Encourage là một trong những động từ phổ biến và thường gặp trong các dạng bài tập về cấu trúc ngữ pháp ở trên lớp. Vậy cách dùng của cấu trúc encourage là gì và chúng thường được gặp ở trong các tình huống nào?
Hãy để BingGo Leaders chia sẻ cho các em về nội dung kiến thức này cũng như cách học sao vừa nhớ lâu lại hiệu quả ngay thôi nào.
1. Encourage là gì?
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc encourage, trước tiên, hãy tìm hiểu về từ vựng “encourage”:
1.1. Giải nghĩa Encourage
Encourage được biết đến như là một động từ ở trong tiếng Anh, với phiên âm là /ɪnˈkʌrɪdʒ/.
Encourage có nghĩa là động viên, khuyến khích, cổ vũ cho một ai đó và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp cũng như trong các bài thi mang tính thực chiến.
Ex: My dad encouraged me to learn English in high school.
(Dịch: Bố của tôi khuyến khích tôi học tiếng Anh ở trường cấp ba.)
Encourage là một đồng từ thường theo quy tắc, do đó, khi được chia ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ (P2), các em chỉ việc thêm đuôi -ed vào cuối từ để thành encouraged.
Ex: Mr. Long encouraged his students to think for themselves.
(Dịch: Thầy Long đã khuyến khích các học sinh của anh ấy tự suy nghĩ.)
1.2. Các loại từ tương ứng của Encourage
Trong quá trình học tiếng Anh, các em có thể bắt gặp một số các loại từ khác của encourage như sau:
Loại từ |
Word form |
Ví dụ |
Danh từ |
Encouragement |
Ex: John, extremely grateful for your encouragement. (Dịch: John vô cùng biết ơn sự động viên của bạn). |
Động từ |
Encourage |
Ex: Her mom encouraged her to study abroad. (Dịch: Mẹ của cô ấy khuyến khích cô ấy du học.) |
Tính từ |
Encouraging |
Ex: His efforts are extremely encouraging. (Dịch: Sự cố gắng của anh ấy là vô cùng đáng khích lệ.) |
Encouraged |
Ex: Lily felt encouraged by their support. (Dịch: Lily cảm thấy được khích lệ bởi sự giúp đỡ của họ.) |
2. Cấu trúc encourage trong tiếng Anh
Cấu trúc encourage cực kì dễ sử dụng trong tiếng Anh bởi nó có thể kết hợp cả với to V và V-ing. Cụ thể đó là:
2.1. Encourage to V (ở dạng chủ động)
- Cấu trúc: S + encourage + O + to + V
Ý nghĩa: Ai đó/ chủ thể nào đó khuyến khích, cổ vũ ai đó làm điều gì.
Ex: My boyfriend strongly encourages me to join The Voice
(Dịch: Bạn trai tôi khuyến khích tôi tham gia giọng hát Việt.)
2.2. Encourage to V (ở dạng bị động)
- Cấu trúc: S + be encouraged + to + V
Ý nghĩa: Ai đó/ chủ thể nào đó được khuyến khích, cổ vũ làm điều gì.
Ex: I’m encouraged to buy a new car.
(Dịch: Tôi được động viên mua một chiếc xe ô tô mới.)
2.3. Một số cấu trúc encourage khác
Ngoài 2 cấu trúc trên, các em cũng có thể bắt gặp một số cách dùng khác của encourage như sau:
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Encourage somebody in something |
Encourage đi cùng với giới từ “in” biểu thị sự cổ vũ, ủng hộ ai đó/ chủ thể nào đó làm việc gì. Cấu trúc này khá giống với cấu trúc: “encourage somebody to do something. |
Ex: Hoa’s parents have always encouraged her in her bad times. (Dịch: Bố mẹ của Hoa luôn khích lệ cô ấy trong những khi cô ấy cảm thấy tồi tệ.) |
Encourage (doing) something |
Cấu trúc này nhằm diễn tả sự ủng hộ, tán thành, đồng ý với một điều/ một hành động chung chung nào đó. |
Ex: My teacher encourages speaking my opinions in the discussions. (Dịch: Cô giáo của tôi khuyến khích tôi bày tỏ quan điểm cá nhân của mình trong buổi thảo luận.) |
3. Một số từ/ cụm từ có cách dùng tương tự như encourage
Nhìn chung, encourage được sử dụng ở trong cấu trúc: “S+ V+ O+ to V”. Do vậy, các em cũng có thể thay thế động từ encourage bằng một số các từ/ cụm như sau:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Tell |
Yêu cầu |
Ex: Mom told me to brush my teeth every day. (Dịch: Mẹ bảo tôi phải đánh răng mỗi ngày.) |
Remind |
Nhắc nhở |
Ex: Don’t forget to remind him to get me the books! (Dịch: Đừng quên nhắc nhắc anh ấy mang sách cho tôi nhé!) |
Force |
Ép buộc |
Ex: The cops forced the thief to give personal information. (Dịch: Cảnh sát bắt tên trộm khai thông tin cá nhân.) |
Persuade |
Thuyết phục |
Ex: Nam persuaded me to help him with his homework. (Dịch: Nam đã thuyết phục tôi giúp anh ấy làm bài tập về nhà.) |
Order |
Yêu cầu |
Ex: My teacher ordered me to learn 10 words per day. (Dịch: Cô giáo của tôi yêu cầu tôi phải học 10 từ mới một ngày.) |
Warn |
Đe dọa, cảnh báo |
Ex: The sign warns us not to trek this area in such bad weather. (Dịch: Biển báo này cảnh báo chúng tôi không được đi bộ qua khu vực có thời tiết xấu như vậy.) |
Invite |
Mời |
Ex: Loan invited us to join her birthday party. (Dịch: Loan mời chúng tôi tham gia bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.) |
Advise |
Khuyên bảo |
Ex: He advised me to stay at home with my mom. (Dịch: Anh ấy khuyên tôi nên ở nhà cùng mẹ của tôi.) |
Allow |
Cho phép |
Ex: He allows his children to stay up late on weekends. (Dịch: Anh ấy cho phép những đứa con của mình dậy muộn vào cuối tuần.) |
4. Phân biệt Encourage với Motivate và Stimulate
Trong tiếng Anh, có rất nhiều những từ/ cụm từ có thể thay thế với encourage. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng có những cách dùng giống nhau. Trong đó, motivate và stimulate là 2 từ nổi bật mà các em dễ nhầm lẫn.
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Encourage |
Dùng để khuyến khích, động viên, cổ cũ ai đó/ chủ thể nào đó làm gì. |
Ex: I encourage my boss to accept that contract. (Dịch: Tôi khuyến khích sếp tôi chấp nhận bản hợp này.) |
Motivate |
Dùng để khiến ai đó/ chủ thể nào đó cố gắng, quyết tâm thực hiện thành công một sự việc. hành động. |
Ex: The parents created the conditions whereby they child is motivated to speak (Dịch: Ba mẹ đã tạo điều kiện để con của mình có động lực nói.) |
Stimulate |
Dùng để khơi gợi sự hào hứng, hứng thú từ bên trong một ai đó/ chủ thể nào đó làm gì. |
Ex: The movie has stimulated interest in her work. (Dịch: Bộ phim đã kích thích sự quan tâm đến công việc của cô.) |
5. Bài tập vận dụng kèm đáp án
Để nắm vững những kiến thức liên quan đến cấu trúc encourage, các em hãy thực hành luyện tập ngay với 2 bài tập này nhé.
5.1. Bài tập
Bài 1: Chia dạng động từ trong ngoặc:
1, My parents are great. They always (encourage) … me in everything I do.
- The new company will encourage the employees (work)… more actively.
- It is (encourage) … that we work on the project together.
- Why does your brother encourage you in ________ (play) soccer?
Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai cho các câu sau đây
- My best friend was encouraged make that competition.
- She encourage me to buy a new smartphone
- Maybe Tuyen could try to encourage she to go to school.
- Their performance in the contest was very encouraging.
- Hoai was encouraging to continue her research.
5.2. Đáp án
Bài 1:
- encourage
- to work
- encouraged
- playing.
Bài 2:
- make -> to make
- encourage -> encourages
- she -> her
- encouraging -> encouraged
- encouraging -> encouraged
6. Tổng kết
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến cấu trúc encourage mà BingGo Leaders đã tổng hợp được nhằm giúp các em ôn luyện và nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân. Mong rằng các em đã hiểu được ý nghĩa cũng như cách dùng của cấu trúc này.
Đừng quên theo dõi BingGo Leaders để có thể theo dõi các chủ đề tương tự nhé!
Tham khảo thêm: Tổng hợp cấu trúc Make thông dụng trong các bài thi.