TẤT TẦN TẬT VỀ CHỦ NGỮ GIẢ TRONG TIẾNG ANH - CẤU TRÚC KÈM BÀI TẬP

Mục lục [Hiện]

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh (Dummy subjects) là cấu trúc ngữ pháp quan trọng, chúng thường đứng đầu câu và có tác dụng thay cho chủ ngữ chính. Cùng BingGo Leaders tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc chủ ngữ giả trong tiếng Anh, cách sử dụng và những bài tập liên quan nhé!

Ảnh minh họa
Cùng BingGo Leaders tìm hiểu về chủ ngữ giả trong tiếng Anh

1. Khái quát về cấu trúc chủ ngữ giả trong tiếng Anh

1.1. Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là gì?

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là những đại từ đứng đầu câu, chúng có vai trò thay thế cho chủ ngữ trong trường hợp không xác định được chủ ngữ trong câu. Xét về ngữ nghĩa, chủ ngữ giả không ám chỉ một đối tượng cụ thể, chúng chỉ có ý nghĩa về mặt ngữ pháp: đóng vai trò như một chủ ngữ thật.

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là gì?
Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, một câu hoàn chỉnh buộc phải có sự xuất hiện của chủ ngữ, động từ, tân ngữ (S + V + Obj) và những thành phần phụ như trạng ngữ chỉ địa điểm, thời gian,... Tuy nhiên trong vài trường hợp, khó để xác định chủ ngữ là gì hoặc không có chủ ngữ nào thích hợp với động từ đứng sau đó, khi ấy ta cần sử dụng chủ ngữ giả để câu được hoàn chỉnh.

Có hai loại chủ ngữ giả phổ biến, gồm: “There” và “It”.

Ví dụ:

  • It’s boring to lying in bed all day (Thật là chán khi nằm trên giường cả ngày).
  • There are 10 members of my group (Có 10 thành viên trong nhóm của tôi).

Hai câu trên đều không xác định được chủ ngữ, do đó ta sử dụng “It” và “There” đứng ở đầu câu với vai trò thay thế chủ ngữ, không ám chỉ đối tượng cụ thể.

Ví dụ về chủ ngữ giả trong tiếng Anh
Ví dụ về chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Lưu ý: Không phải câu nào có “There” hoặc “It” đứng đầu câu thì đều xác định đấy là chủ ngữ giả.

Ví dụ: My family has a new house. It was big (Gia đình của tôi có một căn nhà mới. Nó rất to).

“It” trong câu “It was big” đóng vai trò là một Personal Pronoun (đại từ nhân xưng) thay thế cho “a new house”. Như vậy, “It” ở đây ám chỉ một đối tượng cụ thể, do đó “It” trong trường hợp này là chủ ngữ thật.

1.2. Tại sao phải lưu ý đến cấu trúc chủ ngữ giả trong tiếng Anh

  • Để biết cách xác định đúng chủ ngữ - vị ngữ trong câu tiếng Anh

Khi đọc câu “Playing game is fun”, ta có thể dễ dàng xác định được chủ ngữ thật – playing game, chủ ngữ này được miêu tả bằng vị ngữ là “is fun”

Tuy nhiên, ở câu “It is fun to play game” thì “It” là chủ ngữ và vị ngữ “is fun to play game”. Điểm chú ý của cây này là tính từ “fun” không miêu tả đặc điểm của chủ ngữ “it”, thay vào đó từ “fun” lại miêu tả đặc điểm của hành động chơi game (play game).

Khi học tiếng Anh, người Việt thường có thói quen dịch từng từ một nên khi gặp phải cấu trúc câu chủ ngữ giả thì sẽ gặp khó khăn trong việc xác định được đối tượng/chủ ngữ chính xác trong câu là gì. Vì vậy, việc có kiến thức về chủ ngữ giả sẽ giúp người học hiểu rõ về cách cấu tạo câu trong tiếng Anh, vài trò của chủ ngữ - vị ngữ, từ đó củng cố văn phong tiếng Anh.

  • Để văn phong tiếng Anh thêm phong phú, đa dạng

Những câu văn sử dụng chủ ngữ giả đôi khi sẽ giúp truyền tải thông điệp nhanh hơn so với việc sử dụng những từ ám chỉ một đối tượng/ sự vật cụ thể. 

Ví dụ: Thay vì nói “I’m very happy to have a meeting with my best friend. We haven’t met each other in many years”, chúng ta có thể rút gọn lại: “It is happy to have a meeting with my best friend after a long time apart”

Tuy nhiên, trong một số trường hợp thì việc sử dụng cấu trúc câu chủ ngữ giả lại khiến câu văn bớt hay hơn. Do đó, cần nên tiết chế, sử dụng chủ ngữ giả đúng thời điểm, đúng ngữ cảnh.

Ví dụ: Thay vì viết “There are so many weeds in our backyard!” (Có rất nhiều cỏ dại ở sân sau của chúng tôi!) thì ta nên viết “Weeds are taking over our backyard!” (Cỏ dại đang chiếm lấy sân sau của chúng tôi!) để câu văn trở nên thú vị, sinh động hơn.

2. Cấu trúc chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có hai cấu trúc chủ ngữ giả phổ biến: chủ ngữ giả với “It” và chủ ngữ giả với “There”. Cùng tìm hiểu công thức và cách dùng hai cấu trúc này nhé.

2.1. Cấu trúc chủ ngữ giả “It”

Cấu trúc chủ ngữ giả “It”
Cấu trúc chủ ngữ giả “It”

Cấu trúc 

Ví dụ

It + be + adj + to V + Object.

  • It is relaxing to watch a movie after a boring day at work. (Thật thư giãn khi được xe phim sau một ngày chán nản ở nơi làm việc).
  • It’s happy to have a meeting with best friend after a long time apart. (Thật hạnh phúc khi có một buổi gặp mặt với những người bạn thân sau quãng thời gian dài xa cách).

It + be + adj + that + S + V(bare).

  • It is disappointing that he failed the test again. (Thật đáng thất vọng khi anh ấy lại trượt kỳ thi một lần nữa).
  • It is interesting that I talk to my idol. (Thật thú vị khi tôi được nói chuyện với thần tượng của mình)

It + be + adj + that + S + (should) + V(bare).

  • It is urgent that all of you submit the exercise by 9 o’clock today. (Các em cần phải nộp bài tập trước 9 giờ hôm nay)

It + be/seem + a/an + Noun + that + S + V(bare).

  • It is a good thing that you found your soulmate. (Thật là một điều tốt khi bạn tìm thấy người tri kỉ của mình).

It + be + believed/said/thought/… + that + ... 

  • It is said that he is a liar. (Người ta nói rằng anh ấy là một kẻ nói dối).

It + be + weather condition/date/time/distance/…

  • It's sunny today. (Hôm nay trời nắng).
  • It's seven o'clock now. (Bây giờ đang là bảy giờ).
  • It's 10 kilometers from my house to my school. (Mất 10 ki-lô-mét từ nhà tôi tới trường học).

It + takes/took + S + N + to V.

  • It took him $10 to buy that T-shirt.
    (Anh ấy đã tốn 10 đô-la để mua cái áo thun đó) .

It + be + suggested/recommended/advised/… + that + S + (should) + V(bare).

  • It is recommended that we should try Ramen noodles in this restaurant. (Chúng ta được gợi ý rằng nên thử món mì Ramen ở nhà hàng này).

2.2. Cấu trúc chủ ngữ giả “There”

Cấu trúc chủ ngữ giả “There”
Cấu trúc chủ ngữ giả “There”

Cấu trúc

Ví dụ

There + be + Noun

  • There are three members in my family. (Có ba thành viên trong gia đình tôi).
  • There is a beautiful butterfly over there. (Có một con bướm tuyệt đẹp đằng kia).

There + V + Noun

  • There comes a point in our life when we realize what we deserve (Sẽ tới một thời điểm trong cuộc sống chúng ta nhận ra chúng ta xứng đáng với điều gì).

Trong tiếng Anh, cấu trúc chủ ngữ giả “There” thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Nói về số lượng. 

There are 3 rooms in my mom’s house (Nhà mẹ tôi có 3 căn phòng).

  • Diễn tả vị trí. 

There is a dog under the table. (Có một con chó nằm dưới cái bàn).

  • Giới thiệu một chủ đề mới. 

There is a concert near the city center. (Có một buổi hòa nhạc gần trung tâm thành phố).

  • Dùng trong câu có đại từ bất định. 

There is nothing to do this day (Hôm nay chả có gì để làm cả).

2.3. Cấu trúc chủ ngữ giả “It” và “There” có gì khác nhau?

Vậy cấu trúc chủ ngữ giả “It” và “There” có gì khác nhau và cách để nhận biết chúng ra sao?

  • Cấu trúc chủ ngữ giả với “It”: Dùng để nói về một ý kiến/ bình luận/ trạng thái nào đó. Theo sau “It” có thể là N (danh từ), Adj (tính từ) và cụm giới từ.
  • Cấu trúc chủ ngữ giả với “There”: Dùng để nói về sự tồn tại, xuất hiện của một người hoặc vật nào đó. Theo sau “There” có thể là N (danh từ) hoặc Noun phrase (cụm danh từ).

3. Bài tập về chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Điền “it” hoặc “there” vào chỗ trống

  1. ___ is difficult to learn another language.
  2. ___ is dangerous to drive a motorbike without a helmet.
  3. ___ are 30 ѕtudentѕ in mу claѕѕ.
  4. Will ___  be any more ideas? I think  ___  would be a good idea to show many pictures of forests in the presentation.
  5. ___ is 9:00 a.m now. ___  is an important meeting with our customers at 9:30 then.

Đáp án

Câu hỏi

Đáp án

1

It

2

It

3

There

4

There, It

5

It, There

4. Tổng kết

Những kiến thức liên quan đến cấu trúc chủ ngữ giả trong tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc nói, viết tiếng Anh thành thạo. Tuy nhiên đây không phải là kiến thức dễ, nhiều bạn gặp nhiều khó khăn trong việc vận dụng linh hoạt và chính xác các cấu trúc chủ ngữ giả. 

Mong rằng qua những phân tích của BingGo Leaders về chủ điểm ngữ pháp này, các bạn sẽ biết cách vận dụng sao cho hợp lý nhất.

Tham khảo thêm: Học cách phát triển cấu trúc câu trong tiếng Anh từ cơ bản nhanh chóng.

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay