Cấu trúc As long as được xuất hiện khá nhiều trong những bài thi tiếng Anh và các phần ngữ pháp trọng tâm. Trong bài viết này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết As long as là gì, cấu trúc As long as được sử dụng như thế nào nhé! Chắc hẳn sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ tự tin làm mọi dạng bài tập với cấu trúc As long as.
1. As long as là gì?
Trong tiếng Anh, cụm từ “as long as” có nghĩa phổ biến nhất là “miễn là” hay “miễn như”.
Ví dụ
- You can play outside as long as you finish your homework first.
(Con có thể ra ngoài chơi miễn là con hoàn thành bài tập về nhà trước.) - As long as we work together, we can finish the project on time.
(Miễn là chúng ta làm việc cùng nhau, chúng ta có thể hoàn thành dự án đúng hạn.) - I don’t mind where we go for dinner, as long as there are vegetarian options.
(Tôi không ngại chúng ta đi ăn ở đâu, miễn là có các món ăn chay.)
As long as là gì?
Ngoài ra, As long as được xếp vào nhóm liên từ phụ thuộc. Để hiểu rõ hơn về liên từ trong tiếng Anh, cùng BingGo Leaders tìm hiểu ngay nhé!
Trong tiếng Anh, có ba loại liên từ chính mà các bạn cần biết: liên từ kết hợp, liên từ tương quan, và liên từ phụ thuộc. Mỗi loại liên từ này có chức năng riêng và được sử dụng để kết nối các đơn vị từ hoặc mệnh đề trong câu theo những cách khác nhau. Dưới đây là định nghĩa và ví dụ minh họa cho từng loại.
Loại liên từ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Liên từ kết hợp |
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều đơn vị từ tương đương nhau, như kết nối 2 từ vựng, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề trong câu. |
She likes pizza, and her sister likes pasta. (Cô ấy thích pizza, và em cô ấy thích mì.) I want to go out, but it’s raining. (Tớ muốn ra ngoài, nhưng trời đang mưa.) |
Liên từ tương quan |
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) được sử dụng để kết nối hai đơn vị từ và luôn đi thành cặp không thể tách rời, chẳng hạn như "either...or…" (hoặc...hoặc) hay "neither…nor…" (không...cũng không…). |
Either she studies hard or she won’t pass the exam. (Hoặc là cô ấy học chăm chỉ, hoặc là cô ấy sẽ không qua bài kiểm tra.) Both Tom and Jerry are invited. (Cả Tom và Jerry đều được mời.) |
Liên từ phụ thuộc |
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) được dùng để bắt đầu một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề này có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính và giúp gắn kết nó vào câu chính. Một số liên từ phổ biến là "because," "if," và "although." |
Although it was raining, they went for a walk. (Dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.) She stayed home because she was sick. (Cô ấy ở nhà vì bị ốm.)
Bên cạnh đó, “as long as" còn mang một nét nghĩa nữa, có nghĩa là "dài bằng" khi được dùng để so sánh với một vật nào đó.
Ví dụ:
- This rope is as long as that one.
(Sợi dây này dài bằng sợi dây kia.) - Her hair is as long as her sister’s.
(Tóc của cô ấy dài bằng tóc của chị/em cô ấy.) - The table is as long as the bed.
(Cái bàn dài bằng cái giường.)
>>> Xem thêm cấu trúc No longer là gì?
2. Cách dùng “as long as” trong tiếng Anh
Cụm từ “as long as” trong tiếng Anh có nhiều cách dùng khác nhau, mỗi trường
hợp đều mang một nét nghĩa riêng, cùng khám phá ngay nhé!
Cách dùng as long as trong tiếng Anh
2.1 As long as mang nghĩa so sánh
Trong trường hợp này, “as long as” được dùng để so sánh độ dài hoặc kích thước giữa hai đối tượng, mang nghĩa “dài bằng”
Ví dụ:
- My scarf is as long as yours.
(Chiếc khăn quàng của tôi dài bằng của bạn.) - This bridge is as long as two football fields.
(Cây cầu này dài bằng hai sân bóng đá.) - The desk is as long as the sofa.
(Chiếc bàn dài bằng chiếc ghế sofa.)
2.2 As long as mang nghĩa “khoảng thời gian”, “trong giai đoạn”
“As long as” chỉ một khoảng thời gian mà một điều kiện hoặc tình trạng kéo dài, có thể hiểu là “miễn là” “chừng nào mà” hoặc “trong suốt thời gian”
Ví dụ:
- You can stay here as long as you like.
(Bạn có thể ở đây bao lâu tùy thích.) - As long as he works hard, he will succeed.
(Miễn là anh ấy chăm chỉ, anh ấy sẽ thành công.) - I will support you as long as you need.
(Tôi sẽ hỗ trợ bạn bao lâu tùy bạn cần.)
2.3 As long as diễn tả sự kéo dài trong 1 khoảng thời gian
“As long as” thể hiện rằng một sự việc hoặc hành động sẽ diễn ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định.
As long as mang nhiều nghĩa khác nhau
Ví dụ:
- I have loved reading books as long as I can remember.
(Tôi đã yêu thích đọc sách từ khi tôi còn có thể nhớ.) - As long as I was in college, I joined the music club.
(Trong suốt thời gian học đại học, tôi tham gia câu lạc bộ âm nhạc.) - She has been playing the piano as long as she’s been able to walk.
(Cô ấy đã chơi piano từ khi biết đi.)
2.4 As long as mang nghĩa là “miễn là”
“As long as” chỉ điều kiện cho một hành động hoặc trạng thái, nghĩa là “miễn là” hoặc “chừng nào mà.”
Ví dụ:
- You can borrow my car as long as you drive carefully.
(Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn lái cẩn thận.) - As long as you finish your work, you can leave early.
(Miễn là bạn hoàn thành công việc, bạn có thể về sớm.) - I don’t mind where we go for lunch, as long as there’s vegetarian food.
(Tôi không bận tâm chúng ta ăn trưa ở đâu, miễn là có món chay.)
3. Phân biệt “as long as” với các từ loại tương tự
As long as đồng nghĩa với khá nhiều từ/cụm từ trong tiếng Anh. Dưới đây là cách phân biệt những từ gần nghĩa với as long as và hay xuất hiện trong những bài kiểm tra tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm:
Phân biệt As long as và Provided that
3.1 As long as và Provided that
Cấu trúc xuất hiện khá nhiều trong các bài thi có thể kể đến phần viết lại câu của As long as với câu tương đương có cụm từ Provided that. Cả hai cụm từ này đều mang nghĩa là “nếu”, “miễn là”, “trong trường hợp là” hay “với điều kiện là” …
Tuy nhiên, “As long as” thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và diễn tả một điều kiện cho phép hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định còn “Provided/Provided that” thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng hơn, nhấn mạnh vào sự chính xác và điều kiện rõ ràng cho hành động.
Ví dụ:
- You can attend the event as long as you register in advance.
(Bạn có thể tham gia sự kiện miễn là bạn đăng ký trước.) - You can attend the event provided (that) you register in advance.
(Bạn có thể tham gia sự kiện với điều kiện là bạn đăng ký trước.)
3.2 As long as và as far as
“As long as” và “as far as” đều có thể chỉ phạm vi hoặc mức độ. Tuy nhiên “As long as” dùng để chỉ điều kiện hoặc một khoảng thời gian kéo dài còn “As far as” dùng để diễn tả giới hạn về khoảng cách, mức độ, hay khả năng hiểu biết của người nói.
Ví dụ:
- You can borrow my notes as long as you return them by Friday.
(Bạn có thể mượn ghi chú của tôi miễn là bạn trả lại trước thứ Sáu.) - As far as I know, he has already submitted the report.
(Theo tôi biết, anh ấy đã nộp báo cáo rồi.)
Ngoài ra, khi đứng trước một mệnh đề, cụm từ As far as còn mang nghĩa là Theo như (cái gì, sự việc gì…)
- As far as I can see, he’s doing his best to make everyone comfortable.
(Theo như tôi thấy thì anh ấy đang cố gắng hết sức để mọi người cảm thấy thoải mái.)
3.3 As long as và as much as
As long as nghĩa là miễn là, chỉ cần, bao lâu. Còn As far as mang nghĩa nhiều nhất như là, nhiều nhất có thể, As much as cũng được sử dụng ở các câu so sánh bằng trong tiếng Anh.
As long as và As much as khác nhau như thế nào
Ví dụ:
- You can stay here as long as you need.
(Bạn có thể ở đây bao lâu tùy thích.) - I love traveling as much as my sister does.
(Tôi yêu thích du lịch ngang với chị/em gái tôi.)
4. Bài tập vận dụng:
Bài 1: Chọn từ thích hợp
- You can use my laptop ___ you don't change any settings.
A. as long as
B. provided
C. in case
D. as much as - ___ you stay focused, you should be able to finish the project on time.
A. As far as
B. As much as
C. As long as
D. As well as - We can start the meeting ___ everyone is here.
A. as much as
B. as far as
C. as long as
D. in case - The kids can go to the park ___ they clean up their room first.
A. as long as
B. so far as
C. as much as
D. provided - She'll be fine ___ she keeps following her doctor’s advice.
A. as long as
B. as far as
C. so long as
D. if - ___ we keep within budget, the project will be approved.
A. As far as
B. As long as
C. As much as
D. As well as - ___ you're here on time, you won't miss anything important.
A. Provided
B. In case
C. As long as
D. As well as - ___ he completes the assignment, he’ll get full credit.
A. As far as
B. Provided that
C. As long as
D. In case - The company will cover your expenses ___ they are business-related.
A. as far as
B. as long as
C. in case
D. provided - You’re free to use my bike ___ you handle it with care.
A. as much as
B. provided that
C. as far as
D. as long as
Bài 2: Bài tập điền từ
- You can borrow my car ___ you promise to return it by tomorrow.
- ___ I know, she’s already moved to another city.
- He can stay in this job ___ he keeps performing well.
- There were ___ 200 people waiting outside the concert venue.
- ___ you are honest with me, we won’t have any issues.
- The guests are welcome to stay ___ they follow the hotel’s rules.
- ___ we can tell, the project is on track for completion next month.
- We’ll proceed with the plan ___ everyone agrees with the terms.
- The charity received donations from ___ 500 people last month.
- ___ you’re careful, the task shouldn’t take too long.
Đáp án gợi ý
Bài 1:
- A
- C
- C
- A
- A
- B
- C
- C
- B
- D
Bài 2
- provided that
- As far as
- as long as
- as many as
- As long as
- as long as
- As far as
- provided that
- as many as
- As long as
5. Kết luận
Với những chia sẻ trên đây của Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hẳn bạn đã rõ As long as là gì, những cấu trúc câu với As long as rồi phải không. Hy vọng với những phần ngữ pháp này bạn có thể tự tin giao tiếp và chinh phục điểm cao trên trường. Đồng thời, đừng quên theo dõi BingGo Leaders để không bỏ lỡ những bài viết hay mới nhất nhé!
Khoá học tại BingGo Leaders
BingGo Leaders có gì?
KHÓA HỌC KINDERGARTEN
(3 - 5 tuổi)
- 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
- Giáo trình: Cambridge
- Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
- Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
- Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản
KHÓA HỌC STARTERS
(6 - 7 tuổi)
- 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
- Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
- Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
- Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
- Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu
KHÓA HỌC MOVERS
(8 - 9 tuổi)
- 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
- Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
- Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
- Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
- Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"
KHÓA HỌC FLYERS
(10 - 13 tuổi)
- 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
- Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
- Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
- Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
- Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"