Expect là cấu trúc được sử dụng để diễn tả mong muốn hay ai đó mang mong chờ, mong đợi nào đó sắp diễn ra. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ/ cụm từ đồng nghĩa với expect. Chẳng hạn như look forward, hope, await (chờ đợi), forecast, predict (dự đoán)...
Vậy cấu trúc expect mang ý nghĩa như thế nào? Cách sử dụng và phân biệt cấu trúc expect, các em học sinh đã biết hay chưa? Đón đọc ngay bài viết dưới đây của BingGo Leaders để có câu trả lời nhé!
1. Công thức cấu trúc expect cần ghi nhớ
Expect (động từ) khi đứng một mình mang ý nghĩa là trông ngóng, mong hay chờ đợi một điều gì đó. Trong tiếng Anh, khi sử dụng expect các em cần hiểu ngụ ý của người nói ở đây có nghĩa là luôn tin tưởng và tin rằng việc đó sẽ xảy ra.
Ví dụ: He expects that LiLy will come.
Dịch nghĩa: Anh ấy mong rằng LiLy sẽ đến (Ngụ ý: Anh ơi tin LiLy chắc chắn sẽ đến)
Để dễ dàng vận dụng và ghi nhớ cấu trúc expect, dưới đây BingGo Leaders đã tổng hợp công thức ở dạng rút gọn nhất. Cụ thể:
Cấu trúc số 1: |
expect + object |
Cấu trúc số 2: |
expect + to-infinitive |
Cấu trúc số 3: |
expect + that-clause |
Cấu trúc số 4: |
expect + object + to-infinitive |
Có nhiều cấu trúc khác nhau được sử dụng với động từ expect. Tuy nhiên 4 cấu trúc được đề cập ở trên là thường gặp nhất. Về cơ bản cả 4 cấu trúc đều không có sự khác biệt quá lớn về cách sử dụng. Tuy nhiên về mặt ngữ nghĩa có sự khác:
- Câu 1: The talks are expected to continue until tomorrow.
- Câu 2: It is expected that the new owner will change the yacht's name.
Dịch nghĩa:
Câu 1: Các cuộc đàm phán dự kiến sẽ tiếp tục cho đến ngày mai.
Câu 2: Dự kiến chủ sở hữu mới sẽ đổi tên chiếc du thuyền.
Trong câu 1, cuộc đàm phán được tin rằng sẽ diễn ra vào ngày hôm sau.
Nhưng ở câu số 2, người nói sử dụng mệnh đề (từ nối That) muốn diễn đạt rằng chủ sở hữu mới của chiếc tàu muốn đổi tên, đăng ký mới lại. Rõ ràng ở đây không chỉ mong muốn mà còn mang ý nghĩa của dự định, gần như chắc chắn sẽ thực hiện trong tương lai.
2. 3 cách sử dụng cấu trúc expect trong tiếng Anh
Nếu các em học sinh vẫn còn cảm thấy băn khoăn về cách sử dụng của cấu trúc mong đợi expect thì đừng bỏ lỡ những thông tin dưới đây nhé. BingGo Leaders sẽ tổng hợp 3 cách sử dụng phổ biến nhất. Cụ thể:
2.1. Sử dụng expect để tin rằng sự việc nào đó sẽ xảy ra
Công thức:
Công thức |
Ví dụ |
|
Cấu trúc số 1 |
S + expect + object |
She’s expecting a second baby |
Cấu trúc số 2 |
S + expect + to V |
We expect to move into our new flat next week. (Chúng tôi dự kiến sẽ chuyển đến căn hộ mới vào tuần sau.) |
Cấu trúc số 3 |
S + expect + that + S + V |
We expected that the guest house would have much better rooms. (Chúng tôi mong đợi rằng nhà khách sẽ có nhiều phòng tốt hơn.) |
2.2. Sử dụng expect mang ý nghĩa tương đồng với think/ suppose
Ở cách sử dụng thứ hai, cấu trúc expect mang ý nghĩa tương tự như “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử). Thông thường ở dạng này, các em sẽ sử dụng kết hợp với các thì tiếp diễn.
Ví dụ:
- Will he have bought the necklace by now?
- I expect so.
- I expect that he’ll be wearing that bright blue shirt.
2.3. Sử dụng expect ở dạng phủ định với trợ động từ
Khi chúng ta mong đợi một điều gì đó không xảy ra, các em có thể dùng expect ở dạng phủ định.
Ví dụ: I don’t expect she will pass the exam.
Tôi không hy vọng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.
(Ưu tiên hơn cách sử dụng là tôi mong cô ấy sẽ không vượt qua…)
3. Phân biệt Expect với look forward và hope
Expect, hope và look forward là những cụm từ đồng nghĩa. Cả 3 cụm từ đều được sử dụng để diễn tả về nguyện vọng, mong muốn của người nói về sự việc, sự kiện sắp diễn ra. Tuy nhiên cần có sự phân biệt giữa 3 cấu trúc để tránh việc sử dụng nhầm lẫn. Qua đó hiểu rõ hơn về dụng ý người nói:
Cấu trúc |
Điểm khác biệt |
Expect |
Mang ý nghĩa là trông ngóng, mong hay chờ đợi một điều gì đó. Trong tiếng Anh, khi sử dụng expect cần hiểu ngụ ý của người nói, ở đây có nghĩa là luôn tin tưởng và tin rằng việc đó sẽ xảy ra. |
Look forward |
Ám chỉ sự háo hức, mong đợi một điều gì đó sẽ xảy đến trong tương lai. Lưu ý, look forward dùng cho sự kiện chắc chắn/ thực tế sẽ xảy đến. |
Hope |
Diễn tả nguyện vọng, mong ước điều gì đó có khả năng sẽ xảy đến. Tuy nhiên khi dùng hope, người không chắc chắn liệu nó có xảy ra hay không. |
4. Bài tập vận dụng
Ở phần kiến thức trên, các em học sinh đã được đề cập đến việc phân biệt giữa các cụm từ lần lượt là expect, hope and wait. Bài tập dưới đây sẽ giúp các em củng cố lại kiến thức, từ đó biết cách sử dụng đúng trong từng hoàn cảnh.
Đề bài: Chọn đáp án đúng
- The word "expect" is used to express:
a, Uncertainty
b, Surprise
c, Anticipation
d, Regret
- Choose the correct sentence:
a, I'm expecting he will arrive soon.
b, I'm expecting him to arrive soon.
- She didn't expect _______ the first prize in the competition.
a, to win
b, win
c, winning
d, won
- We expect _______ the test results by tomorrow.
a, receive
b, to receive
c, receiving
d, received
- Which sentence is grammatically correct?
a, They are expecting of getting a promotion.
b, They expect getting a promotion.
c, They expect to get a promotion.
d, They expect for getting a promotion.
- The company's CEO _______ the new product launch to be successful.
a, expecting
b, expects
c, expected
d, expect
- The children were eagerly _______ their presents on Christmas morning.
a, expect
b, expecting
c, expected
d, expects
- The flight has been delayed, and passengers are _______ updates from the airline.
a, expect
b, expecting
c, expected
d, expects
- I didn't _______ to see you at the party last night.
a, expecting
b, expected
c, expect
d, expects
- "I can't believe I won the competition!" - "Congratulations! You _______ that you would do well."
a, expect
b, expecting
c, expected
d, expects
Kiểm tra đáp án:
- c) Anticipation
- b) I'm expecting him to arrive soon.
- a) to win
- b) to receive
- c) They expect to get a promotion.
- b) expects
- b) expecting
- b) expecting
- c) expect
- c) expected
5. Lời kết
Cấu trúc expect là một trong những kiến thức thú vị, các em có thể vận dụng trong việc giao tiếp hoặc các topic nói tiếng Anh. Ngoài ra, cấu trúc này cũng thường xuyên xuất hiện trong nhiều bài tập, đề thi và kiểm tra trên lớp.
Đừng quên ghi lại những kiến thức hay và trọng tâm, hoàn thiện bài tập để thành thạo về kiến thức này nhé. Chúc các em học tốt!
Tham khảo thêm: Học cấu trúc It’s time - Giải nghĩa, cách dùng và bài tập.