BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 3 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ

Mục lục [Hiện]

Trong hành trình học Tiếng Anh, việc làm chủ từ vựng là bước quan trọng để xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 skills 2 là một phần nội dung quan trọng trong chương trình học này. Vậy để nắm vững kiến thức tiếng Anh lớp 6 hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu ngay nội dung này nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 a closer look 2

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng quan trọng, thú vị và cần thiết để học sinh lớp 6 có thể giao tiếp và hiểu biết về chủ đề “My Home.” Hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu và lan tỏa ngọn lửa sáng tạo của kiến thức Tiếng Anh!

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

arm

/ɑːrm/

cánh tay

ear

/ɪər/

tai

eye

/ɑɪ/

mắt

leg

/leɡ/

chân

neck

/nek/

cái cổ

nose

/noʊz/

mũi

finger

/ˈfɪŋ·ɡər/

ngón tay

tall

/tɔl/

cao

short

/ʃɔrt/

lùn, thấp

big

/bɪg/

to

small

/smɔl/

nhỏ

active

/ˈæk tɪv/

hăng hái, năng động

appearance

/əˈpɪər·əns/

dáng vẻ, ngoại hình

barbecue

/ˈbɑr·bɪˌkju/

món thịt nướng barbecue

boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

buồn tẻ

choir

/kwɑɪər/

dàn đồng ca

competition

/ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/

cuộc đua, cuộc thi

confident

/ˈkɒn fɪ dənt/

tự tin, tin tưởng

curious

/ˈkjʊər·i·əs/

tò mò, thích tìm hiểu

chubby

/ˈtʃʌbi/

mập mạp, mũm mĩm

gardening

/ˈɡɑrd·nɪŋ/

làm vườn

firefighter

/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/

lính cứu hỏa

fireworks

/ˈfɑɪərˌwɜrks/

pháo hoa

freedom-loving

/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/

yêu tự do

field trip

/ˈfiːld trɪp/

chuyến đi về vùng quê

sensitive

/ˈsentsɪtɪv/

nhạy cảm

funny

/ˈfʌn i/

buồn cười, thú vị

generous

/ˈdʒen·ə·rəs/

rộng rãi, hào phóng

museum

/mjʊˈzi·əm/

viện bảo tàng

organize

/ˈɔr gəˌnaɪz/

tổ chức

patient

/ˈpeɪ·ʃənt/

điềm tĩnh

personality

/pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/

tính cách, cá tính

prepare

/prɪˈpeər/

chuẩn bị

racing

/ˈreɪ.sɪŋ/

cuộc đua

reliable

/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/

đáng tin cậy

serious

/ˈsɪr.i.əs/

nghiêm túc

shy

/ʃɑɪ/

bẽn lẽn, hay xấu hổ

sporty

/ˈspɔːr.t̬i/

dáng thể thao, khỏe mạnh

volunteer

/ˌvɑl·ənˈtɪr/

tình nguyện viên

zodiac

/ˈzoʊd·iˌæk/

cung hoàng đạo

responsible

/rɪˈspɒntsəbl/

chịu trách nhiệm

independent

/ɪndɪˈpendənt/

độc lập

straight

/streɪt/

thẳng

curly

/ˈkɜːli/

quăn

blonde

/blɒnd/

màu vàng hoe

black

/blæk/

màu đen

long

/lɒŋ/

dài

creative

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

kind

/kaɪnd/

tốt bụng

clever

/ˈklevər/

khéo léo

talkative

/ˈtɔːkətɪv/

nói nhiều, hay nói

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 skills 2 - Hình 1

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 skills 2 - Hình 1

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 3 my friends

Trong chặng học này, chúng ta sẽ không chỉ khám phá về những từ vựng liên quan đến chủ đề “My friends” mà còn tập trung vào việc xây dựng cơ sở ngữ pháp vững chắc để tạo nên những câu trả lời và câu chuyện hấp dẫn.

2.1 Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

Câu khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing

CHÚ Ý:

  • S = I + am
  • S = He/ She/ It + is
  • S = We/ You/ They + are

=> Ta thấy động từ trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cần phải có hai thành phần là: động từ “tobe” và “V-ing”. Với tùy từng chủ ngữ mà động từ “to be” có cách chia khác nhau.

Ví dụ:

- They are watching TV now. 

(Bây giờ họ đang xem TV.)

- She is cooking with her mother.

(Cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)

- We are studying English.

(Chúng tôi đang học tiếng Anh.)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 3 skills 2 - Hình 2

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 3 skills 2 - Hình 2

Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing

CHÚ Ý:

  • am not: không có dạng viết tắt
  • is not = isn’t
  • are not = aren’t

=> Đối với câu phủ định của thì hiện tại tiếp diễn, ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “tobe” rồi cộng động từ đuôi “–ing”.

Ví dụ:

- I am not listening to music at the moment.

(Lúc này tôi đang không nghe nhạc.)

- My sister isn’t working now.

(Chị gái tôi đang không làm việc.)

- They aren’t watching TV at present.

(Hiện tại họ đang không xem TV.)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 3 a closer look 2 - Hình 3

Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing ?

Trả lời:

  • Yes, I am. – Yes, he/ she/ it + is. – Yes, we/ you/ they + are.
  • No, I + am not. – No, he/ she/ it + isn’t. – No, we/ you/ they + aren’t.

=> Đối với câu nghi vấn, ta chỉ việc đảo động từ “tobe” lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

- Are you doing your homework?

(Con đang làm bài tập về nhà phải không?)

Yes, I am./ No, I am not.

- Is he going out with you?

(Anh ấy đang đi chơi cùng cậu có phải không?)

Yes, he is./ No, he isn’t.

- Are they studying English? 

(Họ đang học tiếng Anh à?)

Yes, they are./ No, they aren't.

>>> Xem thêm: Công phá ngữ pháp và bài tập thì quá khứ hoàn thành

2.2 Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

-  Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ:

+ They are watching TV now. 

(Bây giờ họ đang xem TV.)

+ Tim is riding his bike to school at the moment. 

(Lúc này Tim đang đạp xe đến trường.)

- Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường dùng trong câu có sử dụng “always”

Ví dụ:

+ He is always coming late.

(Anh ta luôn tới trễ.)

+ Why are you always putting your dirty clothes on your bed?

(Sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường thế hả?)

+ They are always arguing.

(Họ luôn luôn tranh luận với nhau.)

Ngữ pháp tiếng anh lớp 6 Unit 3 my friends - Hình 4

2.3 Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

2.3.1 Trạng từ chỉ thời gian

  • now: bây giờ
  • right now: ngay bây giờ
  • at the moment: lúc này
  • at present: hiện tại
  • at + giờ cụ thể (at 12 o’clock)

Ví dụ:

- I am not listening to music at the moment. 

(Lúc này tôi đang không nghe nhạc)

- It is raining now.

(Trời đang mưa)

2.3.2 Trong câu có câu mệnh lệnh ngắn

  • Look! (Nhìn kìa!)
  • Listen! (Hãy nghe này!)
  • Keep silent! (Hãy im lặng!)

Ví dụ:

- Look! The train is coming. 

(Nhìn kia! Tàu đang đến.)

- Look! Somebody is trying to steal that man's wallet. 

(Hãy nhìn xem! Người kia đang cố ăn cắp ví tiền của người đàn ông đó.)

- Listen! Someone is crying. 

(Nghe này! Ai đó đang khóc.)

- Keep silent! The baby is sleeping. 

(Hãy giữ yên lặng! Em bé đang ngủ.)

>> Khám phá lộ trình học tiếng anh cho bé lớp 6 chi tiết từ a - z

***Chú ý: Những động từ sau không chia ở Hiện tại tiếp diễn mà sử dụng thì Hiện tại đơn để thay thế

1. want : muốn

2. like : thích

3. love : yêu

4. need : cần

5. prefer : thích hơn

6. believe : tin tưởng

7. contain : chứa đựng

8. taste: nếm

9. suppose : cho rằng

10. remember : nhớ

11. realize : nhận ra

12. understand: hiểu biết

13. depend: phụ thuộc

14. seem : dường như/ có vẻ như

15. know : biết

16. belong : thuộc về

17. hope : hy vọng

18. forget : quên

19. hate : ghét

20. wish : ước

22. mean : có nghĩa là

23. lack : thiếu

24. appear : xuất hiện

25. sound : nghe có vẻ như

Ví dụ:

- I like this book. (đúng)

(Tôi thích quyển sách này.)

- I’m liking this book. (sai)

Những động từ trong tiếng Anh lớp 6 Unit 3 a closer look 2 - Hình 5

Những động từ trong tiếng Anh lớp 6 Unit 3 a closer look 2 - Hình 5

2.4 Quy tắc thêm -ing cho động từ

- Động từ kết thúc bởi “-e” => bỏ “e” thêm “ing”

Ví dụ: have – having; make – making; write – writing; come – coming,...

- Động từ kết thúc bởi “ie”=> đổi “ie” thành “y” rồi thêm –ing.

Ví dụ: lie – lying ; die – dying,...

- Động từ kết thúc bởi “ee”, thêm –ing mà không bỏ “-e”

Ví dụ: see – seeing; agree – agreeing,...

- Động từ kết thúc bởi một trọng âm chứa 1 nguyên âm (a,i,e,o,u) + 1 phụ âm cuối rồi thêm “-ing”

Ví dụ: get – getting; travel – travelling,...

>> Chinh phục tiếng Anh lớp 6 cùng con - Ba mẹ phải làm ngay 6 điều này

3. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 unit 3

3.1 Match the adjectives to the ppictures

(Nối các tính từ với ảnh.)

Phương pháp giải:

- hard-working: chăm chỉ

- confident: tự tin

- funny: vui tính

- caring: quan tâm

- active: năng động

Lời giải chi tiết:

1. c

2. e

3. d

4. a

5. b

3.2 Use the adjectives in the box to complete the sentences. Pay attention to the highlighted words / phrases.

(Sử dụng các tính từ trong khung để hoàn thành các câu. Chú ý đến các từ / cụm từ được làm nổi bật.)

careful       creative       shy

kind          clever          friendly

  1. Mina is very___________. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.
  2. Nam is___________. He likes helping his friends.
  3. Minh Dục is___________. He likes meeting new people.
  4. Kim is very___________. She pays attention to what she's doing.
  5. Mai is___________. She learns things quickly and easily.

Phương pháp giải:

- careful: cẩn thận

- creative: sáng tạo

- shy: ngại ngùng

- kind: tử tế, tốt bụng

- clever: thông minh

- friendly: thân thiện

Lời giải chi tiết:

1. creative

2. kind     

3. friendly

4. careful   

5. clever

1. Mina is very creative. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.

(Mina rất sáng tạo. Cô ấy thích vẽ tranh. Cô ấy luôn có rất nhiều ý tưởng mới.)

2. Nam is kind. He likes helping his friends.

(Nam tốt bụng. Anh ấy thích giúp đỡ bạn bè của mình.)

3. Minh Dục is friendly. He likes meeting new people.

(Minh Đức thân thiện. Anh ấy thích gặp gỡ những người mới.)

4. Kim is very careful. She pays attention to what she's doing.

(Kim rất cẩn thận. Cô ấy chú ý đến những gì cô ấy đang làm.)

5. Mai is clever. She learns things quickly and easily.

(Mai thật thông minh. Cô ấy học mọi thứ nhanh chóng và dễ dàng.)

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 skills 2

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 skills 2

3.3 Game: Friendship flower.

Work in groups. Write two personality adjectives for each group member.

(Trò chơi: Bông hoa tình bạn. Làm việc theo nhóm. Viết hai tính từ chỉ tính cách cho một thành viên của nhóm.)

Lời giải chi tiết:

- Nam: helpful, friendly

(Nam: hay giúp đỡ, thân thiện)

- Phong: shy, clever

(Phong: hay ngại ngùng, thông minh)

- Nhung: hard-working, confident

(Nhung: chăm chỉ, tự tin)

3.4 Listen and circle the words you hear. Then repeat.

(Nghe và khoanh chọn những từ em nghe được. Sau đó lặp lại.)

 

/b/

/p/

1.

big

pig

2.

bear

pear

3.

buy

pie

4.

robe

rope

Lời giải chi tiết:

1. pig

2. pear

3. buy

4. rope

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 skills 2 chi tiết

3.5 Listen then practice the chant. Notice the rhyme.

(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý giai điệu.)

We're having a picnic

We're having a picnic

Fun! Fun! Fun!

We're bringing some biscuits

We're bringing some biscuits

Yum! Yum! Yum!

We're playing together

We're playing together

Hurrah! Hurrah! Hurrah!

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài đồng dao:

Chúng tôi đang đi dã ngoại

Chúng tôi đang đi dã ngoại

Thật vui! Thật vui! Thật vui!

Chúng tôi mang một ít bánh quy

Chúng tôi mang một ít bánh quy

Ngon! Ngon! Ngon!

Chúng tôi đang chơi cùng nhau

Chúng tôi đang chơi cùng nhau

Hoan hô! Hoan hô! Hoan hô!

3.6 Put the verb in brackets in the present continuous.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.)

  1. Nam (read) __________ a book now.
  2. They (play) __________ football at the moment.
  3. My sister (not make) __________ a sandwich at present.
  4. I (go) __________ to the supermarket at the moment.
  5. __________hey (talk) __________ about their new friends?

Lời giải chi tiết:

1. is reading

2. are playing

3. isn't making

4. am going

5. Are they talking

1. Nam is reading a book now.

(Bây giờ Nam đang đọc sách.)

2. They are playing football at the moment.

(Lúc này họ đang chơi đá bóng.)

3. My sister isn't making a sandwich at present.

(Hiện tại em gái tôi không làm bánh sandwich.)

4. I am going to the supermarket at the moment.

(Vào lúc này tôi đang đi siêu thị.)

5. Are they talking about their new friends?

(Họ đang nói về những người bạn mới của họ à?)

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 a closer look 2

3.7 Look at the pictures. Write sentences like the example. Use positive or negative present continous verbs.

Example: She's talking to Mai. (talk)

(Ví dụ: Cô ấy đang nói chuyện với Mai.)

  1. Nam and Ba______________.  (eat ice cream)
  2. Lan and Trang______________. (take photos)
  3. Ha______________. (write a letter)
  4. Duong and Hung______________. (play badminton)
  5. Phong______________. (draw a picture)

Lời giải chi tiết:

1. Nam and Ba aren't eating an ice cream.

(Nam và Ba không đang ăn kem.)

2. Lan and Trang are taking photos.

(Lan và Trang đang chụp ảnh.)

3. Ha is writing a letter.

(Hà đang viết thư.)

4. Duong and Hung aren't playing badminton.

(Dương và Hưng không đang chơi cầu lông.)

5. Phong isn't drawing a picture.

(Phong không đang vẽ tranh.)

3.8 Work in pairs. Look at the pictures. Ask and answer.

(Làm việc theo cặp. Nhìn các bức tranh. Hỏi và trả lời.)

Example: (Ví dụ: )

A: your sister/ make a cake?

=> Is your sister making a cake?

(Chị của bạn đang làm bánh à?)

B: Yes, she is.

(Ừm.)

1. A: your friend/ swim?

        ______________

B: ______________

2. A: they/ listen to music?

        ______________

   B: ______________

3. A: Mi / play the piano?

        ______________

   B: ______________

4. A: they/ learn English?

        ______________

   B: ______________

5. A: your friends / cycle to school?

        ______________

   B: ______________

Lời giải chi tiết:

1. A: Is your friend swimming?

   B: Yes, he is.

(Bạn của bạn đang bơi à? - Ừm.)

2. A: Are they listening to music?

   B: No, they aren't. They are having a picnic.

(Họ đang nghe nhạc à? – Không. Họ đang đi dã ngoại.)

3. A: Is Mi playing the piano?

   B: No, she isn't. She is doing karate.

(Mi đang chơi đàn dương cầm à? – Không. Bạn ấy đang tập võ karate.)

4. A: Are they learning English?

   B: Yes, they are.

(Họ đang học tiếng Anh à? - Ừm.)

5. A: Are your friends cycling to school?

   B: No, they aren't. They are walking to school.

(Bạn của bạn đang đi xe đạp đến trường à? – Không. Họ đang đi bộ đến trường.)

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 a closer look 2 chi tiết

3.9 Put the verbs in brackets in the present simple or present continuous.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.)

  1. My best friend (not walk) _________ to school every day. Sometimes she (cycle) _________.
  2. Look! What_________he (play) _________?
  3. _________ your friends (study) _________ in the library every afternoon?
  4. I (write) _________ an email to my friend now.
  5. He (not do) _________ his homework now. He (read) _________ .

Lời giải chi tiết:

1. doesn't walk/ cycles

2. is he playing

3. Do your friends  study

4. am writing

5. isn't doing/ is reading

1. My best friend doesn't walk to school every day. Sometimes she cycles.

(Bạn thân nhất của tôi không đi bộ đến trường mỗi ngày. Đôi khi cô ấy đi xe đạp.)

2. Look! What is he playing?

(Xem kìa! Anh ta đang chơi trò gì vậy?)

3. Do your friends  study in the library every afternoon?

(Bạn bè của bạn có học trong thư viện vào mỗi buổi chiều không?)

4. I am writing an email to my friend now.

(Bây giờ tôi đang viết một email cho bạn của tôi.)

5. He isn't doing his homework now. He is reading.

(Bây giờ anh ấy không làm bài tập về nhà. Anh ấy đang đọc sách.) 

3.10 Game: Charades. Take tums to mime different actions. Others guess what you are doing.

(Trò chơi: Diễn tả và đoán. Lần lượt diễn tả các hành động khác nhau. Các học sinh khác đoán xem em đang làm gì?)

Example: 

(Ví dụ: )

A: Are you dancing? 

(Bạn đang nhảy múa à?)

B: No, I'm not. 

(Không phải.)

C: Are you looking for something?

(Bạn đang tìm gì à?)

B: Yes, I am.

(Đúng rồi.)

Lời giải chi tiết:

A: Are you writing a letter? 

(Bạn đang viết thư à?)

B: No, I'm not. 

(Không phải.)

C: Are you doing your homework? 

(Bạn đang làm bài tập về nhà à?)

B: Yes, I am. 

(Đúng rồi.)

>> Kinh nghiệm luyện thi vào lớp 6 giúp bé đạt mục tiêu dễ dàng

4. Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 skills 2

Bài 1: Choose the best option (A, B or C) for each space

1. Nam can wait hours for his friends without getting angry. He is a ...... boy.

A. hard-working

B. free

C. patient

2. Lan is always ....... She studies more than four hours a day and never misses her homework.

A. Active

B. hard-working

C. smart

3. My brother can do all the difficult Math exercises. He is a(n) ...... student.

A. intelligent

B. confident

C. Careful

4. Our new neighbour is a ...... girl. She has beautiful yellow hair.

A. wavy

B. straight

C. blonde

5. Please be ...... when you have to use fire to cook.

A. happy

B. careful

C. quiet

6. The baby next to me is very ....... He talks all the time, which really annoys me.

A. talkative

B. silent

C. lovely

7. My Mum always asks me to wash my ...... before meals.

A. fingers

B. arms

C. hands

8. We should brush our ...... after meals and before bedtime every night.

A. tooth

B. teeth

C. hair

9. The part between the head and the body is the .......

A. neck

B. shoulders

C. hip

10. Everyone has 10 ...... and 10 .......

A. hands - feet

B. arms - legs

Bài 2: Reorder the words to make sentences

  1. magazine / it /my / is / favorite.
  2. my grandma / visiting / and / am / I / grandpa.
  3. the / play / evening / inside / kids / in / the.
  4. you / what / going / do / tomorrow / are / to ?
  5. long / have / monkeys / arms / legs / and.
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends - Hình 6

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends - Hình 6

Bài 3: Read the definition and write the words

1. This person gives a lot of attention to what he/ she is doing so that he/ she does not have an accident, make a mistake, or damage something.

careful

2. This person has original and unusual ideas.

c............

3. This person is always doing a lot of work.

h............

4. This person is not angry if he/ she has to wait.

p............

5. This person likes sports and doing sports.

s............

6. This person likes talking very much.

t............

Bài 4: Read the passage and choose the best word (A, B or C) for each space

My new friend

One of my new ......(1)...... is Yuri. She ......(2)...... from Japan. She ......(3)...... big black eyes, brown ......(4)...... and a beautiful ......(5)...... . It's bright and warm. She is ......(6)...... friendly and ......(7)...... . Yuri always ......(8)...... me whenever I ......(9)...... any difficulty. I teach ......(10)...... some Vietnamese, too.

1/ A. friend

B. friends

C. classmate

2/ A. comes

B. come

C. is coming

3/ A. have

B. is

C. has

4/ A. head

B. eyes

C. hair

5/ A. mouth

B. laugh

C. smile

6/ A. not

B. no

C. very

7/ A. smart

B. kind

C. careful

8/ A. teaches

B. tells

C. helps

9/ A. have

B. has

C. am

10/ A. her

B. hers

C. herself

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends có đáp án - Hình 7

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends có đáp án - Hình 7

Bài 5 Read the passage about Nga and her best friend, then choose the best answer (A, B or C) to each question

My name is Nga and my best friend is Lan. She is my classmate. We are both in grade 6 at Lam Son Secondary School. Lan lives next to my house. Every day, my father takes us to school on his motorbike, and we come home on foot in the evening. She is an intelligent girl. Her favourite subject is math, and she is really good at it. Mine is English. We usually help each other with our homework. Whenever i am sad, Lan always tells me stories to make me happy. I feel really lucky to have a best friend like Lan.

1. How old are Lan and Nga?

A. 10

B. 12

C. 14

2. How do they go to school?

A. By bus

B. On foot

C. By motorbike

3. What is NOT TRUE about the passage?

A. They are classmates.

B. They are neighbors.

C. English is Lan's favorite subject.

5. How do they usually help each other?

A. Do their homework

B. Do their housework

C. Do their shopping

6. What does Lan do to make Nga happy?

A. Sing a song

B. Tell stories

C. Buy presents

Bài 6: Rewrite these following sentences with the same meaning

1. She has long hair.

Her hair is long.

2. This old man is bald.

___________________________________________

3. The girl has long brown hair.

___________________________________________

4. The boys have blue eyes.

___________________________________________

5. Jane has curved eyelashes.

___________________________________________

6. Jordie is not medium height

___________________________________________

7. The dog has a long tail.

___________________________________________

8. Jackie and Danny have big black eyes.

____________________________________________

9. Does she have a round face or oval face?

____________________________________________

10. Do Susan and Jimmy have dark complexions?

____________________________________________

11. They do not have chubby cheeks.

____________________________________________

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends chi tiết - Hình 8

Bài 7: Choose the correct answer A, B, C or D to complete the sentence

1. Tony and Bao ________ volleyball with their friends at present.

A. play

B. plays

C. playing

D. are playing

2. She __________ long blond hair.

A. has

B. have

C. is

D. does

3. Look! These students are in grade 6. They __________ tall and strong. They __________ basketball on the school yard.

A. Is / plays

B. are / play

C. is / is playing

D. are / are playing

4. __________ your mother go jogging?

A. Do

B. does

C. is

D. am

5. Minnie __________ to radio now.

A. listens

B. listen

C. is listening

D. listening

6. My sister can do all the difficult English exercises. She is a(n) ……………….. pupil.

A. intelligent

B. confident

C. careful

D. carefully

7. Please be ………………… when you have to use the sharp knife

A. happy

B. careful

C. quiet

D. good

8. Danny is very ……………………. to take the test. He is a very good student.

A. confidently

B. confidentially

C. unconfident

D. confident

9. The movie is very ………………….. , and we can't see it until the end.

A. exciting

B. boring

C. wonderful

D. easy

10. I like to read Hoa Hoc Tro magazine very much. It’s my ………………. magazine.

A. nice

B. quickly

C. happiness

D. favorite

11. Next summer Tommy’s parents …………………… him to New York to see World Cup

A. taking

B. is taking

C. are taking

D. take

12. My younger sister ……………………… short curly hair.

A. have

B. has

C. is

D. are

13. At the weekend, Phong …………………… his parents in the field as usual.

A. help

B. helps

C. is helping

D. helping

14. Our class is going to ………………………. the museum on Saturday. Would you like to come with us ?

A. have

B. take

C. visit

D. go

15. We are visiting a milk farm to see …………………. they do milk, cheese and butter.

A. why

B. what

C. where

D. how

Bài 8: Complete the sentences with the present continuous form of the verbs

  1. Alexander ______ (study) for his exam at the moment.
  2. She ______ (not play) golf tomorrow.
  3. They ______ (make) dinner now.
  4. The company ______ (have) dinner now.
  5. She ______ (eat) oysters for lunch right now.
  6. David ______(not fly) to Chicago next week.
  7. I ______ (work) on a special report today.
  8. We ______ (not cook) dinner this evening because we’re eating out.
  9. ______ (Tom drive) to work right now?
  10. They ______(not prepare) for the science exam at the moment.
  11. When ______ (you/ have) lunch tomorrow?
  12. ______ (they give) a party this weekend?
  13. Susan ______ (make) the decision at 3 o’clock this afternoon.
  14. What ______ (you do)?!
  15. Which motel ______(they stay) now?

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends bé nên làm thường xuyên - Hình 9

Bài 9: Complete the conversation with the correct form of the verbs in brackets in the present continuous

Jack: I'm bored.

Nick: Why don't you find something to do?

Jack: What can I do?

Nick: There are lots of things you can do. This is what I (1. do) ______ this weekend. On Friday evening I (2. meet)______  Jane. We (3. go)______  to the cinema. Then in Saturday, Tom and I (4. play)______  table-tennis. Then we (5. have) ______ lunch with Sam. After lunch, Tom and Sam (6. start) ______ their new judo classes. I (7. not go) ______ with them because my dad (8. take) ______ me to a basketball match.

It's my mum's birthday on Sunday. She (9. not have) ______ a big party. We (10. have) ______ lunch at a nice restaurant near our house.

Jack: Wow. You are busy. Can I come with you to the cinema on Friday?

Nick: Of course, you can, Jack.

Bài 10 Write : is, has, or wear(s)

  1. Kevin (1)________ short and thin . He (2)________ glasses and he (3)________ blue eyes . His hair (4)________ brown and curly
  2. Tom (1)________ short and thin. He (2)________ glasses and he (3)________ green eyes . His hair (4)________ long, brown, and wavy.
  3. Paul (1)________ tall. He doesn’t (2)________ glasses. He (3)________ brown eyes, and his hair (4)________ brown and curly.
  4. Anne (1)________ thin and slim. She (2)________ blue eyes and long black hair. She (3)________ an oval face . She (4)_______ full lips . She ()________ a hat.

Giải bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends - Hình 10

Bài 11: Rearrange the given words or phrases to make meaningful sentences

  1. Australia/ We/spring/ visiting/ in / are.

……………………………………………………………………………………….

  1. strong/ have/ and/ arms/ They/ big.

……………………………………………………………………………………….

  1. tomorrow/ am/ cinema/ to/ evening/ I/ going/ the

……………………………………………………………………………………….

  1. intelligent/ is/ and/ very/ funny/ Huy.

……………………………………………………………………………………….

  1. eyes/ She/ beautiful/ has/ brown/ very.

……………………………………………………………………………………….

>> Lời giải bài tập tiếng anh lớp 6 unit 2 đầy đủ, chi tiết nhất

Đáp án

Bài 1

1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - C; 5 - B;

6 - A; 7 - C; 8 - B; 9 - A; 10 - C;

Bài 2

  1. It is my favorite magazine.
  2. I am visiting my grandma and grandpa.
  3. Kids play inside in the evening.
  4. What are you going to do tomorrow?
  5. Monkeys have long arms and legs.

Bài 3

2 - creative;

3 - hard - working;

4 - patient;

5 - sporty;

6 - talkative;

Bài 4

1 - A; 2 - A; 3 - C; 4 - C; 5 - C;

6 - C; 7 - B; 8 - C; 9 - A; 10 - A;

Bài 5

1 - B; 2 - A; 3 - C; 4 - A; 5 - B;

Hướng dẫn dịch

Tôi tên là Nga và bạn thân nhất của tôi là Lan. Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi. Chúng tôi đều học lớp 6 trường THCS Lam Sơn. Lan sống cạnh nhà tôi. Hàng ngày, bố tôi chở chúng tôi đến trường bằng xe máy của ông, và chúng tôi đi bộ về nhà vào buổi tối. Cô ấy là một cô gái thông minh. Môn học yêu thích của cô ấy là toán, và cô ấy thực sự rất giỏi. Của tôi là tiếng Anh. Chúng tôi thường giúp nhau làm bài tập về nhà. Mỗi khi tôi buồn, Lan luôn kể chuyện cho tôi nghe để tôi vui. Tôi cảm thấy mình thực sự may mắn khi có một người bạn thân như Lan.

Bài 6

1 - This is an old bald man.

2 - The girl's hair is long and brown.

3 - The boy's eyes are blue.

4 - Jane's eyelashes are curved.

5 - Jodie's height is not medium.

6 - The dog's tail is long.

7 - Jackie and Danny's eyes are big and black.

8 - Is her face round or oval?

9 - Are Susan and Jimmy's complexions dark?

10 - Their cheeks are not chubby.

Bài 7

1 - D; 2 - A; 3 - D; 4 - B; 5 - D;

6 - A; 7 - B; 8 - D; 9 - D; 10 - D;

11 - C; 12 - B; 13 - B; 14 - C; 15 - D;

Bài 8

  1. are studying
  2. isn't playing
  3. are making
  4. is having
  5. is eating
  6. is not flying
  7. am working
  8. are not cooking
  9. Is Tom driving
  10. are not preparing
  11. are you having
  12. Are they giving
  13. is making
  14. are you doing
  15. are they staying

Bài 9

Jack: I'm bored.

Nick: Why don't you find something to do?

Jack: What can I do?

Nick: There are lots of things you can do. This is what I (1. do) ___am doing___ this weekend. On Friday evening I (2. meet) ___am meeting___ Jane. We (3. go)___are going___ to the cinema. Then on Saturday, Tom and I (4. play) ___are playing___ table-tennis. Then we (5. have) ___are having___ lunch with Sam. After lunch, Tom and Sam (6. start) ___are starting___ their new judo classes. I (7. not go) ___am not going___ with them because my dad (8. take) ___is taking___ me to a basketball match.

It's my mum's birthday on Sunday. She (9. not have) ____isn't having__ a big party. We (10. have) __are having____ lunch at a nice restaurant near our house.

Jack: Wow. You are busy. Can I come with you to the cinema on Friday?

Nick: Of course, you can, Jack.

Bài 10

  1. Kevin (1)____is____ short and thin . He (2)____wears____ glasses and he (3)__has______ blue eyes . His hair (4)____is____ brown and curly
  2. Tom (1)___is_____ short and thin. He (2)____wears____ glasses and he (3)____has____ green eyes . His hair (4)___is_____ long, brown, and wavy.
  3. Paul (1)____is____ tall. He doesn’t (2)____wear____ glasses. He (3)___has_____ brown eyes, and his hair (4)_____is___ brown and curly.
  4. Anne (1)____is____ thin and slim. She (2)___has_____ blue eyes and long black hair. She (3)___has_____ an oval face . She (4)___has____ full lips . She ()___wears_____ a hat.

Bài 11

  1. We are visiting Australia in spring
  2. They have big and strong arms
  3. I am going to the cinema tomorrow evening
  4. Huy is very intelligent and funny
  5. She has very beautiful brown eyes

5. Lời kết

Như vậy, thông qua hành trình tìm hiểu từ vựng của Unit 3, học sinh lớp 6 không chỉ nắm vững những từ ngữ cơ bản mà còn mở rộng tầm hiểu biết về văn hóa và cuộc sống hàng ngày trong thế giới Tiếng Anh.

Điều này không chỉ giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa cho những cơ hội học tập và trải nghiệm mới. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm nhiều từ vựng mới trong chặng đường học Tiếng Anh phong phú và hấp dẫn!

MS. KHÁNH LINH
Tác giả: MS. KHÁNH LINH
  • TOEIC 960, TOEFL ITP 593
  • Tốt Nghiệp Ngành Quan hệ Quốc Tế - Học Viện Ngoại Giao
  • 3 Năm công tác trong lĩnh vực giáo dục năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay