Để nắm vững các kiến thức và từ vựng đã được học ở trên lớp, các em học sinh cũng cần phải chăm chỉ luyện tập giải các bài tập trong sách giáo khoa. Nhằm giúp các em có tài liệu chính xác dễ dàng ôn tập hơn Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders mang đến một bài viết đã tổng hợp đầy đủ lý thuyết và lời giải chi tiết cho các bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 3. Qua đó, các em có thể thoải mái ôn tập và luyện thêm các bài tập mở rộng khác. Cùng đón đọc qua từng mục dưới đây nhé!
1. Từ vựng mở rộng tiếng Anh lớp 5 tập 1 Unit 3
Trong mục này bao gồm các từ vựng đã xuất hiện trong chương trình trên lớp và các nhóm từ vựng bổ sung để các em có thể dễ dàng đạt được hiệu quả cao hơn trong quá trình thi cuối kỳ cũng như việc tạo ra hội thoại cho riêng mình!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Airline schedule |
/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ |
lịch bay |
Domestic travel |
/dəˈmestɪk ˈtrævl/ |
du lịch nội địa |
Ticket |
/‘tikit/ |
vé |
Boat |
/bəʊt/ |
thuyền |
Sea |
/siː/ |
biển |
Ocean |
/ˈəʊʃ(ə)n/ |
đại dương |
Car |
/kɑː/ |
xe hơi |
Road |
/rəʊd/ |
con đường |
Taxi |
/ˈtaksi/ |
xe taxi |
Ancient town |
/ˈeɪn.ʃənt/ /taʊn/ |
thị trấn cổ |
Island |
/ˈaɪ.lənd/ |
đảo |
Railway |
/ˈreɪl.weɪ/ |
đường sắt |
Imperial city |
/ɪmˈpɪə.ri.əl//ˈsɪt.i/ |
cố đô |
Province |
/ˈprɒv.ɪns/ |
tỉnh |
Passport |
/ˈpɑːspɔːt/ |
Hộ chiếu |
Voyage |
/ˈvɔɪɪdʒ/ |
Hành trình |
Brochures |
/ˈbrəʊʃə(r)/ |
Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch |
Destination |
/ˌdestɪˈneɪʃn/ |
Điểm đến |
Camping |
/ˈkæmpɪŋ/ |
Cắm trại |
Mountain |
/ˈmount(ə)n/ |
Nui |
Sailing |
/ˈseɪlɪŋ/ |
Chèo thuyền |
Lobby |
/ˈlɒbi/ |
Sảnh |
Motel |
/məʊˈtel/ |
Nhà nghỉ |
Rate |
/reɪt/ |
Mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó |
Shower |
/ˈʃaʊər/ |
Vòi hoa sen |
Bicycle |
/ˈbʌɪsɪk(ə)l/ |
Xe đạp |
Motorcycle |
/ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/ |
Xe máy |
Road |
/rəʊd/ |
Con đường |
Business class |
/ˈbɪznəs klɑːs/ |
Hạng ghế thương gia |
Highway |
/ˈhʌɪweɪ/ |
Xa lộ |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3
>>> Tham khảo thêm: NOTE NGAY 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 CẬP NHẬT MỚI NHẤT
2. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Lesson 1, 2 và 3
Tiếng Anh lớp 5 unit 3 về chủ đề kỳ nghỉ đã qua cho nên hầu như các câu hỏi đáp đều được dùng ở dạng thì quá khứ đơn. Do vậy, chúng ta sẽ cùng ôn lại chi tiết loại thì này và một số cấu trúc câu được nhắc đến trong bài.
2.1. Thì quá khứ đơn
2.1.1 Khái niệm
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) được dùng để diễn tả hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ:
- Me and my friends went shopping yesterday. (Ngày hôm qua tôi và các bạn đã đi mua sắm)
- He didn’t come to my party last week. (Tuần trước cậu ta không đến bữa tiệc của tôi.)
Khái niệm thì quá khứ đơn
2.1.2 Cấu trúc thì quá khứ đơn
Khi sử dụng thì quá khứ đơn, động từ thường được chia thành 2 dạng là động từ tobe và động từ thường. Bên cạnh đó, riêng cấu trúc câu hỏi cũng có 2 loại khác nhau đó là câu hỏi Yes/ No question và Wh_Question.
Động từ tobe |
Động từ thường |
|
Khẳng định |
S + was/were + … Ví dụ: My family was in Hanoi on our summer vacation last week (Gia đình tôi đã ở Hà Nội trong kỳ nghỉ hè vào tuần trước) |
S + V(ed) + … Ví dụ: I visited Ho Chi Minh city last year (Tôi đã đến thăm thành phố Hồ Chí Minh vào năm ngoái) |
Phủ định |
S + was/were + not + … Ví dụ: He wasn’t home last Tuesday (Anh ấy đã không ở nhà vào thứ Ba hôm trước) |
S + did + not + V(inf) + … Ví dụ: Tom didn’t show me how to play badminton (Tom đã không chỉ cho tôi cách chơi cầu lông) |
Nghi vấn |
Was/Were + S + N/adj + …? Ví dụ: Was she sad when she didn’t get good mark? (Có phải cô ấy buồn vì đã không đạt điểm tốt?) |
Did + S + V(inf) + … Ví dụ: Did you do your homework? (Bạn đã làm bài tập chưa?) |
Wh_question |
Wh-word + was/ were + S (+not) + …? Ví dụ: What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?) |
Wh-word + did + S + (not) + V_inf? Ví dụ: Where did you go last weekend? (Bạn đã đi đâu vào cuối tuần trước?) |
>>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN VẼ SƠ ĐỒ TƯ DUY THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN HIỆU QUẢ TỪ A-Z
2.2.3 Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn
Trong thì quá khứ đơn, để có thể tạo ra một câu hoàn chỉnh, các em sẽ phải chia động từ sang thể quá khứ. Tuy nhiên, một điểm lưu ý ở đây chính là có 2 loại động từ với 2 cách chia khác nhau: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
Động từ có quy tắc:
- Về cơ bản, đối với các động từ có quy tắc ta chỉ cần thêm đuôi “-ed” vào sau động từ. Ví dụ: want → wanted, watch → watched,...
- Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước là một nguyên âm ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”. Ví dụ: tap → tapped, stop →stopped,...
- Động từ tận cùng là “e” ta chỉ cần thêm “d”. Ví dụ: agree → agreed, type → typed,...
- Động từ tận cùng là “y” ta thêm ed nếu trước nó là một nguyên âm và đổi “y” thành “i + ed” nếu trước nó là một phụ âm. Ví dụ: play → played, study → studied,...
Động từ có quy tắc
Động từ bất quy tắc:
Có một số động từ không theo quy tắc thêm “-ed” như trên mà bắt buộc các em học sinh phải ghi nhớ từng từ chứ không có công thức chuyển đổi nào khác. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến trong chương trình tiếng Anh lớp 5 mà các em có thể tham khảo:
Động từ |
Động từ ở thể quá khứ đơn |
Ý nghĩa |
begin |
began |
bắt đầu |
break |
broke |
vỡ, gãy |
choose |
chose |
chọn |
do |
did |
làm |
drink |
drank |
uống |
eat |
ate |
ăn |
fly |
flew |
bay |
forget |
forgot |
lãng quên |
grow |
grew |
phát triển |
hide |
hid |
nấp, giấu, ẩn |
know |
knew |
biết |
lie |
lay |
nói dối, nằm |
ride |
rode |
cưới, lái |
ring |
rang |
rung chuông |
sing |
sang |
hát |
speak |
spoke |
nói |
steal |
stole |
ăn cắp |
swim |
swam |
bơi |
see |
saw |
nhìn thấy |
take |
toke |
nắm, lấy |
write |
wrote |
viết |
Động từ bất quy tắc
>>> Tham khảo thêm: ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC CẦN GHI NHỚ CHO HỌC SINH LỚP 6
2.2.4 Cách sử dụng thì quá khứ đơn
Nhìn chung, chúng ta có rất nhiều cách để sử dụng thì quá khứ đơn và cũng khá dễ để nắm vững chúng. Tuy nhiên, có rất nhiều cách để có thể sử dụng thì này nên chúng ta lại càng phải để ý và cẩn thận hơn.
- Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra trong một thời điểm hoặc thời gian cụ thể và đã kết thúc ở trong quá khứ
Ví dụ: I bought this mobile phone three months ago (Tôi đã mua chiếc điện thoại này vào 3 tháng trước)
- Dùng để diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
Ví dụ: My father visited his patient every weekend when he was not married (Bố tôi đã tới thăm bệnh nhân của ông vào mỗi cuối tuần khi ông ấy còn chưa cưới)
- Diễn tả các hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ
Ví dụ: I woke up, brushed my teeth and then went to school (Tôi thức dậy, đánh răng và sau đó đến trường)
- Dùng trong câu điều kiện (loại II)
Ví dụ: If I were you, I would tell him the truth (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói cho anh ấy sự thật)
- Dùng trong câu ước
Ví dụ: I wish Linda went to my birthday party yesterday (Tôi ước rằng Linda có thể đến dự bữa tiệc sinh nhật của tôi vào hôm qua)
- Dùng để mô tả một mốc sự kiện lịch sử
Ví dụ: The Chinese invented printing (Người Trung Quốc đã phát minh ra máy in)
- Dùng cho những hành động đã hoàn tất một cách rõ ràng ở một thời điểm nhất định ngay cả khi thời điểm này không được đề cập đến.
Ví dụ: My mother bought this fridge in California (Mẹ của tôi đã mua chiếc tủ lạnh này ở California)
Cách dùng thì quá khứ đơn
>>> Đừng quên đọc thêm: TỔNG HỢP CÁC BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN LỚP 5 CÓ ĐÁP ÁN
2.2.4 Các dấu hiệu giúp nhận biết thì quá khứ đơn
- Trong câu có chứa các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
- Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)
Ví dụ: The bus left two hours ago. (Xe buýt đã rời đi cách đây 2 giờ.)
2.2. Các cấu trúc câu hỏi đáp có trong bài
Các cấu trúc câu trong chương này có thể giúp các em học sinh giao tiếp cơ bản để nói về kỳ nghỉ, chuyến đi đã qua của bản thân. Đối với những mẫu câu này, các em có thể học từ cấu trúc và ví dụ dưới đây.
- Cấu trúc 1:
What did you do on your + season + holiday? - I + V(ed) + with + S |
Ví dụ: What did you do on your summer holiday? (Bạn đã làm gì vào kỳ nghỉ hè?)
I went to my grandparent’s house (Tôi đã tới nhà ông bà)
- Cấu trúc 2:
Where did you go? - I went to + place |
Ví dụ: Where did you go? (Bạn đã đi tới đâu?)
I went to Nha Trang (Tôi đã tới Nha Trang)
- Cấu trúc 3:
What did you do? - I + V(ed) + … |
Ví dụ: What did you do? (Bạn đã làm gì?)
I took a boat trip (Tôi đã đi một chuyến tàu)
Cấu trúc câu hỏi đáp trong bài
>>> Đọc thêm: TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 2: AT HOME - HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP CHI TIẾT
3. Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 3
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giải các bài tập có trong sách giáo khoa của chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday?
3.1. Lesson 1
Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch đoạn hội thoại:
What did you do on your summer holiday, Peter? (Bạn đã làm gì vào kỳ nghỉ hè, Peter?)
I went on a trip with my family (Tôi đi du lịch cùng với gia đình)
Where did you go? (Bạn đã tới đâu?)
I went to Ha Long Bay (Tôi đã tới vịnh Hạ Long)
What was the trip like? (Chuyến đi như thế nào?)
It was really nice (Chuyến đi rất tuyệt vời)
What about you? Where did you go? (Thế còn bạn? Bạn đã đi đâu?)
I went to Ho Chi Minh City (Tôi đã tới thành phố Hồ Chính Minh)
Bài 2: Point and say (Chỉ và nói)
Ghép nối và hoàn thành câu hỏi đáp cơ bản:
- Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?)
I went to Ha Long Bay (Tôi đã tới vịnh Hạ Long)
- Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?)
I went to Phu Quoc Island (Tôi đã tới đảo Phú Quốc)
- Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?)
I went to Hoi An Ancient Town (Tôi đã tới Phố Cổ Hội An)
- Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?)
I went to Hue Imperial City (Tôi đã đến Cố Đô Huế)
Point and say
Bài 3: Let’s talk (Hãy cùng nói)
Ví dụ đoạn hội thoại:
Where were you on holiday? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?)
I went to Nha Trang (Tôi đã tới Nha Trang)
What did you do? (Bạn đã làm gì?)
I went boating in Nha Trang (Tôi đã chèo thuyền ở Nha Trang)
Bài 4: Listen and Match (Nghe và Nối)
Đáp án:
1 - C. I was at the seaside. I went to Ha Long Bay
2 - D. I went to Hue Imperial City
3 - B. I went to Ha Noi
4 - A. I went to Ho Chi Minh City
Bài 5: Read and match (Đọc và nối)
1. Where were you last summer? |
1 - c |
a. I took a boat trip |
2. Where did you go? |
2 - d |
b. It’s a photo of my trip |
3. What did you do? |
3 - a |
c. I was at the seaside |
4. What was the trip like? |
4 - e |
d. I went to Phu Quoc Island |
5. What’s that? |
5 - b |
e. It was great. |
Bài 6: Let’s play (Cùng chơi)
Đây là bài tập được giáo viên tổ chức ở trên lớp sau khi đã thực hành tạo các đoạn hội thoại ngắn. Bài tập này sẽ nhận diện và ghi nhớ rằng các bạn cùng lớp đã đi đến nơi nào.
>>> Tham khảo: HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 8 LESSON 1 2 3
3.2. Lesson 2
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch đoạn hội thoại:
Where did you go on holiday, Phong? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ, Phong?)
I went to my hometown in Hoa Binh Province (Tôi đã về quê ở Hoà Bình)
How did you get there? (Bạn đã đến đó bằng cách nào?)
I went by coach (Tôi đi bằng xe khách)
What about you, Tony? Where did you go? (Thế còn bạn, Tony? Bạn đã đi đâu?)
I went back to Australia (Tôi đã trở lại Úc)
How did you get there? (Bạn đã đến đó bằng cách nào?)
I went by plane (Tôi đến bằng máy bay)
Look, listen and repeat
Bài 2: Point and say (Chỉ và đọc)
Ghép nối và đọc to câu đã hoàn thành:
- How did you get there? (Bạn đã đến đó bằng cách nào?)
I went by train (Tôi đến đó bằng tàu hoả)
- How did you get there? (Bạn đã đến đó bằng cách nào?)
I went by taxi (Tôi đến đó bằng xe tắc xi)
- How did you get there? (Bạn đã đến đó bằng cách nào?)
I went by motorbike (Tôi đến đó bằng xe máy)
- How did you get there? (Bạn đã đến đó bằng cách nào?)
I went by underground (Tôi đến đó bằng tàu điện ngầm)
Bài 3: Let’s talk (Hỏi và trả lời về cách bạn đến một địa điểm nào đó)
Ví dụ đoạn hội thoại:
Where were you on holiday? Where did you go? (Bạn đã ở đâu trong kỳ nghỉ? Bạn đã đi đâu?)
I was at seaside, I went to Nha Trang (Tôi đã ở biển, tôi đã đến Nha Trang)
How did you get there? (Bạn đã tới đó bằng cách nào?)
I went by plane (Tôi đã đến đó bằng máy bay)
Bài 4: Listen and write one word in each blank (Nghe và điền một từ vào mỗi ô trống)
Hướng dẫn giải bài tập:
- Mai went to see her grandparents by motorbike
- Linda went to her hometown by train
- Nam went to the seaside by taxi
- Trung went to Da Nang by plane
Listen and write one word in each blank
Bài 5: Write about your last holiday (Hãy viết về kỳ nghỉ lần trước)
Gợi ý trả lời câu hỏi trong sách giáo khoa:
- Where did you go last holiday?
→ I went to Ha Long Bay
- How did you get there?
→ I went by coach
- What did you do there?
→ I went kayaking and swimming
- Did you enjoy the trip?
→ I was really happy
Bài 6: Let’s sing (Cùng hát)
Các em học sinh thực hiện hoạt động thực hành này cùng cô giáo ở trên lớp
>>> Đọc thêm: "CHÌA KHÓA" CHINH PHỤC MỌI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 1
3.3. Lesson 3
Bài 1: Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch:
Last summer, i went to the park by motorbike (Mùa hè trước, tôi đã tới công viên bằng xe máy)
Last sunday, he went to the countryside by underground (Chủ Nhật trước, anh ấy đến vùng nông thôn bằng tàu điện ngầm)
She went on holiday by coach (Cô ấy đã đi nghỉ bằng xe khách)
Last weekend, I went to Da Nang with my family (Cuối tuần trước, tôi đã đến Đà Nẵng cùng gia đình tôi)
Listen and repeat
Bài 2: Listen and circle a or b. Then say the sentences (Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Và sau đó đọc lại câu)
Gợi ý đáp án:
1 - a. Last weekend. Linda went to the zoo by underground
2 - a. We went to our hometown by train
3 - b. Peter went to the beach with his family
4 - a. He had a nice holiday in Nha Trang
Bài 3: Let’s chant (Hãy cùng hát)
Học sinh thực hành bài tập này cũng các banj và giáo viên ở trên lớp.
Bài 4: Read and complete (Đọc và hoàn thành đoạn văn)
Gợi ý đáp án phù hợp để điền vào ô trống
(1) Island
(2) by
(3) plane
(4) badminton
(5) swam
Bài 5: Read and write (Đọc và viết)
Hướng dẫn trả lời câu hỏi:
(1) Where’s Linda’s hometown? - Linda’s hometown is in the north of England
(2) How did she get to King’s Cross railway station? - Linda get to King’s Cross railway station by underground
(3) How did she get to her hometown? She took a train to her hometown
(4) Why does she like going by train? - Because she want to enjoy the beautiful
(5) Did she have a good time in her hometown? - Yes, she did
Read and write
Project.
Hãy dựa vào đoạn hội thoại được gợi ý từ các phần trước để phát triển câu chuyện của riêng mình và thực hành trò chuyền cùng với 2 bạn cùng lớp khác.
>>> Xem thêm: GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 4 LESSON 1 2 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ
4. Bài tập mở rộng nhằm ôn tập kiến thức Unit 3: Where did you go on holiday?
Để có thể nắm chắc các nhóm kiến thức và từ vựng đã được nhắc đến ở trong bài, các em học sinh sẽ cần phải luyện tập thêm đa dạng các bài tập dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
4.1. Bài tập 1: Viết lại từ được cho sẵn ở trong ngoặc dưới dạng thì quá khứ đơn
- Where (go)__________ yesterday?
- She (sleep)__________ for 9 hours last night.
- David (eat)___________ fast food for dinner.
- Did she just (call)____________ me a liar?
- I (be)__________ sorry that I had hurt her.
- Linda (go)________ out with her boyfriend this morning.
- My mother (cook)_______lunch for the hole family
- I (clean)__________ my room yesterday
- My brother knew I was busy, so he (disturb)________me
- My uncle (stop)________ smoking a long time ago.
