Một trong những tiêu chí chấm điểm bài viết IELTS Task 2 là Từ vựng (Lexical Resource). Vì vậy, nếu muốn đạt band điểm từ 7.0 trở lên, bài viết của bạn phải sử dụng từ vựng đúng cách và đa dạng.

Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật từ vựng IELTS Writing Task 2 theo 20 chủ đề phổ biến nhất. Đọc ngay để không bỏ lỡ những kiến thức và mẹo hay nhé.
1. Tổng quan về IELTS Writing Task 2
Trong phần thi Viết, đề thi IELTS Writing Task 2 sẽ yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm về một vấn đề nóng trong xã hội. Thí sinh có 40 phút để hoàn thành bài viết tối thiểu 250 chữ. Hội đồng thi sẽ chấm điểm và đánh giá bài viết của thí sinh dựa trên 4 tiêu chí sau:
- Task Achievement (Đáp ứng yêu cầu của đề bài)
- Lexical Resource (Vốn từ vựng)
- Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp)
- Coherence and Cohesion (Độ mạch lạc)
Mỗi tiêu chí trên chiếm 25% số điểm bạn nhận được. Trong đó tiêu chí Lexical Resource được dùng để đánh giá sự đa dạng và chính xác trong cách sử dụng từ vựng của thí sinh.
Vì vậy, để ăn trọn điểm tiêu chí này, bạn cần chọn từ vựng writing task 2 phù hợp với ngữ cảnh và tránh dùng các từ không trang trọng. Ngoài ra, với những bạn đang hướng tới band 7.0+ nên dùng 3 - 4 từ vựng cấp C1, C2 trong bài viết của mình.
2. Tổng hợp từ nối thông dụng trong IELTS Writing Task 2
Từ nối (linking words) không chỉ giúp bạn cải thiện điểm Lexical Resource mà chúng còn là công cụ hữu dụng trong việc tăng tính liên kết giữa các luận điểm trong bài viết. Nhờ vậy, bài viết của bạn sẽ mạch lạc và logic hơn, từ đó kéo điểm Coherence and Cohesion lên cao hơn.
Từ nối trong IELTS Writing Task 2 rất đa dạng với số lượng tương đối nhiều. Để giúp bạn ôn tập hiệu quả và dễ dàng hơn, chúng mình đã chia chúng thành các nhóm sau:
Từ nối dùng cho phần mở bài:
- Many/some people claim/opine/believe that…: Nhiều/ vài người tuyên bố/ phản đối/ tin rằng …
- There is no denying that…: Không thể phủ nhận một điều rằng …
- It is often said that…: Người ta vẫn thường nói rằng …
- These days.../ Nowadays.../ In this day and age…: Những ngày gần đây/ Ngày nay/ Trong thời đại này …
- It goes without saying that…: Không cần phải nói rằng …
Từ nối đưa ra ý kiến, thảo luận:
- In my opinion…: Theo ý kiến của tôi thì …
- I strongly opine that…: Tôi thực đồng ý rằng …
- I strongly agree with the idea that…: Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến rằng …
- I strongly disagree with the given topic…: Tôi thực sự không đồng tình với những gì mà đề bài đã đề cập tới …
- I think…: Tôi nghĩ là …
- My opinion is that…: Theo ý kiến của tôi thì …
- In my view…: Theo tôi thì …
Từ nối đưa ra kết luận
- To sum up…: Tóm lại …
- In conclusion…: Tóm lại là …
- In summary…: Tóm tắt lại …
- To conclude…: Để kết luận …
- To conclude with…: Để kết thúc bài luận …
- To sum up…: Tóm lại …
- In general…: Nhìn chung …
- To summarise…: Tóm lại …
- In short…: Nói ngắn gọn lại …
Từ nối các đoạn
- It is true that…: Có một sự thật là …
- First…: Đầu tiên …
- First of all…: Điều đầu tiên …
- Firstly…: Trước tiên …
- First and foremost…: Điều đầu tiên và quan trọng nhất…
- Initially…: Ban đầu …
- To begin with…: Đầu tiên là …
- To start with…: Để bắt đầu với …
- Let us take a look at…: Hãy cùng xem xét đến …
- It is worth considering…: Điều này đáng để cân nhắc …
Từ nối thể hiện sự tương phản, đối lập
- On the other hand…: Mặt khác …
- On the contrary…: Ngược lại …
- However…: Tuy nhiên …
- Nevertheless.../ Nonetheless…: Tuy nhiên, dù sao …
- But…: Nhưng mà …
- Oppositely…: Ngược lại …
- Alternatively…: Ngoài ra …
- Unlike…: Không giống như …
- While…: Trong khi …
- Whilst…: Trong khi …
Từ nối đưa ra ví dụ
- As an example…: Ví dụ như …
- For instance…: Ví dụ …
- For example…: Để ví dụ …
- Like…: Giống như …
- As…: Như …
- Among others…: Trong số các luận điểm khác …
- Such as…: Như là …
- Particularly…: Cụ thể …
- Regarding…: Liên quan đến …
- In particular…: Đặc biệt …
- Namely…: Cụ thể là …
- With respect to…: Đối với …
Từ nối thể hiện kết quả:
- As a result…: Kết quả là…
- Consequently…: Hậu quả là …
- As a consequence…: Hệ quả là …
- As an effect…: Như một hiệu ứng …
- Thus…: Như vậy …
- So…: Cho nên …
- The reason why…: Lý do tại sao mà …
- Therefore…: Vì vậy …
- On account of…: Do …
Những từ nối trên sẽ giúp bạn nâng câp level từ vựng writing task 2 đáng kể. Hãy học và tập đặt câu để hiểu rõ cách sử dụng trong từng hoàn cảnh (context) khác nhau.
3. Bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề
Đề thi IELTS Writing Task 2 thường tập trung vào các vấn đề văn hóa-xã hội. Vì vậy bạn cần trang bị cho mình những từ vựng về các lĩnh vực liên quan mật thiết đến cuộc sống con người.
Nhằm giúp bạn học từ vựng hiệu quả và dễ dàng hơn, chúng mình đã tổng hợp từ vựng của 20 chủ đề “hot” nhất IELTS Writing task 2 trong list dưới đây.
Trong mỗi bài, ngoài từ vựng cơ bản - nâng cao ở các topic, bạn sẽ được học thêm các cấu trúc thông dụng, đoạn văn mẫu và gợi ý cách học hiệu quả. Sau đây là 20 topic từ vựng IELTS writing task 2 theo chủ đề cho bạn.
- Education (Giáo dục)
- Health (Sức khỏe)
- Technology (Công nghệ)
- Environment (Môi trường)
- Crime and Punishment (Tội phạm và hình phạt)
- Family (Gia đình)
- Work (Công việc)
- Advertising (Quảng cáo)
- Energy (Năng lượng)
- Language (Ngôn ngữ)
- Media and Social Network (Truyền thông)
- Global issues (Các vấn đề toàn cầu)
- Science (Khoa học)
- Friend (Tình bạn)
- Marriage (Hôn nhân)
- Tourism (Du lịch)
- Entertainment (Giải trí)
- Shopping (Mua sắm)
- City (Thành phố)
- Culture (Văn hóa)
(Sưu tầm và tổng hợp: IELTS LangGo)
Hãy bookmark bài viết lại để học lần lượt từng chủ đề và thường xuyên review lại từ vựng để không quên mất nhé!
Với số lượng từ vựng tương đối đồ sộ như trên, việc ghi nhớ chúng trong một khoảng thời gian ngắn là hầu như không thể, đặc biệt là nếu bạn chưa tìm ra phương pháp học từ vựng phù hợp. Đọc tiếp phần 4 để tìm hiểu nhé!
4. Phương pháp học từ vựng IELTS Writing Task 2 hiệu quả
Những phương pháp nhàm chán và lặp lại như flashcard chắc chắn sẽ khiến bạn muốn bỏ cuộc chỉ sau vài ngày. Làm thế nào để khiến việc học từ mới trở nên thú vị nhưng vẫn hiệu quả?
Mình sẽ sẽ gợi ý cho bạn 2 cách học từ vựng IELTS Writing Task 2 bao sáng tạo, điểm 10 chất lượng mà không phải ai cũng biết đâu đấy.
4.1. Học từ vựng từ các bài IELTS Writing sample
Chắc hẳn bạn đã ít nhất một lần nghe đến phương pháp học Writing IELTS qua việc đọc và chép lại các bài viết mẫu. Đây cũng là cách học được nhiều cao thủ 8.0 IELTS áp dụng và đã thành công.
Tất cả những gì bạn cần làm chỉ là tìm một bài viết mẫu từ một nguồn uy tín. Chúng mình khuyến khích bạn sử dụng bài viết mẫu band 7.0+ từ các giáo viên IELTS bản địa như thầy Simon, cô Liz, …

Những bài viết mẫu này đều được đăng công khai và miễn phí trên trang web của các thầy cô trên. Bạn có thể dễ dàng truy cập và tải chúng về máy.
Sau khi đã có trong tay bài viết mẫu ưng ý về một chủ đề bất kỳ, bạn sẽ cần chuẩn bị vài cây bút màu để in đậm những từ/cụm từ hay trong sample. Bước tiếp theo là tra cứu ngữ nghĩa và ghi chúng vào một quyển số nhỏ hoặc bạn có thể ghi trực tiếp vào bài viết mẫu.
Vậy là cứ sau mỗi sample bạn đã có trong tay ít nhất 5 - 10 từ vựng hay ho để sử dụng từ vựng writing task 2 vừa học vào bài viếtcủa mình rồi đấy!
4.2. Học từ vựng bằng phương pháp trộn ngôn ngữ
Một phương pháp học nữa cũng hiệu quả và hay không kém, đó là trộn ngôn ngữ. Vẫn là sử dụng các bài viết mẫu từ nguồn uy tín. Nhưng lần này, sau khi đã chọn ra những từ mới bạn cần học, bạn sẽ thay thế từ gốc tiếng Anh bằng nghĩa tiếng Việt của nó.
Để mình lấy ví dụ về cách học này cho bạn dễ hiểu nhé.
Đây là đoạn văn nguyên mẫu bằng tiếng Anh:
In my opinion, high street shops are disappearing due to competition from online shopping websites, which are cheaper and more convenient. Web-based stores allow customers to search for the best deals, make purchases from the comfort of their homes, and receive delivery of their purchased items the next day. Furthermore, it is impossible for traditional bricks-and-mortar stores to compete with the range of choice that can be found online. For example, I recently used the website Amazon to buy some fairly rare academic textbooks that were not stocked at my local bookshop. As a customer, the fact that I can find any product imaginable online makes it almost pointless for me to make a trip to my local high street. |
(Nguồn: IELTS Simon)
Và đây là những từ mới mình nhặt ra được từ đoạn văn trên cùng nghĩa của chúng:
- Web-based stores: những cửa hàng trên mạng
- From the comfort of their homes: từ nhà của họ
- Traditional bricks-and-mortar stores: những cửa hàng truyền thống
- Rare: hiếm
- Stock: tích trữ
- Pointless: không cần thiết
Bây giờ hãy thay chúng vào đoạn văn tiếng Việt:
Theo tôi, các cửa hàng trên phố cao đang biến mất do sự cạnh tranh từ các trang web mua sắm trực tuyến, rẻ hơn và thuận tiện hơn. Web-based stores cho phép khách hàng tìm kiếm các giao dịch tốt nhất, mua hàng from the comfort of their homes và nhận giao các mặt hàng đã mua vào ngày hôm sau. Hơn nữa, traditional bricks-and-mortar stores không thể cạnh tranh với phạm vi lựa chọn có thể tìm thấy trực tuyến. Ví dụ: gần đây tôi đã sử dụng trang web Amazon để mua một số sách giáo khoa khá rare mà hiệu sách địa phương của tôi không có stocked. Với tư cách là một khách hàng, việc tôi có thể tìm thấy bất kỳ sản phẩm nào có thể tưởng tượng được trên mạng khiến tôi gần như pointless khi thực hiện một chuyến đi đến con phố lớn ở địa phương mình. |
Bạn đã hiểu cách vận hành của phương pháp trộn từ vựng này chưa? Khá dễ dàng và thú vị đúng không nào?
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã có trong tay những từ vựng IELTS Writing Task 2 hữu ích để áp dụng vào bài thi của mình. Chúc các bạn sớm ngày chinh phục được band điểm IELTS mục tiêu.