Chương trình Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2 (Global Success, trang 30-31) giúp các em làm quen với các mẫu câu và từ vựng mới xoay quanh chủ đề sở thích và hoạt động hàng ngày. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ hướng dẫn giải chi tiết các bài tập, đồng thời chia sẻ từ vựng trọng tâm, cấu trúc ngữ pháp và mẹo phát âm chuẩn, giúp bé ghi nhớ kiến thức dễ dàng và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
1. Hướng dẫn giải chi tiết tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2 Global Success
Qua các bài tập tiếng Anh lớp 5 trong Unit 4 Lesson 2, các em sẽ không chỉ được làm quen và ghi nhớ từ vựng, ngữ pháp về sở thích và hoạt động hàng ngày mà còn được rèn luyện kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, giúp việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả hơn mỗi ngày.
Bài 1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài tập này yêu cầu em nhìn tranh, nghe audio và nhắc lại theo. Cùng bật file nghe, lắng nghe thật kĩ cách phát âm và nhịp điệu, sau đó em hãy đọc to nhiều lần để luyện nói tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn nhé!
Hướng dẫn dịch:
a.
- Bạn làm gì vào cuối tuần vậy?
- Mình thường nghe nhạc.
b.
- Còn bạn, Bill? Bạn làm gì vào cuối tuần vậy?
- Mình thường chơi bóng bàn.
>> Xem thêm:
- Giải tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson 1 Global Success
- Hướng dẫn giải chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 10
Bài 2. Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Em nghe đoạn audio, chỉ vào hình hoặc từ tương ứng, sau đó nói to từ hoặc câu em nghe được. Chăm chỉ thực hành nhiều lần sẽ giúp em ghi nhớ từ vựng và luyện phát âm chuẩn hơn đấy!
Hướng dẫn giải bài chi tiết:
a.
- What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần vậy?)
- I always read stories. (Mình luôn luôn đọc truyện.)
b.
- What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần vậy?)
- I usually water the flowers. (Mình thường tưới hoa.)
c.
- What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần vậy?)
- I often ride my bike. (Tớ thường đi xe đạp)
d.
- What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần vậy?)
- I sometimes surf the Internet. (Thỉnh thoảng tớ sẽ lướt web.)
Bài 3. Let’s talk (Hãy nói)
Bài tập này yêu cầu em dùng mẫu câu đã học để trao đổi với bạn bè hoặc thầy cô. Thực hành nói to và rõ ràng giúp em rèn luyện kỹ năng giao tiếp, tự tin sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày.
Ôn lại cấu trúc cần nhớ:
- Mẫu câu hỏi và trả lời về những việc ai đó làm vào cuối tuần.
|
Hỏi: What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?) |
|
Trả lời: I + V nguyên mẫu. |
- 1. Hỏi và trả lời về việc ai đó thích làm gì trong thời gian rảnh với cấu trúc like + V-ing
|
Hỏi: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?) |
|
Trả lời: I like + V-ing. |
Hướng dẫn giải chi tiết:
- What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I like going for a walk. (Tôi thích đi bộ.)
- What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I water the flowers. (Tôi tưới hoa.)
>> Xem thêm:
- Tips học tiếng Anh cho trẻ lớp 5 hiệu quả, đơn giản
- 5 phút công phá dạng bài tập sắp xếp từ tiếng Anh lớp 5
Bài 4. Listen and tick (Nghe và tích V)
Em hãy nghe đoạn audio và tích vào ô đúng tương ứng với nội dung em nghe được. Bài tập này giúp em phân biệt chính xác từ vựng, câu hỏi và câu trả lời, đồng thời cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh đấy!
Nội dung bài nghe:
1.
- What are you doing, Kate? (Bạn đang làm gì vậy, Kate?)
- I’m watching a new cartoon. (Tớ đang xem một bộ phim hoạt hình mới.)
- Do you often watch cartoons at the weekend? (Bạn thường xem hoạt hình vào cuối tuần à?)
- Yes, I do. I like watching cartoons very much. (Đúng vậy. Tớ rất thích xem phim hoạt hình.)
2.
- What are you doing, David? (Bạn đang làm gì vậy David?)
- I’m reading a story. (Tớ đang đọc một câu câu chuyện.)
- Do you usually read stories at the weekend? (Bạn thường đọc truyện vào cuối tuần đúng không?)
- No, I don’t. I surf the Internet. I like it very much. (Không. Tớ lướt Internet. Tớ rất thích nó.)
Hướng dẫn giải bài chi tiết:
|
1. b |
2. a |
Bài 5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Em hãy đọc kỹ câu trong đoạn hội thoại, sau đó điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống. Bài tập giúp em củng cố từ vựng, ngữ pháp và khả năng sử dụng từ / cụm từ phù hợp với từng ngữ cảnh.
Hướng dẫn giải chi tiết:
1.
A: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
B: I watch films. (Tớ xem phim.)
A: What type of films do you like watching? (Thể loại phim nào bạn yêu thích nhất vậy?)
B: I like watching cartoons. (Tớ thích xem hoạt hình.)
2.
A: What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần.)
B: I usually water the flowers. (Tớ thường tưới hoa.)
A: Do you always help your mother with the cooking at the weekend? (Bạn thích giúp mẹ bạn nấu ăn vào cuối tuần không?)
B: No, I don't. Just sometimes. (Tớ không. Chỉ thỉnh thoảng thôi.)
Bài 6. Listen, complete and sing (Nghe, hoàn thành và hát)
Em hãy bật audio, lắng nghe thật kĩ và điền từ còn thiếu vào chỗ trống rồi hát theo giai điệu nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
|
1. guitar |
2. weekend |
3. always |
Hướng dẫn dịch bài:
Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?
Tớ thích chơi violin.
Bạn có thích chơi guitar không?
Không, tớ không. Tớ không bao giờ chơi ghi-ta.
Bạn làm gì vào cuối tuần?
Tớ đạp xe trong công viên.
Bạn có luôn đạp xe trong công viên không?
Có. Có.
2. Từ vựng và ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2
Em hãy cùng BingGo Leaders ôn lại những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trọng tâm của chương trình Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2 nhé. Việc nắm chắc kiến thức này sẽ giúp các em hoàn thành các bài tập về hoạt động cuối tuần, hỏi - trả lời về thói quen và sử dụng đúng vị trí của các trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, usually) dễ dàng hơn đấy!
2.1. Từ vựng
- play the violin /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn / (v phr.) chơi đàn vĩ cầm
She plays the violin very well. (Cô ấy chơi đàn vĩ cầm rất giỏi. )
- surf the Internet / sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net / (v phr.) lướt mạng
He likes surfing the Internet in his free time. (Anh ấy thích lướt mạng trong thời gian rảnh. )
- go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ (v phr.) đi bộ
I often go for a walk in the park. (Tôi thường đi bộ ở công viên. )
- always /ˈɔːlweɪz/ (adv) luôn luôn
I always get up early. (Tôi luôn dậy sớm. )
- usually /ˈjuːʒuəli/ (adv) thường xuyên
I usually get up early. (Tôi thường xuyên dậy sớm.)
- sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ (adv) thỉnh thoảng
I sometimes get up early. (Thi thoảng tôi dậy sớm.)
2.2. Ngữ pháp
- Hỏi và trả lời về những việc ai đó làm vào cuối tuần.
|
Hỏi: What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?) |
Trả lời: I + V nguyên mẫu. |
Ví dụ:
- What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
- I go for a walk. (Tôi đi bộ.)
Lưu ý: Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, usually) trong câu
|
Trạng từ chỉ tần suất thường ngay trước động từ thường và đứng ngay phía sau động từ to be. |
Ví dụ:
- She often goes for a walk in her free time. (Cô ấy thường đi bộ trong thời gian rảnh.)
- Hung is always late for work. (Lúc nào Hung cũng đi làm muộn.)
Lời kết:
Bài học Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2: Our Free-Time Activities giúp các em làm quen với cách hỏi và trả lời về những việc ai đó làm vào cuối tuần. Sau bài học này, các em sẽ nắm vững các mẫu câu về hoạt động cuối tuần, biết cách sử dụng và đặt đúng vị trí của các trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, usually) trong câu, từ đó tự tin trao đổi về thói quen và sở thích của bản thân và bạn bè.
Để nâng cao và mở rộng kiến thức, các em có thể tham gia các hoạt động tương tác tại BingGo Leaders. Khóa học Tiếng Anh Flyers dành cho trẻ từ 10 - 13 tuổi được thiết kế để phát triển toàn diện bốn kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Thông qua các bài tập thực hành, trò chơi học tập và tình huống giao tiếp thực tế, bé không chỉ nâng cao trình độ tiếng Anh, cải thiện kết quả trên lớp mà còn tự tin hơn khi trò chuyện với thầy cô và bạn bè mỗi ngày.









