BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 20 LESSON 1 2 3 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ

Mục lục [Hiện]

“Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?” là chủ đề nằm trong chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 20 giúp học sinh nắm vững về các từ vựng mẫu câu về khu vực sinh sống của mình. Trong bài viết này Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ tóm gọn kiến thức và hướng dẫn giải bài tập chi tiết giúp các em dễ dàng ôn tập bài học ngay tại nhà.

1. Từ vựng bé học trong tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 1 2 3

Từ vựng tiếng anh lớp 5 Unit 20 Lesson 1 2 3, chúng ta sẽ tìm hiểu về cuộc sống ở thành phố và cuộc sống ở nông thôn. Các từ vựng này sẽ giúp chúng ta mô tả môi trường sống và các hoạt động hàng ngày ở hai môi trường khác nhau này. Hãy cùng khám phá và học từ vựng mới để mở rộng vốn từ của mình trong tiếng Anh nhé!

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

address

/əˈdres/

địa chỉ

lane

/leɪn/

ngõ

road

/rəʊd/

đường (trong làng)

street

/strɪkt/

đường (trong thành phố)

Flat

/flæt/

căn hộ

city

/ˈsɪti/

thành phố

village

/ˈvɪlɪdʒ/

ngôi làng

country

/ˈkʌntri/

đất nước

tower

/ˈtaʊə(r)/

tòa tháp

mountain

/ˈmaʊntɪn/

ngọn núi

district

/ˈdɪstrɪkt/

huyện, quận

province

/ˈprɒvɪns/

tỉnh

hometown

/həʊm taʊn/

quê hương

where

/weə(r)/

ở đâu

from

/frɒm/

đến từ

pupil

/ˈpjuːp(ə)l/

học sinh

live

/lɪv/

sống

busy

/ˈbɪzi/

bận rộn

far

/fɑː(r)/

xa xôi

quiet

/ˈkwaɪət/

yên tĩnh

crowded

/ˈkraʊdɪd/

đông đúc

large

/lɑː(r)dʒ/

rộng

small

/smɔːl/

nhỏ, hẹp

pretty

/ˈprɪti/

xinh xắn

beautiful

/ˈbjuːtəf(ə)l/

đẹp

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 1 - Hình 1

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 1 - Hình 1

2. Ngữ pháp quan trọng tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 1 2 và 3

Cấu trúc ngữ pháp chính mà bé sẽ được học trong unit này là so sánh và câu hỏi so sánh. Đây là phần ngữ pháp tương đối khó đòi hỏi học sinh phải nắm vững các tính từ/ trạng từ ngắn, dài và cách sử dụng chúng trong mẫu câu so sánh. Cùng bắt tay vào ôn tập lại kiến thức này để chinh phục bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 20 nhé!

2.1 Hỏi đáp về so sánh hơn 

Khi so sánh sự khác biệt giữa hai cái nào đó, đặc biệt là trong việc so ưu và nhược điểm giữa chúng có thể áp dụng các cấu trúc dưới đây để trình bày ý kiến của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn.

Mẫu câu

Nghĩa

Ví dụ

Câu hỏi

Which one is + tính từ ngắn so sánh hơn, ... or...?

Cái nào... hơn, ... hoặc ... ?

Which one is bigger, Ho Chi Minh City or Nha Trang City? 

Dịch: Thành phố nào lớn hơn, Thành phố Hồ Chí Minh hay Thành phố Nha Trang?

Which one is more + tính từ dài so sánh hơn,... or...?

Cái nào... hơn, ... hay ... ?

Which one is exciting, life in the city or life in the countryside? 

Dịch: Cái nào náo nhiệt hơn, cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở thôn quê?  

Trả lời

I think... is...

Tôi nghĩ là....

I think Ho Chi Minh City is. 

Dịch: Tôi nghĩ Thành phố Hồ Chí Minh.

I think... is + tính từ ngắn so sánh hơn.

I think... is more + tính từ dài so sánh hơn.

Tôi nghĩ là...hơn.

I think Ho Chi Minh City is bigger. 

Dịch: Tôi nghĩ Thành phố Hồ Chí Minh lớn hơn.)

Ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 2 - Hình 2

Ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 2 - Hình 2

2.2 So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn

Các tính từ hoặc trạng từ ngắn, thường được định nghĩa dựa trên số lượng vần âm trong chúng. Ví dụ, các từ như "long", "short", "tall", "high" chỉ có một vần âm nên được xem là từ ngắn.

Tuy nhiên, cũng có những từ có hai vần âm nhưng vẫn được coi là từ ngắn nếu chúng kết thúc bằng các âm "y", "er" hoặc "ow". Ví dụ như "happy" (hạnh phúc, vui vẻ), "clever" (thông minh, lanh lợi), "narrow" (hẹp) đều thuộc loại từ ngắn theo quy tắc này.

2.2.1 Thành lập tính từ/ trạng từ ngắn để so sánh hơn

Để sử dụng các mẫu câu so sánh một cách thuận tiện, việc hiểu rõ về các tính từ ngắn và cách tạo ra các tính từ so sánh hơn là điều không thể phủ nhận.

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cách tạo ra các tính từ so sánh hơn từ các tính từ ngắn là một bước quan trọng. Để tạo ra các tính từ so sánh hơn, chúng ta thường thêm hậu tố "er" vào sau các tính từ ngắn.

TÍNH TỪ/TRẠNG TỪ NGẮN-ER

... hơn

Một số tính từ ngắn phổ biến như:

Tính từ/ Trạng từ ngắn

Thành lập tính từ so sánh hơn

Nghĩa

Short 

Shorter 

Thấp hơn

slim

slimmer

thon thả

weak

weaker

yếu

strong

stronger

khỏe

thin

thinner

ốm

big

bigger

lớn

small

smaller

nhỏ

tall

taller

cao

short

shorter

ngắn

long

longer

dài

high

higher

cao

2.2.2 Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn

Khi so sánh, ta thường đem tính từ/trạng từ ra làm đối tượng để so sánh.

S+ V + TÍNH TỪ/TRẠNG TỪ NGẮN + than + N/Pronoun

...hơn...

Ex: Hien is taller than Ngan (Hiền cao hơn Ngân)

Hien’s house is higher than Ngan’s house (Nhà của Hiền cao hơn nhà của Ngân)

>> Xem thêm: Tổng hợp chi tiết ngữ pháp tiếng anh trọng tâm lớp 5

2.3 So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài

Tính từ/trạng từ dài là tính từ có hai âm tiết trở lên hoặc tính từ/trạng từ có ba âm tiết ta dùng cấu trúc như sau:

Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ dài

S + V + MORE + TÍNH TỪ/TRẠNG TỪ DÀI + THAN + N/Pronoun

... hơn...

Ex: She is not more intelligent than you are. (Cô ấy không thông minh hơn bạn.)

Trường hợp ngoại lệ những tính từ ngắn được sử dụng như tính từ dài

Như đã đề cập ở trên, có một số tính từ dài là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên, tuy nhiên có có một số tính từ/ trạng từ ngắn có một âm tiết nhưng được sử dụng như tính từ dài. Cùng ghi nhớ ngay để tránh mất điểm đáng tiếc phần này nhé!

Tính từ ngắn

Tính từ so sánh hơn

good/well

better bad —> worse

many/much

more little —> less

far

farther/further

quiet

quieter/ more quiet 

clever

cleverer/ more clever 

narrow

narrower/ more narrow 

simple

simpler/ more simple

Lưu ý: (Từ "farther" thường được sử dụng khi nói về một khoảng cách cụ thể, trong khi "further" thường được sử dụng để chỉ khoảng cách trừu tượng, không nhất thiết là khoảng cách vật lý. Điều này giúp phân biệt giữa hai khái niệm và sử dụng từ ngữ phù hợp trong ngữ cảnh tương ứng.).

Ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 3 - Hình 3

Ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 3 - Hình 3

3. Hướng dẫn giải sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 Unit 20 lesson 1 2 3

3.1 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 1 mới

Bài 1: Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 1: Look, listen and repeat.  (Nhìn, nghe và lặp lại.)

a) Where are you going for your summer holiday, Tom? - I'm going back to my hometown.

(Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ hè của bạn vậy Tom ? - Mình sẽ trở về quê nhà.)

b) Where in the USA do you live? - In New York City.

(Ở Mỹ bạn sống ở đâu? - Ở Thành phố New York.)

c) What's it like? - It's very big.

(Nó thế nào? - Nó rất lớn.)

d) Which one is big, New York City or Sydney? - I think New York City is.

(Cái nào lớn, Thành phố New York hay Sydney? - Tôi nghĩ Thành phố New York.)

Bài 2: Point and say.

(Chỉ và nói.) 

Bài 2: Point and say.  (Chỉ và nói.) 

Lời giải chi tiết:

a) Which one is smaller, Hoan Kiem Lake or West Lake? - I think Hoan Kiem Lake is.

(Cái nào nhỏ, hồ Hoàn Kiếm hay hồ Tây? - Tôi nghĩ hồ Hoàn Kiếm.)

b) Which one is larger, Ben Thanh Market or Dong Xuan Market? - I think Ben Thanh Market is.

(Cái nào rộng lớn, chợ Bến Thành hay chợ Đồng Xuân? - Tôi nghĩ chợ Bến Thành.)

c) Which one is noisỉer, life in the city or life in the countryside? - I think life in the city is.

(Cái nào ồn ào, cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở miền quê? - Tôi nghĩ cuộc sống ở thành phố.)

d) Which one is busier, life in the city or life in the countryside? - I think life in the city is.

(Cái nào bận rộn, cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở miền quê? - Tôi nghĩ cuộc sống ở thành phố.)

Bài 3: Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về so sánh một vài thành phố thị trấn.

Which one is......... or...?

(Cái nào... hay...?)

I think...                                       

(Tôi nghĩ...)

Bài 4: Listen and write.

(Nghe và viết.) 

  1. Tony lives in _______. It's _______ than Nha Trang.
  2. Linda lives in _______. It's _______ than Da Nang.
  3. Tom lives in _______. It's _______ than Da Lat.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mai: Where in Australia do you live, Tony?

  Tony: I live in Sydney.

   Mai: What's it like?

2. Nam: Where do you live, Linda?Tony: It's noisy.

   Linda: I live in London.

   Nam: What's it like?

   Linda: It's large.

   Nam: Which one is larger, London or Da Nang?

   Linda: I think London is.

3. Phong: Do you live in New York City, Tom?

   Tom: Yes, I do.

   Phong: Is it a big city?

   Tom: Yes, it is and it's busy.

   Phong: Which one is busier, New York City or Da Lat?

   Tom: I think New York City is.

Lời giải chi tiết:

  1. Tony lives in Sydney. It's noisier than Nha Trang.

(Tony sống Ở Sydney. Nó ồn ào hơn Nha Trang.)

  1. Linda lives in London. It's larger than Da Nang.

(Linda sống ở Luân Đôn. Nó rộng lớn hơn Đà Nẵng.)

  1. Tom lives in New York City. It's busier than Da Lat.

(Tom sống ở Thành phố New York. Nó bận rộn hơn Đà Lạt.)

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập tiếng anh lớp 5 cho học sinh ôn tập cuối kỳ

Bài 5: Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

  1. Sydney is smaller than New York City.

(Sydney nhỏ hơn Thành phố New York.)

New York City is _______ than Sydney.

  1. Da Lat is quieter than New York City.

(Đà Lạt yên tĩnh hơn Thành phố New York.)

New York City is _______ than Da Lat.

  1. New York City is larger than NhaTrang.

(Thành phố New York rộng lớn hơn Nha Trang.)

Nha Trang is _______ than New York City.

Lời giải chi tiết:

  1. New York City is bigger/larger than Sydney.

(Thành phố New York lớn hơn/rộng lớn hơn Sydney.)

  1. New York City is noisier than Da Lat.

(Thành phố New York ồn ào hơn Đà Lạt.)

  1. Nha Trang is smaller than New York City.

(Nha Trang nhỏ hơn Thành phố New York.)

Bài 6: Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.) 

Which one is...? (Cái nào thì...?)

Which one is bigger, (Cái nào lớn hơn,)

New York City or Miami? (Thành phố New York hay Miami?)

I'm sure, I'm sure, (Tôi chắc chắn, tôi chắc chắn,)

I'm sure that it's New York City. (Tôi chắc chắn đó là Thành phố New York.)

Which one is busier, (Cái nào nhộn nhịp hơn,)

New York City or San Francisco? (Thành phố New York hay Son Francisco?)

I'm sure. I'm sure, (Tôi chắc chắn, tôi chắc chắn,)

I'm sure that it's New York City. (Tôi chắc chắn đó là Thành phố New York.)

Which one is noisier, (Cái nào ồn ào hơn,)

New York City or Chicago? (Thành phố New York hay Chicago?)

I don't know, I don't known, (Tôi không biết, tôi không biết)

It may be Chicago. (Nó có thể là Chicago.)

Bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 1 - Hình 6

Bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 1 - Hình 6

3.2 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 2 mới

Bài 1: Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 1: Look, listen and repeat.  (Nhìn, nghe và lặp lại.)

a) What are you going to do on your summer holiday?

(Bạn sẽ làm gì vào kỳ nghỉ hè của mình?)

I'm going to stay with my grandparents.

(Mình sẽ ở với ông bà mình.)

b) Where in Viet Nam do they live?

(Họ sống ở đâu trên Việt Nam?)

In Ha Long City. 

(Ở Thành phố Hạ Long.)

c) What's it like? (Nó thế nào?)

It's very beautiful. (Nó rất đẹp.)

d) Which one is more beautiful, Ha Long City or Nha Trang?

(Cái nào đẹp hơn, Thành phố Hạ Long hay Nha Trang?)

I think Ha Long City is.

(Tôi nghĩ Thành phố Hạ Long.)

Bài 2: Point and say.

(Chỉ và nói.) 

Lời giải chi tiết:

  1. a) Which one is more beautiful, Ha Long City or Nha Trang? - I think Ha Long City is.

(Cái nào đẹp hơn, Thành phố Hạ Long hay Nha Trang? - Tôi nghĩ Thành phố Hạ Long.)

  1. b) Which one is more expensive, life in Da Nang or life in Ho Chi Minh City? - I think Ho Chi Minh City is.

(Cái nào đắt hơn, cuộc sống ở Đà Nẵng hay cuộc sống ở Thành phố Hồ Chí Minh? - Tôi nghĩ Thành phố Hồ Chí Minh.)

  1. c) Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside? - I think life in the city is.

(Cái nào náo nhiệt hơn, cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở miền quê? - Tôi nghĩ cuộc sống ở thành phố.)

Bài 3: Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về so sánh một vài thành phố tỉnh thành.

Which one is........ or...? - I think.

Which one is more.......... or...? - I think…

>> Xem thêm: Các dạng bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 5

Bài 4: Listen and circle a, b or c.

(Nghe và khoanh tròn a, b hay c.) 

Bài 4: Listen and circle a, b or c.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Linda: Where do your grandparents live, Nam?

    Nam: They live in Da Lat.

   Linda: What's it like?

   Nam: It's nice and peaceful

   Linda: Which one is more peaceful, Da Lat or London?

   Nam: I think Da Lat is.

2. Tony: Do your grandparents live in Ha Noi?

   Phong: No, they don't.

   Tony: Where do they live?

   Phong: They live in Ha Long City.

   Tony: Which one is more beautiful, Ha Long City or Sydney?

    Phong: I think Ha Long City is.

3. Akiko: Where do your grandparents live, Quan?

   Quan: They live in Da Lat.

   Akiko: Oh, it's very far from here.

   Quan: Yes, it is.

   Akiko: Which one is more exciting, New York City or Da Lat?

   Quan: I think New York City is.

4. Tony: Do your grandparents live in Da Lat, Mai?

    Mai: Yes, they do.

   Tony: Which one is more exciting, Da Lat or London?

   Mai: I think London is.

Tạm dịch:

1. Linda: Ông bà của bạn sống ở đâu, Nam?

Nam: Họ sống ở Đà Lạt.

Linda: Nó như thế nào?

Nam: Đẹp và yên bình

Linda: Cái nào an bình hơn, Đà Lạt hay London?

Nam: Tôi nghĩ Đà Lạt.

2. Tony: Ông bà của bạn có sống ở Hà Nội không?

Phong: Không, họ không.

Tony: Họ sống ở đâu?

Phong: Họ sống ở thành phố Hạ Long.

Tony: Cái nào đẹp hơn, Thành phố Hạ Long hay Sydney?

Phong: Tôi nghĩ Thành phố Hạ Long.

3. Akiko: Ông bà của bạn sống ở đâu, Quan?

Quan: Họ sống ở Đà Lạt.

Akiko: Ồ, rất xa đây.

Quan: Vâng, đúng thế.

Akiko: Cái nào thú vị hơn, thành phố New York hay Đà Lạt?

Quan: Tôi nghĩ là thành phố New York.

4. Tony: Ông bà của bạn có sống ở Đà Lạt không, Mai?

Mai: Có.

Tony: Cái nào thú vị hơn, Đà Lạt hay London?

Mai: Tôi nghĩ London.

Lời giải chi tiết:

  1. c

(Đà Lạt thanh bình hơn Luân Đôn.)

  1. a

(Thành phố Hạ Long đẹp hơn Sydney.)

  1. b

(Thành phố New York náo nhiệt hơn Đà Lạt.)

  1. c

(Luân Đôn náo nhiệt hơn Đà Lạt.)

>> Xem thêm: Hướng dẫn giải bài tập tiếng anh lớp 5 nâng cao cho bé tại nhà

Bài 5: Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Bài 5: Read and complete.  (Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

(1) come

(2) city

(3) bigger 

(4) beautiful 

(5) than

Nam: Where do you (1) come from, Tony?

Tony: Sydney, Australia.

Nam: Oh, it's a very big (2) city, right?

Tony: Yes, it is.

Nam: Which one is (3) bigger Sydney or Da Nang?

Tony: I think Sydney is.

Nam: And which one is more (4) beautiful?

Tony: Well, they are both very nice. But I think Sydney is more beautiful (5) than Da Nang.

Tạm dịch:

Nam: Bạn đến từ đâu vậy Tony?

Tony: Sydney, Úc.

Nam: Ồ, nó là một thành phố lớn đúng không?

Tony: Vâng, đúng rồi.

Nam: Cái nào lớn hơn, Sydney hay Đà Nẵng?

Tony: Mình nghĩ là Sydney. 

Nam: Và cái nào đẹp hơn?

Tony: Ồ, chúng đều rất đẹp. Nhưng mình nghĩ Sydney đẹp hơn Đà Nẵng.

Bài 6: Let's play.

(Chúng ta cùng chơi.)

Pass the secret!

(Truyền tải bí mật!)

Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 2 - Hình 11

Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 2 - Hình 11

3.3 Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 3 mới

Bài 1: Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

  1. Which one is bigger, London or Hue? - I think London is.

(Cái nào lớn hơn, Luân Đôn hay Huế? - Tôi nghĩ Luân Đôn.)

  1. Which one is more beautiful, Ha Long City or Nha Trang? - I think Ha Long City is.

(Cái nào đẹp hơn, Thành phố Hạ Long hay Nha Trang? Tôi nghĩ Thành phố Hạ Long.)

Bài 2: Listen and mark the sentence intonation. Then say the sentences aloud.

(Nghe và đánh dấu ngữ điệu của câu. Sau đó đọc những câu sau.)

1. A: Which one is bigger, New York City or London?

    (Cái nào lớn hơn, Thành phố New York hay Luân Đôn?)

    B: I think London is.

    (Tôi nghĩ Luân Đôn.)

2. A: Which one is larger. New York City  or Da Nang?

    (Cái nào rộng lớn hơn, Thành phố New York hơn Đà Nẵng?)

    B: I think New York City is.

    (Tôi nghĩ Thành phố New York.)

3. A: Which one is more beautiful, London or Sydney?

    (Cái nào đẹp hơn, Luân Đôn hay Sydney?)

   B: I think London is.

   (Tôi nghĩ Luân Đôn.)

Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 3 - Hình 12

Bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 3 - Hình 12

Bài 3: Let's chant.

(Cùng ca hát theo nhịp.)

Which one is more beautiful, (Cái nào đẹp hơn,)

Which one is more peaceful, (Cái nào yên bình hơn,)

Which one is more exciting, London or Ha Noi? (Cái nào thú vị hơn, London hay Hà Nội?)

Which one is more...? (Cái nào  ... hơn?)

I think Ha Noi is. (Tôi nghĩ Hà Nội.)

It's more beautiful. (Nó đẹp hơn.)

It's more peaceful. (Nó yên bình hơn.)

And it's more exciting. (Và nó thú vị hơn.)

>> Xem thêm: Bài tập tiếng anh lớp 5 unit 1 chi tiết, có đáp án đầy đủ nhất

Bài 4: Read and answer.

(Đọc và trả lời.)

