Trong tất cả những chủ đề từ vựng trong tiếng Anh, từ vựng về thể thao thuộc nhóm dễ học và thường xuyên xuất hiện trong đề thi nhất. Đừng chần chừ nữa mà bỏ túi ngay 70+ từ vựng tiếng Anh liên quan đến mọi khía cạnh trong thể thao ngay sau đây.
1. Từ vựng về các bộ môn thể thao trong tiếng Anh
Nhóm từ vựng về thể thao đầu tiên ai cũng phải biết là các bộ môn thể thao. Những bộ môn này vô cùng nhiều. Vậy nên BingGo Leaders chia ra thành nhiều nhóm nhỏ để bạn dễ thuộc hơn sau đây.
1.1. Từ vựng về thể thao đồng đội
1.2. Từ vựng về thể thao dưới nước
Các thế vận hội thể thao lớn nhỏ không thể thiếu các bộ môn thi đấu dưới nước. Bạn chỉ cần thuộc 6 từ vựng về thể thao dưới nước quen thuộc dưới đây.
1.3. Từ vựng về các môn điền kinh
Nhóm thể thao điền kinh gồm tập hợp nhiều nội dung thi đấu. Mỗi khi đến thế vận hội, bạn đều sẽ được theo dõi 12 môn thi trên sân này.
1.4. Từ vựng về thể thao võ thuật
Dành cho những ai yêu thích võ thuật, bạn không thể bỏ lỡ 6 môn thể thao nổi tiếng thế giới sau đây:
1.5. Từ vựng về một số môn thể thao nổi bật khác
Ngoài 4 nhóm thể thao điển hình kể trên, còn rất nhiều bộ môn thi đấu thú vị khác trong bất kỳ thế vận hội nào. BingGo Leaders đã tập hợp giúp bạn 26 tên các môn thi rất dễ thuộc dưới đây:
- Badminton: cầu lông
- Table tennis: bóng bàn
- Ice-skating: trượt băng
- Snooker: bi da
- Archery: bắn cung
- Polo: đánh bóng trên ngựa
- Cycling: đua xe đạp
- Fencing: đấu kiếm
- Showjumping: cưỡi ngựa nhảy qua sào
- Upstart: uốn dẻo
- Hang: xiếc
- Bowls: trò ném bóng gỗ
- Climbing: leo núi
- Golf: đánh gôn
- Gymnastics: tập thể hình
- Motor racing: đua ô tô
- Mountaineering: leo núi
- Weightlifting: cử tạ
- Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
2. Tên các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh
Chủ đề từ vựng về thể thao thứ hai bạn cần nắm chắc là tên các dụng cụ thể thao trong tiếng Anh. Những dụng cụ này không chỉ dành cho vận động viên, có một số dụng cụ dành chung cho mọi người chơi thể thao nhất định chúng ta phải biết.
- Badminton racquet: vợt cầu lông
- Ball: quả bóng
- Baseball cap: gầy bóng chày
- Boxing glove: găng tay đấm bốc
- Cricket bat: gậy cricke
- Fishing rod: cần câu cá
- Football boots: giày đá bóng
- Golf club: gậy đánh gôn
- Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
- Ice skates: giày trượt băng
- Pool cue: gậy chơi bi-a
- Rugby ball: quả bóng bầu dục
- Running shoes: giày chạy
- Skateboard: ván trượt
- Skis: ván trượt tuyết
- Squash racquet: vợt đánh quần
- Tennis racquet: vợt tennis
3. Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm thi đấu thể thao
Bạn có để ý tại sao những môn thi đấu thể thao lại được chia thành nhiều nhóm, bộ môn khác nhau không? Lý do là bởi những môn thi này đều có khu vực thi đấu đặc thù riêng. Biết được tên tiếng Anh của những địa điểm này giúp ta đến cổ vũ các đội thi dễ dàng hơn.
Cùng học qua 12 địa điểm thi đấu thể thao trong tiếng Anh bằng phương pháp học từ vựng bằng hình ảnh độc quyền của BingGo Leaders nhé.
4. Tên tiếng Anh các cuộc thi, giải đấu thể thao quốc tế
Một khi đã học từ vựng về thể thao, chúng tôi rất khuyến khích bạn tìm hiểu thêm về những giải đấu thể thao tầm cỡ quốc tế. Cùng điểm qua một số giải đấu quen thuộc mà bất kỳ người Việt Nam nào cũng biết nhé.
Tên cuộc thi, giải đấu |
Thông tin cần biết |
Olympic Games (Thế vận hội Olympic) |
Thế vận hội thể thao lớn nhất thế giới gồm rất nhiều môn thi đấu. Thế vận hội Olympic được tổ chức 4 năm 1 lần. |
FIFA World Cup (Giải bóng đá vô địch thế giới) |
Đây là giải bóng đá lớn nhất “hành tinh” do liên đoàn bóng đá thế giới tổ chức 4 năm 1 lần. Mỗi đội bóng đại diện cho một quốc gia trên thế giới. |
UEFA Champions League (Cúp C1 Châu Âu) |
Giải bóng đá được tổ chức trong khuôn khổ các nước châu Âu. Người hâm mộ bóng đá toàn thế giới vô cùng hâm mộ và mong chờ giải đấu này. |
Formula 1 (Giải xe đua công thức 1) |
Đây là giải đấu với rất nhiều cuộc đua xe F1 với chi phí đắt đỏ. Giải đấu này cũng được tổ chức tại Việt Nam với sự tài trợ của VinFast. |
SEA Games (Thế vận hội thể thao Đông Nam Á) |
Sea Games là đại hội thể thao trong khuôn khổ các nước trong khu vực Đông Nam Á, được tổ chức 2 năm 1 lần. |
5. Top 6 thành ngữ tiếng Anh hay nhất có sử dụng từ vựng về thể thao
→ Trong luật chơi bóng bầu dục, khi một thành viên trong đội làm rơi bóng (drop the ball), đối thủ được hưởng lợi thế kiểm soát bóng. Nghĩa của thành ngữ “To drop the ball” là mắc lỗi sai do tính bất cẩn.
→ Ví dụ: I have dropped the ball in the final exam, so I didn’t get an A+ for this semester. (Tôi vừa mắc một sai lầm trong bài thi cuối kì, vì vậy tôi không thể đạt A+ cả kỳ này)
→ Khi đánh golf, “Par” được dùng để chỉ tiêu chuẩn tối thiểu một vận động viên phải đạt được để hoàn thành 1 golf. Thành ngữ “Par for the course” nói đến một điều gì đó xảy ra rất đỗi bình thường, không có gì bất ngờ.
→ Ví dụ: It’s par for the course for her to win the competitions. (Việc cô ấy chiến thắng cuộc thi là điều bình thường)
→ Nếu một đội thi đấu tốt sẽ được khán giả cổ vũ nồng nhiệt. Trong trường hợp này, thành ngữ “to be out of someone’s league” ngụ ý một người không cùng đẳng cấp với mình, không với tới được.
→ Ví dụ: The boy who is rich and intelligent is out of my league. (Những cậu con trai vừa giàu vừa thông minh rất xa tầm với của tôi).
→ “The home stretch” thường nói về cuộc hành trình/ cuộc đua sắp về đến đích. Nghĩa của cả câu thành ngữ trên chỉ một việc nào đó sắp hoàn thành sau một quá trình dài làm việc.
→ Ví dụ: After 3 months of hard-working for our science research, we are on the home stretch. (Sau 3 tháng chăm chỉ làm báo cáo nghiên cứu khoa học, chúng tôi cũng sắp hoàn thành công trình này).
→ Nghĩa đen của câu này là đánh bại ai đó bằng “thắt lưng”, ngụ ý rằng một hành vi “chơi xấu”, không công bằng trong bất cứ cuộc thi nào.
→ Ví dụ: My coach always reminds my team not to hit someone below the belt. (Huấn luyện viên luôn nhắc nhở chúng tôi không được chơi xấu).
→ Khi thi đấu tennis, mỗi khi quả bóng qua tới phần sân của bạn thì đó là lúc bạn phải tung ra cú đánh đáp trả đối phương. Câu thành ngữ “The ball’s in your court” nghĩa là đến lượt ai đó làm gì.
→ Ví dụ: I cooked a meal for lunch. The ball’s in your court for dinner. (Tôi đã nấu bữa trưa rồi. Đến lượt bạn nấu bữa tối nhé).
Để giữ được “cái đầu lạnh” và tinh thần quyết đấu đến cùng trong thể thao không thể thiếu sự cố gắng. Vậy nhân tiện đây bạn cũng có thể mở rộng vốn từ vựng của mình “xịn sò” hơn bằng những thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng.
6. Tổng kết
Vậy là bạn đã nắm trong tay kha khá từ vựng về thể thao trong tiếng Anh vô cùng thông dụng rồi. Hãy thường xuyên ôn tập những từ trên để vốn từ vựng ngày càng nhiều hơn và đạt điểm cao trong các kỳ thi sắp tới nhé.