Để chinh phục được số điểm cao trong IELTS Writing Task 2, bài viết của bạn cần đáp ứng 4 tiêu chí chấm điểm, trong đó yếu tố Lexical Resource yêu cầu vốn từ vựng đa dạng và chính xác trong cách sử dụng.
Trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ cung cấp cho bạn tất tần IELTS Writing Task 2 theo 20 chủ đề phổ biến nhất. Đọc ngay để không bỏ lỡ những kiến thức và mẹo hay nhé!
1. Tìm hiểu về IELTS Writing Task 2
Trong phần thi Viết, đề thi IELTS Writing Task 2 sẽ yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm về một vấn đề nóng trong xã hội. Thí sinh có 40 phút để hoàn thành bài viết tối thiểu 250 chữ. Hội đồng thi sẽ chấm điểm và đánh giá bài viết của thí sinh dựa trên 4 tiêu chí sau:
- Task Achievement (Đáp ứng yêu cầu của đề bài)
- Lexical Resource (Vốn từ vựng)
- Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp)
- Coherence and Cohesion (Độ mạch lạc)
Đề bài trong task 2 thường liên quan đến những vấn đề mà mọi người trên khắp thế giới quan tâm. Thí sinh không chỉ cần diễn đạt ý kiến cá nhân mà còn phải sử dụng ngôn từ phong phú, có logic và có khả năng phát triển ý một cách hợp lý. Ngoài ra, khả năng xử lý thời gian cũng là yếu tố quan trọng để bạn có thể hoàn thành bài viết trong khoảng thời gian giới hạn.
4 tiêu chí chấm điểm trong bài thi IELTS Writing Task 2
Để đạt được điểm cao, thí sinh cần trang bị vốn từ vựng IELTS Writing task 2 phong phú, làm quen với các dạng câu hỏi phổ biến, rèn luyện khả năng triển khai ý một cách mạch lạc. Đồng thời, sự hiểu biết sâu rộng về các vấn đề xã hội và văn hóa thế giới cũng là một ưu điểm quan trọng giúp bài viết trở nên thuyết phục và hấp dẫn hơn.
Xem thêm: SỞ HỮU 60+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ RAU CỦ QUẢ ĐỂ IELTS SPEAKING ĐẠT 7.0
2. Từ vựng thông dụng trong IELTS Writing Task 2
Từ nối (linking words) không chỉ giúp bạn cải thiện điểm Lexical Resource mà chúng còn là công cụ hữu dụng trong việc tăng tính liên kết giữa các luận điểm trong bài viết. Nhờ vậy, bài viết của bạn sẽ mạch lạc và logic hơn, từ đó kéo điểm Coherence and Cohesion lên cao hơn.
Từ nối trong IELTS Writing Task 2 rất đa dạng với số lượng tương đối nhiều. Để giúp bạn ôn tập hiệu quả và dễ dàng hơn, chúng mình đã chia chúng thành các nhóm sau:
2.1 Từ vựng phần mở bài trong IELTS Writing Task 2
- Many/ some people claim/ opine/ believe that…: Nhiều/ vài người tuyên bố/ phản đối/ tin rằng …
- There is no denying that…: Không thể phủ nhận một điều rằng …
- It is often said that…: Người ta vẫn thường nói rằng …
- These days.../ Nowadays.../ In this day and age…: Những ngày gần đây/ Ngày nay/ Trong thời đại này …
- It goes without saying that…: Không cần phải nói rằng …
2.2 Từ vựng phần thân bài trong IELTS Writing Task 2
Tổng hợp những từ vựng thông dụng dành cho phần thân bài IELTS Writing Task 2
2.2.1 Từ vựng thể hiện ý mở rộng
Từ vựng |
Nghĩa |
In my opinion… |
Theo ý kiến của tôi thì… |
I strongly opine that… |
Tôi thực đồng ý rằng… |
I strongly agree with the idea that… |
Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến rằng… |
I strongly disagree with the given topic… |
Tôi thực sự không đồng tình với những gì mà đề bài đã đề cập tới… |
I think… |
Tôi nghĩ là… |
My opinion is that… |
Theo ý kiến của tôi thì… |
In my view… |
Theo tôi thì… |
2.2.2 Từ vựng liên kết các đoạn
Từ vựng |
Nghĩa |
It is true that… |
Có một sự thật là… |
First of all… |
Điều đầu tiên… |
Firstly… |
Trước tiên… |
First and foremost… |
Điều đầu tiên và quan trọng nhất… |
Initially… |
Ban đầu… |
To begin with… |
Đầu tiên là… |
To start with… |
Để bắt đầu với… |
Let us take a look at… |
Hãy cùng xem xét đến… |
It is worth considering… |
Điều này đáng để cân nhắc… |
2.2.3 Từ vựng nhấn mạnh kết quả
Từ vựng |
Nghĩa |
As a result… |
Kết quả là… |
Consequently… |
Hậu quả là… |
As a consequence… |
Hệ quả là… |
As an effect… |
Như một hiệu ứng… |
Thus… |
Như vậy… |
So… |
Cho nên… |
The reason why… |
Lý do tại sao mà … |
Therefore… |
Vì vậy… |
On account of… |
Do… |
2.2.4 Từ vựng thể hiện sự đối lập
Từ vựng |
Nghĩa |
On the other hand… |
Mặt khác… |
On the contrary… |
Ngược lại… |
However… |
Tuy nhiên… |
Nevertheless.../ Nonetheless… |
Tuy nhiên, dù sao… |
But… |
Nhưng mà… |
So… |
Cho nên… |
Oppositely… |
Ngược lại… |
Alternatively… |
Ngoài ra… |
Unlike… |
Không giống như… |
While… |
Trong khi … |
Whilst… |
Trong khi … |
2.3 Từ vựng phần kết bài trong IELTS Writing Task 2
Từ vựng |
Nghĩa |
To sum up… |
Tóm lại… |
In conclusion… |
Tóm lại là… |
In summary… |
Tóm tắt lại… |
In general… |
Nhìn chung… |
To conclude with… |
Để kết thúc bài luận… |
To summarise… |
Tóm lại… |
In short… |
Nói ngắn gọn lại… |
Xem thêm: HỌC NGAY 50+ TỪ VỰNG VỀ LỄ HỘI TRONG TIẾNG ANH ĐỂ ĐẠT 7.0 IELTS
3. Bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề
Tổng hợp bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề
Đề thi IELTS Writing Task 2 thường tập trung vào các vấn đề văn hóa - xã hội. Vì vậy bạn cần trang bị cho mình những từ vựng về các lĩnh vực liên quan mật thiết đến cuộc sống con người.
Nhằm giúp bạn học từ vựng hiệu quả và dễ dàng hơn, chúng mình đã tổng hợp từ vựng của 20 chủ đề “hot” nhất IELTS Writing task 2 trong list dưới đây.
Trong mỗi bài, ngoài từ vựng cơ bản - nâng cao ở các topic, bạn sẽ được học thêm các cấu trúc thông dụng, đoạn văn mẫu và gợi ý cách học hiệu quả. Sau đây là 20 topic từ vựng IELTS Writing task 2 theo chủ đề cho bạn:
- Education (Giáo dục)
- Health (Sức khỏe)
- Technology (Công nghệ)
- Environment (Môi trường)
- Crime and Punishment (Tội phạm và hình phạt)
- Family (Gia đình)
- Work (Công việc)
- Advertising (Quảng cáo)
- Energy (Năng lượng)
- Language (Ngôn ngữ)
- Media and Social Network (Truyền thông)
- Global issues (Các vấn đề toàn cầu)
- Science (Khoa học)
- Friend (Tình bạn)
- Marriage (Hôn nhân)
- Tourism (Du lịch)
- Entertainment (Giải trí)
- Shopping (Mua sắm)
- City (Thành phố)
- Culture (Văn hóa)
Hãy lưu lại bài viết lại để học lần lượt từng chủ đề và thường xuyên review lại từ vựng để không quên mất nhé!
Với số lượng từ vựng tương đối đồ sộ như trên, việc ghi nhớ chúng trong một khoảng thời gian ngắn là hầu như không thể, đặc biệt là nếu bạn chưa tìm ra phương pháp học từ vựng phù hợp.
Xem thêm: TOP 20+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ CHINH PHỤC KỲ THI IELTS
4. Phương pháp học từ vựng IELTS Writing Task 2 hiệu quả
Các phương pháp hữu ích giúp bạn nắm bắt từ vựng IELTS Writing Task 2
Những phương pháp nhàm chán và lặp lại như flashcard chắc chắn sẽ khiến bạn muốn bỏ cuộc chỉ sau vài ngày. Làm thế nào để khiến việc học từ mới trở nên thú vị nhưng vẫn hiệu quả?
Mình sẽ sẽ gợi ý cho bạn 2 cách học từ vựng IELTS Writing Task 2 bao sáng tạo, điểm 10 chất lượng mà không phải ai cũng biết đâu đấy.
4.1. Học từ vựng từ các bài IELTS Writing sample
Chắc hẳn bạn đã ít nhất một lần nghe đến phương pháp học Writing IELTS qua việc đọc và chép lại các bài viết mẫu. Đây cũng là cách học được nhiều cao thủ 8.0 IELTS áp dụng và đã thành công.
Tất cả những gì bạn cần làm chỉ là tìm một bài viết mẫu từ một nguồn uy tín. Chúng mình khuyến khích bạn sử dụng bài viết mẫu band 7.0+ từ các giáo viên IELTS bản địa như thầy Simon, cô Liz, …
Những bài viết mẫu này đều được đăng công khai và miễn phí trên trang web của các thầy cô trên. Bạn có thể dễ dàng truy cập và tải chúng về máy.
Sau khi đã có trong tay bài viết mẫu ưng ý về một chủ đề bất kỳ, bạn sẽ cần chuẩn bị vài cây bút màu để in đậm những từ/cụm từ hay trong sample. Bước tiếp theo là tra cứu ngữ nghĩa và ghi chúng vào một quyển số nhỏ hoặc bạn có thể ghi trực tiếp vào bài viết mẫu.
Vậy là cứ sau mỗi sample bạn đã có trong tay ít nhất 5 - 10 từ vựng hay ho để sử dụng từ vựng ielts writing task 2 vừa học vào bài viết của mình rồi đấy!
Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT THEO CHỦ ĐỀ BẰNG TIẾNG ANH
4.2. Học từ vựng bằng phương pháp trộn ngôn ngữ
Một phương pháp học nữa cũng hiệu quả và hay không kém, đó là trộn ngôn ngữ. Vẫn là sử dụng các bài viết mẫu từ nguồn uy tín. Nhưng lần này, sau khi đã chọn ra những từ mới bạn cần học, bạn sẽ thay thế từ gốc tiếng Anh bằng nghĩa tiếng Việt của nó.
Để mình lấy ví dụ về cách học này cho bạn dễ hiểu nhé.
Đây là đoạn văn nguyên mẫu bằng tiếng Anh:
In my opinion, high street shops are disappearing due to competition from online shopping websites, which are cheaper and more convenient. Web-based stores allow customers to search for the best deals, make purchases from the comfort of their homes, and receive delivery of their purchased items the next day. Furthermore, it is impossible for traditional bricks-and-mortar stores to compete with the range of choice that can be found online. For example, I recently used the website Amazon to buy some fairly rare academic textbooks that were not stocked at my local bookshop. As a customer, the fact that I can find any product imaginable online makes it almost pointless for me to make a trip to my local high street. |
Và đây là những từ mới mình nhặt ra được từ đoạn văn trên cùng nghĩa của chúng:
- Web-based stores: những cửa hàng trên mạng
- From the comfort of their homes: từ nhà của họ
- Traditional bricks - and - mortar stores: những cửa hàng truyền thống
- Rare: hiếm
- Stock: tích trữ
- Pointless: không cần thiết
Bây giờ hãy thay chúng vào đoạn văn tiếng Việt:
Theo tôi, các cửa hàng trên phố cao đang biến mất do sự cạnh tranh từ các trang web mua sắm trực tuyến, rẻ hơn và thuận tiện hơn. Web-based stores cho phép khách hàng tìm kiếm các giao dịch tốt nhất, mua hàng from the comfort of their homes và nhận giao các mặt hàng đã mua vào ngày hôm sau. Hơn nữa, traditional bricks-and-mortar stores không thể cạnh tranh với phạm vi lựa chọn có thể tìm thấy trực tuyến. Ví dụ: gần đây tôi đã sử dụng trang web Amazon để mua một số sách giáo khoa khá rare mà hiệu sách địa phương của tôi không có stocked. Với tư cách là một khách hàng, việc tôi có thể tìm thấy bất kỳ sản phẩm nào có thể tưởng tượng được trên mạng khiến tôi gần như pointless khi thực hiện một chuyến đi đến con phố lớn ở địa phương mình. |
Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ MÔI TRƯỜNG TỪ DỄ ĐẾN KHÓ
5. Những lưu ý khi làm bài IELTS Writing Task 2
Nắm rõ được những lưu ý sau đây sẽ giúp bạn chủ động và tự tin hơn trước thách thức của phần thi viết Writing Task 2 này:
5.1 Chú trọng vào số lượng từ và thời gian viết
Khi viết một bài writing, bạn cần cố gắng giữ ở mức độ 250 từ. Viết quá ngắn có thể khiến nội dung sơ sài và thiếu ý, còn quá dài sẽ gây mất điểm và tạo khó khăn về thời gian.
Bên cạnh đó, thí sinh nên lưu ý đồng hồ để đảm bảo bài viết kết thúc với đầy đủ 3 phần trước khi hết giờ.Nếu gần hết giờ mà phần chính chưa hoàn thiện, hãy tập trung vào việc viết sang phần kết bài. Một bài viết với đủ 3 phần, mặc dù có một phần chưa hoàn thiện, vẫn sẽ luôn được đánh giá cao hơn so với bài chỉ có 2 phần tốt nhưng không kịp kết thúc phần kết bài.
5.2 Tránh sử dụng ngôi thứ 2 trong bài
Trong quá trình viết bài, một số thí sinh thường có thói quen sử dụng ngôi thứ 2 "you" trong bài văn của họ. Điều này không phù hợp vì "you" ở đây tựa như việc ám chỉ người chấm bài và gây ấn tượng không tốt. Để đảm bảo tính khách quan, bạn nên sử dụng ngôi "we" hoặc tốt nhất là sử dụng các cấu trúc với chủ ngữ giả.
Xem thêm: NOTE 80+ TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG BẰNG TIẾNG ANH
5.3 Không được viết tắt
Nhiều thí sinh có xu hướng viết tắt những từ sau trong quá trình làm bài thi IELTS writing:
- Do not = don’t
- Cannot = can’t
- Have not = haven’t
- Is not = isn’t ……….
Tuy nhiên, điều đó là không thể trong academic writing và sẽ gây mất điểm trong bài thi của bạn. Các bạn đừng viết tắt mà hãy lưu ý viết rõ ràng các từ ra nhé!
5.4 Luôn nhắc lại từ khóa ở các luận điểm
Để làm cho bài viết trở nên thuyết phục và ấn tượng hơn, hãy kết hợp từ khóa vào mỗi luận điểm mà bạn đưa ra. Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu viết về "Bài hát yêu thích của bạn," thì tên của bài hát đó sẽ là từ khóa chính trong bài viết. Bạn cần nhấn mạnh nó khi trình bày các câu luận điểm.
5.5 Sử dụng các từ liên kết để bài viết mạch lạc hơn
Bài viết sẽ được đánh giá cao nếu thí sinh sử dụng các liên từ để phân chia rõ ràng các luận điểm. Trước khi bắt đầu viết, hãy dành thời gian để suy nghĩ về các ý mà bạn muốn trình bày và phân chia chúng thành 3 ý rõ ràng.
Dưới đây là một số cụm từ liên kết thường được áp dụng trong các bài văn mà bạn có thể tham khảo:
- To be sure…….. Additionally……… lastly
- Basically ………….. Similarly………….. As well
- To begin with……….In addition …………Last but not least.
- Generally …….. Furthermore…….. Finally
- In the first place………. just in the same way……… Finally
Một số lưu ý quan trọng khi bạn viết IELTS Writing Task 2
6. Kết luận
Trên đây là tổng hợp tất cả từ vựng xuất hiện trong bài thi IELTS Task 2. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã có trong tay những từ vựng IELTS Writing Task 2 hữu ích để áp dụng vào bài thi của mình. Chúc các bạn sớm ngày chinh phục được band điểm IELTS mục tiêu.