Hello. My name's Anna. I live in Liverpool, a very big city in England. It has a lot of people and interesting buildings. It's very noisy. But I enjoy living here because life is exciting. During summer holidays, I often stay with my grandparents in King's Lynn, a town in the east of England, in a county called Norfolk. It's much smaller and quieter than Liverpool. There are not so many people there, but the shops are really nice and things are cheaper. I like Norfolk because the people are very friendly.

  1. Where does Anna live?

(Anna sống ở đâu?)

  1. Where does she often go for her summer holiday?

(Cô ấy thường đi đâu vào kỳ nghỉ hè của mình?)

  1. Which one is smaller, Liverpool or King's Lynn?

(Cái nào nhỏ hơn, Liverpool hay King's Lynn?)

  1. Which one is noisier, Liverpool or King's Lynn?

(Cái nào ồn ào hơn, Liverpool hay King's Lynn?)

  1. Where are things more expensive, in Liverpool or in King's Lynn?

(Đồ dùng ở đâu đắt hơn, ở Liverpool hay ở King's Lynn?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Xin chào. Tên mình là Anna. Mình sống ở Liverpool, một thành phố rất lớn ở nước Anh. Nó có nhiều người và những tòa nhà thú vị. Nó rất ồn ào. Nhưng mình thích sống ở đây bởi vì cuộc sống náo nhiệt.

Trong suốt kỳ nghỉ hè, mình thường ở cùng ông bà ở King's Lynn, một thị trấn nằm ở phía đông nước Anh, ở một tỉnh/hạt gọi là Norfolk. Nó nhỏ hơn nhiều và yên tĩnh hơn Liverpool. Có ít người ở đây, nhưng những cửa hàng thật đẹp và đồ dùng thì rẻ. Mình thích Norfolk bởi vì mọi người rất thân thiện.  

Lời giải chi tiết:

  1. She lives in Liverpool.

(Cô ấy sống ở Liverpool.)

  1. She often goes to King's Lynn.

(Cô ấy thường đi đến King's Lynn.)

  1. King's Lynn is.

(King's Lynn.)

  1. Liverpool is.

(Liverpool.)

  1. Things in Liverpool are more expensive than in King's Lynn.

(Đồ dùng Ở Liverpool đắt hơn Ở King's Lynn.)

Đáp án bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 3 - Hình 13

Đáp án bài tập SGK tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 3 - Hình 13

Bài 5: Write about where you live.

(Viết về nơi em sống.)

My name is _______. I live in _______.

It's a _______ in Viet Nam.

There are _______.

It's _______.

I enjoy living here because it's _______.

Lời giải chi tiết:

My name is Khang. I live in Cam Ranh City.

(Tôi là Khang. Tôi sống ở thành phố Cam Ranh.)

It's a small city of Khanh Hoa Province in VietNam.

(Nó là một thành phố nhỏ của tỉnh Khánh Hòa ở Việt Nam.)

There are not so many people here.

(Không có nhiều người ở đây.)

It's much smaller and quieter than Ho Chi Minh City.

(Nó nhỏ hơn nhiều và yên tĩnh hơn Thành phố Hồ Chí Minh.)

I enjoy living here because it's quiet and has delicious seafood.

(Tôi thích sống ở đây bởi vì nó yên tĩnh và  có hải sản ngon.)

Bài 6: Project.

(Dự án.)

So sánh nơi mà bạn sống với những nơi khác.

Bài 7: Color the stars.

(Tô màu những ngôi sao.)

Bây giờ tôi có thể..

- hỏi và trả lời những câu hỏi về so sánh nơi chốn.

- nghe và gạch dưới những đoạn văn về so sánh nơi chốn.

- đọc và gạch dưới những đoạn văn về so sánh nơi chốn.

- viết về nơi tôi sống.

>> Xem thêm: Chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 3 cho bé học tại nhà

4. Bài tập áp dụng thêm trong tiếng Anh lớp 5 Unit 20 lesson 2 và 3

Bài 1: Đọc đoạn văn, trả lời câu hỏi

Yen is twelve years old and currently studying in the sixth grade. He resides in a household alongside his mother, father, and sister. Their residence is situated adjacent to a bookstore, and within the vicinity, there are additional amenities such as a restaurant, a market, and a stadium. Yen’s father is employed at a restaurant, while his mother works at a market. Yen attends school regularly, with classes commencing from seven in the morning until a quarter past eleven.

Each day, Linh starts his morning routine by waking up at six o'clock. Following this, he proceeds to wash his face and brush his teeth. By six thirty, Linh sits down for breakfast before heading off to school. Upon returning home at twelve thirty, he enjoys his lunch break. During the afternoon, Yen often engages in soccer games. As the evening approaches, he dedicates time to completing his homework assignments before unwinding with some television.

Answer the questions.

  1. What does Yen do?..............................................
  2. What does Yen do after breakfast?...............................................................
  3. What time does Yen get up every morning?..................................................
  4. Does Yen go to school in the afternoon?......................................................
  5. Does Yen play soccer in the afternoon?......................................................
  6. What does Yen do in the evening? ................................................................

Tìm lỗi sai và sửa lại

  1. Nha Trang is bigger Ho Chi Minh city.
  2. New York City is larger Da Lat
  3. My brother in fatter than my mother.
  4. Ha Long Bay is beautiful than Da Nang.
  5. Hue is peaceful than Ca Mau City.
Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 1 - Hình 14

Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 1 - Hình 14

Bài 3: Chuyển các tính từ sau sang dạng so sánh hơn

  1. Large..................
  2. Noisy.................
  3. Busy....................
  4. Peaceful.............
  5. Interesting..............
  6. Long................
  7. Big......................
  8. Small...................
  9. Beautiful...............
  10. Cheap...................
  11. Happy....................
  12. Exciting…

>> Xem thêm: Bài tập tiếng anh lớp 5 Unit 11 cho bé ôn tập tại nhà cùng bố mẹ

Bài 4: Viết lại thành câu hoàn chỉnh

  1. Nha Trang/ small/ Ho Chi Minh City.
  2. Life in Ha Noi/ expensive/ life in HCM City.
  3. Da Nang/ exciting/ London.
  4. Huong River/ small/ MeKong River.
  5. I/ tall/ Yen.
  6. My sister/ young/ my mother.
  7. This bag/ cheap/ that bag.
  8. The country/ quite/ the City.
  9. An’s house/ large/ Ly’s house.
Bài tập nâng cao có đáp án tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 2 - Hình 15

Bài tập nâng cao có đáp án tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 2 - Hình 15

Bài 5 Read the text and choose the correct answers.

My name is Dung. I come from Ho Chi Minh City. It's a big and modern city. Now I live with my parents in Ha Noi. Ha Noi is also a big city. There are lots of people and buildings here. It's crowded, busy but it's interesting, too. I often go to the cinema with my friends once a month. On weekends, I often play soccer with my friends in the stadium. Sometimes I go to the zoo with my parents. My parents like going to the zoo, too, because they want to see animals. I think Ha Noi is as interesting as Ho Chi Minh City.

1. What is Ho Chi Minh City like?

- It's ___________

A. big and modern

B. big and old

C. small and modern

D. small and old

2. Where does she live now?

- He lives ______________

A. in Ho Chi Minh City

B. in Hoi An

C. in Da Nang

D. in Ha Noi

3. How often does she go to the cinema with her friends?

A. once a week

B. once a month

C. once a year

D. every day

>> Xem thêm: Tổng hợp các bài tập thì quá khứ đơn lớp 5 có đáp án

Bài 6: Select the mistake in each sentence

1. Canada is a very modern and exciting city.

A. Canada

B. very

C. and

D. cities

2. An’s father went to New York last month. It's very big and crowded.

A. father

B. New York

C. very

D. crowded

3. Which one is more beautiful, Ha Long Bay or Phu Quoc Island?

I think Ha Long Bay is.

A. Which

B. more

C. beautifun

D. Bay

Bài 5: Read and complete.

larger; beautiful; visit; like; there

Hoa: Where are you going this summer?

Nam: I’m going to (1)………………. Da Nang.

Hoa: What’s it (2)………………?

Nam: It’s very (3)………………..?

Hoa: Who are you going (4)………………………with ?

Nam: I’m going there with my parents.

Hoa: Which one is (5)………………… Nha Trang or Ha Noi City?

Nam: I think Ha Noi City is

Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 3 - Hình 16

Bài tập nâng cao tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 3 - Hình 16

ĐÁP ÁN

Bài 1: Đọc đoạn văn, trả lời câu hỏi

1 - She is a student.

2 - She gets up at six every morning.

3 - She goes to school after breakfast.

4 - No, she doesn't.

5 - Yes, she does.

6 - She does his homework and watches television in the evening.

Hướng dẫn dịch

Yến năm nay đã mười hai tuổi và đang học lớp sáu. Anh sống cùng gia đình gồm mẹ, bố và em gái trong một căn nhà. Ngôi nhà của họ nằm kế bên một cửa hàng sách. Trong khu phố, có một nhà hàng, một chợ và một sân vận động. Cha của Yến làm việc tại một nhà hàng. Mẹ anh làm việc tại một chợ. Yến đi học mỗi buổi sáng. Anh có các buổi học từ bảy giờ sáng đến mười một giờ mười lăm.

Mỗi sáng, Yến thức dậy vào lúc sáu giờ. Sau đó, anh rửa mặt và đánh răng. Lúc sáu giờ ba mươi phút, anh ăn sáng rồi đi học. Khi về nhà lúc mười hai giờ ba mươi phút, anh ăn trưa. Buổi chiều, anh thường chơi bóng đá. Vào buổi tối, anh làm bài tập về nhà trước khi xem ti vi.

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lại

1 - bigger thành bigger than;

2 - larger thành larger than;

3 - in thành is;

4 - beautiful thành more beautiful;

5 - peaceful thành more peaceful;

Bài 3: Chuyển các tính từ sau sang dạng so sánh hơn

  1. Large -> Larger
  2. Noisy -> Noisier
  3. Busy -> Busier
  4. Peaceful -> more peaceful
  5. Interesting -> More interesting
  6. Long -> Longer
  7. Big -> Bigger
  8. Small -> Smaller
  9. Beautiful -> More beautiful
  10. Cheap -> Cheaper
  11. Happy -> Happier
  12. Exciting -> More exciting

Bài 4: Viết lại thành câu hoàn chỉnh

1 - Nha Trang is smaller than Ho Chi Minh city.

2, Life in Ha Noi is more expensive than life in HCM city.

3, Da Nang is more exciting than London.

4, Huong river is smaller than Me Kong river.

5, I am taller than Yen.

6, My sister is younger than me.

7, This bag is cheaper than the bag.

8, The country is quieter than the city.

9, An's house is larger than Tuan's house.

Bài 5: Read the text and choose the correct answers.

1 - A; 2 - D; 3 - B;

Dịch nghĩa:

Tên tôi là Dũng. Tôi đến từ Thành phố Hồ Chí Minh, một thành phố lớn và hiện đại. Hiện nay, tôi sống cùng ba mẹ ở Hà Nội. Hà Nội cũng là một thành phố lớn, với nhiều người và nhiều tòa nhà. Nơi đây đông đúc và bận rộn nhưng cũng rất thú vị. Tôi thường đi xem phim cùng bạn bè một lần mỗi tháng và chơi bóng đá vào cuối tuần. Đôi khi, tôi đi thăm vườn thú cùng ba mẹ. Ba mẹ tôi cũng thích đi thăm vườn thú vì muốn thấy các loài động vật. Tôi nghĩ rằng Hà Nội cũng thú vị như Thành phố Hồ Chí Minh.

Bài 6: Select the mistake in each sentence

1 - D; 2 - B; 3 - C;

Bài 7: Read and complete

(1) visit

(2) like

(3) beautiful

(4) there

(5) larger

>> Xem thêm: Các dạng bài tập thì tương lai đơn lớp 5 thường gặp trong kỳ thi

5. Lời kết

Học tiếng Anh là một hành trình dài, đòi hỏi các bé phải ôn tập kiến thức thường xuyên. Trên đây là tất cả kiến thức tóm gọn và lời giải chi tiết của bài được Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tổng hợp. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp các bé dễ dàng ôn tập lại kiến thức đã học trên lớp. 

Ngoài ra các em có thể truy cập nhay web Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders để tham khảo thêm nhiều tài liệu tiếng Anh chi tiết hơn nữa nhé!

MS. KHÁNH LINH
Tác giả: MS. KHÁNH LINH
  • TOEIC 960, TOEFL ITP 593
  • Tốt Nghiệp Ngành Quan hệ Quốc Tế - Học Viện Ngoại Giao
  • 3 Năm công tác trong lĩnh vực giáo dục năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay