BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

LỚP 6 UNIT 2 LOOKING BACK TRANG 24 TẬP 1 - HƯỚNG DẪN GIẢI

Mục lục [Hiện]

Looking back là một phần quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 6, giúp các bạn ôn tập và củng cố kiến thức đã học qua các bài học trước. Trong chương trình tiếng Anh lớp 6 looking back trang 24 bao gồm các nội dung về từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng và bài tập. BingGo Leaders sẽ hướng dẫn cho các em cách ôn tập và giải đáp thắc mắc về phần bài tập, hãy cùng khám phá nhé

1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 6 looking back trang 24 tập 1

Trong tiếng Anh lớp 6 looking back trang 24 sẽ bao gồm 2 phần bài tập liên quan đến Vocabulary (từ vựng) và Grammar (Ngữ pháp)

1.1. Vocabulary

Bài tập 1: Put the words into the correct group. Add a new word to each group. (Đặt các từ vào nhóm đúng. Thêm một từ mới vào mỗi nhóm)

kitchen

sink

flat

bedroom

fridge

bathroom

dishwasher

town house

cupboard

country house

chest of drawers

living room

Types of house

Rooms

Furniture

Đáp án:

Types of house (Loại nhà)

Rooms (Phòng)

Furniture (Nội thất)

flat (căn hộ)

 town house (nhà thành thị)

 country house (nhà ở nông thôn)

kitchen (phòng bếp)

 bedroom (phòng ngủ)

 bathroom (phòng tắm)

 living room (phòng khách)

sink (bồn rửa mặt)

fridge (tủ lạnh)

dishwasher (máy rửa chén)

cupboard (tủ chén)

chest of drawers (tủ có ngăn kéo)

>> Xem thêm: GIẢI CHI TIẾT BÀI TẬP SÁCH TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 2

1.2. Grammar

Bài tập 2: Complete the second sentence with the correct possessive form. (Hoàn thành câu thứ hai với dạng sở hữu cách đúng)

1. My teacher has a house next to our house.

=> Our house is next to my ________ house.

2. My brother has a TV.

=> This is my ________ TV.

3. Elena has a big bookshelf in her bedroom.

=> There's a big bookshelf in________ bedroom.

4. My grandfather likes the kitchen the best.

=> The kitchen is my________ favourite room.

5. My aunt has a daughter, Vy.

=> I'm ________  cousin.

Đáp án:

  1. teacher's
  2. brother's
  3. Elena's
  4. grandfather's
  5. Vy's

Dịch nghĩa:

  1. My teacher has a house next to our house (Giáo viên của tôi có một ngôi nhà cạnh nhà của chúng tôi)

=> Our house is next to my teacher's house (Nhà của chúng tôi ở cạnh nhà giáo viên của tôi)

  1. My brother has a TV (Anh trai tôi có một cái TV)

=> This is my brother's TV (Đây là TV của anh trai tôi)

  1. Elena has a big bookshelf in her bedroom (Elena có một giá sách lớn trong phòng ngủ của cô ấy)

=> There's a big bookshelf in Elena's bedroom (Có một giá sách lớn trong phòng ngủ của Elena)

  1. My grandfather likes the kitchen the best (Ông tôi thích nhà bếp nhất)

=> The kitchen is my grandfather's favourite room (Nhà bếp là căn phòng yêu thích của ông tôi)

  1. My aunt has a daughter, Vy (Dì tôi có một cô con gái tên Vy)

=> I'm Vy's cousin (Tôi là em họ của Vy)

Một số từ vựng cần lưu ý:

  • furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): nội thất
  • bookshelf /ˈbʊkʃelf/ (n): giá/ kệ sách. 
  • daughter /ˈdɔːtə(r)/ (n): con gái

>> Xem thêm: CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 3 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ

Bài tập 3: Make sentences. Use prepositions of place (Viết câu. Sử dụng giới từ chỉ nơi chốn)

Make sentences. Use prepositions of place

Đáp án:

  1. The cat is on the table (Con mèo ở trên bàn)
  2. The dog is in front of the dog house (Con chó ở trước nhà dành cho chó)
  3. The cat is between the sofa and the shelf (Con mèo ở giữa ghế sô-pha và giá sách)
  4. The cat is behind the computer (Còn mèo ở phía sau máy vi tính)
  5. The girl is on the sofa (Cô gái ở trên ghế sô pha)
  6. The boy is next to the sofa (Cậu bé bên cạnh ghế sô pha)

Bài tập 4: Write three sentences to describe your favorite room in your house. Write the sentences in your notebook (Viết ba câu mô tả căn phòng yêu thích của em trong nhà. Viết câu vào vở ghi chép)

Đáp án

  • There is a big shelf next to the desk (Có một kệ lớn bên cạnh bàn làm việc)
  • There are some flower pots near the window (Có một số chậu hoa gần cửa sổ)
  • There is a medium bed near the shelf (Có một giường vừa gần giá)

>> Xem thêm: 50+ BÀI TẬP ĐỌC TIẾNG ANH LỚP 6 CHO BÉ LUYỆN TẬP TẠI NHÀ CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

2. Bài tập củng cố tiếng Anh lớp 6 looking back trang 24 (kèm đáp án)

2.1. Phần bài tập

Bài tập 1: Circle the appropriate box to complete the sentence (Khoanh tròn vào ô thích hợp để hoàn thành câu)

  1. There are many ____ in my house. (room / flowers / books)
  2. My house is near a ____. (bikes / go/ river)
  3. I live ____ my parents and my brother. (with / on / in)
  4. My bedroom is on the ____ floor. (first / two / nine)
  5. There is a big ____ in front of my house. (tree /laptop /play)

Bài tập 2: Choose the appropriate word in parentheses to complete the sentence (Chọn từ thích hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành câu)

  1. My house is ____ than yours. (bigger / small / big)
  2. My bedroom is the ____ room in my house. (smallest / smaller / small)
  3. The kitchen is ____ the living room. (next to / behind / in front of)
  4. There is a ____ in the living room. (sofa / bed / table)
  5. There are many ____ in my bedroom. (flowers / pictures / books)

Bài tập 3: Read the following passage and answer the question (Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi)

My name is Nam. I live in a small house in the countryside. My house has three bedrooms, two bathrooms, a kitchen, and a living room. There is a garden in front of my house and a yard behind it. I love my house because it is quiet and peaceful.

Bài đọc luyện tập tiếng Anh lớp 6 looking back trang 24

Question:

  1. What is Nam's house like?
  2. How many rooms are there in Nam's house?
  3. What is in front of Nam's house?
  4. What is behind Nam's house?
  5. Why does Nam love his house?

Bài 4: Arrange the following words into complete sentences (Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)

  1. is / my / house / the / city / center / in
  2. a / there / is / garden / in / front / of / my / house
  3. bedrooms / my / house / has / three
  4. living / room / a / and / kitchen / my / house / has
  5. near / park / a / is / my / house

Bài tập 5: Write a short paragraph about your house (Viết một đoạn văn ngắn về ngôi nhà của bạn)

Một số câu hỏi gợi ý:

  • Where is your house located? (Ngôi nhà của bạn ở đâu?)
  • What area is it in? (Nó nằm ở khu vực nào?)
  • What is around your house?(Có gì xung quanh nhà bạn? )
  • How many rooms does your house have? (Ngôi nhà của bạn có bao nhiêu phòng?)
  • What is each room used for? (Mỗi phòng được sử dụng làm gì?)
  • What is your favorite room and why? (Căn phòng yêu thích của bạn là gì và tại sao?)

>> Xem thêm: NHỮNG BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH LỚP 6 CÓ ĐÁP ÁN

Bài tập 6: Write questions for the following answers (Viết các câu hỏi cho các câu trả lời sau)

1. My house is in the countryside.

Where ______________________________________________________?

2. There are four rooms in my house.

How many ______________________________________________________?

3. My bedroom is on the first floor.

Where ______________________________________________________?

4. There is a garden in front of my house.

What______________________________________________________?

5. I love my house because it is quiet and peaceful.

Why______________________________________________________?

>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN LÀM ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 6 HỌC KÌ 1 ĐẠT ĐIỂM CAO

2.2. Đáp án

Bài tập 1: Circle the appropriate box to complete the sentence (Khoanh tròn vào ô thích hợp để hoàn thành câu)

  1. flowers
  2. river
  3. with
  4. first
  5. tree

Bài tập 2: Choose the appropriate word in parentheses to complete the sentence (Chọn từ thích hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành câu)

  1. bigger
  2. smallest
  3. next to
  4. sofa
  5. pictures

Bài tập 3: Read the following passage and answer the question (Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi)

  1. Nam's house is small and in the countryside.
  2. There are five rooms in Nam's house.
  3. There is a garden in front of Nam's house.
  4. There is a yard behind Nam's house.
  5. Nam loves his house because it is quiet and peaceful.

Bài tập 4: Arrange the following words into complete sentences (Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)

  1. My house is in the city center.
  2. There is a garden in front of my house.
  3. My house has three bedrooms.
  4. My house has a living room and a kitchen.
  5. A park is near my house.

Bài tập 5: Write a short paragraph about your house (Viết một đoạn văn ngắn về ngôi nhà của bạn)

I live in a small house in the countryside. It is not big, but it is cozy and warm. There are three bedrooms, two bathrooms, a kitchen, and a living room. My bedroom is on the second floor. It is small, but it has everything I need: a bed, a desk, a chair, and a wardrobe. I like to spend time in my bedroom reading books or playing games. The living room is on the first floor. It is the largest room in the house. There is a sofa, two armchairs, a TV, and a coffee table in the living room. We often gather in the living room to watch TV or talk to each other.

The kitchen is next to the living room. It is not big, but it is functional. There is a stove, a refrigerator, a sink, and some cupboards in the kitchen. My mother cooks delicious meals in the kitchen. I love my house because it is a place where I feel comfortable and safe. It is a place where I can be myself and relax.

Dịch nghĩa:

Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn. Nó không lớn, nhưng ấm cúng và tiện nghi. Có ba phòng ngủ, hai phòng tắm, một nhà bếp và một phòng khách. Phòng ngủ của tôi ở tầng hai. Nó nhỏ, nhưng có mọi thứ tôi cần: một chiếc giường, một cái bàn, một cái ghế và một tủ quần áo. Tôi thích dành thời gian trong phòng ngủ của mình để đọc sách hoặc chơi trò chơi. Phòng khách ở tầng một. Đây là căn phòng lớn nhất trong nhà. Có một chiếc ghế sofa, hai chiếc ghế bành, một chiếc TV và một chiếc bàn cà phê trong phòng khách. Chúng tôi thường tụ tập trong phòng khách để xem TV hoặc trò chuyện với nhau. Bếp cạnh phòng khách. Nó không lớn, nhưng đầy đủ chức năng. Có bếp lò, tủ lạnh, bồn rửa và một số tủ trong bếp. Mẹ tôi nấu những bữa ăn ngon trong bếp. Tôi yêu ngôi nhà của mình vì đây là nơi tôi cảm thấy thoải mái và an toàn. Đây là nơi tôi có thể là chính mình và thư giãn.

Bài tập 6: Write questions for the following answers (Viết các câu hỏi cho các câu trả lời sau)

1. My house is in the countryside.

=> Where is your house?

2. There are four rooms in my house.

=> How many rooms are there in your house?

3. My bedroom is on the first floor.

=> Where is your bedroom?

4. There is a garden in front of my house.

=> What is in front of your house?

5. I love my house because it is quiet and peaceful.

=> Why do you love your house?

>> Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC CÂU HỎI TRONG ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 6 HỌC KÌ 2

2.3. Chia sẻ 3 tips ôn tập tại nhà dành cho bé

Với nội dung kiến thức và bài tập trong tiếng Anh lớp 6 looking back trang 24, các em phải phân bố thời gian để học tập hiệu quả, tránh việc học dồn kiến thức một lúc mà không ôn tập lại. Như vậy sẽ làm các em rất dễ quên kiến thức. Các em hãy lập kế hoạch ôn tập bằng cách note ra một thời gian biểu của mình, chia nhỏ nội dung ôn tập thành các phần nhỏ, phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần. Thêm vào đó, các em kết hợp sử dụng sách giáo khoa và tài liệu ôn tập phù hợp: sách giáo khoa là tài liệu chính để ôn tập kiến thức và sử dụng các tài liệu ôn tập như sách bài tập, đề thi thử để luyện tập thêm. Dưới đây là một số tài liệu các em có thể tham khảo thêm:

      Các em cũng có thể tóm tắt nội dung bài học bằng mindmap để hệ thống kiến thức một cách khoa học hơn và đừng quên luyện tập giải bài tập đều đặn mỗi ngày để làm quen với tất cả các dạng bài tập nhé

      3. Lời kết

      Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp các em nắm vững kiến thức ngữ pháp của unit 2 tiếng Anh lớp 6 looking back trang 24. Các em hãy chăm chỉ luyện tập các bài tập trong sách giáo khoa và tải thêm tài liệu hay liên quan đến chương trình tiếng Anh lớp 6 trang 24 tập 1 để bổ sung và ghi nhớ các cấu trúc quan trọng thường gặp trong đề kiểm tra tại tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé Chúc các bạn sẽ có thể tự tin giải quyết tất tần tật các bài tập và đạt được kết quả tốt nhất.

      MS. KHÁNH LINH
      Tác giả: MS. KHÁNH LINH
      • TOEIC 960, TOEFL ITP 593
      • Tốt Nghiệp Ngành Quan hệ Quốc Tế - Học Viện Ngoại Giao
      • 3 Năm công tác trong lĩnh vực giáo dục năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Khoá học tại BingGo Leaders

      BingGo Leaders có gì?

      KHÓA HỌC KINDERGARTEN

      (3 - 5 tuổi)

      • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
      • Giáo trình: Cambridge
      • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
      • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
      • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

      XEM CHI TIẾT

      KHÓA HỌC STARTERS

      (6 - 7 tuổi)

      • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
      • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
      • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
      • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
      • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

      XEM CHI TIẾT

      KHÓA HỌC MOVERS

      (8 - 9 tuổi)

      • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
      • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
      • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
      • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
      • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

      XEM CHI TIẾT

      KHÓA HỌC FLYERS

      (10 - 13 tuổi)

      • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
      • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
      • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
      • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
      • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

      XEM CHI TIẾT

      ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      ( Số lượng quà tặng có hạn )

      Khuyến mãi sắp kết thúc

      Đăng ký ngay