Với Unit 4: Our Free-time Activities trong chương trình Tiếng Anh lớp 5 theo bộ sách Global Success, các em sẽ được khám phá những hoạt động thú vị trong thời gian rảnh và cách nói về sở thích của mình bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ hướng dẫn các em giải chi tiết Lesson 3 trang 32, 33, giúp việc học tiếng Anh trở nên vui dễ hiểu và hiệu quả hơn. Em hãy mở sách ra để bắt đầu hành trình chinh phục bài học này nhé!
1. Giải bài tập chi tiết tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 3
Bài tập 1: Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Các em hãy bật file audio, lắng nghe đoạn ghi âm trong sách giáo khoa và nhắc lại từng câu theo người nói. Hãy chú ý đến cách phát âm, trọng âm và ngữ điệu để rèn luyện kỹ năng nghe - nói chuẩn và tự tin hơn nhé!
Hướng dẫn giải bài chi tiết:
|
‘always /ˈɔːl.weɪz/: luôn luôn |
‘sometimes /ˈsʌm.taɪmz/: thường |
|
I always listen to music. (Mình luôn nghe nhạc.) |
She sometimes plays the violin. (Cô ấy thường chơi đàn vi-ô-lông.) |
>> Xem thêm:
- Giải tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2 trang 30, 31
- Giải tiếng Anh lớp 5 Unit 10: When will sports day be?
Bài tập 2: Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra lại.)
Ở bài tập này, em phải khoanh tròn vào các từ có trọng âm khác với các từ còn lại, sau đó nghe audio và kiểm tra đáp án nhé.
|
1 |
a. always (luôn luôn) b. sometimes (thường) c. tonight (tối nay) |
|
2 |
a. never (không bao giờ) b. enjoy (tận hưởng) c. sometimes (thường) |
|
3 |
a. address (địa chỉ) b. always (luôn luôn) c. again (lại) |
Lời giải chi tiết:
Đề bài cho chúng ta 9 từ có 2 âm tiết, trọng âm của từ sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất hoặc thứ hai. Em đã lựa chọn xong chưa? Bây giờ hãy cùng BingGo Leaders kiếm tra đáp án nhé!
|
1.c |
2.b |
3.b |
Bài tập 3: Let's chant.
(Cùng hát nào.)
Hoạt động này yêu cầu em hãy hát vang ca khúc này. Trước tiên em hãy quan sát các bức tranh, dễ dàng nhận ra các bức tranh đang mô tả các hoạt động khác nhau và khám phá nội dung bài hát nhé!
Hướng dẫn dịch lời bài hát:
Luôn luôn, luôn luôn, luôn luôn.
Tôi luôn luôn nghe nhạc vào những ngày thứ bảy.
Bạn làm gì vào những ngày chủ nhật?
Mình luôn chơi bóng chuyền vào những ngày chủ nhật.
Thường, thường, thường.
Mình thường đạp xe vào những ngày thứ bảy.
Bạn làm gì vào những ngày chủ nhật?
Mình thường đi bơi vào những ngày chủ nhật.
Bài tập 4: Read and answer.
(Đọc và trả lời.)
Em hãy đọc thật kĩ đoạn văn và trả lời các câu hỏi nhé!
Tạm dịch bài đọc:
Laura thích nghe nhạc vào thời gian rảnh. Cô ấy luôn chơi violin vào cuối tuần. Cô ấy thường chơi piano để giải trí cho gia đình. Cô ấy cũng thích chơi thể thao và trò chơi. Cô ấy thường chơi bóng chuyền vào thứ bảy và cô ấy thường đi dạo vào chủ nhật. Cô ấy thích đi mua sắm và giúp mẹ nấu ăn vào các ngày chủ nhật. Laura không thích trượt patin. Cô ấy hiếm khi đi trượt patin vào thời gian rảnh.
Hướng dẫn trả lời chi tiết:
- What does Laura always do at the weekend? (Laura luôn làm gì vào cuối tuần?)
Trả lời: She always plays the violin at the weekend.
- What does she usually do on Saturdays? (Cô ấy thường chơi gì vào các ngày thứ bảy?)
Trả lời: She usually plays volleyball on Saturdays.
- When does she often go for a walk? (Cô ấy thường đi dạo khi nào?)
Trả lời: She often goes for a walk on Sundays
- Who does she help with the cooking on Sundays? (Cô ấy giúp ai nấu ăn vào các ngày chủ nhật?)
Trả lời: Her mother.
Bài tập 5: Let’s write.
(Hãy viết.)
Bài tập số 5 yêu cầu em hoàn thành bức thư gửi tới một người bạn. Em hãy tự lựa chọn các từ vựng về sở thích cá nhân mình để hoàn thành bức thư nhé! Dưới đây BingGo Leaders sẽ đưa ra cho em một số ví dụ gợi ý:
Gợi ý:
Hi Dat
My name is Hang. I like reading books in my free time. I usually do my homework on Saturdays. I often go for a walk on Sundays. I sometimes help my mum with the housework in my free time. What about you?
What do you like doing in your free time?
Best wishes,
Hang
Tạm dịch:
Chào Đạt
Tớ tên là Hằng. Mình thích đọc sách vào thời gian rảnh. Mình thường làm bài tập về nhà vào thứ Bảy. Mình thường đi dạo vào ngày Chủ nhật. Thỉnh thoảng mình giúp mẹ làm việc nhà vào thời gian rảnh. Còn bạn thì sao?
Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?
Lời chúc tốt nhất,
Hang
Bài tập 6: Project
(Dự án)
Với Dự án ở bài tập số 6, các em hãy cung cấp thông tin về tên của bản thân, các hoạt động em thường làm khi rảnh và mức độ thường xuyên của chúng. Để hoàn thành được bài tập này, các em hãy sử dụng cấu trúc “I like” hoặc “I usually / often / sometimes / always” nhé!
Phương pháp giải:
My free time activities
(Hoạt động vào thời gian rảnh.)
I like playing the violin. I usually play it in my free time.
(Mình thích chơi đàn vi-ô-lông. Mình thường chơi vào thời gian rảnh.)
>> Xem thêm:
2. Từ vựng và ngữ pháp trọng tâm chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 3
2.1. Từ vựng
- play the violin /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn / (v phr.) chơi đàn vĩ cầm
She plays the violin very well. (Cô ấy chơi đàn vĩ cầm rất giỏi. )
- surf the Internet / sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net / (v phr.) lướt mạng
He likes surfing the Internet in his free time. (Anh ấy thích lướt mạng trong thời gian rảnh. )
- go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ (v phr.) đi bộ
I often go for a walk in the park. (Tôi thường đi bộ ở công viên. )
- always /ˈɔːlweɪz/ (adv) luôn luôn
I always get up early. (Tôi luôn dậy sớm. )
- usually /ˈjuːʒuəli/ (adv) thường xuyên
I usually get up early. (Tôi thường xuyên dậy sớm.)
- sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ (adv) thỉnh thoảng
I sometimes get up early. (Thi thoảng tôi dậy sớm.)
2.2. Ngữ pháp
- Hỏi và trả lời về sở thích làm gì trong thời gian rảnh với cấu trúc "like + V-ing"
|
Câu hỏi |
|
|
Trả lời |
|
Ví dụ:
What do you enjoy doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
→ I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
Lưu ý: Đôi khi em sẽ thấy cấu trúc "like + to V" được sử dụng trong giao tiếp hoặc bài tập. Trong các trường hợp không cần phân biệt rõ ràng, cả hai cấu trúc đều có nghĩa tương tự nhau em nhé!
- Hỏi và trả lời về những hoạt động vào cuối tuần
|
Câu hỏi |
|
|
Trả lời |
|
Ví dụ:
What do you usually do on the weekend? (Cuối tuần bạn thường làm gì?)
→ I bake cookies. (Tôi nướng bánh quy.)
Các em lưu ý: Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, usually) trong câu: Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính và ngay sau động từ "to be."
Ví dụ:
- She usually goes for a walk in the morning. (Cô ấy thường đi dạo vào buổi sáng.)
- He is sometimes late for school. (Anh ấy thỉnh thoảng đi học muộn.)
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã giúp các em tổng hợp và ôn lại toàn bộ kiến thức trọng tâm trong chương trình Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2. Hy vọng rằng, qua các phần luyện tập và ví dụ minh họa, các em đã hiểu rõ hơn cách hỏi - đáp về hoạt động cuối tuần, cũng như cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong giao tiếp hằng ngày.
Để tiến bộ nhanh hơn, các em hãy duy trì thói quen luyện tập tiếng Anh mỗi ngày và thử sức với bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng BingGo Leaders. Khóa học Tiếng Anh Flyers dành cho trẻ từ 10 - 13 tuổi được thiết kế để phát triển toàn diện bốn kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Thông qua các bài tập thực hành, trò chơi học tập và tình huống giao tiếp thực tế, em không chỉ nâng cao trình độ tiếng Anh, cải thiện kết quả trên lớp mà còn tự tin hơn khi trò chuyện với thầy cô và bạn bè mỗi ngày.









