Các từ vựng trong tiếng Anh được phân thành các nhóm từ loại. Mỗi loại lại có cấu tạo riêng và đảm nhận một vai trò nhất định trong câu.
Vị trí và hình thái của từ chính là 2 cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh đơn giản nhất. Thông qua luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dần quen với các dấu hiệu nhận biết từ loại này và có thể đặt câu từ đơn giản đến phức tạp một cách chính xác, tạo tiền đề cho việc giao tiếp tiếng Anh trôi chảy.
1. Định nghĩa về từ loại trong tiếng Anh
Từ loại chỉ những loại từ vựng khác nhau trong tiếng Anh. Mỗi từ loại đứng ở một vị trí trong câu và giữ vai trò ngữ pháp nhất định.
Một từ vựng có thể mang nhiều vai trò từ loại khác nhau với ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, từ “record” nếu là động từ thì có nghĩa là ghi âm, nếu là danh từ thì có nghĩa là hồ sơ.
2. Danh sách và dấu hiệu nhận biết từ loại
Hãy xem danh sách và cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh dưới đây để hiểu hơn về chủ đề này.
2.1. Danh từ
Cách nhận biết:
2.1.1. Qua vị trí
Vị trí |
Ví dụ |
Đứng đầu câu làm chủ ngữ |
The baby is crying. |
Đứng sau tính từ và tính từ sở hữu |
She’s a lovely girl. Where’s my pen? |
Đứng sau động từ làm tân ngữ |
He reads books. |
Đứng sau mạo từ (a/an/the/this/that…) |
This house is big. |
Đứng sau các giới từ |
I go to school with Jenny. |
Đứng sau các từ: enough, every, each, all, no, both, little, few… |
They don’t have enough money. Every kid is different. |
2.1.2. Qua cấu tạo/hình thái từ
Các hậu tố thường gặp của danh từ gồm:
- - ment: improvement, movement…
- - ness: happiness, coolness…
- - sion: television, passion…
- - tion: creation, competition …
- - er/ or: director, driver …
- - an/ ian: magician…
- - ce: difference, peace…
- - ship: scholarship, friendship…
- - ity/ -ty: quality, beauty…
- - ics: politics, physics…
- - phy: geography …
- - cy: privacy…
- - ture: nature, creature…
- - dom: freedom…
- - ism: socialism…
- - hood: childhood…
2.2. Động từ
Cách nhận biết:
2.2.1. Qua vị trí
Vị trí |
Ví dụ |
Sau chủ ngữ |
He plays the piano. |
Sau các trạng từ tần suất: never, always, sometimes, rarely… |
I usually cook dinner. |
2.2.2. Qua cấu tạo/ hình thái từ
Các từ vựng là động từ nếu có các hậu tố sau:
- - ize/ ise: realize, minimize…
- - en: lengthen, shorten…
- - ate: imitate, create…
- - ify: beautify, clarify…
2.3. Tính từ
Cách nhận biết:
2.3.1. Qua vị trí
Vị trí |
Ví dụ |
Đứng trước danh từ |
A beautiful woman has just passed by. |
Đứng sau trạng từ |
It’s extremely cold today. |
Đứng sau động từ To be |
He is rich. |
Đứng sau “too”, “so” |
It’s too early to go there. The food is so tasty that I can’t stop eating. |
Đứng trước “enough” |
He’s tall enough to reach it. |
Đứng sau các động từ seem, feel, taste, appear, look… |
You look sad. |
2.3.2. Qua cấu tạo/ hình thái từ
Tính từ thường có các hậu tố sau:
- - ful: beautiful, peaceful…
- - ive: active, creative…
- - al: global, exceptional…
- - less: useless, meaningless…
- - ous: dangerous, famous…
- - able: capable, unbelievable…
- - ed: excited, bored…
- - ish: childish, selfish…
- - ese: Vietnamese, chinese…
- - i: pakistani…
- - ian: malaysian, indonesian…
- - y: monthly, daily, juicy …
- - ic: classic…
- - en: wooden, golden…
2.4. Trạng từ
Cách nhận biết:
2.4.1. Qua vị trí
Vị trí |
Ví dụ |
Đứng trước động từ |
I rarely eat instant noodles. She totally loses control. |
Đứng sau “too” |
He does this exercise too fast. |
Đứng trước “enough” |
They do well enough to pass the exam. |
Đứng giữa các động từ to be/ look/ feel/ sound … và tính từ |
It seems very easy to do. |
Đứng giữa trợ động từ và động từ |
We have recently bought a new house. |
Đứng một mình ở đầu câu |
Definitely, he will not agree. |
2.4.2. Qua cấu tạo/hình thái từ
Trạng từ thường có các “đuôi” phổ biến sau:
- - ly: quickly, certainly …
- - wise: clockwise…
- - ward: backward…
2.5. Giới từ
Cách nhận biết:
2.5.1. Qua vị trí
Vị trí |
Ví dụ |
Đứng sau To be, trước danh từ |
The toy is on the table. |
Đứng sau động từ |
Why is the boy playing in the office? |
Đứng sau tính từ |
She’s afraid of hẻ mom. |
2.5.2. Qua cấu tạo/ hình thái từ đại từ
Loại từ này không có công thức cấu tạo mà được phân vào các nhóm dựa theo mục đích. Ví dụ:
- Giới từ chỉ vị trí: at, on, in, on top, under…
- Giới từ chỉ thời gian: at, on, in, before, after…
- Giới từ chỉ mục đích: to, for…
- Giới từ chỉ cách thể: with, without…
- Giới từ chỉ sự chuyển dịch: to, into, onto, from, along…
3. Tổng kết
Trên đây là các cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ. Áp dụng thành thạo sẽ giúp người học không bị nhầm lẫn và có thể biểu đạt một cách trôi chảy, đúng ngữ pháp nhất.