quan tâm, nghiên cứu.

Ví dụ:

  • The object of the game is to score the most points. (Mục tiêu của trò chơi là ghi được nhiều điểm nhất)
  • The new drug is the object of much research. (Loại thuốc mới này là đối tượng của nhiều nghiên cứu)
Các giới từ thường đi cùng với từ Object

Các giới từ thường đi cùng với từ Object

  1. Object + with:

Nghĩa: Chỉ công cụ hoặc phương tiện để đạt được mục tiêu hoặc chỉ mối quan hệ giữa hai đối tượng.

Ví dụ:

  • He cut the rope with a knife. (Anh ta cắt sợi dây bằng một con dao)
  • I am in love with the object of my affection. (Tôi yêu người mà tôi thương)

Các trường hợp khác:

  • Object + for: Thường dùng để chỉ mục đích của một hành động. Ví dụ: They searched for the object they had lost. (Họ tìm kiếm vật mà họ đã mất)
  • Object + in: Thường dùng để chỉ vị trí của một đối tượng trong một không gian. Ví dụ: The object is in the box. (Vật đó ở trong hộp)

>> Xem thêm: SUFFER ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

4. Cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Object to thường dùng

Để bạn có cái nhìn tổng quan hơn về cách diễn đạt ý nghĩa "phản đối" trong tiếng Anh, BingGo Leaders sẽ cung cấp cho bạn một bảng đầy đủ các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "object to", kèm theo ví dụ minh họa dưới đây:

Loại từ

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Đồng nghĩa (Expressing disagreement or opposition)

Mạnh mẽ

oppose

Phản đối, chống đối

She opposes the new law. (Cô ấy chống đối luật mới)

be against

Chống lại

We are against the war. (Chúng tôi chống lại chiến tranh)

protest against

Phản kháng, biểu tình chống lại

People protested against the government's decision. (Mọi người biểu tình phản đối quyết định của chính phủ)

take exception to

Phản đối gay gắt, không đồng tình

I take exception to your remarks. (Tôi phản đối gay gắt những lời nhận xét của bạn)

Nhẹ nhàng hơn

disagree with

Không đồng ý

I disagree with your opinion. (Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn)

disapprove of

Không tán thành

My parents disapprove of my lifestyle. (Bố mẹ tôi không tán thành lối sống của tôi)

Trái nghĩa (Expressing agreement or approval)

agree with

Đồng ý

I agree with your decision. (Tôi đồng ý với quyết định của bạn)

approve of

Tán thành

She approves of my choice. (Cô ấy tán thành lựa chọn của tôi)

support

Ủng hộ

We support the new policy. (Chúng tôi ủng hộ chính sách mới)

Object to trong tiếng Anh

Cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Object to trong tiếng Anh

Lưu ý:

  • Mỗi cụm từ đều có sắc thái nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Có thể kết hợp các cụm từ này với các trạng từ để nhấn mạnh mức độ phản đối hoặc đồng ý, ví dụ: strongly object, strongly disagree, fully support.

>> Xem thêm: TỪ ĐỒNG M TIẾNG ANH NHƯNG TRÁI NGHĨA PHỔ BIẾN MÀ BÉ NÊN BIẾT

5. Thành ngữ/ Cụm từ đi với object phổ biến

Dưới đây là một số ví dụ phổ biến, được chia theo nhóm nghĩa để bạn dễ hình dung:

Nhóm nghĩa

Thành ngữ/cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Đối tượng vật lý

have no object

không có mục đích cụ thể

"I don't know why he's here; he seems to have no object." (Tôi không biết tại sao anh ta ở đây; dường như anh ta không có mục đích gì cả)

object of one's affection

đối tượng yêu mến

"She is the object of his affection." (Cô ấy là người anh ấy yêu mến)

Mục tiêu, mục đích

to that end

với mục đích đó

"To that end, we will increase our marketing efforts." (Với mục đích đó, chúng tôi sẽ tăng cường nỗ lực tiếp thị)

with the object of

với mục đích để

"He went to London with the object of finding a job." (Anh ấy đến London với mục đích tìm việc)

Đối tượng nghiên cứu

object of study

đối tượng nghiên cứu

"The human brain is a fascinating object of study." (Não người là một đối tượng nghiên cứu hấp dẫn)

Thành ngữ/ cụm từ có chứa Object

Thành ngữ/ cụm từ có chứa Object

>> Xem thêm: CÁC IDIOM TRONG TIẾNG ANH: 9 CHỦ ĐỀ THÔNG DỤNG

6. Bài tập vận dụng Object to (kèm đáp án)

Excise 1: Fill in the blanks below with the structures you learned above (Điền cấu trúc đã học ở trên vào các chỗ trống dưới đây)

  1. I have a friend who usually buys me expensive items. She is wealthy, so…. to her.
  2. Rachel wanted to quit college as she found that it was not suitable for her. However, her parents strongly ……………….. her idea.
  3. When I was younger, my strict parents always …. spending the night at my friends’ house.
  4. My brother has been studying hard ………………………… becoming a doctor.
  5. Many people ……………… cycling to work as it is a slow transportation method.

Đáp án:

  1. money is no object
  2. strongly objected to
  3. objected to me
  4. with the object of
  5. object to

>> Xem thêm: TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG ANH: CÁCH DÙNG, BÀI TẬP KÈM ĐÁP ÁN

Exercise 2: Rewrite the following sentences using the "object to" structure (Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "object to")

  1. I don't like it when people interrupt me.
  2. She doesn't agree with his opinion.
  3. They are against the plan.
  4. He doesn't want to go to the party.
  5. We don't approve of their behavior.

Đáp án:

  1. I object to people interrupting me.
  2. She objects to his opinion.
  3. They object to the plan.
  4. He objects to going to the party.
  5. We object to their behavior.
Bài tập vận dụng Object to có đáp án chi tiết

Bài tập vận dụng Object to có đáp án chi tiết

Exercise 3: Translate the following sentences into English, using the structure "object to" (Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc "object to")

  1. Tôi phản đối việc làm thêm giờ vào cuối tuần.
  2. Cô ấy không đồng ý với quyết định của anh ấy.
  3. Họ phản đối việc tăng thuế.
  4. Chúng tôi không thích việc bị trễ giờ.
  5. Ông ấy phản đối việc thay đổi kế hoạch.

Đáp án:

  1. I object to working overtime on weekends.
  2. She objects to his decision.
  3. They object to increasing taxes.
  4. We object to being late.
  5. He objects to changing the plan.

>> Xem thêm: BÀI TẬP VIẾT LẠI C U TIẾNG ANH LỚP 6 CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

7. Lời kết

Qua bài viết này, chúng ta đã nắm chắc ý nghĩa và cách sử dụng của "object to" trong tiếng Anh. Từ những cấu trúc cơ bản đến những trường hợp phức tạp hơn, "object" luôn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. "Practice makes perfect", hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn với cấu trúc Object to. Và đừng quên xem thêm những bài học ngữ pháp tiếng Anh được hướng dẫn chi tiết tại mục Học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề nhé

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay