Chắc hẳn đối với bất kỳ bạn học tiếng Anh nào thì “help” là một từ vựng vô cùng quen thuộc đúng không nào? Tuy nhiên các em có biết không, khi help được kết hợp với nhiều từ khác nhau sẽ tạo ra một cấu trúc mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Vậy làm thế nào để hiểu và phân biệt được sự khác nhau của cấu trúc help? Hãy để BingGo Leaders giúp các em hiểu rõ và vận dụng linh hoạt cấu trúc help này trong thực tế và trong các bài tập trên lớp ngay nhé!
1. Giải nghĩa về help
Trong tiếng Anh, nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của help là giúp đỡ, hỗ trợ. Ngoài ra, tùy từng thuộc vào từng cấu trúc khác nhau mà hep sẽ mang biểu đạt ý nghĩa không giống nhau. Trong câu, help thường đứng sau chủ ngữ hoặc trạng từ để bổ nghĩa cho câu.
Ex: May I help you, sir?
(Dịch: Chào ngài, không biết tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Ngoài ra, một số đồng từ nghĩa với help mà các em có thể kể đến như: aid (giúp đỡ, viện trợ), assist (hỗ trợ), collaborate (hợp tác, cộng tác), cooperation (hợp tác), benefit (làm có lợi),…
2. Cấu trúc và cách dùng của help trong tiếng Anh
Trong giao tiếp hay làm các bài tập tiếng Anh hằng ngày, có thể các em chưa nhận rõ những sự khác biệt của cấu trúc help. Tuy nhiên, tùy thuộc vào mỗi hoàn cảnh mà cấu trúc help lại mang một sắc thái biểu đạt riêng. Dưới đây là 4 dạng cấu trúc help mà các em cần phải phân biệt:
2.1. Help mang nghĩa tự phục vụ
- Cấu trúc 1: S + help + oneself somebody + to + something
Ý nghĩa: Giúp ai đó làm việc gì. Ở trường hợp này, người giúp sẽ tự mình thực hiện hành động được nhắc tới và không cần sự tham gia của bất cứ ai.
Ex: I go to the clothing store by myself to buy clothes.
(Dịch: Tôi tự đi cửa hàng quần áo để mua quần áo.)
2.2. Help kết hợp với V-inf và to V-inf
- Cấu trúc 2: S + help + sb + V/ to V-inf…
Ý nghĩa: Hai dạng cấu trúc này đều được dùng để nói về việc giúp đỡ ai đó làm hành động nào đó. Cụ thể:
- Với help+ V-inf: Người giúp sẽ một mình thực hiện hành động cho người được giúp.
- Với help+ to V-inf: Cả người giúp và người được giúp sẽ cùng nhau thực hiện hành động.
Ex1: Hoa helped me do the homework
(Dịch: Hoa giúp tôi làm bài tập về nhà.) (Hoa một mình làm hết)
Ex2: Hoa helped me to do the homework.
(Dịch: Hoa đã giúp tôi làm bài tập về nhà.) (Cả 2 người cùng làm bài tập về nhà.)
2.3. Help trong câu bị động
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cấu trúc help được chuyển đổi như sau:
Cấu trúc 3: S + help + O + V-inf…
➔ S + to be + helped + to V-inf +…+ (by O).
Ex: My elder sister helped me to find the answer to this question.
➔ I were helped to find the answer to this question by my elder sister.
(Dịch: Chị gái tôi đã giúp tôi tìm câu trả lời cho câu hỏi này.
➔ Tôi đã được chị gái giúp tìm câu trả lời cho câu hỏi này.)
2.4. Cấu trúc can’t help trong tiếng Anh
Nếu như cả 3 cấu trúc help đã đề cập ở trên mang ý nghĩa gần giống nhau thì cấu trúc help khi kết hợp với từ can’t trước đó lại mang ý nghĩa hoàn khác biệt, .Đó là:
- Cấu trúc 4: S + can’t/couldn’t help + doing something
Ý nghĩa: Ai đó không thể ngừng thực hiện hành động nào đó hay không thể không thực hiện hành động nào đó.
Ex: She couldn’t help crying after hearing his stories.
(Dịch: Cô đã không kìm được nước mắt sau khi nghe những câu chuyện của anh.)
3. Help kết hợp với giới từ
Ngoài việc đứng trước các trạng từ để bổ nghĩa trong câu thì help cũng có thể kết hợp với các giới từ như:
3.1. Help đi cùng với on/off
- Cấu trúc 5: S + help + somebody + on/off with something…
Ý nghĩa: Ai đó giúp đỡ người nào đó mặc hoặc cởi một thứ gì đó
Ex1: Nam helped me with his shoes.
(Dịch: Nam đã giúp tôi mang giày của anh ấy.)
Ex2: My mom helped the baby off with his T-shirt.
(Dịch: Mẹ tôi đã giúp em bé cởi áo thun ra.)
3.2. Help đi cùng out
- Cấu trúc 6: S + help + somebody + out…
Ý nghĩa: Ai đó giúp đỡ người nào đó thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn hay hoạn nạn trong cuộc sống.
Ex: When I bought the new car, my father helped me out with a loan.
(Dịch: Khi tôi mua chiếc xe mới, ba tôi đã giúp tôi vay tiền.)
4. Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc help trong tiếng Anh
Lưu ý 1: Khi tân ngữ của help giống với tân ngữ của động từ đi kèm
Khi tân ngữ đi sau help không trực tiếp đề cập đến một đối tượng cụ thể hay nói cách khác là một đại từ vô nhân xưng, các em có thể bỏ tân ngữ sau help và to của động từ đi kèm đằng sau.
Ex: This amazing vaccine helps (people to) recover faster.
(Dịch: Loại vắc-xin tuyệt vời này giúp (mọi người) hồi phục nhanh hơn.)
Ghi chú: Ở đây “people” là một đại từ vô danh, do đó ta có thể lược bỏ tân ngữ phía sau help và bỏ luôn cae to của động từ phía sau.
Lưu ý 2: Trong một số trường hợp nhất định, help có thể đi kèm với động từ nguyên thể.
Ex: My brother helped me wash the dishes.
(Dịch: Anh trai tôi đã giúp tôi rửa bát.)
Lưu ý 3: Cấu trúc to help somebody do something và cấu trúc to help somebody to do something đều mang ý nghĩa giống nhau là giúp ai đó làm gì.
Ex: The teacher helped Nam find the research materials
= The teacher helped Nam to find the research materials.
(Dịch: Giáo viên đã giúp Nam tìm tìm liệu cho cuộc thi nghiên cứu.)
5. Bài tập vận dụng
Để củng cố những kiến thức vừa học được về cấu trúc help, các em hãy làm ngay một số bài tập dưới đây. Đừng quên đói chiếu lại kết quả và ghi chú lại những lỗi sai mà mình mắc phải.
- Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- Kien helped me (fix) _______ the laptop and (wash) _______ these clothes.
- “Thank you for helping me (finish) _______ this plan”. He said to us.
- Hoa can’t help (laugh) _______ after hearing his jokes
- Tom(help) ______the children across the street.
- Sara’s been (help) ______ herself to her book.
- So please (help) _______ us on this one
- Loan, thanks for (help) _______ out.
- Đáp án:
- fix/ to fix, wash
- finish
- laughing
- help
- helping
- help
- helping
6. Lời kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc help trong tiếng Anh mà BingGo Leaders đã tổng hợp được. Thông qua bài viết, các em có thể hiểu hơn về cấu trúc, cách dùng và tiếp thêm động lực học tiếng Anh.
Đừng quên tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp bổ ích khác trên BingGo Leaders nhé. Chúc các em học tập thật tốt!
Tham khảo thêm: Cấu trúc expect - 5 phút nắm gọn tất tần tật kiến thức.