HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 5 LESSON 1, 2 & 3

Nếu bố mẹ đang tìm thông tin tổng hợp chi tiết nhất cách giải bài tập trong sách giáo khoa để hướng dẫn cho con thì hay tìm đọc bài viết này. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã biên soạn và đưa ra lời giải cụ thể về bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 5 để giúp các bậc phụ huynh dễ dàng nắm bắt trong quá trình dạy trẻ. Cùng bắt tay vào đọc bài viết ngay thôi!

1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 5 

Mỗi bài tập sẽ được Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đưa ra hướng dẫn giúp bố mẹ dạy bé học trong quá trình làm bài tập tại nhà:

1.1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 5 lesson 1

Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Cha mẹ có thể cho bé nghe bài 1 lần sau đó hướng dẫn bé đọc từng câu một đồng thời dịch nghĩa để cho bé hiểu. Sau đó, bật lại bài đọc theo từng câu để cho bé nghe và lặp lại theo audio.

Tạm dịch đoạn hội thoại:

What will you do this weekend? (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?)

I think my family and I will go for a picnic (Tôi nghĩ gia đình và tôi sẽ đi cắm trại)

Great! That will be a lot of fun (Tuyệt! Chuyến đi này sẽ rất vui)

What about you, Tony? Where will you be on Saturday? (Thế còn bạn thì sao, Tony? Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?)

I think I’ll be in the mountains (Tôi nghĩ tôi sẽ ở trên núi)

What about you, Phong? Where will you be? (Thế còn bạn thì sao, Phong? Bạn sẽ ở đâu?)

I’ll be at home (Tôi sẽ ở nhà thôi)

At home? Why? (Ở nhà? Tại sao?)

Because I have to study (Bởi vì tôi phải học bài)

>>> Xem thêm: TỔNG HỢP BỘ SÁCH TIẾNG ANH LỚP 5 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ

Bài 2: Point and say (Chỉ và đọc)

Với bài này, cha mẹ cần hướng dẫn con ghép nối câu với các ý đã cho sẵn trong sách giáo khoa. Cha mẹ có thể đóng vai là người đưa ra câu hỏi để cho các bé ghép nối và trả lời. Ví dụ đoạn hội thoại: 

  • Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?)

I think I’ll be in the countryside (Tôi nghĩ tôi sẽ ở vùng quê)

  • Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?)

I think I’ll be on the beach (Tôi nghĩ tôi sẽ ở bãi biển)

  • Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?)

I think I’ll be at school (Tôi nghĩ tôi sẽ ở trường)

  • Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?)

I think I’ll be by the sea (Tôi nghĩ tôi sẽ đến vùng biển)

Point and say

Point and say

Bài 3: Let’s talk (Hãy cùng nói)

Ở bài tập này, cha mẹ sẽ cùng con thực hành sử dụng mẫu câu đã xuất hiện ở các phần trước và luyện tập với các con. Dưới đây là một số từ vựng về hoạt động và địa điểm mà cha mẹ có thể tham khảo khi thực hành với con.

Từ vựng

Phiên âm 

Dịch nghĩa

study at home

/ˈstʌd.i ət hoʊm/

học bài ở nhà

village

/ˈvɪl.ɪdʒ/

bản làng

park

/pɑːrk/

công viên

zoo

/zuː/

sở thú

play with friends

/pleɪ wɪð frend/

chơi với bạn

visit + place (grandparent’s house, Ha Noi,...)

/ˈvɪz.ɪt/

đến thăm nơi nào đó

mountains

/ˈmaʊn.tənz/

núi

river

/ˈrɪv.ɚ/

sông

Ví dụ một vài đoạn hội thoại cho phụ huynh tham khảo:

  • Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?)

I will be at my grandparent’s house (Tôi sẽ ở nhà của ông bà tôi)

  • Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?)

I’ll be at the zoo (Tôi sẽ ở sở thú)

>>> Tham khảo: CHÌA KHÓA GIẢI MÃ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 12 LESSON 1, 2 & 3

Bài 4: Listen and tick (Nghe và đánh dấu) 

Với bài tập này, bố mẹ hãy hướng dẫn bé phân tích từng hoạt động trong tranh trước. Sau đó, bố mẹ có thể cho bé nghe audio đã được gắn ở bên trên. Dưới đây là gợi ý phần đáp án cho bài tập:

1 - C. I think I’ll be at the seaside (Tôi nghĩ tôi sẽ ở bãi biển)

2 - A. There will be in the mountains (Điểm đến sẽ ở ngọn núi)

3 - B. I think I’ll be in the countryside (Tôi nghĩ tôi sẽ ở vùng quê)

Bài 5: Read and match (Đọc và đánh dấu)

Bài tập này chủ yếu sẽ được thực hiện qua nghĩa của câu. Ví dụ, nếu câu hỏi đặt ra bằng từ “Where” thì câu trả lời sẽ được nhấn mạnh vào nơi đến. Bên cạnh đó, cha mẹ cũng cần đến chủ thể được hỏi ở trong câu, ví dụ hỏi về “Phong” thì câu trả là sẽ là “he”. Do đó, cha mẹ có thể hướng dẫn con dịch nghĩa từng câu sau đó ghép nối cũng được. 

Đáp án cho bài đọc:

1 - C

2 - D

3 - A

4 - B

Read and match

Read and match

Bài 6: Let’s sing (Hãy cùng hát)

Đây là phần bài tập mà các con sẽ được hát ở trên lớp. Tuy nhiên, cha mẹ có thể mở lại audio, cho bé hát đồng thời dịch nghĩa đoạn nhạc. 

Tạm dịch lời bài hát: 

Where will you be next weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần tới?)

In the mountains or the countryside? (Ở trên núi hay ở vùng quê?)

I think I’ll be in the mountains (Tôi nghĩ tôi sẽ đi lên núi)

Where will you be tomorrow? (Bạn sẽ ở đâu vào ngày mai?)

At the seaside or at school? (Ở bãi biển hay ở trường?)

I think I’ll be at the seaside. (Tôi nghĩ tôi sẽ ở bãi biển)

Where will you be next year? (Bạn sẽ ở đâu vào năm tới?)

In Vietnam or England? (Ở Việt Nam hay nước Anh?)

I think I’ll be in England (Tôi nghĩ tôi sẽ ở nước Anh)

>>> Đọc thêm bài viết khác: GIẢI CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 14 CẢ BA LESSON

1.2. Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 5 lesson 2

Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Cha mẹ có thể phát đài nghe bài đọc cho bé một lần, sau đó hướng dẫn bé đọc từng câu một và giải nghĩa để bé hiểu. Tiếp theo, có thể phát lại bài đọc từng câu để bé nghe và lặp lại theo audio.

Tạm dịch đoạn hội thoại: 

I’ll go for a picnic this weekend (Tôi sẽ đi cắm trại vào cuối tuần này)

That’s great (Thật tuyệt)

Where will you go? (Bạn sẽ đi đâu?)

I think I’ll go to Ha Long Bay (Tôi nghĩ tôi sẽ tới Vịnh Hạ Long)

What will you do there? (Bạn sẽ làm gì khi ở đó?)

I think I’ll swim in the sea (Tôi nghĩ tôi sẽ bơi ở biển)

Will you visit Tuan Chau Island? (Bạn sẽ đến thăm đảo Tuần Châu chứ?)

I don’t know. I may explore the caves (Tôi không biết. Tôi có thể sẽ khám phá hang động)

Bài 2: Point and say (Chỉ và đọc) 

Cha mẹ hãy cùng thực hiện ghép nối các câu có sẵn ở trong sách giáo khoa theo hướng dẫn ở bài Point and Say phần Lesson 1. Ví dụ giải bài:

  • What will you do at Ha Long Bay? (Bạn sẽ làm gì ở Vịnh Hạ Long?)

I think I’ll explore the caves (Tôi nghĩ tôi sẽ khám phá hang động)

  • What will you do at Ha Long Bay? (Bạn sẽ làm gì ở Vịnh Hạ Long?)

I don’t know. I may take a boat trip around the islands (Tôi không biết. Có lẽ tôi sẽ bắt một chiếc thuyền và ngắm quang cảnh xung quanh hòn đảo)

  • What will you do at Ha Long Bay? (Bạn sẽ làm gì ở Vịnh Hạ Long?)

I think I’ll build sandcastles on the beach (Tôi nghĩ tôi sẽ xây một lâu đài bằng cát ở trên bãi biển)

  • What will you do at Ha Long Bay? (Bạn sẽ làm gì ở Vịnh Hạ Long?)

I don’t know. I may swim in the sea (Tôi không biết. Có lẽ tôi sẽ bơi ở biển)

Point and say

Point and say

Bài 3: Let’s talk (Hãy cùng nói) 

Cha mẹ hãy sử dụng các cụm từ ghép nối ở các bài trước để cùng con tạo một đoạn hội thoại hoàn chỉnh. Dưới đây là một vài ví dụ cha mẹ có thể tham khảo: 

  • Where will you be next week? (Bạn sẽ ở đâu vào tuần tới)

I think I’ll visit my uncle (Tôi nghĩ tôi sẽ đến thăm chú của tôi)

What will you do? (Bạn sẽ làm gì?)

I don’t know. I may help my uncle with his farm (Tôi không biết. Có lẽ tôi sẽ giúp chú tôi với trang trại của ông ấy)

>>> Tham khảo thêm: LỜI GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 3 CÁC LESSON

Bài 4: Listen and number (Nghe và điền số)

Vẫn như các bước ban đầu, cha mẹ hãy phân tích bối cảnh và hoạt động của các bức tranh. Sau đó hãy cho bé nghe từng câu 1 để đảm bảo rằng bé không bị bỏ xót. 

Đáp án bài tập:

1 - D. to Ha Long Bay

2 - A. I think we will have seafood and noodles 

3 - B. take a boat around the island 

4 - C. Then I’ll go for a swim in the sea. 

Bài 5: Write about you. (Hãy viết về bạn)

Cha mẹ có thể tham khảo đoạn hội thoại dưới đây hoặc cho bé ôn tập lại các đoạn hội thoại đã học ở phần trước. Ví dụ đoạn hội thoại:

  • Where will you be tomorrow? (Bạn sẽ ở đâu vào ngày mai?)

I will be at the seaside. (Tôi sẽ ở bãi biển)

What will you do? (Bạn sẽ làm gì?)

I will go for a swim (Tôi sẽ đi bơi)

Write about you

Write about you

Bài 6: Let’s play (Hãy cùng chơi)

Gợi ý cách chơi: Đây là một trò chơi đặt câu hỏi và trả lời. Cha mẹ có thể đóng vai là một người bạn cùng lớp để hỏi hoặc trả lời về những kiến thức đã học có trong bài lesson 2. 

1.3. Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 3 

Bài 1: Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Đối với bài tập này, cha mẹ chỉ cần cho bé nghe và cố gắng sửa phát âm của con làm sao cho giống nhất ví dụ và cách đặt trọng tâm từ. Dịch hội thoại:

They’ll be at the seaside on Sunday (Họ sẽ ở bãi biển vào Chủ Nhật)

She’ll visit the island on Monday (Cô ấy sẽ đến thăm hòn đảo vào thứ Hai)

The boys will be in the countryside next month (Những cậu con trai sẽ ở vùng quê vào tháng tới)

Bài 2: Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. (Nghe và khoanh a hoặc b. Sau đó đọc to câu đó)

Cha mẹ hướng dẫn các bé làm bài tập dựa trên các từ khoá có trong câu, hãy đảm bảo bé đã đọc từng câu trước khi làm bài.

Gợi ý đáp án: 

1 - B. I think I’ll visit the island tomorrow

2 - A. We’ll go for a picnic at the seaside

3 - B. They’ll be in the countryside next week. 

Write about you

Write about you

Bài 3: Let’s chant (Hãy cùng hát)

Cha mẹ hãy cùng bé nghe lại bài hát và lời bài hát để cùng nhau hát trong bài tập này. 

Tạm dịch đoạn hát:

Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?)

I think I’ll be in the countryside (Tôi nghĩ tôi sẽ ở vùng quê)

What will you do there? (Bạn sẽ làm gì khi ở đó?)

I think I’ll have a picnic (Tôi nghĩ tôi sẽ cắm trại)

Where will you be next week? (Bạn sẽ ở đâu vào tuần sau?)

I think we’ll be at the seaside (Tôi nghĩ chúng tôi sẽ ở vùng biển)

What will you do there? (Bạn sẽ làm gì khi ở đó?)

I think we’ll visit the islands (Tôi nghĩ tôi sẽ đến thăm đảo)

>>> Đọc thêm: "CHÌA KHÓA" CHINH PHỤC MỌI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 1

Bài 4: Read and complete

Cha mẹ có thể cho con đọc bài viết trước, đồng thời hãy giải đáp về ý nghĩa nếu con có thắc mắc khi không hiểu. Sau đó, cha mẹ hướng dẫn cách bảng cho sẵn hoạt động để bé có thể điền đúng đáp án. 

Gợi ý đáp án:

Morning

Afternoon

Evening

Mai’s parents

will swim in the sea

will sunbathe

will have dinner

Mai and her brother

will build sandcastles

will play badminton

will have dinner

Read and complete

Read and complete

Bài 5: Write about you (Hãy viết về bạn)

Với bài tập này, cha mẹ có thể cho bé ôn lại các mẫu câu đã có sẵn ở trong bài để giúp bé hoàn thiện bài tập này. 

Ví dụ lời giải:

Hi. My name’s Phong

Next Sunday, I think I will be at Hanoi

In the morning, I will eat Pho

In the afternoon, I will go for a walk 

In the evening, I will have dinner in Hang Bong

Bài 6: Project (Dự án)

Để thực hiện bài tập này, các con cần phải sử dụng đoạn hội thoại một cách thành thạo và sau đó đi phỏng vấn các bạn ở trong lớp theo yêu cầu của đề bài. 

2. Một số bài tập mở rộng cho bé ôn tập thêm 

Sau khi đã ôn lại các kiến thức ở trên lớp, dưới đây là một số dạng bài tập tiếng anh lớp 5 tương tự giúp bé nhớ lâu và hiểu bài hơn. 

2.1. Bài tập 1: Read and match (Đọc và nối)

  1. Why will you be at home, Hoa?
  2. Will you visit Tuan Chau Island?
  3. Where will Hung be next weekend?
  4. What will your family do this weekend?
  5. Where will Mai be tomorrow?
  6. Where will you be this weekend?
  7. What will you do at Ha Long Bay?
  8. Where will Tom and Peter be next month?
  1. They’ll be by the sea.
  2. I think I’ll swim in the sea.
  3. I don’t know. I may explore the caves.
  4. I think we will go for a picnic.
  5. He’ll be in the mountains.
  6. Because I have to study.
  7. She’ll be on the beach.
  8. I think I’ll be at home.
Read and match 

Read and match 

Đáp án:

1 - f

2 - h

3 - e

4 - d

5 - g

6 - c

7 - b

8 - a

2.2. Bài tập 2: Choose the best answers (Chọn đáp án đúng nhất)

1. .......... is your address ?

a. When    b. Which    c. What

2. His birthday is .......... Friday, August 20th.

a. at    b. on    c. in

3. .......... you have a test tomorrow morning ?

a. Will    b. Do    c. Are

 4. Will she be free ? - ...........

a. No, she won’t    b. No, she doesn’t    c. No. she isn’t.

 5. We will .......... our old friends next Monday.

a. to meet    b. meet    c. meeting

Choose the best answer

Đáp án: 

  1. C
  2. B
  3. A
  4. A
  5. B

>>> Tham khảo thêm: HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 5 HỌC KÌ 1 CHI TIẾT

2.3. Bài tập 3: Read and fill the blanket (Đọc và điền vào ô trống)

Tom and his friends (1) ...............have a trip to Vietnam next year. At first, they are going to Hanoi (2) ................plane and they are going to stay there for three days. Then they are going to travel to Ha Long and Hue. They are going to visit a (3) .......................of places of interest and some primary schools in Hanoi. They are going to (4) .................. students in the schools practice speaking English. Finally, they are going to fly back to England (5).............Hanoi.

Đáp án:

  1. are going to 
  2. by 
  3. lot
  4. help 
  5. from 

2.4. Bài tập 4: Fill in the gap with suitable letter

  1. b_ac_
  2. s_a
  3. mou_ta_ns
  4. vi_lag_
  5. w_ll
  6. whe_e
  7. co_ntr_side
  8. se_sid_
  9. st_d_
  10. h_me
Fill in the gap with suitable letter

Fill in the gap with suitable letter

Đáp án:

  1. beach
  2. sea
  3. mountains
  4. village
  5. will
  6. where
  7. countryside
  8. seaside
  9. study
  10. home

3. Phần ngữ pháp quan trọng có trong bài 

Một số phần ngữ pháp mà cha mẹ cần lưu ý trong bài học này để hiểu hơn về chương trình học của bé:

3.1. Cách sử dụng thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn được sử dụng trong một số trường hợp sau:

  • Dùng để diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ: She will come home with her sister (Cô ấy sẽ về nhà cùng chị gái)

  • Dùng để diễn tả một sự đoán không có căn cứ

Ví dụ: I think I’ll go to the beach (Tôi nghĩ tôi sẽ đi đến bãi biển)

  • Dùng để đưa ra lời mời hoặc yêu cầu

Ví dụ: Will you go to the cinema with me? (Bạn có muốn đến rạp chiếu phim với tôi?)

  • Dùng để đưa ra một lời hứa

Ví dụ: I promise I will tell you the truth (Tôi hứa tôi sẽ nói cho bạn sự thật)

  • Đưa ra lời cảnh báo

Ví dụ: Be quiet or the baby will wake up (Hãy trật tự nếu không đứa trẻ sẽ tỉnh dậy)

Cách sử dụng thì tương lai đơn

Cách sử dụng thì tương lai đơn

3.2. Cấu trúc hỏi và đáp ai đó sẽ ở đâu

Khi muốn đặt câu hỏi về nơi ở mà ai đó sẽ tới, các em học sinh có thể sử dụng cấu trúc sau:

Where will + S + be + thời gian trong tương lai?

Ví dụ: Where will Linda be next week? (Linda sẽ ở đâu vào tuần tới?)

Để trả lời câu hỏi trên, chúng ta có cấu trúc nhất định:

S think + S will be + V_inf + …

Ví dụ: I think she will be at home next week (Tôi nghĩ cô ấy sẽ ở nhà vào tuần tới)

>>> Xem thêm: GIẢI CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 2: ALWAYS GET UP EARLY

3.3. Cấu trúc hỏi đáp ai đó sẽ làm gì

Khi muốn hỏi ai đó sẽ làm gì vào một thời gian trong tương lai, chúng ta dùng cấu trúc sau:

What will + S + do + thời gian trong tương lai?

Ví dụ: What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)

Chúng ta sử dụng mẫu câu sau để trả lời cho câu hỏi về việc ai đó sẽ làm gì trong tương lai:

S + will + V_inf + thời gian trong tương lai

Ví dụ: I will go to the beach with my family tomorrow (Tôi sẽ tới bãi biển cùng ra đình vào ngày mai)

Cấu trúc hỏi đáp ai đó sẽ làm gì

Cấu trúc hỏi đáp ai đó sẽ làm gì

4. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và giải quyết một số bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 5 - Lessons 1, 2 và 3. Qua việc làm bài tập, chúng ta đã nắm vững và áp dụng được những kiến thức về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Việc thực hành qua các bài tập này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn giúp các em tự tin hơn khi tiếp xúc với tiếng Anh. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hy vọng rằng bài viết này mang lại nhiều kiến thức hữu ích và góp phần giúp các em học sinh hiểu bài hơn. Hãy tiếp tục rèn luyện và phát triển khả năng tiếng Anh của mình mỗi ngày các em nhé!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)