Bên cạnh danh từ, động từ và tính từ, trạng từ tiếng Anh cũng giữ một vai trò vô cùng quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp. Bạn đã hiểu rõ trạng từ là gì chưa? Bạn có biết cách nhận biết và sử dụng từng loại trạng từ như thế nào không?
Nếu bạn vẫn còn cảm thấy mơ hồ và chưa nắm vững kiến thức về trạng từ, hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders cập nhật ngay những thông tin quan trọng và cần thiết về trạng từ trong bài viết dưới đây. Điều này sẽ giúp bạn làm rõ mọi thắc mắc và cung cấp các ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng một cách hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh.
1. Khái niệm của trạng từ tiếng Anh là gì?
Trạng từ (adverb) trong tiếng Anh là từ được sử dụng để bổ sung thêm thông tin về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất của các danh từ, động từ, trạng từ khác, tính từ, hoặc thậm chí cả một câu hoàn chỉnh. Chức năng chính của trạng từ là làm rõ hoặc bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu, từ đó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về cách thức mà hành động diễn ra.
Ví dụ về một số loại trạng từ trong câu:
- Trạng từ cách thức: cung cấp thông tin về cách thức mà một hành động được thực hiện. Ví dụ: slowly (chậm rãi), quickly (nhanh chóng).
→ Ví dụ: She walks quickly. (Cô ấy bước đi thật nhanh)
- Trạng từ mức độ: biểu thị mức độ hoặc cường độ của một hành động hoặc một tính từ. Ví dụ: very (rất), quite (khá), extremely (cực kỳ).
Ví dụ về trạng từ tiếng Anh
→ Ví dụ: The movie was very interesting. (Bộ phim rất thú vị)
- Trạng từ thời gian: chỉ thời gian xảy ra của một hành động. Ví dụ: now (bây giờ), yesterday (hôm qua), soon (sớm).
→ Ví dụ: They will arrive soon. (Họ sẽ đến sớm)
- Trạng từ tần suất: diễn tả tần suất của một hành động. Ví dụ: often (thường xuyên), rarely (hiếm khi), always (luôn luôn).
→ Ví dụ: Nam often goes to the gym. (Nam thường xuyên đến phòng tập thể dục)
Nhờ vào việc sử dụng trạng từ, câu văn trở nên cụ thể và sinh động hơn, giúp người đọc hoặc người nghe có được hình ảnh rõ ràng và chi tiết hơn về hành động hoặc trạng thái được mô tả.
2. Chức năng của các trạng từ tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng quan trọng, bao gồm mở rộng thông tin, làm rõ ý nghĩa và cách thức diễn đạt của các hành động, các tính từ, các trạng từ khác hoặc cả một câu hoàn chỉnh. Hiểu một cách đơn giản, trạng từ đảm nhận vai trò như một công cụ vẽ lên một bức tranh chi tiết và đầy đủ về thông tin khi một sự việc diễn ra.
Ví dụ minh họa về cách sử dụng trạng từ:
- It’s very hot today (Ngày hôm nay rất nóng) - Trạng từ "very" làm rõ mức độ nóng của ngày hôm nay.
- Lan will see you tomorrow (Lan sẽ gặp bạn vào ngày mai) - Trạng từ "tomorrow" chỉ thời gian diễn ra sự việc.
- He rarely goes to parties (Anh ấy hiếm khi đi dự tiệc) - Trạng từ "rarely" chỉ tần suất hành động đi dự tiệc.
>> Xem thêm: [NOTE] Trạng từ chỉ chỉ tần suất, vị trí và cách dùng trong tiếng Anh
2.1 Trạng từ bổ nghĩa cho các động từ
Trạng từ có vai trò quan trọng trong việc mô tả và làm cho các động từ và hành động trong câu trở nên sống động và hấp dẫn hơn. Hãy cùng so sánh hai câu dưới đây để thấy rõ tầm quan trọng của trạng từ khi được sử dụng với động từ.
Ví dụ minh họa:
- Câu không có trạng từ: She talks. (Cô ấy nói chuyện)
- Câu có trạng từ: She talks loudly. (Cô ấy nói chuyện to)
Chức năng về trạng từ tiếng Anh
Trong ví dụ này, câu đầu tiên chỉ đơn thuần mô tả hành động “nói chuyện” mà không cung cấp thêm thông tin chi tiết nào. Câu này khá chung chung và thiếu sinh động. Ngược lại, ở câu thứ hai, trạng từ “loudly” được thêm vào để mô tả việc cô ấy nói chuyện một cách rất to. Nhờ có trạng từ này, câu trở nên phong phú hơn và người đọc có thể hình dung rõ hơn về cách cô ấy thể hiện hành động nói chuyện.
2.2 Trạng từ bổ nghĩa cho các trạng từ khác
Trạng từ không chỉ được sử dụng để bổ sung thông tin và ý nghĩa cho các động từ khác trong câu, mà còn để làm rõ mức độ của các hành động trước đó, tạo ra sự phong phú và chính xác hơn trong diễn đạt.
Ví dụ minh họa:
- Câu có trạng từ thông thường: Hung plays volleyball well. (Hưng chơi bóng chuyền giỏi)
- Câu có trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ: Hung plays volleyball extremely well. (Hưng chơi bóng chuyền cực kỳ giỏi)
Trong câu thứ nhất, trạng từ “well” được sử dụng để mô tả cách thức Hưng chơi bóng chuyền. “Well” ở đây chỉ rằng Hưng có khả năng chơi bóng chuyền ở mức độ tốt.
Trong khi ở câu thứ hai, trạng từ “extremely” được thêm vào trước trạng từ “well” giúp nâng cao mức độ giỏi của hành động chơi bóng chuyền. Câu này tạo ra ấn tượng rằng anh ấy không chỉ chơi bóng chuyền tốt mà còn chơi rất rất giỏi.
3. Các loại trạng từ tiếng Anh phổ biến và cách dùng
3.1 Trạng từ tiếng Anh chỉ tần suất (Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để truyền đạt thông tin về mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động. Những từ này giúp người nghe hoặc đọc hiểu được tần suất mà hành động được lặp lại.
Từ |
Nghĩa |
Phiên âm |
Always |
Luôn luôn |
/ˈɔːl.weɪz/ |
Often |
Thường xuyên |
/ˈɒf.ən/ |
Usually |
Đôi khi |
/ˈjuː.ʒu.ə.li/ |
Frequently |
Tương tự như “often”, nhưng có thể chỉ ra một mức độ tần suất cao hơn. |
/ˈfriː.kwənt.li/ |
Sometimes |
Thỉnh thoảng |
/ˈsʌm.taɪmz/ |
Occasionally |
Thỉnh thoảng (trang trọng hơn) |
/əˈkeɪ.ʒən.əl.i/ |
Rarely |
Hiếm |
/ˈreə.li/ |
Seldom |
Tương tự như “rarely”, nhưng có thể mang đến sự nhấn mạnh hơn về sự hiếm có. |
/ˈsel.dəm/ |
Never |
Không bao giờ |
/ˈnev.ər/ |
Hardly ever |
Hiếm khi |
/ˈhɑːrd.li ˈev.ər/ |
Trạng từ tiếng Anh chỉ tần suất
3.2 Trạng từ tiếng Anh chỉ nơi chốn (Place)
Trạng từ chỉ nơi chốn được dùng để diễn đạt hoặc chỉ ra vị trí, khoảng cách mà một hành động diễn ra. Chúng giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về địa điểm của các sự kiện, hành động, hoặc vật thể trong câu.
Một số trạng từ chỉ nơi chốn
Từ |
Nghĩa |
Phiên âm |
Here |
Gần người nói |
/hɪər/ |
There |
Xa hơn so với người nói |
/ðeər/ |
Everywhere |
Tại mọi nơi |
/ˈev.ri.weər/ |
Somewhere |
Một vị trí không cụ thể |
/ˈsʌm.weər/ |
Nowhere |
Không có vị trí nào |
/ˈnəʊ.weər/ |
Anywhere |
Bất kỳ đâu |
/ˈen.i.weər/ |
Upstairs |
Ở tầng trên |
/ʌpˈsteəz/ |
Downstairs |
Ở tầng dưới |
/ˌdaʊnˈsteəz/ |
Nearby |
Gần vị trí nói chuyện |
/ˌnɪəˈbaɪ/ |
Inside |
Bên trong |
/ɪnˈsaɪd/ |
Outside |
Bên ngoài |
/ˌaʊtˈsaɪd/ |
Away |
Xa hơn vị trí nói chuyện |
/əˈweɪ/ |
>> Xem thêm: Bỏ túi từ vựng về địa điểm trong tiếng Anh giao tiếp thông dụng
3.3 Trạng từ tiếng Anh chỉ thời gian (Time)
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để xác định hoặc mô tả thời điểm mà một hành động diễn ra. Chúng giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về lịch trình hoặc thời điểm diễn ra của sự kiện trong câu. Dưới đây là một số trạng từ chỉ thời gian thông dụng:
Từ |
Nghĩa |
Phiên âm |
Now |
Hiện tại |
/naʊ/ |
Today |
Hôm nay |
/təˈdeɪ/ |
Tomorrow |
Ngày mai |
/təˈmɒrəʊ/ |
Yesterday |
Hôm qua |
/ˈjestədeɪ/ |
Soon |
Sắp, sớm |
/suːn/ |
Later |
Sau này |
/ˈleɪtə(r)/ |
Lately |
Gần đây |
/ˈleɪtli/ |
Recently |
Mới đây |
/ˈriːsntli/ |
Finally |
Cuối cùng |
/ˈfaɪnəli/ |
Early |
Sớm |
/ˈɜːli/ |
Trạng từ tiếng Anh chỉ thời gian
3.4 Trạng từ tiếng Anh chỉ cách thức (Manner)
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả cách mà một hành động được thực hiện. Chúng cung cấp thông tin chi tiết về cách thức, phong cách hoặc tâm trạng của hành động, sự kiện hoặc quá trình trong câu. Dưới đây là một loạt các trạng từ chỉ cách thức phổ biến:
Từ |
Nghĩa |
Phiên âm |
Quickly |
Nhanh chóng |
/ˈkwɪkli/ |
Carefully |
Cẩn thận |
/ˈkeəfəli/ |
Loudly |
Ồn ào |
/ˈlaʊdli/ |
Quietly |
Yên tĩnh |
/ˈkwaɪətli/ |
Easily |
Dễ dàng |
/ˈiːzəli/ |
Enthusiastically |
Hăng hái |
/ɪnˌθjuːziˈæstɪkli/ |
Patiently |
Kiên nhẫn |
/ˈpeɪʃntli/ |
Gracefully |
Duyên dáng |
/ˈɡreɪsfəli/ |
Happily |
Hạnh phúc |
/ˈhæpɪli/ |
Beautifully |
Đẹp đẽ |
/ˈbjuːtɪfəli/ |
Carelessly |
Cẩu thả |
/ˈkeələsli/ |
Politely |
Lịch sự |
/pəˈlaɪtli/ |
Cautiously |
Cẩn trọng |
/ˈkɔːʃəsli/ |
Bravely |
Dũng cảm |
/ˈbreɪvli/ |
Trạng từ tiếng Anh chỉ cách thức
3.5 Trạng từ chỉ mức độ (Degree)
Trạng từ chỉ mức độ giúp thể hiện cường độ, mức độ cao hoặc thấp của sự kiện hoặc tính chất của các sự vật mà nó mô tả. Những trạng từ này thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc làm rõ hơn về mức độ của một tình trạng, một sự việc.
Từ |
Nghĩa |
Phiên âm |
Very |
Rất |
/ˈver.i/ |
Extremely |
Cực kỳ |
/ɪkˈstriːm.li/ |
Quite |
Khá |
/kwaɪt/ |
Too |
Quá |
/tuː/ |
Rather |
Khá, hơi |
/ˈrɑː.ðər/ |
Fairly |
Khá |
/ˈfeə.li/ |
Just |
Chỉ, vừa đủ |
/dʒʌst/ |
Almost |
Gần như, suýt chút nữa |
/ˈɔːl.məʊst/ |
Nearly |
Gần như |
/ˈnɪə.li/ |
Barely |
Vừa đủ, hầu như không |
/ˈbeə.li/ |
Absolutely |
Hoàn toàn |
/ˌæb.səˈluːt.li/ |
Perfectly |
Hoàn hảo |
/ˈpɜː.fɪkt.li/ |
Highly |
Mức độ cao |
/ˈhaɪ.li/ |
Exceedingly |
Cực kỳ |
/ɪkˈsiː.dɪŋ.li/ |
Hardly |
Hầu như không |
/ˈhɑːd.li/ |
Trạng từ tiếng Anh chỉ mức độ
>> Xem thêm: Học cách phát triển cấu trúc câu trong tiếng Anh từ cơ bản nhanh chóng
3.6 Trạng từ tiếng Anh chỉ số lượng (Quantity)
Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng để diễn đạt một thông tin cụ thể về số lượng ít hay nhiều của một hành động, sự kiện, tính từ, hoặc trạng từ khác trong câu. Những trạng từ này giúp làm rõ hơn về phạm vi hoặc độ lớn của sự vật hoặc sự kiện mà chúng mô tả.
Từ |
Nghĩa |
Phiên âm |
Much |
Một lượng lớn hoặc đáng kể |
/mʌtʃ/ |
Many |
Số lượng lớn hoặc nhiều |
/ˈmɛni/ |
More |
Lượng lớn hơn |
/mɔːr/ |
A lot |
Một lượng lớn hoặc nhiều |
/ə lɒt/ |
Little |
Một lượng nhỏ hoặc ít |
/ˈlɪtl/ |
Less |
Lượng ít hơn |
/lɛs/ |
A bit |
Một lượng nhỏ |
/ə bɪt/ |
Some |
Một vài |
/sʌm/ |
Plenty |
Nhiều, dư dả |
/ˈplenti/ |
Most |
Phần lớn, hầu hết |
/moʊst/ |
All |
Tất cả |
/ɔːl/ |
None |
Không có gì, không ai |
/nʌn/ |
Enough |
Đủ |
/ɪˈnʌf/ |
Several |
Một vài, một số |
/ˈsevərəl/ |
Few |
Ít, một số lượng nhỏ |
/fjuː/ |
Trạng từ tiếng Anh chỉ số lượng
3.7 Trạng từ tiếng Anh đặt nghi vấn (Question)
Là trạng từ được sử dụng để hỏi về một vấn đề nào đó, các trạng từ nghi vấn giúp chúng ta tìm hiểu thông tin cụ thể hoặc nhận biết một khía cạnh nào đó của một sự việc.
Ví dụ:
Từ |
Nghĩa |
Phiên âm |
When |
Khi nào |
/wen/ |
Where |
Ở đâu |
/wɛr/ |
Why |
Tại sao |
/waɪ/ |
How |
Như thế nào |
/haʊ/ |
Maybe |
Có thể, có lẽ |
/ˈmeɪbi/ |
Perhaps |
Có lẽ |
/pərˈhæps/ |
Surely |
Chắc chắn |
/ˈʃʊrli/ |
Willingly |
Sẵn lòng |
/ˈwɪlɪŋli/ |
Very well |
Rất tốt, đồng ý mạnh mẽ |
/ˌvɛri ˈwɛl/ |
Of course |
Tất nhiên |
/əv ˈkɔrs/ |
Trạng từ tiếng Anh nghi vấn
3.8 Trạng từ tiếng Anh về liên hệ (Relation)
Là các trạng từ có vai trò liên kết hai mệnh đề trong câu, các trạng từ liên hệ giúp kết nối ý của các mệnh đề lại với nhau một cách mạch lạc và logic.
Từ |
Nghĩa |
Phiên âm |
However |
Tuy nhiên |
/haʊˈɛvər/ |
Therefore |
Do đó, vì vậy |
/ˈðɛrˌfɔr/ |
Meanwhile |
Trong khi đó |
/ˈmiːnˌwaɪl/ |
Furthermore |
Hơn nữa |
/ˈfɜːrðərˌmɔr/ |
Otherwise |
Nếu không thì |
/ˈʌðərˌwaɪz/ |
Instead |
Thay vào đó |
/ɪnˈstɛd/ |
Consequently |
Do đó, hậu quả là |
/ˈkɑnsɪˌkwɛntli/ |
Nevertheless |
Tuy nhiên |
/ˌnɛvərðəˈlɛs/ |
Thus |
Do đó, vì vậy |
/ðʌs/ |
In addition |
Thêm vào đó |
/ɪn əˈdɪʃən/ |
On the other hand |
Mặt khác |
/ɑn ðə ˈʌðər hænd/ |
Meanwhile |
Trong khi đó |
/ˈmiːnˌwaɪl/ |
In conclusion |
Kết luận |
/ɪn kənˈkluːʒən/ |
In fact |
Thực tế là |
/ɪn fækt/ |
In summary |
Tóm lại |
/ɪn ˈsʌməri/ |
Trạng từ tiếng Anh về các mối liên hệ
>> Xem thêm: Cách dùng các giới từ trong tiếng Anh in, on, at để chỉ thời gian
4. Vị trí của trạng từ tiếng Anh bạn nên biết
4.1 Đứng sau động từ thường
Trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho các hành động trong câu. Thường thì trạng từ được đặt sau động từ để làm rõ thêm cách thức, thời gian, hoặc tần suất của hành động đó.
Ví dụ
He solved the puzzle quickly and efficiently. (Anh ấy đã giải câu đố một cách nhanh chóng và hiệu quả.)
Trong câu này, trạng từ "quickly" được sử dụng để mô tả cách thức mà anh ấy giải câu đố.
Ví dụ về vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Tuy nhiên, đối với các trạng từ chỉ tần suất, chúng thường đứng trước động từ mà chúng bổ nghĩa trong câu.
She always arrives early to work. (Cô ấy luôn đến sớm để làm việc.)
Ở ví dụ này, trạng từ "always" được đặt trước động từ "arrives" để diễn đạt ý nghĩa về tần suất, tức là cô ấy luôn luôn đến sớm khi đi làm.
4.2 Đứng trước các tính từ và các trạng từ khác
Trạng từ thường đứng trước tính từ để bổ nghĩa và tăng cường mức độ của tính từ.
Ví dụ:
The movie was exceptionally thrilling and captivating. (Bộ phim cực kỳ ly kỳ và cuốn hút.)
Trong câu này, trạng từ "exceptionally" được sử dụng để tăng cường mức độ của tính từ "thrilling" và "captivating", giúp diễn đạt ý nghĩa về sự hấp dẫn và kích thích của bộ phim.
Ví dụ về vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Tương tự, trạng từ cũng thường đứng trước các trạng từ khác để bổ nghĩa cho mức độ, cường độ hoặc tính chất của một hành động hoặc sự kiện diễn ra trước đó.
She explained the concept very clearly and comprehensively. (Cô ấy giải thích khái niệm rất rõ ràng và toàn diện.)
Ở đây, trạng từ "very" được sử dụng để tăng cường mức độ của tính từ "clearly" và "comprehensively", giúp diễn đạt ý nghĩa về sự rõ ràng và toàn diện trong cách giải thích của cô ấy.
4.3 Đứng đầu câu
Khi trạng từ đứng đầu câu, chúng có khả năng bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ câu và đảm bảo sự rõ ràng và mạch lạc trong việc truyền đạt các ý nghĩa.
Ví dụ:
Suddenly, out of nowhere, the lights went out, enveloping the room in darkness. (Đột nhiên, từ đâu đó, đèn đột ngột tắt, làm cho căn phòng bị bao phủ bởi bóng tối.)
Ví dụ về vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Ở đây, trạng từ "suddenly" không chỉ bổ sung ý nghĩa cho việc tắt đèn mà còn tạo ra một cảm giác của sự bất ngờ và gấp gáp.
Surprisingly, despite the odds, she won the competition with flying colors, stunning everyone in attendance. (Thật ngạc nhiên, mặc dù khó khăn, cô ấy đã giành chiến thắng ấn tượng trong cuộc thi, làm cho mọi người trong buổi lễ đều ngạc nhiên.)
Ở đây, trạng từ "surprisingly" không chỉ làm nổi bật ý nghĩa về sự ngạc nhiên trong việc cô ấy giành chiến thắng mà còn tạo ra một cảm giác của sự bất ngờ và kỳ diệu.
>> Xem thêm: Tính từ chỉ thái độ tiếng Anh - tổng hợp, vị trí và bài tập
5. Thứ tự vị trí của trạng từ tiếng Anh trong một câu
Thứ tự của các trạng từ trong câu là một phần kiến thức quan trọng mà bạn cần nắm vững. Bạn đã biết cách đặt vị trí của chúng trong câu, nhưng đối diện với các câu phức tạp hơn, bạn sẽ làm thế nào? Đừng lo lắng, nếu bạn nhớ được các quy tắc về thứ tự ưu tiên vị trí của các loại trạng từ, bạn có thể dễ dàng giải quyết vấn đề.
Dưới đây là thứ tự ưu tiên vị trí của các loại trạng từ trong câu:
- Trạng từ chỉ cách thức
- Trạng từ chỉ nơi chốn
- Trạng từ chỉ tần suất
- Trạng từ chỉ thời gian
- Trạng từ chỉ mục đích
Mặc dù có quy tắc, vị trí của các trạng từ có thể linh hoạt thay đổi. Trong một số trường hợp, để làm nổi bật câu, trạng từ chỉ thời gian và tần suất thường được đặt ở đầu câu.
6. Cách tạo và cách nhận biết trạng từ tiếng Anh
6.1 Cách tạo trạng tiếng Anh từ bằng cách biến đổi tính từ
Để biến đổi tính từ thành trạng từ, chúng ta chỉ cần thêm đuôi "ly" vào sau tính từ. Công thức chung như sau:
Tính từ + -ly → Trạng từ |
Ví dụ:
- Slow (tính từ) → Slowly (trạng từ)
- Careful (tính từ) → Carefully (trạng từ)
- Quick (tính từ) → Quickly (trạng từ)
Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
Tính từ kết thúc bằng đuôi “y” khi chuyển sang trạng từ cần thay đổi đuôi thành "ily"
- Happy (tính từ) → Happily (trạng từ)
- Easy (tính từ) → Easily (trạng từ)
Tạo trạng tiếng Anh từ bằng cách biến đổi tính từ
Tính từ kết thúc bằng đuôi “ic” khi chuyển sang trạng từ cần thay đổi đuôi thành "ically"
- Energetic (tính từ) → Energetically (trạng từ)
- Artistic (tính từ) → Artistically (trạng từ)
Tính từ kết thúc bằng đuôi “le” hoặc “ue” khi chuyển sang trạng từ cần thay đổi đuôi thành “ly”
- Comfortable (tính từ) → Comfortably (trạng từ)
- True (tính từ) → Truly (trạng từ)
6.2 Các trạng từ tiếng Anh bất quy tắc
Trạng từ không quy tắc (Irregular adverbs) là những trạng từ không tuân theo các quy tắc thông thường khi biến đổi từ tính từ. Thay vào đó, chúng có cách biến đổi riêng, không theo mẫu chung. Một số trạng từ không quy tắc phổ biến được sử dụng trong tiếng Anh bao gồm:
- Good (tính từ) → Well (trạng từ)
- Fast (tính từ) → Fast (trạng từ)
- Hard (tính từ) → Hard (trạng từ)
Trạng từ của "hard" vẫn là "hard" (có nghĩa là chăm chỉ hoặc khó khăn). Rất nhiều người phạm phải sai lầm khi nghĩ rằng trạng từ của "hard" là "harly." Trong thực tế, trong tiếng Anh vẫn tồn tại từ "hardly," tuy nhiên, đây không phải là trạng từ của "hard" (tính từ) thông thường. Từ "hardly" mang ý nghĩa là hiếm khi xảy ra, và nó khác biệt về mặt ý nghĩa so với "hard."
Bên trên là những chia sẻ về trạng từ ttrong tiếng Anh, mời các bạn tham khảo thêm các kiến thức tiếng Anh thú vị khác tại Blog Tiếng Anh theo chủ đề.
6.3 Cách nhận biết trạng từ tiếng Anh
Để xác định liệu một từ vựng có phải là trạng từ trong tiếng Anh hay không, chúng ta thường dựa vào việc trạng từ thường có hậu tố "-ly." Tuy nhiên, không phải tất cả các trạng từ đều tuân theo quy tắc này. Có ba loại trạng từ phổ biến như sau:
- Trạng từ với hậu tố "-ly": quickly, slowly, carefully, beautifully,...
- Trạng từ không có hậu tố "-ly": well, never, often, very,...
- Trạng từ có hình thức giống như tính từ: daily, early, weekly, monthly, yearly, fast, hard,...
Cách nhận biết trạng từ tiếng Anh
Cần lưu ý:
Một số từ có hậu tố “-ly” không phải là trạng từ mà là tính từ: Friendly, likely, ugly, silly, lonely, lovely,... Khi sử dụng chúng như trạng từ, ta cần xây dựng câu một cách khác.
Một số từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò cả trạng từ và tính từ tùy thuộc vào ngữ cảnh, như: Daily, weekly, monthly, yearly,... Các từ này có thể thay đổi vai trò tùy theo cách chúng được sử dụng trong câu.
7. Lời kết
Trạng từ tiếng Anh là một phần ngữ pháp khá phức tạp, tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể nắm vững và sử dụng thành thạo nếu ghi nhớ tất cả những kiến thức đã được trình bày ở phần trên. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các quy tắc về trạng từ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Anh nâng cao, đừng ngần ngại theo dõi Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders thường xuyên để nhanh chóng cập nhật những kiến thức hữu ích mới nhất về Anh ngữ. Những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình mỗi ngày, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.