BingGo Leaders - Phát triển toàn diện 4 kỹ năng - Tự tin giao tiếp
Ưu đãi lên đến 50% cùng hàng ngàn phần quà hấp dẫn
Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

NEED TO V HAY VING? CÁCH DÙNG ĐÚNG CỦA ĐỘNG TỪ NEED

Mục lục [Hiện]

Trong tiếng Anh, động từ "need" thường gây ra không ít băn khoăn cho người học khi không biết kết hợp với dạng động từ gì: need to v hay ving. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về hai cấu trúc này, BingGo Leaders đã tổng hợp những điểm khác biệt và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Các bạn tham khảo nhé

1. Need là gì?

Need có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách hiểu phổ biến:

  • Cần: Diễn tả sự cần thiết hoặc yêu cầu phải có hoặc phải làm gì đó.

Ví dụ: I need to go to the store. I need some milk. (Tôi cần đi đến cửa hàng. Tôi cần một ít sữa)

  • Thiếu: Diễn tả tình trạng thiếu hụt hoặc không đủ.

Ví dụ: The plant needs water. (Cây cần nước)

  • Nhu cầu: Chỉ sự cần thiết hoặc yêu cầu về một cái gì đó.

Ví dụ: There is a great need for food in this area. (Có một nhu cầu lớn về thực phẩm ở khu vực này)

Need trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Need trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Lưu ý:

Needn't: Dùng để diễn tả không cần thiết phải làm gì.

Ví dụ: You needn't worry about that. (Bạn không cần phải lo lắng về điều đó)

Don't need to: Cũng có nghĩa là không cần thiết, nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn.

Ví dụ: You don't need to shout. (Bạn không cần phải hét lên)

>> Xem thêm: SAU ĐỘNG TỪ LÀ GÌ? CẤU TRÚC VỀ TỪ LOẠI ĐỨNG SAU ĐỘNG TỪ

2. Cấu trúc với need thường gặp

Trong tiếng Anh, động từ "need" (cần) là một từ thường xuyên được sử dụng để diễn tả một nhu cầu hoặc sự cần thiết. Trong câu, cách sử dụng "need" lại khá đa dạng và có những cấu trúc riêng biệt. 

2.1. Need là động từ khiếm khuyết 

Need như một động từ khiếm khuyết thường đứng trước động từ nguyên mẫu (không có "to") để diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải làm gì.

  • Có thể dùng ở thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn.
  • Không có dạng phân từ quá khứ (V3).

Cách dùng:

(+): S + need + V

Ví dụ: I need go to the store. (Tôi cần đi đến cửa hàng)

(-): S + need not + V

Ví dụ: You need not worry. (Bạn không cần phải lo lắng)

(?): Need + S + V

Ví dụ: Need I go? (Tôi có cần đi không?)

Lưu ý:

Khi dùng như động từ khiếm khuyết, "need" không cần trợ động từ để tạo câu hỏi hoặc câu phủ định.

>> Xem thêm: CÁC CÁCH ĐẶT CÂU HỎI TRONG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN

2.2. Need là động từ thường

Khi đóng vai trò là động từ thường, "need" không còn là động từ khiếm khuyết nữa mà sẽ tuân theo các quy tắc chia động từ bình thường.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + need + (to) + V/N
  • Phủ định: S + do/does/did + not + need + (to) + V/N
  • Nghi vấn: Do/Does/Did + S + need + (to) + V/N?

Ví dụ:

(+) She needs to finish her report by tomorrow. (Cô ấy cần hoàn thành báo cáo trước ngày mai)

(-) He doesn't need to go to the meeting. (Anh ấy không cần phải đi họp)

(?) Do you need any help? (Bạn có cần giúp đỡ gì không?)

Cấu trúc với need thường gặp

Cấu trúc với need thường gặp

Cách dùng:

  • Need + to V: Diễn tả sự cần thiết phải làm gì đó.

Ví dụ: I need to study harder for the exam. (Tôi cần học chăm chỉ hơn cho kỳ thi)

  • Need + V-ing: Diễn tả sự cần thiết phải được làm gì đó (nhấn mạnh vào hành động tác động lên chủ ngữ).

Ví dụ: The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa)

  • Need + danh từ: Diễn tả sự cần thiết một cái gì đó.

Ví dụ: I need a new pair of shoes. (Tôi cần một đôi giày mới)

Ngoài ra, khi "need" là động từ thường, chúng ta có thể sử dụng các trạng từ để bổ nghĩa cho nó như: really, very, extremely,...

Ví dụ: I really need a vacation. (Tôi thực sự cần một kỳ nghỉ)

>> Xem thêm: DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC TRONG TIẾNG ANH

2.3. Need là danh từ 

Need khi được sử dụng như một danh từ, thường mang nghĩa là sự cần thiết, nhu cầu hoặc yêu cầu. Nó chỉ một tình trạng hoặc điều kiện mà một cái gì đó hoặc ai đó cần để tồn tại, phát triển hoặc hoạt động.

Cách dùng:

  • Chỉ sự cần thiết chung

There is a great need for food and water in disaster areas. (Có một nhu cầu lớn về thức ăn và nước uống ở các khu vực bị thiên tai)

The need for education is greater than ever. (Nhu cầu về giáo dục ngày càng lớn)

  • Chỉ nhu cầu cá nhân

Everyone has different needs. (Mỗi người có những nhu cầu khác nhau)

His needs are simple: a roof over his head and food on the table. (Nhu cầu của anh ấy rất đơn giản: một mái nhà và thức ăn)

Trong các cụm từ cố định:

  • There is a need for: Có một nhu cầu về...
  • In need of: Cần được, cần đến
  • Meet the needs: Đáp ứng nhu cầu

Ví dụ:

There is a great need for volunteers to help clean up the beach. (Rất cần tình nguyện viên đến giúp dọn dẹp bãi biển)

She is in need of medical attention. (Cô ấy cần được chăm sóc y tế)

The company is trying to meet the needs of its customers. (Công ty đang cố gắng đáp ứng nhu cầu của khách hàng)

Lưu ý:

Need khi là danh từ thường đi kèm với các tính từ như: great, urgent, basic, essential... để nhấn mạnh mức độ cần thiết.

Need cũng có thể được sử dụng trong các câu điều kiện: If you are in need, please don't hesitate to ask. (Nếu bạn cần gì, đừng ngần ngại hỏi)

>> Xem thêm: CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 3

3. Sau need là to-V hay V-ing?

Sau "need" có thể đi với cả "to-V" và "V-ing", nhưng mỗi cấu trúc sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. 

Phân biệt need Ving và need to V

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

Chú thích

Need + V-ing

Cần được làm gì (chủ động bị động)

The car needs washing. (Xe cần được rửa)

Nhấn mạnh việc cần phải có một hành động được thực hiện lên chủ ngữ.

Need + to V

Cần phải làm gì (chủ động)

I need to study for the exam. (Tôi cần học bài để thi)

Nhấn mạnh chủ ngữ cần thực hiện một hành động.

Sau need là to-V hay V-ing?

Sau need là to-V hay V-ing?

Khi nào sử dụng cấu trúc nào?

  • Need + V-ing: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc cần phải có một hành động được thực hiện lên chủ ngữ, thường liên quan đến các công việc nhà, sửa chữa, hoặc các dịch vụ.
  • Need + to V: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh nghĩa vụ hoặc sự cần thiết của một hành động, thường liên quan đến các nhiệm vụ, kế hoạch, hoặc các yêu cầu cá nhân.

>> Xem thêm: ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH LÀ GÌ?

4. Phân biệt cấu trúc need và have to trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hai cấu trúc gây nhầm lẫn cho người học nhiều nhất để bạn dễ dàng nắm bắt:

Đặc điểm

Need

Have to

Ý nghĩa cơ bản

Cần thiết, cần phải

Phải, bắt buộc

Tính chất

Nhu cầu chủ quan, mong muốn

Yêu cầu khách quan, nghĩa vụ

Cách dùng

- Có thể dùng như động từ thường hoặc động từ khiếm khuyết. 

- Thường mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh nhu cầu cá nhân.

- Chỉ dùng như động từ khiếm khuyết. 

- Thường mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự bắt buộc.

Cấu trúc

- Need + to V: cần phải làm gì

- Need + V-ing: cần được làm gì

- Have to + V: phải làm gì

Ví dụ

- I need to sleep. (Tôi cần ngủ) 

- The car needs repairing. (Chiếc xe cần được sửa chữa)

- You have to finish your homework. (Bạn phải làm bài tập về nhà) 

- We have to wear uniforms at school. (Chúng ta phải mặc đồng phục ở trường)

need và have to trong tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc need và have to trong tiếng Anh

Lưu ý:

  • "Must" cũng là một động từ khiếm khuyết mang nghĩa bắt buộc tương tự như "have to", nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.

5. Bài tập luyện tập cấu trúc need 

Exercise 1: Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)

  1. The car is dirty. It ________ washing. (needs/need to be)
  2. I ________ study harder for the exam. (need/need to)
  3. The plants ________ watering. (need/need to be)
  4. She ________ a new pair of shoes. (needs/need to buy)
  5. We ________ finish this project by tomorrow. (need/need to)

Đáp án: 1. needs 2. need to 3. need 4. needs 5. need to

>> Xem thêm: REGRET TO V HAY VING

Exercise 2: Rewrite the sentence so that the meaning stays the same. (Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi)

  1. It is necessary for us to finish this report today. → We ________ finish this report today.
  2. The house needs painting. → The house ________ painted.
  3. She needs to buy a new car. → A new car ________ by her.
  4. It is necessary for them to leave early. → They ________ leave early.
  5. The garden needs watering. → The garden ________ watered.

Đáp án: 1. need to 2. needs to be 3. needs to be bought 4. need to 5. needs

Exercise 3: Fill in the blanks in the following sentence with the structure need or have to. (Điền cấu trúc need hoặc have to vào chỗ trống trong câu sau)

  1. I have a meeting tomorrow morning, so I _______ wake up early.
  2. The car is out of gas. We _______ find a gas station soon.
  3. My parents are visiting this weekend, so I _______ clean the house.
  4. The deadline for this project is tomorrow. We _______ finish it on time.
  5. It’s raining heavily outside. You _______ take an umbrella.

Đáp án:

  1. I have a meeting tomorrow morning, so I have to wake up early.
  2. The car is out of gas. We need to find a gas station soon.
  3. My parents are visiting this weekend, so I have to clean the house.
  4. The deadline for this project is tomorrow. We need to finish it on time.
  5. It’s raining heavily outside. You need to take an umbrella.

>> Xem thêm: DON'T FORGET + GÌ?

6. Lời kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã tìm hiểu và nắm vững được hai cấu trúc phổ biến với động từ need là need to v hay ving. Việc phân biệt và sử dụng đúng cấu trúc này là rất quan trọng để chinh phục các bài tập ngữ pháp trong các đề thi, bài kiểm tra. Ngoài ra, bạn hãy tải file bài tập tiếng Anh được tổng hợp đầy đủ kèm đáp án để học cùng BingGo Leaders nhé

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay