Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 9 lesson 1 2 3, các em học sinh sẽ được tiếp xúc với một vài cấu trúc câu cụ thể và làm quen với nhóm từ vựng liên quan đến sở thú. Cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders giải bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5 unit 9 để ôn luyện kiến thức nhé!
1. Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 9 lesson 1 2 3
Thông qua các bài học về phát âm, các em học sinh đã được làm quen với các mẫu câu mới và ôn tập lại kiến thức về quá khứ đơn. Tuy nhiên, để có thể nắm vững và sử dụng các mẫu câu này theo cách dễ dàng hơn thì phải làm rõ hơn và chi tiết hơn trong phần này.
1.1. Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học
Chương trình Tiếng Anh lớp 5 unit 9 lesson 1 2 3 các em học sinh sẽ được làm quen với 2 cấu trúc câu cơ bản liên quan đến chủ đề “The Zoo”. Và từ hai câu này mà các em học sinh sẽ áp dụng để cấu thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.
- Cấu trúc 1:
What did you see at the zoo? - I saw + names of animals (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú? - Tôi đã nhìn thấy + tên động vật) |
Ví dụ: What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú)
I saw an elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi)
Vì câu hỏi được đặt ra để hỏi về hoạt động trong quá khứ cho nên câu trả lời sẽ phải chú ý chia động từ ở thì quá khứ (see → saw). Để có thể thêm đặc sắc trong câu trả lời, các em học sinh có thể thêm một số tính từ miêu tả động vật như sau:
Ví dụ: I saw a brown elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi màu nâu)
I saw a baby crocodile (Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu con)
I saw a funny monkey (Tôi đã nhìn thấy một chú khỉ rất buồn cười)
>>> Xem thêm: "BẬT MÍ" CÁCH GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 17 LESSON 1 2 3 CHI TIẾT
- Cấu trúc 2:
(?) What did the + name of animal + do + when you were there? Tên động vật + đã làm gì khi bạn ở đó? (+) They + V(ed) (+ adverb) Chúng + động từ |
Ví dụ: What did the monkeys do when you were there? (Lũ khỉ đã làm gì khi bạn ở đó?)
They ate bananas (Chúng ăn chuối)
Cấu trúc câu này đòi hỏi các em học sinh phải nắm chắc và có một vốn từ lớn để tạo ra một đoạn hội thoại sinh động với nhóm từ vựng về động vật và các trạng từ đi kèm với hoạt động của chúng. Để làm rõ hơn các em có thể xem thêm các ví dụ dưới đây và đặc biệt sử dụng các từ vựng được cho trong mục 2.
Ví dụ:
- What did the lions do when you were there? (Những con sư tử đã làm gì khi bạn ở đó?)
They roared loudly and played with each other. (Chúng gầm lớn và chơi đùa với nhau)
- What did the zebra do when you were there? (Những con sư tử đã làm gì khi bạn ở đó?)
They ate grass very quickly and moved quietly (Chúng ăn cỏ rất nhanh và di chuyển rất nhẹ nhàng)
Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học
>>> Tham khảo: GIẢI BÀI TẬP SÁCH TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 18 ĐẦY ĐỦ CÁC LESSON
1.2. Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Past simple) chỉ những hành động hoặc sự việc diễn ra đã chấm dứt trong quá khứ.
Ví dụ:
- I came to my grandparents' house last week. (Tôi đã đến nhà ông bà vào tuần trước)
- He played football when he was young. (Anh ấy đã chơi đá bóng khi anh ấy còn trẻ)
Khái niệm thì quá khứ đơn
Công thức:
- Câu khẳng định
S + V(ed) + … Trong đó:
|
Ví dụ:
My family visited Ho Chi Minh City 5 years ago. (Gia đình tôi đến thăm thành phố Hồ Chí Minh vào 5 năm trước)
I went to the cinema to watch the KungFu Panda film last night. (Tôi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim KungFu Panda vào tối ngày hôm qua)
- Câu phủ định
S + did not/ didn’t + V-inf + … Trong đó:
|
Ví dụ:
Teacher didn’t come to class this morning. (Giáo viên không đến lớp học vào sáng nay)
My best friends didn’t show me their talent. (Các bạn thân của tôi không cho tôi biết về tài năng của họ)
- Câu nghi vấn:
Yes/ No question |
Wh_question |
Did + S + V-inf…? => Yes, S + did…/ No, S + didn’t… Ví dụ: Did they help you lift that box up? (Có phải họ đã giúp bạn nâng chiếc thùng đó lên?) => Yes, they did. (Đúng vậy, họ đã giúp tôi) |
WH-word + did + S + (not) + V-inf? => S + V-ed + … Ví dụ: What did you do last night? (Bạn đã làm gì vào tối qua?) => I cleaned the dishes last night. (Tôi đã rửa bát vào tối qua.) When did you clean your room? (Bạn đã dọn phòng của mình vào lúc nào?) => I cleaned my room at 9.00pm yesterday (Tôi đã dọn phòng của mình 9 giờ tối qua) |
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và không còn liên quan tới hiện tại
Ví dụ: My dad bought this car in 2023. (Bố tôi đã mua chiếc xe này vào năm 2023)
- Diễn tả các hành động được xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Ví dụ: I woke up, ate breakfast and went to work (Tôi đã thức dậy, ăn sáng và đi đến chỗ làm)
- Diễn tả một kỷ niệm hoặc một sự việc đã xảy ra trong quá khứ
Ví dụ: When I was 5 years old, I used to play football in my backyard (Khi tôi 5 tuổi, tôi thường chơi đá bóng ở sân vườn sau nhà)
Cách dùng thì quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết:
- Ago (cách đây)
- In + thời gian trong quá khứ
- Yesterday (Hôm qua), Last night/week/month/year (Buổi tối/ tuần/ tháng/ năm trước)
- When (thời gian trong quá khứ)
>>> Xem thêm: CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ Ở THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN DỄ NHỚ CHO HỌC SINH
1.3. Một số động từ bất quy tắc phổ biến trong thì quá khứ đơn
Động từ nguyên mẫu |
Quá khứ đơn |
Dịch nghĩa |
be |
was, were |
đã từng là |
become |
became |
trở thành |
break |
broke |
phá vỡ |
begin |
began |
bắt đầu |
build |
built |
xây dựng |
come |
came |
đến |
cut |
cut |
cắt |
do |
did |
làm |
draw |
drew |
vẽ |
drive |
drove |
lái xe |
find |
found |
tìm |
get |
got |
có được |
go |
went |
đi |
have |
had |
có |
keep |
kept |
giữ |
know |
knew |
biết |
learn |
learnt |
học |
make |
made |
làm, tạo nên |
meet |
met |
gặp |
put |
put |
đặt |
read |
read |
đọc |
rise |
rose |
mọc lên |
run |
ran |
chạy |
see |
saw |
nhìn thấy |
sing |
sang |
hát |
take |
took |
lấy |
teach |
taught |
dạy |
think |
thought |
suy nghĩ |
wear |
wore |
mặc |
write |
wrote |
viết |
>>> Có thể tham khảo thêm: ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC CẦN GHI NHỚ CHO HỌC SINH
2. Từ vựng chủ đề “The Zoo” trong tiếng Anh lớp 5 unit 9
Bên cạnh những nhóm từ đã được học ở trên lớp, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đem đến cho các em học sinh một vài từ vựng mở rộng để các em có thể nắm bắt và tạo ra những đoạn hội thoại sáng tạo.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bear |
/beər/ |
Gấu |
Antelope |
/ˈæn.tɪ.ləʊp/ |
Linh dương |
Turtle |
/ˈtɜːtl/ |
Rùa |
Penguin |
/ˈpeŋɡwɪn/ |
Chim cánh cụt |
Walrus |
/ˈwɔːlrəs/ |
Hải mã |
Whale |
/weɪl/ |
Cá voi |
Deer |
/dɪər/ |
Hươu |
Alligator |
/ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ |
Cá sấu |
Squirrel |
/ˈskwɜːrəl/ |
Sóc |
Raccoon |
/rækˈuːn/ |
Gấu mèo |
Lion |
/ˈlaɪən/ |
Sư tử |
Cobra |
/ˈkoʊbrə/ |
Rắn hổ mang |
Zebra |
/ˈzebrə/ |
Ngựa vằn |
Lazily |
/ˈleɪzɪli/ |
Một cách lười biếng |
Carelessly |
/ˈkeəlɪsli/ |
Một cách cẩu thả |
Quickly |
/ˈkwɪkli/ |
Một cách nhanh chóng |
Loudly |
/ˈlaʊdli/ |
Một cách ồn ào |
Beautifully |
/ˈbjuːtəfʊli/ |
Một cách đẹp đẽ |
Carefully |
/ˈkeəfli/ |
Một cách cẩn thận |
Happily |
/ˈhæpɪli/ |
Một cách vui vẻ |
Expertly |
/ˈɛkspɜːtli/ |
Một cách điêu luyện |
Cold-blooded |
/ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ |
Máu lạnh |
Intelligent |
/ɪnˈtelɪdʒənt/ |
Thông minh |
Agile |
/ˈædʒaɪl/ |
Nhanh nhẹn |
Wild |
/waɪld/ |
Hoang dã |
Tiny |
/ˈtaɪni/ |
Tí hon |
Poisonous |
/ˈpɔɪzənəs/ |
Có độc |
Claw |
/klɔː/ |
móng vuốt, càng |
Feather |
/ˈfeðər/ |
Lông vũ |
Paw |
/pɔː/ |
Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ…) |
Tail |
/teɪl/ |
Cái đuôi |
Wing |
/wɪŋ/ |
Cánh (chim, dơi, côn trùng,…) |
Nest |
/nest/ |
Tổ (của động vật, côn trùng) |
Species |
/ˈspiːʃiːz/ |
Giống loài |
Từ vựng chủ đề “The Zoo”
>>> Xem thêm: NOTE NGAY 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 CẬP NHẬT MỚI NHẤT
3. Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3
Mỗi bài tập trong sách giáo khoa sẽ giúp các em học sinh thực hành thêm kỹ năng mới bên cạnh việc nắm vững lý thuyết và từ vựng. Sau đây sẽ là lời giải chi tiết giúp các em hiểu rõ hơn về mục đích và lợi ích của từng bài.
3.1. Listen and repeat
Bài tập đầu tiên luôn khá đơn giản khi các em học sinh chỉ cần thực hiện thao tác “nhép lại” bài nghe được phát ở trên lớp. Để hiểu rõ hơn đoạn hội thoại này nói gì, hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders thuật lại và dịch nghĩa đoạn này nhé!
Đoạn hội thoại:
When did you go to the zoo?
I went there yesterday
What did the tiger do when you were there?
They roared loudly
Dịch nghĩa:
Bạn đã đi sở thú khi nào?
Tôi đã tới đó vào ngày hôm qua
Những chú hổ đã làm gì khi bạn ở đó?
Chúng gầm thật to
Listen and repeat
3.2. Listen and underline the stressed words. Then say the sentences aloud.
Bài tập này đã được nâng cao hơn so với bài 1, bởi các em học sinh sẽ phải nghe ra độ nhấn nhá giữa các từ. Sau đó, lựa chọn và gạch chân những từ có nhấn âm. Để có thể làm được bài tập này, bước đầu sẽ cần nghe ra đoạn hội thoại nói gì, sau đó so sánh các cách nhấn nhá và chọn ra từ được nhấn mạnh.
Đoạn hội thoại và dịch nghĩa:
1. What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?)
I saw lots of animals (Tôi nhìn thấy rất nhiều động vật)
2. What did the peacocks do when you were there? (Những con công đã làm gì khi bạn ở đó?)
They moved beautifully (Chúng di chuyển một cách uyển chuyển)
Lời giải chi tiết:
1. What did you see at the zoo?
I saw lots of animals
2. What did the peacocks do when you were there?
They moved beautifully
Listen and underline
3.3. Let’s chant
Bài tập này chỉ yêu cầu các em học sinh hát theo lời đã được in sẵn ở trong sách giáo khoa, do vậy, ở phần này, chúng ta chỉ làm rõ lời bài hát này khi được dịch nghĩa sẽ ra sao.
Lời bài hát:
At the circus
What did you do yesterday?
I went to the circus.
I had a lot of fun.
What did you see?
I saw the animals.
They were playing games.
What did they do?
The monkeys rode bicycles.
The bears played volleyball.
How did the monkeys ride bicycles?
They rode them quickly.
Tạm dịch:
Ở rạp xiếc
Bạn đã làm gì vào hôm qua?
Tôi đã đến rạp xiếc
Tôi đã rất vui
Bạn đã nhìn thấy gì?
Tôi đã thấy nhiều động vật
Chúng đã làm gì?
Lũ khỉ đã lái xe đạp
Lũ gấu chơi bóng chuyền
Những con khỉ đã lái xe đạp như thế nào?
Chúng lái thật nhanh
Let’s chant
3.4. Read and match
Hãy đọc thật kỹ đoạn văn được cho sẵn ở trong sách giáo khoa để có thể kết nối và tạo thành câu hoàn chỉnh.
Đoạn văn:
Dear Tuan,
I went to the zoo with my classmates last Friday. First, we saw the monkeys. They were fun to watch because they jumped up and down quickly. Then we went to see the elephants. They moved slowly and quietly. We also saw the tigers. I liked them very much because they were fast. Next, we saw the peacocks. My classmates liked them because they moved beautifully. In the end, we saw the pandas. They were very cute and did everything slowly. I had a really good time at the zoo.
See you soon.
Best wishes,
Phong
Đáp án:
1. First, |
1 - b |
a, they saw the peacocks |
2. Then |
2 - d |
b, they saw the monkeys |
3. Next, |
3 - a |
c, they saw the pandas |
4. In the end, |
4 - c |
d, they saw the elephants and the tigers |
Tạm dịch:
- Đầu tiên, họ đã nhìn thấy những con khỉ
- Sau đó, họ đã nhìn thấy những chú voi và những con hổ
- Tiếp theo, họ đã nhìn thấy những con công
- Cuối cùng, họ đã nhìn thấy những con gấu trúc
3.5. Write about your last visit
Các em học sinh có thể tham khảo đoạn văn dưới đây để hoàn thành bài tập này:
Đoạn văn tham khảo:
Yesterday, I went to the circus with my friends. I had a lot of fun there because the performances are really interesting. First, we saw a monkey drove through the rope, it was incredible. After that, the monkeys jumped up and down quickly and the peacocks suddenly appeared. In the end, they end up with a performance of the bears played volleyball with each other.
Write about your last visit
>>> Xem thêm: GỢI Ý BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 THEO TỪNG UNIT CHO BÉ [CÓ ĐÁP ÁN]
4. Luyện tập các dạng bài mở rộng tiếng Anh lớp 5 unit 9
Sau đây là một số dạng bài tập có thể xuất hiện trong đề thi và có thể giúp các em ôn luyện lại các phần ngữ pháp và từ vựng đã học trong chương này.
4.1. Bài tập 1: Viết lại dạng đúng của động từ trong ngoại với thì quá khứ đơn
- Yesterday, Lan (go)__________to the cinema with her family
- My father (drive)___________ ảound the parking lot for 15 minutes to find a parking space
- The waitress (ask)_______ me if I had reservations.
- She (stay)__________at home all weekend
- Tom (have)____________ a great time in Hanoi last year
- Last summer, our classmate (visit)_________ Nha Trang
- My mother (buy)__________ a lot of gifts for my family
- I (return)___________ to Ho Chi Minh City yesterday
- That (be)_________ better than waiting for an hour.
- Last morning, I (get)_________up at 6 and (have)________ breakfast at 7:00 a.m
Bài tập 1
Đáp án:
- went
- drove
- asked
- stayed
- had
- visited
- bought
- returned
- was
- got, had
4.2. Bài tập 2: Sử dụng thì quá khứ đơn để hoàn thành câu sau
- Lan / go swimming / last morning
- I / spend / all my money / on myself
- John / Tom / study / hard / last week
- My father / play / soccer / yesterday.
- We / have / nice / weekend.
- Lan / cook / chicken soup / dinner.
- My sister / go / supermarket yesterday.
- They / not go / school last week.
- Me / go shopping / with / friends / in / park.
- Mrs. Nhung / wash / the dishes
Bài tập 2
Đáp án:
- Lan went swimming last morning
- I spent all my money on myself
- John and Tom studied hard last week
- My father played soccer yesterday
- We had a nice weekend
- Lan cooked chicken soup for dinner
- My sister went to the supermarket yesterday
- They didn’t go to school last week
- I went shopping with my friends in the park
- Mrs. Nhung washed the dishes
4.3. Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
ate, went, were, travelled, came, was, flew, slept. wrote. worked, didn’t have, cooked |
- My family _____ to One Pillar Pagoda by air last week.
- Tom and John _____ to my home when I was sleeping.
- She was in a hurry, so she _____ time to phone you.
- It was hard carrying these boxes. We _____ very heavy.
- The window was open and a bird _____ into the room.
- He _____ out with his girlfriend last night.
- Linda _____ a meal yesterday morning.
- Mozart _____ more than 600 pieces of music.
- David _____ chicken and noodles for lunch.
- The bed was very comfortable so they_____ very well.
Bài tập 3
Đáp án:
- traveled
- came
- didn’t have
- were
- flew
- wentcooked
- wrote
- ate
- slept
>>> Bài tập cho bé ôn luyện thêm tại nhà: CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 4 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ
5. Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã hướng dẫn cách giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3 một cách chi tiết và dễ hiểu. Bằng cách tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết, hướng dẫn này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi tiếp cận các bài tập tiếng Anh. Đồng thời, việc thực hành các bài tập này cũng giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của các em. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các em đã có thêm động lực và phương pháp để tiến bộ trong học tập ngôn ngữ.