Bài tập 1
Đáp án:
- went
- slept
- ate
- call
- was
- went
- cooked
- cleaned
- didn’t disturb
- stopped
4.2. Bài tập 2: Chia động từ để hoàn thành đoạn văn sau
On Sunday, my friends ___ (talk) about a day out together in the country. The next morning, they ____(go) to the country with their 2 dogs and ___ (play) together. Tom and David ___ (have) some kites. Sometime later the dogs ____ (be) not there. So they ___(call) them and ____ (look) for them in the forest. After an hour my friends ____ (find) them and ___ (take) them back. Linda ___ (be) very happy to see them again. At lunchtime, Tome ___ (go) to the bikes and ___ (fetch) the basket with some meat sandwiches. Then they ___ (play) baseball. Tom and David ____ (win). In the evening, they ___ (ride) home.
Bài tập 2
Đáp án:
- talked
- went
- played
- had
- were
- called
- looked
- found
- took
- was
- went
- fetched
- played
- won
- rode
4.3. Bài tập 3: Sắp xếp lại các chữ sau để tạo thành một chữ cái hoàn chỉnh
- k/i/e/b
- t/e/a/r/v/l
- g/r/e/a/d/n
- o/o/l/s/h/c
- t/a/r/t/s
- m/a/s/l/l
- f/l/e/w/r/o
- a/k/l/e
- y/t/i/c
- l/e/v/a/e
Bài tập 3
Đáp án:
- bike
- travel
- garden
- school
- start
- small
- flower
- lake
- city
- leave
>>> Làm thêm bài tập: CHI TIẾT BÀI TẬP SÁCH TIẾNG ANH LỚP 5 TẬP 2 UNIT 11 CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ
4.4. Bài tập 4: Đọc đoạn văn và điền True hoặc False vào mỗi câu sau
My name’s Bin. I live in Ha Noi, Viet Nam. Last week, my family and I spent the autumn holiday on my uncle’s farm in the suburbs. It was so far from Ha Noi. First, we drove to the airport. Then we went by plane. The farm was amazing. The weather was great. It was cool and sunny. We went to the garden and watered the plants. I helped my uncle to get milk from cows, too. I found this job very interesting. I did it every day until the end of the holiday. My parents liked walking on the farm and feeding pigs. We went back home yesterday.
- Bin is from Viet Nam_____________
- His family spent the summer holiday on his uncle’s farm_____________
- The farm was near from Ha Noi_________
- They drove to the airport______________
- Bin was helped his uncle with getting milk from sheeps________
Bài tập 4
Đáp án:
- True
- False
- False
- True
- Flase
4.5. Bài tập 5: Đọc và nối để hoàn thành một cuộc hội thoại
1. What did you do on your winter vacation? |
a. It’s a photo of my trip |
|
2. What’s that? |
b. I went by coach |
|
3. Where were you last summer? |
c. Because he missed his parents |
|
4. How did you get there? |
d. I visited my uncle’s farm |
|
5. Why did Tom go to his hometown? |
e. I was at the seaside |
Bài tập 5
Đáp án:
1 - d
2 - a
3 - e
4 - b
5 - c
5. Kết luận
Trong hướng dẫn này, Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders đã cung cấp một loạt các phương pháp và chi tiết về cách giải quyết bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 3 một cách rõ ràng và dễ hiểu. Bài viết không chỉ tập trung vào việc giải đáp các câu hỏi cụ thể trong bài tập, mà còn nhấn mạnh vào việc xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cho học sinh.
Nếu có thể, bố mẹ hãy khuyến khích học sinh áp dụng những kiến thức đã học vào các tình huống thực tế, từ việc đọc sách và báo cáo đến việc tham gia vào các cuộc trò chuyện tiếng Anh. Qua đó, các em có thể phát triển khả năng giao tiếp và ứng dụng ngôn ngữ một cách tự tin và linh hoạt hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Hy vọng rằng qua hướng dẫn này, các em học sinh đã nhận được sự hỗ trợ toàn diện và đầy đủ để tự tin vượt qua bài tập tiếng Anh và tiến bộ trong việc học ngôn ngữ.