Các bạn đang gặp khó khăn trong việc giải quyết đống bài tập trong sách tiếng Anh lớp 5 unit 10: "When Will Sports Day Be?" phải không? Đừng lo lắng, bài học này chính là chìa khóa giúp các bạn chinh phục kiến thức tiếng Anh lớp 5 unit 10 một cách hiệu quả nhất. Các bài tập được phân bổ đồng đều 4 kỹ năng chủ yếu. Hãy cùng bắt đầu học bài cùng BingGo Leaders nhé!
1. Bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 10 lesson 1
Tương tự như các Unit khác trong chương trình tiếng Anh lớp 5 sách Global Success, Unit 10: When will sports day be? cũng được chia thành 3 lessons nhỏ tổng hợp các bài tập về từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng khác.
Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)
Transcript:
a) I'm looking for Phong. Where is he? (Mình đang tìm Phong. Cậu ấy ở đâu?)
He's in the gym. (Cậu ấy ở phòng thể dục)
b) What's he doing there? (Cậu ấy đang làm gì ở đó?)
I think he's practising for Sports Day. (Tôi nghĩ cậu ấy đang luyện tập cho ngày Hội thể thao)
c) When will Sports Day be? (Ngày Hội thể thao là khi nào?)
On Saturday. (Vào ngày thứ Bảy)
d) Will you take part in Sports Day? (Bạn sẽ tham gia vào ngày Hội thể thao phải không?)
Yes, I will. (Đúng vậy)
Bài tập 2: Point and say. (Chỉ và đọc)
Transcript:
a) When will Sports Day be? (Ngày Hội thể thao là vào khi nào?)
On Saturday. (Vào ngày thứ Bảy)
b) When will Teachers' Day be? (Ngày Nhà giáo là vào khi nào?)
On Sunday. (Vào Chủ nhật)
c) When will Independence Day be? (Ngày Quốc khánh là vào khi nào?)
On Thursday. (Vào thứ Năm)
d) When will Children's Day be? (Ngày Quốc tế Thiếu nhi là vào khi nào?)
On Friday. (Vào thứ Sáu)
Bài tập 3: Let's talk. (Chúng ta cùng nói)
Để hỏi và trả lời những câu hỏi về những sự kiện ở trường, các bạn hãy vận dụng cấu trúc sau để đặt câu hỏi:
When will... be? (... sẽ diễn ra khi nào?)
=> It'll be on...(Nó sẽ vào..)
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 9 LESSON 1,2,3
Bài tập 4: Listen and match. (Nghe và nối)
Transcript:
1. Tony: Hi, Mai. What are you doing?
Mai: I'm practising for the singing contest.
Tony: When will it be?
Mai: It'll be on Independence Day.
2. Tony: What are Tony and Phong doing?
Linda: They're playing table tennis.
Tony: Why are they playing table tennis now?
Linda: They're preparing for Teachers' Day.
3. Phong: Will you take part in the music festival?
Linda: Yes, I will.
Phong: When will it be?
Linda: It'll be on Children's Day.
Dịch nghĩa:
1. Tony: Chào Mai. Bạn đang làm gì thế?
Mai: Mình đang luyện tập cho cuộc thi hát.
Tony: Nó diễn ra vào khi nào?
Mai: Nó sẽ diễn ra vào ngày Thiếu nhi.
2. Tony: Tony và Phong đang làm gì?
Linda: Họ đang chơi bóng bàn.
Tony: Tại sao họ đang chơi bóng bàn giờ này thế?
Linda: Họ đang chuẩn bị cho ngày Nhà giáo.
3. Phong: Bạn sẽ tham gia liên hoan Âm nhạc chứ?
Linda: Ừ, mình sẽ tham gia.
Phong: Nó diễn ra vào khi nào?
Linda: Nó sẽ diễn ra vào ngày Thiếu nhi.
Đáp án:
1.c
2.a
3.b
Bài tập 5: Read and match. (Đọc và nối)
1. Where's Tony now? |
a. They’ll swim. |
2. What's Linda doing in the gym? |
b. He’s in the gym. |
3. When will Sports Day be? |
c. She’s playing table tennis. |
4. What will Phong and Nam do on Sports Day? |
d. Yes, I will. |
5. Will you take part in the singing contest? |
e. It’ll be next month. |
Đáp án:
1.b
2.c
3.e
4.a
5.d
- Where’s Tony now? - He’s in the gym. (Bây giờ Tony ở đâu? - Cậu ấy ở phòng thể dục)
- What’s Linda doing in the gym? - She’s playing table tennis. (Linda đang làm gì trong phòng thể dục? - Cô ấy đang chơi bóng bàn)
- When will Sports Day be? - It’ll be next month. (Ngày Hội thể thao sẽ diễn ra khi nào? - Nó sẽ diễn ra vào tháng tới)
- What will Phong and Nam do on Sports Day? - They’ll swim. (Phong và Nam sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao? - Họ sẽ bơi)
- Will you take part in the singing contest? - Yes, I will. (Bạn sẽ tham gia cuộc thi hát phải không? - Vâng, đúng rồi)
Bài tập 6: Let's sing. (Chúng ta cùng hát)
When will Sports Day be?
When will Sports Day be?
It'll be in September,
On Saturday.
When will the singing contest be?
It'll be in November,
On Teachers' Day.
When will the music festival be?
It'll be in June,
On Children's Day.
Dịch nghĩa:
Ngày Hội thể thao sẽ diễn ra khi nào?
Ngày Hội thể thao sẽ diễn ra khi nào?
Nó sẽ trong tháng 9.
Vào ngày thứ Bảy.
Cuộc thi hát sẽ diễn ra khi nào?
Nó sẽ diễn ra trong tháng 11,
Vào ngày Nhà giáo.
Hội diễn văn nghệ sẽ diễn ra khi nào?
Nó sẽ diễn ra trong tháng 6,
Vào ngày Quốc tế Thiếu nhi.
>> Xem thêm: CHI TIẾT SÁCH BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 KỲ 2 UNIT 11 CÓ ĐÁP ÁN
2. Bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 10 lesson 2
Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)
Transcript:
a) It's only two weeks until Sports Day! (Chỉ còn hai tuần nữa đến ngày Hội thể thao!)
Yes! It'll be great! (Đúng! Nó sẽ rất tuyệt!)
b) Where will it be? (Nó sẽ diễn ra ở đâu vậy?)
In the sports ground near our school. (Ở sân thể thao gần trường của chúng ta)
c) What are you going to do on Sports Day, Mai? (Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao vậy Mai?)
I'm going to play table tennis. (Tôi sẽ chơi bóng bàn)
d) What about you, Tony? What are you going to do on Sports Day? (Còn bạn thì sao Tony? Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao? )
Phong and I are going to play football. Our class will play against Class 5E. (Phong và mình sẽ chơi bóng đá. Lớp chúng ta sẽ thi đấu với lớp 5E)
Bài tập 2: Point and say. (Chỉ và đọc)
Đáp án:
a) What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play basketball. (Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao? - Tôi sẽ chơi bóng rổ)
b) What are you going to do on Sports Day? -I'm going to play football. (Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao? - Tôi sẽ chơi bóng đá)
c) What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play table tennis. (Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao? - Tôi sẽ chơi bóng bàn)
d) What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play badminton. (Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao? - Tôi sẽ chơi cầu lông)
Bài tập 3: Let's talk. (Chúng ta cùng nói)
Các bạn sẽ thực hành hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao ở trường bạn.
Đáp án:
- When will Sports Day be? - It'll be on Sunday. (Ngày hội thể thao diễn ra vào ngày nào thế? - Vào Chủ nhật)
- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play soccer. (Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? - Mình dự định chơi bóng đá)
- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play table tennis. (Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? - Mình dự định chơi bóng bàn)
- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play basketball. (Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? - Mình dự định chơi bóng rổ)
- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to swim. (Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? - Mình dự định bơi)
- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play badminton. (Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? - Mình dự định chơi cầu lông)
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI TIẾNG ANH LỚP 5 CÓ ĐÁP ÁN
Bài tập 4: Listen and number.(Nghe và điền số)
Transcript:
1. Phong: When will Sports Day be?
Linda: It'll be on Saturday.
Phong: Will you take part in it?
Linda: Yes, I will.
2. Nam: What are you going to do on Sports Day?
Mai: I'm going to play badminton.
Nam: I like badminton. Let's play it together.
3. Tony: It's only a week until Sports Day!
Linda: That's right. It'll be a great day.
Tony: What are you going to do?
Linda: I'm going to play table tennis.
4. Mai: What are you doing?
Tony: I'm practising for Sports Day.
Mai: Are you going to play basketball on that day?
Tony: Yes, I am.
Dịch nghĩa:
1. Phong: Khi nào là ngày Thể thao?
Linda: Nó sẽ vào thứ Bảy.
Phong: Bạn sẽ tham gia chứ?
Linda: Ừ.
2. Nam: Bạn định làm gì trong ngày Thể thao?
Mai: Mình định chơi cầu lông.
Nam: Mình thích chơi cầu lông. Cùng chơi đi.
3. Tony: Chỉ một tuần nữa là đến ngày Thể thao đó!
Linda: Ừ. Đó sẽ là một ngày rất vui.
Tony: Bạn dự định làm gì?
Linda: Mình định chơi bóng bàn.
4. Mai: Bạn đang làm gì thế?
Tony: Mình đang luyện tập cho ngày Thể thao.
Mai: Bạn định chơi bóng rổ hôm đó à?
Tony: Ừ.
Đáp án:
- 4
- 2
- 3
- 1
Bài tập 5: Write about you. (Viết về em)
Đáp án:
Mai: When will Sports Day be at your school? (Ngày Hội thao ở trường bạn sẽ tổ chức khi nào?)
You: It'll be next month. (Nó sẽ diễn ra vào tháng tới)
Mai: Where will it be? (Nó ở đâu?)
You: It'll be at school. (Nó sẽ ở trường)
Mai: What are you going to do? (Bạn sẽ làm gì?)
You: I'm going to play table tennis. (Tôi sẽ chơi bóng bàn)
Mai: What are your classmates going to do? (Các bạn lớp bạn sẽ làm gì?)
You: Nam, Khang and Minh are going to play in a football match. Hung and Thanh are going to play basketball. Trinh and Trang are going to play badminton… (Nam, Khang và Minh sẽ chơi trong trận bóng đá. Hùng và Thành sẽ chơi bóng rổ. Trinh và Trang sẽ chơi cầu lông..)
Bài tập 6: Let's play. (Chúng ta cùng chơi)
Pass the secret! (Truyền đạt bí mật!)
We are going to play table tennis on Sports Day. (Chúng tôi sẽ chơi bóng bàn vào ngày Hội thể thao)
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 THEO TỪNG UNIT CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ
3. Bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 10 lesson 3
Bài tập 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
’When will 'Sports 'Day 'be? (Ngày Hội thao sẽ diễn ra khi nào?)
It'll be on ‘Saturday. (Nó diễn ra vào ngày thứ Bảy)
'What are you 'going to 'do on 'Sports ‘Day? (Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?)
I'm 'going to 'play 'football. (Tôi sẽ chơi bóng đá)
Bài tập 2: Listen and underline the stressed words. Then say the sentences aloud. (Nghe và gạch chân những từ đánh dấu nhấn. Sau đó đọc lớn những câu sau)
- A: When will Sports Day be? (Ngày Hội thao sẽ diễn ra khi nào?)
B: It'll be on Sunday. (Nó sẽ diễn ra vào ngày Chủ nhật)
- A: What are you going to do on Sports Day? (Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?)
B: I'm going to play table tennis. (Tôi sẽ chơi bóng bàn)
Bài tập 3: Let's chant. (Chúng ta cùng ca hát)
What are they going to do?
Sports Day will be this weekend.
It'll be this weekend.
What are they going to do?
They're going to play volleyball.
They're going to play table tennis.
They are practising hard.
For Sports Day.
Dịch nghĩa:
Họ sẽ làm gì?
Ngày Hội thao sẽ diễn ra cuối tuần này.
Nó sẽ diễn ra cuối tuần này.
Họ sẽ làm gì?
Họ sẽ chơi bóng chuyền.
Họ sẽ chơi bóng bàn.
Họ đang luyện tập chăm chỉ
Cho ngày Hội thể thao.
>> Xem thêm: BỎ TÚI 5 BỘ SÁCH TIẾNG ANH NÂNG CAO LỚP 5 BÁN CHẠY NHẤT HIỆN NAY
Bài tập 4: Read and tick. (Đọc và đánh dấu chọn (✓)
Dịch nghĩa:
Hội thao của trường chúng tôi sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới. Mỗi người trong lớp chúng tôi sẽ tham gia vào hội thao. Mai và Linda sẽ chơi bóng bàn. Tony sẽ chơi bóng rổ và Peter sẽ chơi cầu lông. Phong và Nam sẽ chơi trong trận bóng đá. Tom sẽ bơi. Các bạn lớp tôi sẽ tập luyện chăm chỉ cho sự kiện hội thao. Chúng tôi hy vọng chúng tôi sẽ chiến thắng cuộc thi.
Đáp án:
Bài tập 5: Write about Sports Day. (Viết về ngày Hội thao)
Đáp án gợi ý:
Sports Day is going to be next week. (Ngày Hội thao sẽ diễn ra vào tuần tới)
Some of the boys are going to play football, play basketball, swim,...(Một vài bạn trai sẽ chơi bóng đá, chơi bóng rổ, bơi,..)
Some of the girls are going to play table tennis, swim, play badminton, sing songs...(Một vài bạn gái sẽ chơi bóng bàn, bơi, chơi cầu lông, hát,..)
I am going to play football. (Tôi sẽ chơi bóng đá)
I hope that we will win the competition. (Tôi hy vọng chúng tôi sẽ chiến thắng cuộc thi)
Bài tập 6: Project. (Dự án)
Ở bài tập này, các bạn hãy vẽ ba môn thể thao và nói về chúng nhé
Bài tập 7: Colour the stars.(Tô màu những ngôi sao)
Bây giờ tôi có thể...
- hỏi và trả lời những câu hỏi về những sự kiện ở trường và những hoạt động trong tương lai.
- nghe và gạch dưới những đoạn văn về những sự kiện ở trường và những hoạt động trong tương lai.
- đọc và gạch dưới những đoạn văn về những sự kiện ở trường và những hoạt động trong tương lai.
- viết về ngày Hội thao.
>> Xem thêm: TRỌN BỘ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 5 THI HỌC SINH GIỎI CẬP NHẬT MỚI NHẤT
4. Lời kết
BingGo Leaders đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tiếng Anh lớp 5 Unit 10 - "When will Sports Day be?" bao gồm cách giải các dạng bài, ngữ pháp, bài tập luyện tập và chủ đề Ngày hội thể thao. Các bạn hãy luyện tập thường xuyên và tải thêm nhiều tài liệu tại website tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để ôn tập và học ở nhà nhé