BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng - Tự tin giao tiếp
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

V3 CỦA DO LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG QUÁ KHỨ CỦA DO KÈM BÀI TẬP ÁP DỤNG

Mục lục [Hiện]

Động từ "do" là một trong những động từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Giống như động từ "go", động từ "do" không phải là một động từ có quy tắc. Do đó, khi chia ở dạng quá khứ đơn của do, chúng ta không thêm đuôi "ed" như thông thường.

Vậy V3 của do là gì? Hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BinGo Leaders khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cách chia động từ này cũng như các cách sử dụng cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Động từ V3 của do là gì?

V2, V3 của do được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. "Do" có thể được dịch là "làm" hoặc "thực hiện". Does là cách chia ngôi thứ 3 số ít của do ở thì hiện tại đơn, vì vậy mà V2, V3 của Does cũng là V2, V3 của do. V2 của Does hay còn gọi là quá khứ của Does là Did, còn V3 (quá khứ phân từ) của Does là Done.

Động từ V3 của do là gì? - Hình 1

Động từ V3 của do là gì? - Hình 1

1.1 “Do” làm trợ động từ

Khi "do" kết hợp với các động từ khác, nó sẽ đóng vai trò là trợ động từ (auxiliary verbs) trong các câu phủ định và câu nghi vấn, hoặc được sử dụng trong các câu khẳng định với mục đích nhấn mạnh. Trong vai trò trợ động từ, "do" chỉ có chức năng ngữ pháp mà không mang ý nghĩa xác định; nghĩa của câu sẽ nằm ở động từ chính.

Ví dụ:

  • Câu phủ định: We didn’t conduct a survey of consumer attitudes towards GM foods. (Chúng tôi đã không tiến hành khảo sát về thái độ của khách hàng đối với thực phẩm biến đổi gen.)
  • Câu nghi vấn: Do you usually write film reviews on this blog? (Bạn có thường viết đánh giá phim trên blog này không?)
  • Câu nhấn mạnh: Sarah did look gorgeous in that wedding dress! (Sarah trông thật lộng lẫy trong bộ váy cưới đó!)

Ngoài ra, "do" còn được sử dụng trong câu mệnh lệnh (imperatives) để nhấn mạnh việc kêu gọi thực hiện một hành động nào đó, hoặc được dùng trong câu hỏi đuôi để xác nhận thông tin.

V3 của do làm trợ động từ - Hình 2

V3 của do làm trợ động từ - Hình 2

Ví dụ:

  • Câu mệnh lệnh: Do stop smoking in this area. (Hãy dừng hút thuốc trong khu vực này.)
  • Câu hỏi đuôi: We met Gary at the airport yesterday, didn’t we? (Chúng ta đã gặp Gary ở sân bay hôm qua, phải không?)
  • Câu hỏi đuôi: She lives with her grandparents on the outskirts of Milan, doesn’t she? (Cô ấy sống với ông bà ở ngoại thành Milan, phải không?)

1.2 “Do” làm động từ thường

Quá khứ của "do" khi là động từ thường mang nghĩa là “làm”, “thực hiện” một hành động chung chung.

Ví dụ:

  • What have you been doing today, anything fun? (Hôm nay bạn đã làm gì rồi, có gì vui không?)
  • All we can do now is to wait for their response. (Tất cả những gì chúng ta có thể làm bây giờ là chờ đợi phản hồi từ họ.)

Một số nghĩa khác của động từ "do":

  • Học: All children have to do maths in primary school. (Tất cả trẻ em đều phải học toán ở trường tiểu học.)
  • Giải, tìm đáp án: I have done this crossword puzzle for 15 minutes. (Tôi đã giải câu đố ô chữ này được 15 phút rồi.)
  • Dọn dẹp: The cleaner had done my room when I came back. (Lúc tôi về tới thì nhân viên vệ sinh đã dọn dẹp phòng của tôi rồi.)
  • Tham gia: We did a lot of mountain-climbing during the trip to the north of Vietnam. (Chúng tôi đã tham gia nhiều hoạt động leo núi trong chuyến đi đến miền Bắc Việt Nam.)
  • Đi lại, di chuyển: This old car has done over 100,000 miles. (Chiếc xe cũ này đã đi được hơn 100.000 dặm rồi.)
  • Có thể chấp nhận được: I don’t have any pomegranate juice left, but I’ve got some watermelon juice. Will that do (you)? (Tôi không còn nước ép lựu nhưng còn một ít nước ép dưa hấu. Bạn uống được chứ?)
  • Hoàn tất: Sit there and wait until he’s done. (Hãy ngồi đó và đợi cho đến khi anh ấy xong việc.)
  • Chế biến: How would you like your steak done? (Bạn muốn món bít tết chế biến như thế nào?)

Động từ "do" thật sự đa năng, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, từ việc học hành, giải đáp, tham gia hoạt động đến dọn dẹp, di chuyển và chế biến thức ăn. Điều này cho thấy sự linh hoạt và phong phú trong cách sử dụng "do" trong tiếng Anh.

V3 của do làm động từ thường? - Hình 3

V3 của do làm động từ thường? - Hình 3

>> Xem thêm: Mách bạn cách dùng well và good trong tiếng Anh đơn giản nhất

2. Quá khứ của V2, V3 của do

Theo bảng động từ bất quy tắc, V2 (past simple) của “do” là “did”. V3 (past participle) của “do” hay còn gọi là phân từ 2 của “do” là “done”. Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của “do” và các dạng quá khứ của "do" được chia theo các ngôi và thì khác nhau trong tiếng Anh:

Thì

I

You

He/ She/ It

We

You

They

Present Simple

(Thì hiện tại đơn)

do

do

does

do

do

do

Present Continuous

(Thì hiện tại tiếp diễn)

am doing

are doing

is doing

are doing

are doing

are doing

Present Perfect

(Thì hiện tại hoàn thành)

have done

have done

has done

have done

have done

have done

Present Perfect Continuous

(Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

have been doing

have been doing

has been doing

have been doing

have been doing

have been doing

Past Simple

(Thì quá khứ đơn)

did

did

did

did

did

did

Past Continuous

(Thì quá khứ tiếp diễn)

was doing

were doing

was doing

were doing

were doing

were doing

Past Perfect

(Thì quá khứ hoàn thành)

had done

had done

had done

had done

had done

had done

Past Perfect Continuous

(Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

had been doing

had been doing

had been doing

had been doing

had been doing

had been doing

Future Simple

(Thì tương lai đơn)

will do

will do

will do

will do

will do

will do

Future Continuous

(Thì tương lai tiếp diễn)

will be doing

will be doing

will be doing

will be doing

will be doing

will be doing

Future Perfect

(Thì tương lai hoàn thành)

will have done

will have done

will have done

will have done

will have done

will have done

Future Perfect Continuous

(Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)

will have been doing

will have been doing

will have been doing

will have been doing

will have been doing

will have been doing

>> Xem thêm: Cấu trúc how many và how much - Cách dùng và phân loại

3. Phân biệt và cách dùng “do” và “make” 

Cả “make” và “do” đều có nghĩa là “làm”, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh khi phải quyết định khi nào nên dùng “make” và khi nào nên dùng “do”. Tuy nhiên, việc ghi nhớ một số quy tắc cơ bản sau đây có thể giúp bạn chọn từ phù hợp trong từng trường hợp cụ thể.

3.1 Cách dùng make

"Make" được sử dụng để diễn tả hành động "tạo ra" hoặc "sản xuất" một vật gì đó, nhấn mạnh đến sản phẩm cuối cùng hoặc kết quả của hành động.

Ví dụ:

  • She made us spaghetti. (Cô ấy đã làm món mì Ý cho chúng tôi.)
  • Did you really make this sweater? (Bạn thật sự đã tự làm chiếc áo len này sao?)

Dưới đây là một số danh từ thường kết hợp với "make":

Từ

Nghĩa

Phát Âm

activity

Hoạt động

/ækˈtɪvɪti/

damage

Sự thiệt hại, tổn thương

/ˈdæmɪdʒ/

favour

Sự ủng hộ, giúp đỡ

/ˈfeɪvər/

job

Công việc

/dʒɒb/

task

Nhiệm vụ

/tɑːsk/

business

Kinh doanh, công việc kinh doanh

/ˈbɪznɪs/

drawing

Vẽ tranh

/ˈdrɔːɪŋ/

gardening

Làm vườn

/ˈɡɑːdnɪŋ/

laundry

Giặt giũ

/ˈlɔːndri/

test

Kiểm tra

/tɛst/

cleaning

Dọn dẹp

/ˈkliːnɪŋ/

duty

Nhiệm vụ, trách nhiệm

/ˈdjuːti/

one’s best

Làm hết sức mình

/wʌnz bɛst/

washing

Giặt giũ

/ˈwɒʃɪŋ/

cooking

Nấu ăn

/ˈkʊkɪŋ/

exam

Kỳ thi

/ɪɡˈzæm/

homework

Bài tập về nhà

/ˈhəʊmwɜːk/

painting

Sơn, vẽ tranh

/ˈpeɪntɪŋ/

work

Công việc

/wɜːk/

exercise

Tập thể dục

/ˈɛksəsaɪz/

ironing

Là ủi quần áo

/ˈaɪərnɪŋ/

shopping

Mua sắm

/ˈʃɒpɪŋ/

housework

Công việc nhà

/ˈhaʊswɜːk/

paperwork

Công việc giấy tờ

/ˈpeɪpərwɜːk/

research

Nghiên cứu

/rɪˈsɜːtʃ/

Cách dùng make - Hình 7

Cách dùng make - Hình 7

3.2 Cách dùng do và quá khứ của do

"Do" được sử dụng cho các hoạt động mang tính chung chung, nhấn mạnh đến quá trình thực hiện hành động hơn là kết quả cuối cùng. "Do" thường đi kèm với các từ như "something", "nothing", "anything", hay "everything" để chỉ các hoạt động không cụ thể hoặc bao quát.

Ví dụ:

  • What did you do at the weekend? (Bạn đã làm gì vào cuối tuần?)
  • She’s fed up with doing everything herself. (Cô ấy chán ngấy việc phải tự mình làm mọi thứ.)

Ngoài ra, "do" còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả các hành động hằng ngày, nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể mà không liên quan đến việc tạo ra sản phẩm cuối cùng.

Từ

Nghĩa

Phát Âm

apology

Lời xin lỗi

/əˈpɒlədʒi/

coffee

Cà phê

/ˈkɒfi/

excuse

Lời bào chữa, lời xin lỗi

/ɪkˈskjuːs/

sound

Âm thanh

/saʊnd/

offer

Đề nghị, lời mời

/ˈɒfə(r)/

comment

Lời bình luận

/ˈkɒment/

friends

Bạn bè

/frɛndz/

lunch

Bữa trưa

/lʌntʃ/

phone call

Cuộc gọi điện thoại

/fəʊn kɔːl/

bed

Giường ngủ

/bɛd/

complaint

Lời phàn nàn

/kəmˈpleɪnt/

guess

Sự đoán

/ɡɛs/

mess

Sự bừa bộn, lộn xộn

/mɛs/

plan

Kế hoạch

/plæn/

law

Luật pháp

/lɔː/

mistake

Lỗi, sai lầm

/mɪˈsteɪk/

speech

Bài phát biểu

/spiːtʃ/

noise

Tiếng ồn

/nɔɪz/

effort

Sự nỗ lực

/ˈɛfət/

list

Danh sách

/lɪst/

money

Tiền bạc

/ˈmʌni/

progress

Tiến bộ

/ˈprəʊɡrɛs/

statement

Lời tuyên bố, phát biểu

/ˈsteɪtmənt/

change

Thay đổi

/tʃeɪndʒ/

promise

Lời hứa

/ˈprɒmɪs/

>> Xem thêm: Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh và bài tập rèn luyện từ A - Z 

4. Các thành ngữ với “do”

Sau khi đã nắm vững cách chia động từ "do" ở các dạng quá khứ, bạn có thể mở rộng kiến thức của mình bằng cách tham khảo thêm các thành ngữ thông dụng có sử dụng từ "do". Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến:

  • Do a good turn: Làm điều tốt cho ai đó.
  • Do as you think best: Hãy làm điều mà bạn cho là tốt nhất, thích hợp nhất.
  • Do battle: Tham gia vào một cuộc chiến hoặc tranh cãi.
  • Do justice to someone/something: Miêu tả hoặc thể hiện một cách chính xác.
  • Do more harm than good: Gây hại nhiều hơn là mang lại lợi ích.
  • Do or die: Làm tới cùng, được ăn cả ngã về không.
  • Do someone a power of good: Làm điều gì đó rất tốt cho ai.
  • Do the honours: Rót rượu và phục vụ thức ăn trong bữa tiệc.
  • Do the trick: Có tác dụng, mang lại hiệu quả.
  • Do wonders for something/someone: Mang lại lợi ích lớn cho cái gì/ai đó.
  • Do your homework: Nghiên cứu kỹ tình huống trước khi hành động.
  • Do your worst: Làm điều tồi tệ nhất (thường mang ý thách thức).

Hy vọng rằng với những thành ngữ này, bạn sẽ có thể sử dụng từ "do" một cách linh hoạt và phong phú hơn trong các tình huống giao tiếp và viết lách hàng ngày của mình.

Các thành ngữ với quá khứ của do - Hình 9

Các thành ngữ với quá khứ của do - Hình 9

5. Các phrasal verb thông dụng với V3 của do

Sau khi đã nắm vững cách chia quá khứ của động từ "do," bạn có thể tham khảo thêm các thành ngữ thông dụng có sử dụng từ "do" dưới đây. Những thành ngữ này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn sử dụng từ "do" một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

  • Do away with: Chấm dứt, hủy bỏ

Ví dụ: They should have done away with these ridiculous regulations sooner. (Lẽ ra họ nên hủy bỏ những quy định buồn cười này sớm hơn.)

  • Do sb out of sth: Lừa lấy cái gì của ai

Ví dụ: That man did me out of over $10,000. (Gã kia đã lừa lấy hơn 10.000 đô la của tôi.)

  • Do over sth: Trang trí lại, làm mới

Ví dụ: We are going to do over the living room for Christmas. (Chúng tôi định trang trí phòng khách để chuẩn bị cho Giáng sinh.)

  • Do without: Xoay xở mà không có thứ gì

Ví dụ: There’s no tomato sauce left, so she will have to do without. (Không còn sốt cà chua nên cô ấy sẽ phải xoay xở mà không có nó.)

  • Do up: Thắt chặt, cài chặt

Ví dụ: Could you help me to do up my dress? (Bạn giúp tôi thắt chặt cái đầm được không?)

  • Do in: Giết chết, hạ sát

Ví dụ: The robbers tried to steal the money and then do him in. (Bọn cướp cố lấy số tiền rồi giết ông ta.)

  • Do well for (oneself): Thành công, làm ăn phát đạt

Ví dụ: Martin has really done well for himself. He owns two restaurants and three hotels in the city centre. (Martin thật sự rất thành công. Anh ấy sở hữu hai nhà hàng và ba khách sạn ở trung tâm thành phố.)

Như vậy, động từ “do” không chỉ được sử dụng như một động từ thường với nghĩa “làm.” Bạn còn có thể dùng “do” với nhiều ý nghĩa và chức năng ngữ pháp khác nhau trong câu. Việc nắm rõ cách dùng quá khứ của "do" sẽ giúp bạn phân biệt được "do" khi làm trợ động từ và động từ chính, từ đó sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả hơn trong mọi tình huống giao tiếp.

Các phrasal verb thông dụng với quá khứ của do - Hình 10

Các phrasal verb thông dụng với quá khứ của do - Hình 10

>> Xem thêm: Phân biệt tính từ đuôi ed và đuôi ing để không còn nhầm lẫn tai hại

6. Bài tập áp dụng V3 của do

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. She ___ her homework every evening.

a. do
b. does
c. did
d. done

2. Yesterday, he ___ the dishes after dinner.

a. do
b. does
c. did
d. done

3. They ___ their project last week.

a. do
b. does
c. did
d. done

4. I usually ___ the laundry on weekends.

a. do
b. does
c. did
d. done

5. We ___ a lot of work for the charity event last month.

a. do
b. does
c. did
d. done

6. She ___ a great job on her presentation yesterday.

a. do
b. does
c. did
d. done

7. Do you ___ your bed every morning?

a. do
b. does
c. did
d. done

8. He always ___ his best in exams.

a. do
b. does
c. did
d. done

9. They ___ not like doing chores.

a. do
b. does
c. did
d. done

10. We ___ not finish the assignment on time last night.

a. do
b. does
c. did
d. done

Đáp án:

1. b

2. c

3. c

4. a

5. c

6. c

7. a

8. b

9. a

10. c

Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.

  1. She do her homework every day.
  2. They does the cleaning on Saturdays.
  3. I done the shopping yesterday.
  4. He do his exercises in the morning.
  5. We does not understand the lesson.
  6. She did not done her chores.
  7. They do their project last week.
  8. He does his bed every day.
  9. I did not does my homework yesterday.
  10. She do the cooking on Sundays.

Đáp án:

  1. do → does
  2. does → do
  3. done → did
  4. do → does
  5. does → do
  6. done → do
  7. do → did
  8. does → do
  9. does → do
  10. do → does

>> Xem thêm: Trọn bộ bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 4 đa dạng kèm đáp án

Bài 3: Trả lời các câu hỏi sau bằng cách sử dụng thì hiện tại hoặc quá khứ của động từ "do."

  1. What do you do every morning?
  2. Did she do her homework yesterday?
  3. When do they do their exercises?
  4. How often does he do the laundry?
  5. What did you do last weekend?
  6. Does she do her chores regularly?
  7. Did they do well on the test?
  8. What do you usually do on Sundays?
  9. When did he do the shopping?
  10. Do you do your best in every task?

Đáp án mẫu:

  1. I do my exercises every morning.
  2. Yes, she did her homework yesterday.
  3. They do their exercises in the evening.
  4. He does the laundry twice a week.
  5. I went hiking last weekend.
  6. Yes, she does her chores regularly.
  7. Yes, they did well on the test.
  8. I usually relax on Sundays.
  9. He did the shopping last Friday.
  10. Yes, I do my best in every task.

Bài 4: Chia động từ "do" trong ngoặc theo đúng thì hiện tại hoặc quá khứ.

  1. She (do) ___ her homework every evening.
  2. They (do) ___ the dishes after dinner yesterday.
  3. I (do) ___ my laundry on Sundays.
  4. We (do) ___ a lot of work for the event last week.
  5. He (do) ___ not finish his project on time.
  6. She always (do) ___ her best.
  7. They (do) ___ not like doing chores.
  8. He (do) ___ his exercises every morning.
  9. I (do) ___ not understand the lesson.
  10. We (do) ___ not attend the meeting last night.

Đáp án:

1. does

2. did

3. do

4. did

5. did

6. does

7. do

8. does

9. do

10. did

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập thì hiện tại đơn lớp 5 có đáp án

Bài 5: Viết lại các câu sau bằng cách thay đổi thì của động từ "do."

  1. She does her homework every evening. (quá khứ)
  2. They did the dishes after dinner. (hiện tại)
  3. I do my laundry on Sundays. (quá khứ)
  4. We did a lot of work for the event last week. (hiện tại)
  5. He does not finish his project on time. (quá khứ)
  6. She always does her best. (quá khứ)
  7. They do not like doing chores. (quá khứ)
  8. He does his exercises every morning. (quá khứ)
  9. I do not understand the lesson. (quá khứ)
  10. We did not attend the meeting last night. (hiện tại)

Đáp án:

  1. She did her homework every evening.
  2. They do the dishes after dinner.
  3. I did my laundry on Sundays.
  4. We do a lot of work for the event last week.
  5. He did not finish his project on time.
  6. She always did her best.
  7. They did not like doing chores.
  8. He did his exercises every morning.
  9. I did not understand the lesson.
  10. We do not attend the meeting last night.

>> Xem thêm: Các dạng bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 5

Bài 6: Điền dạng đúng của động từ "do" vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn.

Last week, our class (1) ___ a science project. Everyone (2) ___ their part, and we (3) ___ a lot of research. Yesterday, we (4) ___ our presentation in front of the class. I (5) ___ my best to explain everything clearly. After the presentation, our teacher (6) ___ some questions, and we (7) ___ our best to answer them. Overall, we (8) ___ a great job. Our teacher said we (9) ___ not need to make any changes. I think we really (10) ___ well.

Đáp án:

1. did

2. did

3. did

4. did

5. did

6. did

7. did

8. did

9. do

10. did

>> Xem thêm: Tổng hợp các bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6 đầy đủ và mới nhất

7. Lời kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức về dạng quá khứ v3 của do cùng với cách sử dụng của nó trong các loại câu khác nhau như thế nào. Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo các dạng v3 của do trong tiếng Anh.

Đừng ngần ngại luyện tập thêm và áp dụng những gì đã học vào thực tế giao tiếp và viết lách của mình. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy để lại bình luận phía dưới để chia sẻ suy nghĩ của bạn và đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác của Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để bổ sung thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị khác nhé!

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay