Tiếng Anh lớp 3 không quá phức tạp do mới chỉ tập trung vào những kiến thức cơ bản nhất. Do đó, để tối ưu hóa việc ôn tập, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp lại các mẫu bài tập tiếng anh lớp 3 unit 1 2 3 kèm lý thuyết. Cùng kiểm tra xem các bạn nhỏ nắm vững lý thuyết không nhé!
1. Hệ thống lý thuyết để ôn luyện bài tập tiếng anh lớp 3 unit 1 2 3:
1.1. Lý thuyết trong Unit 1 - My family:
Unit 1 trong sách tiếng anh lớp 3 sẽ xoay quanh chủ đề chính là gia đình. Do đó, trong unit này, các bạn cần nắm vững được các từ vựng chỉ thành viên trong gia đình, các mối quan hệ giữa các thành viên và các hoạt động mà các thành viên trong gia đình sẽ làm.
1.1.1. Từ vựng:
- Các thành viên trong gia đình:
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
Father |
/ˈfɑːðɚ/ |
Bố |
Mother |
/ˈmʌðɚ/ |
Mẹ |
Parents |
/ˈpeərənts/ |
Bố mẹ |
Sister |
/ˈsɪstər/ |
Chị/ Em gái |
Younger sister |
/ˈyʌŋɡər ˈsɪstər/ |
Em gái |
Brother |
/ˈbrʌðɚ/ |
Anh/ Em trai |
Younger brother |
/ˈyʌŋɡər ˈbrʌðɚ/ |
Em trai |
Grandparents |
/ˈɡrændˌpeərənts/ |
Ông bà |
Grandfather |
/ˈɡrændˌfɑːðɚ/ |
Ông |
Grandmother |
/ˈɡrændˌmʌðɚ/ |
Bà |
Uncle |
/ˈʌŋkəl/ |
Chú, bác |
Aunt |
/ˈɑːnt/ |
Cô, dì |
- Các hoạt động mà các thành viên trong gia đình sẽ làm:
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
Eat |
/iːt/ |
Ăn |
Sleep |
/sliːp/ |
Ngủ |
Play |
/pleɪ/ |
Đi học |
Go to school |
/ɡəʊ tuː skuːl/ |
Chơi |
Help with the housework |
/help wɪð ðə haʊsˈwɜːk/ |
Giúp đỡ việc nhà |
- Chào hỏi và giới thiệu bản thân:
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
Hello |
/heɪloʊ/ |
Xin chào (dùng một cách lịch sự và trang trọng) |
Hi |
/haɪ/ |
Chào (dùng trong trường hợp thân mật) |
Good morning |
/ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ |
Chào buổi sáng |
Good afternoon |
/ɡʊd ˈɑːftəˈnuːn/ |
Chào buổi chiều |
Good evening |
/ɡʊd ˈiːvənɪŋ/ |
Chào buổi tối |
1.1.2. Ngữ pháp:
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns):
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
I |
/aɪ/ |
Tôi |
You |
/juː/ |
Bạn |
He |
/hiː/ |
Anh ấy |
She |
/ʃiː/ |
Cô ấy |
It |
/ɪt/ |
Nó |
We |
/wiː/ |
Chúng tôi |
They |
/ðeɪ/ |
Họ |
- To be thì hiện tại đơn:
Đại từ nhân xưng |
Động từ “to be” |
I |
am |
You |
are |
He |
is |
She |
is |
It |
is |
We |
are |
They |
are |
>>> Các bạn nhỏ có thể luyện thêm cách chia thì tại: BÍ KÍP CHIA ĐỘNG TỪ HIỆN TẠI ĐƠN SIÊU DỄ CHO HỌC SINH TIỂU HỌC
- Giới thiệu bản thân:
My name is... (Tên của tôi là...)
I am... years old. (Tôi năm nay... tuổi.)
I am from... (Tôi đến từ...)
I am a student at... (Tôi là học sinh của trường...)
- Các mối quan hệ trong gia đình:
Khi muốn thể hiện mối quan hệ của các thành viên bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:
Mother of: Mẹ của …
Father of: Bố của …
Sister of: Chị của …
Brother of: Em trai của …
Grandparents of: Ông bà của …
Uncle of: Chú, bác của …
Aunt of: Cô, dì của …
- Một số câu hỏi giao tiếp:
Hệ thống lý thuyết để ôn luyện bài tập tiếng anh lớp 3 unit 1 2 3.
What is your name? (Tên của bạn là gì?)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
What is your school? (Trường của bạn là gì?)
- Các câu trả lời:
My name is... (Tên của tôi là...)
I am... years old. (Tôi năm nay... tuổi.)
I am from... (Tôi đến từ...)
I am a student at... (Tôi là học sinh của trường...)
1.2. Lý thuyết trong Unit 2 - School:
1.2.1. Từ vựng:
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
Desk |
/dɛsk/ |
Bàn học |
Chair |
/tʃɛə/ |
Ghế |
Book |
/bʊk/ |
Quyển sách |
Pen |
/pen/ |
Bút |
Pencil |
/ˈpɛn.sɪl/ |
Chì |
Ruler |
/ˈruː.lə/ |
Thước kẻ |
Blackboard |
/ˈblæk.bɔːd/ |
Họ |
Chalk |
/tʃɔːk/ |
Phấn |
Map |
/mæp/ |
Bản đồ |
Globe |
/ɡloʊb/ |
Cầu địa cầu |
- Các danh xưng và hoạt động thường ngày trong trường học:
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
Study |
/ˈstʌd.i/ |
Bàn học |
Listen to the teacher |
/ˈlɪs.ən tuː ðə ˈtiː.tʃɚ/ |
Ghế |
Read |
/riːd/ |
Quyển sách |
Write |
/raɪt/ |
Bút |
Play sports |
/ˈpleɪ ˈspɔːrts/ |
Chì |
Go to the library |
/ɡoʊ tuː ðə ˈlaɪ.brə.ri/ |
Thước kẻ |
Learn |
/lɜːrn/ |
Học |
Do homework |
/duː ˈhoːm.wɜːrk/ |
Làm bài tập về nhà |
Take a break |
/teɪk ə ˈbreɪk/ |
Nghỉ giải lao |
Eat lunch |
/iːt ˈlʌntʃ/ |
Ăn trưa |
Attend a school event |
/əˈtend ə ˈskuːl ɪˈvent/ |
Tham dự một sự kiện của trường |
Friend |
/frɛnd/ |
Bạn bè |
Classmate |
/ˈklæsmeɪt/ |
Bạn cùng lớp |
Teacher |
/ˈtiːtʃə/ |
Thầy/ cô |
- Các tính từ
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
Big |
/ˈstʌd.i/ |
Lớn |
Small |
/ˈlɪs.ən tuː ðə ˈtiː.tʃɚ/ |
Nhỏ |
Tall |
/riːd/ |
Cao |
Short |
/raɪt/ |
Thấp |
Beautiful |
/ˈpleɪ ˈspɔːrts/ |
Đẹp |
Ugly |
/ɡoʊ tuː ðə ˈlaɪ.brə.ri/ |
Xấu |
Happy |
/ˈhæpi/ |
Vui vẻ |
Sad |
/sæd/ |
Buồn |
1.2.2. Ngữ pháp:
- Mạo từ không xác định
Mạo từ không xác định dùng để chỉ một người, một vật hoặc một sự việc chung chung, chưa xác định. Mạo từ không xác định có hai loại: "a" và "an".
- Sử dụng "a":
Trước một danh từ bắt đầu bằng một phụ âm: a book (một cuốn sách), a pen (một cây bút), a car (một chiếc ô tô),...
Trước một danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm: a girl (một cô gái), a boy (một cậu bé), a university (một trường đại học),...
- Sử dụng "an":
Trước một danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm có âm phát âm là nguyên âm: an apple (một quả táo), an orange (một quả cam), an hour (một giờ),...
Trước một danh từ bắt đầu bằng một phụ âm có âm phát âm là nguyên âm: an elephant (một con voi), an egg (một quả trứng), an hour (một giờ),...
- Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của một người, một vật hoặc một sự việc. Tính từ sở hữu có hai loại: tính từ sở hữu của ngôi thứ nhất và tính từ sở hữu của ngôi thứ hai và thứ ba.
- Tính từ sở hữu của ngôi thứ nhất: my (của tôi) và our (của chúng tôi)
- Tính từ sở hữu của ngôi thứ hai:your (của bạn)
- Tính từ sở hữu của ngôi thứ ba: his (của anh ấy, của chú ấy, của ông ấy), her (của cô ấy, của dì ấy, của bà ấy), its (của nó), their (của họ)
1.3. Lý thuyết trong Unit 3 - Colors:
1.3.1. Từ vựng:
Trong unit 3, các bạn sẽ được làm quen với các màu sắc cơ bản, các đồ vật có màu sắc tương ứng.
- Từ vựng chỉ màu sắc:
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
Red |
/ɹɛd/ |
Đỏ |
Yellow |
/ˈjɛloʊ/ |
Vàng |
Green |
/ɡriːn/ |
Xanh lá cây |
Blue |
/bluː/ |
Xanh dương |
Purple |
/ˈpɜːpəl/ |
Tím |
Orange |
/ˈɒrɪn(d)ʒ/ |
Cam |
Brown |
/braʊn/ |
Nâu |
Pink |
/pɪŋk/ |
Hồng |
Black |
/blæk/ |
Đen |
White |
/waɪt/ |
Trắng |
- Tên các loại hoa, quả:
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
rose |
/rəʊz/ |
hồng |
daisy |
/ˈdeɪzi/ |
cúc |
tulip |
/ˈtjuːlɪp/ |
tulip |
sunflower |
/ˈsʌnˌflaʊə/ |
hoa hướng dương |
violet |
/ˈvaɪəˌlet/ |
hoa violet |
apple |
/ˈæpəl/ |
táo |
banana |
/bəˈnænə/ |
chuối |
orange |
/ˈɔːrɪndʒ/ |
cam |
grape |
/ɡreɪp/ |
nho |
watermelon |
/ˈwɔːtəˌmelən/ |
dưa hấu |
1.3.2. Ngữ pháp:
- Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn là những từ dùng để chỉ vị trí của một người, một vật nào đó. Trong tiếng Anh, có nhiều giới từ chỉ nơi chốn khác nhau, nhưng trong unit 3, các bạn sẽ được học các giới từ sau: In (ở trong), On (ở trên), Under (ở dưới).
Giới từ chỉ nơi chốn thường được đặt sau động từ hoặc danh từ để chỉ vị trí của đối tượng.
Ví dụ:
The book is in the box. (Quyển sách ở trong hộp.)
The cat is on the table. (Con mèo ở trên bàn.)
The ball is under the chair. (Quả bóng ở dưới ghế.)
>>> XEM THÊM: BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 2: OUR NAMES KÈM BÀI TẬP ÔN LUYỆN
2. Một số mẫu bài tập tiếng anh lớp 3 unit 1 2 3:
Tổng hợp bài tập tiếng anh lớp 3 unit 1, bài tập tiếng anh lớp 3 unit 2 và bài tập tiếng anh lớp 3 unit 3.
Ex 1: Choose the odd one out
1. cat |
dog |
bird |
heart |
2. daisy |
red |
yellow |
green |
3. big |
small |
tall |
old |
4. you |
I |
we |
us |
Ex 2: Fill in the missing letter to make meaningful sentences
1. S_a_l |
: ______________ |
2. Y_ _low |
: ______________ |
---|---|---|---|
3. Ba_ _ _ _ |
: ______________ |
4. B_ _u_iful |
: ______________ |
5. Wa_e_m_l_n |
: ______________ |
6. C_a_sm_a_e |
: ______________ |
Ex 3: Read each question carefully and choose the best answer from the options A, B, C, or D
1. What _____ your name?
A. is
B. are
C. am
D. do
2. Hello, my name is John. _____ name is Linda.
A. My
B. I
C. Her
D. Mine
3. How do you ____ your name?
A. spell
B. spelling
C. speller
D. spells
4. It was nice to _____ you.
A. meet
B. meeting
C. met
D. meets
5. This is _____ new book.
A. a
B. an
C. the
D. mine
6. _____ is your teacher's name?
A. Who
B. What
C. When
D. Where
7. My teacher _____ Mrs. Smith.
A. is
B. are
C. am
D. be
8. How are you? - _______________
A. I'm fine, thank you.
B. I'm good.
C. I'm well.
D. All of the above.
9. _____ you later!
A. See
B. Seeing
C. Seen
D. Saw
10. I have a _____ new friends.
A. many
B. much
C. few
D. some
Ex 4: Use the correct form of the verbs in brackets
1. I (go) to school every day.
2. The cat (eat) fish.
3. This cake (be) red.
4. The children (play) in the park.
5. The teacher (teach) the students.
6. The dog (bark).
7. The flowers (be) yellow.
Ex 5: Read the text and answer the questions
My name is Mai. I am a student in class 3A. I am seven years old. I have a good friend named Ngan. She is seven years old too. She likes to draw pictures. We often play together in the park.
1. What is her name?
2. How old is she?
3. Does she like to draw pictures?
4. Where do they often play?
>>> XEM THÊM: BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 1 KÈM BÀI TẬP ÔN LUYỆN
Ex 6: Reorder these words to have correct sentences
1. you/ are/ happy/ ?/
2. you/ want/ do/ to/ sleep/ ?/
3. my/ flower/ favorite/ is/ daisy/ ./
4. trousers/ her/ all/ are/ black.
Ex 7: Correct the mistakes in each sentence
1. Her name’s am Yen
_______________________________________________________
2. Which are you? - I’m fine, thanks
_______________________________________________________
3. Good morning, deer! - Oh, hi!
_______________________________________________________
Ex 8: Fill in the blanks to create a complete conversation
do Hi want
Ashley: Hi Ben!
Ben: (1) _______ Ashley! What are you doing?
Ashley: I'm playing with my ball. Do you (2) _______ to play with me?
Ben: Sure! What (3) _______ we do?
Ashley: We can play catch.
Ben: Okay, I'll throw the ball to you.
>>> Gợi ý các bài tập theo unit tại: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 3 VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG
3. Lời giải bài tập tiếng anh lớp 3 unit 1 2 3:
Các bạn nhỏ có thể tham khảo phần lời giải dưới đây.
Ex 1: Choose the odd one out
1. Đáp án là “heart”. Vì các từ khác đều chỉ các loại động vật, còn từ “heart” chỉ trái tim, là một bộ phận trên cơ thể.
2. Đáp án là “daisy”. Vì “daisy” là từ chỉ một loại hoa, còn các từ còn lại đều chỉ màu sắc.
3. Đáp án là “old”. Vì các từ khác đều mô tả hình dáng còn “old” thể hiện tuổi tác.
4. Đáp án là “us”. Vì các từ khác đều chỉ tính từ sở hữu.
Ex 2: Fill in the missing letter to make meaningful sentences
1. S_a_l |
Small |
2. Y_ _low |
Yellow |
3. Ba_ _ _ _ |
Banana |
4. B_ _u_iful |
Beautiful |
5. Wa_e_m_l_n |
Watermelon |
6. C_a_sm_a_e |
Classmate |
Ex 3: Read each question carefully and choose the best answer from the options A, B, C, or D.
1 - A. is; 2 - C. Her; 3 - A. spell; 4 - A. meet; 5 - A. a;
6 - B. What; 7 - A. is; 8 - A. I'm fine, thank you.; 9 - A. See; 10 - C. few.
Ex 4: Use the correct form of the verbs in brackets
1. go
2. eat
3. is.
4. play in the park.
5. teaches
6. barks
7. are
Ex 5: Read the text and answer the questions
1. Her name is Mai.
2. She is seven years old.
3. Yes, she does.
4. They often play in the park.
Ex 6: Reorder these words to have correct sentences
1. Are you happy?
2. Do you want to sleep?
3. My favorite flower is daisy.
4. Her trousers are all black.
Ex 7: Correct the mistakes in each sentence
1. Her name’s Yen
2. How are you? - I’m fine, thanks
3. Good morning, dear! - Oh, hi!
Ex 8: Fill in the blanks to create a complete conversation
(1) Hi; (2) want; (3) do
4. Kết luận:
Trên đây là một số mẫu bài tập tiếng anh lớp 3 unit 1 2 3 kèm lý thuyết mà Tiếng anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp. Sau khi ôn luyện, các bạn nhỏ sẽ nắm vững các từ vựng để mở đầu một cuộc hội thoại, giới thiệu bản thân và giới thiệu người khác, sở thích, mô tả sự vật.
Các bạn nhỏ sẽ nắm vững các từ vựng để mở đầu một cuộc hội thoại, giới thiệu bản thân và giới thiệu người khác, sở thích, mô tả sự vật.