“Cấu trúc Good at nghĩa là gì? Cách sử dụng cấu trúc Good at như thế nào?” Là những thắc mắc thường gặp của người học tiếng Anh. Hãy để BingGo Leaders hỗ trợ bạn đọc giải quyết những câu hỏi trên dựa trên.
1. Cấu trúc Good at nghĩa là gì?
Cấu trúc Good at là sự kết hợp giữ tính từ và giới từ, được dùng để nói đến những điều, lĩnh vực mà ta làm tốt, làm giỏi.
Đi sau cấu trúc Good at có thể là động từ thêm -ing hoặc là một danh từ.
Ví dụ:
- I’m good at playing basketball.
(Tôi giỏi chơi bóng rổ.)
- She is good at English.
(Cô ấy giỏi tiếng Anh.)
2. Cấu trúc trái nghĩa với cấu trúc Good at
Trong tiếng Anh, cấu trúc Good at và Bad at là cặp cấu trúc đối lập. Trong đó, Bad at mang nghĩa là điều gì đó mà ta làm tệ, không tốt.
Ví dụ:
- They are bad at lying.
(Họ rất tệ trong việc nói dối.)
- Tom is supposed to be bad at dancing.
(Tom được cho là rất tệ trong việc khiêu vũ.)
3. Phân biệt Good at/Good in
Cấu trúc Good in cũng được sử dụng để nói về lĩnh vực mà ta làm tốt hay làm giỏi. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa hai cấu trúc này đó chính là Good in chỉ đi cùng với danh từ.
Ví dụ:
- Lucy lies that she is good in problem-solving.
(Lucy nói dối rằng cô ấy giỏi giải quyết vấn đề.)
- He is good in football.
(Anh ấy giỏi trong bóng đá.)
4. Bài tập thực hành về cấu trúc Good at
1. Điền "good at" hoặc "good in" vào chỗ trống:
a) She is __________ drawing.
b) He is __________ speaking English.
c) They are __________ playing basketball.
d) I am __________ math.
2. Dùng cấu trúc "good at" để hỏi về khả năng của người khác:
a) __________ your friend __________ playing the guitar?
b) __________ your sister __________ cooking?
c) __________ they __________ speaking French?
3. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc "good at":
a) skiing / is / John.
b) cooking / she / very / is.
c) basketball / They / playing / are /.
4. Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-6 câu) về bản thân bằng cách mô tả những kỹ năng mà bạn "good at".
Đáp án:
1. Điền "good at" hoặc "good in" vào chỗ trống:
a) She is good at drawing.
b) He is good at speaking English.
c) They are good at playing basketball.
d) I am good at math.
2. Dùng cấu trúc "good at" để hỏi về khả năng của người khác:
a) Is your friend good at playing the guitar?
b) Is your sister good at cooking?
c) Are they good at speaking French?
3. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc "good at":
a) John is good at skiing.
b) She is very good at cooking.
c) They are good at playing basketball.
4. Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-6 câu) về bản thân bằng cách mô tả những kỹ năng mà bạn "good at":
Ví dụ:
I am good at playing the guitar and enjoy expressing myself through music. Additionally, I am good at problem-solving and often find creative solutions to various challenges. I am also good at communicating with others, which helps me build strong relationships. Moreover, I am good at organizing events and managing time effectively. Lastly, I am good at learning new languages, and this allows me to connect with people from different cultures.
Dịch:
Tôi rất giỏi chơi đàn guitar và thích biểu đạt bản thân thông qua âm nhạc. Bên cạnh đó, tôi giỏi giải quyết vấn đề và thường tìm ra các giải pháp sáng tạo cho nhiều thách thức. Tôi cũng giỏi giao tiếp với người khác, điều này giúp tôi xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ. Hơn nữa, tôi giỏi tổ chức các sự kiện và quản lý thời gian hiệu quả. Cuối cùng, tôi giỏi học ngôn ngữ mới, điều này cho phép tôi kết nối với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau.
5. Lời kết
Cấu trúc Good at là một cấu trúc cơ bản và rất dễ để nắm bắt. Chỉ cần làm đủ những câu hỏi luyện tập trên là bạn học đã có thể ghi nhớ được cấu trúc Good at và những cấu trúc liên quan đến cấu trúc này. Theo dõi BingGo Leaders để cập nhật thêm nhiều thông tin và bài học bổ ích nhé.
Tham khảo thêm: Cấu trúc expect - 5 phút nắm gọn tất tần tật kiến thức.